Vận dụng phương pháp điều tra thống kê trong thu thập thông tin về tình hình làm thêm của sinh viên khoá 57, 58 Viện Kế toán – Kiểm toán Trường Đại học Thương mại. Trong thời đại hiện nay, việc làm thêm đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống sinh viên. Sự kết hợp giữa học và làm thêm không chỉ mang lại thu nhập bổ sung mà còn giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế, phát triển kỹ năng mềm và xây dựng mạng lưới quan hệ. Tuy nhiên, việc thu thập thông tin chính xác về tình hình làm thêm của sinh viên không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Đặc biệt là khi chúng ta muốn hiểu rõ hơn về xu hướng, mô hình và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên. Trong bối cảnh này, việc áp dụng phương pháp điều tra thống kê không chỉ là cần thiết mà còn là một công cụ mạnh mẽ để giúp chúng ta tiếp cận với sự phức tạp của thực tế. Đề tài này nhằm mục đích nghiên cứu và phân tích một cách toàn diện về tình hình làm thêm của sinh viên khoá 57, 58 Viện Kế toán - Kiểm toán Trường Đại học Thương mại thông qua việc áp dụng phương pháp điều tra thống kê. Bằng cách này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu, mức độ tham gia, các lựa chọn làm thêm và ảnh hưởng của việc này đối với học tập và đời sống cá nhân của sinh viên. Ngoài ra, đề tài cũng mong muốn đóng góp những thông tin hữu ích cho việc quản lý và hỗ trợ sinh viên trong việc điều chỉnh cân bằng giữa học tập và làm thêm một cách hiệu quả nhất. Đồng thời, nó cũng là một cơ hội để mở rộng hiểu biết về tình hình làm thêm thực tế của sinh viên và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm cơ hội làm thêm trong quá trình học tập. NỘI DUNG Chương I: Cơ sở lý thuyết 1.1. Khái niệm, ý nghĩa, yêu cầu của điều tra thống kê 1.1.1. Khái niệm - Điều tra thống kê là giai đoạn đầu tiên của quá trình nghiên cứu thống kê, nhằm tổ chức một cách khoa học và theo một kế hoạch thống nhất việc thu thập, ghi chép số liệu ban đầu về hiện tượng nghiên cứu trong điều kiện thời gian và không gian cụ thể. - Theo Điều 3 Luật Thống kê nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2003) định nghĩa: ”Điều tra thống kê là hình thức thu thập thông tin thống kê theo phương án điều tra”. - Ví dụ: Thăm dò ý kiến khách hàng thông qua hình thức gửi phiếu điều tra tới tay từng khách hàng để họ tự điền các thông tin vào phiếu điều tra. 1.1.2. Ý nghĩa của điều tra thống kê Điều tra thống kê được tổ chức một cách khoa học sẽ giúp giải quyết được nhiều vấn đề trong nghiên cứu cũng như trong hoạt động thực tiễn. - Là căn cứ tin cậy để kiểm tra, đánh giá thực trạng hiện tượng nghiên cứu, đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của từng đơn vị, từng địa phương và của toàn bộ nền kinh tế quốc dân. - Cung cấp những luận cứ xác đáng cho việc phân tích, phát hiện những yếu tố tác động, những yếu tố quyết định sự biến đổi của hiện tượng nghiên cứu, trên cơ sở đó tìm biện pháp thích hợp thúc đẩy hiện tượng phát triển theo hướng có lợi nhất. - Căn cứ cho việc phát hiện, xác định xu hướng, quy luật biến động của hiện tượng và dự đoán xu hướng biến động của hiện tượng trong tương lai. - Đối với quá trình nghiên cứu thống kê, tài liệu điều tra là cơ sở để tiến hành các giai đoạn tiếp theo của quá trình nghiên cứu thống kê. 1.1.3. Những yêu cầu cơ bản của điều tra thống kê. Điều tra thống kê cần đảm bảo 3 yêu cầu sau: - Chính xác: có nghĩa là tài liệu thu thập được phải phản ánh trung thực tình hình thực tế khách quan, có sao ghi chép vậy không được tự tiện thêm bớt. Muốn vậy, nhân viên điều tra phải ghi chép trung thực, có tinh thần trách nhiệm và trình độ chuyên môn, tài liệu thu thập được phải theo đúng nội dung và đảm bảo đầy đủ về số lượng chi tiêu, số đơn vị tổng thể. Một tài liệu điều tra chính xác mới có thể dùng làm căn cứ tin cậy cho giai đoạn tổng hợp và phân tích tiếp theo. - Kịp thời: có nghĩa là thống kê phải nhạy bén với tình hình, thu thập và phản ánh đúng lúc các tài liệu mà lãnh đạo quan tâm, tiến hành đúng thời hạn quy định để phát huy hết tác dụng của tài liệu điều tra. - Đầy đủ: có nghĩa là được thu thập theo đúng nội dung điều tra đã quy định, đầy đủ số đơn vị điều tra đã được quy định trong phương án điều tra. 1.2. Phân loại điều tra thống kê 1.2.1. Điều tra thường xuyên và không thường xuyên Căn cứ vào tính chất liên tục, tính hệ thống của các cuộc điều tra có thể chia làm 2 loại: * Điều tra thường xuyên - Khái niệm: Điều tra thường xuyên là tiến hành ghi chép, thu thập tài liệu ban đầu của hiện tượng một cách liên tục, có hệ thống và thường là theo sát với qúa