Để thực hiện thành công đề tài nghiên cứu khoa học Xây dựng định mức lao động và công thức tính lương khoán sản phẩm theo công đoạn sản xuất trong doanh nghiệp chế biến gỗ phục vụ hướng
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Công trình nghiên cứu ngoài nước liên quan
Nghiên cứu của Richard Eardley (2022) khảo sát 9.598 chuyên gia lành nghề tại Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản, Malaysia và Singapore, nhằm tìm hiểu kỳ vọng, mức lương và kế hoạch nghề nghiệp của họ Kết quả cho thấy, những người lao động trong khu vực châu Á thường nghĩ đến việc rời bỏ công việc do hai nhóm yếu tố chính: chế độ đãi ngộ và sự phát triển nghề nghiệp Bên cạnh đó, sự hài lòng với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng có mối tương quan cao với ý định gắn bó với công việc hiện tại của họ.
Văn phòng Ngân sách Quốc hội Washington, D.C cho rằng việc tăng mức lương tối thiểu liên bang từ 7,25 USD mỗi giờ lên 15 USD vào năm 2025 sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm và thu nhập Theo ước tính của CBO, khoảng 1,3 triệu người sẽ mất việc làm do thay đổi này, với những người lao động đáng lẽ được tuyển dụng sẽ phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp trung bình một tuần vào năm 2025.
Mức lương tối thiểu, theo David Lee Emmanuel Saez (2008), là một công cụ phổ biến nhưng gây tranh cãi Mặc dù nó có thể giúp tái phân phối tiền lương và tăng thu nhập cho công nhân tay nghề thấp, nhưng cũng có nguy cơ dẫn đến thất nghiệp không tự nguyện, ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi của những lao động mất việc.
Công trình nghiên cứu trong nước liên quan
Nguyễn Thị Thu Hà (2013) trong bài viết “Vai trò định mức lao động đối với các doanh nghiệp” đã phân tích khái niệm định mức kỹ thuật lao động và tầm quan trọng của nó đối với hiệu quả sản xuất Bài viết nhấn mạnh rằng, để đạt được hiệu quả sản xuất, doanh nghiệp không chỉ cần đầu tư vào công nghệ, nguồn nhân lực và tài chính mà còn phải tổ chức lao động một cách khoa học và hợp lý, trong đó công tác định mức lao động đóng vai trò cực kỳ quan trọng Việc thực hiện tốt công tác định mức lao động giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả lao động, tạo động lực cho nhân viên, tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc bố trí lao động hợp lý, hạ giá thành và giảm chi phí sản xuất.
Bùi Loan Thùy và Lê Hồng Huệ (2010) đã trình bày trong bài viết "Xây dựng định mức lao động - hạt nhân của đổi mới tổ chức lao động" trên Tạp chí Thư viện Việt Nam số 6 (26) – 2010 (tr.21-27) về tầm quan trọng của việc thiết lập định mức lao động trong quá trình cải cách tổ chức lao động Bài viết nhấn mạnh rằng định mức lao động không chỉ là công cụ quản lý hiệu quả mà còn là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển bền vững trong các tổ chức.
Công tác định mức lao động là một quy trình phức tạp, bao gồm nhiều bước liên quan như xây dựng, xét duyệt và quản lý các định mức lao động Lãnh đạo đơn vị cần xác định rõ số lượng và chất lượng lao động cần thiết để hoàn thành sản phẩm hoặc khối lượng công việc Điều này đòi hỏi phải nắm rõ lượng lao động hao phí quy định để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trong các điều kiện tổ chức và kỹ thuật cụ thể, phù hợp với đặc điểm và nguồn lực của doanh nghiệp Việc xác định chính xác các yêu cầu này là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả lao động.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý sản phẩm và dịch vụ, cần đo lường 19 yếu tố quan trọng, bao gồm mức thời gian (M t), mức sản lượng (M s), mức phục vụ (M PV) và mức quản lý (M QL) Việc định mức cho mỗi sản phẩm/dịch vụ là cần thiết để tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng phục vụ.
Công tác định mức lao động trong quản trị sản xuất cần được thực hiện một cách khoa học và hệ thống để đảm bảo tính chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả trả lương theo sản phẩm Việc hoàn thiện định mức lao động là nhiệm vụ quan trọng đối với mọi doanh nghiệp sản xuất, mặc dù điều này không dễ dàng và đòi hỏi sự tham gia tích cực của toàn bộ cán bộ công nhân viên Chất lượng mức lao động phụ thuộc lớn vào phương pháp định mức, với hai phương pháp chủ yếu được áp dụng trong thực tiễn sản xuất là phương pháp tổng hợp và phương pháp phân tích.
Theo Tạp chí Thông tin và Truyền thông (2022), nhiều doanh nghiệp gặp phải thách thức lớn như việc sử dụng quá nhiều giấy tờ, quy trình sản xuất chưa hiệu quả, khó khăn trong lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát dữ liệu Kết quả khảo sát cho thấy 90,9% doanh nghiệp mong muốn lập kế hoạch sản xuất, 100% muốn quản lý chất lượng sản phẩm, và 72,7% muốn quản lý sản phẩm hỏng Những mong muốn này giúp doanh nghiệp dự toán giá thành chính xác, theo dõi quy trình sản xuất và thống kê kết quả sản phẩm hiệu quả hơn.
Ngành chế biến gỗ hiện nay chủ yếu sản xuất hàng ngoài trời và trong nhà, với thị trường chính là châu Âu và ASEAN, nơi có yêu cầu chất lượng cao Để cải thiện năng suất lao động, doanh nghiệp thường xem xét giảm số lao động, nhưng giải pháp hiệu quả hơn là cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao tốc độ máy móc, cải thiện chất lượng sản phẩm và tạo ra môi trường làm việc tốt hơn.
Theo An (2021) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển bền vững trong ngành chế biến và xuất khẩu gỗ Việt Nam Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả trong quy trình chế biến gỗ, đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên rừng Việc áp dụng công nghệ hiện đại và cải tiến quy trình sản xuất sẽ giúp ngành gỗ Việt Nam cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.
Tăng năng suất lao động được định nghĩa là giá trị sản xuất ra trên mỗi đơn vị nguyên liệu đầu vào hoặc trên một ngày công lao động, với mục tiêu nâng cao hiệu quả làm việc và tối ưu hóa nguồn lực.
