Ảnh hưởng của RCEP đến thương mại đa phương...6 CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ ẢNH HƯỞNG CỦA RCEP ĐẾN XUẤT KHẨU GẠO VIỆT NAM SANG CÁC NƯỚC ASEAN, AUSTRALIA, TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, HÀN QU
PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thương mại quốc tế đang gặp nhiều biến động Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) không chỉ mở ra cơ hội mới cho các quốc gia châu Á – Thái Bình Dương mà còn đặt ra thách thức cho ngành xuất khẩu của từng quốc gia Đặc biệt, với Việt Nam, một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu, việc phân tích “cơ hội và thách thức cho xuất khẩu gạo Việt Nam khi thực hiện cam kết RCEP” đang trở thành một chủ đề nóng và thời sự.
Gia nhập RCEP mang lại cho Việt Nam cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 2 tỷ dân, đồng thời yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, ngành gạo Việt Nam cũng phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia trong khu vực, thách thức về biến đổi khí hậu, và yêu cầu tiêu chuẩn xuất khẩu ngày càng cao Bài viết này sẽ phân tích những cơ hội và thách thức cho xuất khẩu gạo Việt Nam trong bối cảnh cam kết RCEP, đồng thời đề xuất những giải pháp khả thi để phát triển bền vững cho ngành gạo, một ngành hàng chiến lược của đất nước.
Mục tiêu đề tài
Mục tiêu của bài viết là đánh giá toàn diện tác động của Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đối với ngành xuất khẩu gạo của Việt Nam, bao gồm cả những lợi ích và thách thức Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ hội và khó khăn mà ngành gạo Việt Nam đang phải đối mặt, từ đó giúp đưa ra những quyết định chiến lược nhằm phát triển bền vững ngành hàng này.
Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là xuất khẩu gạo, là cần thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Việc hiểu rõ các khái niệm và quy trình xuất khẩu sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc nắm bắt các xu hướng và chính sách xuất khẩu gạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
Phân tích và đánh giá ảnh hưởng của RCEP đến xuất khẩu gạo Việt Nam sang các nước Asean, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand.
Đánh giá tác động của hiệp định RCEP đến xuất khẩu gạo Việt Nam
Định hướng và triển vọng của thị trường cam kết RCEP xuất khẩu gạo sang các nước Asean, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand.
Để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu gạo ở Việt Nam, cần triển khai một số giải pháp như nâng cao chất lượng gạo, áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, và tăng cường xây dựng thương hiệu gạo Việt trên thị trường quốc tế Đồng thời, việc mở rộng thị trường xuất khẩu và thiết lập các mối quan hệ thương mại với các đối tác quốc tế cũng là yếu tố quan trọng Đặc biệt, cần chú trọng đến việc đào tạo nguồn nhân lực và cải thiện cơ sở hạ tầng logistics để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của hội nhập kinh tế toàn cầu.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Cơ hội và thách thức cho xuất khẩu gạo Việt Nam khi thực hiện cam kết
RCEP, tìm ra các cơ hội phù hợp với thị trường xuất khẩu.
- Khách thể nghiên cứu: Thị trường xuất khẩu gạo sang các nước Asean, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand.
+ Về không gian: xem xét hoạt động xuất khẩu gạo của Việt Nam sang các nước Asean, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand.
+ Về thời gian: từ 2020 – đến nay.
Ý nghĩa của đề tài
Đề tài “Cơ hội và thách thức cho xuất khẩu gạo Việt Nam khi thực hiện cam kết RCEP” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị thế của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, mở ra cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm Đồng thời, nó cũng chỉ ra những thách thức cạnh tranh và yêu cầu về chất lượng, thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện chất lượng và giá cả cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu thị trường nhập khẩu Sự phát triển xuất khẩu gạo sẽ góp phần tích cực vào chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu, gia tăng sản phẩm chế biến chất lượng cao, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nông nghiệp Qua đó, đề tài khuyến khích cải tiến trong sản xuất và chế biến gạo, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân và phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ ẢNH HƯỞNG CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN THƯƠNG MẠI ĐA PHƯƠNG
Hiệp định RCEP
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) được ký kết vào ngày 15 tháng 11 năm 2020, là một trong những hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới RCEP bao gồm 15 quốc gia, trong đó có 10 nước ASEAN và 5 đối tác quan trọng như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand Hiệp định này không chỉ thúc đẩy hợp tác kinh tế mà còn thể hiện sự kết nối mạnh mẽ trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) nhằm tăng cường sự gắn kết giữa ASEAN và các quốc gia như Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand, với tổng cộng khoảng 30% GDP toàn cầu và 30% dân số thế giới Mục tiêu của RCEP là thiết lập một nền tảng quan hệ đối tác kinh tế hiện đại, chất lượng cao, nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực, đồng thời góp phần vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu Hiệp định này sẽ tạo ra cơ hội thị trường và việc làm cho doanh nghiệp và người dân, đồng thời hỗ trợ một hệ thống thương mại đa phương cởi mở, bao hàm và dựa trên quy tắc.
Hiệp định RCEP không chỉ hướng tới hiện tại mà còn định hình cho tương lai, tổng hợp các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) ASEAN+1 và phản ánh những thực tiễn thương mại mới nổi, bao gồm thương mại điện tử và sự phát triển của doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa Đồng thời, hiệp định này cũng xem xét sự phát triển của chuỗi giá trị khu vực và sự phức tạp trong cạnh tranh thị trường RCEP được xây dựng dựa trên Hiệp định WTO, với những cập nhật và điều chỉnh cần thiết nhằm đáp ứng các yêu cầu thương mại hiện đại.
Hiệp định RCEP là một thỏa thuận toàn diện với 20 Chương, bao gồm nhiều lĩnh vực mới mà các FTA ASEAN+1 chưa đề cập Nó quy định chi tiết về thương mại hàng hóa, bao gồm quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan, an toàn thực phẩm, và phòng vệ thương mại Bên cạnh đó, hiệp định cũng đề cập đến thương mại dịch vụ, với các điều khoản về dịch vụ tài chính, viễn thông, và di chuyển tạm thời của cá nhân Ngoài ra, RCEP còn bao gồm các chương về đầu tư, sở hữu trí tuệ, thương mại điện tử, và hợp tác kinh tế Hiệp định này đạt được tự do hóa trong thương mại hàng hóa và dịch vụ, đồng thời mở rộng cam kết về đầu tư.
- Chất lượng cao Hiệp định RCEP có các điều khoản vượt ra ngoài khuôn khổ các FTA
Hiệp định RCEP ghi nhận sự phát triển và nhu cầu kinh tế đa dạng của các quốc gia ASEAN+1, nhằm hỗ trợ các bên tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và khu vực RCEP cung cấp cam kết tiếp cận thị trường và quy tắc mở cửa thương mại, tạo thuận lợi cho kinh doanh trong khi vẫn duy trì các mục tiêu chính sách công Mục tiêu của RCEP là thúc đẩy cạnh tranh thông qua tăng năng suất bền vững và có trách nhiệm Đồng thời, hiệp định này cũng thiết lập bộ quy tắc giúp phát triển và mở rộng chuỗi cung ứng khu vực giữa các bên tham gia.
