lý thuyết liên quan
Các lý thuyết liên quan đến tổ chức lao động
1.1.2.Khái niệm tổ chức lao động:
Tổ chức lao động là quá trình sắp xếp hoạt động của con người nhằm tác động lên đối tượng lao động, kết hợp ba yếu tố chính của quá trình lao động Nó cũng bao gồm mối quan hệ giữa những người lao động trong tập thể, hướng tới việc đạt được mục tiêu chung.
Mục đích của tổ chức lao động là đạt hiệu quả cao trong công việc, đồng thời đảm bảo tính khoa học và an toàn Điều này góp phần phát triển toàn diện người lao động và củng cố mối quan hệ lao động giữa con người.
Trong bối cảnh kinh tế - xã hội ngày càng phát triển, tổ chức lao động cần thực hiện các nhiệm vụ quan trọng liên quan đến kinh tế, tâm sinh lý và xã hội để đáp ứng yêu cầu của thời đại.
Để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất, tổ chức lao động cần kết hợp yếu tố kỹ thuật công nghệ với con người, khai thác tiềm năng lao động và các nguồn lực khác Sự kết hợp này sẽ tạo điều kiện cho người lao động mở rộng sức lao động và phát triển toàn diện.
Tổ chức lao động cần tạo ra môi trường làm việc tốt cho người lao động, bao gồm các yếu tố tự nhiên, văn hóa - xã hội và nhân khẩu học Điều này giúp tạo ra sự hấp dẫn trong công việc và động lực phấn đấu Đồng thời, cần đảm bảo các điều kiện về sức khỏe, an toàn và vệ sinh lao động, cũng như các điều kiện vật chất thuận lợi Sự bình đẳng và dân chủ trong môi trường làm việc cũng cần được tôn trọng và quan tâm.
Tổ chức lao động có nhiệm vụ quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của con người, bao gồm thể lực, trí lực và tâm lực Lao động không chỉ là phương tiện sinh tồn mà còn trở thành nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống Thông qua giáo dục và động viên, tổ chức lao động giúp nâng cao nhận thức của con người về giá trị của công việc, từ đó tạo ra sự hấp dẫn và động lực trong lao động.
1.1.5.Các nguyên tắc của tổ chức lao động :
Nguyên tắc khoa học yêu cầu các biện pháp tổ chức lao động phải được thiết kế và áp dụng dựa trên cơ sở khoa học - kỹ thuật, nhằm đáp ứng nhu cầu kinh tế - xã hội hiện nay Điều này giúp khai thác tối đa tiềm năng của người lao động, từ đó đạt được các mục tiêu quốc gia và doanh nghiệp, đồng thời nâng cao nhu cầu tự do và phát triển toàn diện của người lao động.
Nguyên tắc tác động tương hỗ trong nghiên cứu và thiết kế tổ chức lao động yêu cầu xem xét mối quan hệ giữa các khâu công việc và nhiệm vụ của từng bộ phận Việc này đòi hỏi phân tích toàn diện các yếu tố kinh tế - xã hội, cũng như những đặc thù của từng cá nhân, nhằm tạo ra sức mạnh tổng hợp cho tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Nguyên tắc đồng bộ yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa tổ chức và vận hành, cũng như giữa các cá nhân và bộ phận quản lý Điều này giúp đảm bảo rằng công việc diễn ra theo đúng tiến trình, tránh tình trạng ách tắc.
-Nguyên tắc kế hoạch:nguyên tắc này chia làm 2 mặt:
-Mặt 1:Đảm bảo tiến hành,kiểm tra,giám sát sao cho công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch đã đề ra.
-Mặt 2:Tổ chức lao động khoa học phải gắn với mục tiêu và yêu cầu kế hoạch của tổ chức/ doanh nghiệp.