Trình độ phức tạp của kỹ thuật là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức lương của người lao động, yêu cầu tổ chức sản xuất cần chia thành các công đoạn và thực hiện huấn luyện, đào tạo trước khi sản xuất Định mức lao động cũng có ảnh hưởng lớn đến đơn giá trả lương, với hai biểu thức chính: đơn giá tính theo mức sản lượng và đơn giá tính theo mức thời gian Mức thời gian và mức sản lượng có mối quan hệ tỷ lệ nghịch, do đó, đơn giá tiền lương tỷ lệ thuận với thời gian cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm Nếu người lao động sản xuất nhiều sản phẩm trong một đơn vị thời gian, đơn giá trả lương cho mỗi sản phẩm sẽ giảm, dẫn đến chi phí thấp hơn Điều này cho thấy định mức lao động không chỉ ảnh hưởng đến số tiền lương doanh nghiệp trả mà còn tác động đến kỷ luật thời gian làm việc và hiệu quả sử dụng thời gian của người lao động.
Theo nghiên cứu của Phương và cộng sự (2005), các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương bao gồm kỹ năng (40%), trách nhiệm (30%), sự cố gắng (20%) và điều kiện làm việc (10%) Mặc dù những tỷ lệ này chỉ mang tính tương đối trong quản trị sản xuất, nhưng trong ngành chế biến gỗ, mỗi công đoạn đòi hỏi phải xem xét nhiều hơn bốn tiêu chí này Việc xác định tầm quan trọng của các tiêu chí cần được thực hiện một cách tích hợp để đảm bảo hiệu quả trong quản lý nhân sự.
Việc trả lương khoán chỉ dựa trên sản phẩm không đảm bảo tính công bằng trong phân phối thu nhập do sự khác biệt trong các công đoạn sản xuất về mức độ nặng nhọc, kỹ thuật, sự khéo léo và độc hại Vì vậy, việc áp dụng phương pháp tính toán khoa học để xác định giá trị lương cho từng công đoạn sản xuất là rất cần thiết.
Ngành chế biến gỗ là một thế mạnh của nền kinh tế Việt Nam, nhưng các doanh nghiệp trong lĩnh vực này đang đối mặt với nhiều thách thức Một trong những vấn đề chính là công tác định mức lao động và việc tính toán, chi trả lương khoán sản phẩm theo từng công đoạn sản xuất Những khó khăn này dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động ở các công đoạn nặng nhọc với mức lương thấp, cũng như sự không công bằng trong việc trả lương cho các công đoạn sản xuất khác nhau Điều này không chỉ ảnh hưởng đến động lực làm việc mà còn cản trở sự sáng tạo của người lao động Nghiên cứu này nhằm xây dựng công thức tính đơn giá tiền lương theo hình thức khoán sản phẩm, từ đó tăng năng suất lao động và giải quyết những khó khăn trong quản trị doanh nghiệp chế biến gỗ.
Chính phủ đã ban hành Nghị định 145/2020/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động 2019 liên quan đến điều kiện lao động và quan hệ lao động Nghị định này cho phép NSDLĐ và NLĐ thỏa thuận trong HĐLĐ về hình thức trả lương, bao gồm trả lương theo thời gian, theo sản phẩm và trả lương khoán, tùy thuộc vào tính chất công việc và điều kiện sản xuất, kinh doanh Cụ thể, tiền lương theo sản phẩm được trả cho người lao động dựa trên mức độ hoàn thành số lượng và chất lượng sản phẩm theo định mức lao động và đơn giá sản phẩm đã được giao.
Cơ sở lý luận về công tác tiền lương và định mức lao động
1.3.1 Công tác tiền lương tại doanh nghiệp
1.3.1.1 Quy định của Nhà nước về việc trả lương của doanh nghiệp
Công tác trả lương trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh cần tuân thủ quy định của Nhà nước, được nêu rõ trong điều 3 của Nghị định số 90/2019/NĐ-CP, ban hành ngày 15/11/2019.
Bảng 1.1 Mức lương tối thiểu theo vùng của doanh nghiệp theo quy định
Stt Mức chi trả tối thiểu (Đồng/tháng) Khu vực doanh nghiệp hoạt động
Theo Nghị định số 90/2019/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng được áp dụng theo đơn vị hành chính cấp quận, huyện, thị xã và thành phố trực thuộc tỉnh Các doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh tại những khu vực này phải đảm bảo trả lương cho người lao động không thấp hơn mức lương tối thiểu được quy định.
1.3.1.2 Chức nguyên tắc trả lương trong doanh nghiệp
Chức năng tiền lương trong doanh nghiệp rất quan trọng cho hoạt động sản xuất kinh doanh Việc trả lương cần đảm bảo bù đắp cho lao động đã hao phí, giúp tái sản xuất giản đơn và mở rộng sức lao động, từ đó đảm bảo sản xuất bền vững và phát triển Đồng thời, lương cũng đóng vai trò như một đòn bẩy kinh tế, kích thích tăng năng suất lao động.
Các nguyên tắc trả lương bao gồm việc phân phối theo lao động, nghĩa là tiền lương phải tương xứng với số lượng và chất lượng lao động mà người lao động đã cống hiến Ngoài ra, cần đảm bảo rằng tiền lương thực tế luôn có xu hướng tăng trưởng Cuối cùng, cần duy trì mối quan hệ hợp lý giữa tốc độ tăng năng suất lao động và tốc độ tăng tiền lương.
1.3.1.3 Các hình thức trả lương trong doanh nghiệp
Công tác trả lương trong doanh nghiệp bao gồm các hình thức sau:
Lương theo thời gian, theo Hải và cộng sự (2014), được xác định dựa trên trình độ kỹ thuật của công nhân và thời gian làm việc thực tế Ưu điểm của hình thức lương này là tính đơn giản và dễ dàng trong việc tính toán Tuy nhiên, nó cũng chứa nhiều nhược điểm, đặc biệt là việc sử dụng thời gian làm việc làm thước đo.
Hệ thống trả lương hiện tại không phản ánh đúng mức độ cống hiến của người lao động, đồng thời không dựa vào chất lượng công việc để xác định mức lương.
Trả lương theo sản phẩm là hình thức trả lương dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành đạt yêu cầu, nhân với đơn giá sản phẩm cụ thể Phương pháp này có ưu điểm là ghi nhận mức độ cống hiến của người lao động, khuyến khích họ làm việc tự giác và phát huy sáng kiến, từ đó nâng cao năng suất lao động Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là tính toán phức tạp và có thể dẫn đến việc chú trọng vào số lượng sản phẩm mà bỏ qua chất lượng Do đó, cần có hệ thống định mức lao động chính xác và công tác kiểm tra nghiệm thu kịp thời.
