Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Văn Chước (1997), Kỹ uậ sấ , NXB K ỹ N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ uậ sấ |
Tác giả: |
Hoàng Văn Chước |
Nhà XB: |
NXB K ỹ N |
Năm: |
1997 |
|
2. Hoàng Văn Chước (2006), T ế kế ệ ố ế bị sấ , Nxb Khoa ỹ N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ế kế ệ ố ế bị sấ |
Tác giả: |
Hoàng Văn Chước |
Nhà XB: |
Nxb Khoa ỹ N |
Năm: |
2006 |
|
3. N ễ Mạ Dũ Bảo quản chế biến và những giải pháp phát triển ổn định cây vải, nhãn, NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo quản chế biến và những giải pháp phát triển ổn định cây vải, nhãn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
4. Bùi Hải, Dương Đức Hồng (2001), T ế bị rao đổ ệ Nxb Khoa ỹ N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ế bị rao đổ ệ |
Tác giả: |
Bùi Hải, Dương Đức Hồng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa ỹ N |
Năm: |
2001 |
|
5. Trần Như Khuyên (1997), ê cứu m số ô số về cấu ạo v c ế đ l m v ệc của m đ bó ạ ô sả L án PTS K ỹ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ê cứu m số ô số về cấu ạo v c ế đ l m v ệc của m đ bó ạ ô sả L án |
Tác giả: |
Trần Như Khuyên |
Năm: |
1997 |
|
6. Trần Như Khuyên, (2006), ê cứu ế kế ệ ố sấ ã vả quả SVQ-1, ạ N & P N 9 N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ê cứu ế kế ệ ố sấ ã vả quả SVQ-1 |
Tác giả: |
Trần Như Khuyên |
Năm: |
2006 |
|
7. Trần Như Khuyên, Nguyễn Thị Minh Huệ (2006), ê cứu ế kế lò đố ê l ệu của ệ ố sấ ã vả quả SVQ-1, ạ N & P N 14 N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ê cứu ế kế lò đố ê l ệu của ệ ố sấ ã vả quả SVQ-1 |
Tác giả: |
Trần Như Khuyên, Nguyễn Thị Minh Huệ |
Năm: |
2006 |
|
8. Đoàn Văn Năm, ê cứu m số ô số về cấu ạ c ế đ l m v ệc của ế bị sấ lo ã 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ê cứu m số ô số về cấu ạ c ế đ l m v ệc của ế bị sấ lo ã |
Tác giả: |
Đoàn Văn Năm |
Năm: |
2008 |
|
9. Trần Văn Phú (2001), T ế kế í o ệ ố sấ N G D N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ế kế í o ệ ố sấ |
Tác giả: |
Trần Văn Phú |
Năm: |
2001 |
|
11. Hoàng Đình Tín (2001), Tru ề ệ v í o ế bị rao đổ ệ NXB K ỹ P C M |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tru ề ệ v í o ế bị rao đổ |
Tác giả: |
Hoàng Đình Tín |
Nhà XB: |
NXB K ỹ P C M |
Năm: |
2001 |
|
12. Trần Thế Tục (2006) Câ ỷ ó NXB N N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câ ỷ ó |
Tác giả: |
Trần Thế Tục |
Nhà XB: |
NXB N |
Năm: |
2006 |
|
13. Đào Quang Triệu (1993), P ươ p p ực ệm cực rị v vấ đề ố ưu k ê cứu c c qu rì kỹ uậ p ức ạp ờ Đ NN1 N |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
P ươ p p ực ệm cực rị v vấ đề ố ưu k ê cứu c c qu rì kỹ uậ p ức ạ |
Tác giả: |
Đào Quang Triệu |
Năm: |
1993 |
|
14. Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên (2006), Kỹ uậ sấ ô sả NXB Nông nghi 2006.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ uậ sấ ô sả |
Tác giả: |
Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên |
Nhà XB: |
NXB Nông nghi |
Năm: |
2006 |
|
15. Arun S. Mujum Dar (1995), Handbook of Drying, Marcel dekker Inc, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of Drying |
Tác giả: |
Arun S. Mujum Dar |
Năm: |
1995 |
|
16. Dennis R. Heldman,…(1992), Handbook of Food Engineering, Marcel dekker Inc, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of Food Engineering |
Tác giả: |
Dennis R. Heldman,… |
Năm: |
1992 |
|
17. Kenneth J. Valentas, Enrique Rostein, P. Paul Singh (1997), Food Engineering Practive, CRC Press LLC, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food Engineering Practive |
Tác giả: |
Kenneth J. Valentas, Enrique Rostein, P. Paul Singh |
Nhà XB: |
CRC Press LLC |
Năm: |
1997 |
|
10. Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú (2006), Tru ề ệ NXB G N |
Khác |
|