a Theo phương pháp quản trị rủi ro truyền thống Theo phương pháp này, các loại rủi ro gồm có: - Rủi ro thảm họa: là các thảm hoạ thiên nhiên, thảm hoạ do con người hoặc có sự tác động gi
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO
Tổng quan về quản trị rủi ro
Khái niệm về rủi ro
Rủi ro là tình huống hoặc sự kiện có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động và mục tiêu của doanh nghiệp Nguồn gốc của rủi ro đa dạng, bao gồm rủi ro tài chính, sai sót trong quản lý chiến lược, trách nhiệm pháp lý, tai nạn hoặc thiên tai Ngoài ra, rủi ro cũng có thể phát sinh từ nội bộ doanh nghiệp, liên quan đến quản lý, chế độ đãi ngộ và văn hóa doanh nghiệp, cũng như từ sự biến động của tình hình kinh tế như xu hướng tiêu dùng, phát triển và công nghệ Rủi ro được phân loại theo hai trường phái: trường phái truyền thống và trường phái trung hòa.
Theo định nghĩa truyền thống, rủi ro được hiểu là những điều không tốt, bất ngờ xảy ra Trong kinh doanh, rủi ro được xem là những bất trắc ngoài ý muốn trong quá trình sản xuất, kinh doanh, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Rủi ro bao gồm thiệt hại, mất mát, nguy hiểm, và các yếu tố liên quan đến sự khó khăn hoặc không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Theo trường phái trung hòa, rủi ro được định nghĩa là sự biến động tiềm ẩn ở các kết quả, có thể xuất hiện trong hầu hết mọi hoạt động của con người Rủi ro tạo ra sự bất định, khiến cho việc dự đoán kết quả trở nên khó khăn Nó có thể dẫn đến những tổn thất, mất mát, nguy hiểm, nhưng đồng thời cũng mang đến những cơ hội Như vậy, rủi ro không chỉ là sự bất trắc mà còn là yếu tố có thể đo lường, chứa đựng cả mặt tích cực và tiêu cực.
Rủi ro có thể bắt nguồn từ những nguyên nhân chủ quan hoặc khách quan
Có nhiều phương pháp để phân loại rủi ro theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
6 a) Theo phương pháp quản trị rủi ro truyền thống
Theo phương pháp này, các loại rủi ro gồm có:
Rủi ro thảm họa bao gồm các thảm hoạ thiên nhiên như động đất, bão lũ, cùng với các thảm hoạ do con người gây ra hoặc có sự tác động gián tiếp từ con người, như hỏa hoạn, chiến tranh và khủng bố.
- Rủi ro tài chính: các khoản nợ xấu, tỷ giá hối đoái, cổ phiếu hay lãi suất biến động…
Rủi ro tác nghiệp có thể phát sinh từ nhiều yếu tố như trang thiết bị hư hỏng, hệ thống máy tính gặp sự cố, chuỗi cung ứng bị gián đoạn hoặc quy trình hoạt động lỗi Ngoài ra, tai nạn của nhân viên cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Rủi ro chiến lược đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn và phát triển của tổ chức, liên quan đến tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu, cùng các chính sách và biện pháp hành động Sự quản trị chiến lược hiệu quả giúp xác định và giảm thiểu các nguồn gốc rủi ro, từ đó đảm bảo sự hưng thịnh cho tổ chức.
Theo nguồn gốc, rủi ro bao gồm các loại:
Rủi ro từ nhận thức của con người xuất phát từ việc đánh giá và phân tích không chính xác, dẫn đến những kết luận sai lầm Khi sự nhận thức không khớp với thực tế, mức độ rủi ro sẽ tăng lên đáng kể.
- Rủi ro do môi trường thiên nhiên: thường gây ra các thiệt hại to lớn về người và của, làm cho doanh nghiệp bị tổn thất nặng nề
Rủi ro từ môi trường văn hóa xuất phát từ việc thiếu hiểu biết về phong tục, tập quán, tín ngưỡng, lối sống, nghệ thuật và đạo đức của các dân tộc khác Điều này có thể dẫn đến những hành xử không phù hợp, gây ra thiệt hại, mất mát và làm giảm cơ hội kinh doanh.
Rủi ro từ môi trường xã hội bao gồm sự thay đổi trong các chuẩn mực giá trị, hành vi con người, cấu trúc xã hội và các định chế, tạo thành một nguồn rủi ro quan trọng Việc không nhận thức và nắm bắt những thay đổi này có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng.
Môi trường chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh Một môi trường chính trị ổn định giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, trong khi các doanh nghiệp cần nắm bắt và áp dụng các chiến lược phù hợp với cả môi trường chính trị trong nước và quốc tế để đạt được thành công.
Rủi ro từ môi trường pháp lý có thể gia tăng khi các chuẩn mực luật pháp không kịp thời thích ứng với sự tiến bộ và phát triển của xã hội Ngược lại, sự thay đổi quá thường xuyên và không ổn định của luật pháp cũng có thể tạo ra những rủi ro đáng kể cho các tổ chức và cá nhân.
Trong kinh doanh quốc tế, việc không nắm vững pháp luật có thể gây ra nhiều rủi ro cho các tổ chức Môi trường pháp lý phức tạp với các chuẩn mực khác nhau giữa các quốc gia đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ luật pháp của cả mình và đối tác Nếu chỉ tuân thủ luật pháp trong nước mà không chú ý đến quy định quốc tế, doanh nghiệp có thể gặp phải khó khăn nghiêm trọng trong hoạt động kinh doanh.
Rủi ro từ môi trường kinh tế thường liên quan chặt chẽ đến môi trường chính trị Những tác động từ nền kinh tế toàn cầu có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia, trong đó các quyết định của các nền kinh tế lớn có thể tạo ra rủi ro đáng kể cho doanh nghiệp trên thị trường thế giới.
Rủi ro trong môi trường hoạt động của tổ chức có thể phát sinh từ nhiều lĩnh vực như nhân sự, công nghệ và văn hóa tổ chức Những rủi ro này có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm thiếu thông tin, sự cố máy móc, tai nạn lao động và các lỗi trong hoạt động quảng cáo Việc nhận diện và quản lý những rủi ro này là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của tổ chức.
Môi trường bên trong doanh nghiệp bao gồm các yếu tố nội tại như quản trị, marketing, tài chính - kế toán, sản xuất, tác nghiệp, nghiên cứu phát triển và hệ thống thông tin Có thể tiếp cận môi trường này theo từng lĩnh vực hoặc theo các bộ phận, phòng ban chức năng trong tổ chức.
Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp
Khái niệm quản trị rủi ro
Rủi ro trong doanh nghiệp là sự không chắc chắn về các sự kiện tương lai có thể ảnh hưởng đến mục tiêu và kết quả kinh doanh Quản trị rủi ro là quá trình xác định và nhận diện các tình huống, vấn đề, sự kiện có thể tác động đến doanh nghiệp, từ đó phân tích và đề xuất các phương thức xử lý nhằm ngăn chặn và hạn chế mức độ rủi ro Đồng thời, quản trị rủi ro cũng tìm cách biến rủi ro thành cơ hội để đạt được thành công.
Quá trình quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn và giảm thiểu các mối đe dọa ở mức thấp nhất Đây là một vấn đề cốt lõi cần được chú trọng song song với hoạt động sản xuất và kinh doanh Quản trị rủi ro tiếp cận một cách khoa học và hệ thống, nhằm nhận diện, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất, mất mát từ những rủi ro Dựa trên cơ sở thống kê và tổng hợp, quá trình này giúp đánh giá và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
10 hoạt động làm cho việc đạt được sứ mạng của tổ chức một cách trực tiếp và dễ dàng
Các yếu tố ảnh hưởng tới việc quản trị rủi ro trong doanh nghiệp
Các yếu tố ảnh hưởng tới quản trị rủi ro trong doanh nghiệp bao gồm:
Quy mô tổ chức đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro, vì kích thước và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng đối phó với các rủi ro Các doanh nghiệp lớn và phức tạp thường phải đối mặt với nhiều loại rủi ro đa dạng hơn so với các doanh nghiệp nhỏ.
Tiềm lực của tổ chức, bao gồm sức mạnh tài chính, nhân lực và cơ sở hạ tầng, đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro Doanh nghiệp có tiềm lực cao hơn có khả năng đầu tư vào các biện pháp giảm thiểu rủi ro và ứng phó hiệu quả với các hậu quả từ rủi ro.
Môi trường doanh nghiệp bao gồm các yếu tố bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, pháp luật và công nghệ, tất cả đều có khả năng ảnh hưởng đến rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt Sự biến đổi trong những yếu tố này không chỉ tạo ra các rủi ro mới mà còn làm gia tăng mức độ của những rủi ro hiện có.
Nhận thức của lãnh đạo về quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách doanh nghiệp ứng phó với các rủi ro Lãnh đạo không chỉ xây dựng văn hóa rủi ro mà còn thiết lập mục tiêu và phân bổ tài nguyên cần thiết để giảm thiểu và quản lý rủi ro hiệu quả.
