Điều 1, Nghị định 152/1999/NĐ-CP ngày 20/09/19992 định nghĩa: “ Xuất khẩu lao động và chuyên gia là một hoạt động kinh tế xã hội góp phần phát triển nguồn lực giải quyết việc làm, tạo th
Tổng quan về xuất khẩu lao động
Khái niệm và đặc điểm xuất khẩu lao động
1.1.1 Các khái niệm về xuất khẩu lao động :
Sức lao động, theo triết học Mác, được định nghĩa là tổng hợp năng lực thể chất, trí tuệ và tinh thần của một con người, tồn tại trong một cơ thể sống Những năng lực này được con người sử dụng để tạo ra giá trị thặng dư trong quá trình sản xuất.
Sức lao động của con người là yếu tố quan trọng trong sản xuất và kinh doanh, đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo ra lực lượng sản xuất sáng tạo của xã hội Sức lao động được hiểu là khả năng lao động, trong khi lao động là quá trình tiêu dùng sức lao động trong công việc Trên thị trường lao động, giá cả hàng hóa lao động được xác định dựa trên quy luật cung cầu.
Xuất khẩu lao động là quá trình đưa người lao động của một quốc gia đi làm việc tại quốc gia khác dựa trên hiệp định hoặc hợp đồng hợp pháp Người lao động thường là những người có kỹ năng cao hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm với thu nhập tốt hơn Theo Điều 1, Nghị định 152/1999/NĐ-CP ngày 20/09/1999, xuất khẩu lao động và chuyên gia là hoạt động kinh tế xã hội quan trọng, góp phần phát triển nguồn lực, giải quyết việc làm, nâng cao tay nghề cho người lao động và tăng nguồn thu ngoại tệ cho đất nước.
Luật Người lao động Việt Nam số 3, ban hành ngày 29/11/2006, định nghĩa người lao động xuất khẩu là công dân Việt Nam cư trú tại Việt Nam, đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam cũng như pháp luật của nước tiếp nhận Người lao động này đi làm việc ở nước ngoài theo các quy định của luật pháp hiện hành.
Xuất khẩu lao động là hoạt động kinh tế quan trọng, trong đó một quốc gia cung cấp sức lao động cho quốc gia khác thông qua các hiệp định và hợp đồng hợp pháp Mặc dù có nhiều nguyên nhân và mục đích khác nhau, nhưng mục tiêu kinh tế vẫn là yếu tố nổi bật nhất Các quốc gia có công dân tham gia xuất khẩu lao động thường tìm kiếm cơ hội cải thiện thu nhập và phát triển kinh tế.
1 Sức lao động là gì? Hai thuộc tính của sức lao động
Nghị định số 152/1999/NĐ-CP, ban hành ngày 20 tháng 9 năm 1999, quy định về việc người lao động và chuyên gia Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài Nghị định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động Việt Nam, đồng thời đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi làm việc tại nước ngoài Nội dung nghị định cũng hướng đến việc quản lý và hỗ trợ người lao động trong quá trình làm việc, giúp họ tích lũy kinh nghiệm và nâng cao tay nghề.
Bộ luật Lao động 2019 số 45/2019/QH14, được sửa đổi và bổ sung vào ngày 13/11/2020, phản ánh tình hình lao động toàn cầu, nơi các nước kém phát triển thường có tỷ lệ thất nghiệp cao và nguồn lao động dư thừa Ngược lại, các nước phát triển đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa và sự không muốn làm những công việc nhất định của người dân Những yếu tố này đã hình thành một thị trường cung - cầu lao động toàn cầu.
1.1.2 Đặc điểm cơ bản của xuất khẩu lao động
Thứ nhất, xuất khẩu lao động là một hoạt động kinh tế không thể tách rời khỏi sự phát triển đất nước của một số quốc gia.
Xuất khẩu lao động là một chính sách quan trọng trong chương trình phát triển kinh tế, giúp giải quyết tình trạng gia tăng lao động và thu hút nguồn ngoại tệ thông qua chuyển tiền về nước Tuy nhiên, sự phát triển này phụ thuộc vào mối quan hệ cung - cầu lao động, trong đó bên cầu cần xác định hiệu quả kinh tế từ việc nhập khẩu lao động Để đáp ứng nhu cầu của bên cầu, bên cung phải chuẩn bị và đầu tư, đảm bảo chất lượng lao động cao, bao gồm trình độ tay nghề, năng lực ngoại ngữ, sức khỏe, tác phong công nghiệp, và hiểu biết về luật pháp cũng như phong tục tập quán của nước sở tại Chất lượng lao động càng cao sẽ càng được thị trường nước ngoài chấp nhận, từ đó nâng cao hiệu quả lao động.
Thứ hai, xuất khẩu lao động là hoạt động thể hiện rõ tính xã hội.
Xuất khẩu lao động là hoạt động liên quan đến việc xuất khẩu sức lao động, gắn liền với người lao động và không thể tách rời khỏi họ Do đó, mọi chính sách và quy định về xuất khẩu lao động cần phải kết hợp với các chính sách xã hội, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động khi làm việc ở nước ngoài, cũng như tham gia đầy đủ vào các hoạt động cộng đồng theo cam kết trong hợp đồng Hơn nữa, do tính chất tạm thời của xuất khẩu lao động, các quốc gia xuất khẩu cần có chế độ tiếp nhận và sử dụng người lao động sau khi họ hoàn thành hợp đồng và trở về nước.
Xuất khẩu lao động là hoạt động kinh tế có cả tầm vĩ mô và vi mô, với kinh tế vĩ mô đại diện cho nền kinh tế lớn và bao quát, trong khi kinh tế vi mô thể hiện chi tiết trong phạm vi nhỏ Trong cơ chế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế, xuất khẩu lao động hoạt động dựa trên các hợp đồng đã ký, ảnh hưởng đến cả hai cấp độ kinh tế Các tổ chức kinh tế cần chịu trách nhiệm về hiệu quả của hoạt động xuất khẩu lao động, điều này thuộc về kinh tế vi mô, nhưng phải tuân thủ các quy định quản lý vĩ mô của Nhà nước, bao gồm các hiệp định và thỏa thuận song phương rõ ràng về quyền và nghĩa vụ.
Xuất khẩu lao động mang lại lợi ích cho cả ba bên: nhà nước, doanh nghiệp và người lao động Nhà nước thu được nguồn thu từ thuế và cải thiện tình hình lao động trong nước, doanh nghiệp xuất khẩu lao động mở rộng thị trường và tăng trưởng kinh tế, trong khi người lao động có cơ hội kiếm thu nhập cao hơn và phát triển kỹ năng nghề nghiệp.
Hoạt động xuất khẩu lao động mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho Nhà nước, bao gồm khoản thuế từ ngoại tệ mà người lao động gửi về và thuế thu nhập từ các công ty xuất khẩu lao động Khi người lao động gửi nhiều ngoại tệ, nguồn thuế cũng tăng lên, góp phần thực hiện các mục tiêu kinh tế của Nhà nước Đối với doanh nghiệp, lợi ích bao gồm phí giải quyết việc làm và phí đào tạo lao động Người lao động cũng hưởng lợi từ thu nhập cao hơn khi làm việc ở nước ngoài so với trong nước.
Thứ năm, xuất khẩu lao động là hoạt động đầy biến đổi.
