1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

Danh sách sinh viên được chấp nhận học trả nợ ở các lớp môn học trong học kì I

4 444 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Danh Sách Sinh Viên Được Chấp Nhận Học Trả Nợ Ở Các Lớp Môn Học Trong Học Kỳ I
Trường học Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin
Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Thể loại Danh sách
Năm xuất bản 2012-2013
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 4
Dung lượng 157 KB

Nội dung

Danh sách sinh viên được chấp nhận học trả nợ ở các lớp môn học trong học kì I

Trang 1

(kèm theo Thông báo số: /TB-ĐT, ngày / /2012)

1. 05020770 Bùi Thị Cúc 15/07/1983 TCK12C Đại số 4 MAT1093 1

2 05020770 Bùi Thị Cúc 15/07/1983 TCK12C Lập trình trên nền Web 2 K14

3 06021000 Đào Quang Đồng 25/08/1985 TCK12C Kỹ nghệ phần mềm 2 K14

4 06021000 Đào Quang Đồng 25/08/1985 TCK12C Vật lý đại cương 1 (Cơ học) 2 PHY1100 1

5 06021000 Đào Quang Đồng 25/08/1985 TCK12C Vật lý đại cương 2 (Nhiệt học) 2 PHY 1100 1

6 05020818 Đinh Văn Luyến 08/08/1980 TCK11CA Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT 3301 1

7 07020591 Dương Thanh Long 15/09/1982 TCK13CA Lập trình trên nền Web 2 K14

8 06020783 Hoàng Phương 30/12/1980 TCK12C Kỹ nghệ phần mềm 2 K14

9 06020783 Hoàng Phương 30/12/1980 TCK12C Lập trình trên nền Web 2 K14

10 06020783 Hoàng Phương 30/12/1980 TCK12C Thực hành hệ điều hành mạng 2 K14

11 06020283 Lê Hồng Phong 14/01/1987 K51CNPM Quản trị mạng 3 INT3310

12 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3114 1

13 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 3 (N3)

14 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 (N2)

15 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Đồ họa máy tính 2 K14

16 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Kiến trúc máy tính 3 INT2205 2

17 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Kỹ nghệ phần mềm 2 K14

18 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Lập trình hướng đối tượng 5 INT2294 2 (N2)

19 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Lập trình trên nền Web 2 K14

20 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213

21 05020806 Lê Mai Tuấn 21/02/1985 TCK11CA Quản lý dự án phần mềm 3 INT3111

22 06020992 Lê Tiến Dũng 31/05/1982 TCK12C Thực hành dự án phát triển phần mềm 3

23 06020218 Lê Tuấn Linh 14/08/1987 K51KHMT Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401

24 06020218 Lê Tuấn Linh 14/08/1987 K51KHMT Xử lý số tín hiệu 2 ELT2025 1

25 08020603 Mai Mạnh Triệu 13/02/1988 TCK14C Tin học cơ sở 1 4 INT1003 1

26 06021015 Nguyễn Anh Vũ 03/01/1982 TCK12C Thực hành dự án phát triển phần mềm

27 07020618 Nguyễn Hữu Vi 15/11/1979 TCK13CA Lập trình trên nền Web 2 K14

28 06021011 Nguyễn Minh Hiệp 12/07/1984 TCK13C Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 3

29 07020067 Nguyễn Phúc Duy 05/12/1989 K52CB Các vấn đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 3

Trang 2

30 07020067 Nguyễn Phúc Duy 05/12/1989 K52CB Cơ sở dữ liệu nâng cao 3 INT 3221

31 07020067 Nguyễn Phúc Duy 05/12/1989 K52CB Nhập môn an toàn thông tin 3 INT 3213

32 07020597 Nguyễn Quang 02/10/1988 TCK13C Vật lý đại cương Cơ nhiệt 3 PHY1100 1

33 07020597 Nguyễn Quang 02/10/1988 TCK13C Vật lý đại cương Điện và từ 3 PHY1101 1