Ngoài ra, nhiều yếu tố khác như ngành công nghiệp, sự biến đổi công nghệ, văn hóa tổ chức, luật pháp và quy định, tình trạng kinh tế và tài chính, cùng với các yếu tố nhân văn như sự cống hiến và đạo đức trong doanh nghiệp, đều có vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro.
Vai trò của quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng và mang lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như:
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản của doanh nghiệp bằng cách xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro có thể gây thiệt hại hoặc mất mát Điều này giúp bảo vệ tài sản vật chất, tài sản tài chính, thông tin quan trọng và quyền sở hữu trí tuệ, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ các rủi ro và bảo vệ tài sản, uy tín cũng như lợi ích lâu dài của tổ chức.
11 tăng cường khả năng ứng phó với chúng Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển trong thời gian dài
Quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Bằng cách xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, doanh nghiệp không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn có thể tận dụng các cơ hội và tối đa hóa lợi ích.
Quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực ngành, từ đó giảm thiểu rủi ro Việc này không chỉ giúp tránh các vấn đề pháp lý mà còn xử lý trách nhiệm pháp lý hiệu quả, đồng thời bảo vệ danh tiếng của doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro không chỉ tạo ra sự tin cậy từ khách hàng và đối tác mà còn từ các bên liên quan khác Khi doanh nghiệp có khả năng quản lý rủi ro hiệu quả, điều này sẽ thúc đẩy niềm tin và khuyến khích sự hợp tác cùng hỗ trợ từ các bên liên quan.
Quản trị rủi ro là yếu tố then chốt trong việc xác định và định hướng chiến lược của doanh nghiệp, giúp nhận diện và đối phó với các rủi ro tiềm ẩn Qua đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các kế hoạch và biện pháp hiệu quả nhằm đảm bảo thành công và phát triển bền vững.
Doanh nghiệp áp dụng quản trị rủi ro hiệu quả có khả năng thích ứng với biến đổi và môi trường kinh doanh phức tạp, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự tồn tại cũng như phát triển bền vững.
Quy trình quản trị rủi ro
Quy trình quản trị rủi ro được trình bày trong bài viết này dựa trên tiêu chuẩn ISO 31000, một tiêu chuẩn quốc tế do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế phát triển Tiêu chuẩn này hướng dẫn các phương pháp, nguyên tắc và quy trình quản trị rủi ro trong các tổ chức và doanh nghiệp, tạo ra cơ sở chuẩn mực cho việc xác định, đánh giá và quản lý rủi ro ISO 31000 cung cấp khung làm việc linh hoạt, giúp tổ chức xác định các rủi ro tiềm ẩn, đánh giá mức độ nghiêm trọng và áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả, từ đó bảo vệ tài sản, đảm bảo sự liên tục hoạt động và hỗ trợ đạt được các mục tiêu chiến lược trong môi trường kinh doanh hiện nay.
12 nay, nơi mà rủi ro có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau và ảnh hưởng đến sự bền vững và thành công của tổ chức, doanh nghiệp
Nhận dạng rủi ro là quá trình quan trọng trong việc xác định và đánh giá các yếu tố có thể gây hại cho doanh nghiệp Quá trình này giúp doanh nghiệp nhận thức rõ ràng về những nguy cơ và tác động tiềm tàng từ các yếu tố rủi ro Các vai trò chính của nhận dạng rủi ro bao gồm việc bảo vệ tài sản, duy trì hoạt động kinh doanh liên tục và nâng cao khả năng ra quyết định.
Xác định các yếu tố rủi ro là bước quan trọng để nhận diện những nguy cơ có thể gây hại cho doanh nghiệp Việc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về các mối đe dọa tiềm ẩn trong môi trường kinh doanh, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Đánh giá tác động là quá trình nhận dạng rủi ro nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố rủi ro, từ đó giúp ưu tiên các yếu tố quan trọng và tập trung vào những rủi ro có tác động lớn nhất đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Xây dựng chiến lược ứng phó với rủi ro là một bước quan trọng trong quản lý doanh nghiệp Việc nhận dạng rủi ro cung cấp thông tin cần thiết để phát triển các biện pháp ngăn chặn, giảm thiểu hoặc chấp nhận rủi ro đã được xác định Điều này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc ứng phó với các tình huống không lường trước, từ đó bảo vệ hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Nhận dạng rủi ro giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh hơn bằng cách hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn và ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh doanh Điều này tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, định hướng kế hoạch hiệu quả và tăng cường khả năng phản ứng linh hoạt trong môi trường kinh doanh biến đổi.
Nhận diện rủi ro là bước quan trọng trong việc nâng cao sự chuẩn bị cho doanh nghiệp, giúp ứng phó hiệu quả với các tình huống không mong muốn Việc đánh giá rủi ro sớm cho phép doanh nghiệp xây dựng kế hoạch phòng ngừa, từ đó giảm thiểu thiệt hại và tăng cường sự bền vững.
Các vấn đề cơ bản của việc nhận dạng rủi ro bao gồm:
Xác định nguồn gốc rủi ro là quá trình nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, bao gồm cả tiêu cực và tích cực Nguồn rủi ro có thể xuất phát từ môi trường vật chất, ảnh hưởng đến hoạt động và hiệu suất của tổ chức Việc phân tích nguồn gốc rủi ro giúp các doanh nghiệp đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
13 môi trường xã hội, môi trường chính trị, môi trường luật pháp, môi trường hoạt động, môi trường kinh tế, vấn đề nhận thức
- Xác định mối hiểm họa: gồm các điều kiện tạo ra hoặc làm tăng các khả năng tổn thất và mức độ của rủi ro suy tính
- Xác định mối nguy hiểm: các nguyên nhân gây nên tổn thất cho doanh nghiệp
Xác định nguy cơ rủi ro là quá trình nhận diện các đối tượng có thể chịu ảnh hưởng từ các kết quả tích cực hoặc tiêu cực Những đối tượng này bao gồm nguy cơ rủi ro về tài sản, trách nhiệm pháp lý và nguồn nhân lực.
Các phương pháp nhận dạng rủi ro:
Phương pháp xây dựng bảng kê là một quy trình quan trọng nhằm nhận diện rủi ro, cung cấp thông tin cho nhà quản lý về các tổn thất tiềm năng mà doanh nghiệp có thể gặp phải Bằng cách áp dụng phương pháp này, doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về những rủi ro và có thể thiết lập chương trình bảo hiểm phù hợp để bảo vệ sự ổn định và phát triển Để xây dựng bảng kê, trước tiên cần xác định các nguồn rủi ro cơ bản từ cả bên ngoài và bên trong doanh nghiệp, như thiên tai, tai nạn, gian lận, sự cố công nghệ và thay đổi thị trường Tiếp theo, cần đánh giá các tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản vật chất như nhà xưởng và máy móc, cũng như tài sản vô hình như dữ liệu khách hàng và quyền sở hữu trí tuệ Đối với mỗi tài sản, cần xác định các rủi ro có thể gây tổn thất Cuối cùng, việc đánh giá môi trường và các hoạt động của doanh nghiệp là cần thiết, bao gồm xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh như chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất.
Phân tích báo cáo tài chính là phương pháp quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp Việc phân tích bảng kê tài sản, báo cáo hoạt động kinh doanh và các tài liệu bổ trợ khác cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời Những công cụ này không chỉ hỗ trợ trong việc ra quyết định mà còn giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
Để xác định mọi nguy cơ rủi ro mà tổ chức có thể đối mặt, cần phân tích các khía cạnh sau: Về mặt tài sản, việc xem xét bảng tổng kết tài sản giúp nhận diện nguy cơ mất mát, thiệt hại hoặc giảm giá trị của tài sản cố định và lưu động Về nguồn nhân lực, các báo cáo kinh doanh cung cấp thông tin về số lượng và kỹ năng nhân viên, từ đó xác định rủi ro thiếu hụt nhân lực, phụ thuộc vào cá nhân quan trọng và vấn đề hiệu suất Cuối cùng, các tài liệu bổ trợ như báo cáo tài chính và hợp đồng giúp đánh giá rủi ro pháp lý, tuân thủ quy định, an toàn lao động và quyền lợi nhân viên, từ đó phát hiện các nguy cơ phạt tiền hoặc tranh chấp lao động.
Phương pháp lưu đồ là một công cụ hiệu quả để nhận dạng rủi ro trong hoạt động doanh nghiệp Bằng cách xây dựng lưu đồ chi tiết mô tả các quy trình và tương tác giữa các bộ phận, tổ chức có thể xác định các rủi ro liên quan đến tài sản, trách nhiệm pháp lý và nguồn nhân lực Sau khi tạo ra lưu đồ, bước tiếp theo là lập bảng liệt kê các nguồn rủi ro có thể xảy ra ở từng khâu Qua việc so khớp các nguồn rủi ro với các bước trong lưu đồ, tổ chức có thể nhận diện rõ ràng các nguy cơ và rủi ro tiềm năng mà mình phải đối mặt trong quá trình hoạt động.