Hiệp định RCEP mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia nhờ vào sự công nhận rằng thành công của hiệp định phụ thuộc vào khả năng tạo ra lợi ích lẫn nhau Với sự đa dạng trong trình độ phát triển, RCEP áp dụng các quy định linh hoạt và đặc biệt cho các nước như Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các quốc gia kém phát triển Hơn nữa, hiệp định còn bao gồm hợp tác kỹ thuật và nâng cao năng lực, giúp các bên thực hiện cam kết và tối đa hóa lợi ích Các điều khoản trong RCEP đảm bảo rằng mọi nền kinh tế và doanh nghiệp, bất kể quy mô hay trình độ phát triển, đều có thể hưởng lợi từ hiệp định này.
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) không chỉ là một thỏa thuận thương mại mà còn cung cấp nhiều lợi ích toàn diện cho các quốc gia thành viên RCEP góp phần thúc đẩy thương mại tự do, tăng cường hợp tác kinh tế và tạo ra cơ hội đầu tư, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững cho các nền kinh tế trong khu vực.
- Cải thiện hiệu quả thông quan hàng hóa nhờ thủ tục hải quan được tinh giản
Hiệp định RCEP đánh giá cao vai trò của các doanh nghiệp SMEs trong sự phát triển kinh tế, vì vậy nó tập trung vào việc thuận lợi hóa thương mại và giảm chi phí giao dịch, từ đó thúc đẩy sản xuất và xuất nhập khẩu RCEP áp dụng các biện pháp như kiểm tra trước khi giao hàng, xác định xuất xứ hàng hóa, xử lý trước khi hàng đến, và quản lý rủi ro, nhằm đơn giản hóa thủ tục hải quan và tăng tốc độ thông quan Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả trong chuỗi giá trị và sản xuất khu vực.
- Tạo đà tăng trưởng thương mại
Một trong những lợi ích quan trọng của Hiệp định RCEP đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam là việc giảm thuế quan theo lịch trình đã được thiết lập Điều này không chỉ thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu mà còn đảm bảo mức thuế hợp lý Theo cam kết, RCEP sẽ xóa bỏ khoảng 90% thuế nhập khẩu trong vòng 20 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam có khả năng đạt mức tăng thu nhập và thương mại cao nhất trong số các thành viên RCEP từ năm 2020 đến 2035 Cụ thể, trong kịch bản tăng năng suất, thương mại sẽ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với xuất khẩu dự kiến tăng 11,4% và nhập khẩu tăng 9,2% Dự báo này nhấn mạnh tác động tích cực mà RCEP sẽ mang lại cho hoạt động thương mại của Việt Nam.
Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng việc cắt giảm các biện pháp phi thuế quan nhờ RCEP sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng đáng kể trong các lĩnh vực sản xuất của Việt Nam, đặc biệt là dệt may (16,2%) và may mặc (14,9%) Sự tăng trưởng này không chỉ tạo động lực cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ mở rộng quy mô toàn cầu mà còn giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trở thành trung tâm sản xuất toàn cầu, đồng thời mở ra nhiều cơ hội đầu tư xuyên biên giới.
Việc cắt giảm thuế quan trong khuôn khổ RCEP mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam, đặc biệt trong việc mở rộng thị trường qua thương mại điện tử xuyên biên giới Các SMEs có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất nhờ vào việc tiếp cận nguồn nguyên liệu thô với giá cả hợp lý từ các nhà cung cấp quốc tế Hơn nữa, với việc dỡ bỏ từ 64% đến 82% số dòng thuế, các doanh nghiệp này có khả năng định giá sản phẩm cạnh tranh hơn khi thâm nhập vào thị trường nước ngoài, đồng thời góp phần tăng cường vai trò của ASEAN trong khu vực.
RCEP không chỉ là một hiệp định thương mại mà còn khẳng định vai trò trung tâm của ASEAN trong nền kinh tế châu Á - Thái Bình Dương Hiệp định này loại bỏ hàng rào thuế quan và tạo ra một thị trường chung rộng lớn, mang đến nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc RCEP tạo ra một khối liên kết vững chắc, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực.
ASEAN có tiếng nói chung mạnh mẽ hơn trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch.
Hiệp định RCEP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hình thành khu vực thương mại tự do tại châu Á - Thái Bình Dương, mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho các quốc gia RCEP không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn tạo ra cơ hội hợp tác chặt chẽ giữa các nước trong khu vực Để khai thác tối đa những lợi ích này, các quốc gia cần xây dựng những chiến lược hợp lý và linh hoạt trong việc thực hiện hiệp định, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Ảnh hưởng của RCEP đến thương mại đa phương
Thương mại đa phương là hoạt động thương mại quốc tế mà tất cả các quốc gia tham gia vào việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ Hoạt động này thường được tổ chức và điều phối thông qua các hiệp định quốc tế hoặc các tổ chức toàn cầu như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các hiệp định khu vực như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
*Các đặc điểm chính của thương mại đa phương:
Thương mại đa phương là sự tham gia của nhiều quốc gia, tạo ra một mạng lưới kết nối phức tạp và tăng cường giao lưu thương mại giữa các nền kinh tế khác nhau Sự khác biệt về mức độ phát triển, cơ cấu kinh tế và chiến lược thương mại giữa các quốc gia góp phần tạo nên sự đa dạng trong mối quan hệ kinh tế toàn cầu.
Các quốc gia tham gia thương mại đa phương thường ký kết hiệp định để thiết lập quy định và tiêu chuẩn chung, nhằm giảm thuế quan và loại bỏ hàng rào thương mại Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia mà còn yêu cầu sự linh hoạt và thỏa hiệp trong quá trình đàm phán qua nhiều vòng.
Thương mại đa phương được điều phối qua các tổ chức quốc tế như WTO, nơi các quốc gia tham gia thương thảo và giải quyết tranh chấp thương mại Những tổ chức này tạo ra nền tảng để các quốc gia thảo luận, hợp tác, góp phần xây dựng môi trường thương mại ổn định và minh bạch.
Trong thương mại đa phương, các quốc gia có khả năng hợp tác với nhiều đối tác khác nhau, tạo ra sự linh hoạt trong các mối quan hệ kinh tế Điều này giúp các quốc gia tìm kiếm những cơ hội thương mại tối ưu mà không bị ràng buộc bởi các hiệp định song phương hạn chế.
- Lợi ích của thương mại đa phương:
Thương mại đa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, giúp các quốc gia mở rộng thị trường và giảm chi phí giao dịch Năm 2022, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 732,5 tỷ USD, với xuất khẩu đạt 371,4 tỷ USD, tăng 10,6% so với năm trước Sự gia tăng này đã tạo ra hàng triệu việc làm và nâng cao mức sống cho người dân, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và hàng tiêu dùng, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Thương mại đa phương thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, từ đó khuyến khích đổi mới sáng tạo và cải tiến chất lượng sản phẩm Tại Việt Nam, sự gia tăng cạnh tranh từ các công ty nước ngoài đã khiến doanh nghiệp trong nước, như FPT và VNG, phải đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2021, Việt Nam có khoảng 1,5 triệu doanh nghiệp hoạt động, trong đó nhiều doanh nghiệp công nghệ đã nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế FPT, chẳng hạn, đã xuất khẩu phần mềm và dịch vụ công nghệ tới hơn 40 quốc gia, thể hiện sự lớn mạnh trong đổi mới sáng tạo.
Sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ trong thương mại đa phương mang lại nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng và giá cả cạnh tranh hơn Theo khảo sát của Nielsen, khoảng 85% người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng có nhiều lựa chọn sản phẩm Hiện nay, người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận nhiều loại sản phẩm toàn cầu, từ thực phẩm nhập khẩu đến hàng điện tử Sự phát triển của các siêu thị lớn như VinMart và Co.opmart đã giúp việc mua sắm sản phẩm quốc tế trở nên thuận tiện hơn Năm 2021, doanh thu bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng đạt 4,96 triệu tỷ đồng, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng và sự đa dạng hóa trong thị trường Việt Nam.
