1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Tiểu luận giữa kỳ Đề tài kinh tế myanmar (2011 – 2021) môn học kinh tế Đông nam Á

69 2 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Kinh Tế Myanmar (2011 – 2021)
Tác giả Lăng Chí Khang, Trần Trung Hiếu, Phan Thị Hương Quỳnh, Quản Thành Thái, Bùi Thị Bích Trâm
Người hướng dẫn PGS.TS. Nguyễn Chí Hải
Trường học Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh tế Đông Nam Á
Thể loại Tiểu luận
Năm xuất bản 2024
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 69
Dung lượng 1,15 MB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (5)
  • 2. Lịch sử nghiên cứu vấn đề (6)
  • 3. Mục tiêu nghiên cứu (7)
  • 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (8)
  • 5. Phương pháp nghiên cứu (8)
  • 6. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn (8)
  • 7. Bố cục đề tài (9)
  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ ĐẤT NƯỚC, CON NGƯỜI VÀ TÌNH HÌNH KINH TẾ CỦA MYANMAR TRƯỚC NĂM 2011 (11)
    • 1.1. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên (11)
      • 1.1.1. Vị trí địa lý (11)
      • 1.1.2. Đặc điểm tự nhiên (11)
    • 1.2. Lịch sử, văn hóa, con người (12)
    • 1.3. Tình hình kinh tế của Myanmar trước năm 2011 (13)
      • 1.3.1. Giai đoạn hậu thế chiến thứ hai và giai đoạn giành độc lập (1945 - 1962) (14)
      • 1.3.2. Giai đoạn Chế độ độc đảng và "Cương lĩnh Xã hội Chủ nghĩa Myanmar" (1962 - 1988) (15)
      • 1.3.3. Giai đoạn bất ổn và cai trị quân sự (1988 - trước 2011) (17)
  • CHƯƠNG 2: ĐẶC ĐIỂM KINH TẾ MYANMAR TỪ 2011-2024 (21)
    • 2.1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng (21)
    • 2.2. Cơ cấu kinh tế Myanmar (27)
      • 2.2.1. Nông nghiệp (27)
      • 2.2.2. Công nghiệp (34)
      • 2.2.3. Dịch vụ (40)
    • 2.3. Thu hút đầu tư nước ngoài (45)
    • 2.4. Ngoại thương (47)
      • 2.4.1. Xuất khẩu (48)
      • 2.4.2. Nhập khẩu (49)
    • 2.5. Đánh giá chung (51)
  • CHƯƠNG 3: BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO KINH TẾ VIỆT NAM (55)
    • 3.1. Bài học về đa dạng cơ cấu kinh tế (55)
      • 3.1.1. Đa dạng về ngành kinh tế (công nghiệp - nông nghiệp - dịch vụ) (55)
      • 3.1.2. Đa dạng về thành phần kinh tế (57)
    • 3.2. Bài học về xây dựng nền chính trị - xã hội ổn định (58)
      • 3.2.1. Cần một môi trường chính trị ổn định (58)
      • 3.2.2. Duy trì xã hội ổn định (59)
  • KẾT LUẬN (62)

Nội dung

Đối với công trình nghiên cứu trong nước Nguyễn Đình Thắng 2012 trong “Kinh tế các quốc gia Đông Nam Á” trong bối cảnh toàn cầu hóa đã phân tích những thay đổi trong chính sách kinh tế

Lịch sử nghiên cứu vấn đề

Nghiên cứu kinh tế khu vực hay quốc gia là nhiệm vụ quan trọng để xây dựng chiến lược phát triển Tuy nhiên, Myanmar, với tính chất khép kín, gặp khó khăn trong việc thu thập và tổng hợp dữ liệu Đề tài “Kinh tế Myanmar (2011 - 2024)” nhằm tìm kiếm các nghiên cứu và phân tích khoa học để có cái nhìn khách quan về tình hình kinh tế Myanmar trong bối cảnh phát triển toàn cầu.

Nguyễn Đình Thắng (2012) trong tác phẩm “Kinh tế các quốc gia Đông Nam Á” đã phân tích sự chuyển biến trong chính sách kinh tế của Myanmar trong bối cảnh toàn cầu hóa Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của các cải cách hậu quân sự đối với sự tăng trưởng GDP, phát triển cơ sở hạ tầng và gia tăng cơ hội đầu tư nước ngoài Lê Hải An (2015) cũng đã có những nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.

Hội nhập kinh tế ASEAN đã nhấn mạnh vai trò của Myanmar trong cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) và phân tích các thách thức nội tại như tham nhũng, quản trị yếu kém, cùng với sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của các lệnh trừng phạt quốc tế và quá trình nới lỏng chúng đến kinh tế Myanmar Trần Thị Vân Anh (2018) trong nghiên cứu của mình đã nhấn mạnh sự gia tăng dòng vốn FDI vào Myanmar sau khi cải thiện quan hệ ngoại giao và mở cửa kinh tế, nhưng cũng chỉ ra sự không đồng đều trong phát triển kinh tế, đặc biệt là tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng ở các khu vực nông thôn và biên giới Nguyễn Thị Thu Hương (2017) đã phân tích các cải cách kinh tế của chính phủ Myanmar từ năm 2011, đặc biệt là quá trình tư nhân hóa, nhằm thúc đẩy hội nhập quốc tế và chuyển đổi kinh tế.

Bài viết phân tích vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong việc mở cửa thị trường Myanmar, đồng thời đánh giá sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như IMF và WB trong việc cung cấp nguồn vốn và xây dựng chính sách kinh tế cho quốc gia này Nghiên cứu cũng đề cập đến các công trình nghiên cứu ngoài nước liên quan đến vấn đề này.

Nhiều học giả đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về những thách thức mà Myanmar đang phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường Những thách thức này bao gồm việc cải cách các chính sách kinh tế, phát triển cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Sự chuyển mình này không chỉ đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy quản lý mà còn cần sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế để đảm bảo một quá trình chuyển đổi bền vững và hiệu quả.

Trong tác phẩm "Kinh tế: Cơ hội và Thách thức" (2016), Sean Turnell cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các lĩnh vực kinh tế chủ chốt của Myanmar, bao gồm nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời cảnh báo về nguy cơ cạn kiệt tài nguyên và những tác động tiêu cực đến môi trường.

Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra vai trò của chính sách kinh tế dưới thời chính phủ Aung San Suu Kyi (2016-2021) và những hậu quả kinh tế từ cuộc chính biến năm 2021 Andrew Selth (2022) trong bài viết "Myanmar’s Economic Crisis Post-2021 Coup" nhấn mạnh sự suy giảm nghiêm trọng trong sản xuất và xuất khẩu, cùng với tác động tiêu cực đến đời sống người dân và sự ổn định xã hội.

Nghiên cứu về kinh tế Myanmar đã cung cấp cái nhìn tổng quan từ nhiều khía cạnh, nhưng vẫn thiếu các phân tích toàn diện cho giai đoạn 2011-2024, kết hợp giữa chính sách, số liệu kinh tế và yếu tố xã hội Đề tài “Kinh tế Myanmar (2011 - 2024)” của chúng tôi nhằm lấp đầy khoảng trống này, mang đến cái nhìn khách quan và toàn diện về những thăng trầm của kinh tế Myanmar trong thời kỳ hiện đại.

Mục tiêu nghiên cứu

Bài nghiên cứu này phân tích sự biến đổi của nền kinh tế Myanmar trước và sau năm 2011, làm nổi bật mối liên hệ giữa những thay đổi chính trị và xã hội với sự phát triển kinh tế Nó cũng chỉ ra các chính sách mới của Chính phủ Myanmar cùng với tác động của các cường quốc như Mỹ, Ấn Độ và Trung Quốc đối với nền kinh tế của quốc gia này.

Phân tích các yếu tố tác động đến nền kinh tế Myanmar giúp làm rõ những ảnh hưởng của chúng Qua những thành tựu mà Myanmar đạt được, Việt Nam có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá để thúc đẩy sự phát triển của đất nước.

Phương pháp nghiên cứu

Đề tài này được xây dựng trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa Marx - Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh, nhằm xem xét và đánh giá các vấn đề cũng như tư liệu liên quan Nó tập trung vào việc nhận thức các sự vật trong mối quan hệ biện chứng, từ đó đưa ra những đánh giá sâu sắc và có hệ thống.

Đề tài nghiên cứu áp dụng các phương pháp như lịch sử đồng đại và lịch đại, logic, so sánh, liên ngành, quan hệ quốc tế, cùng với phân tích - tổng hợp để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong việc khám phá vấn đề.

Ý nghĩa khoa học và thực tiễn

Đề tài “Kinh tế Myanmar 2011–2024” có ý nghĩa khoa học quan trọng, góp phần vào hệ thống tri thức về kinh tế học và lịch sử phát triển kinh tế Đông Nam Á Trong giai đoạn này, Myanmar đã trải qua nhiều biến động lớn, từ cải cách chính trị và kinh tế đến bất ổn chính trị xã hội, trở thành một trường hợp nghiên cứu tiêu biểu cho các nền kinh tế chuyển đổi.

Bài viết sẽ tổng hợp và phân tích các số liệu kinh tế, chính sách cải cách và xu hướng phát triển kinh tế của Myanmar dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước Qua đó, nó sẽ làm rõ các mô hình kinh tế đã được áp dụng, cùng với những yếu tố thúc đẩy và cản trở sự phát triển của Myanmar trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Nghiên cứu sẽ làm rõ tác động của các chính sách kinh tế đến từng lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, nhằm bổ sung lý thuyết về các nền kinh tế đang phát triển và sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Những đóng góp này có thể là nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về vai trò của cải cách kinh tế trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.

