GIỚI THIỆU
Tổng quan thị trường
1.1.1 Tổng quan thị trường Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất khu vực và thế giới Theo Tổng cục Thống kê, GDP bình quân của Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020 đạt 5,96% Năm 2020, dù gặp khó khăn do đại dịch, Việt Nam vẫn đạt mức tăng trưởng dương 2,91%, tương đương 271,2 tỷ USD, trong khi nhiều quốc gia khác ghi nhận tăng trưởng âm Điều này chứng tỏ Việt Nam đã thành công trong việc kiểm soát dịch bệnh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Việt Nam đang chuyển mình từ nền nông nghiệp lạc hậu sang nền công nghiệp hiện đại, đồng thời định hướng phát triển kinh tế xuất khẩu Xuất khẩu ngày càng đóng vai trò quan trọng trong tổng sản phẩm quốc nội, dẫn đến nhu cầu gia tăng về máy móc, trang thiết bị hiện đại và nguyên liệu phục vụ cho sản xuất, xuất khẩu và xây dựng.
Với gần 100 triệu dân, Việt Nam đang nổi lên như một thị trường tiềm năng cho hàng tiêu dùng nước ngoài, với mức tiêu thụ bình quân đạt 2.786 USD/người vào năm 2020 (Ngân hàng Thế giới, 2021) Dân số trẻ, với khoảng 55,5% dưới 35 tuổi, tạo ra nhu cầu tiêu dùng đa dạng và nhanh nhạy với xu hướng hiện đại Tầng lớp trung lưu hiện chiếm khoảng 13% dân số và dự kiến sẽ tăng lên một phần ba vào năm 2026, thể hiện thói quen mua sắm hiện đại và yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm.
1.1.2 Tổng quan thị trường mỹ phẩm hữu cơ Việt Nam a/ Quy mô và sự tăng trưởng của thị trường mỹ phẩm
Theo nghiên cứu của Mintel, thị trường mỹ phẩm Việt Nam đã đạt giá trị 2,3 tỷ USD vào cuối năm 2018 và không ngừng tăng trưởng với mức trung bình 15-20% mỗi năm trong hai thập niên qua Dự báo, đến năm 2021, thị trường sẽ đạt 11,59 tỷ USD và 14,42 tỷ USD vào năm 2025, tương ứng với mức tăng 24% so với năm 2021 Sự gia tăng quan tâm của người tiêu dùng đối với mỹ phẩm, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các sàn thương mại điện tử, đã ảnh hưởng lớn đến thói quen tiêu dùng của người Việt Theo báo cáo Insight handbook 2021 của Kantar Worldpanel, doanh số sản phẩm chăm sóc cá nhân tăng 63%, sản phẩm chăm sóc da tăng 55% và đồ trang điểm tăng 25% so với năm 2018.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt Nam chỉ chiếm 10% thị trường, trụ ở các phân khúc giá rẻ Họ đang cố gắng giành lại thị trường này.
Thị trường mỹ phẩm đang phát triển mạnh mẽ với quy mô lớn và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng, nhờ vào sự thay đổi trong nhận thức, lối sống và mức thu nhập của người dân Không chỉ phái nữ mà cả nam giới cũng đang dần quan tâm đến các sản phẩm mỹ phẩm Sự gia tăng tiêu thụ này hứa hẹn sẽ biến thị trường mỹ phẩm thành một lĩnh vực kinh doanh đầy tiềm năng trong tương lai.
Một khảo sát của Q&Me vào đầu năm 2020 cho thấy phụ nữ Việt Nam chi trung bình 436.000 VNĐ mỗi tháng cho mỹ phẩm chăm sóc da, với người dân tại TPHCM và Hà Nội có mức chi tiêu cao hơn Sự ảnh hưởng của xu hướng chăm sóc da Hàn Quốc đã thúc đẩy người tiêu dùng Việt chú trọng hơn đến việc chăm sóc da, đặc biệt là 60% người từ 23 tuổi trở lên sử dụng mỹ phẩm chăm sóc da hàng ngày.
Người tiêu dùng hiện nay không chỉ chú trọng đến các nhu cầu cơ bản như làm sạch và rửa mặt (21,17%) hay trắng da (18,23%), mà còn quan tâm đến các sản phẩm dưỡng da như dưỡng ẩm (17,3%) và chống lão hoá (12%) Ngoài ra, một số nhu cầu ít phổ biến hơn như chống mụn (10,2%), tẩy trang (9,3%), tẩy tế bào chết (8,1%) và cân bằng da (3,7%) cũng đang dần được chú ý.
Theo khảo sát của Younet Media, sản phẩm tẩy tế bào chết đã thu hút sự quan tâm lớn từ người dùng trong năm 2021, với sự tăng trưởng 154% trong thảo luận và 273.350 bình luận Đặc biệt, các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học như AHA và BHA ghi nhận mức tăng trưởng 15,6% thảo luận mỗi tháng trong nửa đầu năm Điều này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho thị trường mỹ phẩm hữu cơ.
Xu hướng "Beauty comes within" đang thúc đẩy người tiêu dùng chuyển sang sử dụng mỹ phẩm hữu cơ và chiết xuất từ thiên nhiên, khi họ ngày càng quan tâm đến các thành phần an toàn trong sản phẩm Yếu tố bảo vệ môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỹ phẩm hữu cơ, khi người tiêu dùng nhận thức rõ ràng rằng việc sử dụng mỹ phẩm này giúp giảm thiểu ô nhiễm do các hạt vi nhựa (microbead) không thể phân hủy Sự lựa chọn mỹ phẩm hữu cơ không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, tạo ra một phân khúc thị trường mỹ phẩm hữu cơ đang ngày càng phát triển.