- Thách thức của thương mại đa phương:
Mâu thuẫn lợi ích giữa các quốc gia có thể gây ra xung đột trong quá trình đàm phán hiệp định Một quốc gia thường tìm cách bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa, trong khi các quốc gia khác lại mong muốn thúc đẩy việc mở cửa thị trường.
Mặc dù việc giảm thuế quan là một mục tiêu quan trọng trong thương mại, nhưng vẫn còn nhiều rào cản phi thuế quan như tiêu chuẩn chất lượng, quy định an toàn thực phẩm và các quy định kỹ thuật khác có thể gây cản trở cho hoạt động thương mại.
Bất bình đẳng trong lợi ích thương mại đa phương là một vấn đề đáng chú ý, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển Những quốc gia này thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nền kinh tế phát triển hơn, dẫn đến việc họ không được hưởng lợi một cách công bằng từ các cơ hội thương mại.
Thương mại đa phương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức Để tối ưu hóa lợi ích từ thương mại đa phương, các quốc gia cần phát triển chiến lược hợp tác hiệu quả, thực hiện các cải cách cần thiết và đảm bảo phân phối công bằng lợi ích cho tất cả các bên liên quan Thành công của thương mại đa phương không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần vào hòa bình và ổn định toàn cầu.
1.2.2 Ảnh hưởng của Hiệp định RCEP đến thương mại đa phương
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một trong những hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới, mang lại những tác động tích cực sâu rộng đến hệ thống thương mại đa phương Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích này, cũng tồn tại những tác động tiêu cực tiềm ẩn không thể tránh khỏi.
RCEP đã thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua việc thiết lập khuôn khổ pháp lý rõ ràng, giảm thuế quan và loại bỏ rào cản phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại dịch vụ Việc giảm thuế quan giúp hàng hóa dễ dàng thâm nhập vào thị trường của các nước thành viên, tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài Đồng thời, việc loại bỏ các rào cản phi thuế quan như thủ tục hải quan phức tạp đã rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí logistics, đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa RCEP cũng mở rộng hợp tác trong lĩnh vực dịch vụ, tạo cơ hội mới cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ như tài chính và bảo hiểm Các quy định minh bạch của RCEP tạo ra sân chơi bình đẳng, khuyến khích đầu tư và đổi mới sáng tạo, góp phần vào tự do hóa thương mại toàn cầu và xây dựng hệ thống thương mại quốc tế mở cửa, minh bạch và dựa trên luật lệ.
Hiệp định này hỗ trợ chuỗi cung ứng toàn cầu bằng cách tạo ra một thị trường chung lớn, giúp doanh nghiệp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống Doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên vật liệu giá rẻ và chất lượng cao từ các nước thành viên, từ đó tăng cường tính linh hoạt, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm thông qua hợp tác sản xuất, đồng thời giảm thiểu rủi ro khi đối mặt với biến động toàn cầu.
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ ẢNH HƯỞNG CỦA RCEP ĐẾN XUẤT KHẨU GẠO VIỆT NAM SANG CÁC NƯỚC ASEAN, AUSTRALIA, TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, HÀN QUỐC VÀ NEW ZEALAND
RCEP và cam kết với mặt hàng gạo
- Quy tắc xuất xứ và Cơ chế Tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Hiệp định RCEP quy định về việc hài hòa và đơn giản hóa các quy tắc xuất xứ hàng hóa, cho phép cộng gộp nguyên liệu có xuất xứ từ bất kỳ quốc gia thành viên nào Điều này giúp tính toán nguyên liệu xuất xứ cho sản phẩm cuối cùng, từ đó được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt khi lưu thông giữa các quốc gia trong Hiệp định.
Sản phẩm gạo được coi là có xuất xứ Việt Nam và đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang các nước thành viên RCEP nếu đáp ứng các tiêu chí cụ thể về nguồn gốc và quy trình sản xuất.
Sản phẩm được sản xuất hoàn toàn từ gạo thô có nguồn gốc từ Việt Nam, đảm bảo rằng tất cả nguyên liệu đầu vào đều được chế biến và đóng gói tại Việt Nam Điều này giúp sản phẩm cuối cùng được công nhận là có xuất xứ Việt Nam, mang lại giá trị và niềm tự hào cho người tiêu dùng.
Gạo thô nhập khẩu từ các nước RCEP có thể được chế biến tại Việt Nam để trở thành hàng hóa có xuất xứ Việt Nam Để đạt được điều này, gạo phải trải qua quá trình chế biến, tạo ra giá trị gia tăng và thay đổi mã HS Các công đoạn chế biến có thể bao gồm xay xát, đóng gói hoặc các quy trình phức tạp hơn như nấu gạo và làm bánh gạo.
Kết hợp gạo thô từ Việt Nam và các nước thành viên RCEP cho phép doanh nghiệp sử dụng gạo thô nội địa và nhập khẩu để sản xuất sản phẩm cuối cùng Tuy nhiên, tổng giá trị gia tăng tại Việt Nam phải đạt yêu cầu theo quy định của RCEP, đảm bảo rằng quá trình chế biến tại Việt Nam đóng góp đáng kể vào giá trị cuối cùng của sản phẩm.
Quy tắc xuất xứ trong RCEP cho phép doanh nghiệp Việt Nam linh hoạt trong việc sử dụng nguyên liệu, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chế biến gạo Bằng cách kết hợp nhiều nguồn nguyên liệu và thực hiện quy trình chế biến ngay tại Việt Nam, các doanh nghiệp có thể đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Cơ chế tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa sẽ được áp dụng trong cả ba trường hợp, yêu cầu doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm khai báo và cam kết về xuất xứ hàng hóa trên các chứng từ thương mại Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống hồ sơ và sổ sách đầy đủ nhằm chứng minh quá trình sản xuất và nguồn gốc của nguyên liệu.
Hiểu rõ quy tắc xuất xứ và cơ chế tự chứng nhận trong RCEP là điều cần thiết cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam Việc tận dụng ưu đãi thuế quan và quy định linh hoạt của RCEP giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao vị thế gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Tạo thuận lợi thương mại
Hiệp định RCEP bao gồm các cam kết quan trọng nhằm tạo thuận lợi cho thương mại, bao gồm việc thực hiện các thủ tục hải quan, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật.
Minh bạch và đơn giản hóa thủ tục hải quan, kết hợp với công nghệ thông tin, sẽ rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo Điều này giúp gạo Việt Nam tăng khả năng cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế Các doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận thông tin, dự báo rủi ro và lập kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.
Quy định về khiếu nại và kháng nghị cho phép mọi cá nhân có quyền khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan Hải quan mà không phân biệt đối xử Những quy định này bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến thủ tục hải quan Tuân thủ các quy định về thủ tục hải quan và tiêu chuẩn kỹ thuật giúp doanh nghiệp Việt Nam tránh rủi ro pháp lý không cần thiết, từ đó bảo vệ quyền lợi của họ.
Cam kết tạo thuận lợi thương mại của các nước thành viên RCEP thể hiện thiện chí trong việc xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng Điều này không chỉ tăng cường niềm tin của các đối tác nhập khẩu gạo vào Việt Nam mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
Việt Nam hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài trong việc xây dựng chuỗi cung ứng, phân phối gạo.
