Bảo trì phòng ngừa: bảo trì phòng ngừa là hoạt động bảo trì được lập kế hoạch trước và thực hiện theo một trình tự nhất định để ngăn ngừa các hư hỏng xảy hoặc phát hiện các hư hỏng trước
Đặt vấn đề
Dây chuyền cấp đông siêu tốc đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm và thủy sản, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu mất mát giá trị dinh dưỡng Hệ thống này cũng đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm Để duy trì hiệu quả hoạt động của dây chuyền, việc bảo trì định kỳ là cần thiết.
Giới thiệu về Công ty cổ phần thủy sản Cửu Long
Tên gọi đầy đủ: CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN CỬU LONG
Tên tiếng anh: CUULONG SEAPRODUCTS COMPANY
Tên viết tắt: CUULONG SEAPRO
Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long, trước đây là Công ty Hải sản Tỉnh Cửu Long, đã trải qua nhiều lần thay đổi tên gọi, bao gồm Công ty Thu mua- Chế biến- Xuất Khẩu Cửu Long và Liên hiệp các Xí nghiệp Thủy sản Cửu Long Đến năm 1992, công ty chính thức được đổi tên thành Công ty Thủy sản Cửu Long tỉnh Trà Vinh theo quyết định số 423/QĐ-UBT ngày 22/10/1992 của Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh Vào thời điểm đó, công ty sở hữu một phân xưởng chế biến thủy hải sản với công suất sản xuất đạt 1.500 tấn sản phẩm mỗi năm.
Hình 1.1: Phân xưởng chế biến I
Năm 2000, Công ty đã khánh thành phân xưởng chế biến II (EU code DL31), nâng công suất sản xuất lên 4.000 tấn sản phẩm mỗi năm Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc chế biến các mặt hàng thủy sản giá trị gia tăng, góp phần đáng kể vào chỉ tiêu kim ngạch xuất khẩu của Công ty.
Năm 2003, Công ty đã phát triển sản xuất kinh doanh bằng cách xây dựng kho trữ đông 300 tấn và nâng cấp nhà xưởng cùng máy móc thiết bị tại phân xưởng chế biến I, nâng năng lực sản xuất lên 6.000 tấn sản phẩm/năm Những cải tiến này không chỉ đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng mà còn tạo ra bước phát triển bền vững cho doanh nghiệp Đồng thời, Công ty cũng triển khai hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, GMP, BRC và ISO 9001:2000.
Vào tháng 7 năm 2003, Công ty Thủy sản Cửu Long tỉnh Trà Vinh đã bắt đầu quá trình cổ phần hóa theo chủ trương của Nhà nước Đến đầu năm 2005, công ty hoàn tất cổ phần hóa và nhận giấy chứng nhận ĐKKD từ Sở Kế hoạch và Đầu tư vào ngày 22/02/2005 Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long chính thức đi vào hoạt động từ ngày 15/03/2005.
Năm 2007, công ty đã hoàn thành xây dựng kho trữ đông mới với công suất 1.000 tấn, nâng tổng công suất trữ đông lên 1.500 tấn Hệ thống kho này đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng.
Năm 2008, Công ty đã hoàn thành xây dựng và đưa vào hoạt động phân xưởng chế biến III, chuyên sản xuất các sản phẩm thủy sản giá trị gia tăng, nâng tổng năng lực sản xuất lên 10.000 tấn sản phẩm mỗi năm.
Vào đầu năm 2009, Công ty đã tiến hành nâng cấp phòng thí nghiệm và nhận được chứng nhận tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 (Mã số: VILAS 365), đồng thời cải tiến hệ thống quản lý chất lượng từ phiên bản ISO 9001:2000 lên ISO 9001:2008.
Nhà máy chế biến thủy sản của Công ty Cổ phần Thủy sản Cửu Long tọa lạc tại tỉnh Trà Vinh, thuộc khu vực đồng bằng sông Cửu Long Với vị trí hạ lưu giữa sông Tiền và sông Hậu cùng hơn 65 km bờ biển giáp Biển Đông, Trà Vinh là nguồn cung cấp phong phú thủy sản, đặc biệt là tôm sú nuôi Diện tích nuôi tôm tại đây lên tới khoảng 25.000 ha, với sản lượng thu hoạch đạt trên 18.000 tấn.
Cuulong Seapro có vị trí địa lý thuận lợi, nằm cạnh các trục giao thông đường bộ và đường thủy, chỉ cách vùng nguyên liệu chưa đến 30 km Điều này giúp việc vận chuyển nguyên liệu cho chế biến và thành phẩm để tiêu thụ trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành chế biến và xuất khẩu thủy sản, Cuulong Seapro đã xây dựng được lòng tin vững chắc từ khách hàng tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Bắc Mỹ và EU.
Tìm hiểu về bảo trì
Theo Dimitri Kececioglu, bảo trì được định nghĩa là các hành động nhằm duy trì thiết bị trong tình trạng hoạt động đáng tin cậy và an toàn, đồng thời phục hồi thiết bị về trạng thái này khi chúng bị hư hỏng.
Có 2 loại bảo trì phổ biến là bảo trì có kế hoạch và bảo trì không kế hoạch:
❖ Bảo trì có kế hoạch: là bảo trì được tổ chức và thực hiện theo một chương trình đã được hoạch định và kiểm soát
Bảo trì phòng ngừa là hoạt động bảo trì được lập kế hoạch trước nhằm ngăn ngừa hư hỏng và phát hiện sự cố trước khi chúng gây gián đoạn sản xuất Hoạt động này được thực hiện theo một trình tự nhất định và bao gồm hai loại chính.
Bảo trì phòng ngừa trực tiếp, hay còn gọi là bảo trì định kỳ, là quá trình nhằm ngăn chặn và duy trì trạng thái vật lý của máy móc, thiết bị thông qua các hoạt động bảo trì định kỳ.
Bảo trì phòng ngừa gián tiếp, hay còn gọi là bảo trì dựa trên tình trạng máy, là phương pháp được thực hiện nhằm phát hiện các hư hỏng tiềm ẩn ngay từ giai đoạn đầu, trước khi chúng xảy ra.
Bảo trì cải tiến là quá trình cần thiết để thay đổi thiết bị và nâng cao hiệu quả bảo trì Mục tiêu của nó là thiết kế lại các chi tiết và bộ phận nhằm khắc phục hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị Trong khi đó, bảo trì thiết kế lại tập trung vào việc đề xuất và thực hiện các thiết kế mới để giảm thiểu hoặc khắc phục những hư hỏng hiện có.
• Nhu cầu bảo trì sẽ giảm đi
• Chỉ số khả năng sẵn sàng
• Độ tin cậy tăng lên
Bảo trì kéo dày tuổi thọ:
• Thay thế bằng các linh kiện, phụ tùng, bộ phận có tuổi thọ dài hơn
• Nhu cầu đối với bảo trì phòng ngừa và bảo trì phục hồi sẽ giảm
Bảo trì chính xác là phương pháp thu thập dữ liệu từ bảo trì dự đoán nhằm điều chỉnh môi trường và các thông số vận hành của máy móc.