Nguyên tắc huy động tối đa sự tự giác và tính sáng tạo của người lao động trong tổ chức lao động dựa trên việc người lao động hiểu rõ và thực hiện công việc của mình Khuyến khích họ không chỉ phát huy sự sáng tạo mà còn đảm bảo tính khả thi cao, đồng thời tạo ra tâm lý tích cực trong quá trình thực hiện nhiệm vụ Điều này góp phần thúc đẩy năng suất và hiệu quả công việc.
Nguyên tắc tiết kiệm nguồn nhân lực là cần thiết để đảm bảo thực hiện các quy định pháp luật đối với người lao động Nguồn nhân lực được coi là tài sản quý giá, do đó cần được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả Đồng thời, cần chú trọng đến các mục tiêu an toàn, vệ sinh lao động, đảm bảo việc làm và thực hiện trách nhiệm xã hội Quan trọng hơn, người lao động cần được tạo điều kiện phát triển tự do và toàn diện.
1.1.6 Các loại hình thức tổ chức lao động a) Các loại hình thức tổ chức lao động theo taylor F.W
Tổ chức lao động theo Taylor F.W dựa trên 6 nguyên tắc KHCB:
Chuyên môn hóa là hình thức phân công lao động, trong đó cá nhân hoặc doanh nghiệp tập trung toàn bộ nỗ lực sản xuất vào một loại hoạt động duy nhất hoặc một số hoạt động nhất định Việc này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc.
- Phân đoạn quá trình sản xuất: Chia nhỏ quá trình sản xuất thành các nhiệm vụ, những động tác/ thao tác đơn giản, để thực hiện.
Cá nhân hóa trong tổ chức công việc giúp mỗi vị trí làm việc hoạt động độc lập, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các bộ phận khác Điều này không chỉ tăng cường nhịp độ sản xuất mà còn tạo điều kiện cho người lao động tự chủ hơn trong công việc, từ đó nâng cao năng suất lao động.
Định mức thời gian lao động bắt buộc là yếu tố quan trọng trong việc xác định khối lượng công việc hàng ngày của công nhân Cần phải thực hiện một cách khoa học để xác định các thao tác và thời gian cần thiết, từ đó bố trí quy định công nghệ phù hợp và xây dựng định mức cho từng công việc.
Quản lý và người lao động cần được tách biệt rõ ràng, với sự phân định giữa người thực hiện và người kiểm tra, cũng như giữa người thiết kế và người thực hiện Việc phân chia công việc hợp lý và xác định rõ từng cấp quản lý giúp mỗi cá nhân đảm nhận vị trí chuyên môn của mình Tổ chức lao động theo phương pháp thiết kế của Taylor sẽ nâng cao hiệu quả công việc.
Các lý thuyết liên quan đến định mức lao động
1.2.1 Khái niệm định mức lao động Định mức lao động là lượng hao phí lao động được quy định để sản xuất một đơn vị sản phẩm hoặc hoàn thành một khối lượng công việc đúng tiêu chuẩn chất lượng trong điều kiện tổ chức và kỹ thuật nhất định.
1.2.2 Vai trò của định mức lao động
- Định mức lao động là cơ sở để tổ chức lao động xã hội
- Định mức lao động là biện pháp quan trọng để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và hạ giá thành sản phẩm
- Định mức lao động hợp lý làm cơ sở khoa học, thực tiễn cho các chiến lược, kế hoạch của tổ chức/doanh nghiệp
- Định mức lao động là cơ sở để đánh giá, đãi ngộ
1.2.3 Các nguyên tắc xây dựng định mức lao động
Định mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm quy đổi, cần được xây dựng dựa trên định mức nguyên công và định mức nguyên chế từ bộ phận cơ sở và bộ phận quản lý.
Quá trình tính toán định mức lao động cần dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm, quy trình công nghệ, kinh nghiệm tiên tiến và các quy định của nhà nước về lao động.
- Mức lao động quy định phải là mức trung bình tiên tiến.
- Khi thay đổi công nghệ kỹ thuật sản xuất, điều kiện làm việc nói chung phải điều chỉnh định mức lao động cho phù hợp.