Hoạt động xuất khẩu lao động phụ thuộc vào nhu cầu nhập khẩu lao động của các nước tiếp nhận, điều này có nghĩa là khi nhu cầu này giảm, xuất khẩu lao động sẽ gặp khó khăn Nhu cầu lao động thường không ổn định do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và toàn cầu như dịch bệnh hay căng thẳng chính trị Do đó, các quốc gia xuất khẩu lao động cần phân tích kỹ lưỡng về nhu cầu và xu hướng công việc của các nước tiếp nhận Nhà nước nên chú trọng xây dựng các chương trình đào tạo và định hướng nghề nghiệp cho người lao động, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế Điều này rất quan trọng đối với các nước nghèo và đang phát triển để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động trong bối cảnh hiện nay.
Bản chất của việc xuất khẩu lao động
Xuất khẩu lao động là hành vi bán sức lao động của con người ra khỏi biên giới quốc gia, biến sức lao động thành hàng hóa đặc biệt trong thị trường Tiền công mà người lao động nhận được phản ánh giá trị của sức lao động, nhưng sự chênh lệch cung – cầu lao động toàn cầu dẫn đến sự khác biệt về hiệu quả sử dụng lao động giữa các quốc gia Do đó, giá trị sức lao động không đồng nhất tại các thị trường khác nhau, giải thích vì sao cùng một công việc lại có mức giá trị khác nhau ở các quốc gia Các thị trường có mức thu nhập cao hơn thu hút nhiều lao động hơn, và sự chênh lệch giá trị sức lao động chính là yếu tố quyết định hiệu quả của xuất khẩu lao động Xuất khẩu lao động chỉ dừng lại khi không còn sự chênh lệch về tiền lương giữa các thị trường.
Hình thức và các kênh xuất khẩu lao động
1.3.1 Các hình thức xuất khẩu lao động
1.3.1.1 Phân loại theo địa lí quốc gia
Xuất khẩu lao động ra nước ngoài là hình thức phổ biến nhất, liên quan đến việc đưa người lao động sang nước ngoài làm việc thông qua hợp đồng lao động đã ký với chủ sở hữu lao động ở nước đó Người lao động cần phải sinh sống và làm việc tại quốc gia tiếp nhận, và khi hợp đồng hết hạn, họ có nghĩa vụ trở về nước Nếu muốn ở lại, họ phải ký thêm hợp đồng gia hạn với chủ sở hữu lao động.
Xuất khẩu lao động giáp ranh : là hình thức phổ biến trong khối Liên minh
Châu Âu (EU) và khối các nước Đông Nam Á (ASEAN) như Malaysia và
Singapo là hình thức lao động chỉ xảy ra giữa các quốc gia có chung biên giới, nơi người lao động chủ yếu là cư dân của các vùng giáp ranh Họ làm việc tại quốc gia láng giềng nhưng vẫn quay trở về nhà sau giờ làm, không thay đổi chỗ ở hay sinh hoạt, chỉ đơn giản là thay đổi nơi làm việc.
Xuất khẩu tại chỗ là hình thức lao động mà người lao động làm việc ngay trên lãnh thổ của mình thông qua gia công cho các công ty nước ngoài Điều này có nghĩa là sử dụng nguồn lao động nội địa để sản xuất sản phẩm cho nước ngoài, từ đó tạo ra việc làm và tăng tỷ trọng xuất khẩu thông qua hợp đồng với các công ty nước ngoài Hiện nay, xuất khẩu lao động tại chỗ đang trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển, thu hút đông đảo lao động địa phương tham gia, nhất là trong các khu vực FDI, khu công nghiệp và các công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
1.3.1.2 Phân loại theo loại hình lao động :
Lao động làm việc trên biển, hay còn gọi là thuyền viên, là một loại hình lao động có cường độ cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro từ khi rời bến cho đến khi tàu cập cảng Để thực hiện công việc này, người lao động cần có thể lực tốt, khả năng chịu đựng sóng gió, tay nghề và kinh nghiệm vững vàng Ngoài ra, thuyền viên cũng cần có tác phong nhanh nhẹn trong sản xuất công nghiệp cũng như trong cuộc sống hàng ngày, cùng với khả năng ngoại ngữ ở mức khá để hiểu và thực hiện chính xác các mệnh lệnh từ thuyền trưởng.
Thợ xây dựng là những người lao động chủ yếu làm việc tại các công trường dưới sự quản lý của các ông chủ thầu Công việc này nặng nhọc và chủ yếu diễn ra ngoài trời, tương tự như công việc của thuyền viên Mặc dù công nghệ xây dựng và máy móc ngày càng hiện đại, giúp quy trình làm việc trở nên nhanh chóng và chuyên môn hóa cao, nhưng tiền công cho lao động trong ngành này vẫn không cao, trong khi yêu cầu về kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt.
Công nhân nhà máy, tương tự như ở các khu công nghiệp trong nước, chủ yếu làm việc tại các nhà máy, phân xưởng và xí nghiệp Đối với người lao động nước ngoài, yêu cầu về trình độ chuyên môn và kỹ năng tự động hóa là rất cao Các công nhân cần có sức bền bỉ để chịu đựng cường độ lao động lớn, đồng thời phải có kinh nghiệm nghề nghiệp và ý thức kỷ luật để hoàn thành tiến độ công việc, cũng như hòa nhập tốt với công nhân địa phương.
Lao động giúp việc gia đình là công việc đặc thù, không yêu cầu trình độ chuyên môn cao nhưng cần người lao động thông thạo ngôn ngữ để giao tiếp cơ bản hàng ngày Mặc dù không cần chuyên môn, công việc này đòi hỏi sự tỉ mẩn, thành thạo các công cụ sinh hoạt, cùng với sự chăm chỉ, trung thực và tận tụy trong công việc.
Lao động chăm sóc người bệnh tại gia đình hoặc trại dưỡng lão yêu cầu nguồn lao động chất lượng cao, với khả năng giao tiếp và linh hoạt Ngoài ra, người lao động cần trang bị kiến thức về hộ lý và y tá, cùng với sự kiên nhẫn và cần cù, để đảm bảo chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.
1.3.1.3 Phân loại theo văn bản nhà nước
Hình thức đi tập thể là phương thức mà các doanh nghiệp tổ chức nhận thầu xây dựng các công trình công nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi và dân dụng ở nước ngoài Các nhà thầu của nước xuất khẩu lao động sẽ thực hiện việc này và đưa những công nhân có kinh nghiệm, cán bộ kỹ thuật và quản lý sang nước nhận thầu để làm việc Điều kiện sinh hoạt, ăn ở và làm việc sẽ được quy định theo thỏa thuận trong hợp đồng, trong khi phía nhập khẩu lao động cung cấp máy móc và thiết bị cần thiết Khi hợp đồng kết thúc, lao động sẽ trở về nước.
Hình thức xuất khẩu lao động hiện nay có hai ưu điểm lớn: thứ nhất, làm việc với chủ thầu trong nước giúp giảm thiểu bất đồng ngôn ngữ, từ đó nâng cao năng suất lao động; thứ hai, việc đưa người lao động ra nước ngoài tạo cơ hội rèn luyện tay nghề và tiếp thu trình độ quản lý tiên tiến, đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước Hình thức đi theo cá nhân là phổ biến nhất, do các doanh nghiệp có giấy phép xuất khẩu lao động thực hiện Tuy nhiên, chi phí đào tạo ngôn ngữ và kỹ năng cho người lao động trước khi xuất cảnh là khá lớn, và việc quản lý họ sau khi sang nước ngoài thuộc về các đơn vị tiếp nhận.