Phương pháp thanh tra hiện trường thông qua quan sát trực tiếp là một kỹ thuật quan trọng giúp nhà quản trị nhận diện và đánh giá các rủi ro trong doanh nghiệp Việc này không chỉ cung cấp thông tin chính xác mà còn giúp quản lý có cái nhìn rõ ràng về tình hình thực tế, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro.
Nhà quản trị cần có cái nhìn thực tế và chi tiết về môi trường làm việc để quản lý rủi ro hiệu quả Thông qua việc quan sát, họ có thể xác định các yếu tố gây rủi ro như quy trình thiếu sót, vi phạm quy định, nhân viên không đạt yêu cầu, và vấn đề an toàn Giao tiếp trực tiếp với các cá nhân và bộ phận liên quan giúp nhà quản trị nắm bắt thông tin về các vấn đề tiềm ẩn và hành vi gây rủi ro, từ đó nhận diện các mối quan hệ và tương tác giữa các bộ phận, giúp định vị rủi ro liên quan đến sự phụ thuộc và mất cân đối trong hoạt động của tổ chức.
Các tiêu chí đánh giá công tác quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro tại doanh nghiệp cần một hệ thống kỹ thuật và chiến lược vững chắc để ứng phó hiệu quả với các rủi ro tiềm ẩn Các tiêu chí quan trọng để đánh giá công tác này bao gồm khả năng nhận diện, phân tích và quản lý rủi ro, cũng như việc triển khai các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.
Xác định rủi ro là bước quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, giúp liệt kê và đánh giá các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động Doanh nghiệp cần xem xét cả rủi ro nội tại, bao gồm quy trình kinh doanh và hạ tầng, lẫn rủi ro bên ngoài như biến đổi thị trường và tình hình chính trị.
- Đánh Giá và Ước Lượng Rủi Ro (Risk Assessment and Evaluation): Cần phát triển các phương pháp để đánh giá mức độ của các rủi ro được xác định
32 và ước lượng các hậu quả tiềm ẩn của chúng Đánh giá này cần dựa trên thông tin và dữ liệu chính xác nhất có thể
Doanh nghiệp cần xác định một chiến lược quản lý rủi ro cụ thể để đối phó hiệu quả với từng loại rủi ro Chiến lược này bao gồm các phương pháp như chấp nhận, tránh, chuyển giao hoặc giảm nhẹ rủi ro nhằm bảo vệ tài sản và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Thực thi chiến lược quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả Việc này bao gồm xác định rõ người chịu trách nhiệm, nguồn tài trợ và các nguồn lực cần thiết cho việc triển khai chiến lược.
Theo dõi và đánh giá là bước quan trọng trong quản trị rủi ro, không chỉ dừng lại ở giai đoạn triển khai Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống để giám sát hiệu quả của các chiến lược đã thực hiện Nếu cần thiết, các chiến lược này cần được điều chỉnh để phù hợp với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và mức độ rủi ro hiện tại.
Giao tiếp và báo cáo hiệu quả là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro doanh nghiệp Thông tin liên quan đến rủi ro cần được truyền đạt rõ ràng để tất cả các bên liên quan có thể nắm bắt và hiểu rõ tình hình Việc thực hiện báo cáo định kỳ và khi cần thiết về tình hình rủi ro là cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và thông tin đầy đủ trong tổ chức.
Tuân thủ luật lệ và quy định là một phần quan trọng trong công tác quản trị rủi ro, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động theo đúng các quy định liên quan đến quản lý rủi ro, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính, bảo mật thông tin và môi trường.
Các tiêu chí này tạo nên một hệ thống quản trị rủi ro toàn diện và hiệu quả cho doanh nghiệp, giúp họ ứng phó tốt hơn với sự không chắc chắn và biến động trong môi trường kinh doanh.
Trong Chương 1, tác giả giới thiệu khái niệm quản trị rủi ro, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong doanh nghiệp và các bước cơ bản để thực hiện Quản trị rủi ro được coi là quy trình liên tục, giúp doanh nghiệp xác định, đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro Việc áp dụng quản trị rủi ro không chỉ tăng cường khả năng ứng phó với biến động trong môi trường kinh doanh mà còn đảm bảo sự bền vững và thành công lâu dài cho doanh nghiệp.
Chương 2 sẽ phân tích thực trạng quản trị rủi ro trong vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện tại Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia Tác giả sẽ nhận dạng, phân tích và đo lường các rủi ro mà Trung tâm phải đối mặt, từ đó xác định những rủi ro chính cần được quan tâm để có các biện pháp giải quyết phù hợp.
ÁP DỤNG QUY TRÌNH QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG CÔNG TÁC VẬN HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ THỊ TRƯỜNG ĐIỆN TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HỆ THỐNG ĐIỆN QUỐC GIA
Giới thiệu về Trung tâm điều độ Hệ thống điện Quốc gia
Thông tin chung 2.1.1.1 Tên gọi
Tên đầy đủ: Trung tâm điều độ Hệ thống điện Quốc gia
Tên giao dịch quốc tế: National Load Dispatch Center
Số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
2.1.1.3 Thông tin liên hệ Điện thoại: (+84.24) 3927 6178
Website: http://www.nldc.evn.vn
2.1.1.4 Nhãn hiệu được đăng ký
Hình 2.1 Hình ảnh nhãn hiệu Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
Quá trình hình thành và phát triển
Ngày 30 tháng 09 năm 1992, Bộ Trưởng Bộ Năng lượng đã ký quyết định thành lập Ban chuẩn bị sản xuất Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia trực thuộc Công ty Điện lực 1
Ngày 11 tháng 4 năm 1994, Trung tâm Điều độ hệ thống điện Quốc gia được thành lập theo quyết định số 180 NL/TCCB-LĐ của Bộ Năng lượng, là đơn vị trực thuộc Bộ Năng lượng;với nhiệm vụ trọng tâm là chỉ huy điều hành hệ thống sản
Hệ thống điện Quốc gia bao gồm 36 xuất, truyền tải và phân phối điện năng, với mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế Điều này đảm bảo rằng hệ thống hoạt động liên tục, tin cậy và an toàn.
Vào ngày 27/5/1994, cố Thủ tướng Võ Văn Kiệt đã chỉ đạo công tác đóng điện đường dây 500 kV Bắc - Nam tại Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia Sự kiện này diễn ra trước sự chứng kiến của lãnh đạo Đảng, Nhà nước và Bộ Năng lượng, khi các kỹ sư đã thành công trong việc đóng điện Lúc 19h07’ cùng ngày, 4 tổ máy của Nhà máy Thủy điện Hòa Bình được hòa điện với Hệ thống điện miền Nam, đánh dấu một mốc lịch sử quan trọng trong việc thống nhất Hệ thống điện Việt Nam và khẳng định bước phát triển mới của ngành điện lực.
Ngày 24 tháng 10 năm 1995, bằng quyết định số 559 NL/TCCB-LĐ của Bộ Năng lượng, chuyển Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia về trực thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam
Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia đã trở thành đơn vị thành viên của Tập đoàn, với nhiệm vụ mới là tiếp nhận và điều hành trực tiếp tất cả các nhà máy điện có công suất tổ máy trên 30 MW Mục tiêu của nhiệm vụ này là khai thác hiệu quả tổng hợp các nhà máy điện, đảm bảo cung cấp điện an toàn và ổn định cho nhu cầu sử dụng điện trên toàn quốc.
Thực hiện chủ trương đổi mới doanh nghiệp nhà nước của Chính phủ, ngày
Vào ngày 31 tháng 12 năm 1998, Bộ Công nghiệp đã ban hành các Quyết định số 82, 83, 84/QĐ-BCN, dẫn đến việc sáp nhập các Trung tâm Điều độ hệ thống điện Bắc, Trung, Nam với Trung tâm Điều độ hệ thống điện Quốc gia Sự kiện này đã hình thành nên Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia thống nhất, bao gồm hai cấp điều độ: cấp hệ thống điện Quốc gia và cấp hệ thống điện miền Trung tâm này đảm nhận nhiệm vụ điều hành trực tiếp hệ thống điện quốc gia.
Hệ thống điện bao gồm các nhà máy điện có công suất trên 30 MW, hệ thống truyền tải từ cấp điện áp 110 đến 500 kV
Kể từ năm 2004, Trung tâm đã phối hợp với Tập đoàn Điện lực Việt Nam và Cục Điều tiết Điện lực để nghiên cứu và xây dựng thiết kế, chuẩn bị các điều kiện cần thiết, quy trình và cơ sở vật chất nhằm vận hành thị trường điện lực hiệu quả.
Năm 2007, Trung tâm đảm nhận nhiệm vụ là cơ quan vận hành thị trường điện nội bộ EVN
Từ ngày 01/07/2011, Trung tâm vận hành thị trường điện đã chính thức hoạt động, đạt được những kết quả đáng kể và mục tiêu đề ra, nâng cao tính minh bạch và công bằng trong huy động nguồn điện Công tác vận hành thị trường điện đã tuân thủ quy định, đảm bảo hoạt động liên tục, không bị gián đoạn, ngay cả trong những tình huống khó khăn như sự cố lớn trong hệ thống hoặc ngừng cung cấp khí cho các nhà máy điện.
