Không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân của từng sinh viên, mà thực trạng việc làm còn phản ánh rõ ràng chất lượng giáo dục đại học, đồng thời là một trong những yếu tố quyết định đến s
Trang 1HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CLC
TIỂU LUẬN HỌC PHẦN: KĨ NĂNG THUYẾT TRÌNH
Giảng viên hướng dẫn: Trần Thanh Mai
Hà Nội, năm 2024
Trang 2Mục lục
Câu 1: 3
1 Thuyết trình cung cấp thông tin 3
2 Thuyết trình thuyết phục 3
3 Thuyết trình hướng dẫn 3
4 Thuyết trình giải trí 3
5 Thuyết trình truyền động lực 4
6 Thuyết trình bán hàng 4
Câu 2: 5
1 Lời mở đầu 5
2 Thực trạng và thách thức việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp 5
3 Nguyên nhân của tình trạng thất nghiệp hoặc không có việc làm đúng chuyên ngành 6
4 Giải pháp khắc phục tình trạng thất nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp 9 5 Kết luận 11
Câu 3: 12
Trang 3Câu 1:
- Có nhiều loại thuyết trình cơ bản, tùy thuộc vào mục đích, khán giả và nội dung truyền tải Dưới đây là các loại thuyết trình phổ biến cùng ví dụ minh họa:
1 Thuyết trình cung cấp thông tin
Mục đích: Cung cấp thông tin mới hoặc giải thích về một chủ đề nào đó cho khán giả
Ví dụ: Một giáo viên thuyết trình về lịch sử thế giới cho học sinh trong lớp học Bài thuyết trình có thể bao gồm các mốc thời gian quan trọng, nhân vật nổi bật, và các sự kiện lịch sử lớn
2 Thuyết trình thuyết phục
Mục đích: Thuyết phục khán giả tin vào một quan điểm hoặc thực hiện một hành động cụ thể
Ví dụ: Một nhà hoạt động môi trường thuyết trình tại một hội nghị về biến đổi khí hậu, kêu gọi mọi người giảm sử dụng túi nhựa và chuyển sang sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường
3 Thuyết trình hướng dẫn
Mục đích: Hướng dẫn khán giả cách thực hiện một việc cụ thể
Ví dụ: Một kỹ sư phần mềm thuyết trình về cách cài đặt và sử dụng một phần mềm mới cho nhân viên trong công ty Bài thuyết trình bao gồm các bước chi tiết,
từ tải về phần mềm đến cài đặt và sử dụng các tính năng chính
4 Thuyết trình giải trí
Mục đích: Mang tính giải trí cho khán giả, thường kết hợp giữa nội dung hài hước và câu chuyện
3
Trang 4Ví dụ: Một diễn giả nổi tiếng kể về những câu chuyện hài hước từ cuộc sống cá nhân trong một buổi giao lưu với sinh viên, nhằm vừa tạo không khí vui vẻ vừa chia sẻ những bài học cuộc sống
5 Thuyết trình truyền động lực
Mục đích: Truyền cảm hứng và động lực cho khán giả, thường liên quan đến phát triển bản thân hoặc sự nghiệp
Ví dụ: Một huấn luyện viên cuộc sống (life coach) thuyết trình về cách vượt qua thất bại và đạt được thành công trong cuộc sống Bài thuyết trình có thể bao gồm các ví dụ về những người nổi tiếng đã vượt qua khó khăn và đạt được thành tựu
6 Thuyết trình bán hàng
Mục đích: Giới thiệu và bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng tiềm năng
Ví dụ: Một nhân viên bán hàng thuyết trình về các tính năng nổi bật của một mẫu
xe mới trong buổi ra mắt sản phẩm, nhằm thuyết phục khách hàng mua xe
Mỗi loại thuyết trình đều có cách tiếp cận và chiến lược khác nhau, phù hợp với từng tình huống cụ thể
Trang 5Câu 2:
1 Lời mở đầu
- Trong những năm gần đây, vấn đề việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp đang trở thành một trong những mối quan tâm hàng đầu của xã hội Không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân của từng sinh viên, mà thực trạng việc làm còn phản ánh rõ ràng chất lượng giáo dục đại học, đồng thời là một trong những yếu tố quyết định đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia Tuy nhiên, tình hình việc làm của sinh viên sau khi ra trường ở nước ta vẫn còn gặp nhiều khó khăn và thách thức, với tỷ lệ thất nghiệp hoặc làm trái ngành ngày càng tăng cao Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này và giải pháp nào để khắc phục?
