Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đào Thanh Âm (chủ biên) (2005), Giáo dục học mầm non, tập 2, NXB Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học mầm non |
Tác giả: |
Đào Thanh Âm (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
Năm: |
2005 |
|
2. Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VIII tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VIII |
|
3. Bộ môn Dinh dưỡng và ATTP, Trường Đại học Y Hà Nội (2004), Dinh dưỡng và ATTP, Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dinh dưỡng và ATTP |
Tác giả: |
Bộ môn Dinh dưỡng và ATTP, Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
2004 |
|
4. Bộ môn Dinh dưỡng và ATTP, Trường Đại học Y Hà Nội (2004), “Dinh dưỡng sức khỏe và bệnh tật”, “Dinh dưỡng cho người trưởng thành”, Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dinh dưỡng sức khỏe và bệnh tật”, “Dinh dưỡng cho người trưởng thành” |
Tác giả: |
Bộ môn Dinh dưỡng và ATTP, Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
2004 |
|
5. Bộ môn Nhi khoa, Trường Đại học Y khoa Hà Nội (1995), Bài giảng nhi khoa, Nxb Y học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng nhi khoa |
Tác giả: |
Bộ môn Nhi khoa, Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
Nhà XB: |
Nxb Y học Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
6. Bộ y tế, Viện dinh dưỡng (2007), Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam, Nxb Y học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ y tế, Viện dinh dưỡng |
Nhà XB: |
Nxb Y học Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
7. Bộ y tế, Viện dinh dưỡng (2000), Cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người Việt Nam, Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ y tế, Viện dinh dưỡng |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
2000 |
|
8. Bộ y tế, Viện dinh dưỡng (2002), 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý (2001 - 2005), Nxb Phụ nữ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý (2001 - 2005) |
Tác giả: |
Bộ y tế, Viện dinh dưỡng |
Nhà XB: |
Nxb Phụ nữ |
Năm: |
2002 |
|
9. Bộ y tế, Viện dinh dưỡng (2011), Tình hình dinh dưỡng Việt Nam năm 2009 - 2010, Nxb Y học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình dinh dưỡng Việt Nam năm 2009 - 2010 |
Tác giả: |
Bộ y tế, Viện dinh dưỡng |
Nhà XB: |
Nxb Y học Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
10. Chiến lược giáo dục mầm non từ năm 1998 đến năm 2020 (1990), Bộ Giáo dục và Đào |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược giáo dục mầm non từ năm 1998 đến năm 2020 |
Tác giả: |
Chiến lược giáo dục mầm non từ năm 1998 đến năm 2020 |
Năm: |
1990 |
|
11. Chiến lược giáo dục mầm non từ năm 1998 đến năm 2020 (1999), Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược giáo dục mầm non từ năm 1998 đến năm 2020 |
Tác giả: |
Chiến lược giáo dục mầm non từ năm 1998 đến năm 2020 |
Năm: |
1999 |
|
12. Chiến lược quốc gia về dinh dưỡng giai đoạn 2001 - 2010 (2001), Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược quốc gia về dinh dưỡng giai đoạn 2001 - 2010 |
Tác giả: |
Chiến lược quốc gia về dinh dưỡng giai đoạn 2001 - 2010 |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
2001 |
|
13. Chuyên đề: Phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em (2008), Báo Sức khoẻ và đời sống số 58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo Sức khoẻ và đời sống |
Tác giả: |
Chuyên đề: Phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em |
Năm: |
2008 |
|
14. Phạm Thị Kim Châu (chủ biên) (2002), Giáo dục học mầm non, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học mầm non |
Tác giả: |
Phạm Thị Kim Châu |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
15. Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (đồng chủ biên) (2002), Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc sức khỏe trong trường mầm non |
Tác giả: |
Phạm Mai Chi, Lê Minh Hà (đồng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
16. Giá trị sinh học người Việt Nam bình thường thập kỉ 90, thế kỉ 20, (2003), Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giá trị sinh học người Việt Nam bình thường thập kỉ 90, thế kỉ 20 |
Tác giả: |
Giá trị sinh học người Việt Nam bình thường thập kỉ 90, thế kỉ 20 |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
2003 |
|
17. Từ Giấy, Hà Huy Khôi (1998), Dinh dưỡng hợp lý và sức khỏe, Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dinh dưỡng hợp lý và sức khỏe |
Tác giả: |
Từ Giấy, Hà Huy Khôi |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
1998 |
|
18. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992, Điều 65 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 |
|
19. Hướng dẫn thực hiện chương trình Giáo dục mầm non (2002), NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thực hiện chương trình Giáo dục mầm non |
Tác giả: |
Hướng dẫn thực hiện chương trình Giáo dục mầm non |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
20. Lê Nguyễn, Thanh Nga (2006), Cẩm nang chăm sóc và bảo vệ trẻ từ 0 đến 6 tuổi, NXB Văn hóa - thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang chăm sóc và bảo vệ trẻ từ 0 đến 6 tuổi |
Tác giả: |
Lê Nguyễn, Thanh Nga |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa - thông tin |
Năm: |
2006 |
|