LỜI MỞ ĐẦUHiện nay nước ta đang trong tiến trình xây dựng và phát triển nền kinh tế thị trườngtheo định hướng xã hội chủ nghĩa và chủ động hội nhập kinh tế khu vực và thế giới.Trong tiến
Khái quát về quan hệ kinh tế quốc tế
Một số khái niệm
1.1 Nền kinh tế thế giới:
Nền kinh tế thế giới bao gồm tổng hợp các nền kinh tế của các quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có sự phụ thuộc và tác động lẫn nhau thông qua các quan hệ kinh tế quốc tế, dựa trên nguyên tắc phân công lao động toàn cầu.
- Quy mô nền kinh tế (GDP) thế giới hiện nay? a) Toàn cảnh kinh tế thế giới
Quy mô GDP th gi i năm 2011 -2022 ế ớ
GDP (T USD) ỷ Tăng tr ưở ng (%)
Biểu đồ 1 Quy mô GDP thế giới năm 2011 – 2022
Nguồn: https://www.macrotrends.net/countries/WLD/world/gdp-gross-domestic-product
Nhìn chung, quy mô GDP thế giới trong giai đoạn 2011-2022 có sự chênh lệch đáng kể, đỉnh điểm là năm 2020-2021
Năm 2011, tốc độ tăng trưởng toàn cầu đạt 3,3%, nhưng đã suy giảm trong những năm tiếp theo do nhiều nguyên nhân Các nước lớn như châu Âu gặp khó khăn với nợ công, trong khi Trung Quốc chủ động điều chỉnh tốc độ tăng trưởng để hạn chế lạm phát, dẫn đến sự sụt giảm nguồn cung toàn cầu Bên cạnh đó, giá dầu tăng lên khoảng 100 USD/thùng cũng đã ảnh hưởng tiêu cực đến mức tiêu dùng tại các nước phát triển.
Năm 2015, GDP toàn cầu giảm 3,94 tỷ USD so với năm 2014, xuống còn 75,79 tỷ USD, mặc dù tốc độ tăng trưởng vẫn tăng 0,3% Đây là năm thứ năm liên tiếp có mức tăng trưởng dưới 5% kể từ năm 2011, chủ yếu do cuộc khủng hoảng dầu mỏ và sự bùng nổ dầu đá phiến tại Mỹ, khiến giá dầu giảm xuống mức thấp nhất 30,69 USD/thùng vào tháng 6/2014 Sự kiện này đã dẫn đến nhiều biến động kinh tế toàn cầu, bao gồm việc đồng nhân dân tệ của Trung Quốc liên tục bị phá giá xuống mức thấp nhất trong 4 năm (6,4010 NDT/USD vào ngày 13/8/2015), nợ công của Mỹ đạt khoảng 110% GDP, khủng hoảng tại Nga, vấn đề tị nạn ở châu Âu và tình hình căng thẳng tại Trung Đông.
Từ năm 2016 đến năm 2019, GDP toàn thế giới liên tục tăng với cột mốc GDP năm
Năm 2019, GDP toàn cầu đạt 87,73 tỷ USD, mức cao nhất trong giai đoạn này Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ra cuộc suy thoái nghiêm trọng nhất kể từ Đại suy thoái 1930, với GDP toàn cầu giảm 3,1% trong năm 2020, chỉ còn khoảng 87.000 tỷ USD, giảm 4,3% so với năm 2019, nhưng vẫn tăng gấp 1,5 lần so với năm 2010.
Nhờ vào sự phê chuẩn và triển khai rộng rãi các vaccine ngừa Covid-19, đặc biệt là của Pfizer/BioNTech, Moderna, Oxford/AstraZeneca và một số vaccine từ Trung Quốc, các nền kinh tế đã dần mở cửa trở lại và phục hồi Kết quả là GDP toàn cầu đã tăng mạnh, từ 85,22 tỷ USD vào năm 2020 lên 96,88 tỷ USD.
2021), tăng 11, 66 tỷ USD, tăng gần 1,5 lần so với năm 2010 Tốc độ tăng trưởng nhảy vọt từ âm 3,1% lên 6%, cao nhất trong 10 năm trở lại đây.
Tình trạng phục hồi kinh tế toàn cầu đang diễn ra không đồng đều giữa các khu vực và nền kinh tế khác nhau, cũng như giữa các quốc gia có trình độ phát triển tương đồng Đại dịch Covid-19 vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp, đặc biệt với sự xuất hiện của các biến chủng mới, trong đó biến chủng Delta, được phát hiện lần đầu ở Ấn Độ vào cuối năm 2020 và được WHO công nhận vào tháng 5/2021, đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng Mỗi lần có biến chủng mới, triển vọng kinh tế toàn cầu lại trở nên mờ mịt hơn.
Theo tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), tăng trưởng kinh tế thế giới năm
2022 đạt 3,1%, tăng 0,1 điểm phần trăm so với dự báo trong tháng 9/2022 nhưng sẽ chậm lại ở mức 2,2% vào năm 2023.
B n ả Đ c ứ Anh Ấ n Đ ộ Pháp Italy Canada Hàn
B n ả Đ c ứ Anh Ấ n Đ ộ Pháp Italy Canada Hàn
10 n ướ c có quy mô GDP l n nh t th gi i ớ ấ ế ớ năm 2020
GDP ( nghìn t USD) ỷ T tr ng (%) ỷ ọ
Biểu đồ 2 10 nước có quy mô GDP lớn nhất thế giới năm 2020
Nguồn: https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.PCAP.CD?end 22&start 10
Mỹ, với tổng GDP đạt 20.81 nghìn tỷ USD, là nền kinh tế lớn nhất thế giới, chiếm 24,56% GDP toàn cầu và cao gấp 1,4 lần so với quốc gia đứng thứ hai Tuy nhiên, GDP của Mỹ đã giảm khoảng 6% so với năm 2019 Đồng thời, quốc gia này thu hút 139 tỷ USD vốn FDI, giảm gần 49% so với năm 2019.
Trung Quốc xếp vị trí thứ 2 với 14,86 nghìn tỷ USD, cao gấp hơn 3 lần so với nước xếp thứ 3 và chiếm 17,54% tỷ trọng GDP thế giới.
Nhật Bản năm ở vị trí thứ 3 với 4,91 nghìn tỷ USD tương đương 5,79% tỷ trọng thế giới.
Qu c ố Nh t B n ậ ả Đ c ứ Ấ n Đ ộ Anh Pháp Nga Canada Italy 0
Top 10 nước có GDP cao nhất thế giới năm 2022
Biểu đồ 3 Top 10 nước có GDP cao nhất thế giới năm 2022
Nguồn: https://databankfiles.worldbank.org/public/ddpext_download/GDP.pdf
Cuối thế kỷ 19, Mỹ đã vượt qua Anh để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, với GDP ước tính khoảng 25,46 nghìn tỷ USD vào năm 2022, nhờ vào cơ sở hạ tầng phát triển, công nghệ tiên tiến và tài nguyên thiên nhiên phong phú Trung Quốc, đứng thứ hai trong xếp hạng GDP toàn cầu, đã trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ, chuyển mình từ một nền kinh tế đóng cửa thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu lớn nhất thế giới, được mệnh danh là “nhà máy thế giới” Nhật Bản, nổi bật với sự sáng tạo, là nhà sản xuất hàng điện tử lớn nhất và đứng thứ ba toàn cầu về sản xuất ô tô với các thương hiệu nổi tiếng như Toyota, Honda và Nissan Đức, nền kinh tế lớn nhất châu Âu, có ngành dịch vụ mạnh mẽ và kim ngạch xuất khẩu chỉ đứng sau Trung Quốc và Mỹ, với thặng dư thương mại xếp thứ hai toàn cầu.
Anh là nền kinh tế lớn thứ hai ở châu Âu với quy mô 3,1 nghìn tỷ USD, nổi bật với mức độ toàn cầu hóa cao nhất thế giới Quốc gia này luôn giữ vị trí cao trong Báo cáo năng lực cạnh tranh toàn cầu hàng năm và xếp hạng mức độ thuận lợi trong kinh doanh của Ngân hàng Thế giới Việt Nam có thể học hỏi từ những thành công và kinh nghiệm của Anh trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh.
Trong giai đoạn 2011 – 2022, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển kinh tế, với sự tăng trưởng mạnh mẽ của GDP, vốn FDI và kim ngạch xuất nhập khẩu Sự thay đổi đáng kể này được thể hiện rõ qua biểu đồ mô tả quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Biểu đồ về quy mô GDP Việt Nam trong giai đoạn 2011-2022
Giá tr GDP (t USD) ị ỷ T c đ tăng tr ng GDP (%) ố ộ ưở
Biểu đồ 4 Quy mô GDP Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2022
Nguồn: https://www.macrotrends.net/countries/VNM/vietnam/gdp-gross-domestic- product
Giá trị GDP của Việt Nam đã tăng trưởng ổn định từ 172,6 tỷ USD năm 2011 lên 408,8 tỷ USD vào năm 2022 Tốc độ tăng trưởng kinh tế duy trì ở mức cao, dao động từ 5% đến trên 8%, cho thấy sự phát triển nhanh và bền vững của nền kinh tế.