Đề tài này làm rõ tác động của các sự kiện đặc biệt như cải cách dân sự (2011), gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (2015) và chính biến quân sự (2021) đến sự vận hành và triển vọng của nền kinh tế Myanmar Nghiên cứu này cung cấp nguồn tư liệu quan trọng cho các nghiên cứu liên ngành về mối quan hệ giữa chính trị và kinh tế tại Đông Nam Á, từ đó góp phần nâng cao hiểu biết về tình hình kinh tế khu vực.

Nghiên cứu sẽ đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế Myanmar trong giai đoạn 2011–2024, cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách tại Myanmar và các quốc gia có điều kiện kinh tế tương tự, nhằm cải thiện chiến lược phát triển kinh tế.

Nghiên cứu này mang đến cái nhìn sâu sắc về cơ hội và thách thức trong đầu tư vào Myanmar, đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp, năng lượng và dịch vụ Những thông tin này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức quốc tế trong việc đưa ra quyết định đầu tư, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro trong môi trường kinh tế không ổn định.

Bố cục đề tài

Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, kết cấu đề tài gồm 3 chương:

Chương 1: Khái quát kinh tế Myanmar trước năm 2011 sẽ tổng hợp thông tin về đất nước, con người và tình trạng kinh tế Myanmar trong thời kỳ thuộc địa và sau khi độc lập Điều này giúp tạo ra cái nhìn toàn diện về kinh tế Myanmar trong giai đoạn cận hiện đại, cùng với sự thay đổi trong các chính sách của nhà cầm quyền.

Chương 2: Đặc điểm kinh tế Myanmar từ năm 2011 đến năm 2024

Chương này sẽ phân tích các đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Myanmar trong giai đoạn từ năm 2011, dựa trên những điều kiện và bối cảnh đã được nêu ra ở chương trước.

7 năm 2024 cùng với các tác nhân ảnh hưởng đến nền kinh tế Myanmar trong giai đoạn này

Chương 3: Bài học phát triển kinh tế cho Việt Nam

Nhóm nghiên cứu sẽ tiến hành phân tích sâu sắc và dựa trên cơ sở khoa học để đánh giá những thách thức mà nền kinh tế Myanmar đang đối mặt, sau đó so sánh với tình hình kinh tế hiện tại của Việt Nam Từ đó, nhóm sẽ đưa ra các đề xuất nhằm phát triển kinh tế bền vững và hiệu quả hơn.

TỔNG QUAN VỀ ĐẤT NƯỚC, CON NGƯỜI VÀ TÌNH HÌNH KINH TẾ CỦA MYANMAR TRƯỚC NĂM 2011

Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên

Myanmar, hay còn gọi là Cộng hòa Liên bang Myanmar, là quốc gia lớn thứ hai ở Đông Nam Á với diện tích 678.500 km², chỉ sau Indonesia và gấp hơn hai lần diện tích Việt Nam Quốc gia này nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Đông Dương, giáp với Bangladesh và Ấn Độ ở phía Tây Bắc, Trung Quốc ở phía Đông Bắc, Lào và Thái Lan ở phía Đông và Đông Nam, cùng với Ấn Độ Dương qua vịnh Began và biển Andaman ở phía Nam và Tây Nam Thủ đô hiện tại của Myanmar là Naypyidaw, được chuyển từ Yangon vào năm 2006.

Về địa hình: Myanmar được phân thành hai vùng: vùng thấp Myanmar (Lower

Myanmar được chia thành hai vùng địa hình chính: đồng bằng ven biển và vùng cao nguyên Phía Bắc, Tây và Đông được bao quanh bởi các dãy núi, tạo thành một khung cảnh khép kín với các quốc gia lân cận Điểm nhấn của địa hình Myanmar là dãy núi Arakan hình móng ngựa ở phía Tây, cao nguyên Shan ở phía Đông, và đồng bằng Ayeyarwady nằm ở trung tâm đất nước.

Về sông ngòi: Myanmar có ba con sông lớn là Ayeyarwady (2.150km) sông

Sông Thanlwin (1.660km) và sông Siitang (420km) đóng vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa cho những đồng bằng rộng lớn, đặc biệt là đồng bằng Irrawaddy với diện tích 35.000km² Ngoài việc cung cấp nguồn phù sa màu mỡ, các con sông này còn mang lại nguồn thủy sản phong phú cho Myanmar và trở thành các tuyến đường thủy quan trọng, giúp cải thiện giao thông giữa các khu vực nội địa Bên cạnh đó, năng lượng dòng chảy của chúng cũng tạo ra tiềm năng thủy điện lớn cho đất nước.

Myanmar nổi tiếng với trữ lượng đá quý phong phú, đặc biệt là hồng ngọc, là nguồn thu lớn cho đất nước Mogok, được gọi là “Xứ sở đá quý”, cung cấp một lượng lớn hồng ngọc cho thị trường toàn cầu Vào năm 1964, chính phủ đã quốc hữu hóa toàn bộ các mỏ hồng ngọc, nhưng đến năm 1989, các mỏ tư nhân đã được thành lập với sự cho phép của nhà nước, mặc dù sản lượng hồng ngọc từ các mỏ này vẫn còn hạn chế.

Myanmar có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm trữ lượng khí đốt và dầu thô lớn Tuy nhiên, một phần lớn tài nguyên này bị buôn lậu sang Thái Lan và Trung Quốc, trong khi chỉ một phần nhỏ được chuyển vào ngân sách nhà nước (Huỳnh Văn Giáp, 2003).

Gỗ tếch là một tài nguyên thiên nhiên quý giá của Myanmar, nổi bật với tính dẻo dai, khả năng chịu lực và chống nước tốt, ít bị cong vênh hay nứt nẻ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm như báng súng và du thuyền Rừng gỗ tếch chiếm một phần lớn diện tích rừng của đất nước Từ năm 1986 đến 1990, xuất khẩu gỗ tếch, chủ yếu dưới dạng gỗ tròn, đã đóng góp từ 30-40% kim ngạch xuất khẩu của Myanmar.

Myanmar, với vị trí địa lý chiến lược, đóng vai trò là tuyến đường giao thương chính giữa Trung Quốc và Ấn Độ Nước này có lợi thế về giao thương cả đường bộ và đường thủy, trở thành trung tâm thương mại quan trọng của vùng vịnh Bengan Các đồng bằng châu thổ do ba con sông lớn Irrawaddy, Sittang và Thanlwin bồi đắp rất thích hợp cho canh tác nông nghiệp Thêm vào đó, trữ lượng hồng ngọc và gỗ tếch phong phú mang lại tiềm năng kinh tế lớn cho Myanmar.

Myanmar đối mặt với nhiều khó khăn do địa hình bị chia cắt mạnh mẽ, với núi và cao nguyên che chắn các khu vực nội địa, gây hạn chế cho giao thương kinh tế quốc tế và gia tăng nguy cơ chia rẽ giữa các tộc người Mặc dù được mệnh danh là “rừng vàng, biển bạc” với vị trí địa lý thuận lợi và nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú, Myanmar vẫn không thể tránh khỏi sự chú ý của các cường quốc Châu Âu, đặc biệt là thực dân Anh.

Lịch sử, văn hóa, con người

Myanmar, một quốc gia có nền văn minh lúa nước, có nguồn gốc từ những người Môn di cư đến châu thổ sông Ayeyarwady Quốc gia này đã nhiều lần hình thành các đế chế nổi bật như vương quốc Pagan, vương quốc Toungoo và triều đại Konbaung Ngoài việc xây dựng các đế chế, Myanmar cũng trải qua những giai đoạn bị xâm lược từ các thế lực bên ngoài, đặc biệt là người Mông.

Cổ, Trung Quốc xâm lược

Sau ba cuộc chiến tranh với đế quốc Anh vào thế kỷ XIX, Myanmar đã phải nhượng một phần lãnh thổ cho Anh và đến năm 1937, chính thức trở thành thuộc địa của Anh Trong Thế chiến thứ hai, Myanmar đóng vai trò quan trọng khi trở thành mặt trận chính tại khu vực Đông Nam Á.

10 giữa quân Đồng Minh và Nhật Bản Đến ngày 4 tháng 1 năm 1948, Myanmar trở thành một nước độc lập Với tên gọi đầy đủ là Cộng hòa Liên bang Myanmar

Myanmar là quốc gia có nền văn hóa nông nghiệp đặc trưng, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là văn hóa Phật giáo Ngoài các tín ngưỡng tôn giáo, tiếng Myanma, ngôn ngữ mẹ đẻ của người Bamar, được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức.

Về con người: Vào ngày 02/12/2024, dân số hiện tại của Myanmar là 55.121.811 người

Hình 1 Biểu đồ dân số Myanmar trong giai đoạn 1950 – 2020

(Nguồn: http://danso.org/campuchia/)

Hiện nay, Myanmar có tỷ lệ biết chữ cao và trình độ giáo dục tương đối tốt Tuy nhiên, việc cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội, đặc biệt là các dịch vụ y tế công cộng và cơ sở vệ sinh, vẫn còn diễn ra chậm chạp.

Tình hình kinh tế của Myanmar trước năm 2011

Myanmar là một quốc gia nông nghiệp nổi bật, từng là nước xuất khẩu gạo hàng đầu ở Đông Nam Á trước Thế chiến II Trước thời điểm này, ngành công nghiệp của Myanmar hầu như chưa phát triển Kể từ khi giành được độc lập, nền kinh tế của Myanmar đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.

Giai đoạn 1: Hậu thế chiến thứ hai và giai đoạn giành độc lập (1945 - 1962)

Giai đoạn 2: Chế độ độc đảng và "Đường lối Xã hội Chủ nghĩa Myanmar" (1962

Giai đoạn 3: Giai đoạn bất ổn và cai trị quân sự (1988 - trước 2011)

1.3.1 Giai đoạn hậu thế chiến thứ hai và giai đoạn giành độc lập (1945 -

Sau khi Anh trao trả độc lập cho Myanmar vào năm 1948, đất nước này dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng U Nu đã trải qua 14 năm dân chủ nhất trong lịch sử, từ 1948 đến 1962 Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các đảng phái chính trị, được ví như “ngàn hoa đua nở” Đặc biệt, Đảng cộng sản Miến Điện đã phân thành hai nhánh rõ rệt là “Cờ đỏ” và “Cờ trắng”.