Cực đại hoá năng suất
Bảo trì năng suất toàn diện (TPM) là phương pháp bảo trì mà tất cả nhân viên tham gia thông qua các nhóm hoạt động nhỏ, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng máy móc và thiết bị.
Bảo trì tập trung vào độ tin cậy (RCM) là một quy trình hệ thống nhằm đảm bảo yêu cầu bảo trì và khả năng sẵn sàng của máy móc và thiết bị Quy trình này thực hiện đánh giá định lượng về nhu cầu và kết quả hoạt động, đồng thời thường xuyên xem xét lại các công việc và kế hoạch bảo trì phòng ngừa để tối ưu hóa hiệu suất.
Bố trí, lắp đặt máy/ thiết bị song song với cái máy/ thiết bị hiện có
Mua sắm và dự trữ trong kho một số chi tiết, phụ tùng để sẵn sàng thay thế Bảo trì phục hồi
Bảo trì phục hồi có thể là có kế hoạch hoặc không kế hoạch
Bảo trì phục hồi có kế hoạch là hoạt động bảo trì được tổ chức một cách có hệ thống, đảm bảo phù hợp với kế hoạch sản xuất Trong quá trình này, các phụ tùng, tài liệu kỹ thuật và nhân viên bảo trì sẽ được chuẩn bị trước, nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Giải pháp bảo trì này giúp giảm chi phí bảo trì gián tiếp và trực tiếp, so với phương pháp bảo trì phục hồi không kế hoạch.
Bảo trì khẩn cấp là một phần thiết yếu trong chiến lược bảo trì có kế hoạch, nhằm đối phó với những lần ngừng máy đột xuất không thể tránh khỏi.
❖ Bảo trì không có kế hoạch: là công tác bảo trì được thực hiện không có kế hoạch hoặc không có thông tin trong lúc thiết khi hư hỏng
Hai loại phổ biến trong chiến lược bảo trì không kế hoạch là:
Bảo trì phục hồi là quá trình thực hiện các hoạt động bảo trì nhằm khôi phục thiết bị về trạng thái hoạt động bình thường sau khi xảy ra sự cố hư hỏng Mục tiêu của bảo trì phục hồi là đảm bảo thiết bị có thể thực hiện các chức năng cần thiết một cách hiệu quả.
Bảo trì khẩn cấp là bảo trì cần được thực hiện ngay sau khi có hư hỏng xảy ra để tránh những hậu quả nghiêm trọng tiếp theo.
Tổ chức và lập kế hoạch bảo trì
Lập kế hoạch bảo trì là yếu tố then chốt để đảm bảo thiết bị, máy móc và hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả Để thực hiện kế hoạch bảo trì hiệu quả, cần có quy trình rõ ràng, xác định nhiệm vụ cụ thể và phân công trách nhiệm cho từng bộ phận trong doanh nghiệp Dưới đây là các bước cơ bản để tổ chức lập kế hoạch bảo trì một cách hiệu quả.
2.2.1 Xác định mục tiêu và phạm vi của kế hoạch bảo trì
Mục tiêu chính là đảm bảo hoạt động liên tục của thiết bị, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Lập kế hoạch bảo trì toàn diện cho tất cả thiết bị và hệ thống trong nhà máy là rất quan trọng, bao gồm từ các máy móc sản xuất chính cho đến các hệ thống phụ trợ như hệ thống điện, điều hòa không khí và hệ thống nước Việc này đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
2.2.2 Đánh giá tình trạng thiết bị
Trước khi lập kế hoạch bảo trì, việc kiểm tra và đánh giá hiện trạng của tất cả thiết bị và máy móc là rất cần thiết Điều này giúp xác định các thiết bị có nhu cầu bảo trì cao hoặc có nguy cơ hỏng hóc, từ đó đảm bảo hiệu suất hoạt động và giảm thiểu rủi ro.
Ghi nhận lịch sử bảo trì là việc thu thập thông tin về quá trình bảo trì và sửa chữa thiết bị Qua đó, chúng ta có thể phân tích các vấn đề thường xuyên gặp phải và xác định thời gian cần thiết cho các công việc bảo trì.
2.2.3 Phân loại thiết bị và hoạt động bảo trì
Bảo trì phòng ngừa là quá trình dự báo và thực hiện các công việc bảo trì định kỳ nhằm duy trì hiệu suất hoạt động của thiết bị Các công việc này bao gồm thay dầu, bôi trơn và kiểm tra các bộ phận dễ hư hỏng để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Bảo trì sửa chữa (Corrective Maintenance): Các công việc sửa chữa khẩn cấp khi thiết bị gặp sự cố
Bảo trì theo tình trạng (Condition-Based Maintenance) là phương pháp thực hiện bảo trì khi phát hiện dấu hiệu của sự cố, thông qua việc sử dụng các cảm biến và đo lường các chỉ số như nhiệt độ, độ rung và độ ẩm.
Bảo trì dự báo (Predictive Maintenance) là phương pháp dự đoán các sự cố tiềm ẩn thông qua việc phân tích dữ liệu, giúp chuẩn bị các biện pháp bảo trì kịp thời trước khi sự cố xảy ra.
Lập lịch bảo trì định kỳ là bước quan trọng nhằm đảm bảo hiệu suất của thiết bị Dựa trên yêu cầu của từng thiết bị và lịch sử bảo trì trước đó, cần xác định tần suất bảo trì phù hợp, có thể là hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm.
Để tối ưu hóa quy trình sản xuất, việc sắp xếp lịch bảo trì cần được thực hiện một cách hợp lý, đảm bảo rằng bảo trì không gây gián đoạn cho hoạt động sản xuất Nên lựa chọn thời điểm bảo trì vào những lúc ít ảnh hưởng nhất, chẳng hạn như ngoài giờ làm việc hoặc trong thời gian dừng máy định kỳ.
2.2.5 Phân công nhiệm vụ và đào tạo nhân viên
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo trì, cần phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng cá nhân, bao gồm kỹ thuật viên bảo trì, người quản lý thiết bị và các bộ phận liên quan Đồng thời, việc đào tạo nhân viên là rất quan trọng, nhằm trang bị cho họ kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc bảo trì một cách an toàn và hiệu quả, cũng như sử dụng đúng công cụ và phương pháp bảo trì.
2.2.6 Chuẩn bị công cụ và linh kiện dự phòng
Để đảm bảo quy trình bảo trì diễn ra suôn sẻ, cần chuẩn bị đầy đủ công cụ, dụng cụ bảo trì và linh kiện thay thế có sẵn trong kho Việc này giúp thực hiện bảo trì kịp thời và hiệu quả.
Danh mục vật tư: Lập danh sách các vật tư cần thiết cho việc bảo trì và bảo đảm nguồn cung cấp liên tục
2.2.7 Đánh giá và cải tiến kế hoạch bảo trì
Đánh giá hiệu quả bảo trì là bước quan trọng sau khi thực hiện, nhằm xác định xem các mục tiêu như giảm thiểu sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì có được đạt được hay không.
Cải tiến kế hoạch bảo trì là cần thiết để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro Dựa trên kết quả đánh giá, cần cập nhật tần suất bảo trì, bổ sung thiết bị mới vào danh sách bảo trì, hoặc điều chỉnh quy trình bảo trì khi cần thiết.