Năm 2016, Trung tâm đã hoàn thành giai đoạn 1 của thí điểm thị trường bán buôn điện cạnh tranh với mô phỏng trên giấy Đến tháng 12/2022, cả nước có 108 nhà máy điện tham gia giao dịch, với tổng công suất lắp đặt đạt 30.937 MW, chiếm khoảng 38% tổng công suất hệ thống, tăng 2% so với năm 2021 với 4 nhà máy mới tham gia.
Trong suốt 25 năm qua, sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam đã thúc đẩy hệ thống điện quốc gia không ngừng tăng trưởng Các số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng đáng kể trong năng lực cung cấp điện, phản ánh sự đầu tư và cải tiến trong lĩnh vực năng lượng.
Bảng 2.1 Thống kê tăng trưởng của Hệ thống điện Quốc gia
Sản lượng Hệ thống điện
Quốc gia (kWh) 14,638 tỷ 36,308 tỷ 99,106 tỷ 271,103 tỷ
Công suất phụ tải cực đại
Chiều dài ĐD 500kV (km) 1488 1528 3890 10152
(Nguồn: Số liệu phòng Điều độ - Trung tâm Điều độ hệ thống điện Quốc gia)
Mục tiêu hoạt động và ngành nghề kinh doanh 2.1.3.1 Mục tiêu hoạt động
Lập phương thức chỉ huy vận hành hệ thống điện quốc gia nhằm đảm bảo an toàn, ổn định và tin cậy Điều này cũng bao gồm việc điều hành giao dịch thị trường điện một cách công bằng và minh bạch, góp phần vào việc cung cấp điện liên tục cho các hoạt động kinh tế, chính trị, xã hội, cũng như an ninh và quốc phòng.
Kinh doanh bền vững và hiệu quả là mục tiêu hàng đầu, với việc tối ưu hóa chi phí và quản lý tài sản, vốn đầu tư của EVN tại EVNNLDC một cách hiệu quả và đúng quy định Đồng thời, hoàn thành các nhiệm vụ khác được giao từ EVN cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển này.
Những ngành nghề kinh doanh của Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia bao gồm:
- Chỉ huy, điều khiển các đơn vị phát điện, truyền tải điện, phân phối điện, thực hiện phương thức vận hành Hệ thống điện Quốc gia
- Điều hành giao dịch thị trường điện Việt Nam
Quản lý, vận hành, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống SCADA/EMS/MMS của hệ thống điện Việt Nam là rất quan trọng, bao gồm giám sát điều khiển, quản lý năng lượng và thông tin quản lý thị trường điện Hệ thống viễn thông và công nghệ thông tin chuyên ngành cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc điều độ hệ thống điện và điều hành giao dịch thị trường điện.
- Đào tạo phát triển nguồn nhân lực phục vụ quản lý vận hành hệ thống điện và thị trường điện
- Ngành, nghề liên quan phục vụ trực tiếp ngành, nghề kinh doanh chính:
Thí nghiệm hiệu chỉnh các hệ thống SCADA, EMS, MMS, cùng với hệ thống rơ le bảo vệ, là rất quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống điện Ngoài ra, việc kiểm tra và hiệu chỉnh các hệ thống đo lường, điều khiển và tự động hóa giúp nâng cao tính chính xác và an toàn Các hệ thống máy tính chuyên dụng và hệ thống viễn thông - công nghệ thông tin cũng cần được hiệu chỉnh để hỗ trợ tối ưu cho các hoạt động trong ngành điện.
39 ngành phục vụ điều độ hệ thống điện và điều hành giao dịch thị trường điện
Nhận dạng và phân loại rủi ro trong công tác vận hành hệ thống điện và thị trường điện 49 Rủi ro chiến lược
Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia phải đối mặt với nhiều rủi ro trong quá trình thực hiện chức năng và nhiệm vụ của mình Các rủi ro này chủ yếu liên quan đến công tác vận hành Hệ thống điện và điều hành Thị trường điện, được phân tích thành bốn nhóm chính: rủi ro chiến lược, rủi ro tài chính, rủi ro tuân thủ và rủi ro hoạt động.
Trung tâm vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện có mỗi phòng ban đảm nhiệm chức năng và nhiệm vụ riêng biệt, yêu cầu nhân sự chuyên môn cao Để nhận diện rủi ro, tác giả sử dụng phương pháp hỏi ý kiến chuyên gia, những người phụ trách các mảng công việc cụ thể Phương pháp này giúp tác giả có cái nhìn khách quan về rủi ro mà các bộ phận phải đối mặt và đánh giá sâu sắc về ảnh hưởng của chúng đến nhiệm vụ vận hành hệ thống điện và thị trường điện Để thu thập ý kiến chuyên gia lần đầu, tác giả đã thực hiện thông qua “Phiếu lấy ý kiến nhận diện rủi ro trong công tác vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện”, chi tiết được trình bày ở Phụ Lục 1.
Tác giả đã thu thập ý kiến từ 20 người thuộc các phòng, ban chuyên môn khác nhau trong Trung tâm Dựa trên kết quả tổng hợp từ Phiếu lấy ý kiến, tác giả đã phân loại các rủi ro theo từng nhóm cụ thể.
Rủi ro chiến lược là những yếu tố không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược của Trung tâm, bao gồm các sự kiện bất ngờ có khả năng tác động đến mục tiêu, kế hoạch và thành công chung Những rủi ro này liên quan đến định hướng, mục tiêu, nhiệm vụ, môi trường kinh doanh và hình ảnh thương hiệu của Trung tâm trong toàn Tập đoàn.
Để đảm bảo mục tiêu cung ứng điện ổn định, cần chú trọng đến việc giảm thiểu rủi ro trong khả năng cung cấp điện an toàn và ổn định Việc lập phương thức vận hành hợp lý và đẩy nhanh tiến độ các dự án lưới điện là rất quan trọng, vì những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp điện và giải tỏa công suất.
Môi trường bên ngoài đối mặt với rủi ro từ sự thay đổi chính sách trong ngành điện, bao gồm quy hoạch hệ thống điện, chính sách phát triển năng lượng tái tạo, và sự chồng chéo giữa các chính sách Ngoài ra, sự chậm trễ trong triển khai quy định và thiếu hướng dẫn cụ thể cũng góp phần vào tình hình này Thêm vào đó, các yếu tố như biến đổi kinh tế-chính trị, môi trường khí hậu và công nghệ cũng ảnh hưởng đáng kể đến ngành điện.
Định hướng cơ sở hạ tầng CNTT là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến hệ thống CNTT/SCADA/MMS Những rủi ro này bao gồm sự vận hành không ổn định và thiếu an toàn thông tin, do lỗi phần mềm, đầu tư không kịp thời dẫn đến thiếu phương tiện phục vụ vận hành, và nguy cơ bị tấn công bởi hacker Việc quản lý hệ thống CNTT một cách hiệu quả sẽ giúp nâng cao độ tin cậy và bảo mật cho các hoạt động vận hành.
Định hướng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực gặp phải nhiều rủi ro, bao gồm khả năng không đào tạo được nhân lực đáp ứng yêu cầu trình độ, thiếu cơ chế khuyến khích phù hợp để giữ chân nhân tài, và rủi ro trong quy trình quy hoạch, đào tạo cán bộ dẫn đến tình trạng thiếu nhân sự kế nhiệm.
Hệ thống quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro, tuy nhiên, nếu hệ thống kiểm soát nội bộ không đầy đủ sẽ dẫn đến thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban Ngoài ra, việc hệ thống quản trị rủi ro không được cập nhật thường xuyên tạo ra những lỗ hổng, khiến cho việc nhận diện rủi ro không kịp thời, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của tổ chức.
Bảng 2.3 Bảng tổng hợp các rủi ro Chiến lược
STT Nguồn rủi ro Tên rủi ro Mô tả rủi ro
1 Định hướng đảm bảo mục tiêu cung ứng điện ổn định
Rủi ro trong việc đảm bảo khả năng cung cấp điện an toàn, ổn định
- Rủi do liên quan ảnh hưởng dịch bệnh đến việc tổ chức, bố trí các đơn vị, bộ phận trực vận hành, tính toán phương thức;
Chậm tiến độ thực hiện các dự án lưới điện và nguồn điện mang đến rủi ro lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp điện cho khu vực Sự chậm trễ này có thể dẫn đến tình trạng không đáp ứng đủ nguồn điện, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho hoạt động kinh tế và sinh hoạt của người dân.
- Rủi ro trong quá trình lập kế hoạch, phương thức vận hành HTĐ bị ảnh hưởng do thay đổi phương thức vận hành, huy động nguồn điện;
- Rủi ro do đầu tư không đồng bộ giữa lưới điện để giải tỏa công suất các nguồn điện theo chính sách mới ban hành;
Rủi ro thay đổi chính sách, thay đổi môi trường Kinh tế - Chính trị, Môi trường - Khí hậu, Công nghệ
Nhà nước đã ban hành các chính sách và chỉ đạo quan trọng liên quan đến ngành điện, bao gồm quy hoạch hệ thống điện, phát triển thị trường điện và chính sách phát triển năng lượng tái tạo Những quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến định hướng phát triển và sự đồng bộ giữa nguồn điện và lưới điện.