Tiêu thức nhân khẩu học Theo tuổi:
18-22 tuổi: Độ tuổi học sinh - sinh viên Đang tiếp nhận chương trình phổ thông hoặc đại học Có sở thích khám phá và trải nghiệm nhiều mỹ phẩm.
Từ 22 đến 30 tuổi, nhiều người đã có công việc ổn định và có cơ hội theo học chương trình đại học hoặc cao hơn Trong giai đoạn này, nhu cầu làm đẹp tăng cao nhằm đáp ứng yêu cầu công việc và duy trì các mối quan hệ xã hội.
Trên 30 tuổi: Đã có công việc ổn định Là doanh nhân hoặc nhân viên văn phòng Có thể đã kết hôn hoặc chưa Bận rộn và có nhiều mối quan tâm hơn nên nhu cầu làm đẹp ít hơn
Dưới 5.000.000 VNĐ/tháng: đa số là nhóm học sinh - sinh viên, chưa thể tự chủ tài chính do còn phụ thuộc gia đình Do thu nhập trung bình nên sẽ sử dụng các sản phẩm giá rẻ. 5.000.000 - 10.000.000 VNĐ/tháng: Tài chính ổn định nên có nhu cầu làm đẹp cao để phục vụ cho công việc và quan hệ xã hội Nhóm này có xu hướng chọn dùng những sản phẩm tốt, giá cả phải chăng.
Trên 10.000.000 VNĐ/tháng: Thu nhập cao nên họ sẽ ưu tiên lựa chọn những sản phẩm cao cấp, chất lượng, giá thành đắt.
Tiêu thức hành vi mua Lý do mua:
Mua cho nhu cầu công việc: những người đi làm cần những sản phẩm dưỡng da hiệu quả và an toàn vì họ thường xuyên phải trang điểm.
Người tiêu dùng ngày càng có ý thức bảo vệ môi trường, dẫn đến việc họ ưu tiên lựa chọn sản phẩm hữu cơ Xu hướng này phản ánh mong muốn sử dụng các sản phẩm xanh, sạch và thân thiện với môi trường.
Khách hàng thường chọn mua sản phẩm khi được KOL (người có sức ảnh hưởng) giới thiệu, vì họ tin tưởng vào sự gợi ý từ những người này hoặc mong muốn sử dụng sản phẩm giống như thần tượng của mình Bên cạnh đó, nhu cầu làm đẹp ngày càng gia tăng do ngoại hình trở nên quan trọng hơn, dẫn đến việc tiêu thụ mỹ phẩm cũng tăng theo.
Tập trung cơ sở, đại lý bán hàng tại các thành phố lớn, phát triển ở Việt Nam như TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội, Huế, Đà Nẵng, Bình Dương…
Tiêu thức tâm lý học
Phụ nữ Việt Nam rất chú trọng đến việc chăm sóc làn da và mái tóc, đặc biệt là những sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên.
Xu hướng sống xanh đang dần phổ biến, hiện nay người trẻ ưa sử dụng những sản phẩm có nguồn gốc sạch, không gây tổn hại đến môi trường.
Xu hướng quan tâm đến môi trường và hệ sinh thái làm khách hàng quan tâm đến sản phẩm thuần chay không thử nghiệm lên động vật
1.1.3 Sản phẩm ra mắt “Tẩy tế bào chết Cocoon Dak Lak”
Tổng quan công ty/ thương hiệu
1.2.1 Giới thiệu về công ty/ thương hiệu
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm hữu cơ nổi tiếng tại Việt Nam, thuộc công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story, ra đời năm 2013 Được xem là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực "mỹ phẩm xanh", Cocoon cung cấp các sản phẩm thuần chay, chiết xuất 100% từ thực vật tự nhiên, an toàn và hiệu quả Các sản phẩm của Cocoon cam kết không thử nghiệm trên động vật và không chứa các chất bảo quản độc hại như paraben, cồn, hay formaldehyde, giúp bảo vệ làn da người dùng Chính vì vậy, Cocoon đã trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm nội địa bán chạy nhất tại Việt Nam, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn.
Cocoon Vietnam, với tên gọi mang ý nghĩa “cái kén”, được xem như “ngôi nhà” chăm sóc và nuôi dưỡng làn da, mái tóc của người Việt Cocoon giúp mọi người trở nên xinh đẹp và tỏa sáng theo phong cách riêng của mình Sản phẩm của Cocoon được tạo ra từ những nguyên liệu quen thuộc và gần gũi, như dừa Bến Tre, cà phê Đắk Lắk, hoa hồng Cao Bằng, nghệ Hưng Yên và đường thốt nốt An Giang, nhằm mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho người tiêu dùng.
Cocoon, một thương hiệu mỹ phẩm mới nổi, đã nhanh chóng ghi dấu ấn trên thị trường Việt Nam nhờ vào việc lựa chọn nguyên liệu kỹ lưỡng và quy trình sản xuất hiện đại, đáp ứng tiêu chí CGMP của Bộ Y Tế.
1.2.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Cocoon chính thức ra mắt vào năm 2014, giới thiệu đến khách hàng bốn sản phẩm chủ lực: cao bí đao, cao vỏ bưởi, cao khổ qua và cao tinh nghệ, tập trung vào việc trị mụn và làm mờ vết thâm.