2.2.8 Ứng dụng công nghệ trong quản lý bảo trì
Sử dụng phần mềm quản lý bảo trì (CMMS) giúp theo dõi và quản lý lịch bảo trì, yêu cầu bảo trì, chi phí và trạng thái thiết bị Phần mềm này cũng hỗ trợ lập kế hoạch bảo trì tự động và tạo báo cáo về hiệu quả bảo trì.
Mục tiêu của bảo trì
Bảo trì máy móc định kỳ giúp phát hiện sớm các hư hỏng nhỏ, từ đó ngăn chặn sự cố lớn xảy ra, giảm thiểu gián đoạn sản xuất và bảo vệ tài sản.
Nâng cao hiệu suất máy móc: Máy móc được bảo trì tốt sẽ hoạt động ổn định, hiệu quả hơn, giúp tăng năng suất sản xuất
Bảo trì máy móc không chỉ giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện, mà còn làm giảm chi phí phế phẩm và thời gian ngừng sản xuất, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Máy móc hoạt động ổn định sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của khách hàng
Bảo trì máy móc là một yếu tố quan trọng trong việc tăng cường an toàn lao động, giúp phát hiện và khắc phục các nguy cơ tiềm ẩn có thể dẫn đến tai nạn Việc này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn nâng cao hiệu quả làm việc trong môi trường sản xuất.
Nhiệm vụ của công tác quản lý bảo trì
Quản lý bảo trì đã trở thành một lĩnh vực quan trọng từ thời kỳ Đệ nhị thế chiến, khi nhu cầu sản xuất khí tài phục vụ chiến tranh tăng cao Qua thời gian, công tác này đã được cải tiến và phát triển với nhiều quan điểm khác nhau.
Tại Việt Nam, việc áp dụng các chiến lược và hình thức tổ chức bảo trì trong sản xuất vẫn còn hạn chế, chủ yếu diễn ra ở các doanh nghiệp tư nhân có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các tập đoàn lớn Trong khi đó, các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân nhỏ vẫn duy trì các tổ sửa chữa cơ điện, nhưng công tác quản lý bảo trì gần như không tồn tại Việc sửa chữa chủ yếu diễn ra theo kiểu xử lý sự cố, mang tính chất chữa cháy và rất thụ động.
Công tác quản lý bảo trì bao gồm các công việc chính yêu như sau:
2.4.1 Nghiên cứu chiến lược; chọn giải pháp Để có thể xây dựng một hệ thống quản lý bảo trì hiệu quả, cần phải xem xét quy mô sản xuất của nhà máy, tỉnh chất phức tạp; độ chính xác của quá trình công nghệ và sản phẩm; tính văn hóa tập quán của công ty; yêu cầu an toàn đối với con người và môi trường Trên cơ sở đó, nhà quản lý chọn ra một hay nhiều giải pháp để thực hiện tổ chức quản lý bảo trì Có thể thực hiện từng giải pháp riêng lẻ hoặc phối hợp chúng với nhau
2.4.2 Tổ chức bảo trì - Lập kế hoạch
Việc áp dụng quản lý bảo trì cần chú trọng vào việc giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy và phế phẩm, đồng thời tối ưu hóa chi phí bảo trì nhân sự và sửa chữa Để đạt được hiệu quả này, cần có kế hoạch cụ thể và khoa học cho tất cả các công việc, từ nhỏ đến lớn, nhằm đảm bảo khả năng đáp ứng nhanh chóng của đội ngũ bảo trì.
2.4.3 Quản lý tài liệu bảo trì và kho dự trữ Đề công tác bảo trì thật sự khoa học và hiệu quả, đòi hỏi phải quan tâm ngay từ đầu đến việc quản lý tài liệu, hồ sơ liên quan đến các trang thiết bị như Lý lịch máy, Hướng dẫn sử dụng Trong đó, Hướng dẫn sử dụng của nhà cung cấp đóng vai trò hết sức quan trọng, từ việc vận chuyên lắp đặt đến cách thức vận hành; bảo dưỡng, các bản vẽ lắp; sơ đồ điện; thậm chỉ địa chỉ của nhà cung cấp khi cần thiết
Quản lý tài liệu bảo trì cần chú trọng đến việc duy trì các tài sản cố định, bao gồm nhà xưởng và các hệ thống phụ trợ như cung cấp điện, nước, chiếu sáng và xử lý nước thải.
Nhiệm vụ của công tác bảo trì kỹ thuật
Trong vài thập kỷ qua, máy móc thiết bị đã tiến bộ vượt bậc với cấu trúc gọn nhẹ và hệ thống điều khiển phức tạp hơn Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã làm tăng số lượng bộ phận và yếu tố trong máy móc, yêu cầu người thợ bảo trì phải có kiến thức đa dạng về cơ khí, điều khiển khí nén-thủy lực, điện-điện tử, và lập trình PLC Kỹ thuật bảo trì ngày nay được phân chia thành nhiều nhóm công việc khác nhau, nhưng chủ yếu tập trung vào ba nhiệm vụ chính.
2.5.1 Chăm sóc - bảo dưỡng Đây là phần công việc phải thực hiện hàng ngày, mỗi khi giao ca; xuông ca Thông qua việc lau chùi máy, người thợ đứng máy có thể phát hiện những sai hỏng trên thiết bị như các chi tiết bị hao mòn; rỉ sét; nứt; các mối lắp ghép bất thưởng, bị vênh; bị nới lỏng; quả lòng Việc thăm chứng mặt dầu; tình trạng hoạt động của hệ thống bôi trơn; các công tắc điều khiển công tắc khẩn cấp: phanh hãm cũng nằm trong phần việc này, bảo đàm quá trình sử dụng máy an toàn ở mức tối đa
2.5.2 Kiểm tra và hiệu chỉnh
Người thợ đứng máy thực hiện các công việc đơn giản như kiểm tra độ rơ của bàn máy và trục truyền động Tuy nhiên, những nhiệm vụ yêu cầu thiết bị đo chính xác như độ rung, nhiệt độ, áp suất làm việc, độ chính xác điều khiển theo chương trình, và độ nhạy của cảm biến cần được thực hiện bởi người thợ bảo trì theo kế hoạch đã định trước Việc hiệu chỉnh thiết bị phải tuân theo yêu cầu và thông số của nhà chế tạo hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tùy thuộc vào chiến lược bảo trì, việc quyết định thời điểm dừng máy để sửa chữa cần đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật với thời gian dừng máy tối ưu Hiện nay, xu hướng sửa chữa thường nghiêng về việc thay thế phụ tùng hư hỏng nhằm rút ngắn thời gian dừng máy, trong khi công nghệ phục hồi lỗi thời có thể tốn nhiều thời gian mà không đạt được độ chính xác cần thiết Trong những trường hợp cần phục hồi, nên chuẩn bị chi tiết dự phòng và công việc này nên được thực hiện bởi một bộ phận chuyên nghiệp vào thời điểm khác.