- Cam kết về thuế quan
RCEP được xây dựng dựa trên các cam kết thuế quan trong các hiệp định thương mại tự do ASEAN Cộng hiện tại, đảm bảo tính liên tục và ổn định Việt Nam có 6 lộ trình cam kết thuế quan khác nhau, thể hiện sự linh hoạt trong việc cân nhắc lợi ích từng thị trường Mục tiêu của RCEP là xóa bỏ khoảng 90% thuế nhập khẩu trong vòng 20 năm, tạo ra một thị trường rộng lớn với thuế suất thấp cho gạo Việt Nam.
Với việc giảm thuế suất nhập khẩu, gạo Việt Nam sẽ dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ cho các doanh nghiệp sản xuất gạo trong nước, buộc họ phải nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất Nhờ vào những lợi thế về chất lượng và giá cả cạnh tranh, gạo Việt Nam có nhiều cơ hội để gia tăng kim ngạch xuất khẩu.
Ảnh hưởng của RCEP đến xuất khẩu gạo sang các nước trong hiệp định
2.2.1 Tình hình xuất khẩu gạo trước khi tham gia hiệp định RCEP
Trước khi Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) vào đầu năm 2022, xuất khẩu gạo của nước ta đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật, nhưng cũng gặp phải một số thách thức đáng kể.
*Xuất khẩu sang các nước ASEAN:
- Trong số các nước ASEAN, lúa gạo của Việt Nam được xuất khẩu chủ yếu sang Philippines.
Năm 2021, Philippines trở thành thị trường xuất khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam với 2,45 triệu tấn gạo, kim ngạch đạt 1,25 tỷ USD, tăng lần lượt 10,7% về lượng, 18,5% về kim ngạch và 7,1% về giá so với năm 2020, chiếm 38% tổng kim ngạch xuất khẩu gạo của cả nước Trong khi đó, lượng gạo nhập khẩu của Indonesia trong những năm gần đây tương đối ổn định, với 444.500 tấn trị giá 184 triệu USD vào năm 2019, 356 nghìn tấn trị giá 195 triệu USD vào năm 2020, và trên 407 nghìn tấn trị giá 184 triệu USD vào năm 2021.
Tuy nhiên, thị trường Indonesia đặt ra nhiều thách thức cho việc giữ vững và mở rộng thị phần, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu gạo Chính phủ Indonesia bảo hộ sản xuất lúa gạo nội địa thông qua các chính sách quản lý nhập khẩu nghiêm ngặt, bao gồm cơ chế cấp phép và giới hạn chủng loại gạo được phép nhập khẩu Điều này tạo ra khó khăn và hạn chế cho các sản phẩm gạo của Việt Nam khi thâm nhập vào thị trường này.
Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia xuất khẩu gạo lớn như Thái Lan và Ấn Độ Gạo xuất khẩu sang Philippines và Indonesia chủ yếu là gạo trắng phẩm cấp thường với độ tấm từ 20-25%, và cạnh tranh chủ yếu dựa vào giá cả Để phát triển bền vững, ngành lúa gạo Việt Nam sẽ dần giảm xuất khẩu gạo trắng thường, do không thể cạnh tranh về giá với các nước sản xuất gạo giá rẻ như Myanmar, Pakistan và Ấn Độ.
Nhận diện thương hiệu gạo Việt Nam tại các nước ASEAN còn thấp, điển hình là trường hợp Công ty Bernas Berhad, doanh nghiệp độc quyền nhập khẩu gạo trắng dài từ Việt Nam Khi gạo về đến Malaysia, công ty này đóng gói và gán nhãn dưới thương hiệu riêng, khiến người tiêu dùng Malaysia chỉ nhận diện thương hiệu Bernas Berhad mà không biết rằng đó là gạo Việt Nam.
*Xuất khẩu sang các nước đối tác:
Năm 2021, xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Trung Quốc đạt 1,06 triệu tấn, tương đương 523 triệu USD, tăng trưởng 30,6% về khối lượng và 12,9% về giá trị, chiếm 17% tổng lượng và 15,9% tổng kim ngạch xuất khẩu gạo của cả nước Tuy nhiên, Trung Quốc đã siết chặt hạn ngạch nhập khẩu, giới hạn số lượng doanh nghiệp xuất khẩu chính ngạch, đồng thời thị trường này đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm gạo chất lượng cao và bao bì được đầu tư kỹ lưỡng từ các nước xuất khẩu khác, gây ra nhiều thách thức cho Việt Nam.
Doanh nghiệp Australia đang giảm nhập khẩu gạo từ các quốc gia khác nhưng vẫn ưu tiên nhập khẩu gạo từ Việt Nam với số lượng lớn Đây là một trong những thị trường khó tính nhất thế giới, yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm cao và quy trình nhập khẩu nghiêm ngặt Để thâm nhập vào thị trường này, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần chú trọng vào chất lượng sản phẩm gạo, đặt nó lên hàng đầu thay vì chỉ tập trung vào giá thành.
Trong 5 tháng đầu năm 2021, xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Hàn Quốc ghi nhận mức tăng 40.9% Tuy nhiên, cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam chưa tương thích cao với nhu cầu nhập khẩu của Hàn Quốc Thêm vào đó, thị trường Hàn Quốc yêu cầu các tiêu chuẩn khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực nông, lâm, thủy hải sản, những mặt hàng chủ lực của Việt Nam.
Mặc dù Covid-19 đã qua giai đoạn căng thẳng nhất, nhu cầu lương thực toàn cầu vẫn tăng mạnh Kể từ khi đại dịch bùng phát vào tháng 3/2020 cho đến cuối năm 2021, giá lương thực, đặc biệt là giá gạo, đã tăng cao Mức giá cao này tiếp tục duy trì do khó khăn trong vận tải hàng hóa, ảnh hưởng từ xung đột Nga - Ukraine, cùng với sự gia tăng giá cước tàu và container.
2.2.2 Tình hình xuất khẩu gạo sau khi tham gia RCEP
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mang đến nhiều cơ hội mới cho xuất khẩu gạo của Việt Nam, giúp tăng cường tiếp cận với các thị trường tiêu dùng lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Indonesia RCEP hỗ trợ các nhà sản xuất Việt Nam giảm chi phí và kết nối với chuỗi cung ứng trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương Việc loại bỏ hoặc giảm thuế quan cho nhiều mặt hàng, bao gồm gạo, đã tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho ngành gạo Việt Nam Ngoài ra, hiệp định này còn giảm bớt các hàng rào phi thuế quan như thủ tục hải quan, kiểm dịch và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên.
Xuất khẩu gạo của Việt Nam sang các thị trường RCEP đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ sau khi hiệp định có hiệu lực Trong năm 2023, Việt Nam đã xuất khẩu 8,1 triệu tấn gạo, đạt giá trị 4,68 tỷ USD, tương ứng với mức tăng 14,4% về khối lượng và 35,3% về giá trị so với năm trước Thị trường ASEAN là điểm đến lớn nhất, chiếm 61% tổng lượng gạo xuất khẩu của cả nước với 4,9 triệu tấn, tăng 24% so với năm trước.