- Mức lao động mới áp dụng hoặc điều chỉnh phải được áp dụng thử 3 tháng rồi sau đó mới hoàn thiện và ban hành chính thức.
- Tổ chức/doanh nghiệp cần phải có hội đồng định mức lao động để xây dựng, rà soát, điều chỉnh định mức lao động.
1.2.4 Các loại mức lao động a) Theo phương pháp định mức
- Mức phân tích khảo sát:
Phương pháp phân tích khảo sát là một kỹ thuật định mức lao động, dựa trên việc phân tích cấu trúc công việc và các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian lao động Phương pháp này sử dụng các chứng từ kỹ thuật và tài liệu khảo sát để ghi nhận thời gian làm việc thực tế của người lao động tại nơi làm việc, từ đó tính toán mức lao động cho từng bước công việc.
+Các bước xác định mức lao động bằng phương pháp phân tích khảo sát:
Cán bộ định mức phân chia công việc thành các bộ phận công nghệ và lao động, loại bỏ thao tác thừa, cải tiến các bộ phận lạc hậu và xây dựng quy trình làm việc hợp lý nhất.
Cán bộ định mức hoàn thành các bước công việc để xác định trình độ lành nghề cần thiết cho người lao động Họ cũng xác định máy móc, thiết bị và dụng cụ cần sử dụng, cùng với chế độ làm việc tối ưu Mục tiêu là xây dựng tổ chức lao động hợp lý nhất.
B3: Sau khi người lao động đã thành thạo và năng suất lao động ổn định, cán bộ định mức sẽ tiến hành khảo sát các bước công việc đã được thống nhất Phương pháp khảo sát có thể bao gồm chụp ảnh ca làm việc, bấm giờ, hoặc kết hợp cả hai để xác định thời gian lãng phí Từ đó, thời gian tác nghiệp toàn ca sẽ được tính toán chính xác.
Định mức lao động mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm tính chính xác cao, khả năng tổng hợp kinh nghiệm tiên tiến từ người lao động, cung cấp số liệu đầy đủ cho việc xây dựng các tiêu chuẩn định mức, và có căn cứ kỹ thuật hợp lý.
Nhược điểm của việc thực hiện định mức là tốn nhiều thời gian và công sức Để đạt được hiệu quả, cán bộ thực hiện cần phải thành thạo nghiệp vụ, am hiểu kỹ thuật và quy trình công nghệ sản xuất của doanh nghiệp.
Mức phân tích tính toán theo các tiêu chuẩn định tính được xây dựng dựa vào các yếu tố như mức kỹ thuật, các yếu tố ảnh hưởng đến hao phí thời gian, chứng từ kỹ thuật và tiêu chuẩn thời gian cho từng bước công việc.
- Mức thống kê phân tích:xác định dựa vào số liệu thống kê năng suất lao động,phân tích tình hình sử dụng thời gian của người lao động.
- Mức kinh nghiệm:xác định dựa vào:số liệu thống kê năng suất lao động và kinh nghiệm của người làm công tác định mức lao động.
Mức so sánh điển hình được xác định dựa trên việc so sánh hao phí thời gian lao động trong quá trình thực hiện các bước lao động điển hình, cùng với các yếu tố ảnh hưởng được quy đổi Bên cạnh đó, việc định mức cũng cần xem xét theo đối tượng cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý lao động.
- Mức chi tiết:là mức lao động xác định cho một nguyên công.
- Mức mở rộng:được xác định cho một quá trình tổng hợp gồm nhiều nguyên công.
Mức lao động cho một đơn vị sản phẩm được xác định bởi tổng hao phí cần thiết, bao gồm các chi phí lao động như công nghệ, phục vụ và quản lý Điều này được thực hiện theo hình thức tổ chức lao động, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
- Mức lao động cá nhân:xác định cho một nguyên công được giao cho từng cá nhân thực hiện trong điều kiện tổ chức-kỹ thuật nhất định.