Mối quan hệ giữa người thợ đứng máy và người thợ làm công tác bảo trì
Hàng ngày, thực hiện công việc chăm sóc và bảo dưỡng máy khi giao nhận ca Đồng thời, phát hiện và khắc phục những sai hỏng của thiết bị trong quá trình vận hành cũng như trong quá trình bảo dưỡng.
Báo cáo sự khác thường với cấp trên trực tiếp về tình trạng máy
Kết hợp chặt chẽ với người thợ bảo trì để chẩn đoán hư hỏng và xác định nguyên nhân Đưa ra các ý kiến và giải pháp nhằm cải thiện hiệu suất máy móc một cách hiệu quả hơn.
2.6.2 Nhiệm vụ người thợ bảo trì
Theo dõi và thực hiện việc bảo trì thiết bị theo kế hoạch phân công
Kết hợp với người thợ đứng máy để điều tra và chẩn đoán hư hỏng, đồng thời đề xuất các biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn sự tái xuất hiện của các hư hỏng tương tự Ngoài ra, cần ghi nhận và tài liệu hóa tất cả các công việc bảo trì đã được thực hiện.
Chiến lược và giải pháp bảo trì
Ngày nay, sự đa dạng của máy móc và thiết bị, từ những công nghệ tiên tiến đến các máy công cụ chuyên dụng, đã hỗ trợ hiệu quả cho đời sống con người Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí, điện, công nghệ thông tin và vật liệu mới, đã tạo ra nhiều bước tiến vượt bậc trong công nghệ chế tạo Để đáp ứng nhu cầu này, bộ phận bảo trì trong các công ty cần có chiến lược bảo dưỡng phù hợp cho tất cả các loại thiết bị, từ đơn giản đến phức tạp, với các phương pháp bảo trì tương ứng cho từng loại máy móc và phụ tùng.
Khái niệm, phân loại, thông số kĩ thuật của hệ thống IQF
Kho lạnh hiện nay rất phổ biến trong việc bảo quản nguyên liệu và hàng hóa như thủy hải sản, dược phẩm và nông sản, giúp duy trì chất lượng tốt nhất trong thời gian dài Thực phẩm được bảo quản trong kho lạnh thường trải qua quy trình cấp đông IQF (Individual Quick Frozen), tức là cấp đông nhanh từng cá thể Quy trình này yêu cầu đặt từng cá thể vào môi trường có nhiệt độ từ -40 độ C đến -35 độ C, và sau 30 phút, nhiệt độ trung tâm của cá thể đạt -18 độ C Sản phẩm được cấp đông theo phương pháp IQF có thời gian bảo quản lâu hơn và chất lượng gần như được giữ nguyên vẹn.
So với việc bảo quản bằng kho lạnh, việc cấp đông thực phẩm giúp duy trì chất lượng sản phẩm tốt hơn bằng cách đưa thực phẩm vào trạng thái đông lạnh trong thời gian ngắn.
Việc cấp đông thực phẩm là cần thiết để bảo quản những sản phẩm có hạn sử dụng ngắn và dễ hỏng Nếu chỉ sử dụng kho lạnh thông thường, nhiệt độ không kịp giảm xuống mức cần thiết, dẫn đến nguy cơ sản phẩm bị hỏng.
Buồng cấp đông kiểu I.Q.F được thiết kế đặc biệt để cấp đông các sản phẩm dạng rời, với tốc độ băng tải có thể điều chỉnh theo loại sản phẩm và yêu cầu công nghệ Trong quá trình di chuyển, sản phẩm sẽ tiếp xúc với không khí đối lưu cưỡng bức ở nhiệt độ thấp từ -35 đến -43 độ C, giúp hạ nhiệt độ nhanh chóng Vỏ bao che của buồng cấp đông được làm từ các tấm cách nhiệt polyurethan, hai mặt được bọc inox, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Buồng cấp đông I.Q.F có 3 dạng chính sau đây:
Buồng cấp đông có băng chuyền kiểu xoắn : Spiral I.Q.F
Buồng cấp đông có băng chuyển kiểu thẳng : Straight I.Q.F
Buồng cấp đông Impingement I.Q.F được trang bị băng chuyền siêu tốc, kết hợp với các hệ thống băng chuyền khác như băng chuyền hấp, băng chuyền làm nguội, băng chuyền làm khô, băng chuyền mạ băng, và buồng tái đông, nhằm tối ưu hóa quy trình cấp đông thực phẩm.
Công suất cấp đông 600kg/Hr
Sản phẩm cấp đông Tôm vỏ cỡ 21÷25 con/lb
Nhiệt động sảm phẩm trước cấp đông ≤ + 10°C÷ +12°C, sản phẩm ráo nước Nhiệt độ sản phẩm sau cấp đông ≤ -18°C ( nhiệt độ bình quân)
Nhiệt độ buồn đông khi tải ổn định Khoản -39°C ÷ -40°C
Phương pháp xả đá Bằng nước
Lưu lượng bơm nước xả đá yêu cầu 625 l/phút, 2.5 bar
Phương pháp nạp liệu Nạp liệu bằng tay
Motor kéo băng tải và hộp giảm tốc 0.4 kW x 1 bộ
Motor bơm nước rửa belt 0.75 kW x 1 bộ
Công suất dàn lạnh 70 kW x 2 dàn
Quạt dàn lạnh 9.2 kW x 4 bộ, kiểu ly tâm
Thiết bị điều khiển PLC và màn hình tinh thể lỏng
Kích thước phủ bì thiết bị 10,050L x 3,400W x 3,00H.
Cấu tạo và nguyên lí hoạt động
Cấu tạo của băng chuyền cấp đông IQF siêu tốc tương tự như băng chuyền thẳng, với 1 hoặc 2 băng tải sản phẩm có khả năng điều chỉnh tốc độ vô cấp để đáp ứng yêu cầu cấp đông đa dạng Hệ thống dàn lạnh được sắp xếp thành 2 dãy hai bên băng tải, trong khi đó, để tập trung dòng không khí vào sản phẩm, hệ thống ống hướng gió được lắp đặt bằng vật liệu thép không gỉ.
Buồng cấp đông được thiết kế với lớp cách nhiệt polyurethan dày từ 150 đến 200mm, hai bên được bọc inox và phủ sơn nhựa thực phẩm màu trắng Cửa ra vào kiểu kho lạnh trang bị hệ thống điện trở nhiệt sưởi, cùng với hệ thống đèn chiếu sáng bên trong, đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn cho thực phẩm.
Hệ thống băng tải được thiết kế đơn giản nhằm giảm chi phí bảo trì Tốc độ băng tải có thể điều chỉnh linh hoạt cho từng loại sản phẩm đông lạnh, với khả năng thay đổi vô cấp nhờ bộ biến tần Tốc độ hoạt động của băng tải dao động từ 0,5 đến 10 m/phút, cho phép thời gian cấp đông từ 0,5 phút đến 10 phút.
