Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
5. Nguy ễn Thanh Tùng (1998), Nghiên cứu cát xay |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu cát xay |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Tùng |
Năm: |
1998 |
|
6. GS.TSKH Nguy ễn Minh Tuyển, Quy hoạch thực nghiệm - Nhà Xuất bản khoa học kỹ thu ật, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch thực nghiệm |
Tác giả: |
GS.TSKH Nguy ễn Minh Tuyển |
Nhà XB: |
Nhà Xuất bản khoa học kỹ thu ật |
Năm: |
2004 |
|
9. TCVN 3121:2007, Bê tông n ặng- Phương pháp xác định độ co |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bê tông n ặng- Phương pháp xác định độ co |
Nhà XB: |
TCVN |
Năm: |
2007 |
|
16. TCVN 322:2004, Ch ỉ dẫn kỹ thuật thành phần bê tông sử dụng cát nghiền |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ch ỉ dẫn kỹ thuật thành phần bê tông sử dụng cát nghiền |
Nhà XB: |
TCVN |
Năm: |
2004 |
|
22. Vi ện KHCN Vật liệu xây dựng (1999), Quy hoạch VLXD tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến 2010 và định hướng đến 2020, Hà Nội.II. TI ẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch VLXD tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu đến 2010 và định hướng đến 2020 |
Tác giả: |
Vi ện KHCN Vật liệu xây dựng |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
23. ACI, Hots weather concreting, 305R-91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hots weather concreting |
Tác giả: |
ACI |
Năm: |
1991 |
|
28. Svelada (1999), Quality aggregate and manufactured sand for concrete |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quality aggregate and manufactured sand for concrete |
Tác giả: |
Svelada |
Năm: |
1999 |
|
1. Báo cáo địa chất Bản Mòng (2010), Tổng công ty Tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam-CTCP |
Khác |
|
2. Nguy ễn Quang Cung (2002), Nghiên cứu cát nhân tạo sử dụng trong bê tông và vữa xây d ựng. Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp nhà nước, Hà Nội |
Khác |
|
3. Nguy ễn Đình Lợi (2003), Nghiên cứu phương pháp thiết kế thành phần bê tông sử d ụng cát nghiền. Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp bộ, Hà Nội |
Khác |
|
7. TCVN 3121:2007, Bê tông n ặng- Phương pháp xác định môđun đàn hồi khi nén tĩnh |
Khác |
|
8. TCVN 3121:2007, Bê tông n ặng- Phương pháp xác định độ cứng Vêbe |
Khác |
|
10. TCVN 3121:2007, Bê tông n ặng- Phương pháp xác định cường độ chịu nén |
Khác |
|
11. TCVN 7570:2006, C ốt liệu cho bê tông và vữa-Yêu cầu kỹ thuật |
Khác |
|
12. TCVN 7572-2:2006, C ốt liệu cho bê tông và vữa-Phương pháp thử xác định thành ph ần hạt |
Khác |
|
13. TCVN 7572-3:2006, C ốt liệu cho bê tông và vữa-Phương pháp thử hướng dẫn xác định thành phần thạch học |
Khác |
|
14. TCVN 7572-4:2006, C ốt liệu cho bê tông và vữa-Phương pháp thử xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước |
Khác |
|
15. TCVN 7572-6:2006, C ốt liệu cho bê tông và vữa-Phương pháp thử xác định khối lượng thể tích xốp và độ rỗng |
Khác |
|
21. VCC (1998), Quy ho ạch vật liệu xây dựng tỉnh Sơn La đến năm 2010, Hà Nội |
Khác |
|
24. ASTM C618-91 (1991), Standard specification for as and raw or Calcined natural puzzolan for use as a mineral admixture in porland cement conerete |
Khác |
|