1.3.2 Các kênh xuất khẩu lao động
Bản chất của xuất khẩu lao động là tổ chức di trú hợp pháp cho người lao động, dựa trên quy luật cung – cầu của thị trường lao động toàn cầu Hoạt động này được thực hiện bởi các tổ chức kinh tế tại các quốc gia tiếp nhận và các quốc gia xuất khẩu lao động.
(1) Thỏa thuận giữa hai Chính phủ về quan hệ cung – cầu lao động Ví dụ Việt Nam – Hàn Quốc, Việt Nam – Malaysia
(2) Thỏa thuận giữa Tổ chức thuộc Chính phủ Việt Nam và Tổ chức Chính phủ nước ngoài Ví dụ : Việt Nam – Nhật Bản
Thỏa thuận hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ Việt Nam và nước ngoài, như Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Việt Nam tại Đài Bắc và Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mối quan hệ quốc tế và trao đổi văn hóa.
Thỏa thuận giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp cần tuân thủ luật pháp của cả hai quốc gia Một ví dụ điển hình là sự hợp tác giữa Công ty Dệt Hà Nam và Công ty Dệt SunMyung Hàn Quốc.
Thỏa thuận giữa người lao động Việt Nam và nhà tuyển dụng nước ngoài được thiết lập dựa trên các điều khoản quy định trong Nghị định 81/2003 của Chính phủ Việt Nam và Thông tư 22/2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.
Người lao động Việt Nam được cử đi làm việc ở nước ngoài sẽ có thời hạn cư trú hợp pháp và được hưởng quyền lợi theo Luật Lao động của nước sở tại cùng với Hợp đồng đã ký Việc “di trú thể nhân có tổ chức” sẽ đạt hiệu quả lớn khi các doanh nghiệp Việt Nam thực hiện xuất khẩu lao động trong khuôn khổ các thỏa thuận chính Các thỏa thuận khác chỉ mang tính chất thăm dò và có quy mô thực hiện nhỏ.
Tác động của xuất khẩu lao động
1.4.1 Đối với các nước xuất khẩu lao động :
- Mặt tích cực : Thứ nhất, XKLD góp phần tăng trưởng kinh tế
XKLĐ không chỉ nâng cao thu nhập của người lao động mà còn cải thiện đời sống của gia đình họ Mức lương khi làm việc ở nước ngoài thường cao hơn so với trong nước, ngay cả khi thực hiện cùng một công việc Theo bài báo “Di dân – Một cái nhìn toàn cầu” của Hồng Hoa trên tạp chí Việc làm ngoài nước, một cuộc khảo sát của Ngân hàng Thế giới (WB) cho thấy việc tăng cường di dân từ các nước đang phát triển khoảng 10% có thể nâng cao mức sống cho 2% người có thu nhập thấp.
Lao động xuất khẩu (XKLĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tiềm lực kinh tế của các nước đang phát triển, nơi có số lượng người tham gia XKLĐ cao hơn so với các nước phát triển Việc này không chỉ tạo ra nguồn ngoại tệ từ kiều hối mà còn mang lại thu nhập cho các doanh nghiệp XKLĐ thông qua việc nộp thuế Hơn nữa, XKLĐ giúp giải quyết vấn đề việc làm, đặc biệt là ở các quốc gia nghèo, nơi có tình trạng lao động dư thừa.
Thứ hai, XKLĐ góp phần thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Khi xuất khẩu lao động (XKLĐ) phát triển, các ngành dịch vụ như công ty xuất khẩu, đào tạo giáo dục, y tế, tài chính, ngân hàng và giao thông vận tải cũng sẽ phát triển để đáp ứng nhu cầu Người lao động tham gia XKLĐ sẽ được đào tạo tay nghề và nâng cao trình độ ngoại ngữ, giúp họ thích ứng với môi trường làm việc quốc tế Nếu công việc yêu cầu cao hơn, họ còn phải trải qua tập huấn trước khi làm việc thực tế Như vậy, XKLĐ không chỉ thúc đẩy kinh tế - xã hội của đất nước mà còn giúp người lao động tìm kiếm công việc phù hợp với năng lực bản thân, thay vì chỉ theo những định kiến xã hội.
Thứ ba, XKLĐ góp phần mở rộng mối quan hệ ngoại giao giữa các nước.
XKLĐ phát triển thể hiện sự mở rộng quan hệ giữa nước xuất khẩu và nhập khẩu lao động dựa trên lợi ích kinh tế Hoạt động này yêu cầu các quốc gia mở cửa thị trường và tăng cường quan hệ đối ngoại Việc tìm kiếm thị trường lao động sôi động và thiếu nguồn nhân lực đã thúc đẩy các chính phủ mở rộng quan hệ ngoại giao Để gia nhập thị trường mới, các nước cần ký kết các điều khoản hợp tác và thiết lập quan hệ song phương, đa phương hợp pháp Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập hiện nay, việc mở rộng quan hệ ngoại giao không chỉ nhằm mục đích chính trị mà còn vì lợi ích kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.
Xuất khẩu lao động (XKLD) mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những hạn chế đáng kể Một trong những vấn đề nổi bật là tình trạng chảy máu chất xám, đặc biệt là với lao động chất lượng cao, dẫn đến nhiều người lao động bỏ trốn và ở lại nước tiếp nhận lao động trái phép Hành động này không chỉ tạo ra hình ảnh xấu cho quốc gia mà còn ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao Khi lao động xuất khẩu nhận thấy mức lương ở nước ngoài cao hơn nhiều so với quê hương, họ thường có xu hướng gia hạn hợp đồng để ở lại, gây ra tình trạng thâm hụt nguồn lao động trong nước và làm tăng giá thành sức lao động nội địa.
1.4.2 Đối với các nước nhập khẩu lao động
- Mặt tích cực : Thứ nhất, nhập khẩu lao động làm cho sản xuất phát triển, nền kinh tế tăng trưởng.
Nhập khẩu lao động giúp cung cấp nguồn nhân lực cần thiết cho các ngành sản xuất kinh doanh trong nước, đặc biệt là những công việc nặng nhọc và nguy hiểm, nơi mà lực lượng lao động địa phương còn thiếu Việc này không chỉ tạo ra việc làm cho nước xuất khẩu lao động mà còn đáp ứng nhu cầu lao động của nước nhập khẩu, từ đó đảm bảo sự phát triển sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Thứ hai, lao động nhập cư sẽ làm phát triển các ngành dịch vụ và tăng tiêu dùng công cộng từ đó gia tăng nguồn ngân sách Nhà nước.
Với lượng lao động nhập cư lớn hàng năm, nhu cầu tiêu dùng thiết yếu tăng cao, kéo theo sự phát triển của các dịch vụ giải trí, ăn uống và du lịch Điều này đã tạo cơ hội cho các ngành sản xuất tại địa phương phát triển mạnh mẽ Hơn nữa, sự gia tăng này cũng thúc đẩy ngành dịch vụ chuyển tiền thông qua hệ thống ngân hàng và thông tin liên lạc Những nguồn thu này góp phần nâng cao doanh thu của Nhà nước thông qua hệ thống thuế.