Năm 1950, Myanmar đã có những bước tiến quan trọng, vượt qua giai đoạn khó khăn sau chiến tranh, khắc phục hậu quả về cơ sở hạ tầng và lương thực Những lĩnh vực mới bắt đầu xuất hiện, mang lại hy vọng cho sự phát triển trong tương lai.

Tháng 6 năm 1951, với sự viện trợ của Mỹ cùng với sự kiện Chiến tranh Triều Tiên đã làm cho giá nguyên liệu và lương thực trở nên tăng đột biến và vận dụng sự kiện này mà dự trữ ngoại tệ của Myanmar cũng tăng lên nhanh chóng Tình hình trong nước khá cải thiện, bằng chứng là các cuộc tổng tuyển cử đầu tiên đã được diễn ra với quy mô các đơn vị hành chính nhỏ

Năm 1953, sau khi đình chiến tại Triều Tiên, giá gạo tại Myanmar bắt đầu giảm, trong khi dự trữ ngoại tệ của nước này lao dốc do sự ngừng viện trợ từ Mỹ và các rắc rối với Quốc dân Đảng Tình trạng này dẫn đến tham nhũng và bạo loạn, cản trở việc phục hồi các khu mỏ, ngành công nghiệp dầu mỏ và xưởng gỗ Myanmar đã sai lầm khi đầu tư quá nhiều vào công nghiệp hóa, thay vì tập trung vào nông nghiệp để cải thiện sản xuất và mở rộng thị trường Những quyết định không phù hợp này đã đẩy Myanmar vào một nền kinh tế khó khăn, bất chấp sự tồn tại của các công trình liên doanh và khai thác tài nguyên.

Mặc dù các công ty cũ của Anh đã cố gắng can thiệp, tình hình lộn xộn trong nước vẫn không thể được cải thiện, và nhiều công trình còn gặp phải những hạn chế nghiêm trọng.

Myanmar đã rơi vào tình trạng hỗn loạn do những sai lầm trong chính sách của Thủ tướng U Nu, dẫn đến sự xung đột giữa các phe phái và bạo loạn kéo dài Tình hình căng thẳng đạt đỉnh điểm, culminate in a military coup vào ngày 2/3/1962 do Thủ tướng Ne Win lãnh đạo.

1.3.2 Giai đoạn Chế độ độc đảng và "Cương lĩnh Xã hội Chủ nghĩa Myanmar" (1962 - 1988)

Tướng Ne Win lên nắm quyền sau cuộc đảo chính và đưa ra chế độ độc đảng với

Cương lĩnh Xã hội Chủ nghĩa Myanmar đã dẫn đến việc quốc doanh hóa các ngành công nghiệp mà không chú trọng đến phát triển nông nghiệp, gây ra sự trì trệ trong nền kinh tế Chế độ độc đảng của Thủ tướng Ne Win bị chỉ trích nặng nề do những sai lầm nghiêm trọng trong chính sách phát triển kinh tế.

Sự suy thoái kinh tế Miến Điện trong giai đoạn này được thể hiện rõ qua hoạt động ngoại thương kém sôi động, với xuất khẩu giảm từ khoảng 260 triệu USD xuống 217 triệu USD trong giai đoạn 1985-1988, tương ứng với mức giảm gần 50% về khối lượng Trong khi đó, nhập khẩu lại tăng từ khoảng 220 triệu USD lên 250 triệu USD Dù đã có nhiều nỗ lực nhấn mạnh khả năng tự cung tự cấp, nợ nước ngoài vẫn gia tăng từ mức không đáng kể lên hơn 4 tỷ USD vào thời điểm đó.

Từ năm 1964, dưới sự lãnh đạo của Ne Win, BSPP đã áp dụng chính sách hạn chế tham gia vào các xung đột quốc tế, dẫn đến việc Myanmar bị cô lập với thế giới bên ngoài Thị thực cho du khách nước ngoài chỉ được cấp trong 24 giờ và chỉ giới hạn ở Rangoon, trong khi các nhà ngoại giao phải xin phép chính thức để di chuyển ra ngoài thủ đô Chính quyền quân sự thực hiện chính sách Burmanization, quốc hữu hóa nhiều lĩnh vực như đất đai, ngân hàng, giếng dầu, và thương mại, đồng thời quốc hữu hóa các trường tư, ngân hàng và khu công nghiệp Chính sách này đã dẫn đến việc hàng trăm ngàn người Ấn Độ và Trung Quốc rời bỏ Myanmar, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia Các hiệp hội độc lập cũng bị chính phủ tiếp thu hoặc buộc phải giải thể, cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ của quân đội đối với các hoạt động kinh tế và xã hội.

Vào tháng 3 năm 1964, Ne Win thuộc Hội đồng Cách mạng đã thực hiện việc hủy bỏ tiền tệ 50 kyat và 100 kyat, gây ra tác động kinh tế nghiêm trọng đối với người dân Hành động này đã khiến nhiều người rơi vào tình trạng nghèo đói, không còn một xu dính túi, phản ánh sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền đối với tất cả các khía cạnh quản trị, bao gồm cả kinh tế.

Từ năm 1966, dưới sự kiểm soát của Bộ Giáo dục, các trường học đóng cửa, dẫn đến tình trạng kinh tế tồi tệ nhất với sự xuất hiện của thị trường chợ đen và gia tăng tham nhũng Nền kinh tế phi chính thức phát triển, tạo điều kiện cho quân đội tham nhũng, trong khi sản lượng lúa gạo sụt giảm nghiêm trọng, khiến đất nước không đủ khả năng chi trả Mô hình phát triển do Ne Win lãnh đạo đã gây hại cho nền kinh tế, khiến quân đội dưới thời ông phải đối mặt với nhiều chỉ trích.

Từ những năm 1970, quân đội đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tiếp xúc và đầu tư nước ngoài để phát triển đất nước, đồng thời tìm cách mở cửa về phía tây mà không làm suy yếu quyền lực chính phủ Trong giai đoạn này, Việt Nam đã nhận được một lượng lớn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) từ các nước như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Tây Đức Tuy nhiên, chưa có chính sách nhà nước cụ thể nào về cạnh tranh và phát triển, ngoài một số quy định chung, trong khi các ngân hàng nhà nước vẫn bị kiểm soát bởi các nhà lãnh đạo quân sự.

Vào tháng 12 năm 1974, tình trạng thiếu lương thực, tham nhũng và suy thoái kinh tế đã dẫn đến bạo loạn Năm 1976, sinh viên tổ chức biểu tình phản đối điều kiện học tập ngày càng xấu đi tại các trường đại học Cuộc bầu cử quốc gia lần thứ hai vào tháng 1 năm 1978 không mang lại sự thay đổi nào cho giới lãnh đạo và chính sách quốc gia Cuối những năm 1980, "Con đường đi tới chủ nghĩa xã hội của Miến Điện" đã gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng Để cứu vãn nền kinh tế và chống lại thị trường chợ đen, vào năm 1987, chế độ đã quyết định bất hợp pháp hóa các loại tiền tệ 25, 35 và 75 kyat, thay thế bằng các tờ tiền mới.

45 và 90 kyat vào ngày 5 tháng 9 năm 1987

Chính sách kế hoạch xã hội chủ nghĩa đã biến Myanmar từ một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất châu Á thành một quốc gia thiếu lương thực nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng rối loạn và suy tàn Vào tháng 12 năm

ĐẶC ĐIỂM KINH TẾ MYANMAR TỪ 2011-2024

Quy mô và tốc độ tăng trưởng

Hình 2 Biểu đồ tổng sản phẩm quốc nội Myanmar giai đoạn 2011 – 2023

(Nguồn: World Bank Truy cập ngày 02/12/2024)

Kinh tế Myanmar vẫn còn nhỏ bé so với các quốc gia trong khu vực, và từ năm 2011 đến 2023, tốc độ tăng trưởng kinh tế của nước này không ổn định Sự phát triển kinh tế của Myanmar chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài, dẫn đến những biến động trong quá trình phát triển.

Giai đoạn 2011-2015, Myanmar thực hiện loạt cải cách chính trị sâu sắc, chuyển từ chế độ quân sự của Tướng Than Shwe sang chính phủ bán dân sự do Tổng thống Thein Sein lãnh đạo Chính phủ mới tập trung vào cải thiện kinh tế thông qua thu hút đầu tư nước ngoài, tự do hóa thương mại và phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động, đặc biệt là sản xuất hàng may mặc.

Chính phủ Thein Sein đã khởi xướng các cải cách sâu rộng, bao gồm việc thống nhất hệ thống tỷ giá hối đoái Họ đã bỏ cơ chế tỷ giá cố định không thực tế (1 USD = 6.4 MMK) và chuyển sang áp dụng tỷ giá linh hoạt có quản lý vào tháng 04/2012.

Thay thế hệ thống tỷ giá kép lỗi thời giúp giảm chênh lệch giữa tỷ giá chính thức và tỷ giá chợ đen, từ đó ổn định kinh tế và thúc đẩy hội nhập Sự cải thiện này nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và khuyến khích phát triển thương mại quốc tế Bên cạnh đó, việc sửa đổi luật đầu tư và thuế cũng nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Luật đầu tư mới (FIL) ban hành năm 2012 đã tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho doanh nghiệp, mang lại nhiều quyền lợi mới cho nhà đầu tư nước ngoài so với luật cũ (FIL 1988) Luật mới nới lỏng các hạn chế, cho phép nhà đầu tư nước ngoài sở hữu 100% vốn trong một số ngành và giảm yêu cầu liên doanh với đối tác địa phương Các nhà đầu tư có thể thuê đất tối đa 50 năm, với khả năng gia hạn thêm 20 năm, trong khi luật cũ có thời hạn thuê đất ngắn hơn và ít linh hoạt hơn Ngoài ra, luật mới cũng cung cấp ưu đãi thuế rõ ràng, bao gồm miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 5 năm đầu và giảm thuế nhập khẩu thiết bị sản xuất.