Năm 2020, mặc dù dịch Covid-19 đã làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam xuống còn 2,9%, nhưng nhờ vào các chính sách phòng chống dịch hiệu quả, nền kinh tế vẫn ghi nhận sự tăng trưởng dương Trong năm 2021, GDP của Việt Nam đã tăng 5,63% so với năm trước.
Giai đoạn 2011 - 2015, GDP của Việt Nam tăng trưởng bình quân 5,9%/năm, trong khi giai đoạn 2016 - 2019 đạt 6,8%/năm Năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn trên 2%, nhưng bình quân giai đoạn 2016 - 2020 vẫn đạt khoảng 5,9%/năm Tính chung trong suốt thời kỳ Chiến lược 2011 - 2020, GDP dự kiến sẽ đạt khoảng 5,9%/năm, giữ vị trí trong nhóm các nước có tốc độ tăng trưởng cao tại khu vực và trên thế giới.
Năm 2012, vốn đăng ký cấp mới vào Việt Nam giảm mạnh, nhưng từ 2013 đến 2019, dòng vốn FDI đã phục hồi đáng kể Tuy nhiên, vào năm 2020, đại dịch Covid-19 đã gây ra thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự sụt giảm mạnh mẽ trong các dòng vốn đầu tư ra nước ngoài, cụ thể là vốn FDI vào Việt Nam giảm 6,7% so với năm trước.
Mặc dù tình hình dịch bệnh vẫn phức tạp vào năm 2021, nhưng tín hiệu đầu tư nước ngoài vào Việt Nam trở nên khả quan hơn nhờ các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ.
Những hình thức của quan hệ kinh tế quốc tế
2.1.1 Khái niệm thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế là hình thức quan hệ kinh tế toàn cầu, trong đó diễn ra hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các chủ thể kinh tế khác nhau.
2.1.2 Đặc điểm của thương mại quốc tế
- Đối tượng của hoạt động thương mại quốc tế chính là hàng hóa, dịch vụ hoặc các hình thức đầu tư để thu lợi nhuận
Các bên tham gia vào thương mại quốc tế bao gồm các chủ thể kinh tế từ nhiều quốc gia khác nhau, như cá nhân, công ty, tập đoàn kinh tế và chính phủ.
- Mục tiêu của người thực hiện hoạt động thương mại quốc tế là để tạo lợi nhuận và sinh lời
- Các đơn vị tham gia thương mại quốc tế được phép kinh doanh, buôn bán tất cả các loại hàng hóa, dịch vụ, ngành nghề theo đúng quy định
Hoạt động thương mại quốc tế không chỉ giới hạn trong phạm vi Việt Nam mà còn mở rộng ra toàn cầu, tùy thuộc vào từng góc độ nghiên cứu và phát triển quy mô ở các khu vực khác nhau.
- Phương tiện sử dụng để thanh toán trong hoạt động thương mại quốc tế là đồng tiền có khả năng chuyển đổi.
2.1.3 Các hình thức của thương mại quốc tế:
- Thương mại quốc tế hàng hóa:
Là sản phẩm do người lao động tạo ra, đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người Tro ng hàng hóa lại chia thành 2 loại:
Hàng hóa quốc tế hữu hình bao gồm các hoạt động liên quan đến những sản phẩm có thể nhìn thấy và cảm nhận được, như thiết bị, máy móc, và nguyên vật liệu.
Hàng hóa quốc tế vô hình: những sản phẩm không thể nhìn, sờ thấy Ví dụ như sáng chế, phát minh, giải pháp,…
Dù là hàng hóa hữu hình hay vô hình thì đều được cung ứng ra thị trường qua những phương thức sau:
Xuất – nhập khẩu: đưa hàng hóa ra nước ngoài, nhập hàng hóa từ nước ngoài về
Gia công quốc tế: gia công cho cả doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Tái xuất khẩu là quá trình nhập khẩu hàng hóa tạm thời từ nước ngoài và sau đó xuất khẩu đến một quốc gia thứ ba Trong khi đó, chuyển khẩu liên quan đến việc cung cấp dịch vụ vận tải và lưu kho mà không thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa.
- Thương mại quốc tế dịch vụ:
Ngành kinh tế thứ ba, bên cạnh công nghiệp và nông nghiệp, tập trung vào việc mua bán và trao đổi hàng hóa phi vật chất, vô hình Điều này thể hiện qua các hoạt động của con người, nơi sản phẩm được tạo ra không tồn tại dưới hình thức vật thể.
VD: du lịch, bảo hiểm,
Bài viết này đề cập đến bốn phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế Phương thức đầu tiên là cung cấp qua biên dưới, trong đó dịch vụ được cung cấp từ quốc gia này sang quốc gia khác, ví dụ như vận tải hành khách từ Việt Nam ra nước ngoài Thứ hai là tiêu dùng dịch vụ nước ngoài, khi người tiêu dùng di chuyển sang quốc gia khác để sử dụng dịch vụ, chẳng hạn như du học hoặc đi tour du lịch Phương thức thứ ba là hiện diện của nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài, nơi các nhà cung cấp thiết lập hoạt động thương mại tại quốc gia khác Cuối cùng, phương thức hiện diện của thể nhân cho phép dịch vụ di chuyển tạm thời hoặc có thời hạn sang quốc gia khác, ví dụ như các ca sĩ Việt Nam biểu diễn tại Hàn Quốc.
Phân biệt các loại hình thương mại quốc tế:
Thương mại quốc tế hàng hóa Thương mại quốc tế dịch vụ
Có tính hữu hình, có thể cầm, nắm, sờ
Có tính vô hình, phi vật chất, chỉ nhận được bằng tư duy, giác quan
Có thể lưu trữ được Không lưu trữ được
Hàm lượng tri thức chiếm tỷ lệ ít hơn
Hàm lượng tri thức đóng vai trò quan trọng và thường được bảo hộ thông qua việc đánh thuế hải quan tại cửa khẩu hoặc các biện pháp phi thuế quan, đồng thời cũng được bảo vệ bởi pháp luật quốc gia.
Thương mại quốc tế liên quan đến sở hữu trí tuệ bao gồm việc trao đổi các hàng hóa vô hình như bí quyết công nghệ, bằng phát minh, quyền sở hữu công nghiệp, chỉ dẫn địa lý và thương hiệu Những giao dịch này mang tính chất hợp đồng kinh tế thời đoạn, với hiệu quả kinh tế phụ thuộc vào mức độ phát huy và bản quyền của công nghệ Sự khác biệt này làm nổi bật tính chất đặc thù của thương mại sở hữu trí tuệ so với các hình thức thương mại quốc tế khác, vốn thường có tính chất mua bán đứt đoạn.
- Thương mại quốc tế liên quan đến đầu tư.
Sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ đang ngày càng gắn liền với hoạt động đầu tư quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh dòng vốn đầu tư toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia hiện nay đã thúc đẩy hình thức này trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.
2.1.4 Tình hình phát triển TMQT: a) Tổng kim ngạch XNK của thế giới
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu giai đoạn 2011-2022 có xu hướng tăng, với giai đoạn đầu từ 2011 đến 2014 ghi nhận sự tăng trưởng chậm, tiếp theo là suy thoái trong năm 2015-2016, và phục hồi mạnh mẽ vào năm 2017-2018 Đại dịch Covid-19 đã gây ra sự sụt giảm đáng kể trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu trong hai năm 2019-2020 Tuy nhiên, năm 2021 đã chứng kiến tổng kim ngạch xuất nhập khẩu cao nhất trong giai đoạn này.
Sự sụt giảm vào năm 2015 chủ yếu do giá hàng hóa giảm và sự tăng giá của đồng đô la Mỹ, điều này làm giảm giá trị thương mại quốc tế vì cùng một lượng hàng hóa có thể được mua với ít đô la hơn Thêm vào đó, suy thoái kinh tế ở Trung Quốc, các nước đang phát triển như Brazil, cùng với biến động tỷ giá hối đoái và sự biến động tài chính do các chính sách tiền tệ khác nhau ở các nước phát triển cũng góp phần vào tình hình này.
Kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu năm 2016 đạt 41,24 tỷ USD, giảm do giá hàng hóa xuống thấp và sự tái cân bằng kinh tế vĩ mô tại Trung Quốc Điểm khác biệt so với các năm sau khủng hoảng là thương mại trì trệ diễn ra ở cả nền kinh tế phát triển và mới nổi Sự suy giảm xuất khẩu toàn cầu còn do nhu cầu giảm ở các nền kinh tế phát triển lớn và sự chuyển đổi của các nền kinh tế Đông Á từ thương mại định hướng chiến lược sang phát triển tập trung vào thị trường nội địa Ngoài ra, sự giảm sút trong xuất khẩu quốc tế cũng liên quan đến quá trình chuyên môn hóa theo chiều dọc ở các quốc gia đang bị trì hoãn.
Sự phục hồi mạnh mẽ của thương mại châu Á trong năm 2017-2018 được thúc đẩy bởi sự gia tăng các lô hàng nội khối và nhu cầu nhập khẩu phục hồi ở Bắc Mỹ sau sự đình trệ vào năm 2016 Thêm vào đó, sự tăng trưởng của thương mại quốc tế trong hai năm này chủ yếu nhờ vào giá hàng hóa tăng lên và sự giảm giá của đồng đô la Mỹ Sản lượng toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ hơn và đầu tư cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển này.