- Chuyên đề này sẽ tập trung nghiên cứu về thực trạng việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp đại học tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, phân tích những thách thức và nguyên nhân chính, đồng thời đề xuất một số giải pháp thiết thực nhằm cải thiện tình trạng này
2 Thực trạng và thách thức việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp
- Sinh viên sau khi tốt nghiệp đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm Thực trạng này phản ánh những hạn chế trong hệ thống giáo dục và sự chênh lệch giữa cung - cầu lao động Dưới đây là những khía cạnh chính liên quan đến thực trạng việc làm và các thách thức mà sinh viên phải vượt qua
2.1 Cơ hội việc làm không đồng đều
- Việc làm của sinh viên sau khi ra trường chịu sự chi phối lớn từ khu vực địa lý Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, sinh viên dễ dàng tìm được công việc
do tập trung nhiều doanh nghiệp và nhu cầu nhân lực cao Ngược lại, ở các khu vực nông thôn hoặc miền núi, cơ hội việc làm hạn chế, buộc sinh viên phải di chuyển tới thành phố lớn để tìm kiếm công việc phù hợp
- Ví dụ, một sinh viên tốt nghiệp ngành kinh tế từ một trường đại học lớn có thể dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm tại các công ty lớn ở thành phố Trong khi đó,
5
Trang 6một sinh viên từ khu vực nông thôn không có các kết nối và cơ hội tiếp cận sẽ gặp nhiều khó khăn hơn khi tìm việc
2.2 Cạnh tranh việc làm ngày càng khốc liệt
- Mỗi năm, hàng trăm nghìn sinh viên tốt nghiệp, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường lao động Những sinh viên có kỹ năng mềm tốt, như giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý thời gian, thường có lợi thế hơn Nhiều sinh viên ra trường chỉ có kiến thức chuyên môn nhưng thiếu kỹ năng thực hành hoặc kinh nghiệm, khiến họ gặp khó khăn khi ứng tuyển
- Các doanh nghiệp hiện nay không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn yêu cầu kỹ năng mềm, khả năng giải quyết vấn đề và kinh nghiệm làm việc thực tế Sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tập hoặc không tham gia các hoạt động ngoại khóa thường ít được ưu tiên tuyển dụng
2.3 Sự khác biệt giữa các ngành nghề
- Mỗi ngành nghề có yêu cầu và cơ hội việc làm khác nhau Các ngành như công nghệ thông tin, kỹ thuật và công nghệ cao có nhu cầu tuyển dụng cao, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 Tuy nhiên, sinh viên cần có kỹ năng và kiến thức thực tiễn mạnh mẽ mới có thể đáp ứng yêu cầu
- Ngược lại, các ngành như nhân văn, xã hội, sư phạm lại gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm do nhu cầu tuyển dụng thấp Sinh viên theo học các ngành này cần nâng cao kỹ năng nghiên cứu, hoặc tìm kiếm cơ hội học lên cao học để tăng khả năng cạnh tranh
3 Nguyên nhân của tình trạng thất nghiệp hoặc không có việc làm đúng chuyên ngành
- Hiện nay, tình trạng sinh viên sau khi tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm được công việc đúng chuyên ngành hoặc thậm chí rơi vào tình trạng thất nghiệp đã
Trang 7trở thành một vấn đề đáng lo ngại Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này
3.1 Hệ thống giáo dục đào tạo chưa phù hợp
- Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng thất nghiệp của sinh viên sau khi ra trường là do hệ thống giáo dục đào tạo chưa đáp ứng kịp với yêu cầu thực tế của thị trường lao động Chương trình học ở nhiều trường đại học vẫn còn nặng về lý thuyết và thiếu tính ứng dụng Sinh viên được học rất nhiều về các kiến thức hàn lâm nhưng lại thiếu cơ hội thực hành, làm việc thực tế
- Điều này dẫn đến tình trạng khi ra trường, nhiều sinh viên chưa được trang bị đầy
đủ những kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để làm việc trong môi trường thực tế Doanh nghiệp không chỉ yêu cầu nhân viên có kiến thức chuyên môn mà còn cần khả năng thích ứng, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng làm việc nhóm Sinh viên ra trường, thiếu kỹ năng mềm và chưa có kinh nghiệm làm việc, gặp nhiều khó khăn trong việc hòa nhập và đáp ứng yêu cầu công việc của doanh nghiệp