Khung đỡ băng tải và các thiết bị được chế tạo từ vật liệu inox, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ Dàn lạnh sử dụng thép không rỉ với cánh tản nhiệt bằng nhôm, được thiết kế đặc biệt cho bơm cấp dịch tuần hoàn NH3/R22, giúp tăng cường hiệu quả truyền nhiệt và dễ dàng vệ sinh Băng tải inox dạng lưới có kích cỡ M8 x 2,5, với bước 8mm và thanh inox dày 2,5mm, mang lại sự chắc chắn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Chiều cao cho thông sản phẩm khoảng 50mm (tiêu chuẩn 35mm)
Vệ sinh băng tải hiệu quả bằng cách sử dụng nước áp lực từ hệ thống vòi phun bằng đồng, giúp làm sạch băng tải và hệ thống xả tuyết Ngoài ra, các bộ phận bên trong máy cũng có thể được xịt rửa thủ công bằng nước pha hóa chất phù hợp để đảm bảo vệ sinh tối ưu.
Quạt gió kiểu ly tâm sở hữu mô tơ nối trực tiếp, cánh quạt được làm từ nhôm bền bỉ và lồng dẫn khí hiệu quả Mô tơ quạt được chế tạo từ hợp kim nhôm đặc biệt, được sơn phủ để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Buồng cấp đông được thiết kế với một hoặc nhiều băng tải thẳng xuyên suốt có nhiều cỡ rộng và luồng gió khác nhau
Khu vực tiếp nhận nguyên liệu đầu vào của máy cấp đông có thể điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với độ dày của sản phẩm cần đông.
Hệ thống được thiết kế theo từng mô-đun lắp sẵn, cho phép điều chỉnh năng suất cấp đông trong một phạm vi rộng Mỗi mô-đun bao gồm dàn lạnh và quạt làm bằng nhôm, được lắp đặt hoàn chỉnh.
Tất cả bề mặt và sàn đều kín nước, bên trong máy cấp đông có độ dốc nghiêng để tháo nước dễ dàng
Hệ thống xả tuyết dàn lạnh bằng nước hoạt động tự động vào cuối ca sản xuất
Những chức năng của hệ thống:
Các tấm phân phối khí phía trên có thể điều chỉnh lên xuống để dễ dàng vệ sinh và bảo trì khu vực tiếp xúc cũng như cấp đông sản phẩm Dàn lạnh được thiết kế mở ở cả hai bên, giúp thuận tiện cho việc kiểm tra khi máy dừng hoạt động.
Băng tải làm bằng thép không rỉ được thiết kế bằng 01 lớp lưới inox đơn giản, để hạn chế việc sản phẩm kẹt trong quá trình sản xuất
Bảng điện điều khiển máy cấp đông cho phép điều chỉnh thời gian cấp đông ở mọi chế độ vận hành, đồng thời hỗ trợ vệ sinh và xả tuyết cho dàn lạnh Việc điều chỉnh nhiệt độ không chỉ giúp dễ dàng theo dõi mà còn kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả.
Hình 3.2.1 : Dây chuyền cấp đông
Hình 3.2.2: Tủ điện của dây chuyền cấp đông siêu tốc lưới
1- Máy nén; 2- Bình chứa; 3- Dàn ngưng; 4- Bình tách dầu; 5- Bình chứa hạ áp; 6 – Bình trung gian; 7- Buồng đông IQF; 8- Buồng tái đông; 9- Bình thu hồi dầu; 10- Bể nước xả băng; 11- Bơm xả băng; 12- Bơm giải nhiệt; 13- Bơm dịch
Hình 3.2.7: Bình chứa hạ áp
Buồng cấp đông hoạt động theo nguyên lý làm lạnh sản phẩm bằng luồng gió lạnh đối lưu cưỡng bức Thiết kế đặc biệt của buồng đông bao gồm hai hướng gió thổi từ trên và dưới băng tải qua các khe nhỏ, giúp tăng tốc độ truyền nhiệt, từ đó làm đông sản phẩm một cách nhanh chóng và đồng đều.
Trong quá trình cấp đông, sản phẩm được di chuyển qua buồng cấp đông trên băng chuyền, nơi hàng ngàn tia khí lạnh với tốc độ cao liên tục tác động lên bề mặt sản phẩm Những tia khí lạnh này thổi bay hơi nóng bao quanh sản phẩm, giúp tăng tốc độ trao đổi nhiệt Phương pháp này đạt hiệu quả làm lạnh tương đương với việc sử dụng nitơ lỏng.
Khi khí lạnh tác động lên bề mặt sản phẩm, một lớp băng mỏng nhanh chóng hình thành, giúp giảm thiểu mất nước và bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng Hình dạng và kích thước ban đầu của sản phẩm được duy trì ổn định trong suốt quá trình đông lạnh.
Quy trình vận hành dây chuyền cấp đông siêu tốc lưới 600 KG/Hr
3.3.1 Kiểm tra hệ thống trước khi vận hành
Kiểm tra bên trong Đảm bảo sàn IQF, belt, các khe, rãnh đã được vệ sinh và làm khô
Kiểm tra bề mặt của belt (cả trên và dưới) để đảm bảo không có vật lạ nào Đóng tất cả các cửa vệ sinh trong các khoang phân phối gió để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
Kiểm tra các van cân bằng phải được chỉnh đúng vị trí
Kiểm tra các màng chắn gió ở đầu vào/ ra ở vị trí làm việc
Kiểm tra các motor ở trạng thái sẵn sàng làm việc
Kiểm tra để không có bất kỳ người nào trong buồng đông IQF, Tắt đèn chiếu sang và đóng kín cửa trước khi vận hành hệ thống
Các thiết bị truyền động phải ở vị trí sẵn sàng vận hành, không vướng các vật lạ Các màng che, các nắp che gió phải ở vị trí vận hành
Belt phải được vệ sinh và làm khô
Kiểm tra belt không bị kẹt tại đầu vào/ ra
Kiểm tra cửa các lỗ thoát nước sàn ở vị trí đóng
3.3.2 Thao tác chuẩn bị trên tủ điện IQF:
Kiểm tra tình trạng của các thiết bị bên trong tủ điện
Lưu ý: Nếu tủ điện và các thiết bị bên trong tủ bị ẩm ướt, phải làm vệ sinh và sấy khô
Kiểm tra điện áp nguồn cấp đến tủ theo yêu cầu: Điện áp 3 pha cần đạt 380V ± 5% (50Hz) và điện áp 1 pha yêu cầu là 220V ± 5% (50Hz) Sau đó, tiến hành đóng áp tô mát tổng, tiếp theo là đóng áp tô mát cấp nguồn điều khiển, và cuối cùng là đóng các áp tô mát của các thiết bị.
Kiểm tra nút nhấn dừng khẩn cấp và nút nhấn dừng belt IQF ở trạng thái hở mạch
Quá trình khởi động được thực hiện bằng tay hoặc tự động
Để khởi động các thiết bị trong hệ thống, người vận hành cần chuyển màn hình thiết bị giao tiếp đến các nhóm trang điều khiển và thực hiện theo các bước hướng dẫn.
