Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hồ Diệu (2000), Giáo trình tín dụng ngân hàng, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình tín dụng ngân hàng |
Tác giả: |
Hồ Diệu |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2000 |
|
2. Hà Nam Khánh Giao (2004), Marketing Dịch vụ-Mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ, Nhà xuất bản Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing Dịch vụ-Mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ |
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2004 |
|
3. PGS.TS Phan Thị Thu Hà (2007), Giáo trình Ngân hàng Thương mại, Trường ðại học Kinh tế Quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Ngân hàng Thương mại |
Tác giả: |
PGS.TS Phan Thị Thu Hà |
Năm: |
2007 |
|
4. Nguyễn Thị Minh Hiền (2004), Giáo trình Maketing ngân hàng, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Maketing ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
5. Trần Văn Hùng (2011). Phát triển khoa học công nghệ ngân hàng trong xu thế hội nhập. www.gddt.vn [25/09/2011] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển khoa học công nghệ ngân hàng trong xu thế hội nhập |
Tác giả: |
Trần Văn Hùng |
Năm: |
2011 |
|
6. John E.G Bateson (2002), Chăm sóc khách hàng và vai trò của nó trong kinh doanh hiện nay, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc khách hàng và vai trò của nó trong kinh doanh hiện nay |
Tác giả: |
John E.G Bateson |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2002 |
|
7. Nguyễn Minh Kiều (2008), Tớn dụng và thẩm ủịnh tớn dụng ngõn hàng, NXB Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tớn dụng và thẩm ủinh tớn dụng ngõn hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Kiều |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
2008 |
|
8. Kotler Philip (2006), Thấu hiểu tiếp thị từ A ðến Z, Nhà xuất bản trẻ. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thấu hiểu tiếp thị từ A ðến Z |
Tác giả: |
Kotler Philip |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản trẻ. Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
9. Kotler Philip (2003), Quản trị Marketing, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Kotler Philip |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
10. Trần Thị Thanh Liêm – Nguyễn Thị Thúy Hạnh (2009), Nghiệp vụ phục vụ khách hàng, NXB lao ðộng – xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ phục vụ khách hàng |
Tác giả: |
Trần Thị Thanh Liêm – Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
Nhà XB: |
NXB lao ðộng – xã hội |
Năm: |
2009 |
|
11. Trịnh Thị Hoa Mai (2009), Giáo trình Kinh tế học tiền tệ ngân hàng, NXB ðại học Quốc Gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kinh tế học tiền tệ ngân hàng |
Tác giả: |
Trịnh Thị Hoa Mai |
Nhà XB: |
NXB ðại học Quốc Gia |
Năm: |
2009 |
|
12. Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam (2001), Quyết ủịnh số 1627/2001/Qð – NHNN ngày 31/12/2001 về việc ban hành Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh số 1627/2001/Qð – NHNN ngày 31/12/2001 về việc ban hành Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng |
Tác giả: |
Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam |
Năm: |
2001 |
|
13. Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam (2005), Quyết ủịnh số 493/2005/Qð- |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh số 493/2005/Qð |
Tác giả: |
Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam |
Năm: |
2005 |
|
14. Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam (2007), Quyết ủịnh số 18//2007/Qð- NHNN ngày 25/4/2007 về việc sửa ủổi bổ sung quyết ủịnh số 493/2005/Qð- NHNN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh số 18//2007/Qð- NHNN |
Tác giả: |
Ngõn hàng Nhà nước Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
15. Ngõn hàng ðầu tư và Phỏt triển Việt Nam (2010), Quy ủịnh về trỡnh tự thủ tục cấp tớn dụng ủối với khỏch hàng Doanh nghiệp số 3999/ Qð – QLTD ngày 14/07/2009, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy ủịnh về trỡnh tự thủ tục cấp tớn dụng ủối với khỏch hàng Doanh nghiệp số 3999/ Qð – QLTD ngày 14/07/2009 |
Tác giả: |
Ngõn hàng ðầu tư và Phỏt triển Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
16. Ngõn hàng ðầu tư và Phỏt triển Việt Nam (2010), Quyết ủịnh chớnh sách cấp tín dụng với khách hàng Doanh nghiệp số 0658/ Qð- QLTD ngày 15/07/2009, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh chớnh sách cấp tín dụng với khách hàng Doanh nghiệp số 0658/ Qð- QLTD |
Tác giả: |
Ngõn hàng ðầu tư và Phỏt triển Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
17. Ngân hàng đầu tư và Phát triển chi nhánh đông Anh (2012), Báo cáo kết quả kinh doanh và tình hình hoạt động của Chi nhánh đông Anh giai ðoạn 2010 – 2012, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả kinh doanh và tình hình hoạt động của Chi nhánh đông Anh giai ðoạn 2010 – 2012 |
Tác giả: |
Ngân hàng đầu tư và Phát triển chi nhánh đông Anh |
Năm: |
2012 |
|
18. Nguyễn đình Phan (2000), Quản trị chất lượng dịch vụ, đại học KTQD Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chất lượng dịch vụ |
Tác giả: |
Nguyễn đình Phan |
Năm: |
2000 |
|
19. Nguyễn đình Phan (2005), Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức, NXB lao ðộng – xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức |
Tác giả: |
Nguyễn đình Phan |
Nhà XB: |
NXB lao ðộng – xã hội |
Năm: |
2005 |
|
20. Hòa Phương (2011). Khi thượng ðế tin ngân hàng. www.vneconomy.vn[25/09/2011] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khi thượng ðế tin ngân hàng |
Tác giả: |
Hòa Phương |
Năm: |
2011 |
|