Kể từ khi ra mắt, Cocoon đã nhanh chóng ghi điểm với người tiêu dùng nhờ vào chất lượng sản phẩm vượt trội Sau 3 năm tập trung vào nghiên cứu và phát triển, Cocoon trở lại với hình ảnh chuyên nghiệp hơn, khẳng định vị thế trong ngành mỹ phẩm Việt Nam và phá bỏ định kiến về sản phẩm nội địa Thương hiệu đã tạo dấu ấn mạnh mẽ, trở thành một trong những người dẫn đầu xu hướng mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam Cocoon đã nhận chứng nhận "thuần chay" từ The Vegan Society vào tháng 12/2020 và được PETA xác nhận "không thử nghiệm trên động vật" vào tháng 9 cùng năm Tháng 11/2020, Cocoon trở thành thương hiệu Việt đầu tiên đạt chứng nhận từ chương trình The Leaping Bunny của Cruelty-Free International, khẳng định cam kết không thử nghiệm trên động vật Với sự phát triển mạnh mẽ, Cocoon tiếp tục chinh phục người tiêu dùng Việt Nam bằng chất lượng và hiệu quả sản phẩm.
Cocoon đã mang đến một "làn gió mới" cho ngành mỹ phẩm Việt Nam với chất lượng sản phẩm không thua kém các thương hiệu quốc tế Thương hiệu này đã áp dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh năm 2020, giúp Cocoon duy trì sự phát triển mạnh mẽ Sự bùng nổ của thương mại điện tử và xu hướng Influencer Marketing đã góp phần vào thành công của các chiến dịch như “Khám phá Việt Nam”, một minigame thú vị thu hút đông đảo người tham gia Chiến dịch này không chỉ tạo ra sự tương tác mạnh mẽ trên fanpage mà còn giúp Cocoon định vị mình là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay “Made in Vietnam”, với hơn 3000 bình luận và 7100 người tham gia, đồng thời gia tăng số lượng đơn hàng đáng kể.
300 đơn, tỉ lệ chốt đơn hàng cũng tăng hơn 20% so với bình thường.
Vị trí địa lý: chủ yếu là thành thị, tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
Tuổi: tập trung ở nhóm khách hàng trẻ, có độ tuổi từ 18 – 30 tuổi, thường là học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, lao động trí óc,…
Thu nhập: các đối tượng thuộc nhóm thu nhập thuộc nhóm A Class (15 triệu trở lên) và B Class (7,5 – 15 triệu).
Khách hàng mục tiêu của Cocoon là những người chú trọng đến vẻ bề ngoài, đặc biệt là làn da và mái tóc Họ yêu thích sự thuần khiết từ thiên nhiên và quan tâm đến các vấn đề môi trường Ngoài ra, họ ưu tiên sử dụng sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, an toàn và ít tạp chất.
Khách hàng mục tiêu của Cocoon thường là những người tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng và ưu tiên lựa chọn sản phẩm thiên nhiên, thân thiện với môi trường.
Nơi mua sắm: thường mua sắm trên các sàn thương mại điện tử.
Mục đích mua sắm: đa phần là những người mua Problem Solving (mua hàng để giải quyết vấn đề).
Tâm lý: thường là những người có tính cách khá chu đáo, thận,nhạy cảm và nhóm tính cách cởi mở, thân thiện, dễ gần.
L’Oréal Innisfree The Face Shop
L’Oréal là thương hiệu mỹ phẩm của
1909 và đến giữa năm 2017 L’Oreal
Paris chính thức mở chi nhánh tại
Việt Nam Thương hiệu L’Oreal đang ngày càng phát triển với hàng ngàn chi nhánh lớn nhỏ trên khắp thế giới.
Innisfree là một thương hiệu mỹ phẩm của Hàn Quốc
Thương hiệu mỹ phẩm này là một trong số ít được chứng nhận bởi tổ chức ECOCERT của Pháp, chuyên về sản phẩm hữu cơ Đặc biệt, thương hiệu sử dụng nguyên liệu thiên nhiên từ hòn đảo Jeju, mang đến sự an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.
The Face Shop, thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc ra đời vào tháng 12/2003, nổi bật với các sản phẩm dưỡng da và trang điểm Thương hiệu này chú trọng sử dụng nguyên liệu thiên nhiên an toàn, thân thiện với làn da, mang đến sự chăm sóc hiệu quả cho mọi người.
Tại thị trường Việt nam, L’Oréal gồm 4 ngành hàng:
● Sản phẩm chăm sóc da
● Sản phẩm trang trang điểm
● Sản phẩm chăm sóc tóc, nhuộm tóc
Innisfree đầu tư vào chất lượng sản phẩm, sử dụng những nguyên liệu từ thiên nhiên, có lợi cho môi trường.
Với các sản phẩm về:
● Sản phẩm chăm sóc da, body, tóc
● Sản phẩm mặt nạ dưỡng da từ thiên nhiên
Yếu tố tự nhiên được xem là “giá trị cốt lõi” của The Face shop Khi bao gồm các sản phẩm tự nhiên về:
● Sản phẩm chăm sóc da, body, tóc
● Sản phẩm dưỡng da cho nam giới
Với ngành hàng tiêu dùng:
- Sản phẩm kem chống nắng:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: 210.000đ
- Sản phẩm mặt nạ thiên nhiên: 5.500đ
- Sản phẩm chăm sóc da: 69.000đ ~ 2.000.000đ
- Sản phẩm chăm sóc tóc: 269.000đ
Việt Nam sở hữu một hệ thống phân phối đa dạng, bao gồm trung tâm mua sắm, cửa hàng mỹ phẩm, siêu thị và các sàn thương mại điện tử, giúp sản phẩm có mặt rộng rãi trên toàn quốc.
Vì thế, người dùng có thể tìm kiếm và mua các sản phẩm tốt, chất lượng, hiệu quả và an toàn một cách dễ dàng.
Innisfree hiện có 21 cửa hàng tại 6 tỉnh thành lớn, với hệ thống phân phối rộng khắp bao gồm siêu thị, trung tâm thương mại và các sàn thương mại điện tử Đặc biệt, các cửa hàng nhỏ của Innisfree sẽ được mở xung quanh các trường đại học và khu dân cư đông đúc để phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng.