Khởi động IQF (Xem chi tiết ở Mục II.1÷ II.3 - Phần C)
Chọn thời gian cấp động sản phẩm, nhiệt độ đặt cho quá trình điều khiển nhiệt độ
Khởi động quạt dàn lạnh, băng tải IQF, bơm nước rửa belt
Khởi động nhanh (Auto) hệ thống:
Trong một số tình huống vận hành, khi các tùy chọn hệ thống như thời gian cấp đông, nhiệt độ và tốc độ băng tải chỉ cần cài đặt một lần cho nhiều cá vận hành, người vận hành có thể sử dụng chức năng kh
Quan sát nhiệt độ để đưa sản phẩm vào cấp đông:
Chuyển đến trang trạng thái sau để quan sát nhiệt độ bên trong các buồng đông:
3.3.5 Kiểm tra định kỳ trong quá trình sản xuất:
Theo dõi nhiệt độ trong buồng IOE để luôn đảm bảo:
Thường xuyên theo dõi để phát hiện các tiếng kêu lạ
Lưu ý: Dừng ngay IQF khi phát hiện ra các tiếng kêu lạ
Theo dõi tình trạng hoạt động của các thiết bị truyền động, motor quạt thông qua việc Đo dòng điện khi motor hoạt động bằng Ampe Kìm
Theo dõi để phát hiện tiếng kêu lạ
Theo dõi tình trạng belt và dàn lạnh để phát hiện bám đá, tuyết Nếu có phải tuyến hành xả đá, xả tuyết
Dừng bình thường các thiết bị :
Thực hiện theo trình tự sau để dừng các thiết bị khi đến mẻ hàng cuối cùng của ca sản suất:
Khi hàng ra hết khỏi IQF thì dừng băng tải IQF
Sau khoảng thời gian rút dịch (15 : 30) phút, dừng quạt dàn lạnh IQF, quạt dàn lạnh Tái đông
Dừng các thiết bị khi có sự cố : a) Tự động dừng băng tải IQF khi:
Motor truyền động băng tải quá tải
Biến tần của motor truyền động băng tải sự cố
Nút nhấn dừng băng tải được nhấn
Nút nhấn dừng khẩn cấp trên tủ điện IQF được nhấn b) Tự động dừng riêng lẻ các quạt dàn lạ:
Motor truyền động quạt quá tải c) Tự động dừng tất cả các quạt dàn lạnh khi:
Nút nhấn dừng khẩn cấp trên tủ điện IQF được nhấn
Nhiệt độ trong IQF quá cao d) Tự động dừng bơm nước rửa belt khi:
Motor bơm nước rửa belt quá tải
Nút nhấn dừng khẩn cấp trên cửa tủ điện IQF được nhấn
3.3.7 Xử lý sự cố và vận hành lại hệ thống:
Khi xảy ra sự cố trong hệ thống, màn hình thiết bị giao tiếp sẽ tự động hiển thị trang thông báo sự cố và chuông báo sẽ rung.
Ví dụ: khi quạt số 1 IQF quá tải, màn hình thiết bị giao tiếp sẽ hiển thị: Để xử lý, người vận hành:
Nhấn và thả phím F2 (Bỉ) để dừng chuông
Kiểm tra các nguyên nhân gây sự cố và xử lý các nguyên nhân đó
Sau khi đã xử lý các nguyên nhân gây sự cố, nhân và thả phím F3 (RS) để reser dòng thông báo lỗi sẽ mất
Nhấn và thả phím F1(Main) để chuyển về trang chính
Khi sự cố chưa được giải quyết và hệ thống chưa được reset, nhấn phím F1 (Main) sẽ đưa hệ thống trở lại trang màn hình chính, cho phép các thiết bị khác hoạt động bình thường Nếu sự cố vẫn chưa được khắc phục sau 1 phút, hệ thống sẽ tự động quay lại trang màn hình này.
Nội dung các hiển thị sự cố trong hệ thống:
Báo sự cố Mô tả
IQF Fan 1 Trip Motor truyền động quạt 1 IQF quá tải
IQF Fan 2 Trip Motor truyền động quạt 2 IQF quá tải
IQF Fan 3 Trip Motor truyền động quạt 3 IQF quá tải
IQF Fan 4 Trip Motor truyền động quạt 4 IQF quá tải
IQF Blower Fan Trip Motor quạt thổi khô belt quá tải
IQF Temp High Nhiệt độ buồng đông IQF cao
IQF Belt Fault Sự cố biến tần băng tải belt IQF
IQF Emergency Stop Nút dừng khẩn cấp trên tủ điện IQF được nhấn
IQF Infeed EMS Nút dừng belt đầu vào IQF được nhấn
IQF Outfeed EMS Nút dừng belt đầu ra IQF được nhấn
Vận hành hệ thống xả băng IQF
Thực hiện rút dịch hệ thống trước khi tiến hành xả băng Đảm bảo tất cả các quạt dàn lạnh phải được dùng trước khi tiến nó
Chọn thời gian xả bằng - ráo nước IQF:
Chuyển đến trang màn hình sau trong nhóm trang điều khiển IQF
Dùng các phím số (0 : 9) để nhập vào thời gian xả băng, ráo nước
Nhấn phím CLR nếu muốn xóa giá trị đã nhập
Nhấn phím ENTER để xác nhận sự thay đổi
Quá trình ráo nước bắt buộc phải có
Sau thời gian ráo nước, hệ thống sẵn sàng cho việc cấp đông trở lại
Khởi động quá trình xả băng - ráo nước IQF:
Chuyển đến trang màn hình sau trong nhóm trang điều khiển IQF:
Nhấn và thả phím F4 (bên dưới kỷ tự S/S - Start/Stop) để khởi đồng quá trình xả băng IQF
Sau khoảng thời gian xả bằng đã chọn, hệ thống về nguyên sang quá trình rào nước
Vệ sinh các thiết bị trong dây chuyền cấp đông
OF phải được vệ sinh trước và sau mỗi ca sản xuất
Mỗi khi xả bằng IQF thường kết hợp với việc vệ sinh
Các thiết bị cần được vệ sinh: Để tránh làm bẩn lại các thiết bị trong quá trình vệ sinh, cần thực hiện theo trình tự như sau:
Vệ sinh panel trần, panel tường (bên trong và bên ngoài)
Vệ sinh dàn lạnh và cửa thăm khoang hút
Vệ sinh bao che hướng gió (các cửa lùa)
Vệ sinh cánh quạt dàn lạnh
Vệ sinh mặt trong và mặt ngoài cụm các ống hướng gió trên
Vệ sinh các tấm phân phối gió dưới
Vệ sinh belt đồng thời với vệ sinh bên trong và bên ngoài ống phân phối gió dưới
Vệ sinh sàn buồng đông
Trình tự thực hiện quá trình vệ sinh IQF: a Vệ sinh IQF:
Dừng các thiết bị của IQF theo như hướng dẫn ở Mục IV.1 – Phần D (trường hợp sau ca sản xuất)
Cắt áp tô mát tổng (CBO) bên trong tủ điện IQF và treo biển báo an toàn trên tủ điện để tránh người khác vận hành chạy hệ thống
Mở cửa để vào bên trong buồng đông và dùng xẻng dọn sạch các khối tuyết được tạo ra bên trong (sau ca sản xuất).
Hướng dẫn kiểm tra định kì và bảo dưỡng thiết bị
Sau khi thực hiện xả khí bằng dàn lạnh, hãy cắt nguồn điện cho các quạt dàn lạnh bên trong tủ điện IQF và treo biển báo an toàn trên tủ điện để ngăn chặn người khác vận hành quạt.