Sau sự khởi sắc trong năm 2017 và nửa đầu năm 2018, kinh tế bắt đầu xấu đi từ nửa cuối năm 2018 do căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, lo ngại về Brexit và nguy cơ giảm sản lượng toàn cầu Đến cuối năm 2019, đại dịch COVID-19 đã làm giảm kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu Năm 2020, sự sụt giảm tiếp tục với kim ngạch chỉ đạt 44,24 tỷ USD, giảm hơn 5 tỷ USD so với năm trước Sự bùng phát dịch COVID-19 và các biện pháp giãn cách xã hội đã gây gián đoạn chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh Việc kiểm soát giao thương nghiêm ngặt đã làm đình trệ và thậm chí đóng băng các hoạt động thương mại quốc tế, dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ của kim ngạch thương mại toàn cầu Tăng trưởng xuất nhập khẩu thế giới sẽ phụ thuộc lớn vào tình hình kiểm soát dịch bệnh ở mỗi quốc gia trong những năm tới.
Quy mô GDP và cơ cấu kinh tế thế giới
Quy mô GDP của thế giới
1.1 Phân tích biến động quy mô GDP thế giới giai đoạn 2010 – 2022:
Tình hình kinh tế thế giới trong giai đoạn 2010 – 2022 đã chứng kiến một loạt những biến động và thách thức đáng kể
Biểu đồ về quy mô GDP toàn cầu giai đoạn 2010 - 2022
(đơn vị: nghìn tỷ USD)
Giá trị (nghìn tỷ USD) Tốc độ tăng trưởng hàng năm (%)
Biểu đồ 13 Quy mô GDP toàn cầu giai đoạn 2010 – 2022
Nguồn bảng số liệu : https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.MKTP.KD.ZG? end 22&start 10
Trong giai đoạn 2010 - 2012, GDP toàn cầu đã tăng từ khoảng 66,7 nghìn tỷ USD lên 75,53 nghìn tỷ USD nhờ vào các biện pháp kích thích kinh tế như chính sách tiền tệ nới lỏng và tăng chi tiêu công Sự phát triển của thương mại quốc tế cũng đã góp phần vào sự tăng trưởng của chuỗi cung ứng toàn cầu Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng GDP lại giảm dần, chỉ còn khoảng 2,7% vào năm 2012, do ảnh hưởng của các sự kiện như chiến tranh ở Iraq và Afghanistan, khủng hoảng tài chính toàn cầu, căng thẳng nợ công châu Âu, bất ổn chính trị và sự tăng giá dầu lên khoảng 90 – 110 đô la mỗi thùng.
Giai đoạn 2013 – 2016 chứng kiến bức tranh kinh tế thế giới không mấy khả quan, với GDP đạt đỉnh 79.76 nghìn tỷ USD vào năm 2014, nhưng giảm xuống còn 76.49 nghìn tỷ USD vào năm 2016 Tốc độ tăng trưởng trung bình chỉ khoảng 3.1%, dưới 5% mỗi năm Nguyên nhân chính cho tình trạng này bao gồm sự sụt giảm nghiêm trọng giá dầu thô, với giá dầu Brent có lúc xuống dưới 60 USD/thùng và dầu ngọt nhẹ New York chưa tới 55 USD/thùng, ảnh hưởng lớn đến các nước xuất khẩu dầu như Nga và Ả Rập Xê Út Thêm vào đó, dịch bệnh Ebola tại Tây Phi và các căng thẳng chính trị - quân sự ở Trung Đông cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế toàn cầu.
Giai đoạn 2016 – 2019 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thế giới, với GDP toàn cầu liên tục gia tăng qua từng năm Cụ thể, GDP thế giới đạt 81,44 nghìn tỷ USD vào năm 2017 và tiếp tục tăng lên 87,73 nghìn tỷ USD vào năm tiếp theo.
Năm 2019 đánh dấu mức GDP cao nhất của thế giới kể từ năm 2011, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa kinh tế, đặc biệt là vai trò của WTO và FTA Những yếu tố này đã thúc đẩy và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, từ đó có tác động tích cực đến nền kinh tế toàn cầu Giữa năm 2016 và 2019, nhiều quốc gia như Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ đã phục hồi mạnh mẽ sau suy thoái, cùng với sự phục hồi của thị trường bất động sản và các ngành công nghiệp mới.
Năm 2020, nền kinh tế thế giới đối mặt với thách thức lớn do đại dịch COVID-19 bùng nổ từ tháng 12 năm 2019, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng trong tăng trưởng kinh tế Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, tốc độ tăng trưởng toàn cầu giảm xuống -3.1%, thấp hơn gần 6% so với năm 2019, trong khi GDP toàn cầu cũng sụt giảm mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến các vấn đề xã hội khác Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất trong 10 năm qua, với 6.7%, và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giảm từ 1.500 tỷ USD năm 2019 xuống khoảng 859 tỷ USD năm 2020, thấp hơn 30% so với mức đáy sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009 Ngành dịch vụ du lịch cũng chịu tác động nặng nề do các chính sách đóng cửa và cách ly trên toàn cầu.
Giai đoạn 2021 - 2022 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu sau gần hai năm đại dịch, với GDP toàn cầu năm 2021 đạt 96,88 nghìn tỷ USD và tốc độ tăng trưởng 6%, đánh dấu năm đầu tiên vượt mức 5% trong giai đoạn 2011 – 2021 Năm 2022, GDP thế giới lần đầu tiên vượt 100 nghìn tỷ USD, tăng trưởng 3.1%, mở ra một thời kỳ mới cho nền kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, mức độ phục hồi khác nhau giữa các quốc gia do chính sách dịch bệnh và tài khóa riêng biệt Nền kinh tế Việt Nam cũng ghi nhận sự khởi sắc, với GDP đạt khoảng 408 tỷ USD, đứng thứ 37 thế giới, và dự kiến tiếp tục tăng trưởng trong năm 2023, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ sau đại dịch.
1.2 Những yếu tố ảnh hưởng đến quy mô GDP thế giới giai đoạn 2010 - 2022:
Sự biến động trong quy mô GDP thế giới ở giai đoạn này có thể do ảnh hưởng từ tác động của bốn yếu tố sau:
Toàn cầu hóa kinh tế đã mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế, gia tăng sản lượng và doanh thu xuất khẩu, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sự tăng cường thương mại quốc tế không chỉ giúp các công ty mở rộng khách hàng mà còn khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong công nghệ, thiết kế và khoa học Việc chia sẻ kiến thức và kỹ thuật giữa các quốc gia tạo điều kiện cho sự phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, góp phần vào lợi nhuận và sự phát triển kinh tế bền vững.
Thứ hai, tự do hóa đầu tư cũng đã đóng một vai trò quan trọng trong sự gia tăng
GDP thế giới đã được thúc đẩy nhờ các thỏa thuận thương mại quốc tế như CPTPP và CETA, thu hút đầu tư nước ngoài đáng kể vào các quốc gia tham gia Các công ty đa quốc gia đã đầu tư mạnh mẽ vào những ngành công nghiệp chủ chốt như sản xuất, dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin, qua đó góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng của GDP toàn cầu.
Trong giai đoạn này, sự bùng nổ của khoa học công nghệ đã có tác động mạnh mẽ đến ngành công nghiệp công nghệ thông tin và dịch vụ trực tuyến, đặc biệt là các công nghệ hỗ trợ học tập và làm việc từ xa như Zoom và Google Meet Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng trong ngành công nghiệp hiện đại mà còn tạo ra một cuộc cách mạng số hóa, góp phần quan trọng vào sự phát triển của GDP toàn cầu.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi cách thức hoạt động của các ngành công nghiệp, với quy trình sản xuất ngày càng tự động hóa, dẫn đến năng suất lao động tăng cao Ngành sản xuất ô tô đặc biệt nổi bật với việc áp dụng robot hóa và tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm Sự cải thiện này không chỉ gia tăng hiệu suất trong sản xuất và dịch vụ mà còn giúp các nhà sản xuất giảm chi phí đầu vào, tối ưu hóa nguồn nhân lực, đồng thời củng cố sự ổn định và hiệu quả của thị trường.
2 Cơ cấu kinh tế thế giới (tỷ trọng các ngành trong GDP):
2.1 Khái niệm các nhóm ngành trong cơ cấu kinh tế:
Trong bối cảnh hiện nay, cơ cấu kinh tế không chỉ thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nền kinh tế thế giới mà còn tác động mạnh mẽ đến văn hóa, chính trị và xã hội Một quốc gia muốn phát triển bền vững cần có một cơ cấu kinh tế vững chắc, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và khai thác hiệu quả nguồn nhân lực, từ đó nâng cao chất lượng đời sống người dân Hiện nay, cơ cấu kinh tế toàn cầu được chia thành ba nhóm ngành chính: Nông – lâm – ngư nghiệp, công nghiệp – xây dựng và dịch vụ, với mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng.
Nông – lâm – ngư nghiệp là ba ngành cơ sở gồm nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của con người Những ngành này dựa vào tài nguyên tự nhiên như đất, nước và rừng để sản xuất lương thực, thực phẩm và vật chất thiết yếu cho xã hội Qua việc khai thác và trồng trọt, chăn nuôi, nông – lâm – ngư nghiệp không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người.
