Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. đào Thế Anh, Lê đức Thịnh, đinh đức Tuấn, An đăng Quyên, Lê Sơn Thành và Bạch Trung Hưng (2004), Nghiờn cứu thực tiễn và ủề xuất chớnh sỏch khuyến khích dồn ủiền ủổi thửa nõng cao hiệu quả sử dụng ủất ở ủồng bằng sông Hồng, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, 128 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu thực tiễn và ủề xuất chớnh sỏch khuyến khích dồn ủiền ủổi thửa nõng cao hiệu quả sử dụng ủất ở ủồng bằng sông Hồng |
Tác giả: |
đào Thế Anh, Lê đức Thịnh, đinh đức Tuấn, An đăng Quyên, Lê Sơn Thành, Bạch Trung Hưng |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
2. Quách Ngọc Ân, Hoàng Tuyết Minh và Nguyễn Thị Trâm (1999), Lúa lai: Kết quả và triển vọng. Thụng tin chuyờn ủề Khoa học, Cụng nghệ và Kinh tế nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Trung tâm Thông tin, Bộ Nông nghiệp và PTNT, Hà Nội, 56 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lúa lai: Kết quả và triển vọng |
Tác giả: |
Quách Ngọc Ân, Hoàng Tuyết Minh, Nguyễn Thị Trâm |
Nhà XB: |
Thụng tin chuyờn ủề Khoa học, Cụng nghệ và Kinh tế nông nghiệp & Phát triển nông thôn |
Năm: |
1999 |
|
3. Begg D., S. Fischer và R. Dornbusch (1992), Kinh tế học, Nhà xuất bản Giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh t"ế" h"ọ"c |
Tác giả: |
Begg D., S. Fischer và R. Dornbusch |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục Hà Nội |
Năm: |
1992 |
|
4. Bộ Nông nghiệp và PTNT (2003), Nghiên cứu nhu cầu nông dân, Nxb Thống kê, Hà Nội, 203 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên c"ứ"u nhu c"ầ"u nông dân |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
5. Bộ Nông nghiệp và PTNT (2005), Tổng quan về cơ cấu và tình hình sản xuất lỳa ở ủồng bằng sụng Hồng thời gian qua, Trong: Tuyển tập bỏo cỏo tổng kết chỉ ủạo sản xuất 2003-2005, Nxb Nụng nghiệp, Hà Nội, Tr. 209-220 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuy"ể"n t"ậ"p bỏo cỏo t"ổ"ng k"ế"t ch"ỉ ủạ"o s"ả"n xu"ấ"t 2003-2005 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Nhà XB: |
Nxb Nụng nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
6. Bộ Nụng nghiệp và PTNT (2006), Quyết ủịnh số 52/2006/Qð-BNN ngày 23 thỏng 6 năm 2006 về ủăng ký chất lượng hạt giống |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy"ế"t "ủị"nh s"ố" 52/2006/Q"ð"-BNN ngày 23 thỏng 6 n"ă"m 2006 v"ề ủă"ng ký ch"ấ"t l"ượ"ng h"ạ"t gi"ố |
Tác giả: |
Bộ Nụng nghiệp và PTNT |
Năm: |
2006 |
|
7. Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008), Chiến lược phát triển khoa học và công nghệ của Viện Khoa học Nụng nghiệp Việt nam ủến 2015 và ủịnh hướng ủến 2020 (Ban hành kốm theo Quyết ủịnh số 35/Qð-BNN-KHCN ngày 07/1/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển khoa học và công nghệ của Viện Khoa học Nụng nghiệp Việt nam ủến 2015 và ủịnh hướng ủến 2020 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Năm: |
2008 |
|
8. Bộ Tài chính (2006), Nhân Ngày lương thực thế giới 16-10: ðầu tư cho nông nghiệp vỡ an ninh lương thực. Trong: www.mof.gov.vn (ủăng tải ngày 16/10/2006) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhân Ngày lương thực thế giới 16-10: ðầu tư cho nông nghiệp vỡ an ninh lương thực |
Tác giả: |
Bộ Tài chính |
Nhà XB: |
www.mof.gov.vn |
Năm: |
2006 |
|
9. Bộ Thương mại (2006), Philipin tăng diện tích trồng lúa lai, Bản tin Thị trường ra ngày 10/4/2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B"ả"n tin Th"ị" tr"ườ"ng |
Tác giả: |
Bộ Thương mại |
Năm: |
2006 |
|
10. ðỗ Kim Chung (2001), Phương phỏp xõy dựng ủề cương nghiờn cứu kinh tế- xã hội nông nghiệp và phát triển nông thôn, Báo cáo trình bày tại Hội thảo nâng cao năng lực nghiên cứu kinh tế của Viện Kinh tế nông nghiệp, Hà Nội tháng 5 năm 2001, 39 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương phỏp xõy dựng ủề cương nghiờn cứu kinh tế- xã hội nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Tác giả: |
ðỗ Kim Chung |
Nhà XB: |
Báo cáo trình bày tại Hội thảo nâng cao năng lực nghiên cứu kinh tế của Viện Kinh tế nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
11. Mai Thanh Cúc (2007), An ninh lương thực trong phát triển nông thôn vùng ủồng bằng sụng Hồng, Trong: Cơ sở cho phỏt triển nụng thụn theo vựng ở Việt Nam: Vùng ủồng bằng sụng Hồng, ð. T. Phong, F. Amador, J.Romero và P. V đình hiệu ựắnh, Nhà in Công ty Hữu Nghị, Hà Nội, trang 295-329 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở cho phỏt triển nụng thụn theo vựng ở Việt Nam: Vùng ủồng bằng sụng Hồng |
Tác giả: |
Mai Thanh Cúc, ð. T. Phong, F. Amador, J. Romero, P. V đình hiệu ựắnh |
Nhà XB: |
Nhà in Công ty Hữu Nghị |
Năm: |
2007 |
|
12. Cục Nông nghiệp (2005), Báo cáo tổng quan tình hình sản xuất lúa lai 1992- 2005 và ủịnh hướng trong thời gian tới, Trong: Tuyển tập báo cáp tổng kết chỉ ủạo sản xuất 2003-2005, Nxb Nụng nghiệp, Hà Nội, Tr. 173-185 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng quan tình hình sản xuất lúa lai 1992- 2005 và ủịnh hướng trong thời gian tới |
Tác giả: |
Cục Nông nghiệp |
Nhà XB: |
Nxb Nụng nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
13. Cục Thống kê Hà Tây (2007), Niên giám Thống kê tỉnh Hà Tây 2006, Nxb Thống kê, Hà Nội, 220 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê tỉnh Hà Tây 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Hà Tây |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
14. Cục Thống kê Nam ðịnh (2007), Niên giám thống kê tỉnh Nam ðịnh 2006, Nxb Thống kê, Hà Nội, 212 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Nam ðịnh 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Nam ðịnh |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
15. Cục Thống kê Thái Bình (2007), Niên giám Thống kê tỉnh Thái Bình 2006, Nxb Thống kê, Hà Nội, 198 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê tỉnh Thái Bình 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Thái Bình |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
16. Cục Thống kê thành phố Hải Phòng (2007), Niên giám Thống kê thành phố Hải Phòng 2006, Nxb Thống kê, Hà Nội, 220 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Th"ố"ng kê thành ph"ố" H"ả"i Phòng 2006 |
Tác giả: |
Cục Thống kê thành phố Hải Phòng |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2007 |
|
17. Cục Trồng Trọt (2006), Bỏo cỏo sơ kết sản xuất lỳa lai vụ ủụng xuõn 2005- 2006, triển khai kế hoạch vụ mùa 2006 các tỉnh phía Bắc, Báo cáo trình bày tại "Hội nghị sơ kết sản xuất lỳa lai vụ ủụng xuõn 2005-2006, triển khai kế hoạch vụ mùa 2006 các tỉnh phía Bắc" tại Thành phố Nam ðịnh, ngày 3/6/2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo sơ kết sản xuất lỳa lai vụ ủụng xuõn 2005-2006, triển khai kế hoạch vụ mùa 2006 các tỉnh phía Bắc |
Tác giả: |
Cục Trồng Trọt |
Nhà XB: |
Hội nghị sơ kết sản xuất lỳa lai vụ ủụng xuõn 2005-2006 |
Năm: |
2006 |
|
18. Cục Trồng Trọt (2006), Báo cáo sơ bộ tình hình sản xuất lúa lai tại duyên hải Nam Trung bộ và Tây Nguyên từ năm 2000-2006, Báo cáo số: 3/BCSB- BPTTMTTN ngày 17/7/2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo s"ơ" b"ộ" tình hình s"ả"n xu"ấ"t lúa lai t"ạ"i duyên h"ả"i Nam Trung b"ộ" và Tây Nguyên t"ừ" n"ă"m 2000-2006 |
Tác giả: |
Cục Trồng Trọt |
Năm: |
2006 |
|
19. Cục Trồng trọt (2007), Bỏo cỏo tỡnh hỡnh sản xuất lỳa lai năm 2006, vụ ủụng xuân 2006-2007 và ủịnh hướng cho vụ mựa 2007, Bỏo cỏo trỡnh bày tại Hội nghị sản xuất lúa lai vụ xuân 2007 và kế hoạch vụ mùa 2007 tại Bộ Nông nghiệp và PTNT ngày 28/5/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo tỡnh hỡnh sản xuất lỳa lai năm 2006, vụ ủụng xuân 2006-2007 và ủịnh hướng cho vụ mựa 2007 |
Tác giả: |
Cục Trồng trọt |
Nhà XB: |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Năm: |
2007 |
|
20. Cục Trồng trọt (2009), Báo cáo sản xuất lúa lai năm 2009 và kế hoạch năm 2010, Báo cáo trình bày tại Hội nghị sản xuất lúa lai năm 2009 và kế hoạch năm 2010 ủược tổ chức tại TP. Thanh Hoỏ ngày 29/9/2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo s"ả"n xu"ấ"t lúa lai n"ă"m 2009 và k"ế" ho"ạ"ch n"ă"m 2010 |
Tác giả: |
Cục Trồng trọt |
Năm: |
2009 |
|