Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
16.Bùi Quang Tề, 2003. Bệnh của tôm và biên pháp phòng trị. NXB Nông Nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh của tôm và biên pháp phòng trị |
Tác giả: |
Bùi Quang Tề |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
17. Hoàng Tùng, 2006. Phương pháp nghiên cứu khoa học trong NTTS. Tài liệu được biên soạn và in ấn với sự tài trợ của Norad qua dự án SRV2701 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong NTTS |
Tác giả: |
Hoàng Tùng |
Nhà XB: |
Tài liệu được biên soạn và in ấn với sự tài trợ của Norad qua dự án SRV2701 |
Năm: |
2006 |
|
20. Sở NN&PTNT tỉnh Cà Mau, 2009, Báo cáo tổng kết |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết |
Tác giả: |
Sở NN&PTNT tỉnh Cà Mau |
Năm: |
2009 |
|
24. Andersson J., Sanstrom O., & Hansen H.J.M (1991) Elver (Anguilla anguilla) stockings in a Swedish thermal effuent; recapture, growth and body condition.Journal of Applied Ichthyology 7, 78 – 79 pages |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Anguilla anguilla |
|
28. Cho C.Y., Cobey C.B., and Wantanabe TC., 1985. Finfish nutrition in Asia: Mathodological Approaches to Reseach and Development. International Development Research Centre, Ottawa. 153 pages |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Finfish nutrition in Asia: Mathodological Approaches to Reseach and Development |
Tác giả: |
Cho C.Y., Cobey C.B., Wantanabe TC |
Nhà XB: |
International Development Research Centre |
Năm: |
1985 |
|
33. Knights B. White E., 1998. An appraisal of stocking strategies for the European eel, Anguilla anguilla (in Chapter 11 of Stocking and introduction of . Fishing News book, Oxford. Pages 121- 137 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stocking and introduction of . Fishing News |
Tác giả: |
Knights B., White E |
Nhà XB: |
Fishing News |
Năm: |
1998 |
|
34. Lo – Chai Chen,1990. Aquaculture in Taiwan. Pp 68 – 86. Fishing News Books, Oxford .272 pages |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Aquaculture in Taiwan |
Tác giả: |
Lo – Chai Chen |
Nhà XB: |
Fishing News Books |
Năm: |
1990 |
|
35. Michel B.New. 1987. Feed and feedinh of fish and shrimp. UNDP/FAO, ome.274 pages .36 Pillay,1990, Aquaculture Principles and practices, fishing news books. Osey Mead , Oxford Ox2 OEL |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Feed and feeding of fish and shrimp |
Tác giả: |
Michel B. New |
Nhà XB: |
UNDP/FAO |
Năm: |
1987 |
|
39. Tomaka Masuda and Shin-ichi Ono 1999 Characterization of a vius isolated from culture japanese Eel (Anguilla japonica) with viral Endothelial all Necrosis of Eel japan 48, 37-50 pages |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Characterization of a vius isolated from culture japanese Eel (Anguilla japonica) with viral Endothelial all Necrosis of Eel |
Tác giả: |
Tomaka Masuda, Shin-ichi Ono |
Nhà XB: |
japan |
Năm: |
1999 |
|
40. Zhong Lin, 1991. Pond Fisheries in China. Sponsered by Pearl River Fisheries Research Institute of the China Academy of Sciences. International Academic Publishers. 259 pages.41. http://www.fao.org |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pond Fisheries in China |
Tác giả: |
Zhong Lin |
Nhà XB: |
International Academic Publishers |
Năm: |
1991 |
|
15. Nguyễn Hữu Phụng, 2001. Động vật chí Việt Nam. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. Từ trang 15-52 |
Khác |
|
18. Niên giám thống kê thành phố Cà Mau các năm 2007, 2008, 2009 |
Khác |
|
21. Sở NN&PTNT tỉnh Phú Yên, 2009, Báo cao tổng kết nuôi trồng thủy sản 22. Phòng kinh tế thành phố Cà Mau, 2009, Báo cáo tổng kếtII. Tài liệu tiếng Anh |
Khác |
|
23. Alabaster J.S., 1980. Water quality criteria for freshwater fish. FAO Butterworths, London Boston. 297 pages |
Khác |
|
25. Atsushi Usui, 1991. Eel Culture. Fishing News Books, Oxford. 148 pages |
Khác |
|
26. Chen T.P., 1976. Aquaculture Practices in Taiwan. Fishing News Books, Oxford. 250 pages |
Khác |
|
27. Chiliao, Yake Hsu and Wu Chung Lee, 2002. Technical innovations in Eel culture systems. Review in fisheries science10, 433-450 pages |
Khác |
|
29. Cowey C.B., Mackie A.M. and Bell J.G., 1985. Nutrition and feeding in fish, Academic press Inc. London, 489 pages |
Khác |
|
30. De Silva, 2000. Fish nutrition and feeds in aquaculture. 125 pages |
Khác |
|
31. Huynh, D.H., 1998 Rare valuable animals in VietNam. Pp. 23-26. In C.V. Sung (ed.) Environment and bioresources of Vietnam: Present situations. Second Impression. The Gioi Publishers, Hanoi, 235 pages |
Khác |
|