Luật đầu tư mới (FIL 2012) của Myanmar đã thiết lập một khung pháp lý minh bạch hơn, với sự ra đời của Ủy ban Đầu tư Myanmar (MIC) để xử lý hồ sơ và giám sát dự án đầu tư Luật này mở rộng phạm vi đầu tư cho phép trong các lĩnh vực như nông nghiệp, khai khoáng và viễn thông, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư bằng cách đảm bảo không có quốc hữu hóa tài sản mà không có đền bù thỏa đáng Những cải tiến này đã chuyển đổi Myanmar từ một hệ thống đầu tư khép kín sang một môi trường hấp dẫn và cởi mở hơn, phù hợp với định hướng cải cách kinh tế và hội nhập quốc tế Kết quả là, Myanmar đã thu hút được lượng lớn FDI, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng, khai thác tài nguyên và xây dựng cơ sở hạ tầng.

Myanmar đã chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, với sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành năng lượng, khai thác tài nguyên và xây dựng Điều này được thúc đẩy bởi nguồn tài nguyên phong phú của đất nước, bao gồm dầu khí, gỗ và khoáng sản.

Từ năm 2011 đến 2014, kinh tế Myanmar đã có sự tăng trưởng ổn định, với quy mô GDP tăng từ khoảng 60 tỷ USD năm 2011 lên 65 tỷ USD năm 2014 Mức tăng trưởng GDP thực tế bình quân đạt trên 7% mỗi năm kể từ năm 2012, cho thấy sự ổn định trong tăng trưởng kinh tế của quốc gia này.

20 thấy hiệu quả ban đầu từ các cải cách kinh tế, mặc dù Myanmar vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức về chuyển đổi cơ cấu

Mặc dù Myanmar đã đạt được sự tăng trưởng quy mô ổn định trong giai đoạn cải cách chính trị và kinh tế quan trọng, nhưng quốc gia này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể vào thời điểm hiện tại.

Vào năm 2015, Myanmar đã trải qua trận lũ lụt nghiêm trọng từ tháng 7 đến tháng 9, gây thiệt hại lớn cho ngành nông nghiệp, cơ sở hạ tầng giao thông và đời sống người dân Bộ Nông nghiệp Myanmar báo cáo rằng hơn 1,29 triệu mẫu Anh đất nông nghiệp bị ngập, trong đó 687.200 mẫu Anh bị hư hại, và chỉ khoảng 123.000 mẫu Anh được trồng lại trước khi kết thúc mùa vụ Ước tính có khoảng 972.000 mẫu Anh cây trồng, chủ yếu là lúa nước, cùng với 36.000 mẫu Anh ao nuôi cá và tôm, và khoảng 20.000 con gia súc bị ảnh hưởng Theo báo cáo Đánh giá Nhu cầu Hậu thiên tai (PDNA), tổng thiệt hại kinh tế ước tính lên tới 1,5 tỷ USD Mặc dù nền kinh tế Myanmar đã có sự chuyển đổi, nhưng nông nghiệp vẫn chiếm khoảng 25% GDP, và trận lũ năm 2015 đã gây tổn thất nghiêm trọng cho nền kinh tế quốc gia trong giai đoạn này.

Năm 2015, giá dầu mỏ và khí tự nhiên - hai mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Myanmar - đã giảm mạnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu Hệ quả là đồng Kyat (MMK) đã mất giá mạnh, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế của đất nước.

Năm 2015, giá trị đồng kyat giảm khoảng 20% so với USD, làm giảm sức mua và giá trị GDP tính theo USD Cùng năm, Myanmar tổ chức bầu cử với chiến thắng của Liên đoàn Quốc gia vì Dân chủ (NLD), dẫn đến sự chậm trễ trong triển khai các dự án lớn và quản lý kinh tế, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế Sự chênh lệch quy mô tăng trưởng giữa năm 2014 và 2015 phản ánh cả tác động tích cực của các cải cách trước đó lẫn các khó khăn trong năm 2015 Trong khi năm 2014 chứng kiến dòng vốn FDI lớn và sự phát triển thương mại, năm 2015 lại đối mặt với thiên tai, biến động tỷ giá và suy giảm các ngành hàng xuất khẩu chủ lực, dẫn đến sự suy giảm rõ rệt của GDP.

Hình 3 Tốc độ tăng trưởng kinh tế Myanmar giai đoạn 2011 – 2023

(Nguồn: World Bank Truy cập ngày 02/12/2024)

Sau các cải cách chính trị từ 2011 đến 2015, giai đoạn 2015-2020 của Myanmar chứng kiến sự biến động phức tạp về quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng kinh tế, phản ánh quá trình chuyển đổi và phát triển tiếp nối từ những nền tảng cải cách trước đó.

Myanmar đã trải qua giai đoạn tăng trưởng ổn định từ 2015 đến 2019 với mức trung bình khoảng 6,4%, nhưng vào năm 2020, GDP giảm mạnh xuống -9% do tác động của đại dịch COVID-19 Tăng trưởng được duy trì nhờ vào các cải cách trước đó và đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, viễn thông và năng lượng Tuy nhiên, từ năm 2018, áp lực từ môi trường quốc tế và sự giảm sút dòng FDI đã bắt đầu ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng Mặc dù GDP bị giảm sút vào năm 2015 do thiên tai và biến động tỷ giá, nền kinh tế đã phục hồi từ năm 2016, đạt đỉnh 79 tỷ USD vào năm 2019 nhờ vào các cải cách kinh tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và xuất khẩu hàng hóa, với sự hỗ trợ từ các ngành dầu khí, nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.

Năm 2020, GDP Myanmar giảm mạnh do ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19, dẫn đến khó khăn cho các ngành du lịch, dịch vụ và sản xuất, cũng như gián đoạn xuất khẩu Chính quyền mới dưới sự lãnh đạo của Liên đoàn Quốc gia vì Dân chủ (NLD) đã thúc đẩy cải cách kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện cho sự phát triển của nền kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực viễn thông, tài chính và năng lượng Dòng vốn FDI trung bình đạt khoảng 5-6 tỷ USD/năm, với nhiều dự án lớn trong khai thác dầu khí, sản xuất năng lượng và xây dựng Nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo với các sản phẩm chủ lực như gạo, cao su và thủy sản, trong khi Myanmar mở rộng thị trường xuất khẩu sang Trung Quốc và Thái Lan.

Cơ cấu kinh tế Myanmar

Cơ cấu kinh tế Myanmar bao gồm ba khu vực chính: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Sự đóng góp của từng khu vực này vào nền kinh tế quốc gia đã trải qua nhiều biến đổi qua các giai đoạn khác nhau.

Từ năm 2011 đến năm 2024, nông nghiệp ở Myanmar đã trải qua nhiều thay đổi quan trọng do tác động của các chính sách, biến động kinh tế và chính trị

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Myanmar, chiếm hơn 50% GDP trước năm 2011 và tạo việc làm cho phần lớn dân số Tuy nhiên, từ khi Myanmar mở cửa kinh tế vào năm 2011, tỷ trọng nông nghiệp trong GDP đã giảm từ 32,5% (2011) xuống còn 26,8% (2015) do sự phát triển của công nghiệp và các ngành dịch vụ.

Từ năm 2011 đến 2015, Myanmar trải qua giai đoạn đặc biệt với sự lãnh đạo của chính quyền dân sự do Tổng thống Thein Sein Thời kỳ này đánh dấu sự mở cửa và thực hiện nhiều cải cách lớn, không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn định hình lại cách tiếp cận của Myanmar đối với nông nghiệp truyền thống.

Từ năm 2016-2020, Myanmar đối mặt với thách thức kinh tế và chính trị phức tạp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, vốn là trụ cột chính của nền kinh tế Nông nghiệp chịu ảnh hưởng nặng nề từ chính sách thay đổi, xung đột nội bộ và điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt Chính phủ Myanmar đã cam kết phát triển kinh tế nông nghiệp như một phần quan trọng trong chiến lược tăng trưởng quốc gia, với các kế hoạch cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn, tăng cường đầu tư công nghệ sản xuất và thúc đẩy xuất khẩu nông sản Một số chương trình hỗ trợ nông dân, như tín dụng ưu đãi và khuyến khích hợp tác xã nông nghiệp, đã được triển khai, nhưng hiệu quả không đạt kỳ vọng do nhiều hạn chế trong thực thi.

Từ năm 2021 đến 2024, nông nghiệp Myanmar trải qua nhiều biến động do tình hình chính trị bất ổn và suy thoái kinh tế, cùng với tác động kéo dài của đại dịch COVID-19 Mặc dù nông nghiệp vẫn là trụ cột của nền kinh tế, đóng góp hơn 20% GDP và tạo việc làm cho khoảng 70% dân số, nhưng lĩnh vực này đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng liên quan đến sản xuất, xuất khẩu và đời sống của nông dân.

Ngành trồng trọt Myanmar đã trải qua những thay đổi quan trọng từ năm 2011 đến 2024, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, môi trường và chính trị Lúa gạo vẫn là cây trồng chủ lực, chiếm hơn 60% diện tích đất canh tác, với sản lượng ổn định bất chấp xung đột và biến đổi khí hậu, xuất khẩu đạt khoảng 930.000 tấn gạo trong nửa đầu năm tài chính 2024-2025, tương đương 458 triệu USD Ngoài lúa gạo, Myanmar còn trồng các cây như đậu, ngô, mía và cao su Ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, góp phần đáng kể vào GDP và đảm bảo an ninh lương thực cho hàng triệu người dân Giai đoạn 2011-2024 cũng chứng kiến sự phát triển của ngành này qua các thách thức về chính sách, công nghệ, thị trường và quản lý tài nguyên.