Trong tháng 8/2023, gạo Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu sang các thị trường thuộc Hiệp định Đối tác Toàn diện khu vực (RCEP), đạt 4,24 triệu tấn, tương đương 2,25 tỷ USD Số liệu từ Tổng cục Hải quan cho thấy lượng gạo xuất khẩu tăng 31,4% và giá trị tăng 46,3% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng 1/2024, Việt Nam xuất khẩu 512.265 tấn gạo, đạt 362,26 triệu USD, với giá trung bình 707,2 USD/tấn, tăng 4% về lượng và 2,8% về giá so với tháng 12/2023 Philippines là thị trường tiêu thụ chính, chiếm 53,6% tổng lượng gạo xuất khẩu và 39% tổng kim ngạch, với gần 280.944 tấn, tương đương 194,28 triệu USD, giá trung bình 691,5 USD/tấn.
Indonesia là thị trường xuất khẩu gạo lớn thứ hai của Việt Nam, chiếm 14,5% tổng lượng xuất khẩu gạo, tương đương 1,18 triệu tấn Số lượng gạo xuất khẩu sang Indonesia đã tăng gần 10 lần so với cùng kỳ năm 2022.
Thị trường Trung Quốc đã đạt 917.255 tấn gạo, tương đương 530,61 triệu USD, với giá 578,5 USD/tấn, ghi nhận mức tăng 7,8% về lượng, 22,7% về kim ngạch và 13,9% về giá so với năm 2022 Thị trường này chiếm hơn 11% tổng lượng và kim ngạch xuất khẩu gạo của cả nước.
Cơ hội và thách thức cho xuất khẩu gạo Việt Nam khi thực hiện hiệp định RCEP
2.3.1 Cơ hội cho xuất khẩu gạo Việt Nam khi thực hiện hiệp định RCEP a Cơ hội cho xuất khẩu gạo
Việc thực thi RCEP sẽ thúc đẩy mạnh mẽ nỗ lực phục hồi kinh tế của Việt Nam sau đại dịch Covid-19, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường và tăng cường xuất khẩu RCEP đánh dấu bước tiến quan trọng trong hội nhập kinh tế, khi Việt Nam đã có FTA với 14 nước thành viên, giúp giảm thuế nhập khẩu thấp hơn mức cam kết Mặc dù RCEP có thể không tạo ra cú hích lớn cho xuất khẩu ngay lập tức, nhưng về lâu dài, nó sẽ hình thành chuỗi cung ứng mới, giảm thiểu rủi ro và tăng sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp Đặc biệt, nhiều nước trong RCEP có nhu cầu nhập khẩu hàng hóa mạnh mẽ của Việt Nam như nông sản và thủy sản, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu gạo nhờ các thỏa thuận cắt giảm thuế quan.
RCEP tạo ra cơ hội tiếp cận dễ dàng hơn tới các thị trường đầu tư và xuất khẩu trong khu vực ASEAN và các đối tác Đây là một hiệp định thương mại tự do (FTA) độc đáo, kết hợp nhiều nền kinh tế đa dạng, từ các cường quốc như Trung Quốc và Nhật Bản, đến các quốc gia có thu nhập cao như Singapore và New Zealand Đồng thời, RCEP cũng bao gồm các nền kinh tế công nghiệp hóa như Nhật Bản, Hàn Quốc, và các quốc gia có thu nhập trung bình với nguồn tài nguyên phong phú như Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Philippines, và Việt Nam, cũng như các nền kinh tế kém phát triển như Campuchia, Lào, và Myanmar.
Việc hài hòa quy tắc xuất xứ trong khối RCEP giúp gạo xuất khẩu của Việt Nam dễ dàng đáp ứng điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế quan, từ đó thúc đẩy gia tăng xuất khẩu trong khu vực Các quy tắc đơn giản hóa quy trình và chi phí xuất, nhập khẩu không chỉ giảm thời gian mà còn giảm chi phí cho các nhà xuất khẩu Việt Nam, làm tăng tỷ suất lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh của gạo Việt Nam trên các thị trường RCEP.
RCEP là khu vực thị trường lớn nhất mà Việt Nam tham gia, tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận một thị trường khổng lồ, đặc biệt là trong lĩnh vực gạo Hiệp định này mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia vào thị trường mua sắm chính phủ, vốn trước đây chỉ dành cho doanh nghiệp nội địa Sự ký kết RCEP sẽ thúc đẩy phát triển các chuỗi cung ứng mới trong khu vực, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Việt Nam.
RCEP sẽ đa dạng hóa các FTA mà ASEAN đã ký kết, hài hòa hóa các cam kết và quy định, tối đa hóa lợi ích kinh tế, đặc biệt là quy tắc xuất xứ và tạo thuận lợi cho thương mại Khi có hiệu lực đầy đủ, RCEP sẽ hình thành một thị trường với 2,2 tỷ người tiêu dùng, chiếm khoảng 30% dân số thế giới và GDP lên tới 26.200 tỷ USD, tương đương 30% GDP toàn cầu Điều này dự kiến sẽ tạo ra một thị trường xuất khẩu gạo ổn định cho các nước ASEAN và Việt Nam, hỗ trợ thực hiện chính sách xây dựng nền sản xuất định hướng xuất khẩu của Việt Nam.
Hiệp định RCEP với sự tham gia của nhiều quốc gia tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu gạo của Việt Nam, giúp sản phẩm này dễ dàng tiếp cận các thị trường có nhu cầu nhập khẩu gạo cao.
RCEP cắt giảm chi phí thuế quan đáng kể, với khả năng tiếp cận lớn hơn so với các FTA ASEAN+1, loại bỏ thuế quan cho gần 90% hàng hóa giao dịch Hiệp định này thiết lập quy tắc xuất xứ có giá trị toàn khu vực, cùng với quy định mạnh mẽ về thương mại dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới, đồng thời đưa ra nhiều quy tắc mới để tạo thuận lợi cho thương mại điện tử RCEP giúp giảm chi phí và thời gian cho thương nhân, cho phép xuất khẩu hàng hóa dễ dàng hơn mà không cần đáp ứng yêu cầu riêng biệt của từng quốc gia Khi có hiệu lực, RCEP sẽ tối ưu hóa phân bổ nguồn lực, thúc đẩy thương mại và tự do hóa đầu tư, đồng thời nâng cao mức độ hội nhập kinh tế và khôi phục sự thịnh vượng lâu dài cho khu vực.
RCEP, với quy mô thị trường chiếm khoảng 30% dân số thế giới, dự kiến sẽ tạo ra 209 tỷ USD doanh thu toàn cầu và 500 tỷ USD cho thương mại thế giới vào năm 2030 Hiệp định này bao gồm việc giảm thuế quan đối với thương mại hàng hóa và thiết lập quy tắc chất lượng cao hơn cho thương mại dịch vụ, đồng thời cung cấp điều khoản tiếp cận thị trường cho các nhà cung cấp dịch vụ từ các quốc gia RCEP Ngoài ra, RCEP còn giảm bớt các hàng rào phi thuế quan như thủ tục hải quan, kiểm dịch và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên.
Việc giảm thuế quan sẽ làm giảm chi phí gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, giúp giá gạo trở nên hấp dẫn hơn so với các nhà cung cấp khác không có ưu đãi thuế hoặc không thuộc RCEP Khi giá sản phẩm thấp hơn, người tiêu dùng ở các nước nhập khẩu sẽ có xu hướng chọn gạo Việt Nam nhiều hơn, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và thúc đẩy xuất khẩu gạo Việt Nam.