Mức lao động tập thể được xác định cho các công việc và nhiệm vụ mà một tập thể thực hiện trong những điều kiện tổ chức và kỹ thuật nhất định Phạm vi áp dụng của mức lao động này rất quan trọng trong việc quản lý và phân công nhiệm vụ cho các nhóm làm việc.
Mức lao động cơ sở được các tổ chức và doanh nghiệp tự xác định và áp dụng dựa trên điều kiện công nghệ-kỹ thuật cụ thể, phù hợp với đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp.
Mức lao động thống nhất được thiết lập cho các quy trình sản xuất có mẫu hóa hoặc các quá trình sản xuất có điều kiện lao động tương đồng.
+ Mức lao động thống nhất ngành
+ Mức lao động thống nhất liên ngành (nhà nước)
- Mức mẫu:mức có tính chất hướng dẫn,khuyến khích áp dụng cho các doanh nghiệp. e) Theo hình thức phản ánh chi phí lao động
Mối quan hệ giữa tổ chức lao động và định mức lao động trong doanh nghiệp
Đối tượng nghiên cứu của tổ chức và định mức lao động trong doanh nghiệp là mối quan hệ giữa các yếu tố trong quá trình lao động, nhằm đảm bảo sự phân công và hợp tác hợp lý, khoa học Định mức lao động là cơ sở cho việc phân công và hợp tác, giúp nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả lao động Nội dung nghiên cứu bao gồm phân công và hợp tác lao động, xây dựng định mức khoa học, tổ chức nơi làm việc để tối ưu hóa nguồn lực Đồng thời, tổ chức lao động cần tạo ra môi trường thuận lợi về thể chế, tự nhiên, xã hội và tâm lý, khuyến khích động cơ lao động tích cực Mối quan hệ giữa tổ chức và định mức lao động là tương hỗ và không thể tách rời.
Liên hệ thực tế hoạt động tổ chức và xây dựng định mức tại doanh nghiệp VinMart
Giới thiệu về doanh nghiệp VinMart
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
VinMart, một hệ thống siêu thị thuộc tập đoàn VinGroup, Việt Nam, chính thức khai trương vào ngày 20 tháng 11 năm 2014 Đến tháng 11 năm 2017, theo thống kê của Vietnam Report, VinMart cùng với chuỗi cửa hàng VinMart+ đã đứng thứ hai trong số những nhà bán lẻ được người tiêu dùng quan tâm nhất và thứ tư trong bảng xếp hạng 10 nhà bán lẻ uy tín năm 2017.
Vào tháng 10/2018, VinGroup đã chính thức mua lại chuỗi 23 siêu thị Fivimart, một thương hiệu có hơn 10 năm hoạt động trên thị trường, và tiến hành sáp nhập vào VinMart Sau khi hợp nhất, tổng số siêu thị của Vin đã tăng lên hơn 100, cùng với hơn 1.400 cửa hàng tiện lợi VinMart+.
Tháng 5 năm 2019, VinMart có khoảng 111 siêu thị và khoảng hơn1.800 cửa hàng VinMart+ trên gần 50 tỉnh thành với tổng diện tích mặt bằng kinh doanh hơn 300.000 m2, số lượng nhân viên khoảng hơn 11.000 người. Đến tháng 8 năm 2019, con số lao động tại VinMart và VinMart+ đã lên đến con số 2.200.
2.1.2 Đặc điểm về cơ cấu tổ chức
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của VinMart:
2.1.3 Đặc điểm về lao động
Tại VinMart, đội ngũ lãnh đạo bao gồm hội đồng quản trị, ban giám đốc, các trưởng phòng và quản lý cửa hàng, chịu trách nhiệm quản lý nhân viên và điều hành hoạt động doanh nghiệp Họ không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn sở hữu khả năng sáng tạo và kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực, giúp nắm bắt xu thế và nhu cầu của khách hàng trên thị trường.
Các nhà quản trị của VinMart sở hữu tư duy chiến lược sắc bén trong việc ra quyết định và giải quyết vấn đề Những chiến lược mà họ triển khai đã đạt được thành công vượt trội, minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ và không ngừng của thương hiệu này.