Bằng cách đó, Innisfree có thể dễ
The Face Shop thường có mặt tại các trung tâm thương mại lớn và các thành phố lớn, đồng thời cũng tận dụng các nền tảng thương mại điện tử để phân phối sản phẩm Điều này giúp các tín đồ yêu thích thương hiệu dễ dàng tìm mua sản phẩm của The Face Shop, tiếp cận một lượng khách hàng tiềm năng đáng kể.
Chiêu thị - L’Oréal có website riêng và có đầy đủ các
- Innisfree hiện có website với đầy đủ
- The Face Shop cũng sở hữu website với đầy thông tin sản phẩm thông tin sản phẩm đủ thông tin sản phẩm.
- Quảng cáo trên các - Innisfree đầu tư đầu
- Các quảng cáo tại các trang mạng xã hội tư vào các chiến dịch cửa hàng trung tâm
- Những cửa hàng, quảng cáo sử dụng thương mại lớn. quảng cáo ở các trung
Influencer Marketing, - Các chiến dịch quảng tâm thương mại lớn ca sĩ, diễn viên nổi cáo đánh vào yếu tố
Chiến dịch quảng cáo "Chính nữ - Vì - Triển khai các chương bạn xứng đáng" của L’Oréal Việt Nam mang ý nghĩa sâu sắc trong việc tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên và thẩm mỹ Qua hoạt động xã hội này, L’Oréal Việt Nam khẳng định cam kết hỗ trợ và nâng cao giá trị của phụ nữ trong cộng đồng.
Mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý và hành vi tiêu dùng
Mối quan hệ giữa tâm lý và hành vi tiêu dùng là một mô hình phức tạp, trong đó nhận thức, động cơ, thái độ, niềm tin và giá trị không chỉ ảnh hưởng riêng lẻ mà còn liên kết chặt chẽ, hình thành nền tảng cho các quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Nhận thức Một hình ảnh thương hiệu rõ ràng và tích cực có thể dẫn đến sự ưu tiên lựa chọn sản phẩm đó.
Thông tin được chi phối bởi màu sắc bao bì, cách trình bày và các yếu tố kích thích thị giác khác, ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và sự ưa thích của người tiêu dùng Động cơ tìm kiếm thông tin, so sánh các lựa chọn và quyết định mua hàng là những yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Một động cơ mạnh mẽ, như mong muốn thể hiện bản thân qua các sản phẩm thương hiệu cao cấp, sẽ thúc đẩy hành vi tiêu dùng quyết đoán và tăng khả năng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những sản phẩm này.
Một thái độ tích cực và niềm tin vững chắc thường dẫn đến quyết định mua hàng nhanh chóng và có khả năng trở thành khách hàng trung thành.
Ngược lại, thái độ tiêu cực hay thiếu niềm tin có thể khiến người tiêu dùng dần tránh xa sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
Người tiêu dùng ngày nay thường ưu tiên chọn lựa sản phẩm phù hợp với giá trị cá nhân, chẳng hạn như các sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường, đặc biệt là những ai coi trọng việc bảo vệ thiên nhiên.
Giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược thương hiệu, khi các doanh nghiệp điều chỉnh thông điệp quảng bá để phù hợp với nhóm khách hàng chia sẻ những giá trị tương đồng.
PHÂN TÍCH YẾU TỐ TÂM LÝ TÁC ĐỘNG ĐẾN HÀNH VI TIÊU DÙNG CỦA GIỚI TRẺ HIỆN NAY ĐỐI VỚI SẢN PHẨM COCOON TRONG BỐI CẢNH BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Ảnh hưởng các yếu tố bên trong
2.1.1 Quá trình nhận thức, học hỏi và ghi nhớ
Quá trình nhận thức của người tiêu dùng, đặc biệt là Gen Z, là quá trình chọn lọc và tổ chức thông tin từ môi trường xung quanh, với những đặc điểm riêng do ảnh hưởng của thời đại kỹ thuật số Gen Z thường chú trọng đến thông tin liên quan đến sở thích cá nhân và yêu cầu sự nhanh chóng trong tiếp nhận thông tin, do đó họ thường bỏ qua những quảng cáo dài dòng và phức tạp Họ thích sử dụng công nghệ mới và ưu tiên thông tin trên các nền tảng xã hội mà họ thường xuyên sử dụng Hiểu rõ nhu cầu này, Cocoon cung cấp đa dạng sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân của khách hàng Các nội dung trên fanpage và video quảng cáo của Cocoon được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp nhận thông tin Ngoài ra, Cocoon còn mở rộng hoạt động kinh doanh trên các trang mạng xã hội và sàn thương mại điện tử như Shopee, Instagram, và Facebook, từ đó thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Thế hệ Gen Z khát khao kiến thức và học hỏi từ gia đình, bạn bè, và những người có ảnh hưởng Họ ưa chuộng sản phẩm thiên nhiên, như bồ kết và vỏ bưởi, nhưng tìm kiếm sự tiện lợi qua các sản phẩm thuần chay đã được tinh chế Gen Z luôn cập nhật thông tin qua internet và mạng xã hội, thể hiện sự thông minh và kinh nghiệm tiêu dùng phong phú Họ ngày càng quan tâm đến môi trường, hiểu rõ tác động của hóa mỹ phẩm thông thường và ưu tiên sử dụng sản phẩm ít gây hại cho thiên nhiên Thế hệ này ghi nhớ những sản phẩm mang ý nghĩa tích cực cho cộng đồng, tạo cơ hội lớn cho thương hiệu mỹ phẩm thuần chay Cocoon, một trong những thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực làm đẹp organic tại Việt Nam.