Thứ ba, nhập khẩu lao động làm tăng cường quan hệ đối ngoại giữa các nước
Việc mở rộng quan hệ đối ngoại trong lĩnh vực xuất - nhập khẩu lao động là rất cần thiết và mang tính hai chiều Sự hợp tác này chỉ có thể thành công khi cả hai bên cùng nỗ lực, nếu chỉ một bên cố gắng thì sẽ không đạt được kết quả như mong đợi.
Việc vượt biên lao động trái phép đang diễn ra phổ biến, với sự tham gia của cả hai bên, điều này không chỉ làm tăng cường quan hệ đối ngoại mà còn tạo ra một môi trường hợp tác tích cực.
Thứ nhất, lao động nhập cư sẽ làm gia tăng tỉ lệ lao động không có việc làm tại nước NKLĐ và làm gia tăng thêm chi tiêu công.
Tại các quốc gia nhập khẩu lao động, lo ngại về tình trạng thất nghiệp trong lực lượng lao động nội địa ngày càng gia tăng Sự gia tăng số lượng lao động nhập cư hàng năm không chỉ làm tăng chi tiêu công của Chính phủ mà còn kéo theo các khoản chi cho quản lý xã hội và an ninh trật tự Hơn nữa, lao động xuất khẩu ở nước ngoài được hưởng quyền lợi và nghĩa vụ tương tự như công dân của nước sở tại, dẫn đến việc gia tăng chi phí hành chính công tại các nước nhập khẩu lao động.
Lao động nhập cư có thể gây ra bất ổn xã hội khi chưa hòa nhập với lối sống và văn hóa địa phương, dẫn đến xung đột giữa lao động nước ngoài và người dân bản địa Điều này đôi khi còn làm ảnh hưởng đến các truyền thống văn hóa của dân tộc sở tại.
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) có tính chất hai mặt đối với cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu lao động Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu những tác động tiêu cực, các bên cần xây dựng chính sách phù hợp Đồng thời, việc thúc đẩy hoạt động xuất – nhập khẩu lao động là cần thiết nhằm phát triển và cải thiện những điểm yếu của mỗi quốc gia.
Thực trạng xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
Tổng quan về XKLĐ của Việt Nam
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLD) ở Việt Nam đã bắt đầu từ năm 1980 và phát triển mạnh mẽ, hiện có khoảng 400.000 lao động và chuyên gia làm việc tại hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ, trải rộng trên 77 nhóm ngành nghề Hàng năm, số lao động này gửi về nước khoảng 1,5 tỷ USD, đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ Thu nhập cao từ XKLD không chỉ cải thiện đời sống cho bản thân họ mà còn cho gia đình và người thân, nhiều lao động sau khi trở về đã trở thành nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLD) không chỉ tạo việc làm cho một bộ phận lao động mà còn góp phần vào sự phát triển và ổn định kinh tế xã hội XKLD là công cụ chuyển giao công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng đội ngũ lao động, cải thiện tay nghề và rèn luyện tác phong công nghiệp Bên cạnh đó, hoạt động này cũng tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế giữa Việt Nam và các nước khác Do đó, quá trình đưa lao động đi làm việc ở nước ngoài có thể được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau.
2.1.1 Giai đoạn 1980 – 1990 : Hợp tác lao động và chuyên gia
Giai đoạn đầu tiên của việc đưa lao động Việt Nam ra nước ngoài bắt đầu với sự hợp tác chủ yếu với bốn quốc gia.
Trong giai đoạn đầu của hợp tác lao động quốc tế, Việt Nam đã cử lao động sang các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô cũ, Cộng hòa dân chủ Đức, Tiệp Khắc và Bungari, chủ yếu để làm việc tại các nhà máy và nông trường Hợp tác lao động được mở rộng sang các lĩnh vực xây dựng, y tế và giáo dục với một số nước Trung Đông, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và cùng có lợi thông qua các hiệp định giữa Chính phủ Việt Nam và các nước tiếp nhận lao động Trong thời kỳ này, việc cử lao động ra nước ngoài chủ yếu do các cơ quan nhà nước thực hiện, nhằm giải quyết việc làm và nâng cao tay nghề cho người lao động trong nước, đồng thời bù đắp sự thiếu hụt lao động cho các nước tiếp nhận Giai đoạn cuối (1988-1990) chứng kiến sự chuyển mình với việc đổi mới kinh tế, hợp tác lao động quốc tế không chỉ tập trung vào việc làm mà còn gắn liền với phát triển kinh tế đất nước Các tổ chức kinh tế đã được hình thành để cung ứng lao động và ký hợp đồng đưa người lao động ra nước ngoài theo hình thức nhận thầu khoán Sau 10 năm, Việt Nam đã đưa gần 300.000 lượt người lao động ra nước ngoài và thu về khoảng 800 tỉ đồng cho ngân sách Nhà nước, cùng với lượng hàng hóa thiết yếu trị giá nghìn tỉ đồng được đưa về nước Ngành công nghiệp nhẹ đã chiếm 42,1% trong cơ cấu lao động tham gia.
Giữa năm 1980 và 2012, xuất khẩu lao động sang Nhật Bản chiếm 25,48% tổng số, trong đó ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng đóng góp 22,32% Các ngành khác bao gồm công nghiệp thực phẩm, nông - lâm nghiệp và hóa chất cũng có sự tham gia đáng kể.
Bảng 1 : Lao động đi lao động ở nước ngoài phân theo khu vực và ngành nghề giai đoạn 1980 – 1990.
2.1.2 Giai đoạn 1991 – 2000 : xuất khẩu lao động và chuyên gia Đầu thập kỉ 90, những biến động về chính trị - kinh tế ở các nước XHCN và một số nước đang phát triển ở thế giới đặc biệt là sự chuyển dịch cơ chế kinh tế từ quản lý tập trung sang nền kinh tế thị trường ở các nước XHCN đã ảnh hưởng mạnh đến quá trình hợp tác lao động giữa các nước Nhận thấy hình thức hợp tác lao động và chuyên gia trước đây không còn phù hợp, Việt Nam đổi mới một cách toàn diện nhằm phù hợp với tình hình của đất nước cũng như của quốc tế trong giai đoạn này :
Thể chế hóa chủ trương đổi mới cơ chế chính sách quản lý kinh tế, đặc biệt trong hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ), nhiều quy phạm pháp luật đã được ban hành, nổi bật là Nghị định số 370/HĐBT (9/11/1991) Nghị định này đã thiết lập cơ chế mới, tách quản lý nhà nước khỏi hoạt động dịch vụ XKLĐ, từ đó khuyến khích sự ra đời của các doanh nghiệp và đơn vị sự nghiệp trong lĩnh vực này Đồng thời, đối tượng đi xuất khẩu cũng được mở rộng, bao gồm cả người có nghề và người chưa có nghề.
Trong giai đoạn hiện nay, thị trường xuất khẩu lao động (XKLD) của Việt Nam đã mở rộng đáng kể, từ 10 thị trường trong giai đoạn 1980 – 1990 lên tới 30 quốc gia và vùng lãnh thổ, với khoảng 100.000 người tham gia Sự đa dạng trong hình thức và ngành nghề XKLD không chỉ giúp tăng cường thu nhập của người lao động, mà còn nâng cao mức lương lên gấp 6-10 lần so với thu nhập trong nước Nhờ đó, đời sống của người lao động và gia đình họ được cải thiện rõ rệt, góp phần vào việc xóa đói giảm nghèo hiệu quả.
