Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Chu Xuân Ái (2005), Giáo trình khuyến nông kĩ thuật nông nghiệp chè, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình khuyến nông kĩ thuật nông nghiệp chè |
Tác giả: |
Chu Xuân Ái |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
2. Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm (1993), Chủ trương chính sách của Đảng, nhà nước về tiếp tục đổi mới và phát triển nông nghiệp, nông thôn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chủ trương chính sách của Đảng, nhà nước về tiếp tục đổi mới và phát triển nông nghiệp, nông thôn |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
3. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (1996), Báo cáo định hướng phát triển ngành chè Việt Nam và đề án phát triển ngành chè miền núi phía Bắc Việt Nam đến năm 2010, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo định hướng phát triển ngành chè Việt Nam và đề án phát triển ngành chè miền núi phía Bắc Việt Nam đến năm 2010 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
4. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2001), Một số vấn đề về công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn thời kỳ 2001 - 2020, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề về công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn thời kỳ 2001 - 2020 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
5. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2006), Sổ tay kĩ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay kĩ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
6. Nguyễn Sinh Cúc (2003), Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kì đổi mới”, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kì đổi mới” |
Tác giả: |
Nguyễn Sinh Cúc |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
7. Cục Thống kê Bắc Thái (1985), Số liệu thống kê 1976-1984 tỉnh Bắc Thái, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số liệu thống kê 1976-1984 tỉnh Bắc Thái |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bắc Thái |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1985 |
|
8. Cục Thống kê Bắc Thái (1991), Số liệu thống kê kinh tế, xã hội tỉnh Bắc Thái 1986-1990, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số liệu thống kê kinh tế, xã hội tỉnh Bắc Thái 1986-1990 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bắc Thái |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1991 |
|
9. Cục Thống kê Thái Nguyên (1997), Niên giám thống kê Thái Nguyên 1990- 1996, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê Thái Nguyên 1990-1996 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1997 |
|
10. Cục Thống kê Thái Nguyên (2001), Niên giám thống kê Thái Nguyên 1996-2000, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê Thái Nguyên 1996-2000 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
11. Cục Thống kê Thái Nguyên (2006), Niên giám thống kê tỉnh Thái Nguyên 2005, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Thái Nguyên 2005 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2006 |
|
12. Cục Thống kê Thái Nguyên (2008), Niên giám thống kê tỉnh Thái Nguyên 2007, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Thái Nguyên 2007 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
13. Cục Thống kê Thái Nguyên (2011), Niên giám Thống kê tỉnh Thái Nguyên 2010, Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê tỉnh Thái Nguyên 2010 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Nguyên |
Năm: |
2011 |
|
14. Cục Thống kê Thái Nguyên (2005), Thực trạng doanh nghiệp Thái Nguyên, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng doanh nghiệp Thái Nguyên |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Nguyên |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
15. Nguyễn Xuân Dũng (2003), Một số định hướng đẩy mạnh CNH - HĐH ở Việt Nam (2001 - 2010), Nxb Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số định hướng đẩy mạnh CNH - HĐH ở Việt Nam (2001 - 2010) |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Dũng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Xã hội |
Năm: |
2003 |
|
16. Lê Quý Đôn (2007), Vân đài loại ngữ, Nxb Văn hoá, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vân đài loại ngữ |
Tác giả: |
Lê Quý Đôn |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá |
Năm: |
2007 |
|
17. Trần Văn Hà (2007), Phát triển nông thôn miền núi và dân tộc trong thời kỳ kinh tế chuyển đổi, Nxb Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển nông thôn miền núi và dân tộc trong thời kỳ kinh tế chuyển đổi |
Tác giả: |
Trần Văn Hà |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Xã hội |
Năm: |
2007 |
|
18. K.DJEMUKHATZE (1998), Cây chè miền Bắc Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây chè miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
K.DJEMUKHATZE |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
19. Nguyễn Hữu Khánh (1998), Đất và người Thái Nguyên, Nxb Sở Văn hoá Thông tin tỉnh Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đất và người Thái Nguyên |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Khánh |
Nhà XB: |
Nxb Sở Văn hoá Thông tin tỉnh Thái Nguyên |
Năm: |
1998 |
|
20. Đặng Thanh Khôi (1983), Chè và công dụng, Nxb KH - KT, Hà Nội . 21. Lê Tất Khương (1999), Giáo trình cây chè, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chè và công dụng", Nxb KH - KT, Hà Nội . 21. Lê Tất Khương (1999), "Giáo trình cây chè |
Tác giả: |
Đặng Thanh Khôi (1983), Chè và công dụng, Nxb KH - KT, Hà Nội . 21. Lê Tất Khương |
Nhà XB: |
Nxb KH - KT |
Năm: |
1999 |
|