RCEP không chỉ giảm thuế quan mà còn thúc đẩy hợp tác kinh tế sâu rộng, bao gồm logistics và chuỗi cung ứng Việc đơn giản hóa các rào cản phi thuế quan như chi phí vận chuyển và thủ tục hải quan phức tạp sẽ giúp xuất khẩu gạo Việt Nam trở nên thuận lợi hơn Kết quả là, gạo Việt Nam có thể tiếp cận thị trường quốc tế nhanh hơn và với chi phí thấp hơn, từ đó tăng cường sức cạnh tranh.
RCEP mở ra cơ hội cho Việt Nam tăng cường xuất - nhập khẩu hàng hóa giá rẻ, đặc biệt là nguyên liệu sản xuất và máy móc thiết bị công nghệ hiện đại Khi hiệp định có hiệu lực, nguyên liệu nhập khẩu từ các nước ASEAN+5 sẽ được coi là nguồn nguyên liệu sản xuất trong nước, tạo lợi thế khi xuất khẩu sang các quốc gia có hiệp định thương mại với Việt Nam Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn tạo điều kiện thuận lợi để nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và một số nước ASEAN với mức thuế hợp lý.
Từ đó năng suất cũng như sản lượng gạo sẽ tăng bởi ứng dụng những trang thiết bị hiện đại.
RCEP giúp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu sản xuất và phân bón thiết yếu như phân bón, hóa chất, giống cây trồng và thức ăn chăn nuôi với thuế thấp hoặc miễn thuế, giảm chi phí sản xuất Điều này rất quan trọng cho ngành nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa Nhờ giảm chi phí đầu vào, nông dân có thể sản xuất lúa với chi phí thấp hơn, từ đó nâng cao tính cạnh tranh của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Việt Nam có thể nâng cao chất lượng xuất khẩu gạo bằng cách nhập khẩu thiết bị bảo quản, chế biến và đóng gói hiện đại từ các quốc gia RCEP như Nhật Bản và Hàn Quốc với chi phí hợp lý Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng gạo sau thu hoạch mà còn kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu tổn thất trong quá trình vận chuyển.
- Tiếp cận máy móc, thiết bị công nghệ hiện đại phù hợp
Máy móc nông nghiệp hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất sản xuất lúa tại Việt Nam Nhờ vào RCEP, Việt Nam có cơ hội nhập khẩu các thiết bị nông nghiệp công nghệ cao từ các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc với chi phí thấp hơn do giảm thuế nhập khẩu Việc áp dụng máy móc tiên tiến không chỉ tối ưu hóa năng suất mà còn giảm thiểu hao phí nhân công, góp phần hiện đại hóa ngành nông nghiệp.
Công nghệ chế biến và bảo quản gạo hiện đại từ các quốc gia phát triển trong khối RCEP là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm Việc tiếp cận công nghệ này không chỉ gia tăng giá trị gạo xuất khẩu mà còn đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao tại các thị trường khó tính như Nhật Bản và Hàn Quốc.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP TẬN DỤNG CAM KẾT RCEP XUẤT KHẨU GẠO SANG CÁC NƯỚC ASEAN, AUSTRALIA, TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, HÀN QUỐC VÀ
Đánh giá tác động của hiệp định RCEP đến xuất khẩu gạo Việt Nam
3.1.1 Các tác động tích cực của hiệp định thương mại RCEP lên thương mại Việt Nam
RCEP tạo cơ hội lớn cho nông sản Việt Nam với ưu đãi thuế và hạn ngạch, giúp tăng cường xuất khẩu Thêm vào đó, việc đơn giản hóa thủ tục hải quan sẽ thúc đẩy luồng hàng hóa lưu chuyển nhanh chóng trong khu vực.
RCEP, với quy mô người tiêu dùng chiếm khoảng 30% dân số thế giới, dự kiến sẽ tạo ra thêm 209 tỷ USD doanh thu toàn cầu và 500 tỷ USD cho thương mại thế giới vào năm 2030 Hiệp định này không chỉ giảm thuế quan đối với thương mại hàng hóa mà còn thiết lập các quy tắc chất lượng cao hơn cho thương mại dịch vụ, bao gồm các điều khoản tiếp cận thị trường cho các nhà cung cấp dịch vụ từ các quốc gia thành viên RCEP.
RCEP mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn cho Việt Nam, với 15 quốc gia tham gia chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu và dân số thế giới Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho gạo Việt Nam vào các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước ASEAN Việc tham gia RCEP giúp Việt Nam tận dụng lợi thế từ sự gia tăng nhu cầu gạo trong khu vực, đặc biệt là từ các quốc gia có dân số đông và tiêu thụ gạo lớn như Trung Quốc.
Việt Nam có cơ hội gia tăng xuất khẩu gạo sang các thị trường phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc, nơi nhu cầu về gạo chất lượng cao và gạo đặc sản đang tăng mạnh Hiệp định RCEP tạo điều kiện thuận lợi về thuế quan và thương mại, giúp gạo Việt Nam tiếp cận dễ dàng hơn với các thị trường này, đồng thời giảm chi phí xuất khẩu.
- Giảm thuế nhập khẩu tại các thị trường trong khối RCEP: Một trong những lợi ích lớn của
RCEP giúp giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu cho nhiều loại hàng hóa, bao gồm nông sản như gạo, làm cho gạo Việt Nam cạnh tranh hơn về giá trên thị trường xuất khẩu Khi các nước thành viên RCEP thực hiện cam kết cắt giảm thuế quan, chi phí xuất khẩu gạo của Việt Nam sẽ giảm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh giá so với các đối thủ.
RCEP cam kết giảm các rào cản thương mại không chỉ thông qua việc giảm thuế quan mà còn bằng cách đơn giản hóa thủ tục hải quan, quy định kiểm dịch và các biện pháp quản lý khác Điều này giúp quá trình xuất khẩu gạo trở nên nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro, từ đó giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo tại Việt Nam.
RCEP tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hàng hóa bằng cách giảm chi phí vận chuyển và logistics giữa các nước thành viên Nhờ đó, gạo Việt Nam có thể đến tay các thị trường xuất khẩu nhanh chóng hơn với chi phí vận chuyển thấp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh về giá cả.
RCEP mở ra cơ hội cho Việt Nam phát triển và quảng bá các loại gạo đặc sản và gạo chất lượng cao, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ gạo hữu cơ và đặc sản gia tăng tại Nhật Bản và Hàn Quốc Các doanh nghiệp Việt Nam có thể dễ dàng tiếp cận thị trường này, tập trung vào các phân khúc gạo chất lượng cao với giá trị gia tăng lớn, như gạo ST24 và ST25, đã được công nhận là một trong những loại gạo ngon nhất thế giới.
Sự hỗ trợ từ RCEP sẽ giúp Việt Nam nâng cao nhận thức và thương hiệu gạo trên thị trường quốc tế, biến gạo Việt Nam thành lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng tại các nước thành viên, đồng thời mở rộng thị trường cho các loại gạo chất lượng cao.
Hiệp định RCEP có tác động tích cực đến xuất khẩu gạo Việt Nam bằng cách mở rộng thị trường và giảm thuế quan, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và chất lượng sản phẩm Ngoài ra, cơ hội hợp tác quốc tế và cải thiện công nghệ sản xuất giúp gia tăng giá trị cho gạo Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đẩy mạnh xuất khẩu và nâng cao thương hiệu gạo Việt.