Trong giai đoạn hiện tại, ngành xuất khẩu lao động (XKLD) của Việt Nam chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp, chiếm tới 55,7% tổng số Trong khi đó, tỷ trọng lao động trong ngành nông - lâm nghiệp và dịch vụ lại rất thấp, lần lượt chỉ đạt 0,22% và 3,49%.
Trong giai đoạn này, Cục quản lý lao động nước ngoài nhận thấy rằng ngành nghề của lao động Việt Nam không có nhiều biến động so với giai đoạn trước.
2.1.3 Giai đoạn 2001 – 2015 : đẩy mạnh XKLD và chuyên gia
Trong giai đoạn hiện nay, xuất khẩu lao động (XKLD) và cử chuyên gia làm việc nước ngoài được Chính phủ Việt Nam xác định là hoạt động kinh tế - xã hội quan trọng, góp phần phát triển nguồn nhân lực, tạo việc làm, nâng cao thu nhập và tay nghề cho người lao động Hoạt động này không chỉ giúp giải quyết việc làm mà còn tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho đất nước Hơn nữa, XKLD được xem là một chiến lược lâu dài, đóng góp vào việc xây dựng đội ngũ lao động phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Nhà nước đã cho phép nhiều loại hình doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất khẩu lao động (XKLD) và ban hành các quy định hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường Chính phủ chú trọng xây dựng đội ngũ doanh nghiệp XKLD và chuyên gia, tăng cường đào tạo nguồn lao động, giảm chi phí cho người lao động, và thực hiện các cơ chế kiểm tra, xử lý vi phạm trong hoạt động XKLD Hiện nay, việc xây dựng văn bản pháp luật về XKLD được nghiên cứu, bổ sung và điều chỉnh nhằm tạo ra hệ thống pháp luật đồng bộ, phù hợp với tình hình lao động đi làm ở nước ngoài Đồng thời, công tác quản lý XKLD cũng được tăng cường, bao gồm kiểm tra các điều kiện xuất cảnh và thủ tục hành chính, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động nước ngoài và phát triển hoạt động XKLD một cách bền vững.
Nhờ vậy, trong giai đoạn này, nước ta đã đạt được một số kết quả trong hoạt động XKLD như sau :
Số lượng lao động Việt Nam đi làm việc ở các thị trường truyền thống ngày càng tăng, với hơn 1 triệu người được ước tính đã ra nước ngoài từ năm 2001 đến tháng 8/2015 Trong đó, 30% là lao động nữ Đến năm 2015, Việt Nam đã hợp tác lao động với hơn 30 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm khoảng 30 nhóm ngành nghề khác nhau.
9 Xuất khẩu lao động Việt Nam sang thị trường Nhật Bản – Trần Thị Hồng Tuyết
Nguồn : Phòng quản lý lao động – Cục quản lý lao động nước ngoài
Biểu đồ 1 cho thấy sự gia tăng số lượng lao động xuất khẩu của Việt Nam từ năm 2001 đến tháng 8/2015 Tỉ lệ lao động được đào tạo nghề trước khi làm việc ở nước ngoài đã tăng từ 35% vào năm 2003 lên 68% vào tháng 8/2015 Điều này cho thấy sự quan tâm của các doanh nghiệp đối với công tác đào tạo lao động, cùng với sự hình thành và phát triển nhanh chóng của các trung tâm đào tạo lao động xuất khẩu.
Năm 2015, có 253 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu lao động (XKLD), trong đó 30% doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, đưa hàng nghìn lao động ra nước ngoài mỗi năm và quản lý hàng chục nghìn lao động ở nước ngoài Khoảng 50% doanh nghiệp hoạt động ở mức khá, trong khi số còn lại là các doanh nghiệp mới thành lập, đang trong giai đoạn củng cố và kiện toàn bộ máy, nên hoạt động còn non trẻ.
Thực trạng xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
2.2.1 Nhật Bản và quy định nhập khẩu lao động của Nhật Bản
Nhật Bản, một quốc gia quần đảo ở Đông Á, là nền kinh tế lớn thứ 3 thế giới với diện tích 337.923 km² và dân số khoảng 130 triệu người, đứng thứ 10 toàn cầu Tuy nhiên, dân số Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề già hóa Quốc gia này có 4 mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông, với khí hậu thay đổi từ cận nhiệt đới ở phía Nam đến lạnh ở phía Bắc, đặc biệt mùa đông có nơi nhiệt độ xuống dưới 0 độ Nhật Bản bao gồm 4 hòn đảo lớn: Hokkaido, Honshu, Shikoku và Kyushu, cùng với hàng nghìn đảo nhỏ xung quanh.
Văn hóa Nhật Bản nổi bật với sự đa dạng và độc đáo qua các thời kỳ lịch sử, thể hiện rõ nét qua các nghệ thuật truyền thống và nghề thủ công Các hình thức nghệ thuật như ikebana, origami và đồ gỗ sơn mài, cùng với các môn nghệ thuật biểu diễn như nhảy, kabuki, rakugo và bunraku, đều góp phần tạo nên bản sắc văn hóa đặc sắc của đất nước này.
10 OTIT là đơn vị hỗ trợ thực tập sinh kĩ năng
11 Dư đoán tình hình xuất khẩu lao động Nhật Bản có gì mới ?
12 Thông cáo báo chí tình hình lao động quý III và 9 tháng đầu năm 2022
15 Nghệ thuật kịch truyền thống
Kịch múa rối Nhật Bản mang đến những nét đặc sắc truyền thống như trà đọa, kiến trúc độc đáo, vườn Nhật và gươm Nhật Ẩm thực Nhật Bản hiện nay được công nhận là một trong những nền ẩm thực nổi tiếng nhất thế giới Đặc biệt, người dân Nhật Bản thường không theo tôn giáo nào, và nghi lễ tôn giáo trang nghiêm nhất của họ là tang lễ, được cử hành theo nghi thức của Phật giáo.
Phong tục tập quán của người Nhật Bản tương đồng với người Việt Nam, đặc biệt trong việc coi trọng lễ nghĩa và thứ bậc trong quan hệ xã hội Họ cũng đề cao các hoạt động nhóm và tập thể Giống như người Việt và người Trung Quốc, người Nhật sử dụng cả lịch âm và lịch dương, đồng thời có phong tục cúng lễ vào dịp Tết, ngày giỗ và thờ cúng ông bà tổ tiên.
Kinh tế Nhật Bản, mặc dù nghèo tài nguyên thiên nhiên ngoài gỗ và hải sản, đã trải qua sự phục hồi nhanh chóng từ năm 1945 đến 1954 sau giai đoạn chiến tranh tàn phá Từ năm 1955 đến 1973, nền kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ, đạt được cán cân thương mại dư thừa và dự trữ ngoại tệ đứng đầu thế giới Nhật Bản hiện là một trong những quốc gia cho vay và viện trợ lớn, với đồng tiền chính là đồng yên Nhật.
Nhật Bản đã khởi động 6 chương trình cải cách lớn từ tháng 1 năm 2001, bao gồm cải cách kinh tế, giảm thâm hụt ngân sách, cải cách khu vực tài chính và sắp xếp lại cơ cấu chính phủ.