Mở cửa buồng đồng và vệ sinh bên trong bằng vòi xịt nước áp lực thấp và bàn chải theo trình tự đã chỉ định Cần chú ý vệ sinh các thiết bị một cách cẩn thận để đảm bảo hiệu quả.
Khi vệ sinh, tốc độ của belt nên được điều chỉnh ở mức thấp nhất để giảm thiểu lượng nước đọng lại trên bề mặt Sau khi vệ sinh, cần phải làm khô IQF để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Belt 1 và buồng đông phải khô ráo trước khi cấp đông sản phẩm
Kiểm tra bên trong buồng đông để đảm bảo tất cả đã được vệ sinh
Dùng chổi hoặc ổng lăn để quét các vũng nước trên sàn Đóng cửa buồng đông Đóng các áp tô mát cấp nguồn cho quạt dàn lạnh
Khởi động quạt dàn lạnh trong khoảng 15 đến 30 phút để đảm bảo không khí được lưu thông tốt Đồng thời, kích hoạt hệ thống thổi khô để làm khô hoàn toàn dây đai và băng tải, chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình cấp đông sản phẩm.
Lưu ý trong quá trình vệ sinh:
Treo biển báo "CẤM XỊT NƯỚC" lên các tủ điện, hộp điện và motor
Tuyệt đối không xịt nước trực tiếp vào tủ điện, hộp điện và các motor trong quá trình vệ sinh
Không xịt nước có áp lực lên các Silicon joints trên panel tường, trần
Hoá chất tẩy rửa cần đảm bảo an toàn và không gây hư hại cho bề mặt thiết bị Khi vệ sinh bằng hoá chất tẩy rửa, cần rửa lại buồng đông bằng nước một cách cẩn thận để đảm bảo sạch sẽ và an toàn.
Không được ngồi lên trên belt trong quá trình vệ sinh
4.2 Hướng dẫn kiểm tra định kì và bảo dưỡng thiết bị
Cơ cấu tăng đơ belt
Khoảng cách từ biên belt đến 2 thân C của khung băng tải
Vị trí tương đối của các bánh răng so với belt
Quạt dàn lạnh: Độ ồn của quạt Độ rung
Kiểm tra các nút dừng belt, nút nhấn dừng khẩn cấp làm việc đúng chức năng
4.2.3 Kiểm tra hàng tháng: Đầu vào tải:
Kiểm tra các sprocket trục bị động
Kiểm tra các màn che gió trên lỗ vào tải
Kiểm tra hệ thống phun nước rửa belt (bơm, đầu ống phun)
Kiểm tra điện trở sưởi cửa buồng đông Đầu ra tải:
Kiểm tra các pully, ổ bị trục chủ động
Kiểm tra màn che gió trên lỗ ra tải d Panel buồng đông
Kiểm tra panel tường, trần
Kiểm tra joăn cửa buồng đông
Kiểm tra các silicon joints trên panle tường, trần
Kiểm tra khoá cửa và bản lề cửa buồng đông
Kiểm tra van xả dầu, đồng thời cho xả dầu trong dàn lạnh
Kiểm tra các lỗ phun nước trên dàn xả băng
Kiểm tra tình trạng hoạt động của guồng cánh (đảm bảo không có các rung lắc bất thường)
Kiểm tra tình trạng cách điện của motor quạt (định kỳ 1000 giờ họat động)
Tủ điện động lực và điều khiển IQF
Kiểm tra joăn làm kín cửa tủ
Kiểm tra dây và cáp điện cấp nguồn các thiết bị
4.2.5 Hộp giảm tốc và motor:
Thông số hoạt động: Điều kiện làm việc : t = 10°C - 50°C
Dung tích dầu bôi trơn : 3 lít (dm)
Các loại dầu bôi trơn có thể sử dụng:
VG 680 (Mobilgear 636, Shell Omala460, BPEnergol GR-XP680)
Kiểm tra tình trạng hoạt động của quạt giải nhiệt động cơ (định kỳ 1000 giờ hoạt động)
Tiến hành kiểm tra tình trạng cách điện của vỏ motor dẫn động (định kỳ 1000 giờ hoạt động)
Hộp giảm tốc phải được thay thế dầu bôi trơn sau 10.000 giờ làm việc hoặc 2 năm 1 lần
Kiểm tra tình trạng hoạt động của các ổ bi sau 5.000 giờ làm việc
Kiểm tra và thay mỡ bôi trơn sau 10.000 giờ làm việc.
Hướng dẫn xử lí các lỗi thường xảy ra trong quá trình vận hành
4.3.1 Các sự cố thường gặp và cách xử lý:
STT Hiện tượng Nguyên nhân có thể Cách xử lý
1 Belt bị kẹt hoặc bị xô bám đá, tuyết trên belt - Dừng hệ thống
- Kiểm tra tình trạng bám đá tuyết trên belt
2 Nhiệt độ IQF cao hơn bình thường, nhiệt độ sản phẩm ra không đạt
- sản phẩm đưa vào khác cỡ hoặc nhiệt độ đưa vào quá cao
- cửa IQF, cửa các lỗ thoát nước sàn mở hoặc đóng
- Kiểm tra kỹ sản phẩm khác cỡ hoặc nhiệt độ sản đưa vào và nhiệt độ sản phẩm đưa vào
- Đóng kín cửa IQF, cửa chưa kín
- dịch không được cấp đủ hoặc không có dịch cáp đến dành lạnh các lỗ thoát nước sàn
- kiễm tra đường cấp dịch đến dàn lạnh IQF (tình trạng bơm dịch, van điện từ cấp dịch, )
3 Motor bị quá tải ( biến tần báo lỗi)
- bám đá trên belt quá nhiều
- kiểm tra toàn bộ bề mặt belt để lấy sản phẩm hoặc các vật gây kẹt belt
4.3.2 Một số lỗi thường xảy ra đối với biến tần:
Trong quá trình hoạt động, biến tần được trang bị các hệ thống theo dõi và bảo vệ, giúp phát hiện lỗi ở motor, biến tần hoặc điều kiện làm việc Khi có sự cố xảy ra, biến tần sẽ tự động kích hoạt các chức năng bảo vệ để đảm bảo an toàn cho thiết bị.
Biến tần tự động ngừng motor và hiển thị mã lỗi trên màn hình, đồng thời đèn ALARM sẽ sáng nếu có cài đặt ngõ ra số Để khởi động lại, biến tần cần được reset khi điều kiện làm việc trở lại bình thường.