Hình 4 Các loại cây trồng chính ở Myanmar

(Nguồn: Frontier Myanamr https://www-frontiermyanmar- net.translate.goog/en/myanmar-agriculture- 101/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=tc)

Từ năm 2011 đến 2015, Myanmar đã mở cửa nền kinh tế, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ trong ngành trồng trọt, đặc biệt là sản xuất lúa gạo Lúa gạo không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn được xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và châu Phi Ngoài ra, các loại cây trồng như mía, đậu xanh, đậu tương và đậu nành cũng phát triển nhờ nhu cầu tiêu thụ tăng cao Năm 2012, Myanmar đạt sản lượng mía khoảng 10 triệu tấn, nằm trong top 20 quốc gia sản xuất mía đường hàng đầu thế giới.

Giai đoạn 2016-2020, Myanmar đã chứng kiến sự cải tiến đáng kể trong ngành trồng trọt nhờ vào nỗ lực của chính phủ trong việc hiện đại hóa nông nghiệp Các chương trình hỗ trợ nông dân, bao gồm cung cấp giống lúa cải tiến và đầu tư vào hệ thống thủy lợi, đã được triển khai nhằm nâng cao năng suất Đến năm 2018, Myanmar đã trở thành quốc gia sản xuất lúa gạo lớn thứ bảy trên thế giới (FAOSTAT, 2020).

Giai đoạn 2021-2024 chứng kiến nhiều biến động trong ngành trồng trọt Myanmar do khủng hoảng chính trị và đại dịch COVID-19 Những gián đoạn trong chuỗi cung ứng và tình trạng thiếu hụt lao động đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp Mặc dù chính phủ và các tổ chức quốc tế đã triển khai các chương trình cứu trợ nhằm hỗ trợ nông dân, nhưng sản lượng lúa gạo vẫn bị ảnh hưởng đáng kể.

Năm 2023, sản lượng lúa gạo của Việt Nam giảm xuống còn 32 triệu tấn, trong khi xuất khẩu chỉ đạt 1,6 triệu tấn do lệnh trừng phạt và nhu cầu thị trường sụt giảm (Vietnambiz, 2024) Để cải thiện tính bền vững, ngành nông nghiệp đã áp dụng công nghệ thông minh và phân bón hữu cơ Tuy nhiên, biến đổi khí hậu với các đợt hạn hán và lũ lụt thường xuyên đã gây thiệt hại cho mùa màng và việc làm của nông dân Năm 2024, Myanmar và các nước Đông Nam Á chịu thiệt hại nặng nề từ bão Yagi, với hơn 105.000 gia súc chết và 40.000 mẫu đất bị ảnh hưởng tại bang Shan, nơi có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, gây tác động nghiêm trọng đến đời sống người dân.

Từ năm 2011 đến 2024, ngành trồng trọt tại Myanmar đã trải qua nhiều biến động, với lúa gạo là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế và đời sống người dân Dù có nhiều tiến bộ về năng suất và sản lượng, ngành này vẫn phải đối mặt với thách thức lớn như biến đổi khí hậu, bất ổn chính trị và thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ Để đảm bảo sự phát triển bền vững và vai trò của trồng trọt trong nền kinh tế quốc gia, Myanmar cần tiếp tục hiện đại hóa ngành nông nghiệp, tăng cường hỗ trợ nông dân và thúc đẩy sản xuất bền vững.

Ngành chăn nuôi và thủy sản của Myanmar từ năm 2011 đến 2024 đã có những thay đổi tích cực và đạt được nhiều thành tựu quan trọng nhờ vào sự hỗ trợ từ chính phủ và hợp tác quốc tế Giai đoạn này chứng kiến sự hình thành cơ sở hạ tầng cần thiết cho ngành, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong sản lượng thịt gia súc và cá Sự áp dụng công nghệ hiện đại và phát triển các khu chăn nuôi đã góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành này.

Ngành đánh bắt cá đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho người dân Myanmar Chính phủ Myanmar đã triển khai các chính sách khuyến khích hoạt động đánh bắt xa bờ và tại các vùng biển sâu từ năm 1980, nhằm phát triển bền vững ngành thủy sản.

Giai đoạn 2011-2015, ngành chăn nuôi và thủy sản Myanmar phát triển ổn định nhờ chính sách khuyến khích sản xuất nông nghiệp Ngành chăn nuôi ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với sản lượng gia súc và gia cầm tăng nhờ chương trình phát triển nông nghiệp và quản lý trang trại cải tiến Sản lượng thịt bò và lợn đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang Trung Quốc và Thái Lan Lúa gạo cung cấp phụ phẩm cho chăn nuôi, tạo nền tảng vững chắc cho ngành này Ngành thủy sản cũng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế từ đường bờ biển dài 2000 km và nguồn tài nguyên nước phong phú, với giá trị xuất khẩu đạt khoảng 480 triệu USD vào năm 2015, trong đó tôm, cá nước ngọt và cá biển là sản phẩm chủ lực, chủ yếu xuất khẩu sang EU và Nhật Bản.

Ngành chăn nuôi và thủy sản của Myanmar trong giai đoạn 2016-2020 đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của quốc gia, với sự tăng cường áp dụng các biện pháp cải thiện nhằm thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu Chính phủ Myanmar đã triển khai các dự án chăn nuôi gia súc và gia cầm quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng tại các khu vực đồng bằng và miền núi Kết quả là, ngành chăn nuôi ghi nhận sự mở rộng đáng kể về quy mô và hiệu quả sản xuất, với sản lượng thịt gia súc và gia cầm tăng trung bình khoảng 4-5% mỗi năm, nhờ vào việc áp dụng giống vật nuôi chất lượng cao và cải tiến công nghệ quản lý trang trại (World Bank, 2019) Sự gia tăng thu nhập ở nông thôn cũng đã thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm từ chăn nuôi, tạo động lực cho sản xuất trong nước.

Thu hút đầu tư nước ngoài

Hình 7 Dòng vốn ròng đầu tư vào Myanmar (Nguồn: World Bank Truy cập 02/12/2024)

FDI, hay còn gọi là "Đầu tư trực tiếp nước ngoài", là chỉ số quan trọng phản ánh sức hấp dẫn kinh tế và môi trường kinh doanh của một quốc gia, đặc biệt là Myanmar Từ năm 2011 đến 2015, Myanmar đã thực hiện nhiều cải cách để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, dẫn đến những kết quả đáng kể trong chỉ số FDI trong nửa đầu giai đoạn này.

Giai đoạn 2011-2017 là thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ của FDI tại Myanmar, bắt đầu từ mức 2,5 tỷ USD vào năm 2011, nhờ vào cải cách kinh tế và mở cửa thị trường Đặc biệt, năm 2017 ghi nhận mức FDI cao kỷ lục gần 5 tỷ USD, liên quan đến các dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng và cơ sở hạ tầng Dự án khai thác khí tự nhiên Shwe và khu kinh tế đặc biệt Thilawa SEZ là những ví dụ tiêu biểu, với sự tham gia của các tập đoàn quốc tế như POSCO International, ONGC, Mitsubishi, Marubeni và Sumitomo Đặc biệt, Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào Thilawa để giảm ảnh hưởng của Trung Quốc tại Myanmar, trong bối cảnh Myanmar thực hiện chính sách đa dạng hóa quan hệ kinh tế.

Từ năm 2018 đến 2020, dòng vốn FDI vào Myanmar giảm do lo ngại về rủi ro chính trị và kinh tế, đặc biệt là các vi phạm nhân quyền liên quan đến cuộc khủng hoảng Rohingya Chính phủ Myanmar đã bị chỉ trích trong việc xử lý khủng hoảng, dẫn đến các lệnh trừng phạt kinh tế từ nhiều quốc gia, khiến nhà đầu tư nước ngoài trở nên dè dặt Cạnh tranh từ các nước ASEAN như Việt Nam và Indonesia cũng gia tăng, trong khi đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn FDI toàn cầu, làm giảm chỉ số FDI của Myanmar từ 4,8 tỷ USD (2017) xuống còn 1,7 tỷ USD (2019) Tuy nhiên, sau đại dịch, FDI vào Myanmar đã phục hồi mạnh mẽ vào năm 2021.

Năm 2021, các nhà đầu tư quốc tế kỳ vọng vào cơ hội mới khi tình hình đại dịch được kiểm soát ở một số quốc gia, nhưng Myanmar lại đối mặt với chính trị bất ổn sau cuộc đảo chính quân sự, dẫn đến sự sụt giảm mạnh dòng vốn FDI Vốn FDI của Myanmar giảm xuống chỉ còn 1,2 tỷ USD vào năm 2022, mức thấp nhất trong 5 năm qua, và tiếp tục duy trì ở mức thấp với 1,5 tỷ USD vào năm 2023.

Myanmar từng thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong giai đoạn 2015-2017 nhờ vào tiềm năng kinh tế và tài nguyên phong phú Tuy nhiên, từ năm 2018, bất ổn chính trị và kinh tế đã gây ra nhiều cản trở cho dòng vốn FDI Sự sụt giảm nghiêm trọng từ năm 2022 cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư vào thị trường Myanmar đã suy yếu đáng kể.

Ngoại thương

Từ năm 2011 đến 2024, ngành ngoại thương của Myanmar đã trải qua những biến đổi đáng kể, phản ánh sự thay đổi trong chính sách kinh tế của đất nước, đặc biệt sau các cuộc cải cách kinh tế và chính trị.