- Bên cạnh đó, hệ thống giáo dục hiện tại ở nhiều trường đại học chưa có sự kết nối chặt chẽ với doanh nghiệp, dẫn đến việc các chương trình đào tạo không phản ánh đúng nhu cầu thực tế của thị trường lao động Các khóa học thường ít được cập nhật để theo kịp với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu từ thị trường, khiến sinh viên khi ra trường trở nên lạc hậu so với các yêu cầu công việc hiện tại
3.2 Chênh lệch giữa cung và cầu lao động
- Sự mất cân đối giữa số lượng sinh viên tốt nghiệp và số lượng vị trí việc làm có sẵn trên thị trường cũng là một nguyên nhân lớn dẫn đến thất nghiệp Trong những năm gần đây, nhiều ngành học như kinh tế, quản trị kinh doanh, và luật pháp đã thu hút số lượng sinh viên đăng ký học rất lớn Tuy nhiên, nhu cầu tuyển dụng trong các ngành này lại không đủ để đáp ứng lượng lớn sinh viên tốt nghiệp mỗi năm
7
Trang 8- Điều này dẫn đến tình trạng "thừa thầy thiếu thợ," khi có quá nhiều sinh viên tốt nghiệp nhưng không có đủ công việc phù hợp với họ Ngược lại, các ngành như kỹ thuật, công nghệ thông tin, và y tế lại thiếu hụt nhân lực có trình độ, nhưng lại ít sinh viên lựa chọn học những ngành này vì chúng thường yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và khả năng chuyên môn
- Sự chênh lệch này phản ánh rõ ràng sự phân bổ không đồng đều giữa cung và cầu trong thị trường lao động, dẫn đến tình trạng một số ngành nghề thừa lao động, trong khi các ngành khác lại thiếu hụt nghiêm trọng Kết quả là nhiều sinh viên ra trường không thể tìm được việc làm đúng ngành học của mình và buộc phải chuyển sang những công việc không liên quan đến chuyên ngành, hoặc thậm chí không tìm được việc làm
3.3 Tâm lý của sinh viên
- Tâm lý và kỳ vọng của sinh viên sau khi tốt nghiệp cũng là một nguyên nhân góp phần vào tình trạng thất nghiệp hoặc không có việc làm đúng chuyên ngành Một
số sinh viên có kỳ vọng quá cao về công việc sau khi ra trường Họ mong muốn tìm được công việc phù hợp với chuyên ngành, có vị trí và mức lương tốt ngay từ khi bắt đầu Những yêu cầu này, trong thực tế, lại khó đáp ứng, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh gay gắt
- Bên cạnh đó, nhiều sinh viên không muốn chấp nhận làm việc trái ngành, hoặc ở những vị trí thấp hơn mong đợi Họ thường từ chối các công việc không phù hợp với mong muốn cá nhân, dẫn đến việc kéo dài thời gian thất nghiệp hoặc lãng phí nhiều cơ hội tích lũy kinh nghiệm Thực tế, trong môi trường lao động hiện nay, nhiều sinh viên phải bắt đầu từ những vị trí thấp hơn hoặc không đúng chuyên ngành, nhưng những vị trí này có thể giúp họ học hỏi và phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp lâu dài
Trang 9- Một số sinh viên khác, vì lo sợ thất nghiệp, đã chấp nhận làm những công việc dưới khả năng hoặc không liên quan đến ngành học Điều này không chỉ dẫn đến việc giảm động lực làm việc mà còn khiến họ dễ rơi vào tình trạng mất phương hướng, không phát huy được năng lực và tiềm năng cá nhân
3.4 Thiếu kỹ năng thực hành và thực tế
- Thiếu kỹ năng thực hành và kinh nghiệm thực tiễn là một nguyên nhân khác khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi tốt nghiệp Nhiều sinh viên tốt nghiệp với kiến thức lý thuyết mạnh mẽ nhưng lại thiếu những kỹ năng thực tế cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại Điều này xuất phát từ chương trình giảng dạy của nhiều trường đại học còn quá thiên về lý thuyết mà không chú trọng đủ đến thực hành
- Chẳng hạn, trong các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin hay y tế, sinh viên cần
có nhiều cơ hội thực hành để rèn luyện tay nghề, sử dụng thành thạo các công cụ
và thiết bị chuyên ngành Tuy nhiên, nhiều sinh viên ra trường chỉ có kiến thức sách vở mà chưa từng tiếp xúc trực tiếp với công việc thực tế Điều này khiến họ gặp nhiều khó khăn khi ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu kỹ năng cụ thể và kinh nghiệm làm việc
- Bên cạnh đó, các chương trình thực tập hoặc hợp tác với doanh nghiệp trong quá trình học tập tại các trường đại học cũng còn hạn chế, khiến sinh viên không có nhiều cơ hội tiếp xúc với công việc thực tế Khi ra trường, họ phải đối mặt với yêu cầu cao từ các nhà tuyển dụng, trong khi bản thân lại chưa có nhiều kinh nghiệm