Phòng tài chính kế toán Phòng nhân sự Phòng IT Phòng kỹ thuật Phòng kinh doanhBan giám đốc Ban kiểm soát
Nhân viên tại VinMart, bao gồm cả VinMart và VinMart+, chủ yếu là các nhân viên bán hàng, hoạt động trong môi trường dịch vụ phức tạp Mặc dù cường độ lao động ở một số bộ phận không cao, nhưng họ thường phải đối mặt với áp lực tâm lý lớn do thường xuyên tiếp xúc với đa dạng khách hàng về tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, quốc tịch và thói quen tiêu dùng khác nhau.
Nhân viên bán hàng tại VinMart được tuyển dụng với tiêu chí nghiêm ngặt, không yêu cầu bằng cấp cao nhưng phải có kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng xử lý tình huống, đảm bảo thời gian làm việc, cùng với thái độ làm việc tích cực và tinh thần trách nhiệm cao.
Nhân viên mới tại VinMart và VinMart+ sẽ trải qua thời gian thử việc và đào tạo để nắm vững công việc cùng các kỹ năng cần thiết Tại đây, lao động nữ chiếm tỷ lệ cao hơn và chủ yếu là lao động thời vụ.
2.1.4.1 Đặc điểm về sản phẩm
VinMart là thương hiệu bán lẻ nổi bật, cam kết mang đến trải nghiệm và giá trị vượt trội cho người tiêu dùng Các siêu thị VinMart có diện tích lớn lên đến 10.000m², cung cấp hơn 40.000 mặt hàng đa dạng từ thực phẩm tươi sống, thực phẩm sơ chế, quần áo, mỹ phẩm, đến đồ gia dụng và đồ chơi, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của cộng đồng Bên cạnh đó, hệ thống siêu thị mini và cửa hàng tiện lợi VinMart+ với diện tích dưới 1.000m² cũng cung cấp các mặt hàng thiết yếu, được bố trí tại những vị trí thuận lợi cho khách hàng.
Hệ thống cam kết cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng từ các đối tác uy tín trong nước và quốc tế, với chất lượng được kiểm soát nghiêm ngặt Khách hàng được hưởng nhiều dịch vụ gia tăng như giao hàng miễn phí trong vòng 5km, dịch vụ làm sạch thực phẩm tươi miễn phí, gói quà miễn phí, và thẻ khách hàng thân thiết VinID Ngoài ra, khách hàng còn có thể thanh toán dễ dàng bằng tất cả các loại thẻ ngân hàng.
Ngoài việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ thông thường, VinMart còn hỗ trợ thu phí cho nhiều dịch vụ như điện nước, cước điện thoại, truyền hình cáp, nạp tiền điện thoại và bán thẻ điện thoại Khách hàng có thể dễ dàng nộp phí cho các dịch vụ tài chính tại VinMart và VinMart+, bao gồm phí bảo hiểm, phí trả góp và thanh toán thẻ tín dụng từ nhiều ngân hàng và công ty tài chính khác nhau.
2.1.4.2 Tình hình hoạt động kinh doanh
VinMart là chuỗi bán lẻ phát triển nhanh nhất tại Việt Nam, với 74 siêu thị và cửa hàng tiện lợi chỉ sau 9 tháng hoạt động Đến đầu tháng 12/2015, chỉ sau hơn 1 năm, VinMart đã trở thành chuỗi cửa hàng tiện ích lớn nhất cả nước với khoảng 200 địa điểm trên toàn quốc.
VinMart và VinMart+ là hệ thống cửa hàng tiện lợi có mặt tại các khu vực đông dân cư, với giao thông thuận lợi và diện tích lớn, cung cấp đa dạng sản phẩm Hiện nay, VinMart đã mở rộng ra 44 tỉnh, thành phố, phục vụ khách hàng trên toàn quốc từ Bắc vào Nam Hệ thống này mang đến hàng Việt Nam chất lượng cao và hàng bình ổn giá, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng cho người tiêu dùng Đặc biệt, sản phẩm nhãn hàng riêng của VinMart và VinMart+ không chỉ chất lượng đảm bảo mà còn có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm đến 30% so với các sản phẩm tương đương trên thị trường.