Trả lương theo sản phẩm là hình thức tính lương dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành đạt yêu cầu nhân với đơn giá lương Phương pháp này có ưu điểm là ghi nhận mức độ cống hiến của người lao động thông qua số lượng sản phẩm đạt yêu cầu, đồng thời thúc đẩy họ làm việc tự giác, phát huy sáng kiến và cải tiến kỹ thuật Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là tính toán phức tạp, có thể dẫn đến tâm lý chạy theo số lượng mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
24 đó, đòi hỏi phải có hệ thống định mức lao động đầy đủ và chính xác, công tác kiểm tra và nghiệm thu nhanh chóng và kịp thời [11]
1.3.2 Công tác định mức lao động
Khái niệm định mức lao động được xuất phát từ cơ sở pháp lý bao gồm:
- Nghị định số 49/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về tiền lương [3];
Nghị định số 121/2018/NĐ-CP, ban hành ngày 13 tháng 9 năm 2018, đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 49/2013/NĐ-CP, được ban hành ngày 14 tháng 5 năm 2013 Nghị định này quy định chi tiết việc thi hành một số điều của Bộ luật Lao động liên quan đến tiền lương, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người lao động và nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về lao động.
Định mức lao động (ĐMLĐ) là quá trình xác định số lượng công việc hoặc sản phẩm mà một hoặc nhiều người lao động (NLĐ) có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc quy định thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị công việc hay sản phẩm.
Theo quy định pháp luật, định mức lao động là cơ sở quan trọng để người sử dụng lao động thực hiện tuyển dụng, thỏa thuận mức lương trong hợp đồng lao động và chi trả lương cho người lao động Người sử dụng lao động có trách nhiệm xây dựng định mức lao động dựa trên các nguyên tắc do Chính phủ quy định Thuật ngữ này không chỉ ảnh hưởng đến đơn giá tiền lương mà còn tác động đến giá thành sản phẩm và lợi nhuận của doanh nghiệp.
1.3.2.2 Các chỉ tiêu đo lường Đị nh mứ c lao độ ng: Là công việc xây dựng và quản lý các tiêu chuẩn về sửdụng lao động trong quá trình hoạt động của doang nghiệp.
Các loại mức lao động chính trong doanh nghiệp bao gồm:
- Mức chi tiết: (mức đơn) là mức lao động được xây dựng cho từng bước cộng việc cụ thể bao gồm:
Mức sản lượng (M s) là số lượng sản phẩm hoặc khối lượng công việc tối thiểu mà công nhân cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, dưới các điều kiện tổ chức và kỹ thuật cụ thể.
Mức thời gian (M t) là khoảng thời gian tối đa được quy định để hoàn thành một sản phẩm hoặc một khối lượng công việc nhất định, trong các điều kiện tổ chức kỹ thuật cụ thể.
Việc xác định mức thời gian M t là cần thiết để ghi nhận chính xác công sức đóng góp của người lao động trong sản xuất Tuy nhiên, một số sản phẩm có thời gian gia công quá ngắn, khiến cho việc đo lường M t trở nên khó khăn Do đó, có thể sử dụng M s để quy đổi cho M t thông qua mối quan hệ: s t M.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu của đề tài
Xây dựng định mức lao động và công thức tính lương khoán sản phẩm theo từng công đoạn sản xuất là cần thiết trong doanh nghiệp chế biến gỗ Bài viết này nhằm hướng dẫn sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh (QTKD) và đề xuất áp dụng các phương pháp tính lương hiệu quả trong lĩnh vực chế biến gỗ Việc áp dụng các định mức lao động hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.1.2 Mục tiêu cụ thể Đề tài nghiên cứu tập trung thực hiện những mục tiêu cụ thể như sau:
- Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về định mức lao động và cách tính lương;
- Xây dựng định mức lao động cho hai nhóm sản phẩm đồ gỗ trong nhà và ngoài trời của doanh nghiệp chế biến gỗ;
- Xây dựng công thức tính lương khoán theo công đoạn sản xuất cho doanh nghiệp chế biến gỗ và đề xuất cách tính lương theo công thức.
Nội dung nghiên cứu
- Cơ sở lý thuyết về định mức lao động, phương pháp trả lương và các hình thức chia lương theo từng công đoạn sản xuất;
- Định mức lao động cho hai nhóm sản phẩm đồ gỗ trong nhà và ngoài trời;
- Công thức tính lương khoán theo công đoạn sản xuất cho doanh nghiệp chế biến gỗ.
Đối tượng - Phạm vi nghiên cứu
2.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài bao gồm hai lĩnh vực chính:
Định mức năng suất lao động trong các doanh nghiệp chế biến gỗ được xác định qua các công đoạn sản xuất, bao gồm hai nhóm chỉ tiêu cụ thể Các chỉ tiêu này phản ánh mức năng suất tổng hợp, giúp đánh giá hiệu quả lao động trong ngành chế biến gỗ.
+ Mức thời gian tổng hợp:
, trong đó n là số công đoạn sản xuất của doanh nghiệp;
+ Mức sản lượng tổng hợp MsTH
- Công tác trả lương bao gồm phương pháp trả lương, cách thức tính và phân bổ lương tại các doanh nghiệp chế biến gỗ hiện nay
Dữ liệu trong nghiên cứu này được thu thập thông qua các cuộc phỏng vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý sản xuất.
30 các công ty trong năm 2022; Số liệu theo dõi định mức sản xuất phát sinh trong tháng 04 năm 2023
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ nhiều doanh nghiệp tại khu vực Bình Dương và Đồng Nai, bao gồm: Công ty CP S – Furniture tại Tân Uyên, Công ty TNHH gỗ Vinh Sơn ở Tân Đông Hiệp, Công ty TNHH MTV Gỗ Đông Hòa tại Dĩ An, Công ty CP SV International Việt Nam ở Long Thành, và Công ty TNHH MTV SX-TM-DV An Hòa Phát tại Tân Đông Hiệp.