2.1.2 Động cơ, tính cách cá nhân và cảm xúc Động cơ là một nhu cầu cấp bách đến mức con người buộc phải hành động để thỏa mãn nó Gen Z – thế hệ được sinh ra và lớn lên trong thời đại công nghệ số, họ biết chăm chút cho bản thân và vẻ bề ngoài, là nhóm đối tượng sẵn sàng chi trả để đạt được nhu cầu mà họ mong muốn và đề cao sự tiện lợi Không chỉ vậy, thế hệ Gen Z là những người ưa thích sự đổi mới, có trách nhiệm về môi trường, mong muốn được trải nghiệm và thể hiện bản thân Bởi vậy, động cơ mua hàng của Gen Z cũng được phân ra làm 2 loại: Động cơ hiện hữu (yếu tố chủ yếu dẫn đến quyết định mua hàng của Gen Z) và động cơ tiềm ẩn (yếu tố mà khách hàng chưa nhận thức được nhưng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của giới trẻ) Động cơ hiện hữu của Gen Z bao gồm: nhu cầu chăm sóc cá nhân, sự tiện lợi của sản phẩm, giá trị mà sản phẩm đem lại,… trong khi đó động cơ tiềm ẩn bao gồm: mong muốn thể hiện bản thân, sự đổi mới, trách nhiệm với môi trường, sự trải nghiệm,… Hiểu được điều này, Cocoon ra đời và mang đến những dòng sản phẩm tập trung vào động cơ mua hàng của khách hàng, đặc biệt là khách hàng mục tiêu – thế hệ Gen Z Thương hiệu cung cấp những mặt hàng chăm sóc cá nhân, chăm sóc sắc đẹp với thiết kế nhỏ gọn và vô cùng tiện lợi, mang đến những giá trị tuyệt vời cho khách hàng Bên cạnh đó, Cocoon nhấn mạnh lợi ích to lớn của sản phẩm là đem lại lợi ích cho xã hội, giảm thiểu tác động môi trường và mang đến những trải nghiệm mới mẻ cho các bạn trẻ Tuy nhiên, sản phẩm của Cocoon vẫn chưa thể hiện được tính cá nhân hóa – mong muốn thể hiện bản thân, sử dụng những sản phẩm thể hiện cá tính riêng của các bạn trẻ, đây cũng là mặt hạn chế của thương hiệu.
Cảm xúc của Gen Z là những cảm giác mạnh mẽ và chân thật, thường được kích hoạt bởi các động cơ nhất định Mặc dù khó tổng quát, nhưng có thể nhận thấy rằng Gen Z rất quan tâm đến các vấn đề môi trường, tính đồng cảm và tự tôn dân tộc Hiểu được điều này, Cocoon đã nhấn mạnh tính thân thiện với môi trường và sự thuần Việt trong các sản phẩm của mình, từ đó tạo được thiện cảm và mang đến cảm xúc mạnh mẽ cho khách hàng, đặc biệt là thế hệ Gen Z.
Thái độ của người tiêu dùng đối với thương hiệu bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi Đối với nhóm Gen Z, mặc dù cũng có ba thành phần này, nhưng thái độ của họ lại mang những đặc điểm khác biệt do ảnh hưởng của thời đại công nghệ mà họ lớn lên.
Thành phần nhận thức của Gen Z về thương hiệu thường được hình thành từ việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn như website, mạng xã hội và đánh giá người dùng Họ chú trọng vào chi tiết sản phẩm, bao gồm chất lượng, nguồn gốc, và tác động đến môi trường và sức khỏe Gen Z cũng quan tâm đến ảnh hưởng xã hội của thương hiệu Cocoon đã nổi bật trong thị trường mỹ phẩm Việt Nam, với nhận thức rõ ràng từ người tiêu dùng về thương hiệu và sản phẩm Thương hiệu này cam kết nâng cao độ tin cậy bằng cách đảm bảo sản phẩm lành tính, không gây hại cho môi trường và động vật.
Gen Z có những đặc điểm cảm xúc đặc biệt đối với thương hiệu, họ ưa chuộng sự chân thật và thẳng thắn trong quảng cáo, đồng thời không chấp nhận sự giả dối Họ cũng đánh giá cao sự đa dạng và độ bao phủ trong các chiến dịch quảng cáo, yêu cầu tính thân thiện với môi trường và ưa chuộng sản phẩm tự nhiên Hiểu được điều này, Cocoon luôn mang đến những sản phẩm và quảng cáo chân thực, mộc mạc, nhấn mạnh tính môi trường và vẻ đẹp của thiên nhiên, tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ nhưng vẫn thoải mái cho khán giả.
Hành vi của Gen Z đối với thương hiệu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhận thức và cảm xúc của họ Họ có xu hướng chọn mua sản phẩm từ các thương hiệu mà họ tin tưởng, đồng thời ủng hộ những giá trị cộng đồng và bảo vệ môi trường Sự thân thiện với người tiêu dùng và chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng cũng là yếu tố quan trọng mà họ đánh giá cao Đây là cơ hội lớn cho thương hiệu Cocoon, với các sản phẩm thân thiện với môi trường và không gây hại cho thiên nhiên Hơn nữa, Cocoon đặc biệt chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng trước và sau khi sử dụng, nhằm mang lại sự hài lòng và gắn kết lâu dài với khách hàng.
Ảnh hưởng các yếu tố bên ngoài
2.2.1 Độ tuổi Độ tuổi mà Cocoon đang muốn hướng đến nhóm khách hàng đó chính là từ 18- 30 tuổi Ở độ tuổi này, hầu hết tất cả các chị em phụ nữ đều sẽ bắt đầu quan tâm đến nhu cần làm đẹp bản thân và hơn thế nữa là sức khỏe Họ lựa chọn cho mình những sản phẩm có tính thiên nhiên cao lành tính để sử dụng hàng ngày Nhóm khách hàng mục tiêu mà Cocoon đang muốn nhắm đến thường sẽ là phân khúc: “Thanh niên mới lớn” Trái ngược với đó là các quý bà, họ sẽ ưu tiên dùng các sản phẩm cũ thường tiêu dùng hơn là thử trải nghiệm những sản phẩm mới lành tính như Cocoon.