Vào ngày 31/12/2018, VinMart+ đã gây bất ngờ cho thị trường bán lẻ khi đồng loạt khai trương 117 cửa hàng trên toàn quốc Sự kiện này đánh dấu một bước tiến lớn của VinMart+ trong việc tiếp cận người tiêu dùng, khi các cửa hàng được mở ra ở khắp các khu dân cư, mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi và an toàn Tại đây, người dân có thể dễ dàng tìm thấy đầy đủ nhu yếu phẩm hàng ngày, từ hàng gia dụng đến thực phẩm tươi sống và rau củ quả.
Biểu đồ số lượng VinMart và VinMart+ so với các đơn vị đối thủ trên thị trường
(Số liệu năm cuối năm 2018)
Biểu đồ tăng trưởng VinMart & VinMart+ qua các năm
Trong 6 tháng đầu năm 2020, VinMart đã mang về khoản doanh thu lên tới hơn 15.800 tỉ đồng Cụ thể, trong quí I/2020, doanh thu của VinMart đạt 8.709 tỉ đồng, tăng hơn 40% so với cùng kì năm 2019 Bước sang quí II, VinMart tiếp tục ghi nhận khoản doanh thu 7.104 tỉ đồng, tương đương so với cùng kì năm trước trong bối cảnh cách li xã hội do dịch bệnh COVID-19. Trong quí II/2020, doanh thu từ chuỗi siêu thị mini VinMart+ tăng 51,4%, chỉ số tăng trưởng doanh thu trên cùng cửa hàng (SSSG) là 3% Điều này được giải thích là do giá trị hoá đơn trung bình tăng, bù đắp cho lượng khách hàng đến cửa hàng giảm vì ảnh hưởng của Chỉ thị giãn cách xã hội trong tháng 4.
Thực trạng hoạt động tổ chức lao động và xây dựng định mức lao động tại công ty
2.2.1 Quan điểm của nhà lãnh đạo về tổ chức và định mức lao động
Quan điểm về tổ chức lao động:
Tổ chức lao động nhằm mục tiêu đạt hiệu quả cao trong công việc, đồng thời đảm bảo tính khoa học và an toàn, góp phần phát triển toàn diện cho người lao động Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động mà còn củng cố mối quan hệ lao động giữa con người trong quá trình làm việc.
VinMart cam kết xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo, nơi mọi nhân viên đều có cơ hội phát triển công bằng Chúng tôi coi trọng người lao động như tài sản quý giá nhất và tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, hướng đến cộng đồng với những thông điệp nhân văn.
VinMart đã hoàn thành nhiệm vụ của tổ chức lao động về kinh tế, tâm sinh lý và xã hội Vào ngày 26.12.2018, tại Hội trường Thành ủy, VinMart & VinMart+ đã ký kết hợp tác chiến lược với Hiệp hội các Doanh nghiệp Khu Công nghiệp TPHCM (HBA) trong chương trình “Cuộc sống đổi thay” Chương trình này nhằm nâng cao phúc lợi cho công nhân, những người sản xuất ra của cải vật chất cho xã hội nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn về chất lượng cuộc sống.
Quan điểm về định mức lao động:
Để tổ chức hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần hoạch định, triển khai, kiểm soát và quyết định các hoạt động trên mọi phương diện, trong đó định mức lao động đóng vai trò quan trọng Doanh nghiệp phải dự đoán năng suất lao động và khả năng đạt được nhằm thực hiện các biện pháp tổ chức sản xuất và lao động để nâng cao năng suất Việc xác định chính xác lượng lao động cần thiết cho từng công việc thông qua công tác định mức lao động là điều cần thiết.