- Chậm trễ, khó khăn trong quá trình triển khai các chính sách, quy định của Nhà nước về ngành điện, gây bất cập trong quá trình vận hành,
- Trong trường hợp các chính sách không được rõ ràng chồng chéo không nhất quán tác động tiêu cực đến tất cả các mặt hoạt động
- Thay đổi môi trường bên ngoài: Môi trường Kinh tế - Chính trị, Môi trường - Khí hậu, Công nghệ
3 Định hướng cơ sở hạ tầng CNTT
Rủi ro Hệ thống CNTT, SCADA, MMS vận hành không ổn định và không đảm bảo ATTT
- Rủi ro liên quan đến các sự cố hệ thống viễn thông, CNTT dẫn đến ngừng hoạt động các hệ thống, phần mềm phục vụ vận hành;
- Rủi ro về đầu tư không kịp thời dẫn đến không đáp ứng các mục tiêu, tài nguyên phục vụ vận hành hệ thống điện và thị trường điện;
- Rủi ro trong quản lý các hệ thống CNTT, bảo mật của các hệ thống
STT Nguồn rủi ro Tên rủi ro Mô tả rủi ro
4 Định hướng chất lượng nguồn nhân lực
Rủi ro nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
- Rủi ro liên quan đến phát triển chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển;
- Rủi ro về cơ chế chính sách chưa khuyến khích, tạo động lực cho CBCNV, không giữ chân được nhân sự có trình độ cao;
Rủi ro từ biến động nhân sự không có kế hoạch trước có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả công việc của NLDC Việc điều chuyển nhân lực chất lượng cao từ EVN hoặc cá nhân sang đơn vị khác thường xảy ra bất ngờ, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực trong ngắn hạn Thời gian đào tạo kỹ sư mới kéo dài từ 2-3 năm để họ có thể bắt đầu đóng góp tích cực, và tối thiểu 5 năm để làm việc độc lập, do đó, việc này ảnh hưởng đến khả năng dự phòng nguồn nhân lực trong trung hạn.
Rủi ro trong đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự có thể dẫn đến sự không hiệu quả và không phù hợp với yêu cầu thực tế của hệ thống Điều này làm suy giảm chất lượng nguồn nhân lực trong đơn vị, ảnh hưởng đến khả năng vận hành và phát triển bền vững.
Rủi ro trong xây dựng và duy trì quy hoạch nhân sự có thể dẫn đến sự thiếu hụt hoặc thừa thãi cán bộ kế nhiệm, đặc biệt là ở các vị trí quản lý Việc đào tạo cán bộ chủ chốt là rất quan trọng để đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu phát triển của tổ chức.
Rủi ro từ việc thiếu định hướng rõ ràng trong đào tạo cho các vị trí công việc có thể khiến cán bộ công nhân viên (CBCNV) không xác định được hướng phát triển nghề nghiệp cũng như các kỹ năng cần thiết để nâng cao năng lực bản thân.
Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro
Thang đo lường rủi ro
Để đo lường rủi ro một cách đồng bộ trong Trung tâm, cần thiết lập một thang đo rủi ro cụ thể và chi tiết áp dụng cho tất cả các phòng ban Thang đo này phải đảm bảo đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro từ thấp đến cao và khả năng xảy ra của rủi ro, tức là tần suất xảy ra trong quá trình hoạt động Cuối cùng, việc tổng hợp hai tiêu chí này bằng một thang điểm chung sẽ cho phép đánh giá tổng quan về các rủi ro, với điểm số cao hơn thể hiện mức độ rủi ro cao hơn.
Với đặc thù công việc của Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia, tác giả đề xuất thang đo rủi ro cụ thể như sau:
Để đảm bảo Hệ thống điện Quốc gia hoạt động hiệu quả và kinh tế, mọi kế hoạch vận hành cần tuân theo Phương thức vận hành đã được tính toán trước Phương thức này được chia thành các khung thời gian như Năm, Tháng, Tuần, Ngày, Chu kỳ (30 phút) và Thời gian thực Tác giả đề xuất thang đo tần suất dựa trên khả năng xuất hiện của các rủi ro trong từng khung thời gian, với 5 cấp độ: Thường xuyên xảy ra, Dễ xảy ra, Thỉnh thoảng xảy ra, Hiếm khi xảy ra và Khó xảy ra.
Rủi ro thường xuyên xảy ra có xác suất cao nhất, cho thấy rằng sự kiện này có xu hướng xảy ra liên tục, thường là hàng ngày hoặc trong khoảng thời gian ngắn.
Rủi ro dễ xảy ra là cấp độ xác suất cho thấy nguy cơ có khả năng xuất hiện một cách nhanh chóng, có thể xảy ra trong khoảng thời gian từ vài ngày đến vài tuần.
- Thỉnh thoảng xảy ra: Đây là cấp độ xác suất cho thấy rủi ro chỉ xảy ra đôi khi trong khoảng thời gian dài, thường xuất hiện theo tháng
Rủi ro hiếm khi xảy ra ở cấp độ này, chỉ xuất hiện rất ít trong thời gian dài, có thể được xem như xảy ra mỗi năm một lần.
Cấp độ xác suất thấp nhất là "khó xảy ra", cho thấy rằng rủi ro này rất hiếm khi xuất hiện và gần như không thể xảy ra trong một khoảng thời gian dài, thường là vài năm.
Thang đo mức độ nghiêm trọng
Các rủi ro đã được nhận dạng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hoàn thành nhiệm vụ chính của Trung tâm, đó là đảm bảo Hệ thống điện và Thị trường điện hoạt động an toàn, tin cậy, ổn định và kinh tế Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các rủi ro này, tác giả sẽ xem xét khả năng tác động của chúng đến việc vận hành hệ thống điện và thị trường điện dựa trên hai yếu tố chính: An toàn và Kinh tế Mức độ nghiêm trọng được phân loại thành 5 cấp độ: Thảm khốc, Nghiêm trọng, Nhiều, Ít và Không đáng kể.
Thảm khốc là mức độ rủi ro cao nhất, có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng con người và ảnh hưởng lớn đến kinh tế Các sự cố này bao gồm tình trạng mất điện hoàn toàn (black out) hoặc mất điện diện rộng ở nhiều tỉnh, cháy nổ thiết bị, và các sự cố đe dọa tính mạng Thời gian khôi phục lâu dài từ những sự cố này có thể dẫn đến trì trệ sản xuất và thiệt hại kinh tế lớn.
Mức độ rủi ro nghiêm trọng đại diện cho những nguy cơ có thể ảnh hưởng đến an toàn và sức khỏe con người, cũng như an toàn của thiết bị Những sự cố này có khả năng gây mất điện trên diện rộng, ảnh hưởng đến một tỉnh hoặc thành phố, và thời gian khôi phục lâu dài sẽ dẫn đến những tác động tiêu cực về kinh tế và làm trì trệ sản xuất.
Mức độ rủi ro "Nhiều" phản ánh các sự cố có thể ảnh hưởng đến an toàn của hệ thống thiết bị phụ, dẫn đến việc ngừng hoặc giảm cung cấp điện tạm thời trong một khu vực Thời gian khôi phục cung cấp điện diễn ra nhanh chóng, và mặc dù dây chuyền sản xuất có thể bị tạm dừng trong thời gian chờ khôi phục, nhưng ảnh hưởng về kinh tế là tương đối ít.
Mức độ rủi ro thấp có thể ảnh hưởng đến nhiệm vụ ít quan trọng, tác động chủ yếu đến một số thiết bị phụ mà không gây nguy hiểm cho con người và không ảnh hưởng đến kinh tế.
- Không đáng kể: Mức độ rủi ro rất thấp, không ảnh hưởng đến nhiệm vụ của
Trung tâm, không gây mất an toàn cho con người và thiết bị, không gây ảnh hưởng về kinh tế
Thang điểm đánh giá rủi ro là công cụ quan trọng để xác định mức độ nguy hiểm của một rủi ro bằng cách kết hợp tần suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng Việc thiết lập thang điểm này giúp định lượng rõ ràng mức độ nguy hiểm, đồng thời cho phép xếp hạng các rủi ro, từ đó xác định những rủi ro cần được ưu tiên xử lý.
Thang điểm đánh giá rủi ro được chia thành 5 mức độ, trong đó điểm 5 đại diện cho các rủi ro có khả năng xảy ra cao và hậu quả nghiêm trọng hoặc thảm khốc Ngược lại, điểm 1 thể hiện các rủi ro khó xảy ra với hậu quả ít hoặc không đáng kể Ma trận đánh giá rủi ro giúp phân loại và xác định mức độ nguy hiểm của các tình huống khác nhau.
Bảng 2.7 Ma trận thang điểm đánh giá rủi ro
Kết quả đo lường rủi ro
Tác giả đã tổng hợp 53 rủi ro liên quan đến vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện tại Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia dựa trên kết quả nhận dạng rủi ro theo phương pháp chuyên gia lần 1 Tiếp theo, tác giả tiến hành lấy ý kiến chuyên gia lần 2 để đánh giá tần suất và mức độ nghiêm trọng của các rủi ro này thông qua “Phiếu lấy ý kiến đo lường rủi ro trong công tác vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện”, chi tiết mẫu Phiếu được trình bày ở Phụ Lục 2.
