NỘI DUNG GIỚI THIỆU CHUNG 1 PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP VÀ ỨNG DỤNG Polyvinyl alcohol PVA Polylactic acid PLA Polymethyl methacrylate PMMA 2... Giới thiệu chung về polymer tổng hợp• Polymer t
Trang 1CÁN BỘ HƯỚNG DẪN HỌC VIÊN THỰC HIỆN:
PGS TS Văn Phạm Đan Thuỷ Lý Kim Phụng MSHV: M3823005
Võ Văn Tí MSHV: M3823006 Nguyễn Thái Mỹ Tiên MSHV: M3823007 Châu Thị Bảo Trân MSHV: M3823008
Ngành: Kỹ thuật hóa học - Khóa 30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
TRƯỜNG BÁCH KHOA KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC
BÁO CÁO HỌC PHẦN: CHUYÊN ĐỀ VỀ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU POLYMER (CNH004)
POYMER TỔNG HỢP: PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP VÀ ỨNG DỤNG
Trang 2NỘI DUNG
GIỚI THIỆU CHUNG
1
PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP VÀ ỨNG DỤNG Polyvinyl alcohol (PVA)
Poly(lactic acid) (PLA) Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
2
Trang 3GIỚI THIỆU CHUNG
1
Trang 4Giới thiệu chung về polymer tổng hợp
• Polymer tổng hợp (synthetic polymer) là các hợp chất polymer được con người
chế tạo thông qua các phản ứng hóa học từ các monomer (đơn phân tử)
• Có cấu trúc phân tử lớn, được tạo thành từ nhiều đơn vị monomer, liên kết với
nhau bằng các liên kết hóa học
• Polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp nhờ
tính chất linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng
Polymer tự nhiên Polymer tổng hợp
Trang 5Phân loại polymer tổng hợp
Theo nguồn gốcTheo cấu trúc phân tửTheo phương pháp tổng hợpTheo tính chất cơ học và ứng dụngTheo tính chất hoá học
Polymer tổng hợp
• Theo nguồn gốc:
Polymer tổng hợp: Là những polymer được tổng hợp từ các monomer trong phòng thí
nghiệm hoặc công nghiệp
Ví dụ: polyethylene, polystyrene, polyvinyl chloride (PVC)
Polymer bán tổng hợp: Được chế tạo từ các polymer tự nhiên qua các quá trình biến
đổi hóa học
Trang 6Phân loại polymer tổng hợp
• Theo cấu trúc phân tử:
Polymer mạch thẳng: Các monomer liên kết với nhau tạo thành một chuỗi dài, không có
nhánh Ví dụ: polyethylene, nylon
Polymer mạch nhánh: Chuỗi polymer có các nhánh nhỏ liên kết với mạch chính Ví dụ:
amylopectin
Polymer mạng không gian (mạng lưới): Các chuỗi polymer liên kết chặt chẽ với nhau
tạo thành mạng ba chiều Ví dụ: cao su lưu hóa, nhựa epoxy
• Theo phương pháp tổng hợp:
Polymer trùng hợp: Hình thành từ quá trình trùng hợp các monomer (polymerization).
Ví dụ: Polyethylene (trùng hợp ethylene), polystyrene (trùng hợp styrene)
Polymer trùng ngưng: Hình thành từ phản ứng giữa các monomer có ít nhất hai nhóm
Trang 7Phân loại polymer tổng hợp
• Theo tính chất cơ học và ứng dụng:
Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics): Mềm dẻo khi gia nhiệt và cứng lại khi làm nguội, có
thể tái chế
Ví dụ: polyethylene, polypropylene, PVC
Nhựa nhiệt rắn (Thermosetting plastics): Sau khi được gia nhiệt và tạo hình, không thể
tái chế hoặc tái định hình
Ví dụ: nhựa epoxy, nhựa phenolic
Elastomer: Có tính đàn hồi cao, trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo giãn
Trang 8Một số loại polymer tổng hợp
Poly(lactic acid) (PLA) Polyvinyl alcohol (PVA)
Trang 9PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP VÀ ỨNG DỤNG
2
Trang 10• PVA là một loại nhựa dẻo, điều chế lần đầu tiên bởi Hermann và Haehnel
Trang 11Bước 1: Polymer hoá vinyl acetate
nCH 2 =CH(OCOCH 3 ) Chất khơi màu
[−CH 2 −CH(OCOCH 3 )−]n
Sơ đồ sự cùng tồn tại của PVA và PVAc Phương pháp tổng hợp Polyvinyl alcohol (PVA)
Trang 12Phương pháp tổng hợp Polyvinyl alcohol (PVA)
Trang 13Phương pháp tổng hợp Polyvinyl alcohol (PVA)
PVA từ quá trình trùng hợp vinyl tert-butyl ether được thực hiện ở -78C với boron trifloride diethyl etharate trong toluene và methylene cloride cho cách tổng hợp thứ II và III tương ứng
PVA được lấy từ poly vinyl trimethylsilyl ether được trùng hợp với sắt clorua trong nitroethane ở -78C là cách tổng hợp thứ IV của PVA
Trang 14Tính chất của Polyvinyl alcohol (PVA)
Không có màu và mùi, nóng chảy ở khoảng 180-228°C
và chuyển thủy tinh sang cao su ở 75-85°C Trọng lượng phân tử 20.000 – 200.000 Da