Nhấn phím STOP/RESET trên biển tần
Mã lỗi Mô tả Nguyên nhân và cách xử lý
Quá dòng Có thể đầu trục động cơ quay belt bị chặn lại hoặc tăng hoặc giảm tốc độ quá nhanh
- Kiểm tra belt có bị kẹt bởi vật cản
- Thay đổi tốc độ belt không quá nhanh
Mã lỗi Mô tả Nguyên nhân và cách xử lý
Quá dòng Có thể đầu trục động cơ quay belt bị chặn lại hoặc tăng hoặc giảm tốc độ quá nhanh
- Kiểm tra belt có bị kẹt bởi vật cản
- Thay đổi tốc độ belt không quá nhanh
E_05 Quá tải Động cơ bị quá tải
- Kiểm tra belt có bị kẹt bởi vật cản
- Kiểm tra dòng cài đặt bảo vệ trên biển tần
- Kiểm tra các thông số đặc tuyển V/f cài đặt trong biển tần
E_07 Quá áp Điện áp cấp vào biến tần hoặc điện năng từ động cơ trả ngược về biển tần quá cao
- Kiểm tra điện áp cấp vào biến tần E_09 Thấp áp Điện áp cấp vào biến tần quá thấp
- Kiểm tra điện áp cấp vào biến tần
Công ty thủy sản Cửu Long áp dụng 5S vào nhà xưởng
5.5.1 S1 SÀNG LỌC: Là loại bỏ những cái không cần thiết:
Bạn hãy quan sát kỹ nơi làm việc của mình cùng với một vài đồng nghiệp
Phát hiện và loại bỏ những thứ không cần thiết cho công việc của bạn là rất quan trọng Hãy xác định những yếu tố thừa thãi và vứt bỏ chúng, đừng giữ lại những gì không phục vụ cho mục tiêu công việc của bạn.
Nếu bạn và đồng nghiệp không thể nhanh chóng xác định tính cần thiết của một vật dụng cho công việc, hãy đánh dấu để hủy kèm theo ngày tháng dự kiến hủy và để chúng ở một nơi riêng biệt.
Sau khoảng thời gian 3 tháng, hãy kiểm tra xem có ai cần sử dụng vật phẩm đó không Nếu không thấy ai có nhu cầu, điều đó cho thấy vật phẩm đó không còn cần thiết cho công việc nữa.
Nếu bạn không thể tự mình quyết định thì hãy để ra một thời hạn để xử lý
Khi sàng lọc, bạn không được quên những gì để trong ngăn tủ
Việc hủy những cái không cần thiết có thể
Khi tiến hành hủy bỏ tài sản của tổ chức hoặc doanh nghiệp, việc báo cáo cho người có thẩm quyền là rất quan trọng Ngoài ra, bạn cũng nên thông báo cho các nhà cung cấp về nguyên vật liệu và tài liệu thừa để đảm bảo tính minh bạch trong quá trình này.
Khi bạn quan sát xung quanh nơi làm việc, hãy chú ý tìm kiếm những đồ vật không cần thiết Tìm kiếm cẩn thận ở mọi ngóc ngách, giống như cách bạn tìm diệt một con gián.
Và sẽ là một phần thưởng nếu trong quá trình đó bạn tìm lại một vài vật có ích mà lâu nay bạn không nhớ để ở đâu
5.5.2 S2 SẮP XẾP: Đặt mọi thứ đúng chỗ sao cho thuận lợi khi sử dụng:
Bạn phải tin là mọi thứ không cần thiết đã được loại bỏ ra khỏi nơi làm việc của bạn
Bạn cần cân nhắc vị trí sắp xếp các vật dụng sao cho thuận tiện theo quy trình làm việc, đồng thời đảm bảo yếu tố thẩm mỹ và an toàn.
Bạn hãy trao đổi với các đồng nghiệp về cách sắp xếp bố trí trên quan điểm thuận tiện cho thao tác
Một nguyên tắc quan trọng trong việc sắp xếp không gian làm việc là đặt những đồ vật thường xuyên sử dụng gần với người sử dụng để giảm thiểu việc di chuyển Ngược lại, những đồ vật ít sử dụng nên được để xa hơn Hãy phác thảo cách bố trí hợp lý và trao đổi với đồng nghiệp trước khi thực hiện.
Bạn phải làm sao cho các đồng nghiệp của mình đều biết được cái gì để ở chỗ nào để tự họ sử dụng mà không phải hỏi ai
Để quản lý hiệu quả các vật dụng, hãy tạo một danh mục rõ ràng và xác định vị trí lưu giữ Ghi chú trên từng ngăn kéo, tủ, và cặp tài liệu sẽ giúp mọi người dễ dàng nhận biết nội dung bên trong.
Hãy áp dụng nguyên tắc này để chỉ rõ nơi đặt bình cứu hỏa và những chỉ dẫn cần thiết khác
Mục đích của việc SẮP XẾP là tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả Do đó, các vật dụng như rèm và màn che để che giấu đồ đạc không cần thiết trong không gian làm việc.
Nếu bạn có được tiêu chuẩn quy định mức tối thiểu và tối đa lưu giữ vật liệu, tài - liệu thì càng tốt
Nguyên tắc 3 ĐÚNG bao gồm ĐÚNG LOẠI, ĐÚNG VỊ TRÍ và ĐÚNG SỐ LƯỢNG, được sắp xếp để dễ nhớ Phương pháp quản lý trực quan sử dụng màu sắc, số, ký hiệu và đánh dấu để hỗ trợ việc thực hiện 3 ĐÚNG hiệu quả hơn.
Để duy trì chất lượng sản phẩm, việc giữ gìn vệ sinh nơi làm việc là vô cùng quan trọng Sạch sẽ cần được thực hiện hàng ngày, thậm chí liên tục trong suốt cả ngày Đừng chờ đến khi không gian làm việc trở nên bẩn thỉu mới bắt đầu dọn dẹp; hãy thường xuyên quét dọn và vệ sinh máy móc, thiết bị, dụng cụ và đồ đạc để ngăn chặn bụi bẩn tích tụ.
Giành 3 phút mỗi ngày để làm Sạch sẽ
Bạn và các đồng nghiệp của bạn có trách nhiệm với môi trường xung quanh nơi làm việc
Những người làm vệ sinh chuyên nghiệp chỉ chịu trách nhiệm ở những nơi công cộng
Để làm việc trong một môi trường sạch sẽ và an toàn, bạn cần chủ động tạo ra không gian đó Tránh xả rác và khạc nhổ bừa bãi, đồng thời hình thành thói quen giữ gìn vệ sinh cho bản thân và xung quanh.
Vệ sinh dọn dẹp không chỉ là một hành động cần thiết mà còn là một phương pháp kiểm tra quan trọng, đặc biệt trong các nhà máy và công xưởng Nếu bạn đồng ý với điều này, hãy bắt đầu thực hiện ngay từ hôm nay để đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Chữ KAIZEN đại diện cho tinh thần cải tiến không ngừng Sau mỗi chu trình S1-S2-S3, chúng ta thực hiện Kaizen để nâng cao chất lượng chu trình tiếp theo, hướng tới sự chuyên nghiệp hơn Những bước cải tiến nhỏ, được thực hiện bởi tất cả mọi người, sẽ giúp hôm nay tốt hơn hôm qua và ngày mai tốt hơn hôm nay Khi duy trì thói quen này thường xuyên, sau một thời gian, chúng ta sẽ thấy sự chuyển biến tích cực lớn lao.
Ngoài 3 phút hàng ngày cho SẠCH SẼ, bạn nên có thói quen làm SẠCH SẼ trong tuần, trong tháng Cái lợi do SẠCH SẼ mang lại sẽ lớn hơn nhiều lần so với thời gian bỏ ra