Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Châu Ngọc Ẩn (2004), Cơ học đất, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất |
Tác giả: |
Châu Ngọc Ẩn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
[2]. Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng (2001), Đất xây dựng-Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao, NXB Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đất xây dựng-Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2001 |
|
[3]. Cục địa chất Việt Nam (1992), Thành hệ địa chất và địa động lực Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành hệ địa chất và địa động lực Việt Nam |
Tác giả: |
Cục địa chất Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1992 |
|
[4]. Trần Quang Hộ (2009), Công trình trên đất yếu (tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung), NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình trên đất yếu (tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung) |
Tác giả: |
Trần Quang Hộ |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2009 |
|
[5]. Nguyễn Thành Long, Lê Bá Lương, Nguyễn Quang Chiêu, Vũ Đức Lực (1989), Công trình trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam, Trường Đại học Kỹ Thuật TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Long, Lê Bá Lương, Nguyễn Quang Chiêu, Vũ Đức Lực |
Năm: |
1989 |
|
[6]. Quy trình khảo sát thiết kế nền đường ôtô đắp trên đất yếu, Tiêu chuẩn thiết kế 22TCN 262-200, Ban hành kèm theo quyết định số 1398/QĐ- BGTVT, ngày 1/6/2000 của bộ trưởng Bộ GTVT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn thiết kế 22TCN 262-200 |
|
[7]. Bùi Trường Sơn (2009), Địa Chất Công Trình, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa Chất Công Trình |
Tác giả: |
Bùi Trường Sơn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2009 |
|
[8]. Bùi Trường Sơn, Nguyễn Trùng Dương (2007), “Ổn định lâu dài của nền đất yếu bão hòa nước dưới công trình san lấp khu vực Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Bằng Sông Cửu Long trên cơ sở mô hình Camclay”, Tạp chí Địa kỹ thuật, số 1 năm 2007, Trang 25-30 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ổn định lâu dài của nền đất yếu bão hòa nước dưới công trình san lấp khu vực Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng Bằng Sông Cửu Long trên cơ sở mô hình Camclay”, "Tạp chí Địa kỹ thuật |
Tác giả: |
Bùi Trường Sơn, Nguyễn Trùng Dương |
Năm: |
2007 |
|
[9]. Hoàng Văn Tân, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường, Phạm Xuân, Nguyễn Hải (2006), Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu, NXB Giao Thông Vận Tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu |
Tác giả: |
Hoàng Văn Tân, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường, Phạm Xuân, Nguyễn Hải |
Nhà XB: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
Năm: |
2006 |
|
[10]. GS.TSKH. Nguyễn Văn Thơ, TS. Trần Thị Thanh (2002), Xây dựng đê đập, đắp nền tuyến dân cư trên đất yếu ở Đồng Bằng Sông Cửu Long, NXB Nông Nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng đê đập, đắp nền tuyến dân cư trên đất yếu ở Đồng Bằng Sông Cửu Long |
Tác giả: |
GS.TSKH. Nguyễn Văn Thơ, TS. Trần Thị Thanh |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
[11]. Lê Quý Tài (2007), Ứng xử của nền đất dưới đê chắn sóng khi chịu tác dụng của gia tốc động đất, Luận văn Thạc sĩ, Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng xử của nền đất dưới đê chắn sóng khi chịu tác dụng của gia tốc động đất |
Tác giả: |
Lê Quý Tài |
Năm: |
2007 |
|
[12]. Nguyễn Văn Việt (2004), Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật, NXB Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Việt |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2004 |
|
[13]. D. T. Bergado, L. R. Anderson, N. Muira A. S. Balasubramaniam (1996), Soft ground improvement in low land and other environments, American society of civil Engineers |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soft ground improvement in low land and other environments |
Tác giả: |
D. T. Bergado, L. R. Anderson, N. Muira A. S. Balasubramaniam |
Năm: |
1996 |
|
[14]. K.R.Massarch, Deformation properties of fine-grained soils from seismic tests, Geo Engineering AB |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Deformation properties of fine-grained soils from seismic test |
|
[15]. Kramer, Steven L, Geotechnical earthquake engineering, University of Washington |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Geotechnical earthquake engineering |
|
[16]. Serge Leroueil, Jean-Pier Magnan, Francois Tavenas (1990), Embankments On Soft Clays, English Edittion, Ellis Horwood |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Embankments On Soft Clays |
Tác giả: |
Serge Leroueil, Jean-Pier Magnan, Francois Tavenas |
Năm: |
1990 |
|