Ngành công nghiệp và xây dựng là trụ cột quan trọng của nền kinh tế và hạ tầng quốc gia, góp phần tạo ra sản phẩm, cơ hội việc làm và đóng góp đáng kể vào GDP toàn cầu Ngành công nghiệp bao gồm các hoạt động sản xuất, chế biến và chuyển đổi tài nguyên tự nhiên thành sản phẩm và dịch vụ có giá trị, được chia thành nhiều lĩnh vực như sản xuất, công nghệ, năng lượng và hóa chất Đồng thời, ngành xây dựng tập trung vào việc xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng, tòa nhà và các công trình, từ đó thúc đẩy các hoạt động công nghiệp và dân cư.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành dịch vụ trở thành ngành mũi nhọn của nhiều quốc gia Dịch vụ là những hoạt động xã hội do con người tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu cuộc sống Khác với nông – lâm – ngư nghiệp và công nghiệp – xây dựng, ngành dịch vụ tạo ra giá trị thông qua kiến thức, kỹ năng, sự quan tâm và trải nghiệm của khách hàng, không chỉ dựa vào sản phẩm vật lý Ngành này rất đa dạng, bao gồm tài chính, giáo dục, du lịch, công nghệ thông tin và giải trí.
2.2 Biến động cơ cấu kinh tế thế giới:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chính sách tự do hóa thương mại, ngành dịch vụ đã dần trở thành nhóm ngành chủ đạo, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế toàn cầu, thay thế vị trí ưu thế trước đây của nông – lâm – ngư nghiệp và công nghiệp.
Biểu đồ về cơ cấu kinh tế thế giới qua từng năm giai đoạn 2000 - 2021 ( đơn vị: %)
Nông - lâm - ngư nghiệp Công nghiệp - Xây dựng Dịch vụ
Biểu đồ 14 Cơ cấu kinh tế thế giới qua từng năm giai đoạn 2000 – 2021
Top 10 quốc gia có quy mô GDP lớn nhất thế giới năm 2022
Vào ngày 7/5/2023, Ngân hàng Thế giới công bố danh sách 10 quốc gia có GDP lớn nhất năm 2022 Mỹ dẫn đầu với GDP danh nghĩa 25,5 nghìn tỷ USD, theo sau là Trung Quốc với 17,9 nghìn tỷ USD, Nhật Bản với 4,2 nghìn tỷ USD, Đức với 4,07 nghìn tỷ USD và Ấn Độ với 3,4 nghìn tỷ USD Các vị trí còn lại thuộc về Anh, Pháp, Nga, Canada và Ý.
Quốc Nhật Đức Ấn Độ Anh Pháp Nga Canada Ý 0
Biểu đồ giá trị và tỷ trọng về 10 quốc gia có GDP cao nhất thế giới năm 2022
Giá trị GDP (nghìn tỷ USD) Tỷ trọng GDP (%)
Biểu đồ 15 Giá trị và tỷ trọng về 10 quốc gia có GDP cao nhất thế giới năm 2022
Nguồn: https://www.statista.com/statistics/268173/countries-with-the-largest-gross-domestic- product-gdp/
Thứ nhất , hai siêu cường Mỹ và Trung Quốc vẫn tiếp tục là hai quốc gia có giá trị
Năm 2022, GDP của Mỹ và Trung Quốc đạt mức cao nhất thế giới, lần lượt chiếm 25.46% và 18% tổng GDP toàn cầu, thể hiện tầm quan trọng của hai quốc gia này trong nền kinh tế toàn cầu Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ cùng với việc tối ưu hóa sản xuất và xuất khẩu đã giúp Mỹ và Trung Quốc khẳng định vị thế lớn trên thị trường quốc tế Giá trị xuất khẩu hàng hóa của Mỹ đạt 2.5 nghìn tỷ USD và của Trung Quốc là 3.5 nghìn tỷ USD, chiếm khoảng 6% GDP toàn cầu Theo báo cáo của UNCTAD, vốn FDI vào Mỹ giảm xuống còn 285 tỷ USD vào năm 2022, nhưng vẫn giữ vị trí hàng đầu về thu hút FDI, trong khi dòng vốn đầu tư vào các nền kinh tế phát triển giảm 37% Trung Quốc, mặc dù đứng sau Mỹ, đã ghi nhận dòng vốn FDI cao nhất từ trước đến nay với 189 tỷ USD, tăng 5% so với năm trước Sự cạnh tranh và hợp tác giữa hai quốc gia này ngày càng trở nên rõ ràng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Mỹ và Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đồng thời tạo ra nhiều thách thức và cơ hội cho các quốc gia khác.
Nhật Bản, Đức và Ấn Độ là ba quốc gia tiếp theo đóng góp đáng kể vào GDP toàn cầu, với mỗi nước ước tính chiếm tỷ trọng khoảng.
Đức nổi tiếng với sản xuất hàng hóa cao cấp và công nghệ tiên tiến, trong khi Nhật Bản dẫn đầu trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử Ngược lại, Ấn Độ sở hữu một thị trường tiêu dùng khổng lồ và đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực dịch vụ công nghệ thông tin Tầm ảnh hưởng của các quốc gia này không chỉ giới hạn trong thương mại quốc tế mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế toàn cầu, thể hiện vai trò thiết yếu của họ trong cấu trúc kinh tế thế giới.
Tình hình thương mại quốc tế
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của thế giới
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, hay còn gọi là tổng giá trị xuất nhập khẩu, là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc khu vực xuất khẩu và nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính bằng USD hoặc Euro Đây là chỉ số quan trọng phản ánh hoạt động thương mại quốc tế và kinh tế quốc gia, giúp đo lường mức độ giao thương của một quốc gia.
Biểu đồ về tổng kim ngạch xuất nhập khẩu thế giới giai đoạn 2010 - 2022
Giá trị kim ngạch xuất nhập khẩu (nghìn tỷ USD)
Biểu đồ 16 Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu thế giới giai đoạn 2010 – 2022
Nguồn: https://data.worldbank.org/indicator/BM.GSR.GNFS.CD? end 21&name_desc=true&start 10 https://data.worldbank.org/indicator/BX.GSR.GNFS.CD? end 21&name_desc=true&start 10
Trong hơn 10 năm qua, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu đã trải qua nhiều biến động Giai đoạn 2010 – 2014 và 2014 – 2022 chứng kiến sự tăng giảm giá trị và tỷ trọng do ảnh hưởng từ các sự kiện như khủng hoảng dầu mỏ 2015, căng thẳng Mỹ - Trung, cú sốc Brexit và đại dịch COVID-19 Tuy nhiên, từ năm 2020, kim ngạch xuất nhập khẩu đã phục hồi nhanh chóng, với giá trị tăng từ 44.61 nghìn tỷ USD năm 2020 lên 62.09 nghìn tỷ USD năm 2022, tức tăng gần gấp rưỡi chỉ sau hai năm Tỷ trọng trong GDP cũng tăng mạnh từ khoảng 52% lên 61%, cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của xuất nhập khẩu trong nền kinh tế toàn cầu.
Có rất nhiều lí do và nguyên nhân khác nhau có thể giải thích cho những biến động của tổng kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu
Sự tự do hóa thương mại đóng vai trò quan trọng trong sự biến động của tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng năm, thông qua việc giảm giới hạn và thuế quan giữa các quốc gia Điều này thường dẫn đến sự gia tăng hoạt động thương mại, như thấy rõ từ Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA) giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico, đã thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên Bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt rào cản thương mại, tự do hóa thương mại tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế và mở rộng hoạt động xuất khẩu.
Tăng cường đầu tư nước ngoài và sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia đã có ảnh hưởng lớn đến tổng kim ngạch xuất nhập khẩu Các tập đoàn này tạo ra chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia Chẳng hạn, một công ty công nghệ Mỹ có thể sản xuất linh kiện tại Trung Quốc và lắp ráp sản phẩm tại Mexico trước khi xuất khẩu sang châu Âu Điều này làm cho tổng kim ngạch xuất nhập khẩu trở nên phức tạp hơn và củng cố sự liên kết kinh tế toàn cầu.
Việc cắt giảm thuế quan đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia Khi thuế quan giảm, giá thành sản phẩm và dịch vụ trở nên rẻ hơn, khuyến khích xuất khẩu và giúp các quốc gia dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế Điều này tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Hơn nữa, cắt giảm thuế quan còn thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp quốc tế, từ đó khuyến khích đầu tư nước ngoài và xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tình hình thương mại dịch vụ
2.1 Kim ngạch xuất khẩu dịch vụ của thế giới:
Xuất khẩu dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong tổng xuất khẩu toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia gia tăng thương mại dịch vụ và đầu tư quốc tế Để hiểu rõ hơn về vai trò và tỷ trọng của xuất khẩu dịch vụ, biểu đồ dưới đây trình bày kim ngạch và tỷ trọng xuất khẩu dịch vụ trong tổng xuất khẩu toàn cầu giai đoạn 2010 – 2022, với số liệu từ Ngân hàng Thế giới.