Thường xuyên Dễ xảy ra Thỉnh thoảng Hiếm khi Khó xảy ra
Sau khi tổng hợp kết quả đánh giá tần suất và mức độ nghiêm trọng, tác giả đã áp dụng thang đo rủi ro để xác định điểm số cho từng rủi ro Kết quả đo lường rủi ro trong công tác vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện tại Trung tâm điều độ Hệ thống điện Quốc gia được trình bày chi tiết trong bảng.
Bảng 2.8 Bảng tổng hợp kết quả đo lường rủi ro
Phân loại Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Rủi ro trong việc đảm bảo khả năng cung cấp điện an toàn, ổn định II D 3
Rủi ro thay đổi chính sách, thay đổi môi trường Kinh tế - Chính trị, Môi trường - Khí hậu,
Rủi ro Hệ thống CNTT, SCADA, MMS vận hành không ổn định và không đảm bảo ATTT I C 4
Rủi ro nâng cao chất lượng nguồn nhân lực III B 4
Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro III B 3
Rủi ro kế hoạch tài chính II D 3
Rủi ro báo cáo quản trị tài chính III D 2
Rủi ro huy động vốn dài hạn III D 2
Rủi ro quản lý tài sản ngắn hạn III D 2
Rủi ro quyết toán đầu tư xây dựng cơ bản III D 2
Rủi ro quản lý tài sản cố định III D 2
Rủi ro mua bảo hiểm không đầy đủ, kịp thời III D 2
Rủi ro thanh khoản III D 2
Rủi ro tính toán phí điều độ, phí điều hành thị trường điện II D 3
Rủi ro kiểm soát chi phí III D 2
Rủi ro lãi suất III D 2
Rủi ro tỷ giá III D 2
Rủi ro liên quan đến nghĩa vụ thuế III D 2
Rủi ro báo cáo tài chính III C 3
Phân loại Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Mâu thuẫn, khó khăn trong việc áp dụng các văn bản pháp lý, quy định hoặc chỉ đạo của chính phủ, nhà nước, cơ quan quản lý II B 5
Rủi ro thay đổi quy định pháp luật III D 2
Rủi ro vi phạm quy định pháp luật II E 2
Rủi ro điều khoản, điều kiện của văn bản thỏa thuận với đối tác III C 3
Rủi ro không tuân thủ văn bản thỏa thuận II C 4
Rủi ro quản lý tuân thủ II C 4
Rủi ro vi phạm các quy chế, văn bản quản lý nội bộ IV C 2
Rủi ro vi phạm các quy ứng xử, đạo đức IV E 1
Rủi ro giải quyết tranh chấp và kiện tụng II D 3
Rủi ro tính toán phương thức vận hành lưới điện tuần, ngày - PĐĐ III C 3
Rủi ro trong việc lập và phê duyệt phiếu thao tác - PĐĐ II D 3 Đóng điện Công trình mới - PĐĐ III D 2
Rủi ro trong việc ra lệnh chỉ huy điều độ - PĐĐ II D 3
Rủi ro trong vận hành thời gian thực - PĐĐ II B 5
Rủi ro sai sót số liệu báo cáo sau vận hành - PĐĐ IV C 2
Xác nhận sự kiện vận hành - PĐĐ IV C 2
Hệ thống AGC giám sát các NMĐ NLTT làm việc không tin cậy - PĐĐ III B 4
Không khai thác được tính năng OpenNet trong thời gian thực - PĐĐ IV D 2
Khai thác sử dụng sơ đồ SCADA trong vận hành thời gian thực - PĐĐ IV D 2
Rủi ro trong công tác trực ca MO - PTTĐ IV D 2
Rủi ro trong công tác lập kế hoạch vận hành, lập lịch huy động thị trường điện - PTTĐ II C 4
Phân loại Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Rủi ro trong công tác tính toán thanh toán - PTTĐ II D 3
Rủi ro sự cố, gián đoạn hệ thống CNTT phục vụ tính toán lập lịch thị trường điện - PTTĐ II D 3
Rủi ro trong quá trình thực hiện các hợp đồng mua bán điện - PTTĐ III D 2
Rủi ro trong quá trình quản lý hợp đồng mua bán điện - PTTĐ III D 2
Rủi ro trong công tác tính toán Rơ le bảo vệ - PPT II D 3
Rủi ro trong công tác lập kế hoạch trung, dài hạn - PPT I D 3
Rủi ro trong công tác tính toán chế độ HTĐ Quốc gia - PPT IV D 2
Rủi ro quản lý, bảo trì, bảo dưỡng, vận hành các ứng dụng EMS - PPT IV D 2
Rủi ro quản lý, bảo trì, bảo dưỡng, vận hành các ứng dụng FR/WAMs/PQs - PPT IV D 2
Rủi ro về nhân lực thực hiện công tác Trực ca NLTT- PNLTT IV D 2
Rủi ro trong công tác giám sát dự báo phân bổ nguồn NLTT - PNLTT III B 4
Rủi ro trong công tác giám sát dự báo phân bổ nguồn phân tán - PNLTT III B 4
Rủi ro trong cơ sở hạ tầng phục vụ trực ca - PNLTT IV C 2
Rủi ro trong việc sự cố, gián đoạn các hệ thống CNTT phục vụ giám sát dự báo phân bổ
Rủi ro trong công tác đào tạo, cập nhật kiến thức – kỹ năng chuyên môn - PNLTT III D 2
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống SCADA - PCN III B 4
Sự cố thiết bị SCADA gây giảm khả năng sẵn sàng của hệ thống hoặc gây mất dịch vụ -
Rủi ro bị tấn công mạng gây mất dịch vụ - PCN II D 3
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống Tổng đài và ghi âm điều độ - PCN IV C 2
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống CNTT Thị trường điện - PCN II D 3
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống CNTT quản trị doanh nghiệp - PCN III C 3
Phân loại Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Rủi ro mất dữ liệu/dữ liệu không đầy đủ - PCN II D 3
Rủi ro an ninh bảo mật - PCN II D 3
Rủi ro phát triển hệ thống Viễn thông và CNTT - PCN III D 2
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống nguồn UPS - PCN II D 3
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống thiết bị PCCC - PCN III E 2
Nhận xét và đánh giá kết quả đo lường rủi ro
Kết quả nhận dạng và đo lường rủi ro đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các rủi ro trong hoạt động của Trung tâm Để đánh giá mức độ nguy hiểm của từng rủi ro, tác giả sẽ sắp xếp các rủi ro theo điểm số từ cao xuống thấp.