Trong giai đoạn 2011-2015, Myanmar đã thực hiện các cải cách kinh tế quan trọng, mở cửa thị trường để thúc đẩy xuất nhập khẩu Theo Báo cáo Kinh tế Myanmar của Ngân hàng Thế giới (2014), kim ngạch xuất khẩu của Myanmar đã tăng từ 6,7 tỷ USD năm 2010 lên 10 tỷ USD năm 2014 Ngành xuất khẩu chủ yếu bao gồm dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, nông sản như gạo, đậu và ngô, cùng một số mặt hàng thủy sản và gỗ Tuy nhiên, ngành ngoại thương vẫn đối mặt với nhiều thách thức như cơ sở hạ tầng logistics yếu kém, nguồn lực tài chính hạn chế và chính sách thương mại chưa hoàn thiện.

Giai đoạn 2016-2020, ngành ngoại thương Myanmar phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc gia nhập nhiều hiệp định thương mại khu vực và quốc tế Theo Báo cáo Kinh tế Myanmar (World Bank, 2020), tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 16,8 tỷ USD vào năm 2019, chủ yếu từ dầu khí, nông sản và sản phẩm chế biến Xuất khẩu gạo, đậu và thủy sản có sự tăng trưởng đáng kể tại các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á Tuy nhiên, từ năm 2020, đại dịch COVID-19 đã gây ra nhiều thách thức, ảnh hưởng đến cung cầu trong thương mại quốc tế, dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm nhu cầu xuất nhập khẩu, làm giảm tốc độ tăng trưởng của ngành ngoại thương Myanmar.

45 duy trì được một mức độ xuất khẩu ổn định nhờ vào các mặt hàng thiết yếu như gạo, đậu và thủy sản

Cuộc đảo chính quân sự vào tháng 2 năm 2021 đã gây ra bất ổn chính trị và kinh tế nghiêm trọng tại Myanmar Theo Báo cáo Kinh tế Myanmar của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023), kim ngạch xuất khẩu của Myanmar đã giảm khoảng 10% trong năm 2021 so với năm 2020 do các biện pháp trừng phạt quốc tế và gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt ảnh hưởng đến các sản phẩm không phải dầu khí Tuy nhiên, ngành ngoại thương của Myanmar đã cho thấy một số dấu hiệu phục hồi vào năm 2023-2024.

Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu đã phục hồi nhờ vào nhu cầu từ các thị trường Đông Nam Á và Trung Quốc, đặc biệt là đối với nông sản và dầu khí Myanmar cũng đã tận dụng cơ hội từ việc tái khởi động các hiệp định thương mại khu vực, như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.

Xuất khẩu của Myanmar đã trải qua nhiều biến đổi đáng kể từ năm 2011 đến

2024 do sự thay đổi trong chính sách thương mại, tác động của các cuộc cải cách kinh tế, ảnh hưởng của tình hình chính trị và dịch bệnh

Theo báo cáo kinh tế của Ngân hàng Thế giới năm 2014, tổng kim ngạch xuất khẩu của Myanmar đã tăng mạnh, đạt 10 tỷ USD trong giai đoạn này.

Từ năm 2014, Myanmar ghi nhận sự gia tăng xuất khẩu chủ yếu nhờ vào dầu khí, nông sản như lúa gạo, ngô, đậu và thủy sản Quốc gia này đã thiết lập quan hệ thương mại với nhiều nước trong khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Ấn Độ và Nhật Bản Đến năm 2016, xuất khẩu của Myanmar bắt đầu phát triển mạnh mẽ, với kim ngạch đạt 16,8 tỷ USD vào năm 2019, theo Báo cáo Kinh tế Myanmar của Ngân hàng Thế giới Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu bao gồm dầu khí, gạo, đậu, thủy sản và các sản phẩm nông sản khác, trong đó Myanmar nổi bật với vai trò là nhà cung cấp lớn cho thị trường quốc tế Tuy nhiên, giai đoạn này cũng gặp nhiều thách thức do ảnh hưởng nghiêm trọng của đại dịch COVID-19, dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm cầu từ các thị trường lớn, cùng với các biện pháp phong tỏa và hạn chế xuất nhập khẩu.

Năm 2020, xuất khẩu của Myanmar giảm, nhưng ngành này vẫn giữ được sự ổn định nhờ vào các mặt hàng thiết yếu như gạo, đậu và thủy sản Đặc biệt, Trung Quốc đã trở thành một thị trường quan trọng cho xuất khẩu của Myanmar trong giai đoạn này.

Giai đoạn 2021-2024 chứng kiến sự biến động mạnh mẽ trong tình hình chính trị Myanmar sau cuộc đảo chính quân sự đầu năm 2021 Theo Báo cáo Kinh tế Myanmar của Ngân hàng Thế giới (2023), ngành xuất khẩu của nước này bị ảnh hưởng nghiêm trọng do bất ổn chính trị, các biện pháp trừng phạt quốc tế, và gián đoạn chuỗi cung ứng Mặc dù kim ngạch xuất khẩu giảm mạnh, một số mặt hàng như gạo và đậu vẫn duy trì ổn định nhờ nhu cầu từ thị trường Đông Nam Á và Trung Quốc Trong quá trình phục hồi, Myanmar đã nỗ lực khôi phục quan hệ thương mại và tăng cường xuất khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu khí và nông sản Tuy nhiên, ngành xuất khẩu vẫn gặp nhiều thách thức, bao gồm gián đoạn logistics và ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt quốc tế từ các nước phương Tây.

Ngành xuất khẩu của Myanmar từ 2011 đến 2024 đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm đầu, nhưng cũng đối mặt với nhiều khó khăn do tình hình chính trị và kinh tế bất ổn Từ 2021 đến 2024, mặc dù gặp nhiều thách thức, Myanmar vẫn duy trì được một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực như gạo, đậu và dầu khí, với các thị trường quan trọng là Trung Quốc và các nước Đông Nam Á.

Ngành nhập khẩu của Myanmar đã có những biến động lớn trong giai đoạn từ

Từ năm 2011 đến 2024, sự tăng trưởng nhập khẩu của Myanmar phụ thuộc vào các yếu tố như cải cách kinh tế, tình hình chính trị và thay đổi trong mối quan hệ thương mại quốc tế Sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về nguyên vật liệu cho sản xuất, sự mở cửa nền kinh tế và sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nội địa.

Kể từ khi Myanmar khởi xướng các cải cách kinh tế vào năm 2011, nền kinh tế quốc gia đã mở cửa, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong hoạt động nhập khẩu Theo Báo cáo Kinh tế Myanmar 2014 của Ngân hàng Thế giới, kim ngạch nhập khẩu của Myanmar đã tăng từ 5,5 tỷ USD vào năm 2011 lên 7,5 tỷ USD vào năm 2014.

Tăng trưởng nhập khẩu của Myanmar chủ yếu đến từ nhu cầu về hàng hóa tiêu dùng, vật liệu xây dựng, và máy móc cho ngành công nghiệp, đặc biệt là năng lượng và xây dựng Trong giai đoạn này, Myanmar tập trung nhập khẩu nhiên liệu, máy móc thiết bị, sản phẩm hóa chất và hàng tiêu dùng Sự gia tăng nhu cầu nhập khẩu phản ánh nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển các dự án công nghiệp Ngoài ra, các sản phẩm tiêu dùng và nguyên vật liệu cho sản xuất xuất khẩu như thép, xi măng và thiết bị công nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng này.

Giai đoạn 2016-2020, Myanmar ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nhập khẩu, với tổng giá trị đạt khoảng 17,3 tỷ USD vào năm 2019, chủ yếu từ các sản phẩm tiêu dùng, nhiên liệu, máy móc và thiết bị sản xuất Trung Quốc và các nước ASEAN trở thành nguồn cung chính cho Myanmar Tuy nhiên, nền kinh tế Myanmar đã phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là gián đoạn chuỗi cung ứng do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, dẫn đến sự giảm sút trong kim ngạch nhập khẩu năm 2020, mặc dù vẫn ở mức cao Đại dịch đã gây ra thiếu hụt hàng tiêu dùng quan trọng và nguyên vật liệu sản xuất do việc vận chuyển và thương mại quốc tế bị ảnh hưởng.

Kể từ cuộc đảo chính quân sự tháng 2 năm 2021, ngành nhập khẩu của Myanmar đã bị ảnh hưởng nặng nề, với giá trị nhập khẩu giảm mạnh xuống khoảng 14,3 tỷ USD trong năm 2021, thấp hơn nhiều so với dự kiến Tình hình chính trị bất ổn, các biện pháp trừng phạt quốc tế và gián đoạn sản xuất đã làm suy yếu chuỗi cung ứng và khả năng nhập khẩu Tuy nhiên, vào năm 2022 và 2023, nền kinh tế Myanmar bắt đầu phục hồi, dẫn đến sự tăng trưởng trở lại trong kim ngạch nhập khẩu, đặc biệt là ở các mặt hàng nhiên liệu, thực phẩm và sản phẩm tiêu dùng Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhu cầu về hàng tiêu dùng và nguyên vật liệu sản xuất vẫn tiếp tục gia tăng.

Đánh giá chung

Từ năm 2011 đến 2023, nền kinh tế Myanmar đã chịu tác động mạnh mẽ từ các chính sách cải cách, tình hình chính trị bất ổn và những yếu tố bên ngoài, ảnh hưởng đến sự phát triển của quốc gia Đông Nam Á này.

Giai đoạn 2011-2015, Myanmar đã trải qua một cuộc chuyển mình mạnh mẽ với việc chính phủ thực hiện cải cách kinh tế, từ nền kinh tế khép kín với Luật đầu tư (FIL 1988) hạn chế quyền lợi của nhà đầu tư đến Luật đầu tư mới (FIL 2012) mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài Thời kỳ này chứng kiến sự bùng nổ trong FDI, đạt đỉnh vào năm 2015 và 2017, khi các tập đoàn lớn từ Trung Quốc, Nhật Bản và phương Tây đầu tư vào lĩnh vực năng lượng, viễn thông và cơ sở hạ tầng tại Myanmar.