Biểu đồ về kim ngạch và tỷ trọng xuất khẩu dịch vụ trong tổng xuất khẩu toàn cầu giai đoạn 2010 - 2022
Giá trị XKDV (nghìn tỷ USD) Tỷ trọng trong tổng kim ngạch XK (%)
Biểu đồ 17 Kim ngạch và tỷ trọng xuất khẩu dịch vụ trong tổng xuất khẩu toàn cầu giai đoạn 2010 – 2022
Nguồn: https://data.worldbank.org/indicator/BX.GSR.NFSV.CD? end 21&name_desc=true&start 10 https://data.worldbank.org/indicator/BX.GSR.GNFS.CD? end 21&name_desc=true&start 10
Trong 10 năm qua, giá trị kim ngạch xuất khẩu dịch vụ toàn cầu đã tăng lên, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng hàng năm không ổn định.
Từ năm 2010 đến 2014, giá trị kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng ổn định, dao động từ 4.03 nghìn tỷ USD đến gần 5.28 nghìn tỷ USD Năm 2015, giá trị xuất khẩu dịch vụ giảm xuống 5.05 nghìn tỷ USD do khủng hoảng dầu thô, nhưng nhanh chóng phục hồi và đạt mức cao nhất vào năm 2019 với 6.28 nghìn tỷ USD, chiếm khoảng 25.12% tổng kim ngạch toàn cầu, tương đương 23.1%.
Năm 2022, kim ngạch xuất khẩu toàn cầu đạt 7.03 nghìn tỷ USD, tăng từ 6.2 tỷ USD trong năm 2021, chiếm hơn 22.4% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Xuất khẩu dịch vụ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhiều yếu tố khác nhau, điều này cũng tác động đến tình hình thương mại dịch vụ toàn cầu.
Thứ nhất , sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ trong giai đoạn 2010 –
Năm 2022 đã chứng kiến sự bùng nổ của các ngành dịch vụ mới, đặc biệt là E-learning và Work from Home, trở nên phổ biến tại Việt Nam và toàn cầu Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi chính phủ áp dụng các biện pháp cách ly nghiêm ngặt, người dân buộc phải chuyển sang học tập và làm việc tại nhà để ngăn chặn sự lây lan của virus Sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng học trực tuyến như Zoom và Google Meet đã đáp ứng nhu cầu này, từ đó thay đổi cách thức học tập và làm việc của mọi người Bên cạnh đó, các ứng dụng di động và công nghệ thông tin cũng đã được triển khai để cung cấp dịch vụ trực tuyến như giao hàng thức ăn và ngân hàng trực tuyến.
Theo thống kê của báo Việt Nam, doanh số giao dịch thanh toán trực tuyến tại Việt Nam đã đạt gần 11 tỷ giao dịch vào năm 2020, ghi nhận mức tăng 65% so với năm 2019.
Xu thế tự do hóa thương mại và chính sách mở cửa thị trường dịch vụ đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại dịch vụ Tự do hóa thương mại không ngừng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp dịch vụ tiếp cận thị trường quốc tế, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu dịch vụ Theo báo cáo của Bộ Công thương, xuất khẩu dịch vụ của Việt Nam năm 2020 đạt 26,5 tỷ USD, tăng 9,5% so với năm 2019, nhờ vào các hiệp định thương mại tự do Nhiều quốc gia khác cũng ghi nhận sự gia tăng xuất khẩu dịch vụ nhờ vào tự do hóa thương mại toàn cầu Quá trình này không chỉ thúc đẩy cạnh tranh mà còn tạo động lực cho cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ của các doanh nghiệp trên toàn cầu.
Yếu tố thu nhập của người dân đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu thương mại dịch vụ Khi nền kinh tế toàn cầu phát triển, thu nhập của người dân cũng tăng lên, đặc biệt ở các quốc gia phát triển Điều này dẫn đến nhu cầu cao hơn về các dịch vụ cá nhân như giải trí, du lịch và chăm sóc sức khỏe Sự gia tăng này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ mà còn góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của thương mại dịch vụ quốc tế.
2.2 Cơ cấu thương mại dịch vụ:
Thương mại dịch vụ là hoạt động thương mại tập trung vào việc mua bán và trao đổi dịch vụ thay vì hàng hóa vật lý Ngày nay, nó đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thương mại quốc tế, đồng thời ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng trong các mô hình kinh doanh hiện đại Cơ cấu thương mại dịch vụ quốc tế được chia thành ba nhóm ngành chính: dịch vụ du lịch, dịch vụ vận tải, và các dịch vụ khác.
Nhóm dịch vụ du lịch 24 25 25 24 24 11 11 16
Nhóm dịch vụ vận tải 21 20 20 21 20 20 24 25
Biểu đồ về cơ cấu thương mại dịch vụ của thế giới giai đoạn
Nhóm dịch vụ du lịch Nhóm dịch vụ vận tải Nhóm dịch vụ khác
Biểu đồ 18 Cơ cấu thương mại dịch vụ của thế giới giai đoạn 2015 – 2022
Nguồn: https://data.worldbank.org/indicator/BM.GSR.TRVL.ZS? end 22&name_desc=true&start 15 https://data.worldbank.org/indicator/BM.GSR.TRAN.ZS? end 22&name_desc=true&start 15
Trong giai đoạn 2015 - 2022, cơ cấu thương mại dịch vụ toàn cầu đã trải qua những biến chuyển đáng kể Biểu đồ cho thấy ngành du lịch và vận tải đang giảm tỷ trọng, trong khi các dịch vụ khác ngày càng phát triển mạnh mẽ Năm 2015, ngành du lịch và vận tải chiếm lần lượt 24% và 21% trong cơ cấu thương mại dịch vụ Tuy nhiên, đến năm 2020, tỷ trọng ngành vận tải giảm xuống còn 20%, và ngành du lịch giảm mạnh chỉ còn 11% do ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch COVID-19.
19 Tuy nhiên, cũng trong năm 2020, tỷ trọng nhóm ngành dịch vụ khác đã tăng lên con số đáng kể, đạt mốc 69% - con số cao nhất trong bảy năm trở lại đây Bước sang năm nhóm ngành chiếm ưu thế trong thương mại dịch vụ Hai nhóm ngành dịch vụ du lịch và dịch vụ vận tải đã có sự tăng nhẹ về mặt tỷ trọng, chiếm lần lượt 16% và 25%.
Lý giải cho sự tăng trưởng mạnh mẽ của nhóm ngành dịch vụ khác có thể kể đến ba nguyên nhân chính như sau:
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và thay đổi trong hành vi tiêu dùng là nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng của nhóm ngành dịch vụ khác trong cơ cấu thương mại dịch vụ Với sự gia tăng của internet và thiết bị thông minh, người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ trực tuyến như streaming video, mua sắm và giao hàng Theo báo cáo của Statista năm 2021, dịch vụ giao hàng đồ ăn trực tuyến đã tăng 27% trong năm 2020, đạt doanh thu khoảng 156 tỷ USD toàn cầu Điều này không chỉ tạo ra thị trường lớn cho các dịch vụ số hóa khác mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ.
Yếu tố cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của ngành dịch vụ, với sự xuất hiện của các mô hình kinh doanh mới và sáng tạo Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ứng dụng đặt xe như Uber và Lyft, đã dẫn đến việc cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm giá cả, mang lại giá trị tốt hơn cho người tiêu dùng Báo cáo tài chính của Uber cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong năm qua, minh chứng cho ảnh hưởng tích cực của cạnh tranh trong ngành này.
Năm 2021, doanh thu toàn cầu của Uber đã tăng từ 11,3 tỷ USD năm 2018 lên 21,9 tỷ USD năm 2020, gần gấp đôi so với cùng kỳ năm 2018, bất chấp nhiều doanh nghiệp trên thế giới đang chịu tác động tiêu cực từ đại dịch COVID-19.
Xu hướng hội tụ giữa thương mại dịch vụ và thương mại hàng hóa
Xu hướng hội tụ giữa thương mại dịch vụ và thương mại hàng hóa đang ngày càng trở nên rõ rệt trong hoạt động thương mại quốc tế Trước đây, thương mại chủ yếu tập trung vào giao dịch hàng hóa giữa các quốc gia, nhưng hiện nay, sự kết hợp và tương tác giữa thương mại dịch vụ và thương mại hàng hóa đã tạo ra một mô hình thương mại mới, trong đó hai lĩnh vực này trở nên tương đồng và tương thích hơn.
Sự phát triển của thương mại dịch vụ ngày càng liên quan chặt chẽ đến thương mại hàng hóa, vì nhiều dịch vụ chỉ có thể được thương mại hóa khi thương mại hàng hóa phát triển.
Dịch vụ vận tải, bảo hiểm và xuất nhập khẩu chỉ phát triển khi thương mại hàng hóa gia tăng, điều này xảy ra khi có sự lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia.
Trong thương mại hàng hóa, dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn hơn, cho thấy rằng sự phát triển của thương mại hàng hóa cần phải đi kèm với các dịch vụ hỗ trợ Bên cạnh đó, sự gia tăng trong thương mại hàng hóa cũng dẫn đến nhu cầu cao hơn về dịch vụ, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này.
