Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2013). Thực trạng và giải pháp tăng cường quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm các tỉnh phía Nam, Thành phố Khánh Hòa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng và giải pháp tăng cường quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm các tỉnh phía Nam |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Năm: |
2013 |
|
2. Lê Văn Hùng (2002). Miễn dịch học thú y, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Miễn dịch học thú y |
Tác giả: |
Lê Văn Hùng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
3. Nguyễn Danh Tuấn (2004). Nghiên cứu tình hình nhiễm Salmonella và ảnh hưởng của bệnh do chỳng gõy ra ủến một số chi tiờu kinh tế của ủàn gà ủẻ bố mẹ Lương Phượng và Sasso thuần nuụi tập trung trong nụng hộ, Luận án Tiến sỹ Nông Nghiệp, ðại học Nông Nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tình hình nhiễm Salmonella và ảnh hưởng của bệnh do chỳng gõy ra ủến một số chi tiờu kinh tế của ủàn gà ủẻ bố mẹ Lương Phượng và Sasso thuần nuụi tập trung trong nụng hộ |
Tác giả: |
Nguyễn Danh Tuấn |
Năm: |
2004 |
|
4. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn đình Quyến, Phạm Văn Ty (1997). Vi sinh vật học, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật học |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
5. Nguyễn Như Thanh, Nguyên Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương (2001), Vi sinh vật thú y, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Như Thanh, Nguyên Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
6. Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo (2004). Giáo trình Công nghệ Nông nghiệp. NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Công nghệ Nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
7. Nguyễn Thị Oanh (2003). Tình hình nhiễm và một số yếu tố gây bệnh của vi khuẩn Salmonella ở vật nuôi (lợn, trâu, bò, nai, voi) tại ðăk Lăk, Luận án tiến sỹ Nông Nghiệp, ðại học Nông Nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình nhiễm và một số yếu tố gây bệnh của vi khuẩn Salmonella ở vật nuôi (lợn, trâu, bò, nai, voi) tại ðăk Lăk |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Oanh |
Năm: |
2003 |
|
8. Nguyễn Thị Trung và cs. (2006). Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên roi tái tổ hợp ủặc hiệu cho Salmonella typhymurium, Tạp chớ Cụng nghệ Sinh học, tập 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên roi tái tổ hợp ủặc hiệu cho Salmonella typhymurium |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Trung và cs |
Năm: |
2006 |
|
9. Sở Công thương thành phố Hà Nội (2010). Báo cáo công tác quy hoạch, tiến ủộ triển khai cỏc dự ỏn ủầu tư xõy dựng cỏc cơ sở giết mổ gia sỳc, gia cầm trờn ủịa bàn thành phố Hà Nội năm 2010, Hà Nội. tr.5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo công tác quy hoạch, tiến ủộ triển khai cỏc dự ỏn ủầu tư xõy dựng cỏc cơ sở giết mổ gia sỳc, gia cầm trờn ủịa bàn thành phố Hà Nội năm 2010 |
Tác giả: |
Sở Công thương thành phố Hà Nội |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
10. Trần Thị Hạnh và cs. (1999), Nghiên cứu các biện pháp khống chế bệnh do vi khuẩn Salmonella ở cỏc ủàn gà cụng nghiệp, ủặc biệt chỳ ý 2 loài Salmonella typhymurium và vi khẩn Salmonella enteritidis, Báo cáo khoa học Chăn nuôi Thú y 1998-1999, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các biện pháp khống chế bệnh do vi khuẩn Salmonella ở cỏc ủàn gà cụng nghiệp, ủặc biệt chỳ ý 2 loài Salmonella typhymurium và vi khẩn Salmonella enteritidis |
Tác giả: |
Trần Thị Hạnh, cs |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học Chăn nuôi Thú y |
Năm: |
1999 |
|
11. Viện Dinh dưỡng Quốc gia (2011). Tình hình dinh dưỡng Việt Nam năm 2009-2010, Hà Nội, tr. 27-31 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình dinh dưỡng Việt Nam năm 2009-2010 |
Tác giả: |
Viện Dinh dưỡng Quốc gia |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
12. Vũ Triệu An, Jean claude Homeber (1997). Miễn dịch học, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Miễn dịch học |
Tác giả: |
Vũ Triệu An, Jean claude Homeber |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1997 |
|
13. Ariana Celis, Kurt Dejgaad and Julio E.Celis (1994). Production of moucse monolonae antibodies cell biology V.2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Production of moucse monolonae antibodies cell biology V.2 |
Tác giả: |
Ariana Celis, Kurt Dejgaad, Julio E.Celis |
Năm: |
1994 |
|
14. Cole. S.P.C, Kozbor D and Rodeer J.C.C (1985). Hybrodoma technology - Bioscisees and midicine, Springer - New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hybrodoma technology - Bioscisees and midicine |
Tác giả: |
Cole. S.P.C, Kozbor D, Rodeer J.C.C |
Nhà XB: |
Springer - New York |
Năm: |
1985 |
|
15. Galjre G and Milsterin C (1981). Preparation of monoclonal antibodies strategies and procedures, method enzymeol |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Preparation of monoclonal antibodies strategies and procedures |
Tác giả: |
Galjre G, Milsterin C |
Nhà XB: |
method enzymeol |
Năm: |
1981 |
|
16. Grigg D.T, Hall M.C vaf cs (1994). Quinolon resistance in veterianey Isolates of Salmonella, J. Antimicrobiological chemotherapy. J.J |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quinolon resistance in veterianey Isolates of Salmonella |
Tác giả: |
Grigg D.T, Hall M.C |
Nhà XB: |
J. Antimicrobiological chemotherapy |
Năm: |
1994 |
|
17. J.Eryl Liddell and A.Cryer (2000). Monoclonal Antibodies, cell feeder. Oliver JP. Leger vaf Jose |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monoclonal Antibodies, cell feeder |
Tác giả: |
J.Eryl Liddell, A.Cryer |
Nhà XB: |
Oliver JP |
Năm: |
2000 |
|
18. Wsaldanha (2000), Philip khepker and Chiristopher Dean (2000). Monoclonal Antibodies, cell obiology |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monoclonal Antibodies |
Tác giả: |
Wsaldanha, Philip Khepker, Chiristopher Dean |
Năm: |
2000 |
|
20. Weinstein D.L, Carsitois, Lissner CH.R. Ossien A.D (1984). Flagella help Salmonella typhimuriom reuvive within murine macrophage, Infection and Immunnity |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flagella help Salmonella typhimuriom reuvive within murine macrophage |
Tác giả: |
Weinstein D.L, Carsitois, Lissner CH.R, Ossien A.D |
Nhà XB: |
Infection and Immunity |
Năm: |
1984 |
|
21. Hass, C.N., J.B. Rose, and C.P. Gerba (1999). Quantitative Microbial Risk Assessment, John Wiley & Sons. 449 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quantitative Microbial Risk Assessment |
Tác giả: |
C.N. Hass, J.B. Rose, C.P. Gerba |
Nhà XB: |
John Wiley & Sons |
Năm: |
1999 |
|