Cocoon tập trung vào sản phẩm làm đẹp chủ yếu dành cho nữ giới, mặc dù nhu cầu làm đẹp cũng tồn tại ở nam giới Phụ nữ thường chăm sóc bản thân kỹ lưỡng hơn, từ trang điểm đến chăm sóc da và cơ thể, trong khi nam giới chủ yếu chỉ chú trọng đến việc chăm sóc da Hơn nữa, phụ nữ thường ưu tiên các sản phẩm từ thiên nhiên và sẵn sàng dành thời gian để tìm hiểu và trải nghiệm, trong khi nam giới không dành nhiều thời gian cho việc này.
Nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nhân khẩu học của nhóm khách hàng mục tiêu của Cocoon, bao gồm nhiều đối tượng như người có sức ảnh hưởng, học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và giáo viên Cocoon không giới hạn vào một nghề nghiệp cụ thể nào, vì nhu cầu làm đẹp là thiết yếu cho tất cả các ngành nghề.
Chi phí hay giá cả là yếu tố quan trọng giúp Cocoon xác định mức chi tiêu của khách hàng cho sản phẩm Cocoon tập trung vào hai nhóm khách hàng mục tiêu: Nhóm A Class (15-150 triệu) chú trọng sức khỏe, và Nhóm B Class (7.5-15 triệu) Cả hai nhóm đều có thu nhập ổn định, điều này giúp Cocoon dễ dàng tiếp cận và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu mua sắm của họ.
Cocoon đang dẫn đầu trong xu hướng mỹ phẩm hữu cơ tại Việt Nam, với sản phẩm được phát triển dành riêng cho khách hàng Việt Nam.
Cocoon sở hữu hơn 300 điểm bán trên toàn quốc Tự hào là thương hiệu Việt,Cocoon luôn hướng đến những giá trị của quốc gia, dân tộc.
2.2.6 Các yếu tố văn hóa
Văn hóa là yếu tố quyết định quan trọng ảnh hưởng đến ý muốn và hành vi mua sắm của người tiêu dùng, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi mà các yếu tố văn hóa và bản sắc dân tộc tác động mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn sản phẩm Việc chú trọng đến yếu tố văn hóa không chỉ giúp thiết kế sản phẩm, màu sắc và kiểu dáng phù hợp mà còn tạo ra các chiến lược truyền thông Marketing hiệu quả, nhằm đánh vào tâm lý người mua và cải thiện thái độ của nhân viên bán hàng.
Mỗi nền văn hóa đều chứa đựng nhiều nhóm văn hóa đặc thù, và tại Việt Nam, Cocoon cần nắm rõ hành vi, tâm lý và nhu cầu của con người ở các vùng miền khác nhau Nhân viên bán hàng sẽ có những cách ứng xử phù hợp để làm hài lòng khách hàng, đồng thời điều chỉnh sản phẩm theo thời tiết của từng vùng Do đó, việc chú ý đến các nhóm văn hóa đặc thù như dân tộc, chủng tộc, tôn giáo, tín ngưỡng và vùng địa lý là rất quan trọng.
Tầng lớp xã hội không chỉ được xác định bởi thu nhập mà còn bởi nghề nghiệp, học vấn và các yếu tố khác Cocoon cần chú trọng đến tầng lớp xã hội vì khách hàng trong cùng một tầng lớp thường có những hành vi và thói quen mua sắm tương đồng.
2.2.7 Những yếu tố xã hội
Hành vi tiêu dùng của cá nhân bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố xã hội, bao gồm gia đình, vai trò và địa vị xã hội, cũng như nhóm tham khảo mà họ thuộc về.
Nhóm tham khảo đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng, bao gồm bạn bè, đồng nghiệp, gia đình và influencers Những nhóm này có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến ý định mua hàng của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
Đặc điểm tâm lý của giới trẻ hiện nay
Giới trẻ hiện nay sở hữu nhiều đặc điểm tâm lý ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng, đặc biệt là đối với những sản phẩm có tính định vị rõ ràng như Cocoon Những đặc điểm này bao gồm sự quan tâm đến thương hiệu, xu hướng tiêu dùng bền vững và mong muốn thể hiện bản thân qua các sản phẩm.
Thế hệ trẻ ngày nay sống nhanh và ưa thích trải nghiệm mới, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ sự phát triển công nghệ và truyền thông Họ luôn tìm kiếm những sản phẩm độc đáo và mới lạ, đặc biệt trong lĩnh vực mỹ phẩm Sự quan tâm đến sức khỏe và môi trường khiến họ không ngại thử nghiệm các thương hiệu mới, đặc biệt là những thương hiệu thân thiện với môi trường.
Người trẻ ngày nay chú trọng đến giá trị cá nhân khi mua sắm, không chỉ xem xét công dụng của sản phẩm mà còn đánh giá khả năng thể hiện phong cách và cá tính riêng Một sản phẩm cần đáp ứng nhu cầu cơ bản đồng thời phản ánh giá trị sống của người sử dụng, tạo nên sự kết nối sâu sắc hơn giữa người tiêu dùng và thương hiệu.
Ngày càng nhiều bạn trẻ chú trọng đến lối sống xanh và bảo vệ môi trường, thể hiện qua việc ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ thiên nhiên, không chứa hóa chất độc hại và cam kết bảo vệ động vật.