Khi mua máy tính hoặc điện thoại, việc mua kèm theo phần mềm là điều cần thiết Tương tự, khi giao dịch thiết bị và máy móc, các dịch vụ bảo hành và sửa chữa cũng phải được bao gồm.
Kỹ thuật số hóa đang tạo ra một sự giao thoa mạnh mẽ giữa thương mại dịch vụ và thương mại hàng hóa Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã mang đến nhiều cơ hội mới cho việc kết nối và giao dịch trong cả hai lĩnh vực này.
Người dùng có thể thực hiện mua sắm trực tuyến và tận hưởng các dịch vụ trực tuyến thông qua nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng di động.
Thương mại dịch vụ và thương mại hàng hóa đều đóng góp quan trọng vào quy mô và giá trị của nền kinh tế Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại dịch vụ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm Bên cạnh đó, việc gia tăng xuất khẩu hàng hóa cũng mang lại lợi ích về thu nhập và phát triển kinh tế cho các quốc gia.
Thương mại hàng hóa đang ngày càng tích hợp nhiều yếu tố dịch vụ, với dịch vụ trở thành yếu tố quyết định trong thương mại hàng hóa Dịch vụ gắn liền với vòng đời của hàng hóa từ khi ra đời cho đến khi hết thời hạn sử dụng.
Liên kết kinh tế quốc tế
Khái niệm liên kết kinh tế quốc tế
Liên kết kinh tế quốc tế là các mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia, được hình thành dựa trên các thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên Những liên kết này nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và hợp tác kinh tế giữa các nước, vượt ra ngoài ranh giới quốc gia.
Chủ thể tham gia: Các chính phủ, các tổ chức chuyên ngành; doanh nghiệp của cả nước
Lĩnh vực liên kết: Thương mại, đầu tư, sản xuất, khoa học, công nghệ,
Cơ sở pháp lý của liên kết: các hiệp định, thỏa thuận, điều ước, hợp đồng, giữa các chủ thể
Đặc điểm của liên kết kinh tế quốc tế
Đặc điểm chính của liên kết kinh tế quốc tế bao gồm:
Thương mại quốc tế là quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, tạo ra liên kết kinh tế toàn cầu Hoạt động này không chỉ mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm và dịch vụ, mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các quốc gia tham gia.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một yếu tố quan trọng trong liên kết kinh tế quốc tế, góp phần chuyển giao vốn và công nghệ từ các quốc gia nước ngoài vào các quốc gia tiếp nhận FDI không chỉ giúp tăng cường sản xuất và tạo ra nhiều việc làm, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
Hợp tác kỹ thuật và khoa học giữa các quốc gia là yếu tố quan trọng trong liên kết kinh tế quốc tế, bao gồm việc chia sẻ kiến thức, công nghệ và thông tin Qua đó, các quốc gia có thể hợp tác trong nghiên cứu, phát triển công nghệ, đổi mới và chuyển giao công nghệ, nhằm nâng cao năng lực kỹ thuật và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Liên kết kinh tế quốc tế cần sự hợp tác chặt chẽ thông qua các tổ chức quốc tế quan trọng như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (APEC) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập quy tắc thương mại, thúc đẩy hợp tác kinh tế và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
Liên kết kinh tế quốc tế tạo ra một mạng lưới quan hệ phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia Sự thay đổi trong lĩnh vực kinh tế, chính trị hoặc xã hội của một quốc gia có thể tác động đến các quốc gia khác thông qua các mối quan hệ kinh tế chặt chẽ Chẳng hạn, một cuộc khủng hoảng tài chính ở một quốc gia có khả năng lan rộng và ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
Liên kết kinh tế quốc tế là một quá trình phức tạp và đa dạng, mang lại nhiều lợi ích và cơ hội phát triển kinh tế, nhưng cũng đồng thời tạo ra những thách thức và rủi ro cần phải đối mặt.
Các hình thức liên kết kinh tế quốc tế
3.1 Căn cứ vào tính chất của liên kết
- Liên kết kinh tế thể chế:
Liên kết kinh tế thể chế là hình thức hợp tác giữa các quốc gia hoặc khu vực thông qua việc thiết lập các cơ chế và tổ chức chung Mục tiêu của liên kết này là quản lý và điều hành các quan hệ kinh tế, xác định quy tắc, quy định và quyền lực nhằm đảm bảo sự tương tác hiệu quả giữa các thành viên.
Các hình thức liên kết kinh tế thể chế có thể bao gồm:
Liên minh kinh tế là một tổ chức được hình thành từ sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc khu vực, với mục tiêu thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường hợp tác chung.
Liên minh Châu Âu (European Union) là một ví dụ điển hình về việc các quốc gia thành viên thiết lập một cơ chế thể chế phức tạp nhằm quản lý các mối quan hệ kinh tế, chính sách và quyền lực giữa các nước.
Hiệp định kinh tế đa phương là những thỏa thuận được hình thành qua đàm phán giữa các quốc gia hoặc khu vực nhằm thiết lập các quy tắc chung để tăng cường hợp tác kinh tế Một ví dụ tiêu biểu là Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), trong đó các quốc gia thành viên đã xây dựng một cơ chế thể chế nhằm quản lý thương mại và đầu tư hiệu quả.
Tổ chức khu vực là các tổ chức kinh tế được thành lập bởi các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý nhằm tăng cường hợp tác và liên kết kinh tế Một ví dụ điển hình là Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), nơi các thành viên đã thiết lập một cơ chế thể chế để thúc đẩy sự hợp tác kinh tế và chính trị trong khu vực.
Liên kết kinh tế thể chế tạo ra cơ chế quản lý và điều hành chung nhằm thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế Nó tăng cường quyền lực, ổn định trong quan hệ kinh tế, đồng thời đảm bảo công bằng và nhất quán trong việc áp dụng quy tắc Tuy nhiên, liên kết này cũng đặt ra thách thức về việc đạt được sự thống nhất và hòa hợp giữa các thành viên, cũng như đảm bảo lợi ích chung và sự cân đối giữa các bên.
- Liên kết kinh tế phi thể chế:
Liên kết kinh tế phi thể chế (Non-Institutional Economic Integration) là hình thức hợp tác giữa các quốc gia hoặc khu vực mà không cần thiết lập các tổ chức quản lý chung Thay vào đó, nó dựa vào các mối quan hệ hợp tác và giao dịch giữa các đối tác kinh tế.
Các hình thức liên kết kinh tế phi thể chế có thể bao gồm:
Hợp tác song phương là hình thức hợp tác giữa hai quốc gia hoặc khu vực thông qua các hiệp định và thỏa thuận cụ thể Các đối tác có thể thực hiện các biện pháp nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế, bao gồm thỏa thuận thương mại, đầu tư và các lĩnh vực hợp tác khác Một ví dụ điển hình là Hiệp định Thương mại tự do Mỹ-Hàn (KORUS), trong đó Mỹ và Hàn Quốc đã đồng ý giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hai chiều.
Khu vực thị trường chung là hình thức liên kết kinh tế giữa các quốc gia hoặc khu vực nhằm tạo ra một thị trường chung hoặc kết nối các thị trường trong một lĩnh vực cụ thể Một ví dụ điển hình là Khu vực thị trường chung châu Phi (COMESA), nơi các quốc gia thành viên đã hợp tác để xây dựng một thị trường chung và loại bỏ các rào cản thương mại trong khu vực châu Phi, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường hợp tác thương mại.
Hợp tác kinh tế không chính thức là hình thức hợp tác linh hoạt giữa các quốc gia hoặc khu vực, cho phép thực hiện các hoạt động giao dịch mà không cần tuân theo các quy tắc chung Ví dụ về hình thức này bao gồm các liên minh thương mại không chính thức như Liên minh Hải đảo Thái Bình Dương và Liên minh Kinh tế Ả Rập.
Liên kết kinh tế phi thể chế nhằm tạo ra mối quan hệ hợp tác và giao dịch linh hoạt giữa các đối tác mà không cần sự quản lý từ tổ chức chung Điều này cho phép các bên thích ứng với mục tiêu và điều kiện riêng của từng quốc gia hoặc khu vực Tuy nhiên, sự linh hoạt này cũng có thể dẫn đến môi trường kinh tế không ổn định và không đồng nhất, gây khó khăn trong việc đảm bảo sự tuân thủ và thực hành thống nhất trong các quan hệ kinh tế.
3.2 Căn cứ vào phạm vi liên kết
- Liên kết kinh tế khu vực
Liên kết kinh tế khu vực là quá trình hợp nhất nhằm giảm thiểu rào cản thương mại, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho các thành viên trong khu vực.
Có một số hình thức liên kết kinh tế khu vực phổ biến:
Khu vực Thị trường chung (Common Market) là hình thức liên kết kinh tế khu vực cao nhất, cho phép các quốc gia thành viên tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động Bên cạnh đó, các quốc gia này còn hợp nhất và chia sẻ các chính sách kinh tế và xã hội Một ví dụ điển hình là Liên minh Châu Âu (EU), nơi các thành viên đã thiết lập một thị trường chung và tự do di chuyển trong khu vực.
Liên minh Hải quan là một tổ chức kinh tế giữa các quốc gia thành viên, áp dụng mức thuế quan chung cho hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài Liên minh này không chỉ loại bỏ rào cản thương mại mà còn thiết lập quy tắc chung về xử lý hàng hóa và quy định xuất nhập khẩu Một ví dụ điển hình là Liên minh Hải quan của Mercosur tại Nam Mỹ.