Lãnh đạo công ty Vinmart nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác định mức, coi đây là nền tảng cho sự phát triển sản xuất kinh doanh Để hoàn thiện mức lao động, Vinmart chú trọng xác định nhu cầu lao động và đảm bảo trả lương phù hợp với hao phí lao động Hiện tại, công ty đang áp dụng nhiều phương pháp định mức khác nhau, bao gồm phân tích khảo sát và thống kê kinh nghiệm.
2.2.2.Thực trạng công tác tổ chức lao động tại Vinmart:
2.2.2.1.Loại hình tổ chức lao động tại Vinmart:
Tại siêu thị Vinmart, các hoạt động tổ chức lao động được thực hiện theo hình thức nhóm bán tự quản, cho phép mỗi siêu thị hoạt động như một cá thể độc lập Mỗi siêu thị có một chi nhánh trưởng phụ trách quản lý và điều tiết toàn bộ hoạt động bán hàng và nhập hàng, đồng thời báo cáo trực tiếp với ban giám đốc Phó chi nhánh hỗ trợ chi nhánh trưởng trong các công việc giấy tờ, thông báo và giám sát hoạt động của nhân viên tại siêu thị.
2.2.2.2.Tổ chức và phục vụ nơi làm việc tại Vinmart :
• Thiết kế nơi làm việc
Công ty áp dụng quy trình công nghệ tiên tiến và sử dụng thiết bị máy móc hiện đại nhằm giảm thiểu sức lao động thủ công, đồng thời đảm bảo an toàn lao động và hạn chế nguy cơ tai nạn.
- Công ty đã thực hiện tiêu chuẩn về vệ sinh phòng bệnh, về kỹ thuật máy móc, an toàn và bảo vệ lao động
• Trang bị nơi làm việc
Công ty đã đầu tư đầy đủ máy móc, thiết bị và dụng cụ cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc, đảm bảo nhân viên có điều kiện làm việc tốt nhất.
Công ty chủ yếu nhập khẩu máy móc thiết bị tự động hóa từ nước ngoài, giúp nâng cao hiệu quả lao động của nhân viên.
• Bố trí nơi làm việc
Công ty đã tối ưu hóa không gian làm việc nhằm phù hợp với chuyên môn hóa và tính chất công việc, đảm bảo sự hiệu quả trong tổ chức và quản lý.
Bố trí bộ phận hợp lý là yếu tố quan trọng trong việc trang bị thiết bị cho từng vị trí làm việc, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động trong quá trình sản xuất kinh doanh Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho nhân viên.
- Bố trí riêng: trang bị đầy đủ các loại dụng cụ, thiết bị từng yếu tố cho cá nhân.
Tổ chức phục vụ nơi làm việc chủ yếu thuộc về phòng kỹ thuật, bộ phận văn phòng phân xưởng, nhà kho và tổ bốc dỡ Để đưa sản phẩm ra thị trường, cần có sự phối hợp giữa kế hoạch sản xuất, phòng vật tư và phòng thị trường Văn phòng phân xưởng sẽ giao nhiệm vụ cho từng phân xưởng, đồng thời chuẩn bị nguyên vật liệu và bán thành phẩm, được lấy từ kho công ty sau khi có sự ký nhận của phòng vật tư.
2.2.2.3.Phân công và hợp tác nơi làm việc tại Vinmart:
Cơ cấu tổ chức của Vinmart được chia thành các tuyến chức năng, mỗi bộ phận đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể Giám đốc là người có trách nhiệm cao nhất, ban hành chiến lược và dự án cho các bộ phận Các bộ phận tiếp nhận công việc từ giám đốc và thực hiện nhằm đạt hiệu quả cao nhất, mang lại lợi ích tối ưu cho công ty Hiện tại, Vinmart sử dụng hiệu quả các hình thức phân công và hợp tác lao động để tối ưu hóa nguồn lực con người.