34 06021026 Nguyễn Trung Thành 25/10/1981 TCK12C Các vấn đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 2

35 06021026 Nguyễn Trung Thành 25/10/1981 TCK12C Dự án 4 K13

36 06021026 Nguyễn Trung Thành 25/10/1981 TCK12C Khoa học quản lý đại cương 3 MNS1052 3

37 06021026 Nguyễn Trung Thành 25/10/1981 TCK12C Kỹ nghệ phần mềm 2 K14

38 06021026 Nguyễn Trung Thành 25/10/1981 TCK12C Thực hành dự án phát triển phần mềm 3 Đồng ý

39 06021026 Nguyễn Trung Thành 25/10/1981 TCK12C Tin học cơ sở 1 5 INT1003 1

40 07020019 Nguyễn Tuấn Anh 31/12/1958 K52CC Cơ nhiệt 3 PHY1100 1

41 07020019 Nguyễn Tuấn Anh 31/12/1988 K52CC Cơ sở dữ liệu nâng cao 2 INT 3221

42 07020019 Nguyễn Tuấn Anh 31/12/1958 K52CC Thực tập chuyên ngành 2 INT3044

43 07020019 Nguyễn Tuấn Anh 31/12/1988 K52CC Vật lý cơ nhiệt 3 PHY 1100 4

44 07020423 Nguyễn Tuấn Toàn 01/11/1989 K52CA Cơ sở dữ liệu nâng cao 3 INT 3221

45 07020423 Nguyễn Tuấn Toàn 01/11/1989 K52CA Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT 3505

46 07020423 Nguyễn Tuấn Toàn 01/11/1989 K52CA Xử lý tín hiệu số 2 ELT 1050

47 07020097 Nguyễn Văn Điệp 01/09/1989 K52CB Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT 3301 1

48 07020614 Nguyễn Văn Tuyền 16/01/1987 TCK13CA Khoa học quản lý đại cương 2 MNS10523

49 07020614 Nguyễn Văn Tuyền 16/01/1987 TCK13CA Lập trình trên nền Web 2 K14

50 07020601 Nguyễn Việt Thắng 21/07/1980 TCK13C Vật lý đại cương Điện và từ 2 PHY1101 1

51 06020313 Pham Văn Sự 23/04/1987 K52CC Tin học cơ sở 1 4 INT1001 5

53 06020807 Phùng Thị Thúy 12/06/1981 TCK12Đ Tin học cơ sở 1 (lý thuyết) 5 INT1003 5

54 06021020 Phùng Văn Kiên 27/03/1983 TCK12C Đồ họa máy tính 2 K14

55 06021021 Phùng Văn Kiên 28/03/1983 TCK12C Lập trình trên nền Web 2 K14

56 06021022 Phùng Văn Kiên 29/03/1983 TCK12C Tiếng anh A1 3 FLF1105 13

57 06021016 Phùng Văn Kiên 26/03/1983 TCK12C Vật lý đại cương 1 (Cơ học) 2 PHY1100 1

58 06020799 Tạ Anh Tuấn 23/10/1981 TCK12C Các vấn đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 2

60 06020799 Tạ Anh Tuấn 23/10/1981 TCK12C Kỹ nghệ phần mềm 2 K14

61 05020834 Trần Minh Tân 14/02/1981 TCK11CA Quản lý dự án phần mềm 3 INT 3111

Trang 3

62 05020834 Trần Minh Tân 14/02/1981 TCK11CA Xác suất thống kê 3 MAT 1101 1

63 05020763 Trần Thành Long 07/02/1983 TCK11CA Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT 3301 1

64 06020409 Vũ Đình Tuấn 17/03/1988 K51KHMT An toàn mạng 3 INT3307

65 06020409 Vũ Đình Tuấn 17/03/1988 K51KHMT Các vấn đề hiện đại mạng máy tính 3 INT3313 2

Ngày đăng: 31/01/2013, 16:45

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w