2.3.2.3 Giới hạn về công nghệ sản xuất của các doanh nghiệp
Trong bối cảnh hiện nay, công nghệ sản xuất đa dạng giữa các doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng lao động Các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ máy móc tự động CNC thường sử dụng ít lao động, vì máy móc thực hiện nhiều công đoạn thay cho con người Do đó, việc khoán lương theo sản phẩm không còn cần thiết, vì năng suất phụ thuộc vào công suất thiết kế của máy CNC, trong khi người lao động chỉ cần cung cấp nguyên liệu và thu sản phẩm Ngược lại, những doanh nghiệp sử dụng máy móc lạc hậu phải sử dụng nhiều lao động hơn, nhưng năng suất lại phụ thuộc vào kỹ năng của người lao động, dẫn đến sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng và độ chính xác Sự cố hỏng hóc của máy móc cũng gây ra gián đoạn trong sản xuất, khiến cho các doanh nghiệp vừa và lớn không còn sử dụng công nghệ này, chỉ còn tồn tại ở các cơ sở siêu nhỏ và hộ kinh doanh cá thể do thiếu nguồn vốn đầu tư.
Các doanh nghiệp nghiên cứu sẽ chỉ tập trung vào những công nghệ sản xuất có mức độ đầu tư nhất định, nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Trong số 31 thiết bị bán tự động, không bao gồm các doanh nghiệp sản xuất sử dụng công nghệ lạc hậu và thủ công, cũng như các doanh nghiệp áp dụng tự động hóa bằng máy CNC.
2.4.1 Dung lượng mẫu quan sát
Theo nghiên cứu của Hair và cộng sự (1998), kích thước mẫu tối thiểu cho nghiên cứu phân tích nhân tố cần gấp 5 lần tổng số biến quan sát Ngoài ra, Comrey (1973) và Roger cùng Tiffany (2006) cũng chỉ ra rằng dung lượng mẫu nên được xác định theo công thức n=5*m, trong đó m là số biến độc lập của nghiên cứu.
Nghiên cứu này xác định 6 yếu tố ảnh hưởng đến quy trình sản xuất trong ngành chế biến gỗ, bao gồm nặng nhọc, độc hại, sự tỷ mỷ, khéo léo, kỹ xảo và nhận thức Dựa trên các yếu tố này, dung lượng quan sát được xác định là n = 5*6 = 30, với 30 phiếu khảo sát được thu thập từ các công ty sản xuất sản phẩm gỗ xuất khẩu, đảm bảo tính phù hợp cho nghiên cứu.
2.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
Số liệu thứ cấp được thu thập từ giáo trình, bài giảng và các tạp chí khoa học đã công bố, cùng với các công trình nghiên cứu liên quan.
Phương pháp khảo sát ý kiến chuyên gia là phương pháp chính trong nghiên cứu, với đối tượng khảo sát là các lãnh đạo như Ban giám đốc, trưởng phòng sản xuất và phòng nhân sự, cùng với các nhà quản trị sản xuất như Phó giám đốc phụ trách sản xuất và ban quản đốc tại các doanh nghiệp Những chuyên gia này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và đánh giá chính xác cho nghiên cứu.
32 chuyên gia đã được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật chế biến gỗ và quản trị nhân sự, đồng thời sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong quản lý tại các doanh nghiệp chế biến gỗ Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia quản lý sản xuất, sử dụng bảng câu hỏi đã chuẩn bị sẵn Các nguồn dữ liệu sơ cấp bao gồm những thông tin quý giá từ các chuyên gia này.
+ Số liệu dùng cho việc xây dựng định mức lao động: Thông qua việc theo dõi định mức – bấm giờ tại các công đoạn sản xuất của doanh nghiệp;
Dữ liệu để xây dựng phương án trả lương khoán sản phẩm theo từng công đoạn được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp, sử dụng phiếu chấm điểm đã được chuẩn bị sẵn từ các chuyên gia quản lý sản xuất tại các doanh nghiệp.
Khảo sát ý kiến của các chuyên gia quản trị sản xuất nhằm đánh giá các tiêu chí liên quan đến từng công đoạn sản xuất Nội dung khảo sát tập trung vào việc xác định các tiêu chí phát sinh trong quá trình sản xuất và chấm điểm chúng theo mức độ quan trọng.
5 đến 10 điểm, bao gồm: Mức độ năng nhọc, tính kỹ thuật, tính tỉ mỉ, độ chính xác, độc hại,
2.4.3 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
2.4.3.1 Phương pháp xử lý số liệu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp xử lý số liệu bao gồm:
Phương pháp xử lý thống kê mô tả được sử dụng để tính toán các giá trị trung bình và giá trị tối đa cho các điểm đánh giá tiêu chí trong các công đoạn sản xuất Cụ thể, phương pháp này đánh giá các yếu tố như tính nặng nhọc, tính độc hại, sự tỷ mỷ - kiên nhẫn, sự khéo léo, kỹ xảo và nhận thức – thái độ làm việc của người công nhân.
Phương pháp thống kê so sánh số tuyệt đối và số tương đối giúp xác định giá trị chênh lệch giữa các tiêu chí sản xuất Phương pháp này còn cho phép phân tích tỷ trọng hao phí lao động, tỷ trọng điểm và tỷ trọng tiền lương trong từng công đoạn sản xuất.
- Phần mềm máy tính sử dụng: Excell và Word
2.4.3.2 Phương pháp phân tích số liệu
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Quy trình công nghệ sản xuất tại các doanh nghiệp chế biến gỗ
3.1.1 Đặc điểm sản phẩm sản xuất
Các sản phẩm đồ gỗ có chi phí nguyên vật liệu cao, với gỗ chiếm từ 45% đến 60% trong tổng giá thành sản phẩm Do đó, việc đo lường khối lượng sản phẩm sản xuất sẽ dựa vào khối lượng gia công qua các công đoạn sản xuất.
Các sản phẩm được sản xuất tại các doanh nghiệp rất đa dạng về kích thước và chủng loại Chúng bao gồm những món đồ lớn như tủ, giường và bàn phòng khách, cũng như những sản phẩm nhỏ như khay trà, ghế và tủ đầu giường.
Để đảm bảo tính chính xác, nghiên cứu quy đổi đơn vị tính của sản phẩm gia công qua các công đoạn thành mét khối (M³) tinh sản phẩm, tức là thể tích được đo và tổng hợp từ tất cả các chi tiết của sản phẩm sau khi hoàn thành sản xuất, không bao gồm độ dư gia công.
Để giảm thiểu gián đoạn trong sản xuất và tiết kiệm thời gian, doanh nghiệp đã nhận được sự hỗ trợ từ lãnh đạo trong việc lựa chọn một sản phẩm từ mỗi nhóm: sản phẩm trong nhà và sản phẩm ngoài trời Nghiên cứu này nhằm theo dõi và thực nghiệm năng suất sản xuất của các sản phẩm đã chọn.
