Tài liệu này thường bao gồm một loạt các phương pháp đánh giá, từ đo lường cân nặng và chiều cao đến phân tích chế độ ăn uống và đánh giá hàm lượng dinh dưỡng.. Thừa cân/béo phì là một t
TỔNG QUAN
Khái quát về dinh dưỡng và đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Theo định nghĩa của WHO (1971) thì dinh dưỡng là khái niệm rộng, bao gồm các lĩnh vực có liên quan đến sức khỏe của con người như sau.
Dinh dưỡng, từ góc độ sinh hóa, là chuỗi quá trình mà cơ thể hấp thụ và tiêu hóa thực phẩm nhằm tăng trưởng, thay thế tế bào và mô đã mất, sinh ra năng lượng cho các hoạt động sống, đồng thời duy trì sự tồn tại của các tổ chức trong cơ thể.
Về phương diện nghiên cứu, dinh dưỡng là một môn khoa học về các vấn đề sau.
- Hấp thụ các chất dinh dưỡng của thực phẩm.
- Nhu cầu năng lượng của cơ thể người.
- Vai trò và sự biến đổi hóa học, hóa sinh của các thành phần thực phẩm trong cơ thể.
- Cơ chế sinh năng lượng và đào thải.
- Mối liên hệ giữa quá trình hấp thụ dinh dưỡng và sức khỏe của con người.
Từ các vấn đề trên, hình thành các ngành, bộ môn nghiên cứu về dinh dưỡng như
- Sinh lý và hóa sinh dinh dưỡng
Thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, vì nó là nguyên liệu chính cho tháp dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người.
2.1.2 Tình trạng dinh dưỡng (Nutritional Status)
Có nhiều cách định nghĩa về khái niệm tình trạng dinh dưỡng sau đây là một số định nghĩa của tổ chức Y tế Thế giới, của giới khoa học.
Tình trạng dinh dưỡng là trạng thái sinh lý của mỗi cá nhân, phản ánh sự cân bằng giữa nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể và khả năng hấp thụ, tiêu hóa các chất dinh dưỡng (WHO)
Tình trạng dinh dưỡng bình thường được xác định bởi sự cân bằng giữa lượng thực phẩm tiêu thụ và việc sử dụng chất dinh dưỡng trong cơ thể Mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ dinh dưỡng và tình trạng dinh dưỡng của cá nhân là rõ ràng Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng, bao gồm chế độ ăn hàng ngày với số lượng và loại thực phẩm tiêu thụ so với mức độ hoạt động của cơ thể; những người lao động nặng cần lượng thực phẩm lớn hơn so với người lao động nhẹ Ngoài ra, loại thực phẩm có sẵn trong từng vùng miền cũng là một yếu tố quan trọng.
Do điều kiện địa lý và tự nhiên đặc thù, nguồn lợi thực phẩm ở mỗi vùng miền có sự phong phú khác nhau, ảnh hưởng đến khẩu phần ăn của người dân Tập quán ẩm thực của từng vùng cũng góp phần quan trọng trong việc hình thành thói quen tiêu dùng thực phẩm, từ đó tạo ra sự đa dạng trong chế độ dinh dưỡng.
Cách chế biến và sử dụng thực phẩm thường được hình thành từ thói quen và tập tục, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Điều kiện kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những thói quen ẩm thực này.
Khả năng thu nhập kinh tế của hộ gia đình hoặc cá nhân là yếu tố quyết định trong việc đáp ứng nhu cầu thực phẩm hàng ngày Tại các quốc gia nghèo, tỷ lệ suy dinh dưỡng thường cao do thiếu hụt chi phí để cung cấp đủ thực phẩm cho các thành viên trong gia đình Lối sống và sinh hoạt của cá nhân cũng ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe.
Hành vi cá nhân, bao gồm việc tuân thủ chế độ ăn uống đúng lịch, nghiện chất kích thích và sở thích ẩm thực, là những yếu tố lối sống quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng.
Các hành vi nghiện chất kích thích như uống rượu, hút thuốc lá và nghiện ma túy có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với tình trạng dinh dưỡng của cá nhân Những thói quen này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn làm suy giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Tùy thuộc vào tín ngưỡng, cá nhân và cộng đồng có thể tuân thủ các quy định ăn uống khác nhau, trong đó ăn chay là một ví dụ tiêu biểu khi người theo đạo không tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc động vật Ngoài ra, một số giáo phái còn cấm ăn các loại thực phẩm cụ thể như thịt bò hay thịt heo do quan điểm tín ngưỡng của họ.
2.1.3, các khái niệm liên quan trong việc xem xét tình trạng dinh dưỡng a) Suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng thường được hiểu là tình trạng thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em, chủ yếu do thiếu ăn và không cung cấp đủ các dưỡng chất thiết yếu Hệ quả của tình trạng này là cơ thể không đủ năng lượng để phát triển, dẫn đến hiện tượng thiếu năng lượng – protein (Protein – Energy Malnutrition; PEM) Triệu chứng lâm sàng của suy dinh dưỡng bao gồm cơ thể còi cọc, sự phát triển xương chậm, teo cơ bắp và có thể gây biến dạng xương khung.