Khu vực Liên kết Kinh tế là hình thức tiến bộ hơn so với liên minh hải quan, trong đó các quốc gia thành viên không chỉ loại bỏ thuế quan mà còn hợp nhất các chính sách kinh tế, tài chính và tiền tệ Một ví dụ tiêu biểu cho mô hình này là Khu vực Liên kết Kinh tế của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
Xu hướng liên kết kinh tế quốc tế trong bối cảnh hiện nay
Trong bối cảnh hiện nay, xu hướng liên kết kinh tế quốc tế có một số yếu tố quan trọng đáng chú ý:
Bảo vệ và thúc đẩy thương mại tự do đang trở thành xu hướng quan trọng, bất chấp những thách thức trong việc thực hiện các thỏa thuận thương mại Các hiệp định thương mại khu vực và đa phương như CPTPP và RCEP đã thiết lập cơ chế hiệu quả để tăng cường thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Hợp tác kinh tế khu vực đang trở thành xu hướng quan trọng, với các quốc gia tham gia nhiều hiệp định nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư Liên minh Châu Âu (EU) mở rộng liên kết kinh tế với các thành viên mới, trong khi ASEAN cũng tăng cường hợp tác trong Đông Nam Á Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giữ vai trò thiết yếu trong việc mở rộng liên kết kinh tế quốc tế, với các quốc gia cạnh tranh thu hút FDI bằng cách cải thiện môi trường kinh doanh, giảm rào cản thương mại và áp dụng các chính sách khuyến khích.
Kỹ thuật số hóa và thương mại điện tử đã tạo ra cơ hội mới cho việc tăng cường liên kết kinh tế quốc tế Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông đã khiến thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến trở thành phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu Các quốc gia hiện đang nỗ lực thiết lập quy tắc và chuẩn mực nhằm thúc đẩy sự phát triển này.
Xu hướng phát triển của nền kinh tế thế giới trong bối cảnh hiện nay
Xu hướng phát triển
Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, hay còn gọi là Công nghiệp 4.0, đánh dấu sự phát triển vượt bậc của công nghệ kỹ thuật số trong những thập kỷ gần đây Với sự hỗ trợ của Internet vạn vật, truy cập dữ liệu thời gian thực và các hệ thống vật lý không gian mạng, Công nghiệp 4.0 đã nâng cao khả năng kết nối và tự động hóa Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2011 bởi một nhóm các nhà khoa học Đức và hiện tại vẫn đang tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 dựa trên công nghệ số và tích hợp các công nghệ thông minh nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, tự động hóa và trao đổi dữ liệu Những công nghệ chủ chốt như in 3D, sinh học, vật liệu mới, tự động hóa, robot, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo, công nghệ nano và wifi đang được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, công nghiệp, giáo dục và năng lượng tái tạo Sự phát triển này tạo ra nền kinh tế tri thức, kết nối toàn cầu qua internet, thu hẹp khoảng cách địa lý, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng suất lao động Đồng thời, sự phát triển đồng đều giữa các ngành khoa học cũng mở ra triển vọng phát triển cho nhân loại.
Cuộc cách mạng 4.0 mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc thay thế con người trong những công việc đòi hỏi độ chính xác cao và nguy hiểm, từ đó giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh tật Nó cũng nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp con người đáp ứng nhu cầu dễ dàng hơn với chi phí thấp hơn Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện dịch vụ khách hàng, dẫn đến giảm chi phí và tăng lợi nhuận Bên cạnh đó, việc sử dụng lệnh và thuật toán để phân tích dữ liệu giúp đưa ra quyết định chính xác hơn so với việc thực hiện bởi con người.
Cách mạng công nghệ 4.0 mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng gây ra một số tiêu cực, như gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong nhiều lĩnh vực, nguy cơ mất bảo mật thông tin cá nhân, và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tài chính Sự thay đổi này còn làm xáo trộn các giá trị văn hóa, tạo ra xung đột giữa truyền thống và hiện đại Nếu Chính phủ không thể quản lý những thay đổi này, bất ổn chính trị có thể xảy ra, dẫn đến khủng hoảng rộng rãi Sau đại dịch Covid-19, kinh tế toàn cầu năm 2022 đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm lạm phát và tăng trưởng chậm lại do các biến động kinh tế và địa chính trị, như xung đột Nga - Ukraine và chính sách Zero-Covid của Trung Quốc.
Kinh tế thế giới vào năm 2023 dự báo sẽ đối mặt với nhiều khó khăn do ảnh hưởng kéo dài từ năm 2022, với thiệt hại sản lượng tích lũy ước tính đạt 3,0% so với đầu năm 2022 Rủi ro lớn nhất đến từ xung đột Nga - Ukraine và sự chậm lại của hoạt động kinh tế do chính sách thắt chặt tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát Tuy nhiên, áp lực lạm phát và giá cả hàng hóa có thể giảm khi nhu cầu toàn cầu tăng chậm lại Đồng thời, Trung Quốc có kế hoạch nới lỏng các biện pháp kiểm soát dịch Covid-19 để mở cửa nền kinh tế trong nửa cuối năm 2023.
Dự báo năm 2024 sẽ có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế Trung Quốc và nền kinh tế toàn cầu Mặc dù tăng trưởng toàn cầu được dự đoán giảm khoảng 0,5 điểm phần trăm, đạt khoảng 2,49% so với năm 2022, các nền kinh tế lớn như Nhật Bản, EU và Mỹ sẽ chỉ bắt đầu phục hồi từ đầu năm 2024.
Thương mại toàn cầu dự báo sẽ tiếp tục ảm đạm trong năm 2023, tuy nhiên, có dấu hiệu tích cực khi áp lực từ chuỗi cung ứng do đại dịch có khả năng giảm, mặc dù vẫn còn thách thức tại Trung Quốc UNCTAD cũng cho rằng thương mại Đông Á có thể phục hồi trong thời gian tới, dựa trên số liệu tăng trưởng thương mại khả quan của khu vực vào quý III/2022, trong khi các khu vực khác vẫn ghi nhận sự giảm sút.
Thị trường năng lượng đang đối mặt với rủi ro giảm đáng kể trong triển vọng kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh Châu Âu đã nỗ lực tăng cường trữ lượng khí đốt tự nhiên và giảm nhu cầu Mùa đông năm nay ở Bắc bán cầu dự kiến sẽ gặp nhiều thách thức, và tình hình có thể trở nên phức tạp hơn vào mùa đông 2023-2024, khi việc bổ sung trữ lượng khí đốt có thể gặp khó khăn Nếu giá khí đốt tăng cao hoặc xảy ra gián đoạn nguồn cung, châu Âu và toàn cầu sẽ phải đối mặt với tăng trưởng yếu hơn và lạm phát cao hơn trong năm 2023 và 2024 Theo IMF, lạm phát có thể đạt đỉnh 9,5% vào quý 3/2022 trước khi giảm xuống 4,7% vào quý 4/2023.
Năm 2023 chứng kiến nhiều thách thức, với lo ngại về thời gian và mức độ mở cửa trở lại của Trung Quốc là mối quan tâm chính, bên cạnh rủi ro từ chính sách của Fed và gián đoạn nguồn cung nông nghiệp do căng thẳng tại Ukraine Mặc dù vậy, các chuyên gia vẫn tỏ ra lạc quan về thị trường chứng khoán châu Á, dự đoán chỉ số MSCI châu Á Thái Bình Dương có khả năng tăng từ 10%-15% vào cuối năm Một điểm sáng trong bức tranh kinh tế toàn cầu là sự trở lại của Trung Quốc sau thời gian đóng cửa.
Sau 3 năm thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiềm chế đại dịch, thế giới đang hy vọng vào một sự phục hồi toàn cầu Tuy nhiên, lo ngại về sự lây lan dịch bệnh trong 1,4 tỷ dân của Trung Quốc có thể dẫn đến sự xuất hiện của nhiều biến thể nguy hiểm hơn Mặc dù lạm phát toàn cầu dự kiến sẽ giảm trong năm 2023, nhưng vẫn sẽ duy trì ở mức cao Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) dự báo lạm phát toàn cầu sẽ đạt 6,5% vào năm tới, giảm từ 8,8% của năm 2022.
Lạm phát ở các nền kinh tế đang phát triển được dự báo sẽ chỉ giảm xuống mức 8,1%, cho thấy tình trạng giá cả leo thang vẫn tiếp diễn Mặc dù có sự kỳ vọng về việc giảm lạm phát trong năm tới, nhưng mức giảm này sẽ không đáng kể.
Dự báo cho năm 2023 cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu sẽ chậm lại, với IMF ước tính mức tăng chỉ đạt 2,7%, giảm so với 3,2% của năm 2022, do tác động của việc lãi suất tăng.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) dự đoán rằng tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2023 chỉ đạt 2,2%, giảm so với 3,1% của năm 2022 Nhiều nhà kinh tế tỏ ra bi quan hơn khi cho rằng có khả năng xảy ra suy thoái kinh tế toàn cầu chỉ ba năm sau cuộc khủng hoảng do đại dịch.