Qua quá trình quan sát hiện trường và tham vấn ý kiến của các chuyên gia quản lý sản xuất tại các công ty, chúng tôi nhận thấy rằng mỗi công đoạn sản xuất đều có chức năng riêng biệt và quan trọng trong quy trình tổng thể.
35 khác nhau, những nhiệm vụ gia công của các công đoạn trong sản xuất được thể hiện thông qua bảng sau:
Bảng 3.2 Thiết bị và nhiệm vu gia công của các công đoạn
Công đoạn Thiết bị sử dụng Nhiệm vụ gia công
CĐ1: Tạo phôi - Cắt thô 1 đầu, 2 đầu
- Cắt thanh gỗ theo quy cách
- Làm sạch và phẳng bề mặt gỗ
- Làm láng mịt cạnh thanh gỗ
- Tạo mộng ghép dọc (finger)
- Ghép chiều dài thanh gỗ
- Ghép chiều rộng tấm gỗ
- Bôi keo cho các mối ghép
- Tạo hình dạng thô cho chi tiết CĐ2: Định hình - Cắt tinh 1 đầu, 2 đầu
- Cắt chuẩn chiều dài chi tiết
- Chà nhám mịn bề mặt
- Tạo lỗ mộng âm hình Oval
- Tạo phần dương hình Oval
- Tạo hoa văn cạnh bên ngoài
- Tạo hoa văn dạng lỗ
- Khoan mồi các lỗ vít, chốt
- Khoan mồi các lỗ vít, chốt CĐ3: Xử lý nhám - Máy xịt hơi
- Chà láng bề mặt còn xót
- Chà láng bề mặt còn xót CĐ4: Lắp ráp - Cảo bàn
- Lắp ráp cụm chi tiết nhỏ
- Lắp ráp cụm chi tiết lớn
- Làm sạch các khớp nối
- Cố định các khớp nối
- Tác động lực cho khớp nối
- Tác động lực cho các khớp CĐ5: Chà nhám lót
- Chà mịn bề mặt CĐ6: Phun sơn - Băng chuyền treo
- Định vị các chi tiết nhẹ, gọn
- Định vị các chi tiết nặng, lớn
- Sơn bề mặt chi tiết sản phẩm
Nguyên vật liệu Tạo phôi Tinh chế
Xử lý nhám (Làm nguội)
Phun sơn Đóng gói Xuất hàng
Nguyên vật liệu Tạo phôi Tinh chế
Xử lý nhám (Làm nguội)
Lau màu Đóng gói Xuất hàng
- Hệ thống đèn cao áp
- Trộn và bơm sơn cho súng
- Sấy khô sản phẩm sau sơn
- Hong khô sản phẩm sau sơn CĐ7: Đóng gói/Giao hàng
Nguồn: Khảo sát hiện trường nhà máy và phỏng vấn chuyên gia
Các doanh nghiệp được chọn cho nghiên cứu thuộc quy mô vừa và nhỏ, theo Nghị định số 80/2021/NĐ-CP, chủ yếu sử dụng công nghệ sản xuất với thiết bị bán tự động Do đó, năng suất sản xuất của các doanh nghiệp này phụ thuộc lớn vào thời gian hao phí lao động và các yếu tố liên quan đến đặc điểm công việc cùng hành vi của người công nhân, bao gồm mức độ nhọc nhằn, kỹ thuật, sự khéo léo và tính chăm chỉ.
Qua khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp, quy trình sản xuất được thực hiện theo chu trình bao gồm các công đoạn chính, trong đó có sản xuất hàng nội thất (Indoor).
Sơ đồ 3.1 Quy trình sản xuất hàng nội thất (Indoor) b Hàng ngoài trời (0utdoor)
Sơ đồ 3.2 Quy trình sản xuất hàng ngoài trời (Outdoor)
Bài viết chỉ ra rằng quy trình sản xuất hàng nội thất bao gồm 7 công đoạn, trong khi quy trình sản xuất hàng ngoài trời chỉ có 6 công đoạn Sự khác biệt này phản ánh những yêu cầu và đặc thù riêng của từng loại sản phẩm.
Theo nghiên cứu của Phương và cộng sự (2005), các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương bao gồm kỹ năng, trách nhiệm, sự cố gắng và điều kiện làm việc So sánh với thực trạng tại các doanh nghiệp cho thấy việc phân chia theo bậc không còn phù hợp như việc chia theo công đoạn Thực tế, các công đoạn sản xuất yêu cầu tiêu chuẩn khác nhau về sản phẩm, máy móc thiết bị và không gian thao tác Vì vậy, việc phân chia thành 7 công đoạn cho hàng trong nhà và 6 công đoạn cho hàng ngoài trời là hợp lý cho các doanh nghiệp.
Thực trạng công tác trả lương và năng suất lao động tại các DN
3.2.1 Công tác trả lương của doanh nghiệp chế biến gỗ được khảo sát
Theo Hiệp hội chế biến gỗ Bình Dương (2021), tỉnh Bình Dương dẫn đầu cả nước về kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ (G&SPG) với 6,12 tỷ USD trong năm 2021, chiếm hơn 43% tổng giá trị xuất khẩu của ngành gỗ Đồng Nai đứng ở vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng này.
Trong năm 2022, giá trị xuất khẩu của ngành đạt 1,68 tỷ USD, chiếm 11,80% tổng giá trị xuất khẩu Nghiên cứu này tập trung khảo sát 5 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh đồ gỗ trong nhà (Indoor) và ngoài trời (Outdoor) tại tỉnh Bình Dương và Đồng Nai, với sự giới hạn về thời gian.
Khảo sát cho thấy các nhà quản lý đồng thuận rằng việc áp dụng hình thức trả lương khoán sản phẩm mang lại hiệu quả tối ưu cho doanh nghiệp Phương pháp này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong phân phối thu nhập mà còn kích thích tăng năng suất lao động và giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí nhân công Thực trạng công tác trả lương tại các doanh nghiệp khảo sát được thể hiện qua bảng số liệu.