3.1.2 Các tác động tiêu cực của hiệp định thương mại RCEP lên thương mại Việt Nam.
1 Áp lực cạnh tranh trong xuất khẩu gạo
Cạnh tranh trong khu vực RCEP ngày càng khốc liệt khi Thái Lan và Ấn Độ là những đối thủ lớn trong xuất khẩu gạo Do đó, các doanh nghiệp gạo Việt Nam cần nâng cao chất lượng và giá cả để duy trì thị phần Nếu gạo Việt Nam không đủ sức hấp dẫn, các thị trường xuất khẩu truyền thống có thể chuyển sang lựa chọn gạo từ các quốc gia khác trong RCEP.
Gạo Việt Nam hiện nay chủ yếu là sản phẩm thô với giá trị gia tăng thấp, do chưa được chế biến sâu So với gạo từ các nước có công nghệ sản xuất và chế biến tiên tiến, gạo Việt Nam gặp khó khăn trong việc cạnh tranh tại các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao hơn trong khu vực.
2 Áp lực thâm hụt thương mại
Ngành sản xuất nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực gạo, đang phải đối mặt với sự phụ thuộc lớn vào việc nhập khẩu nguyên liệu đầu vào như phân bón, thuốc trừ sâu và thiết bị nông nghiệp từ các quốc gia trong RCEP, bao gồm Trung Quốc và Nhật Bản Sự phụ thuộc này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn gây ra nguy cơ thâm hụt thương mại khi giá gạo xuất khẩu không thể tăng tương ứng với chi phí đầu vào.
Khả năng thâm nhập thị trường của gạo Việt Nam vào các đối tác lớn trong RCEP như Nhật Bản và Hàn Quốc gặp khó khăn do tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm cao Điều này khiến gạo Việt Nam chưa đáp ứng được yêu cầu khắt khe, trong khi các thị trường dễ thâm nhập thường có nhu cầu gạo trung bình và cạnh tranh mạnh mẽ từ các nước như Thái Lan và Ấn Độ.
3 Khó khăn trong việc mở cửa thị trường chung
Việc Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào xuất khẩu gạo có thể khiến nền kinh tế đối mặt với nhiều rủi ro, đặc biệt là khi có sự biến động từ các chính sách thuế quan và sự thay đổi về cung cầu trong khu vực RCEP Sự gia tăng phụ thuộc vào các thị trường lớn như Trung Quốc và Nhật Bản sẽ tạo ra những thách thức lớn, nhất là trong bối cảnh chính trị và kinh tế toàn cầu đang diễn ra bất ổn.
Định hướng và triển vọng thị trường
1 Định hướng phát triển xuất khẩu gạo Việt Nam
Trong những năm gần đây, sản xuất và xuất khẩu gạo của Việt Nam đã chuyển dịch mạnh mẽ, tập trung vào việc nâng cao tỷ lệ gạo thơm và gạo chất lượng cao Các doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam ngày càng chú trọng đến việc cải thiện chất lượng sản phẩm, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường như EU, Hàn Quốc và Hoa Kỳ.
Chất lượng gạo Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế Điều này đã thu hút các nhà nhập khẩu, dẫn đến việc gạo Việt Nam được thu mua với giá cao.
Việt Nam cần phát triển thương hiệu gạo quốc gia để nâng cao nhận diện về chất lượng và xuất xứ, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh với các quốc gia xuất khẩu gạo lớn như Thái Lan và Ấn Độ, việc tìm kiếm và mở rộng thị trường xuất khẩu mới tại châu Phi, Trung Đông và châu Âu là rất quan trọng, vì đây là những khu vực có nhu cầu tiêu thụ gạo lớn nhưng ít cạnh tranh hơn.
Để nâng cao sự tham gia của ngành nông nghiệp Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu, cần chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững hơn Việc này bao gồm áp dụng công nghệ hiện đại, cải thiện quản lý chất lượng sản phẩm và đầu tư vào nghiên cứu phát triển giống gạo mới phù hợp với yêu cầu của thị trường quốc tế.
2 Triển vọng thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam
Là thành viên của RCEP, Việt Nam đang trải qua sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, với kim ngạch xuất khẩu năm 2022 đạt trên 730 tỷ USD, tăng 9,1% so với năm trước Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam có khả năng đạt mức tăng thu nhập và thương mại cao nhất trong số các thành viên RCEP giai đoạn 2020 - 2035.
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) cho thấy, trong kịch bản tăng năng suất, thương mại sẽ ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ, với xuất khẩu dự kiến tăng 11,4% và nhập khẩu tăng 9,2% Dự báo này nhấn mạnh tác động tích cực mà Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) sẽ mang lại cho hoạt động thương mại của Việt Nam.
Thị trường gạo toàn cầu đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biến đổi khí hậu và nhu cầu lương thực tăng cao Các quốc gia lớn như Ấn Độ và Việt Nam đang thay đổi chính sách xuất khẩu, tạo cơ hội cho Việt Nam nâng cao giá trị xuất khẩu gạo Gạo Việt Nam ngày càng được nhiều quốc gia ưa chuộng nhờ chất lượng vượt trội và chính sách xuất khẩu linh hoạt.
Dự báo rằng trong những tháng cuối năm 2024, thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam sẽ tiếp tục hưởng lợi từ sự tăng giá Việc Ấn Độ, quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, hạn chế xuất khẩu tạo ra cơ hội lớn cho các nước sản xuất khác, trong đó có Việt Nam Hơn nữa, chất lượng gạo Việt Nam ngày càng được cải thiện, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường như EU, Mỹ và Nhật Bản, mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu hơn.
Một yếu tố quan trọng góp phần vào sự gia tăng giá gạo xuất khẩu của Việt Nam là việc nâng cao chất lượng gạo thông qua phát triển các giống lúa chất lượng cao và cải tiến quy trình canh tác, chế biến, bảo quản Những nỗ lực này không chỉ giúp duy trì lượng xuất khẩu mà còn nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm gạo.
Các doanh nghiệp xuất khẩu gạo đang chuyển mình từ chiến lược xuất khẩu khối lượng lớn với giá thấp sang tập trung vào các loại gạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại của các thị trường phát triển và mang lại giá trị cao hơn.
Việt Nam cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện chuỗi cung ứng để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế Đặc biệt, việc đảm bảo chất lượng gạo là vô cùng quan trọng để khẳng định thương hiệu và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng toàn cầu.
Việt Nam không chỉ cần cung cấp đủ số lượng sản phẩm mà còn phải đảm bảo chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của các thị trường nhập khẩu.
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam dự kiến sẽ tăng trong những tháng cuối năm 2024, nhờ vào nhu cầu mạnh mẽ từ các thị trường nhập khẩu và sự cải thiện chất lượng sản phẩm Chiến lược nâng cao giá trị gạo Việt Nam cùng với các hợp đồng xuất khẩu đã ký kết cho thấy cơ hội gia tăng lượng xuất khẩu gạo so với cùng kỳ các năm trước.
Nhiều doanh nghiệp gạo ở Cần Thơ đã nhận được đơn hàng mới từ các đối tác tại Philippines và Trung Quốc, đồng thời một số quốc gia châu Phi cũng bày tỏ sự quan tâm đến việc nhập khẩu gạo từ Việt Nam Sự gián đoạn nguồn cung từ Ấn Độ và Thái Lan do thiên tai đã tạo cơ hội cho gạo Việt Nam Dự báo từ tháng 9 đến tháng 12, các doanh nghiệp sẽ tiếp tục xuất khẩu với khối lượng và giá trị gia tăng.
Các doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam đang tích cực mở rộng thị trường sang Trung Đông, châu Phi, Nam Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc Dự báo, với sự gia tăng nhập khẩu từ các đối tác, xuất khẩu gạo của Việt Nam trong năm nay có thể đạt khoảng 8 triệu tấn, mang về hơn 5 tỷ USD, thiết lập một kỷ lục mới cho ngành trồng trọt.