Từ những năm 1990, sự phát triển kinh tế của Nhật Bản đã bị chững lại do đầu tư kém hiệu quả và tác động của bong bóng bất động sản vào những năm 80 Vào tháng 11/2007, nền kinh tế Nhật Bản chính thức suy thoái vào năm 2008, với lãi suất ngân hàng trung ương giảm xuống 0% vào đầu năm 2009 Hiện tại, Nhật Bản đang đối mặt với hai thách thức lớn là nợ công cao và tình trạng già hóa dân số, cùng với những thiệt hại nghiêm trọng từ sóng thần.
Năm 2011, nền kinh tế Nhật Bản chịu ảnh hưởng nặng nề, nhưng vào năm 2012, sau khi tái đắc cử, Thủ tướng Shinzo Abe đã triển khai nhiều kế hoạch để phục hồi nền kinh tế Ông thực hiện chính sách nới lỏng cung tiền tệ và kích cầu tiêu dùng Nhờ những nỗ lực này, đến quý III năm 2014, kinh tế Nhật Bản đã bắt đầu tăng trưởng trở lại.
18 Văn hóa đám tang ở Nhật
19 Bong bóng bất động sản và bài học từ Nhật Bản
Nguồn : https://tradingeconomics.com/japan/gdp-growth
Biểu đồ 3 : Tốc độ tăng trưởng GDP của Nhật Bản từ 2020 -2023
2.2.2 Các quy định về tiếp nhận xuất khẩu lao động Việt Nam sang Nhật Bản
Chính sách lao động của Nhật Bản không cho phép tiếp nhận lao động nước ngoài không có tay nghề hoặc trình độ thấp Tuy nhiên, chính phủ Nhật Bản khuyến khích lao động nước ngoài có tay nghề cao và sẵn sàng tạo điều kiện thuận lợi cho họ làm việc tại đây Đối với lao động phổ thông, họ có thể tham gia chương trình tu nghiệp tại Nhật Bản để có cơ hội làm việc.
2.2.3 Các nhân tố thúc đẩy xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLD) của Việt Nam sang Nhật Bản là kết quả tự nhiên của sự hợp tác kinh tế quốc tế giữa hai quốc gia Mối quan hệ hợp tác Việt - Nhật đã tồn tại lâu dài, với sự đồng thuận cao trong chính trị và tác động tích cực đến kinh tế Hợp tác trong lĩnh vực XKLD không chỉ giúp Nhật Bản giải quyết tình trạng dân số già hóa mà còn hỗ trợ Việt Nam giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm.
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLD) sang Nhật Bản của Việt Nam phù hợp với chính sách và quan điểm của Chính phủ, được xem là một trong những giải pháp quan trọng để giải quyết việc làm và tăng nguồn thu ngoại tệ Nhật Bản là một trong những thị trường trọng yếu của Việt Nam, chỉ đứng sau Đài Loan, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Nhật Bản nổi bật với những phong tục tập quán tương đồng và nền sản xuất phát triển mạnh mẽ Quốc gia này nổi tiếng với tác phong lao động chuyên nghiệp và kỷ luật cao, điều này tạo nên sự khác biệt trong cách thức làm việc và quản lý.
Việt Nam và Nhật Bản đều là các nước châu Á, vì vậy giữa hai nước có nhiều điểm tương đồng trong sinh hoạt và quan niệm xã hội, như sự kính trọng theo thứ bậc, sự đoàn kết và lịch sự trong giao tiếp Trước đây, lao động Việt Nam thường được biết đến với "ba không": không nghề, không ngoại ngữ và không tác phong công nghiệp Tuy nhiên, khi làm việc tại thị trường lao động Nhật Bản, họ có cơ hội học hỏi kinh nghiệm, tích lũy kiến thức và cải thiện tác phong, từ đó trở thành nguồn cung chất lượng cho nền sản xuất trong nước khi trở về.
Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa và mức sinh thấp, dẫn đến việc không có đủ lực lượng lao động trẻ để thay thế Sự thiếu hụt này ảnh hưởng đến các ngành nghề cần sức lao động và trí lực, buộc Nhật Bản phải nhập khẩu lao động từ nước ngoài, trong đó có Việt Nam, để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho nền kinh tế.
Chính phủ Nhật Bản cần tập trung mọi nguồn lực để tái thiết các khu vực bị thiệt hại do sóng thần năm 2011 và phục hồi nền kinh tế sau đại dịch COVID-19 Để đáp ứng nhu cầu này, không chỉ cần đầu tư tài chính mà còn phải đảm bảo nguồn nhân lực để duy trì phát triển kinh tế Do đó, nhu cầu nhập khẩu lao động tại Nhật Bản là vô cùng cần thiết để bù đắp và tăng cường nguồn cung lao động trong nước vốn đã thiếu hụt.
Nhật Bản có mối quan hệ quốc tế lâu đời và ngày càng phát triển với Việt Nam
Đánh giá chung về hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
Chương trình điều dưỡng và hộ lý tại Nhật Bản cho phép người lao động làm việc từ 3 đến 4 năm với mức lương trong thời gian học việc khoảng 140.000 yên cho điều dưỡng và 150.000 yên cho hộ lý Trong thời gian này, họ cần tham gia kỳ thi để nhận chứng chỉ quốc gia Nhật Bản Nếu thi đỗ, họ sẽ trở thành điều dưỡng và hộ lý chính thức, có thể làm việc không giới hạn tại Nhật với mức lương dao động từ 2.000 đến 3.000 USD mỗi tháng Ngoài ra, lao động được cấp phép cư trú dài hạn có thể đưa gia đình sang Nhật Bản để sinh sống, học tập và làm việc.
2.3 Đánh giá chung về hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
Kể từ khi ký kết thỏa thuận hợp tác xuất khẩu lao động (XKLD) giữa Việt Nam và Nhật Bản vào ngày 25/9/1992, khoảng 400.000 lao động Việt Nam đã sang Nhật làm việc, góp phần giải quyết nhu cầu việc làm ngày càng tăng ở Việt Nam Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, số lượng lao động Việt Nam tại Nhật Bản vẫn không ngừng tăng lên, hiện diện ở hầu hết các tỉnh thành Sự đa dạng trong ngành nghề cũng gia tăng, với 66 ngành và 123 loại hình công việc, từ cơ khí, điện tử, dệt may đến xây dựng, nông nghiệp và chế biến thực phẩm Đặc biệt, Việt Nam là một trong ba quốc gia được phép đưa lao động sang Nhật Bản trong lĩnh vực điều dưỡng Thu nhập của lao động Việt Nam tại Nhật luôn được đảm bảo theo hợp đồng và cao hơn so với các thị trường khác như Đài Loan hay Hàn Quốc, trung bình mỗi năm lao động gửi về nước khoảng 500 triệu USD, tạo nguồn thu ngoại tệ quan trọng Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực XKLD sang Nhật cũng tăng đáng kể, phối hợp với Chính phủ để phổ biến quy định và đảm bảo hoạt động đúng pháp luật Ngoài lợi ích kinh tế, lao động trở về từ Nhật Bản đã góp phần vào sự phát triển đất nước, nâng cao mức sống và trình độ chuyên môn, kỹ năng của bản thân, đồng thời rèn luyện tác phong công nghiệp.