để đáp ứng Điều này dẫn đến việc nhiều sinh viên không đủ tự tin và kỹ năng để làm việc ngay từ những ngày đầu tiên, và thường phải mất thêm thời gian để học hỏi và thích nghi
4 Giải pháp khắc phục tình trạng thất nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp
- Để giải quyết tình trạng thất nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp, cần áp dụng nhiều giải pháp đồng bộ từ hệ thống giáo dục, doanh nghiệp cho đến bản thân sinh viên Những giải pháp này không chỉ giúp sinh viên cải thiện khả năng tìm kiếm
9
Trang 10việc làm mà còn đảm bảo rằng họ có thể phát huy tối đa năng lực và tiềm năng của mình trong môi trường làm việc thực tế
4.1 Cải thiện chất lượng đào tạo
- Một trong những giải pháp quan trọng nhất là cải thiện chất lượng đào tạo tại các trường đại học Các chương trình học cần được điều chỉnh để gắn kết chặt chẽ với thực tiễn thị trường lao động Điều này bao gồm việc cập nhật nội dung giảng dạy
để phản ánh các xu hướng mới trong ngành nghề, cũng như yêu cầu từ các nhà tuyển dụng Các trường cần xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp để có thể đưa ra những chương trình đào tạo phù hợp nhất
- Bên cạnh đó, việc tăng cường các khóa học thực hành và dự án thực tế cũng rất quan trọng Sinh viên cần có cơ hội tham gia vào các dự án cụ thể, làm việc trong môi trường thực tế để phát triển kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm Các trường đại học nên tạo điều kiện cho sinh viên thực tập tại các doanh nghiệp trong thời gian học, giúp họ có được cái nhìn thực tế và kỹ năng làm việc cần thiết trước khi ra trường
4.2 Phát triển kỹ năng mềm và tư duy đổi mới
- Ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm Các trường đại học cần chú trọng đến việc phát triển
kỹ năng mềm cho sinh viên, bao gồm kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề Khuyến khích sinh viên tham gia các khóa học ngắn hạn, các câu lạc
bộ kỹ năng hay các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp họ cải thiện kỹ năng và tư duy đổi mới
- Hơn nữa, việc tham gia vào các hoạt động tình nguyện, dự án cộng đồng hay các chương trình thực tập sẽ giúp sinh viên không chỉ rèn luyện kỹ năng mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ Điều này rất có lợi cho việc tìm kiếm cơ hội việc làm trong tương lai
Trang 114.3 Đẩy mạnh các hoạt động hướng nghiệp
- Các trường đại học cần đẩy mạnh các hoạt động hướng nghiệp để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về thị trường lao động và các yêu cầu từ các nhà tuyển dụng Các hội thảo, sự kiện tuyển dụng, và các chương trình giao lưu giữa sinh viên và doanh nghiệp là những hoạt động cần thiết để sinh viên có thể tiếp xúc và tìm hiểu về những cơ hội nghề nghiệp
- Bên cạnh đó, việc mời các chuyên gia, cựu sinh viên thành công về nói chuyện và chia sẻ kinh nghiệm sẽ tạo động lực và định hướng nghề nghiệp rõ ràng cho sinh viên Thông qua các hoạt động này, sinh viên có thể nắm bắt được các kỹ năng và yêu cầu cụ thể mà thị trường lao động đang cần, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho
sự nghiệp tương lai
4.4 Chuyển đổi tư duy của sinh viên
- Cuối cùng, việc chuyển đổi tư duy của sinh viên cũng là một yếu tố quan trọng trong việc giải quyết tình trạng thất nghiệp Sinh viên cần có sự linh hoạt trong việc chọn lựa công việc, không nên chỉ tập trung vào những vị trí cao hoặc phù hợp hoàn toàn với chuyên ngành học Sẵn sàng thử sức với các công việc khác ngành không chỉ giúp họ tích lũy thêm kinh nghiệm mà còn giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
- Thực tế cho thấy, nhiều sinh viên đã tìm thấy cơ hội việc làm tốt hơn khi làm việc
ở các lĩnh vực không hoàn toàn liên quan đến ngành học của họ Chính vì vậy, sinh viên cần thay đổi cách nhìn nhận về công việc, hiểu rằng mọi trải nghiệm đều có giá trị và sẽ góp phần vào sự phát triển nghề nghiệp lâu dài của họ
5 Kết luận
- Tình trạng thất nghiệp hoặc không có việc làm đúng chuyên ngành của sinh viên sau khi tốt nghiệp là một vấn đề phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau
Để khắc phục vấn đề này, cần có sự chung tay từ cả hệ thống giáo dục, doanh
11