Kinh tế Myanmar đang có sự phát triển nhanh chóng với mức tăng trưởng GDP ổn định từ 7-8% mỗi năm Mặc dù các cải cách đã tạo ra nhiều cơ hội, nhưng vấn đề tham nhũng, hạ tầng yếu kém và sự thiếu hiệu quả trong quản lý của chính phủ vẫn là những rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Kể từ năm 2018, nền kinh tế Myanmar đã phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng từ bất ổn chính trị, đặc biệt là do khủng hoảng Rakhine và cuộc xung đột với người Rohingya.

Vào năm 2017, sự yếu kém trong hệ thống quản lý của chính phủ Myanmar đã dẫn đến các vụ xung đột sắc tộc kéo dài, làm giảm uy tín quốc tế về an toàn của đất nước Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư, khiến các doanh nghiệp nước ngoài ngày càng ít hứng thú với Myanmar.

Các biện pháp trừng phạt quốc tế và lệnh cấm vận từ các nước phương Tây, Mỹ và EU đối với Myanmar đã khiến dòng FDI vào quốc gia này giảm dần Nguyên nhân của các lệnh cấm vận này là do Myanmar bị cáo buộc vi phạm nhân quyền, đặc biệt liên quan đến khủng hoảng người Rohingya.

Lệnh cấm vận đối với Myanmar đã được áp dụng từ năm 2017 và tiếp tục gia tăng sau chính biến năm 2021, nhắm vào các cá nhân và tổ chức liên quan đến quân đội, bao gồm cấm vận tài chính và đóng băng tài sản Thương mại cũng bị ảnh hưởng, đặc biệt trong ngành khai thác khoáng sản và các mặt hàng chiến lược, do lo ngại về mối quan hệ giữa quân đội Myanmar với Trung Quốc và Nga Kết quả là, nền kinh tế Myanmar bắt đầu giảm tốc, phụ thuộc vào công nghiệp khai khoáng nhưng lại bị hạn chế trong giao thương, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì các dự án lớn và chỉ số FDI giảm sút nghiêm trọng trong giai đoạn này.

Năm 2021, Myanmar rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng sau cuộc đảo chính của quân đội, lật đổ chính phủ Liên đoàn Quốc gia vì Dân chủ (NLD) Tình trạng bất ổn kéo dài với các cuộc biểu tình và bạo lực, dẫn đến sự tê liệt của các cơ quan quản lý Kinh tế Myanmar suy giảm mạnh, với GDP giảm và FDI tiếp tục giảm do môi trường chính trị bất ổn Thêm vào đó, nền kinh tế còn bị ảnh hưởng tiêu cực bởi đại dịch COVID-19 và khủng hoảng hậu đại dịch.

Năm 2019 đã mang đến nhiều thách thức cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư, làm gia tăng khó khăn trong hoạt động kinh doanh Thời điểm khó khăn này đã tác động đến quy mô toàn cầu, và Myanmar cũng không nằm ngoài ảnh hưởng đó.

Nền kinh tế Myanmar giai đoạn 2011-2023 đã có những bước phát triển đáng kể nhờ vào cải cách chính trị và chính sách thu hút FDI, nhưng bất ổn chính trị, quản lý yếu kém và xung đột sắc tộc đã kìm hãm sự phát triển lâu dài Sự phụ thuộc vào FDI và tình hình kinh tế chưa ổn định, cùng với tác động của đại dịch COVID-19, đã làm cho nền kinh tế Myanmar không thể duy trì tăng trưởng ổn định, dẫn đến đồng Kyat mất giá và giá hàng nhập khẩu tăng cao Xung đột kéo dài đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân và cơ sở hạ tầng, trong khi các ngành kinh tế trọng điểm như khai thác khoáng sản bị quản lý kém bởi chính quyền quân sự Để phát triển bền vững, Myanmar cần ổn định tình hình đất nước và thực hiện các chính sách cải cách hiệu quả.

Chương 2 đã phân tích những đặc điểm quan trọng của nền kinh tế Myanmar trong giai đoạn từ 2011 đến 2024, qua các yếu tố như tốc độ tăng trưởng kinh tế, cơ cấu kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài và ngoại thương Từ năm 2011 đến 2015, Myanmar ghi nhận mức tăng trưởng kinh tế đáng kể nhờ vào các cải cách về chính trị và kinh tế, cùng với sự gia tăng mạnh mẽ trong đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong ngành năng lượng và công nghiệp chế biến Tuy nhiên, bước sang giai đoạn 2016-2020, kinh tế Myanmar đã gặp phải nhiều khó khăn do tình hình chính trị bất ổn và tác động của đại dịch COVID-19, dẫn đến sự suy giảm trong tăng trưởng và các chỉ số kinh tế khác

Cơ cấu kinh tế của Myanmar đã trải qua sự chuyển biến mạnh mẽ, từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, mặc dù nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng Đặc biệt, trong giai đoạn này, ngành công nghiệp chế biến đang phát triển mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy nền kinh tế đất nước.

Ngành thực phẩm và sản xuất tại Myanmar đã phát triển mạnh mẽ, nhưng ngành công nghiệp nặng vẫn đối mặt với nhiều thách thức Đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước, mặc dù gặp khó khăn do yếu tố chính trị và kinh tế Mặc dù đầu tư nước ngoài giảm sau năm 2016, các lĩnh vực năng lượng, dầu khí và sản xuất vẫn tiếp tục thu hút vốn quốc tế Ngoại thương của Myanmar giai đoạn 2011-2024 trải qua nhiều biến động, với xuất khẩu tăng trưởng mạnh ở giai đoạn đầu nhưng bị ảnh hưởng tiêu cực bởi biến động chính trị và suy thoái kinh tế sau đó.

Giai đoạn 2011-2024 của Myanmar đánh dấu một hành trình đầy thử thách với sự phát triển và biến động mạnh mẽ Kinh tế Myanmar đã có những bước tiến đáng kể trong một số lĩnh vực, nhưng cũng gặp nhiều khó khăn và trở ngại Đặc biệt, sự bất ổn chính trị trong những năm gần đây đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế.

BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO KINH TẾ VIỆT NAM

Bài học về đa dạng cơ cấu kinh tế

3.1.1 Đa dạng về ngành kinh tế (công nghiệp - nông nghiệp - dịch vụ)

Myanmar hiện nay được xem là quốc gia có cơ cấu ngành kinh tế đa dạng, với ba nhóm ngành chính là công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng, chiếm từ 45% đến 57% GDP cả nước, và là nguồn sinh kế chủ yếu của người dân Tuy nhiên, do hạn chế về tri thức và công nghệ, sản xuất nông nghiệp vẫn gặp nhiều rào cản và sử dụng kỹ thuật lạc hậu Ngành công nghiệp của Myanmar lại quá phụ thuộc vào khai khoáng, đặc biệt là dầu khí, đá quý và gỗ, dẫn đến rủi ro lớn và không bền vững Sự tập trung vào khai thác tài nguyên này đã tạo ra sự mất cân đối trong nền kinh tế và làm suy giảm hệ sinh thái, với 26% diện tích rừng bị mất từ năm 1990, gây ra nhiều vấn đề về môi trường.

Khoáng sản là tài nguyên hữu hạn, và sự phụ thuộc quá mức vào chúng có thể dẫn đến suy thoái kinh tế khi chúng cạn kiệt Trong khi ngành dịch vụ, chiếm từ 33% đến 40% nền kinh tế, đang phát triển tiềm năng, vẫn gặp nhiều khó khăn Chính phủ Myanmar chưa có chính sách hiệu quả để phát triển du lịch và khai thác lợi ích từ ngành này Hạn chế về cơ sở hạ tầng, giao thông và các điểm tham quan chưa được quy hoạch rõ ràng, cản trở khả năng biến du lịch thành nguồn cung kinh tế bền vững cho người dân.

Từ cơ cấu ngành kinh tế của Myanmar, Việt Nam cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đa dạng hóa nền kinh tế Sự phụ thuộc quá mức vào một số ngành như nông nghiệp hay khai thác tài nguyên thiên nhiên có thể gây ra sự thiếu ổn định trong bối cảnh biến động kinh tế.

Việt Nam cần thúc đẩy phát triển đồng đều giữa các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao để tận dụng cơ hội thu hút đầu tư trong các lĩnh vực hiện đại như năng lượng tái tạo, công nghiệp sáng tạo và logistics Đặc biệt, ngành nông nghiệp cần được hiện đại hóa thông qua công nghệ cao, cải thiện chuỗi cung ứng và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm Việc đa dạng hóa kinh tế không chỉ nâng cao tính cạnh tranh mà còn giúp Việt Nam chống chịu tốt hơn trước các rủi ro toàn cầu như biến đổi khí hậu và khủng hoảng kinh tế.

Việt Nam đã đặt ra các mục tiêu và hành động cụ thể nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế, trong đó tập trung vào việc giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng cường tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ Trong quý III, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,58%, đóng góp 4,08% vào tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế, trong khi khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 9,11%, đóng góp 48,88%, và khu vực dịch vụ tăng 7,51%, đóng góp 47,04%.

Bài học từ Myanmar cho thấy việc khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững dẫn đến cạn kiệt và ảnh hưởng lâu dài đến môi trường Việt Nam cần chú trọng vào chiến lược phát triển bền vững, không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Việt Nam nên phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, như du lịch, công nghệ, sản xuất thiết bị điện tử và trí tuệ nhân tạo Đồng thời, cần khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Việc này sẽ tạo ra một nền kinh tế ổn định và động lực tăng trưởng bền vững Hơn nữa, xây dựng hệ thống pháp lý chặt chẽ để ngăn chặn khai thác trái phép và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng là cần thiết Phát triển bền vững không chỉ bảo tồn tài nguyên cho thế hệ sau mà còn tạo hình ảnh tích cực cho Việt Nam trên trường quốc tế, thu hút nguồn vốn đầu tư dài hạn.