Phân công theo chức năng:
Phòng tổ chức quản trị nhân lực là bộ phận chịu trách nhiệm tư vấn và tham mưu cho ban giám đốc doanh nghiệp trong việc ban hành các quyết định liên quan đến tổ chức lao động Bộ phận này cũng đồng phối hợp với các nhóm chức năng khác trong tổ chức quản trị nhân lực để thực hiện các nhiệm vụ được phân công.
Phòng chức năng và bộ phận tác nghiệp có trách nhiệm phối hợp với các bộ phận khác để triển khai các quy định về tổ chức, đồng thời tham mưu và tư vấn cho ban giám đốc Hội đồng định mức đảm nhận nhiệm vụ quan trọng trong quá trình này.
+ Giúp giám đốc lập và chỉ đạo thực hiện kế hoạch định mức lao động.
Đánh giá và giải pháp về công tác tổ chức và định mức lao động tại Vinmart
Ưu điểm
Tại siêu thị Vinmart, hoạt động tổ chức lao động được thực hiện theo hình thức nhóm bán tự quản, cho phép người quản lý linh hoạt điều chỉnh tổ chức lao động để phù hợp với tình hình kinh doanh hiện tại và các mục tiêu phát triển.
Lao động tại Vinmart được tuyển chọn kỹ lưỡng với trình độ kỹ năng phù hợp, tạo nên đội ngũ nhân lực chất lượng và năng suất cao Cơ cấu tổ chức của Vinmart chia thành các tuyến chức năng, mỗi bộ phận đảm nhận nhiệm vụ cụ thể, giúp quản lý dễ dàng xác định tiêu chuẩn cho từng vị trí Nhân viên thường xuyên tham gia các khóa đào tạo nhằm nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí phát sinh và tránh lãng phí tài nguyên doanh nghiệp.
Tại Vinmart, nhân viên có khả năng đảm nhận nhiều công việc tương đương trong cùng một ca làm việc, giúp họ hỗ trợ lẫn nhau hiệu quả Điều này cho phép phân bổ công việc hợp lý và công bằng, tối ưu hóa nguồn nhân lực, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giảm áp lực công việc Kết quả là tăng hiệu suất làm việc và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục, đặc biệt trong những thời điểm đông khách.
Cơ sở vật chất hiện đại và bố trí cửa hàng hợp lý không chỉ giúp công việc diễn ra thuận tiện mà còn tiết kiệm thời gian, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc cho nhân viên.
Nhược điểm và giải pháp
Thời gian hao phí trong mỗi ca làm việc là khá lớn do nhân viên phải đảm nhận nhiều công việc khác nhau Thời gian dành cho các nhiệm vụ ngoài chuyên môn chính, như vệ sinh khu vực làm việc, sắp xếp và chuẩn bị hàng hóa, chiếm nhiều thời gian Điều này dẫn đến việc kiểm kê sản phẩm trở nên kém hiệu quả Đặc biệt, những nhân viên mới thường có tốc độ làm việc chậm hơn do chưa quen với yêu cầu của các công việc này.
=> Cần có sự tách bạch rõ ràng hơn giữa các công việc, đặc biệt là giữa công việc bán hàng, thu ngân và các công việc hậu cần.
Việc tuân thủ các quy trình và công việc lặp đi lặp lại trong thời gian dài khiến nhân viên cảm thấy nhàm chán và mệt mỏi Khối lượng công việc lớn gây căng thẳng và stress, dẫn đến việc nhân viên không thể tập trung vào nhiệm vụ chính cũng như các công việc khác cần hoàn thành.
Để nâng cao hiệu quả làm việc, cần điều chỉnh thời gian nghỉ ngơi và số lượng lao động trong mỗi ca cho phù hợp Vào giờ cao điểm, nên bố trí thêm nhân viên hỗ trợ cho đội ngũ bán hàng Đồng thời, tăng cường tiền lương cho những nhân viên làm thêm giờ và tạo động lực làm việc bằng cách khen thưởng nhân viên xuất sắc hàng tháng.