Bảng 3.2 Hình thức trả lương của các doanh nghiệp khảo sát
Stt Tên doanh nghiệp Sản phẩm sản xuất
Thuận lợi và khó khăn gặp phải
- Không thâm dụng chi phí nhân công trong giá thành sản xuất
- Phân bổ mức chi trả tiền lương cho các công đoạn
2 Công ty TNHH MTV Chế biến gỗ Đông Hòa
Gỗ Vinh Sơn Lương theo thời gian (công nhật)
- Những lao động không gắn bó làm việc trong một số công đoạn
- Thường xuyên bị thâm dụng chi phí nhân công trong giá thành sản xuất
5 Công ty TNHH MTV SX-
TM-DV An Hòa Phát
Nguồn: Phỏng vấn lãnh đạo các doanh nghiệp
Khảo sát cho thấy trong số 5 doanh nghiệp, hầu hết đều sản xuất cả hàng trong nhà và ngoài trời, ngoại trừ công ty TNHH MTV SX-TM-DV An Hòa Phát, chuyên sản xuất hàng ngoài trời.
Hai doanh nghiệp đã áp dụng hình thức trả lương khoán sản phẩm nhưng thường gặp khó khăn trong việc phân bổ tiền lương theo từng công đoạn sản xuất Điều này dẫn đến tình trạng phân bì và khiếu kiện từ các tổ trưởng trong các công đoạn sản xuất.
Lãnh đạo ba doanh nghiệp trả lương theo thời gian cho biết rằng mặc dù hình thức này gặp nhiều bất lợi như chi phí lương cao hơn giá thành, sự phân bì giữa các bộ phận và thiếu gắn bó trong công việc, họ vẫn phải áp dụng vì chưa thể xây dựng phương án khoán lương và chia lương cho từng công đoạn sản xuất.
3.2.2 Theo dõi năng suất sản suất phục vụ xác định giá trị tiền lương
Công tác định mức lao động tại doanh nghiệp hiện nay thiếu tính khoa học và phương pháp Năng suất sản xuất chủ yếu được theo dõi thông qua tiến độ sản xuất và thống kê khối lượng sản phẩm hoàn thành.
Trong quá trình thực hiện 39 công đoạn, việc giám sát và nhắc nhở hành vi lao động được đảm bảo bởi đội ngũ cán bộ quản lý, bao gồm nhóm trưởng, tổ trưởng và tổ phó Các biện pháp này chủ yếu mang tính chất định tính, như động viên, nhắc nhở và hối thúc, nhằm nâng cao hiệu quả công việc.
Việc trả lương khoán chỉ có 2 trong số 3 công ty thực hiện (Công ty CP
Công ty S Furniture và Công ty TNHH MTV Chế biến gỗ Đông Hòa hiện đang áp dụng hình thức trả lương khoán cho tập thể, nhưng chưa phân bổ cụ thể cho từng công đoạn sản xuất Mức lương được xác định dựa trên khối lượng sản phẩm hoàn thành và đơn giá do phòng Kinh doanh và phòng Tài chính – Kế toán quy định Trong những tháng có khối lượng sản phẩm hoàn thành thấp, công ty cho phép quản đốc phân xưởng ứng trước lương để đảm bảo thu nhập cho người lao động Mặc dù việc trả lương khoán giúp kiểm soát chi phí nhân công, nhưng việc chia lương cho từng công đoạn sản xuất vẫn chưa được thực hiện, dẫn đến việc chưa kích thích tinh thần làm việc và năng suất của người lao động.
Ba trong số năm công ty vẫn duy trì chế độ chi trả tiền lương công nhật, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí, đặc biệt là chi phí nhân công trực tiếp Điều này ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty do chi phí tiền lương gia tăng.
Định mức lao động và công thức tính lương theo công đoạn
3.3.1 Tính định mức lao động theo công công đoạn sản xuất
3.3.1.1 Xác định đơn vị thời gian đo lường
Theo quy định về thời gian làm việc, bao gồm thời gian làm việc hành chính, thời gian nghỉ giữa ca và thời gian làm thêm giờ, các khoảng thời gian này không nhất thiết phải bắt đầu cùng một thời điểm.
Các doanh nghiệp đều tuân thủ quy định về thời gian làm việc 8 giờ mỗi ngày, được chia thành 2 ca (sáng và chiều) Thời gian nghỉ giải lao giữa các ca là 15 phút.
Thời gian tăng ca của các doanh nghiệp thường bị hạn chế do một số yếu tố quan trọng Đầu tiên, năng suất lao động không cao và tỷ lệ sản phẩm hỏng cao do công nhân mệt mỏi sau giờ làm việc hành chính Thứ hai, chi phí tiền lương cho giờ làm thêm cao tới 150% so với lương giờ hành chính theo quy định của Luật lao động Cuối cùng, chi phí tiền điện cũng tăng cao, lên tới 28% do giá điện cao điểm Do đó, các doanh nghiệp chỉ bố trí tăng ca trong trường hợp khẩn cấp, tùy thuộc vào tiến độ đơn hàng.
Số liệu theo dõi năng suất lao động tại các doanh nghiệp sẽ được thực hiện trong giờ hành chính, với đơn vị tính là công (ngày công).
3.3.1.2 Phạm vi thực hiện theo dõi định mức lao động
Với sự hạn chế về thời gian và kinh phí nghiên cứu, cũng như ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, nghiên cứu đã được thực hiện dưới sự cho phép của Giám đốc công ty TNHH MTV chế biến gỗ Đông Hòa và Giám đốc công ty TNHH MTV gỗ Vinh Sơn Công tác theo dõi định mức đã được tiến hành trong suốt một tuần sản xuất liên tục.
Bảng 3.3 Đối tượng theo dõi định mức lao động
Tên đơn vị Thời gian thực thiện
Tên sản phẩm Hình ảnh Loại
TNHH MTV gỗ Vinh Sơn
Tủ Ciara Range Wide Chest
TNHH MTV chế biến gỗ Đông Hòa
Nguồn: Thống kê từ nhóm tác giả
Việc theo dõi và thống kê năng suất được lãnh đạo các công ty hỗ trợ, tạo điều kiện cho sản xuất sản phẩm diễn ra liên tục tại các công đoạn trong nhà xưởng.