3.1.2 Đa dạng về thành phần kinh tế

Kinh tế nhà nước, kinh tế tư nhân và đầu tư nước ngoài là ba thành phần chính trong cơ cấu kinh tế Myanmar Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ chốt trong các ngành như năng lượng và khai thác tài nguyên, nhưng thường hoạt động kém hiệu quả do quản lý yếu kém và tham nhũng Kinh tế tư nhân, mặc dù chiếm phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn gặp khó khăn về vốn và công nghệ Những vấn đề này cản trở Myanmar trong việc phát triển đồng đều và bền vững Các nhà đầu tư toàn cầu kỳ vọng vào sự mở cửa của Myanmar, nhưng để thu hút đầu tư và trở thành điểm du lịch hấp dẫn, quốc gia này cần đảm bảo an ninh chính trị và kinh tế Tuy nhiên, môi trường pháp lý không minh bạch và thiếu chính sách hỗ trợ rõ ràng đã khiến nhiều nhà đầu tư e ngại khi tiếp cận thị trường Myanmar.

Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả quản lý trong khu vực kinh tế nhà nước, đặc biệt trong các ngành chiến lược như năng lượng và khai thác tài nguyên, để tránh tình trạng lãng phí và giảm hiệu quả kinh tế Điều này đòi hỏi cải cách mạnh mẽ, minh bạch hóa hoạt động và ngăn chặn tham nhũng Trong 10 năm qua, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong công tác này, với nhiều kiến nghị xử lý trách nhiệm thông qua thanh tra và kiểm toán.

Việt Nam đã phát hiện 44.700 tập thể và cá nhân vi phạm, với kiến nghị thu hồi và xử lý tài chính lên tới hơn 975.000 tỷ đồng cùng gần 76.000 ha đất Hơn 1.200 vụ việc có dấu hiệu tội phạm đã được chuyển cơ quan điều tra để xử lý theo quy định pháp luật (Thu Hà, 2022) Đồng thời, quốc gia này cũng đã xây dựng một môi trường pháp lý ổn định và minh bạch nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy nền kinh tế.

Việt Nam hiện đang thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhưng cần có chính sách mới để cải thiện môi trường kinh doanh Chính phủ cần đơn giản hóa thủ tục hành chính, thực thi pháp luật minh bạch và giải quyết tranh chấp kinh tế hiệu quả Những nỗ lực này sẽ không chỉ thu hút thêm FDI mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước phát triển Việt Nam đang làm tốt trong khía cạnh này và cần tiếp tục phát huy Đồng thời, cần tạo thêm cơ hội cho các khu vực kinh tế phát triển bền vững.

Để hỗ trợ 55 ngành nghề, cần cải thiện kỹ thuật, quản lý, và cung cấp nguồn vốn cũng như giải quyết vấn đề thuế Chính phủ cần triển khai các chính sách ưu đãi và cải cách thủ tục hành chính nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh Khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong khu vực tư nhân sẽ góp phần vào sự phát triển đồng đều và ổn định của nền kinh tế Việt Nam.

3.1.3 Bài học về con người

Myanmar đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề, đặc biệt trong ngành may mặc và xây dựng, khi nhiều công nhân tay nghề cao đã ra nước ngoài làm việc do mức lương thấp và tình hình chính trị bất ổn Tình trạng này dẫn đến sự thiếu hụt lao động lành nghề trong các ngành sản xuất Việt Nam có thể rút ra bài học quan trọng từ Myanmar về việc cải thiện nguồn nhân lực, điều kiện làm việc và đãi ngộ cho lao động Mức lương không hợp lý và điều kiện làm việc không ổn định là nguyên nhân chính khiến lao động tay nghề rời bỏ đất nước Do đó, Việt Nam cần nâng cao thu nhập cho lao động trong các ngành sản xuất và cải thiện môi trường làm việc để giảm thiểu tình trạng lao động di cư trái phép, giữ chân công nhân có kỹ năng tại chỗ.

Việt Nam đã có những bước đi đúng đắn trong phát triển nguồn nhân lực thông qua việc đầu tư vào đào tạo nghề và nâng cao tay nghề cho lao động trẻ Chính phủ đã tăng lương tối thiểu vùng hai lần liên tiếp từ ngày 01/07/2024, tạo động lực cho người lao động Các chính sách ưu đãi cho lao động tay nghề cao cũng đang được triển khai nhằm giảm tình trạng thiếu hụt lao động và đảm bảo phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn cho lao động nước ngoài, với số lượng lao động nước ngoài tăng từ 12 nghìn người năm 2005 lên 117,8 nghìn người năm 2019.

Bài học về xây dựng nền chính trị - xã hội ổn định

3.2.1 Cần một môi trường chính trị ổn định

Chính trị Myanmar hiện đang bất ổn sau cuộc đảo chính quân sự vào tháng 2 năm 2021, khi chính phủ dân chủ bị lật đổ Quân đội Myanmar, dưới sự lãnh đạo của Tướng Min Aung Hlaing, đã nắm quyền kiểm soát, dẫn đến nhiều biến động trong xã hội và tình hình an ninh quốc gia.

Cuộc đảo chính và tình trạng bất ổn xã hội đã dẫn đến bạo lực và đàn áp chính trị, làm trầm trọng thêm tình hình nhân quyền và ổn định trong nước Hệ quả là nền kinh tế quốc gia suy giảm mạnh, với đầu tư nước ngoài giảm, sản xuất bị gián đoạn và lạm phát gia tăng Hệ thống tài chính bị ảnh hưởng nghiêm trọng do thiếu hụt lao động và tài nguyên, cùng với các lệnh trừng phạt quốc tế càng làm tình hình kinh tế khó khăn hơn Ngược lại, khi chính trị ổn định, môi trường đầu tư sẽ trở nên hấp dẫn hơn, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư, từ đó thu hút vốn, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Nền chính trị ổn định ở Việt Nam được đảm bảo bởi hệ thống chính trị mạnh mẽ, với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và các cơ quan nhà nước hiệu quả Sự thống nhất trong lãnh đạo và các chính sách phát triển bền vững tạo ra sự hòa hợp xã hội, từ đó xây dựng lòng tin cho người dân và nhà đầu tư Tiến sĩ Nguyễn Trọng Bình cho rằng thành tựu kinh tế của Việt Nam có được nhờ vào chính sách ngoại giao đa phương và hội nhập kinh tế quốc tế, qua đó thu hút sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế thông qua viện trợ không hoàn lại Việt Nam cũng đã mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là sang các nước EU, Mỹ và Nhật Bản.

3.2.2 Duy trì xã hội ổn định

Xã hội Myanmar hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức lớn do cuộc đảo chính quân sự năm 2021, dẫn đến bất ổn chính trị và tình trạng phân cực sâu sắc Nhiều người dân sống trong khó khăn, trong khi bạo lực và đàn áp diễn ra liên tục, khiến đất nước trở nên chia rẽ, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số và lực lượng đối lập Nền kinh tế cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gia tăng nghèo đói và thất nghiệp, làm giảm chất lượng cuộc sống Các dịch vụ y tế và giáo dục bị gián đoạn, khiến xã hội Myanmar trở nên khó khăn hơn, khi người dân mất niềm tin vào chính quyền Hơn nữa, một lượng lớn lao động tay nghề cao đã di cư ra nước ngoài.

57 làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt nhân lực và làm chậm quá trình phục hồi nền kinh tế và xã hội

Một số dẫn chứng cho thấy khủng hoảng xã hội ở Myanmar rất trầm trọng:

“Khoảng 18,6 triệu người, gần 1/3 dân số Myanmar, cần nhận hỗ trợ nhân đạo” (VOV,

Tính đến năm 2023, khoảng một phần tư dân số Myanmar đang phải đối mặt với nạn đói và nguy cơ mắc bệnh tật do hệ thống y tế đang sụp đổ Tình trạng này đã dẫn đến suy dinh dưỡng, đặc biệt là ở trẻ em, và có thể gây ra những tác động tiêu cực lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của dân số quốc gia.

Trước tình hình Myanmar, Việt Nam cần nhận thức rõ về tầm quan trọng của ổn định chính trị và xã hội cho sự phát triển bền vững Bất ổn chính trị có thể dẫn đến phân cực xã hội, khủng hoảng nhân đạo và suy thoái kinh tế Do đó, Việt Nam cần chú trọng duy trì hòa bình, bảo vệ quyền tự do dân chủ, và phát triển hệ thống y tế, giáo dục vững mạnh Bên cạnh đó, việc xây dựng môi trường kinh tế ổn định, tạo cơ hội việc làm và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân cũng là điều cần thiết.

Việt Nam đang từng bước ổn định xã hội và nâng cao đời sống người dân thông qua các chính sách giảm nghèo bền vững, với mục tiêu "không để ai bị bỏ lại phía sau" Dự kiến đến hết tháng 9/2024, tỷ lệ hộ nghèo toàn quốc sẽ giảm 1%, còn 1,93% Đồng thời, tỷ lệ người biết chữ trong độ tuổi 15 - 60 đạt 98,85% ở mức độ 1 và 97,29% ở mức độ 2.

Bức tranh Myanmar mang đến nhiều bài học quý giá cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế Nếu Việt Nam biết cách học hỏi từ những ưu điểm và tránh các bất cập của Myanmar, đất nước sẽ có nhiều kinh nghiệm quý báu Đặt giáo dục lên hàng đầu để tạo ra lực lượng lao động chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu thị trường là điều cần thiết Đồng thời, đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng và viễn thông là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư Trong bối cảnh công nghiệp hóa nhanh chóng, Việt Nam cần áp dụng công nghệ sạch và kiểm soát chặt chẽ các dự án công nghiệp để phát triển bền vững.

58 và khai thác tài nguyên Chính phủ cũng cần khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động kinh tế tuần hoàn và phát triển xanh

Ngày đăng: 03/01/2025, 16:20

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w