Mặc dù nền kinh tế toàn cầu chưa chính thức rơi vào suy thoái, nhà kinh tế trưởng của IMF cảnh báo rằng năm 2023 có thể vẫn mang lại cảm giác suy thoái cho nhiều người do tăng trưởng chậm, giá cả cao và lãi suất tăng Trong bối cảnh tàn phá kinh tế từ COVID-19, số vụ phá sản thực tế đã giảm ở nhiều quốc gia trong năm 2020 và 2021 nhờ vào các thỏa thuận không chính thức với chủ nợ và gói kích thích lớn từ chính phủ Cụ thể, tại Mỹ, chỉ có 16.140 doanh nghiệp nộp đơn phá sản vào năm 2021, giảm so với 22.391 doanh nghiệp vào năm 2020 và 22.910 doanh nghiệp vào năm 2019.
Xu hướng tỷ lệ phá sản toàn cầu dự kiến sẽ đảo ngược vào năm 2023 do giá năng lượng và lãi suất tăng cao Allianz Trade ước tính rằng tỷ lệ phá sản sẽ tăng hơn 10% trong năm 2022 và lên tới 19% vào năm 2023, vượt xa mức trước đại dịch.
Phân tích tác động của dịch bệnh Covid-19 đến xu thế toàn cầu hóa kinh tế.68 KẾT LUẬN
Đại dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt tại các trung tâm sản xuất như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ Khi dịch bùng phát, các biện pháp giãn cách xã hội khiến nhiều hoạt động sản xuất bị tạm ngừng, dẫn đến đứt gãy chuỗi cung ứng Hệ quả là các hoạt động đầu tư và thương mại toàn cầu bị ảnh hưởng, làm suy giảm tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia và khu vực.
Do tác động của COVID-19, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu năm 2020 được UNCTAD dự báo giảm mạnh từ 1540 tỷ USD năm 2019 xuống dưới 1000 tỷ USD Dự báo cho năm 2021 cho thấy dòng FDI sẽ giảm thêm 5% - 10%, với khả năng phục hồi từ năm 2022 Tính đến 20/8/2022, tổng vốn đăng ký FDI tại Việt Nam đạt gần 16,8 tỷ USD, tương đương 87,7% so với cùng kỳ năm 2021 Mặc dù vốn đăng ký mới chưa phục hồi hoàn toàn sau gián đoạn do dịch bệnh, nhưng vốn điều chỉnh và mua phần vốn góp đã tăng lần lượt 50,7% và 3,6% Vốn thực hiện của dự án đầu tư nước ngoài ước đạt 12,8 tỷ USD, tăng 10,5% so với cùng kỳ năm 2021.
Thương mại toàn cầu, liên kết chặt chẽ với chuỗi cung ứng và dòng vốn FDI, đang chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch COVID-19 Theo dự báo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 4/8/2020, thương mại toàn cầu có thể giảm 13% trong năm nay.
Năm 2020, cấu trúc sản xuất toàn cầu tập trung cao độ với một số trung tâm lớn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị Sự bùng phát của COVID-19 đã gây ra tác động nghiêm trọng đến các trung tâm này, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và thương mại toàn cầu Nhiều quốc gia đã chuyển sang chính sách "tự cung tự cấp" để ứng phó với đại dịch, làm tình hình thương mại toàn cầu trở nên tồi tệ hơn Đại dịch đã tác động đến hai trụ cột tăng trưởng kinh tế toàn cầu là thương mại và đầu tư, dẫn đến suy giảm tăng trưởng sản lượng toàn cầu.
Theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vào ngày 24/6/2020, tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong năm 2020 ước giảm 4,9%, cho thấy tình hình kinh tế thế giới đang xấu đi Trước đó, vào tháng 4/2020, IMF đã dự báo mức giảm tăng trưởng toàn cầu là 3%.
Dự báo của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng nền kinh tế toàn cầu sẽ giảm 5,2% trong năm 2020, với tăng trưởng kinh tế Mỹ giảm 8%, khu vực đồng euro giảm 10,5%, Nhật Bản giảm 5,8%, và Trung Quốc chỉ tăng trưởng 1% Sự suy giảm này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại và đầu tư của Việt Nam Tuy nhiên, IMF đã điều chỉnh dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu cho năm 2023 lên 3%, tăng 0,2 điểm phần trăm so với dự báo hồi tháng 4/2023, nhờ vào sự phục hồi của ngành dịch vụ và sự gia tăng hoạt động thu hút du lịch sau đại dịch COVID-19.
IMF Fitch Ratings OCED EU* WB UNDESA
D báo tăng tr ự ưở ng toàn c u năm 2022 và 2023 c a các ầ ủ t ch c qu c t ổ ứ ố ế
* Không bao gồm các quốc gia EU
Biểu đồ 25 Dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2022 và 2023 của các tổ chức quốc tế Nguồn: IMF, Fitch Ratings, OCED, EU, WB và UNDESA
Đại dịch COVID-19 đã gây ra cú sốc y tế lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu, với tăng trưởng âm, suy giảm đầu tư và thương mại, cùng với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng Tuy nhiên, trong bối cảnh khó khăn, nhiều cơ hội mới đã xuất hiện, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế - xã hội trực tuyến như bán hàng và học trực tuyến COVID-19 không chỉ thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới từ cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 mà còn tạo ra những thách thức và cơ hội cho các quốc gia Những quốc gia biết nắm bắt và khai thác cơ hội này sẽ có lợi thế trong tương lai.
Bối cảnh toàn cầu năm 2023 đang đối mặt với nhiều biến số khó lường, bao gồm căng thẳng địa chính trị từ cuộc chiến Nga – Ukraine, rủi ro suy thoái kinh tế tại Hoa Kỳ, và chính sách mở cửa kinh tế của Trung Quốc sau thời gian đóng cửa vì COVID-19 Ngoài ra, việc điều hành tiền tệ giữa các nền kinh tế lớn cũng đang có sự trái ngược Trong bối cảnh này, chính phủ Việt Nam có khả năng sẽ điều chỉnh chính sách theo xu hướng toàn cầu thay vì tiếp tục thực hiện chính sách độc lập.
Năm 2023, kinh tế thế giới đã trải qua nhiều biến động và thách thức, với dự báo tiếp tục đối mặt khó khăn trong năm 2024 Tuy nhiên, một số yếu tố tích cực, như áp lực lạm phát giảm và chính sách nới lỏng Zero-Covid của Trung Quốc, có thể giúp giảm bớt áp lực cho nền kinh tế Việt Nam trong việc điều hành vĩ mô.
Để duy trì tăng trưởng kinh tế, Việt Nam cần kiên trì ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát Đồng thời, cần đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút FDI nhằm đảm bảo cân đối ngoại tệ, thúc đẩy tăng trưởng và tạo tấm đệm bảo vệ nền kinh tế trước biến động toàn cầu.
Báo cáo đề xuất các chính sách nhằm đưa nền kinh tế trở lại quỹ đạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện hiệu quả ngân sách đầu tư công năm 2023 để kích thích tổng cầu và tăng trưởng Đối với xuất khẩu, cần đa dạng hóa sản phẩm và điểm đến nhằm nâng cao khả năng phục hồi trước các cú sốc bên ngoài Đồng thời, chính sách tài khóa nên được củng cố để khuyến khích tiêu dùng và thực hành xanh, góp phần xây dựng môi trường bền vững.
Báo cáo nghiên cứu về quản lý đầu tư công tại Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu tư công trong việc nâng cao thu nhập quốc gia Để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư công, Việt Nam cần duy trì mức đầu tư ổn định, cải thiện chất lượng các dự án và khắc phục những vấn đề trong quản lý đầu tư công cũng như các thể chế tài chính liên ngành.
Trước những thách thức xuất khẩu trong nửa cuối năm 2022, đặc biệt trong ngành dệt may và da giày, Việt Nam cần tối ưu hóa các FTA như CPTPP, EVFTA và RCEP, đồng thời đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm rủi ro từ các thị trường chính như Mỹ và EU Việc tăng cường xuất khẩu vào các thị trường trọng điểm như Trung Quốc, Mỹ, EU, ASEAN, Nhật Bản và Hàn Quốc là rất quan trọng Để hạn chế rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, các cơ quan quản lý cần theo dõi sát sao diễn biến thị trường toàn cầu, khu vực và trong nước, từ đó chủ động đề xuất giải pháp đảm bảo nguồn nguyên liệu nhập khẩu cho sản xuất.
Việt Nam cần tạo ra các điều kiện thuận lợi để thu hút vốn FDI xanh và công nghệ cao, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng và chuyển đổi xanh ngày càng mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19 Điều này không chỉ giúp đất nước tận dụng cơ hội từ dịch chuyển chuỗi cung ứng mà còn hướng tới việc đổi mới nền sản xuất, thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững.
Hiện nay, thế giới đang trải qua những biến động mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực Trong lĩnh vực kinh tế, các mối quan hệ kinh tế quốc dân ngày càng gắn bó và ảnh hưởng lẫn nhau, tác động đến nền kinh tế toàn cầu Bối cảnh quốc tế mới không chỉ mang đến những cơ hội thuận lợi mà còn đặt ra nhiều thách thức mới cho các quốc gia.