3.3.1.3 Thông tin sản phẩm theo dõi định mức sản xuất a Sản phẩm trong nhà (Indoor)
- Mô tả sản phẩm: Tủ Ciara Range Wide Chest; Bề mặt sơn PU màu trắng bóng mờ; Công dụng sử dụng trong nhà, kế hợp trang trí
Hình 3.2 Tủ Ciara Range Wide Chest
- Chi tiết và quy cách sản phẩm
Bảng 3.4 Chi tiết và quy cách chi tiết tủ Ciara Range Wide Chest
Quy cách tinh (mm) Số lượng chi tiết
42 Đố ngang trên 20 40 1294 1 0,0010 0,1569 Đố ngang dưới 20 60 1294 1 0,0016 0,2094 Đố ngang giữa 20 30 1304 2 0,0016 0,2632 Đố đứng giữa trên 20 30 161 2 0,0002 0,0346 Đố đứng giữa dưới 20 30 434 1 0,0003 0,0446
Cụm hông 18 0,0065 1,5845 Đố ngang trên - dưới 20 60 367 4 0,0018 0,2445 Đố dứng trước 20 32 775 2 0,0010 0,1638 Đố dứng sau 20 45 775 2 0,0014 0,2051
Ván đáy 3 608 327 4 0,0024 1,6130 Đố đỡ đáy 12 40 319 4 0,0006 0,1365
Chỉ bên dưới 20 có giá trị 55 với số lượng 447 và tỷ lệ 0,0010 Đố ốp 2 đầu chỉ dưới 20 với số lượng 150 và tỷ lệ 0,0008 Ray trượt gỗ bên có số lượng 400 và tỷ lệ 0,0006 Ray trượt gỗ giữa có số lượng 380 và tỷ lệ 0,0003 Đỡ ray trượt gỗ có số lượng 400 với tỷ lệ 0,0024 Đố ngang sau có số lượng 1314 và tỷ lệ 0,0024 Đố đứng sau trên có số lượng 201 với tỷ lệ 0,0002, trong khi đố đứng sau dưới có số lượng 464 và tỷ lệ 0,0003 Cuối cùng, ván hậu (Flywood) có số lượng 1338 với tỷ lệ 0,0028.
Bọ liên kết 20 20 80 12 0,0004 0,0864 Đố đỡ chân phụ 20 40 384 1 0,0003 0,0477
Nguồn: Phòng Kỹ thuật công ty TNHH MTV gỗ Vinh Sơn
Hai sản phẩm được chọn đại diện cho hai dòng nội thất: một sản phẩm dành cho không gian trong nhà (indoor) và một sản phẩm ngoài trời (outdoor) Chúng được sản xuất bởi hai công ty khác nhau để đảm bảo tính khách quan và đa dạng trong sản xuất.
- Mô tả sản phẩm: Ghế dựa 5 bậc Recliner; Bề mặt được lau màu và dầu bảo quản; Công dụng: Sử dụng ngoài trời (sân vườn, bãi biển, công viên,
- Chi tiết và quy cách sản phẩm
Bảng 3.5 Chi tiết và quy cách chi tiết ghế dựa Recliner
Quy cách tinh (mm) Số lượng chi tiết
Cụm lưng tựa 0,0057 0,8414 Đố lưng tựa 24 50 705 2 0,0017 0,2135
Nguồn: Phòng Kỹ thuật công ty TNHH MTV chế biến gỗ Đông Hòa 3.3.1.4 Kết quả theo dõi định mức và tính năng suất lao động
Kết quả theo dõi năng suấ tlao động được thực hiện trên hai sản phẩm nội thất (Indoor) và ngoài trời (Outdoor) của hai công ty khác nhau
Các công ty và tổ chức sản xuất đã hỗ trợ hiệu quả trong việc theo dõi kết quả sản xuất từng công đoạn liên tục trong suốt một tuần làm việc Dưới đây là thống kê và tính toán về năng suất được trình bày trong các bảng.
46 a Tủ Ciara Range Wide Chest (Indoor)
Bảng 3.6 Tổng hợp năng suất sản xuất hàng nội thất (Indoor) theo công đoạn
Năng suất/Công nhân/tháng (M 3 /CN/tháng)
Năng suất /Công nhân/ngày (M 3 /CN/Công)
Tổng sản lượng trong 1 tuần (M 3 )
Năng suất lao động trung bình ngày (M 3 /CN/Công) Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6
Xử lý nhám 3,1613 0,1216 15,2121 0,1303 0,1120 0,1306 0,1078 0,1282 0,1206 Lắp ráp 5,4992 0,2115 22,8427 0,1978 0,2077 0,2208 0,2307 0,1978 0,2143 Sơn 3,8149 0,1467 13,0530 0,1464 0,1503 0,1384 0,1464 0,1526 0,1464 Chà nhám lót 5,5763 0,2145 18,6301 0,2136 0,2161 0,2057 0,2096 0,2282 0,2136 Đóng gói/Xuất hàng 6,0603 0,2331 19,3421 0,2331 0,2373 0,2331 0,2289 0,2373 0,2289
Nguồn: Theo dõi tiến độ sản xuấ tại công ty TNHH Gỗ Vinh Sơn b Ghế dựa Recliner (Outdoor)
Bảng 3.7 Tổng hợp năng suất sản xuất hàng ngoài trời (Outdoor) theo công đoạn
Năng suất/Công nhân/tháng (M 3 /CN/tháng)
Năng suất /Công nhân/ngày (M 3 /CN/Công)
Tổng sản lượng trong 1 tuần (M 3 )
Năng suất lao động trung bình ngày (M 3 /CN/Công) Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6
Xử lý nhám 3,4651 0,1333 25,4696 0,1260 0,1344 0,1391 0,1380 0,1188 0,1434 Lắp ráp 5,8146 0,2236 28,1782 0,2238 0,2401 0,2302 0,2130 0,2197 0,2149 Lau màu 4,3760 0,1683 30,9500 0,1736 0,1601 0,1621 0,1676 0,1814 0,1651 Đóng gói/Xuất hàng 7,2446 0,2786 40,6394 0,2704 0,2926 0,2833 0,2704 0,2783 0,2768
Nguồn: Theo dõi tiến độ sản xuấ tại công ty TNHH Chế biến gỗ Đông Hòa
Kết quả theo dõi năng suất của hai sản phẩm cho thấy tổng sản lượng trong một tuần sản xuất tại hai công ty thiếu tính đồng đều Nguyên nhân chính là do sự thiếu đồng bộ trong đầu tư thiết bị, dẫn đến việc phân bổ công nhân qua các công đoạn không đồng nhất Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định năng suất lao động để xây dựng định mức, từ đó góp phần vào việc phát triển công thức tính lương theo từng công đoạn.