2.3.2 Mặt hạn chế và nguyên nhân gây ra hạn chế
Mặc dù là nguồn cung lao động dồi dào, tuy nhiên XKLD của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản còn tồn tại những hạn chế như sau :
Lao động Việt Nam hiện nay gặp phải hạn chế về trình độ chuyên môn, mặc dù lực lượng lao động đông đảo nhờ vào dân số trẻ Tuy nhiên, nhiều người trong số đó chưa được đào tạo tay nghề, dẫn đến những thách thức trong việc nâng cao chất lượng lao động.
Số lượng lao động Việt Nam có trình độ từ cao đẳng trở lên và kinh nghiệm làm việc rất thấp, trong khi thể lực của họ chỉ ở mức trung bình, không đáp ứng được yêu cầu công việc cường độ cao tại Nhật Bản So với thanh niên Nhật Bản, nam giới Việt Nam thấp hơn 8cm và nữ giới thấp hơn 4cm Hơn nữa, ý thức và tác phong công nghiệp của lao động Việt Nam còn hạn chế, do phần lớn xuất phát từ nông thôn và chưa thoát khỏi lề lối làm việc cũ, dẫn đến khó khăn trong việc hòa nhập với văn hóa Nhật Bản Công tác tuyển chọn lao động cũng chưa hiệu quả, nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng trung gian, gây tốn kém cho người lao động Tình trạng lừa đảo trong việc đưa lao động sang Nhật Bản gia tăng, khiến người lao động thiệt hại nặng nề về tài chính và giảm niềm tin vào doanh nghiệp Cuối cùng, chính sách pháp luật của Việt Nam còn nhiều hạn chế, chưa bao quát hết các hình thức đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài, chủ yếu tập trung vào quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp mà ít nhấn mạnh đến trách nhiệm của người lao động.
Theo nghiên cứu được công bố trong Tạp chí khoa học ĐHQG Hà Nội: Kinh tế và Kinh doanh, số 4/2014, thị trường lao động hiện nay chưa được đầu tư đúng mức Nguyên nhân chủ yếu là do sự chậm trễ trong việc hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo của Nhà nước, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có trình độ ngoại ngữ tốt và chất lượng cao.
Các hạn chế trong lĩnh vực xuất khẩu lao động (XKLD) chủ yếu xuất phát từ việc thiếu cơ chế thuận tiện để người lao động tiếp cận thông tin chính thống, dẫn đến tình trạng lừa đảo do họ thường tự tìm hiểu qua các nguồn không đáng tin cậy Bên cạnh đó, công tác quản lý và giám sát các tổ chức XKLD gặp khó khăn do số lượng tăng nhanh mà không có sự kiểm soát chặt chẽ từ Nhà nước Hơn nữa, hoạt động quản lý còn yếu kém và thiếu hiệu quả, khiến doanh nghiệp hoạt động tự phát, chỉ bị phát hiện khi xảy ra sai phạm Cuối cùng, hệ thống pháp luật liên quan đến XKLD còn hạn chế, đặc biệt trong việc xử lý sai phạm và quy định các vi phạm, nhất là đối với thị trường Nhật Bản, nơi yêu cầu tính kỷ luật cao.
Thị trường Nhật Bản là một cơ hội lớn cho lao động Việt Nam, nhưng việc xuất khẩu lao động sang đây gặp nhiều thách thức Để phát triển xuất khẩu lao động một cách hiệu quả, Việt Nam cần xác định một chiến lược rõ ràng và đúng đắn Điều này không chỉ giúp đạt được những kết quả đáng kể mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, gia tăng nguồn ngoại tệ và thuế cho Nhà nước.
Giải pháp thúc đẩy hoạt động lao động của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản
Định hướng về công tác xuất khẩu lao động
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLD) được Chính phủ Việt Nam đánh giá cao và coi là một lĩnh vực quan trọng cần phát triển Chính phủ khuyến khích việc phát huy các thế mạnh và thành tựu hiện có, đồng thời đầu tư vào nguồn lao động chất lượng để đảm bảo sự phát triển bền vững cho hoạt động này Trong giai đoạn 2020-2025, Việt Nam đã đưa ra các định hướng cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển của XKLD.
3.1.1 Định hướng chung cho xuất khẩu lao động của Việt Nam
Thị trường xuất khẩu lao động cần chú trọng phát triển ổn định và bền vững, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm như Đông Bắc Á và Đông Nam Á, với Nhật Bản là một thị trường chính.
Để nâng cao hiệu quả trong việc giám sát lao động xuất khẩu, các quốc gia như Đài Loan và Hàn Quốc cần chú trọng giảm thiểu tình trạng lao động bỏ trốn và hạ thấp chi phí cho hoạt động xuất khẩu lao động Việc chuẩn bị nguồn cung ứng lao động, đặc biệt là lao động có tay nghề và biết ngoại ngữ, là rất quan trọng cho các chủ thầu dự án và nhà đầu tư nước ngoài Đồng thời, mở rộng thị phần tại các thị trường mới như Canada, Australia, Nga và Đức sẽ tạo cơ hội cho lao động nước ngoài có thu nhập cao và ổn định hơn.
Công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật bao gồm việc ban hành các hướng dẫn thực hiện đúng theo Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài Đồng thời, cần rà soát và đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật hiện hành để phù hợp với tình hình thực tế.
Để chuẩn bị nguồn lực lao động cho xuất khẩu, cần triển khai các chương trình hỗ trợ như đào tạo cho những ngành đặc thù và nghề có kỹ thuật cao mà thị trường lao động nước ngoài yêu cầu Đồng thời, cần hỗ trợ đào tạo cho lao động nghèo nhằm tạo cơ hội làm việc ở nước ngoài Ngoài ra, việc bồi dưỡng kiến thức về phong tục tập quán và pháp luật của quốc gia tiếp nhận lao động cũng rất quan trọng.
Công tác quản lý lao động cần được tăng cường để bảo vệ quyền lợi của người lao động làm việc ở nước ngoài thông qua các cơ quan đại diện và Ban quản lý lao động Đồng thời, cần xây dựng cơ chế quản lý lao động của doanh nghiệp phù hợp với từng thị trường tiếp nhận lao động.
Về công tác thanh tra, kiểm tra : tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra hoạt động
XKLD cần xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời tăng cường quản lý trong việc tuyển chọn lao động tại địa phương Cần chú trọng đến việc ngăn chặn và xử lý các hành vi lừa đảo liên quan đến XKLD để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Công tác thông tin tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức của người lao động, đặc biệt là tại các huyện nghèo, thông qua việc phổ biến các luật và văn bản quy định liên quan đến hoạt động xuất khẩu lao động.
Để thúc đẩy xuất khẩu lao động (XKLD) và giảm nghèo bền vững, Bộ Tài chính đã triển khai Đề án “Hỗ trợ các huyện nghèo đẩy mạnh XKLD giai đoạn 2020 – 2025” Theo Thông tư liên tịch số 09/2016/TTLT-BLĐTBXH-BTC, các hướng dẫn cụ thể về việc hỗ trợ người lao động đi làm việc ở nước ngoài đã được ban hành, nhằm thực hiện chính sách hỗ trợ tạo việc làm theo Nghị định số 61/2015/NĐ-CP của Chính phủ.
3.1.2 Định hướng riêng cho xuất khẩu lao động của Việt Nam đối với thị trường Nhật Bản
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đã nhận thức rõ những yêu cầu của thị trường lao động Nhật Bản và xác định hướng hoạt động cụ thể nhằm đáp ứng nhu cầu này.