Bị ảnh hưởng bởi truyền thông và mạng xã hội: Các nền tảng như
Facebook, Instagram, TikTok và YouTube có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhận thức và quyết định mua sắm của giới trẻ Họ thường xuyên theo dõi các KOLs (Người có ảnh hưởng) và beauty bloggers để tìm kiếm thông tin và ý kiến trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Nhận thức của giới trẻ về sản phẩm Cocoon và môi trường
Nhận thức của người tiêu dùng trẻ về thương hiệu Cocoon và vấn đề môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi mua sắm:
Mỹ phẩm thuần chay đang trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ yêu thích lối sống lành mạnh Cocoon, một thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam, cam kết phát triển sản phẩm không thử nghiệm trên động vật và sử dụng các thành phần có nguồn gốc thực vật, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.
Môi trường ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu của xã hội, đặc biệt trong giới trẻ Họ ưu tiên lựa chọn sản phẩm có bao bì tái chế, giảm thiểu nhựa và thể hiện trách nhiệm với thiên nhiên Việc bảo vệ môi trường không chỉ là nghĩa vụ mà còn là lối sống của thế hệ trẻ hiện nay.
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm thuần chay, thân thiện với môi trường, được thiết kế đặc biệt phù hợp với làn da người Việt Với định vị này, Cocoon nhanh chóng thu hút sự chú ý của đối tượng khách hàng trẻ.
Động cơ tiêu dùng sản phẩm Cocoon
Có nhiều yếu tố tác động đến quyết định mua hàng của giới trẻ đối với sản phẩm Cocoon, bao gồm:
Xu hướng ưa chuộng mỹ phẩm thiên nhiên ngày càng gia tăng, đặc biệt trong giới trẻ, với mong muốn sử dụng sản phẩm an toàn, không chứa hóa chất độc hại Cocoon đã đáp ứng nhu cầu này bằng cách cam kết cung cấp các sản phẩm thuần chay và không thử nghiệm trên động vật.
Người tiêu dùng trẻ ngày càng ưa chuộng sản phẩm nội địa, đặc biệt khi thương hiệu thể hiện cam kết về chất lượng và có chiến lược kinh doanh bền vững.
KOLs và beauty bloggers đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin cho sản phẩm Cocoon Khi sản phẩm này nhận được đánh giá tích cực trên các nền tảng mạng xã hội, khả năng thuyết phục người tiêu dùng trẻ trở nên cao hơn.
Cocoon mang đến mức giá hợp lý hơn so với các thương hiệu thuần chay nhập khẩu, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi như học sinh, sinh viên và người mới đi làm.
2.6 Thái độ và niềm tin của giới trẻ đối với sản phẩm Cocoon
Cocoon đã khẳng định được uy tín của mình như một thương hiệu nội địa chất lượng, đáng tin cậy, phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh hiện nay.
Giới trẻ hiện nay ngày càng có thái độ tích cực đối với mỹ phẩm thuần chay, họ tin rằng những sản phẩm này không chỉ an toàn cho da mà còn thân thiện với môi trường.
Người tiêu dùng trẻ hiện nay kỳ vọng vào chất lượng sản phẩm, yêu cầu không chỉ đảm bảo cam kết xanh mà còn phải mang lại hiệu quả rõ rệt Họ đặc biệt chú trọng đến việc sản phẩm không gây kích ứng và phù hợp với làn da nhạy cảm.
Sự trung thành với thương hiệu: Một bộ phận khách hàng gắn bó với
Cocoon nhờ chất lượng sản phẩm, trong khi một số khác chỉ mua thử nghiệm do xu hướng, chưa thực sự trung thành với thương hiệu.
Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định mua hàng
Các yếu tố tâm lý có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi mua hàng của giới trẻ, cụ thể:
Cảm xúc ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng Những sản phẩm có câu chuyện hấp dẫn và nhận được đánh giá tích cực thường dễ dàng tạo dựng được thiện cảm, từ đó thúc đẩy hành vi mua hàng hiệu quả.
Giới trẻ thường so sánh Cocoon với các thương hiệu mỹ phẩm thuần chay khác như The Body Shop và Innisfree, nhằm đánh giá hiệu quả sản phẩm, giá cả và độ uy tín của thương hiệu.
Niềm tin vào sản phẩm xanh ngày càng gia tăng, đặc biệt ở khách hàng trẻ Những sản phẩm cam kết minh bạch về thành phần và quy trình sản xuất thường thu hút sự tin tưởng và ủng hộ từ người tiêu dùng.
Xu hướng FOMO (sợ bỏ lỡ) đang ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ Khi một sản phẩm Cocoon nhận được đánh giá tích cực trên mạng xã hội, nhiều bạn trẻ sẽ nhanh chóng quyết định mua sắm để không bị bỏ lại phía sau trong xu hướng hiện tại.
Tác động từ bạn bè và cộng đồng có vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của khách hàng trẻ Khi những người xung quanh sử dụng sản phẩm và chia sẻ phản hồi tích cực, khả năng cao rằng họ sẽ bị ảnh hưởng và chọn mua sản phẩm đó.
Yếu tố tâm lý có ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng của giới trẻ đối với sản phẩm Cocoon Việc nắm bắt những đặc điểm tâm lý này sẽ giúp thương hiệu phát triển chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng, với các yếu tố như kinh tế, văn hóa, mong muốn cá nhân và phẩm hạnh ảnh hưởng đến hành vi mua hàng Khi con cái sống cùng cha mẹ, tâm lý và thói quen tiêu dùng trong gia đình sẽ bị tác động mạnh mẽ, dẫn đến việc các thành viên thường xuyên mua sắm cho nhau Đặc biệt, trong các quyết định mua sắm lớn, các thành viên trong gia đình thường thảo luận và tham khảo ý kiến lẫn nhau, như trong trường hợp người chồng sẽ hỏi ý kiến vợ khi mua sản phẩm làm đẹp.