Rối loạn dinh dưỡng là tình trạng mất cân bằng trong cung cấp dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển cơ thể không đạt chuẩn, như thừa cân hoặc thiếu cân mặc dù chiều cao vẫn bình thường Các chỉ số sinh hóa của người mắc rối loạn dinh dưỡng thường vượt ngưỡng so với người bình thường, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Rối loạn ăn uống là một tình trạng tâm lý ảnh hưởng đến hành vi ăn uống hàng ngày của cá nhân, bao gồm các hành vi như ăn uống không điều độ, ám ảnh về cân nặng và chế độ ăn kiêng cực đoan.
- Thích ăn nhiều một loại thực phẩm
Nỗi sợ hãi một số loại thực phẩm có thể xuất phát từ tâm lý hoặc do chấn thương tâm lý, đặc biệt khi người đó đã trải qua những trải nghiệm tiêu cực liên quan đến thực phẩm đó như nôn mửa, khó tiêu hoặc dị ứng Những trải nghiệm này có thể tạo ra cảm giác lo lắng và ám ảnh, dẫn đến việc tránh xa các loại thực phẩm cụ thể Việc nhận diện và hiểu rõ nguyên nhân của nỗi sợ này là bước quan trọng để vượt qua và cải thiện mối quan hệ với thực phẩm.
- Không muốn ăn một vài loại thực phẩm do quan niệm về bảo vệ sắc đẹp hoặc vì lý do tín ngưỡng.
Việc tiêu thụ quá nhiều một loại thực phẩm có thể dẫn đến dư thừa các thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là lipid, gây ra tình trạng béo phì do cơ thể tích trữ quá nhiều chất béo Đồng thời, chế độ ăn uống mất cân bằng này cũng dẫn đến thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết, ảnh hưởng đến sự phát triển cân đối của cơ thể.
Phương pháp nhân trắc
Khái niệm về nhân trắc học
Nhân trắc học là phương pháp đo chiều cao, cân nặng và kích thước các bộ phận cơ thể để đánh giá tình trạng dinh dưỡng Cần phân biệt nhân trắc học với các phép đo cơ thể trong mỹ thuật, hội họa, vì mục đích của chúng khác nhau Trong mỹ thuật, các số đo nhằm đánh giá vẻ đẹp và sự hài hòa của cơ thể, trong khi nhân trắc học tìm hiểu mối liên hệ giữa kích thước cơ thể và tình trạng dinh dưỡng Do đó, một cơ thể có số đo thẩm mỹ chưa chắc đã đạt tiêu chuẩn về dinh dưỡng.
Các phép đo nhân trắc học bao gồm chiều cao, cân nặng, vòng bắp tay (MUAC), chu vi vòng đầu và bề dày lớp mỡ dưới da Chỉ số BMI được tính toán từ chiều cao và cân nặng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của cá nhân.
Các chỉ số trong đánh giá nhân trắc a Chiều cao (hoặc chiều dài đối với trẻ dưới 2 tuổi)
Chiều cao của một người được tính từ đỉnh đầu đến gót chân với điều kiện có 4 điểm thẳng hàng.
Cách đo chiều cao được áp dụng cho người có thân hình bình thường, trong khi đối với những người có dị tật hoặc dị dạng bẩm sinh, cần điều chỉnh phương pháp đo theo từng trường hợp cụ thể Chẳng hạn, với người bị gù lưng hoặc chân cong, chiều cao có thể được xác định bằng cách đo từ điểm tiếp xúc phẳng tối đa.
Chiều cao của con người thường phát triển từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành, với sự ổn định đạt được vào khoảng 17-18 tuổi Đặc biệt, nam giới có khả năng tiếp tục tăng chiều cao cho đến tuổi 24.
Chiều cao trung bình của một quần thể cùng giới tính trong một cộng đồng hay quốc gia được tính bằng tỷ lệ trung bình tất cả các số đo Chỉ số này là tiêu chuẩn để đánh giá mức độ phát triển của cá nhân trong cộng đồng, với sự xem xét đến độ lệch chuẩn 2 (SD - Standard Deviation) Các chỉ số này được quy định bởi cơ quan quản lý sức khỏe cộng đồng quốc gia.
Chiều cao trung bình của người Việt.
Theo công bố mới nhất của tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2018, chiều cao trung bình của nam giới và nữ giới người Việt là
Chiều cao trung bình của nữ giới Việt Nam là 153,0 cm, với độ lệch chuẩn là SD = ±2 theo công bố của Bộ Y Tế Điều này cho thấy Việt Nam có chiều cao trung bình thấp thứ 4 từ dưới lên, một thông tin quan trọng cần được chú ý bởi các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý dinh dưỡng.
Chiều cao của trẻ em và thanh thiếu niên đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn phát triển của cơ thể Số liệu chiều cao không chỉ phản ánh sự phát triển thể chất mà còn là chỉ số quan trọng về tình trạng dinh dưỡng của trẻ và người vị thành niên.
Chỉ số Z-score đánh giá chiều cao theo tuổi Đánh giá (từ 5-19 tuổi)