Giải pháp
Tham gia RCEP mang lại nhiều cơ hội về thuế quan và thị trường cho Việt Nam, đặc biệt trong việc phát triển xuất khẩu nông sản như gạo sang các nước ASEAN, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand Để tận dụng tối đa lợi thế từ RCEP, sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và chính phủ là cần thiết trong việc triển khai các giải pháp cụ thể Điều này không chỉ giúp gạo Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường khu vực mà còn hướng tới sự phát triển bền vững trong ngành nông sản.
3.3.1 Giải pháp cho chính phủ
Để cải thiện môi trường pháp lý và chính sách cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo, chính phủ cần hoàn thiện các chính sách hỗ trợ, đồng bộ hóa thủ tục hành chính và ưu đãi thuế Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho thương nhân tham gia xuất khẩu gạo và gia tăng sự tham gia vào chuỗi giá trị gạo toàn cầu Hơn nữa, việc mở rộng các chính sách vay vốn ưu đãi và hỗ trợ tài chính là cần thiết để giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu.
Việc thành lập các cơ quan nghiên cứu thị trường gạo trong các quốc gia RCEP là cần thiết để hỗ trợ dự báo nhu cầu Những phân tích này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phát triển và sản xuất hiệu quả Chính phủ cần cung cấp thông tin kịp thời về xu hướng tiêu dùng, giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội tốt hơn.
Chính phủ có thể hỗ trợ xây dựng thương hiệu quốc gia thông qua việc tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại quốc tế, giúp doanh nghiệp gạo Việt Nam tham gia vào các hội chợ và sự kiện thương mại trong khu vực RCEP Đặc biệt, cần đẩy mạnh chiến dịch quảng bá gạo Việt như một sản phẩm chất lượng và bền vững qua các kênh truyền thông quốc tế.
Chính phủ cần thúc đẩy hợp tác quốc tế bằng cách tăng cường quan hệ ngoại giao và kinh tế với các quốc gia thành viên RCEP, đồng thời ký kết thỏa thuận thương mại song phương để tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu gạo Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc xuất khẩu mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các quốc gia thành viên, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2021).
Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế Các gói hỗ trợ này, bao gồm tín dụng ưu đãi và đào tạo kỹ thuật cho nông dân, sẽ giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ cải thiện quy trình sản xuất Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR, 2022), việc này sẽ cung cấp cho họ đủ nguồn lực để phát triển bền vững.
3.3.2 Giải pháp cho doanh nghiệp
- Tận dụng ưu đãi thuế quan từ RCEP
Một trong những lợi ích lớn nhất của RCEP cho doanh nghiệp là ưu đãi thuế quan, với nhiều dòng sản phẩm gạo được giảm hoặc miễn thuế khi xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc Tuy nhiên, để tận dụng những ưu đãi này, doanh nghiệp cần tuân thủ quy tắc xuất xứ, yêu cầu ít nhất 40% nguyên liệu phải đến từ khu vực RCEP Điều này thúc đẩy doanh nghiệp rà soát chuỗi cung ứng và ưu tiên sử dụng nguyên liệu nội khối nhằm đảm bảo tuân thủ quy định.
+ Doanh nghiệp xuất khẩu gạo cần hiểu rõ các điều khoản về thuế quan trong Hiệp định Đối tác
Hiệp định Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam nhờ việc loại bỏ thuế quan đối với gần 90% hàng hóa giao dịch và quy tắc xuất xứ áp dụng chung cho các nước thành viên Điều này cho phép Việt Nam xuất khẩu sang các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc với mức thuế suất thấp hơn, giúp giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh sản phẩm Để tận dụng tối đa những ưu đãi này, các doanh nghiệp cần lập kế hoạch dài hạn và điều chỉnh chiến lược giá phù hợp nhằm thu hút người tiêu dùng nước ngoài.
- Nâng cao chất lượng gạo
Để thâm nhập vào các thị trường khó tính, chất lượng gạo xuất khẩu cần được cải thiện đáng kể Theo FAO, chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng trở thành tiêu chí quan trọng trong tiêu dùng toàn cầu Các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO là yêu cầu bắt buộc đối với gạo xuất khẩu vào Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác Việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại cùng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ trồng trọt đến chế biến và bảo quản sẽ đảm bảo gạo đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm Ngoài ra, cần tuân thủ chặt chẽ các quy định về truy xuất nguồn gốc, tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất và chế biến, đồng thời kiểm soát tốt vấn đề kiểm dịch thực vật để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ đó tạo ra gạo hàng hóa chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của các nước nhập khẩu.
- Đa dạng hóa sản phẩm
+ Sự đa dạng hóa sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tăng cường tính cạnh tranh.
Doanh nghiệp cần chú trọng phát triển các sản phẩm gạo giá trị cao như gạo hữu cơ và gạo dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu đa dạng từ thị trường quốc tế Thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc đang ưa chuộng các sản phẩm gạo không chất bảo quản và gạo hữu cơ Công ty CP Nông sản Vinaseed đã thành công trong việc xuất khẩu gạo hữu cơ vào các thị trường cao cấp bằng cách phát triển các dòng sản phẩm phù hợp với sở thích của người tiêu dùng.
Doanh nghiệp cần chú trọng xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế bằng cách tham gia các hội chợ quốc tế và hợp tác với hệ thống bán lẻ toàn cầu Việc quảng bá gạo Việt trên các nền tảng thương mại điện tử quốc tế sẽ giúp sản phẩm tiếp cận người tiêu dùng ở nhiều quốc gia Một ví dụ điển hình là thương hiệu gạo ST25, đã thành công vươn tầm quốc tế nhờ chiến lược quảng bá mạnh mẽ.
- Tăng cường hợp tác quốc tế
Thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững với các đối tác nhập khẩu gạo lớn trong khu vực RCEP, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, sẽ giúp đảm bảo thị trường tiêu thụ ổn định Đồng thời, việc hợp tác với các doanh nghiệp logistics quốc tế cũng sẽ tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Nâng cao năng lực quản trị
Doanh nghiệp cần tập trung vào việc đào tạo nhân viên về quy định RCEP và nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng nhằm giảm chi phí và rủi ro Kiến thức về ưu đãi thuế quan và tiêu chuẩn nhập khẩu sẽ giúp tối ưu hóa lợi thế từ RCEP Nhiều doanh nghiệp đã áp dụng hệ thống quản lý hiện đại như ERP để cải thiện hiệu quả trong quản trị chuỗi cung ứng.
Doanh nghiệp xuất khẩu cần nâng cao quản lý chuỗi cung ứng để đảm bảo giao hàng đúng hạn và tối ưu hóa chi phí vận chuyển Việc này yêu cầu hợp tác chặt chẽ với các đối tác logistics quốc tế, nhằm tận dụng cơ sở hạ tầng hiện đại trong khu vực RCEP Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương với các thị trường lân cận như Trung Quốc và ASEAN.
KẾT LUẬN
Hiệp định Đối tác kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mang lại những cơ hội và thách thức đáng kể cho ngành xuất khẩu gạo của Việt Nam Qua những đánh giá toàn diện, chúng ta nhận thấy tiềm năng lớn trong việc mở rộng thị trường và tăng giá trị sản phẩm gạo Tuy nhiên, ngành xuất khẩu gạo cũng phải đối mặt với những thách thức về cạnh tranh và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm.