Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hà Thị Thanh Bình (2010), bài giảng hệ thống canh tác. Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
bài gi"ả"ng h"ệ" th"ố"ng canh tác |
Tác giả: |
Hà Thị Thanh Bình |
Năm: |
2010 |
|
2. Vũ Thị Bỡnh (1993), “Hiệu quả kinh tế sử dụng ủất canh tỏc trờn ủất phự sa sông Hồng huyện Mỹ Văn - Hải Hưng”Tạp chí nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm số 10, NXBNN, Hà Nội, T.391-392 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu quả kinh tế sử dụng ủất canh tỏc trờn ủất phự sa sông Hồng huyện Mỹ Văn - Hải Hưng |
Tác giả: |
Vũ Thị Bỡnh |
Nhà XB: |
Tạp chí nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
Năm: |
1993 |
|
4. Ngụ ðức Cỏt (2000), “Kinh tế tài nguyờn ủất”, Trường ðại học Kinh Tế quốc Dân, NXBNNHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế tài nguyờn ủất |
Tác giả: |
Ngụ ðức Cỏt |
Nhà XB: |
Trường ðại học Kinh Tế quốc Dân |
Năm: |
2000 |
|
6. ðường Hồng Dật (2004), “tài nguyên môi trường nông thôn Việt Nam”, NXBLð xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
tài nguyên môi trường nông thôn Việt Nam |
Tác giả: |
ðường Hồng Dật |
Nhà XB: |
NXBLð xã hội |
Năm: |
2004 |
|
7. Vũ Năng Dũng (2004), Cơ sở khoa học ủể xõy dựng tiờu chớ, bước ủi, cơ chế chính sách trong quá trình Công nghiệp hóa – Hiện ủại húa nụng nghiệp, nông thôn, NXBNNHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở khoa học ủể xõy dựng tiờu chớ, bước ủi, cơ chế chính sách trong quá trình Công nghiệp hóa – Hiện ủại húa nụng nghiệp, nông thôn |
Tác giả: |
Vũ Năng Dũng |
Nhà XB: |
NXBNNHN |
Năm: |
2004 |
|
8. Phạm Vân đình, đỗ Kim Chung và cộng sự (1998), ỘKinh tế nông nghiệpỢ, Giáo trình, NXBNNHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Vân đình, đỗ Kim Chung, cộng sự |
Nhà XB: |
NXBNNHN |
Năm: |
1998 |
|
9. Lờ Hải ðường (2007), “Chống thoỏi húa ủất, sử dụng hiệu quả tài nguyờn ủất nhằm phỏt triển bền vững”, Tạp chớ lý luận của ủy ban dõn tộc 10. Quyền đình Hà (2005), bài giảng kinh tế ủất, Trường ðại học Nôngnghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chống thoỏi húa ủất, sử dụng hiệu quả tài nguyờn ủất nhằm phỏt triển bền vững |
Tác giả: |
Lờ Hải ðường |
Nhà XB: |
Tạp chớ lý luận của ủy ban dõn tộc |
Năm: |
2007 |
|
12. Vũ Khắc Hòa (1996), Ộđánh giá hiệu quả kinh tế sử dụng ựất canh tác trên ủịa bàn huyện Thuận Thành – tỉnh Hà Bắc” luận văn thạc sĩ nụng nghiệp, ðHNNHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ð"ỏnh giỏ hi"ệ"u qu"ả" kinh t"ế" s"ử" d"ụ"ng "ủấ"t canh tỏc trên "ủị"a bàn huy"ệ"n Thu"ậ"n Thành – t"ỉ"nh Hà B"ắ"c |
Tác giả: |
Vũ Khắc Hòa |
Năm: |
1996 |
|
13. Nguyễn đình Hợi (1993), ỘKinh tế tổ chức và quản lý sản xuất kinh doanh nông nghiệp”, NXB thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh t"ế" t"ổ" ch"ứ"c và qu"ả"n lý s"ả"n xu"ấ"t kinh doanh nông nghi"ệ"p |
Tác giả: |
Nguyễn đình Hợi |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
1993 |
|
15. C.Mac (1949), “Tư bản luận” – tập III, NXB Sự thật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T"ư" b"ả"n lu"ậ"n |
Tác giả: |
C.Mac |
Nhà XB: |
NXB Sự thật Hà Nội |
Năm: |
1949 |
|
16. Nguyễn Văn Man, Trịnh Văn Thịnh (2002), “Nông nghiệp bền vững, cơ sở và ứng dụng”, NXB Thanh Hóa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp bền vững, cơ sở và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Man, Trịnh Văn Thịnh |
Nhà XB: |
NXB Thanh Hóa |
Năm: |
2002 |
|
17. Phan Sỹ Mẫn, Nguyễn Việt Anh (2001), “ðịnh hướng tổ chức phát triển nền nông nghiệp hàng hóa”, Tạp chí nghiên cứu kinh tế số 273 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðịnh hướng tổ chức phát triển nền nông nghiệp hàng hóa |
Tác giả: |
Phan Sỹ Mẫn, Nguyễn Việt Anh |
Nhà XB: |
Tạp chí nghiên cứu kinh tế |
Năm: |
2001 |
|
18. Hà Học Ngô và các công sự (1999), đánh giá tiềm năng ựất ựai phục vụ ủịnh hướng quy hoạch sử dụng ủất huyện Chõu Giang – Hưng Yờn, ðề tài B96- 32 – 03-Tð, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đánh giá tiềm năng ựất ựai phục vụ ủịnh hướng quy hoạch sử dụng ủất huyện Chõu Giang – Hưng Yờn |
Tác giả: |
Hà Học Ngô, các công sự |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
19. Thỏi Phiờn (2000), “ Sử dụng, quản lý ủất bền vững”, NXBNN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S"ử" d"ụ"ng, qu"ả"n lý "ủấ"t b"ề"n v"ữ"ng |
Tác giả: |
Thỏi Phiờn |
Nhà XB: |
NXBNN |
Năm: |
2000 |
|
20. Trần An Phong (1995), đánh giá hiệu quả sử dụng ựất theo quan ựiểm sinh thái và phát triển lâu bền, NXBNN Hà Nội, Viện Quy hoạch và thiết kế nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đánh giá hiệu quả sử dụng ựất theo quan ựiểm sinh thái và phát triển lâu bền |
Tác giả: |
Trần An Phong |
Nhà XB: |
NXBNN Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
22. Nguyễn Xuõn Quỏt (1996), “Sử dụng ủất tổng hợp và bền vững” NXBNN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng ủất tổng hợp và bền vững |
Tác giả: |
Nguyễn Xuõn Quỏt |
Nhà XB: |
NXBNN |
Năm: |
1996 |
|
23. ðặng Kim Sơn và cộng sự (2002), “Một số vấn ủề phỏt triển nụng nghiệp nông thôn”, NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M"ộ"t s"ố" v"ấ"n "ủề" phỏt tri"ể"n nụng nghi"ệ"p nông thôn |
Tác giả: |
ðặng Kim Sơn và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2002 |
|
24.Nguyễn Ích Tõn (2000), Nghiờn cứu tiềm năng ủất ủai, nguồn nước và xõy dựng mô hình sản xuất nông nghiệp nhằm khai thác có hiệu quả kinh tế cao một số vựng ỳng trũng ủồng bằng sụng Hồng, Luận ỏn tiến sĩ nụng nghiệp, Trường ðHNNI Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu tiềm năng ủất ủai, nguồn nước và xõy dựng mô hình sản xuất nông nghiệp nhằm khai thác có hiệu quả kinh tế cao một số vựng ỳng trũng ủồng bằng sụng Hồng |
Tác giả: |
Nguyễn Ích Tõn |
Nhà XB: |
Trường ðHNNI Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
25. Bựi văn Ten (2000), “ Chỉ tiờu ủỏnh giỏ hiệu quả kinh tế sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp nông nghiệp nhà nước”, Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn số 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ tiêu ủỏnh giỏ hiệu quả kinh tế sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp nông nghiệp nhà nước”, "T"ạ"p chí nông nghi"ệ"p và phát tri"ể"n nông thôn s"ố |
Tác giả: |
Bựi văn Ten |
Năm: |
2000 |
|
26. Nguyễn Xuân Thành (2001), “Một số kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón ủến mụi trường và sản xuất nụng nghiệp”, Tạp chí nông nghiệp, nông thôn số 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón ủến mụi trường và sản xuất nụng nghiệp”, "T"ạ"p chí nông nghi"ệ"p, nông thôn s"ố |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thành |
Năm: |
2001 |
|