ĐỀ XUẤT VÀ GIẢI PHÁP
Đề xuất giải pháp nhằm tăng cường hành vi tiêu dùng sản phẩm Cocoon
Trước xu hướng tiêu dùng xanh và tác động tâm lý đến hành vi mua sắm của giới trẻ, Cocoon cần triển khai các chiến lược toàn diện để nâng cao nhận thức về thương hiệu, khuyến khích người tiêu dùng sử dụng sản phẩm và đảm bảo tính bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Mở rộng quy mô truyền thông đa kênh trên các nền tảng mạng xã hội
Xây dựng chiến dịch quảng bá đa nền tảng trên Facebook, TikTok, Instagram và YouTube nhằm tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng khác nhau Hợp tác với các tổ chức phi chính phủ về môi trường không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo ra hiệu ứng cộng đồng tích cực.
Chúng tôi sản xuất tài liệu, sách, vlog và video nhằm nâng cao nhận thức về tiêu dùng bền vững và tầm quan trọng của mỹ phẩm thuần chay, giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về giá trị thương hiệu.
Tham gia và tài trợ cho các sự kiện bảo vệ môi trường và hội chợ sản phẩm xanh không chỉ giúp quảng bá sản phẩm mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu một cách hiệu quả.
Để nâng cao nhận diện thương hiệu về tính bền vững, Cocoon cần triển khai các chiến dịch truyền thông tập trung vào thành phần thuần chay và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
Nội dung truyền thông trên mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý giới trẻ, đặc biệt khi nhấn mạnh vào giá trị bảo vệ môi trường Sự kết hợp với các influencer, KOL, và KOC trong lĩnh vực làm đẹp không chỉ tạo ra sự chú ý mà còn khuyến khích giới trẻ tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, từ đó nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội của họ.
Tổ chức các hoạt động giáo dục kết hợp với trường đại học và câu lạc bộ bảo vệ môi trường nhằm tổ chức các buổi workshop về tiêu dùng xanh, nhấn mạnh tác hại của hóa mỹ phẩm không rõ nguồn gốc và việc lạm dụng chất hóa học.
Ứng dụng công nghệ số với AR/VR mang đến trải nghiệm tương tác về quy trình sản xuất, giúp khách hàng hiểu sâu hơn về giá trị của sản phẩm.
3.1.2 Chiến lược sản phẩm và định vị thương hiệu
Cocoon đang mở rộng quy mô định vị thương hiệu bằng cách tăng cường sự hiện diện trên thị trường quốc tế thông qua các kênh thương mại điện tử toàn cầu Để nâng cao độ nhận diện thương hiệu, Cocoon hợp tác với các chuỗi bán lẻ mỹ phẩm lớn như Watsons, Guardian và Hasaki Đồng thời, thương hiệu cũng tài trợ cho các sự kiện lớn về làm đẹp bền vững và các hội thảo quốc tế về mỹ phẩm thiên nhiên, nhằm nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu.
Tăng cường sự hiện diện tại các trung tâm thương mại lớn thông qua các quầy trải nghiệm sinh thái, cho phép khách hàng trực tiếp thử nghiệm và cảm nhận sản phẩm.
Xây dựng hệ thống đại sứ thương hiệu bao gồm những người có ảnh hưởng lớn như Trần Hà Linh, cùng với các KOL và KOC, nhằm tiếp cận cộng đồng yêu thích mỹ phẩm thiên nhiên và tiêu dùng bền vững.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng, xây dựng các quầy trải nghiệm tại trung tâm thương mại, showroom, nơi người dùng trực tiếp trải nghiệm sản phẩm.
Cocoon đang củng cố vị thế thương hiệu của mình với hình ảnh là một thương hiệu làm đẹp xanh, tập trung vào các giá trị nhân đạo và cam kết bảo vệ môi trường.
Đổi mới sản phẩm theo nhu cầu thị trường phát triển các dòng sản phẩm giới hạn theo mùa, theo xu hướng tiêu dùng bền vững của giới trẻ.
3.1.3 Chiến lược giá và khuyến mãi
Mở rộng quy mô giảm giá và khuyến mãi
Tổ chức các chương trình khuyến mãi theo chủ đề môi trường, như “Ngày Trái Đất Xanh”, nhằm khuyến khích tiêu dùng bền vững Áp dụng chương trình giảm giá đặc biệt cho sinh viên và những người trẻ có ý thức bảo vệ môi trường Tạo ra các gói ưu đãi cho khách hàng khi mua theo combo sản phẩm, từ đó thúc đẩy mua sắm số lượng lớn và nâng cao ý thức tiêu dùng xanh.
Để tăng cường tương tác và doanh số bán hàng trên các nền tảng thương mại điện tử như Lazada, Shopee và website, việc phát triển các chiến dịch giảm giá có thời hạn là rất quan trọng Chúng ta nên áp dụng mã giảm giá cho khách hàng VIP và thân thiết, đồng thời khuyến khích họ chia sẻ và giới thiệu sản phẩm Cocoon qua mạng xã hội để tạo hiệu ứng lan truyền Bên cạnh đó, mô hình tích điểm đổi quà cũng nên được triển khai để tri ân những khách hàng thường xuyên mua sản phẩm.
Giá cạnh tranh duy trì mức giá hợp lý, có các chương trình giáo dục người dùng về giá trị của sản phẩm xanh.
Chương trình khuyến mãi xanh tặng quà khi đổi vỏ hộp, chai nhựa khuyến khích người dùng tái sử dụng bao bì.
Tăng cường hợp tác với các thương hiệu xanh để triển khai các chương trình đồng hành, nhằm tặng kèm sản phẩm xanh và cung cấp giảm giá cho khách hàng khi họ lựa chọn sử dụng các dòng sản phẩm bảo vệ môi trường.
3.1.4 Thúc đẩy hoạt động phân phối đa kênh