Bảng 2.9 Bảng sắp xếp rủi ro dựa trên Điểm số
Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Mâu thuẫn, khó khăn trong việc áp dụng các văn bản pháp lý, quy định hoặc chỉ đạo của chính phủ, nhà nước, cơ quan quản lý II B 5
Rủi ro trong vận hành thời gian thực - PĐĐ II B 5
Rủi ro Hệ thống CNTT, SCADA, MMS vận hành không ổn định và không đảm bảo ATTT I C 4
Rủi ro nâng cao chất lượng nguồn nhân lực III B 4
Rủi ro không tuân thủ văn bản thỏa thuận II C 4
Rủi ro quản lý tuân thủ II C 4
Hệ thống AGC giám sát các NMĐ NLTT làm việc không tin cậy - PĐĐ III B 4
Rủi ro trong công tác lập kế hoạch vận hành, lập lịch huy động thị trường điện - PTTĐ II C 4
Rủi ro trong công tác giám sát dự báo phân bổ nguồn NLTT - PNLTT III B 4
Rủi ro trong công tác giám sát dự báo phân bổ nguồn phân tán - PNLTT III B 4
Rủi ro trong việc sự cố, gián đoạn các hệ thống CNTT phục vụ giám sát dự báo phân bổ NLTT -
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống SCADA - PCN III B 4
Rủi ro trong việc đảm bảo khả năng cung cấp điện an toàn, ổn định II D 3
Rủi ro thay đổi chính sách, thay đổi môi trường Kinh tế - Chính trị, Môi trường - Khí hậu, Công nghệ II D 3
Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro III B 3
Rủi ro kế hoạch tài chính II D 3
Rủi ro tính toán phí điều độ, phí điều hành thị trường điện II D 3
Rủi ro báo cáo tài chính III C 3
Rủi ro điều khoản, điều kiện của văn bản thỏa thuận với đối tác III C 3
Rủi ro giải quyết tranh chấp và kiện tụng II D 3
Rủi ro tính toán phương thức vận hành lưới điện tuần, ngày - PĐĐ III C 3
Rủi ro trong việc lập và phê duyệt phiếu thao tác - PĐĐ II D 3
Rủi ro trong việc ra lệnh chỉ huy điều độ - PĐĐ II D 3
Rủi ro trong công tác tính toán thanh toán - PTTĐ II D 3
Rủi ro sự cố, gián đoạn hệ thống CNTT phục vụ tính toán lập lịch thị trường điện - PTTĐ II D 3
Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Rủi ro trong công tác tính toán Rơ le bảo vệ - PPT II D 3
Rủi ro trong công tác lập kế hoạch trung, dài hạn - PPT I D 3
Sự cố thiết bị SCADA gây giảm khả năng sẵn sàng của hệ thống hoặc gây mất dịch vụ - PCN II D 3
Rủi ro bị tấn công mạng gây mất dịch vụ - PCN II D 3
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống CNTT Thị trường điện - PCN II D 3
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống CNTT quản trị doanh nghiệp - PCN III C 3
Rủi ro mất dữ liệu/dữ liệu không đầy đủ - PCN II D 3
Rủi ro an ninh bảo mật - PCN II D 3
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống nguồn UPS - PCN II D 3
Rủi ro báo cáo quản trị tài chính III D 2
Rủi ro huy động vốn dài hạn III D 2
Rủi ro quản lý tài sản ngắn hạn III D 2
Rủi ro quyết toán đầu tư xây dựng cơ bản III D 2
Rủi ro quản lý tài sản cố định III D 2
Rủi ro mua bảo hiểm không đầy đủ, kịp thời III D 2
Rủi ro thanh khoản III D 2
Rủi ro kiểm soát chi phí III D 2
Rủi ro lãi suất III D 2
Rủi ro tỷ giá III D 2
Rủi ro liên quan đến nghĩa vụ thuế III D 2
Rủi ro thay đổi quy định pháp luật III D 2
Rủi ro vi phạm quy định pháp luật II E 2
Rủi ro vi phạm các quy chế, văn bản quản lý nội bộ IV C 2
Rủi ro kiếm soát hồ sơ đóng điện Công trình mới III D 2
Rủi ro sai sót số liệu báo cáo sau vận hành - PĐĐ IV C 2
Xác nhận sự kiện vận hành IV C 2
Không khai thác được tính năng OpenNet trong thời gian thực - PĐĐ IV D 2
Khai thác sử dụng sơ đồ SCADA trong vận hành thời gian thực - PĐĐ IV D 2
Rủi ro trong công tác trực ca MO IV D 2
Rủi ro trong quá trình thực hiện các hợp đồng mua bán điện III D 2
Tên rủi ro Mức độ nghiêm trọng Tần suất Điểm
Rủi ro trong quá trình quản lý hợp đồng mua bán điện III D 2
Rủi ro trong công tác tính toán chế độ HTĐ Quốc gia - PPT IV D 2
Rủi ro quản lý, bảo trì, bảo dưỡng, vận hành các ứng dụng EMS - PPT IV D 2
Rủi ro quản lý, bảo trì, bảo dưỡng, vận hành các ứng dụng FR/WAMs/PQs - PPT IV D 2
Rủi ro về nhân lực thực hiện công tác Trực ca NLTT IV D 2
Rủi ro trong cơ sở hạ tầng phục vụ trực ca - PNLTT IV C 2
Rủi ro trong công tác đào tạo, cập nhật kiến thức – kỹ năng chuyên môn III D 2
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống Tổng đài và ghi âm điều độ - PCN IV C 2
Rủi ro phát triển hệ thống Viễn thông và CNTT III D 2
Rủi ro trong công tác quản lý vận hành hệ thống thiết bị PCCC - PCN III E 2
Rủi ro vi phạm các quy ứng xử, đạo đức IV E 1
Nhận xét và phân tích a) Nhóm rủi ro Điểm 5:
Nhóm rủi ro trọng yếu bao gồm hai loại: rủi ro Tuân thủ và rủi ro Hoạt động Những rủi ro này có khả năng xảy ra cao và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Mâu thuẫn, khó khăn trong việc áp dụng các văn bản pháp lý, quy định hoặc chỉ đạo của chính phủ, nhà nước, cơ quan quản lý:
Hoạt động điện lực, bao gồm vận hành hệ thống điện và thị trường điện, được thực hiện theo các quy định của nhà nước thông qua hệ thống văn bản quy phạm pháp luật.
- Luật ban hành bởi Quốc hội:
+ Luật 28/2004/QH11 Luật Điện lực năm 2004
+ Luật 24/2012/QH13 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực năm
- Các quy định của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ:
Nghị định 137/2013/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Điện lực cùng với Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực Nghị định này nhằm đảm bảo việc quản lý và phát triển ngành điện lực một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra khung pháp lý rõ ràng cho các hoạt động liên quan đến điện lực.
+ QĐ 63/2013/QĐ-TTg về phê duyệt lộ trình, các điều kiện và cơ cấu ngành điện để hình thành và phát triển các cấp độ TTĐLVN
+ QĐ 168/2017/QĐ-TTg về phê duyệt đề án tái cơ cấu ngành điện giai đoạn 2016-2020, định hướng đến 2025
+ 11 quy trình vận hành liên hồ chứa
+ QĐ 13/2020/QĐ-TTg về cơ chế khuyến khích phát triển điện mặt trời tại Việt Nam
+ QĐ 37/2011/QĐ-TTg về cơ chế hỗ trợ phát triển các dự án điện gió tại Việt Nam
+ QĐ 39/2018/QĐ-TTg sửa đổi, bổ sung một số điều của QĐ 37/2011/QĐ- TTg
Các thông tư, quyết định và quy định của Bộ Công Thương, cũng như các quy trình hướng dẫn từ Cục Điều tiết Điện lực và Cục Điện lực và Năng lượng Tái tạo, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển ngành điện năng Những văn bản này không chỉ giúp định hình chính sách mà còn đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của các đơn vị liên quan.
Hoạt động của Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia phải tuân theo nhiều văn bản quy phạm pháp luật từ cấp độ cao đến thấp, áp dụng cho cả EVN và các đơn vị ngoài EVN Sự chồng chéo và mâu thuẫn trong việc triển khai các quy định này có thể dẫn đến vấn đề pháp lý không rõ ràng và thiếu nhất quán trong thực hiện Điều này gây khó khăn trong việc xử lý vấn đề, làm lãng phí thời gian và công sức, và có thể dẫn đến rủi ro không tuân thủ pháp luật, gây ra kiện tụng và tranh cãi Những vấn đề giải quyết chậm trễ còn ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội, làm giảm sự công bằng và tạo ra cạnh tranh không lành mạnh.
Mâu thuẫn và chồng chéo quy định trong ngành điện, đặc biệt tại Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia, thường xuất hiện khi có thiết bị hoặc công nghệ mới mà chưa có quy định cụ thể Sự thay đổi liên tục của công nghệ và việc áp dụng thiết bị mới với hiệu suất cao hơn dẫn đến tình trạng thiếu kinh nghiệm trong việc ban hành và áp dụng luật Các quy định thường được tham khảo từ kinh nghiệm quốc tế nhưng không phù hợp với thực tế tại Việt Nam, gây ra mâu thuẫn với các quy định hiện có Việc triển khai quy định theo kiểu "ném đá dò đường" khiến các đơn vị thực hiện phải liên tục xin ý kiến và chờ phản hồi, kéo dài thời gian thực hiện.
Rủi ro trong vận hành thời gian thực:
Rủi ro liên quan đến nhiệm vụ chính của Trung tâm là vận hành hệ thống điện và thị trường điện trong thời gian thực, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như con người, thiết bị, thời tiết, thiên tai và các sự cố bất thường Mỗi sai sót trong các yếu tố này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn của hệ thống điện và thị trường điện Dù đã được trang bị hệ thống bảo vệ tự động và quy trình vận hành chi tiết, nhưng các sự cố vẫn có thể xảy ra.
Sự cố xếp chồng (N-2) và các sự cố do phương thức vận hành không hợp lý có thể gây ra mất điện diện rộng, dẫn đến hậu quả kinh tế nghiêm trọng Các rủi ro trong vận hành thời gian thực có khả năng xảy ra cao do hệ thống điện phức tạp, bao gồm hàng ngàn thiết bị điện và hàng trăm đơn vị vận hành Điều này làm gia tăng nguy cơ về sự cố chủ quan, ảnh hưởng đến an toàn của con người và thiết bị.
Gồm 10 rủi ro, trong đó có 02 rủi ro Chiến lược, 02 rủi ro Tuân thủ và 06 rủi ro Hoạt động Về mặt nội dung, các rủi ro này có thể phân thành 3 nhóm:
Các rủi ro liên quan đến việc đảm bảo hệ thống cơ sở hạ tầng hoạt động liên tục và tin cậy là rất nghiêm trọng Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ vận hành hệ thống điện và thị trường điện do phòng Công nghệ thông tin và SCADA quản lý, bao gồm nhiều thiết bị như máy chủ SCADA, mạng văn phòng, và hệ thống điều khiển điện tử DIM Mặc dù các hệ thống này được trang bị tính dự phòng, nhưng chúng vẫn phụ thuộc vào dịch vụ của các nhà thầu và nhà cung cấp như dịch vụ mạng và viễn thông Khi xảy ra sự cố thiết bị hoặc gián đoạn dịch vụ, chức năng vận hành hệ thống điện có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt là trong việc điều khiển và lập lịch thị trường điện, điều này có thể làm giảm doanh thu của các đơn vị tham gia.