PVA có độ bền kéo đáng kể và tính đàn hồi tốt, độ bền cơ học cao nhưng độ dai và khả năng gia công kém
PVA có tính chất của một rượu đa chức, tham gia các phản ứng ether hoá, ester hoá, tạo phức với muối của kim loại.…
Trang 15Ứng dụng của Polyvinyl alcohol (PVA)
Y sinh: hệ thống phân phối thuốc, vật liệu cấy ghép thay mô sụn, hydrogel PVA trị ung thư tiềm năng…
Màng thấm nước gốc PVA
trong lĩnh vực bao bì và quang điện tử…
Trong ngành dệt may:
chất trợ dệt, hồ sợi…
Trong xây dựng:
phụ gia trong bê tông và
xi măng…
Trong sản suất giấy: chất tạo màng, chất tăng độ bền và
độ dẻo, cải thiện khả năng
in ấn…
Trang 16Poly(lactic acid) (PLA)
• Là một loại nhựa polyester nhiệt dẻo có nguồn gốc hữu cơ từ các nguồn
tài nguyên có thể tái tạo ngô, mía, sắn → thân thiện với môi trường
Trang 17Phương pháp tổng hợp Poly(lactic acid) (PLA)
NL làm sạch, nghiền nhỏChuyển hóa thành tinh bột (đường)Lên men (Lactobacillus): đường → lactic acid
Trang 18Phương pháp tổng hợp Poly(lactic acid) (PLA)
Trùng ngưng trực tiếp Trùng hợp mở vòng lactide Trùng hợp xúc tác bằng enzyme
• Trùng hợp xúc tác bằng enzyme: các enzyme (ví dụ: lipase) được sử dụng
Trang 19Phương pháp tổng hợp Poly(lactic acid) (PLA)
• Trùng hợp mở vòng lactide
Làm nóng Loại bỏ nước
Trang 20Phương pháp tổng hợp Poly(lactic acid) (PLA)
Trùng hợp mở vòng Trọng lượng phân tử cao, sản
phẩm chất lượng cao
Đòi hỏi điều kiện phản ứng phức tạp,
sử dụng chất xúc tác Trùng ngưng trực tiếp Quy trình đơn giản, nguyên liệu
Trang 21Ứng dụng của Poly(lactic acid) (PLA)
In 3D Vật liệu sử dụng trong y tế
Trang 22Ưu và nhược điểm của Poly(lactic acid) (PLA)
Thân thiện với môi trường
Nguồn gốc từ nguyên liệu tái tạo (ngô, sắn, mía).
Phân huỷ sinh học, giảm ô nhiễm nhựa
Phân huỷ chậm trong môi trường tự nhiên, cần điều kiện công nghiệp đặc thù
An toàn sức khoẻ Không chứa chất độc hại
An toàn cho thực phẩm, đồ chơi và y tế
Khả năng phân huỷ sinh học cần cơ sở
xử lý chuyên biệt
Tính chất cơ học Độ cứng và độ bền kéo cao
Độ trong suốt tốt, thẩm mỹ cao
Giòn, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập kém hơn nhựa truyền thống
Hỗ trợ xu hướng sử dụng vật liệu sinh học, Giá thành sản xuất cao hơn nhựa từ
Trang 23Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Poly(methyl methacrylate) (PMMA) hay còn gọi là thuỷ tinh hữu cơ, nhựa acrylic
hoặc thuỷ tinh acrylic
Tên thương mại: Plexiglas, Acrylite, Lucite và Perspex
Tên IUPAC: Poly[(1,1-methoxycarbonyl)-1-metylethylene]
Năm 1928, được tổng hợp trong phòng thí nghiệm bởi các nhà khoa học
Năm 1933, lần đầu tiên được đưa ra thị trường với thương hiệu Plexiglas
Hình - Cấu trúc của poly(methyl methacrylate)
PMMA là một loại nhựa nhiệt dẻo trong suốt
thường được sử dụng ở dạng tấm, miếng như một vật liệu nhẹ, khó bể vỡ, có thể được dùng để thay thế cho kính và thuỷ tinh
Nhiệt độ nóng chảy: 160oC
Tỉ trọng: 1,18 g/cm3
PMMA thường được tổng hợp từ phản ứng
Trang 24Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
1 Phản ứng polymer hoá mạch gốc tự do với monomer là Methyl Methacrylate(MMA) và chất khơi mào là AIBN
Phản ứng xảy ra với các giai đoạn:
Giai đoạn khơi mào:
Trang 25Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Giai đoạn phát triển mạch:
Trang 26Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Giai đoạn ngắt mạch:
Kết hợp:
Trang 27Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Giai đoạn ngắt mạch:
Chuyển hydro:
Trang 28Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Giai đoạn truyền mạch:
Trang 29Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
2 Phản ứng polymer hoá mạch anion với monomer là Methyl Methacrylate (MMA) và chất khơi mào là alkyllithium
Phản ứng xảy ra với các giai đoạn:
Giai đoạn khơi mào:
Trang 30Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Giai đoạn truyền mạch:
Trang 31Phương pháp tổng hợp Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Giai đoạn ngắt mạch:
Trang 32Ứng dụng của Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Ứng dụng: panel mặt trời, bảng hiệu, cúp kỉ niệm, thấu kính đèn LED,…
Trang 33Ứng dụng của Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Ứng dụng: mái lợp lấy sáng , kính máy bay, trang trí nội thất, vách ngăn….