3.3.1.5 Xác định mức thời gian tổng hợp a Tủ Ciara Range Wide Chest (Indoor)
Bảng 3.8 Thời gian hao phí qua các công đoạn SX hàng nội thất (Indoor)
Mức thời gian tổng hợp cho một M 3 thành phẩm (Công/M 3 )
Chà nhám lót M t6 4,66 K 6 9,55 Đóng gói/Xuất hàng M t7 4,29 K 7 8,78
Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả
Theo bảng số liệu, để sản xuất 1 m³ sản phẩm nội thất, doanh nghiệp cần tiêu tốn 48,85 công lao động.
Bảng 3.9 Thời gian hao phí các công đoạn sản SX ngoài trời (Outdoor)
Mức thời gian tổng hợp cho một M 3 thành phẩm (Công/M 3 )
Xử lý nhám M t3 7,50 K 3 19,42 Lắp ráp M t4 4,47 K 4 11,57 Lau màu M t5 5,94 K 5 15,38 Đóng gói/Xuất hàng M t6 3,59 K 6 9,29
Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả
Theo bảng số liệu, để sản xuất 1 m³ tinh sản phẩm hàng ngoài trời, doanh nghiệp cần hao tốn 38,63 công lao động.
3.3.1.6 Xác định đơn giá lương khoán sản phẩm cho tập thể
Bảng định mức công lao động giúp doanh nghiệp xác định chi phí nhân công trong xây dựng giá thành sản phẩm một cách dễ dàng và chính xác.
Theo Nghị định số 90/2019/NĐ-CP ban hành ngày 15/11/2019, mức lương tối thiểu theo vùng đối với doanh nghiệp tại Khu vực 1 được quy định là 4.420.000 đồng.
Để đảm bảo mức sống và tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực, cần tham khảo và xác định mặt bằng lương chi trả của các doanh nghiệp lân cận, nhằm xác định mức lương theo thị trường phù hợp.
Kiến nghi ̣ các đề xuất
Qua khảo sát hoạt động sản xuất tại các doanh nghiệp chế biến gỗ và ý kiến chuyên gia về việc chấm điểm theo tiêu chí từng công đoạn, nghiên cứu xác định tỷ trọng phân phối tiền lương khoán theo từng giai đoạn sản xuất cho các sản phẩm nội thất, ngoại thất Công thức xác định giá trị tiền lương chi trả cho các công đoạn cũng được làm rõ trong nghiên cứu này.
Công thức Lg SPij = Q CĐij x Đ g SPj x [K i x H i ]/2 thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố trong quy trình sản xuất Mặc dù công nghệ sản xuất của mỗi doanh nghiệp có sự khác biệt, việc chia các công đoạn sản xuất vẫn được thực hiện qua các bước chính như sơ chế (cắt phôi, bào, chà nhám thô) và định hình (đánh mộng, khoan lỗ, chạy chỉ, chạy định hình, chà) Điều này cho thấy sự cần thiết phải hiểu rõ quy trình sản xuất để tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Để tính lương khoán sản phẩm theo công đoạn trong sản xuất nội thất và ngoại thất, các doanh nghiệp cần xác định rõ bảy công đoạn cho hàng nội thất và sáu công đoạn cho hàng ngoại trời Các công đoạn bao gồm: láng bề mặt bằng máy, xử lý bề mặt (chám trét và chà nhám tay), lắp ráp (ráp cụm chi tiết và sản phẩm hoàn chỉnh), chà nhám lót cho hàng nội thất sau khi sơn, phun sơn để làm màu và phủ bề mặt, cũng như đóng gói (dán tem, bao gói carton và bốc xếp giao hàng).
Xác định thời gian hao phí lao động (M ti) là thời gian trung bình mà mỗi công nhân tiêu tốn cho một sản phẩm Việc bố trí dây chuyền sản xuất cần đảm bảo sự cân đối giữa máy móc thiết bị và lao động, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu cả lao động lẫn thiết bị.
Sau khi xác định giá trị tiền lương khoán sản phẩm theo công đoạn (Lg Spij), doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp phân chia lương riêng lẻ cho từng công nhân, phù hợp với điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp.
Sản xuất công nghiệp đặc trưng bởi quá trình phân chia công đoạn, trong đó đầu ra của công đoạn trước là đầu vào cho công đoạn sau Tuy nhiên, thực tế sản xuất thường gặp tình trạng không đồng bộ trong tiến độ sản xuất các chi tiết sản phẩm, với một số chi tiết được sản xuất quá nhiều trong khi những chi tiết khác lại thiếu hụt Nguyên nhân chính bao gồm sự không đồng bộ trong cung cấp nguyên liệu, sự ngại thay đổi của công nhân kỹ thuật trong việc điều chỉnh khuôn gá và dao công cụ Tình trạng này gây ra ách tắc năng suất ở các công đoạn tiếp theo Để đảm bảo tổ chức sản xuất hiệu quả và công bằng trong việc ghi nhận sản lượng để tính lương, các doanh nghiệp cần thiết lập bộ phận điều độ nhằm theo dõi và cân đối tính đồng bộ trong sản xuất các chi tiết sản phẩm.
B Sản phẩm khoa học công nghệ
Sản phẩm của nghiên cứu
Các sản phẩm khoa học cụ thể của nghiên cứu bao gồm:
- Bộ dữ liệu định mức sản xuất ngành chế biến gỗ xuất khẩu;
- Công thức tính lương và chia lương theo công đoạn sản xuất của doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu;
- Bài báo cáo khoa học được nghiệm thu đảm bảo hàm lượng khoa học;
- Bài báo được đăng trên tạp chí khoa học.
Đơn vị sử dụng kết quả nghiên cứu
Khoa Kinh tế tổ chức đào tạo sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh với định hướng ứng dụng thực tiễn, bao gồm các môn học như Quản trị kinh doanh 1, Quản trị sản xuất và Hướng dẫn thực tập nghề nghiệp.
- Đảm bảo tính thực tiễn cho sinh viên trong quá trình học tập tại trường
- Thư viện Phân hiệu trường ĐH Lâm Nghiệp sử dụng cho sinh viên tham khảo làm tài liệu học tập, nghiên cứu;
Bộ môn Quản trị kinh doanh cung cấp cơ sở dữ liệu và hướng dẫn thực hành cho sinh viên trong các môn học như Quản trị kinh doanh 1, Quản trị sản xuất và Quản trị nguồn nhân lực Ngoài ra, bộ môn cũng hỗ trợ sinh viên trong việc thực hiện khóa luận tốt nghiệp, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý.
- Khoa Công nghiệp và Kiến trúc sử dụng làm tài liệu tham khảo để giảng dạy cho sinh viên ngành Công nghệ chế biến lâm sản