- Các rủi ro liên quan đến tuân thủ các văn bản thỏa thuận:
Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống điện và thị trường điện, phải tuân thủ nhiều hợp đồng lớn với các đơn vị phát điện, truyền tải, phân phối, cũng như các hợp đồng mua bán điện qua biên giới.
Trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ phụ trợ, có 96 đồng cung cấp với nhiều ràng buộc kỹ thuật quan trọng cần tuân thủ theo hợp đồng Những ràng buộc này bao gồm công suất tối thiểu và tối đa của tổ máy điện, tốc độ tăng giảm công suất, và khả năng điều chỉnh công suất phản kháng Ngoài ra, một số ràng buộc còn thay đổi theo từng thời kỳ trong năm, như mực nước yêu cầu của các thủy điện trong mùa lũ và mùa khô, cũng như lưu lượng tối thiểu phải xả về hạ du hàng ngày Một số hợp đồng được ký kết hàng năm, dẫn đến sự thay đổi trong các ràng buộc này Đặc biệt, các hợp đồng như hợp đồng mua điện từ Trung Quốc và hợp đồng mua điện các nhà máy BOT yêu cầu cam kết đảm bảo sản lượng tối thiểu.
Với số lượng ràng buộc kỹ thuật lớn, các kỹ sư cần thường xuyên điều chỉnh và giám sát trong quá trình vận hành để đảm bảo tuân thủ Việc không kịp thời cập nhật có thể dẫn đến rủi ro vi phạm, ảnh hưởng đến an toàn thiết bị và con người, cũng như khả năng bồi thường do vi phạm hợp đồng.
- Rủi ro liên quan đến nguồn nhân lực:
Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia yêu cầu cao trong tuyển dụng và đào tạo nhân lực do tính chất công việc phức tạp và chuyên môn cao Họ đặt ra tiêu chí khắt khe về chuyên môn, kiến thức, kỹ năng, khả năng sáng tạo và khả năng làm việc dưới áp lực lớn ngay từ khâu tuyển dụng.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG CÔNG TÁC VẬN HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ ĐIỀU HÀNH THỊ TRƯỜNG ĐIỆN TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HỆ THỐNG ĐIỆN QUỐC GIA
Đề xuất giải pháp quản trị rủi ro
Mỗi nhóm rủi ro được phân loại theo điểm số cần các giải pháp riêng với mức độ ưu tiên khác nhau Các rủi ro có nguy cơ cao cần ngay lập tức các biện pháp ngăn ngừa và xử lý khi sự cố xảy ra, trong khi những rủi ro thấp hơn cần giải pháp phòng ngừa và giảm thiểu Do nguồn lực hạn chế, bài viết chỉ tập trung vào các giải pháp cần thiết cho nhóm rủi ro Điểm 5 và Điểm 4, hai nhóm có nguy cơ cao nhất và cần ưu tiên xử lý.
Để giải quyết các mâu thuẫn và khó khăn trong việc áp dụng các văn bản pháp lý, quy định hoặc chỉ đạo của chính phủ, nhà nước và cơ quan quản lý, cần đề xuất các giải pháp cụ thể Những giải pháp này sẽ giúp cải thiện quy trình thực hiện, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc áp dụng pháp luật, từ đó giảm thiểu rủi ro cho nhóm điểm 5.
Cơ sở của giải pháp:
Giải pháp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng hiệu quả các văn bản pháp lý và chỉ đạo từ chính phủ, nhằm tránh mâu thuẫn và khó khăn trong thực hiện Điều này yêu cầu việc hiểu rõ nội dung và phân tích các mâu thuẫn, đồng thời xác định trách nhiệm giữa các đơn vị và cơ quan có thẩm quyền Đặc biệt, việc đào tạo và nâng cao kiến thức pháp luật cho các bên liên quan là rất cần thiết để đảm bảo thực hiện hiệu quả các quy định.
- Tổng hợp và đánh giá một cách toàn diện hệ thống văn bản pháp luật ràng buộc:
Tổng hợp và đánh giá toàn diện các văn bản luật, quy trình và quy định liên quan đến ngành điện nhằm xác định các mâu thuẫn và khó khăn Hệ thống hóa và tổ chức lại các quy định để đảm bảo tính thống nhất giữa các cấp, giúp dễ dàng áp dụng hơn Việc tổ chức thực hiện tổng hợp các văn bản là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý trong ngành điện.
103 luật, quy định cần có sự hỗ trợ của chuyên viên pháp chế, luật sư để đảm bảo tính khách quan và chính xác
- Phân chia rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn của mỗi đơn vị
Cần làm rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng cơ quan, đơn vị trong việc thực hiện, giám sát và tuân thủ quy định Mỗi cơ quan nên có khả năng độc lập trong việc giải quyết vấn đề mà không phụ thuộc quá nhiều vào các đơn vị khác.
- Tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan:
Thiết lập cơ chế liên kết giữa các cơ quan liên quan nhằm giảm thiểu sự trùng lặp và mâu thuẫn trong quy định là rất quan trọng Cần tổ chức các cuộc họp định kỳ để xem xét và cập nhật các văn bản pháp lý, quy định và chỉ đạo Điều này tạo cơ hội cho các cơ quan thảo luận, giải trình và điều chỉnh khi cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phối hợp giữa các bên.
Xây dựng cơ chế xin ý kiến và phê duyệt nhanh chóng là cần thiết để cải thiện quy trình làm việc với các đơn vị cấp trên như EVN, Cục điều tiết điện lực, Cục điện lực và năng lượng tái tạo, Bộ Công Thương Việc thiết lập quy trình rõ ràng và ngắn gọn sẽ giúp giảm thiểu thời gian chậm trễ Đồng thời, cần chỉ rõ các rủi ro, hậu quả và thiệt hại có thể xảy ra do việc kéo dài thời gian xin ý kiến, giúp các đơn vị liên quan nhận thức được mức độ nghiêm trọng và đưa ra giải pháp kịp thời.
Để nâng cao hiểu biết về pháp luật, cần tăng cường đào tạo cho cán bộ và nhân viên về các văn bản pháp lý, quy định và chỉ đạo trong nhiều lĩnh vực Việc tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn hoặc dài hạn, định kỳ sẽ giúp khuyến khích cán bộ tham gia các khóa học chuyên môn liên quan đến pháp lý và quản lý Điều này không chỉ nâng cao trình độ và nhận thức mà còn giúp cán bộ có khả năng phát hiện các rủi ro, mâu thuẫn trong quá trình áp dụng pháp luật.
Tác giả hy vọng rằng các cán bộ công chức viên chức Trung tâm sẽ được trang bị đầy đủ trình độ và nhận thức, từ đó có khả năng áp dụng hiệu quả các văn bản pháp lý, quy trình và quy định Điều này nhằm giảm thiểu rủi ro và tránh gặp phải các mâu thuẫn phức tạp trong công việc.
Trong quá trình áp dụng, các rủi ro cần được giải quyết nhanh chóng, hiệu quả, minh bạch và công bằng để không ảnh hưởng đến công tác vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện Đặc biệt, cần chú trọng đến rủi ro trong vận hành thời gian thực.
Cơ sở của giải pháp:
Công tác vận hành hệ thống điện và điều hành thị trường điện là nhiệm vụ phức tạp và quan trọng nhất của Trung tâm Rủi ro trong các lĩnh vực chuyên môn có thể tác động đến hiệu quả của việc vận hành trong thời gian thực.
Phương pháp này tập trung vào việc đảm bảo tính dự phòng, sẵn sàng và chủ động trong mọi tình huống Đầu tư vào các hệ thống dự báo, cảnh báo và giám sát giúp nâng cao khả năng nhận diện rủi ro, đồng thời việc huấn luyện nghiệp vụ định kỳ là cần thiết để luôn sẵn sàng ứng phó với các tình huống sự cố.
- Lập phương thức vận hành đảm bảo an toàn:
Quá trình lập phương thức vận hành cần sự tính toán cẩn thận từ năm, tháng, tuần, ngày đến thời gian thực, bao gồm việc xác định thông số đầu vào và cập nhật dữ liệu thường xuyên để đảm bảo kết quả chính xác Đối với dữ liệu có độ chính xác thấp, cần lựa chọn số liệu dự phòng để đảm bảo an toàn và có biện pháp xử lý khi có sai số lớn Việc bố trí giải quyết các công tác nguồn và lưới cũng cần linh hoạt và cụ thể, với các phương án được tính toán trước để kỹ sư điều hành có sẵn giải pháp xử lý kịp thời.
- Cải tiến hệ thống giám sát liên tục:
Sử dụng hệ thống giám sát và theo dõi liên tục cho hệ thống điện giúp phát hiện sớm các biểu hiện bất thường và tình huống nguy hiểm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ an toàn cho hệ thống.
Hệ thống giám sát và cảnh báo hiệu quả có khả năng phát hiện sự cố ngay lập tức, đồng thời cảnh báo khi hệ thống điện hoạt động ở trạng thái cực đoan Nó cũng xác định được các sự cố có nguy cơ cao nhất đối với hệ thống tại mọi thời điểm.