- Cục Quản lí lao động ngoài nước cần tiến hành đồng bộ các hoạt động nhằm đẩy mạnh việc đưa thực tập sinh Việt Nam đi Nhật Bản
- Mở rộng các chương trình hợp tác song phương, đa phương giữa Việt – Nhật
Giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
Để nâng cao hình ảnh lao động Việt Nam tại thị trường Nhật Bản, cần tăng cường giám sát hoạt động của người lao động thực hiện xuất khẩu lao động (XKLD) Việc này nhằm giảm thiểu tình trạng bỏ trốn và phá vỡ hợp đồng, từ đó đảm bảo sự tuân thủ và trách nhiệm của người lao động.
- Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu thị trường XKLD Nhật Bản nhằm tìm ra nhu cầu, điều kiện cần, các điểm hạn chế để khắc phục nó
3.2 Giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam sang Nhật Bản
3.2.1 Giải pháp từ phía Nhà nước : Để hoạt động XKLD của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản phát triển bền vững trong thời gian tới, Nhà nước với vai trò quản lí của mình cần tiến hành các giải pháp sau :
Nhà nước cần ban hành cơ chế và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu lao động (XKLD) và người lao động làm việc tại Nhật Bản Mỗi thị trường lao động có những đặc trưng riêng, do đó cần có cơ chế cụ thể cho từng thị trường bên cạnh những quy định chung Đối với Nhật Bản, Nhà nước nên khuyến khích doanh nghiệp XKLD tham gia vào thị trường này, đồng thời thiết lập các chính sách bảo vệ quyền lợi cho người lao động khi họ làm việc tại đây.
23 Hỗ trợ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài
Các địa phương cần phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp trong việc tuyển chọn lao động đi làm việc tại Nhật Bản Họ nên chủ động tham gia vào quá trình đào tạo và hỗ trợ người lao động, bao gồm việc hoàn tất các thủ tục và chi phí cần thiết Điều này đặc biệt quan trọng vì doanh nghiệp thường không đủ điều kiện để nắm bắt số lượng lao động có đủ tiêu chuẩn tham gia chương trình xuất khẩu lao động.
Quản lý chặt chẽ và kiểm tra thường xuyên các doanh nghiệp xuất khẩu lao động sang Nhật Bản là rất cần thiết Công tác thanh tra và kiểm tra cần được thực hiện kịp thời để bảo vệ quyền tự chủ của doanh nghiệp, đồng thời phát huy các yếu tố tích cực Cần có biện pháp chấn chỉnh đối với những doanh nghiệp vi phạm pháp luật, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng cường quản lý và nâng cao hiệu lực quản lý của Nhà nước.
Lập quỹ hỗ trợ người lao động từ các huyện nghèo đi làm việc tại Nhật Bản, đồng thời đưa ra các chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động (XKLD) Cần có biện pháp hỗ trợ nhằm cải thiện đời sống cho lao động và gia đình họ, bao gồm ưu đãi thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi về khung pháp lý cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.
Cần tăng cường quản lý lao động giữa cơ quan và chính quyền địa phương tại Nhật Bản, đồng thời xử lý nghiêm khắc các chủ lao động để bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động Khi xảy ra sự cố khẩn cấp, người lao động có thể nhanh chóng tìm ra giải pháp kịp thời và hiệu quả Việc này giúp lao động Việt Nam ở nước ngoài bảo vệ quyền lợi và yên tâm làm việc cho đến khi kết thúc hợp đồng Ngoài ra, Nhà nước cần ban hành Bộ Luật riêng cùng các chế tài xử lý đối với chủ sử dụng lao động và người lao động vi phạm hợp đồng.
3.2.2 Giải pháp từ phía doanh nghiệp
Để nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp xuất khẩu lao động (XKLD), việc đảm bảo số lượng và chất lượng nguồn lao động là điều kiện quyết định cho việc ký hợp đồng lao động với các chủ sử dụng lao động tại Nhật Bản Khi doanh nghiệp cam kết cung cấp lao động đúng và đủ, người lao động trong nước sẽ yên tâm lựa chọn làm việc tại đây, từ đó tạo ra nguồn lợi nhuận cao và gia tăng danh tiếng cho doanh nghiệp.
24 Một số giải pháp nhằm đẩy mạnh XKLD – Nguyễn Thanh Tùng
Để nâng cao chất lượng nguồn lao động trước khi làm việc tại Nhật Bản, cần tập trung vào việc đào tạo về trình độ, tay nghề, ngoại ngữ và hiểu biết về phong tục tập quán Điều này bao gồm việc giáo dục về lễ nghi, sự đúng giờ, kỷ luật, tự giác cao và các chương trình giáo dục định hướng bắt buộc Việc chuẩn bị kỹ lưỡng này không chỉ giúp người lao động làm việc với trình độ cao hơn mà còn tạo điều kiện để họ nhận được mức lương tốt hơn tại thị trường Nhật Bản.
Để mở rộng thị trường xuất khẩu lao động (XKLD), việc xây dựng niềm tin với lao động trong nước và đối tác nước ngoài là vô cùng quan trọng Cần củng cố và phát triển đội ngũ doanh nghiệp mạnh mẽ, làm trụ cột cho hoạt động XKLD, đồng thời nâng cấp các chi nhánh và cơ sở hoạt động để tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Để tăng cường tính đoàn kết giữa các doanh nghiệp xuất khẩu lao động (XKLD) của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản, cần chú trọng đến việc hợp tác giữa hơn 200 doanh nghiệp hiện có, chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ Sự đoàn kết này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động, tránh tình trạng bị chèn ép khi làm việc tại thị trường nước ngoài.
3.2.3 Giải pháp từ phía lao động
Trang bị kiến thức cơ bản về xuất khẩu lao động (XKLD) là rất quan trọng, bao gồm chuyên môn, ngoại ngữ giao tiếp, văn hóa và pháp luật liên quan đến hoạt động XKLD tại Nhật Bản Việc này không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn nâng cao ý thức về trách nhiệm và nghĩa vụ khi làm việc ở nước ngoài.
Tìm kiếm các doanh nghiệp XKLD có uy tín, trách nhiệm, hoạt động công khai :
Người lao động cần cảnh giác với các thông tin tuyển dụng mập mờ, đặc biệt là những lời hứa hẹn về mức lương cao và công việc nhàn hạ, vì đây có thể là bẫy từ các doanh nghiệp “ma” nhằm lừa đảo Để đảm bảo thông tin chính xác về cơ hội xuất khẩu lao động, người lao động nên trực tiếp đến các doanh nghiệp XKLD uy tín.
Khi làm việc tại Nhật Bản, người lao động cần nhận thức rõ ràng về môi trường làm việc đòi hỏi cả trình độ chuyên môn cao và kỷ luật tốt Sự chuyển đổi sang môi trường làm việc mới có thể gây ra tâm lý chán nản, do đó, người lao động cần chuẩn bị tinh thần để thích nghi Xuất khẩu lao động không chỉ là hoạt động cá nhân nhằm kiếm tiền mà còn đại diện cho hình ảnh của tập thể người lao động Việt Nam Vì vậy, họ cần hành xử có chừng mực và thực hiện những hành động đúng đắn khi tham gia vào thị trường lao động quốc tế.