Trang 34Ưu và nhược điểm của Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Tính chất quang học vượt trội Có độ trong suốt cao, truyền ánh sáng lên đến 92% gần bằng thuỷ tinh
Không bị ngả màu hay suy giảm chất lượng dưới tác động của tia UV Trọng lượng nhẹ Nhẹ hơn khoảng 50% so với thủy tinh, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Khả năng gia công tốt Dễ dàng cắt, đục, khắc, và định hình bằng nhiệt hoặc máy móc
Có thể đúc, ép, hoặc phủ màu để tạo ra các sản phẩm đa dạng
Chống chịu thời tiết Chịu được tác động của ánh sáng mặt trời, không bị ố vàng hay lão hóa
nhanh, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời
An toàn hơn thủy tinh Không dễ vỡ thành các mảnh sắc nhọn như thủy tinh Khi vỡ, các mảnh
PMMA thường không gây nguy hiểm.
Trang 35Ưu và nhược điểm của Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Dễ trầy xước Bề mặt PMMA dễ bị trầy xước hơn so với thủy tinh Cần lớp
phủ bảo vệ nếu sử dụng trong môi trường dễ gây hư hại
Độ bền va đập hạn chế Mặc dù bền hơn thủy tinh, PMMA không chịu được va đập
mạnh như polycarbonate
Khả năng chịu nhiệt thấp
Nhiệt độ hóa dẻo khoảng 100–120°C, giới hạn ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ cao.
Khi cháy, PMMA phát ra mùi khó chịu và sinh khí độc
Khả năng cách điện và cách nhiệt kém Không phù hợp làm vật liệu cách nhiệt hoặc cách điện trong các
ứng dụng đặc thù
Dễ bị tác động bởi dung môi
Biến đổi với một số dung môi như acetone, toluene, hoặc các hóa chất tương tự, hạn chế việc sử dụng trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Giá thành tương đối cao So với một số loại nhựa thông dụng khác, PMMA có giá thành
Trang 36CẢM ƠN CÔ ĐÃ LẮNG NGHE
Trang 37Điều kiện PLA phân hủy
1 Nhiệt độ: PLA cần môi trường có nhiệt độ cao để phân hủy hiệu quả
Nhiệt độ tối ưu: Từ 50–70°C (như trong hệ thống ủ công nghiệp).
Ở nhiệt độ thấp hơn (dưới 30°C, như trong môi trường tự nhiên), quá trình phân hủy sẽ rất chậm.
2 Độ ẩm: PLA cần độ ẩm cao để hỗ trợ vi sinh vật phân giải cấu trúc polyme.
Độ ẩm thích hợp: 55–60% trong các điều kiện ủ phân công nghiệp.
Trong môi trường khô, sự phân hủy sẽ bị hạn chế.
3 Vi sinh vật: như vi khuẩn và nấm, đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ các liên kết
trong PLA Các enzyme do vi sinh vật tiết ra giúp thủy phân PLA thành axit lactic, từ đó vi khuẩn tiếp tục phân giải thành CO₂, nước và sinh khối.
Điều kiện phân huỷ của Poly(lactic acid) (PLA)
Trang 38Điều kiện PLA phân hủy
4 Điều kiện oxy hóa: PLA cần môi trường hiếu khí (có oxy) để phân hủy hiệu quả Trong
môi trường kỵ khí (thiếu oxy, như trong các bãi chôn lấp), quá trình phân hủy có thể tạo ra khí metan và mất nhiều thời gian hơn.
5 pH: PLA cần môi trường có độ pH trung tính hoặc hơi axit để phân hủy tốt Môi trường có
pH quá kiềm hoặc quá axit sẽ làm chậm quá trình phân giải.
Thời gian phân hủy:
Trong điều kiện công nghiệp: PLA có thể phân hủy hoàn toàn trong khoảng 3–6 tháng.
Trong tự nhiên (như đất hoặc nước biển): Quá trình này có thể kéo dài từ 2–5 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào môi trường cụ thể.
Lưu ý:
PLA không phân hủy dễ dàng trong các điều kiện tự nhiên thông thường (như ở nhiệt độ