trình phát sinh, phát triển của hiện tượng. - Tài liệu điều tra là cơ sở chủ yếu để lập báo cáo thống kê định kỳ, là công cụ quan trọng để theo dõi tình hình thực hiện kế hoạch. - Áp dụng cho những hiện tượng biến động liên tục cần theo dõi. - Ví dụ: Theo dõi nhân viên có mặt tại nơi làm việc thông qua bảng chấm công hàng ngày. - Ưu điểm: + Theo dõi tỉ mỉ tình hình phát triển của hiện tượng. + Đánh giá được quá trình tích lũy của hiện tượng. - Nhược điểm: + Mất thời gian. + Phải theo biểu mẫu để lập thành báo cáo thống kê định kỳ. * Điều tra không thường xuyên - Khái niệm: Điều tra không thường xuyên là thu thập tài liệu của hiện tượng nghiên cứu một cách không liên tục, mà chỉ tiến hành ghi chép tài liệu vào một thời điểm nào đó, không gắn liền với quá trình phát sinh phát triển của hiện tượng. - Tài liệu điều tra phản ánh trạng thái của hiện tượng ở một thời điểm nhất định. - Áp dụng cho các hiện tượng cần theo dõi thường xuyên nhưng chi phí điều tra lớn hoặc không xảy ra thường xuyên, ít biến động. - Ví dụ: Tổng điều tra dân số không thể điều tra hàng năm được mà chỉ định kỳ 10 năm một lần. - Ưu điểm:
Cơ sở lý thuyết
Khái niệm, ý nghĩa, yêu cầu của điều tra thống kê
Điều tra thống kê là bước khởi đầu quan trọng trong nghiên cứu thống kê, có mục đích tổ chức một cách khoa học và theo kế hoạch nhất quán việc thu thập và ghi chép số liệu ban đầu về hiện tượng nghiên cứu trong một khoảng thời gian và không gian cụ thể.
Theo Điều 3 của Luật Thống kê nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2003), điều tra thống kê được định nghĩa là hình thức thu thập thông tin thống kê dựa trên phương án điều tra.
Thăm dò ý kiến khách hàng bằng cách gửi phiếu điều tra trực tiếp đến từng khách hàng, cho phép họ tự điền thông tin cần thiết vào phiếu.
1.1.2 Ý nghĩa của điều tra thống kê Điều tra thống kê được tổ chức một cách khoa học sẽ giúp giải quyết được nhiều vấn đề trong nghiên cứu cũng như trong hoạt động thực tiễn.
Căn cứ tin cậy để kiểm tra và đánh giá thực trạng của hiện tượng nghiên cứu, cũng như tình hình thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội của từng đơn vị, địa phương, và toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
Cung cấp luận cứ xác đáng giúp phân tích và phát hiện các yếu tố tác động quyết định sự biến đổi của hiện tượng nghiên cứu Từ đó, tìm ra biện pháp thích hợp để thúc đẩy sự phát triển của hiện tượng theo hướng có lợi nhất.
Căn cứ vào việc phát hiện và xác định các xu hướng cũng như quy luật biến động của hiện tượng, chúng ta có thể dự đoán xu hướng biến động trong tương lai một cách hiệu quả.
Trong nghiên cứu thống kê, tài liệu điều tra đóng vai trò quan trọng, là nền tảng cho các giai đoạn tiếp theo của quá trình nghiên cứu.
1.1.3 Những yêu cầu cơ bản của điều tra thống kê. Điều tra thống kê cần đảm bảo 3 yêu cầu sau:
Chính xác có nghĩa là tài liệu thu thập phải phản ánh trung thực tình hình thực tế khách quan, không được tự ý thêm bớt hay chỉnh sửa thông tin.
Để đảm bảo tính chính xác trong quá trình điều tra, nhân viên cần ghi chép trung thực và có trách nhiệm, đồng thời phải có trình độ chuyên môn cao Tài liệu thu thập phải đầy đủ về nội dung, số lượng chi tiêu và số đơn vị tổng thể Một tài liệu điều tra chính xác là cơ sở tin cậy cho giai đoạn tổng hợp và phân tích tiếp theo.
Kịp thời là khả năng thống kê nhạy bén với tình hình, giúp thu thập và phản ánh chính xác các tài liệu mà lãnh đạo quan tâm Việc thực hiện đúng thời hạn quy định là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của tài liệu điều tra.
Đầy đủ trong ngữ cảnh này có nghĩa là thông tin được thu thập theo đúng nội dung của cuộc điều tra đã được quy định, bao gồm cả số lượng đơn vị điều tra cần thiết theo phương án đã đề ra.
Phân loại điều tra thống kê
1.2.1 Điều tra thường xuyên và không thường xuyên
Căn cứ vào tính chất liên tục, tính hệ thống của các cuộc điều tra có thể chia làm 2 loại:
Điều tra thường xuyên là quá trình ghi chép và thu thập tài liệu ban đầu về một hiện tượng một cách liên tục và có hệ thống Quá trình này thường diễn ra song song với sự phát sinh và phát triển của hiện tượng, giúp nắm bắt thông tin kịp thời và chính xác.
Tài liệu điều tra đóng vai trò quan trọng trong việc lập báo cáo thống kê định kỳ, cung cấp cơ sở dữ liệu chính để theo dõi tình hình thực hiện kế hoạch.
- Áp dụng cho những hiện tượng biến động liên tục cần theo dõi.
- Ví dụ: Theo dõi nhân viên có mặt tại nơi làm việc thông qua bảng chấm công hàng ngày.
+ Theo dõi tỉ mỉ tình hình phát triển của hiện tượng.
+ Đánh giá được quá trình tích lũy của hiện tượng.
+ Phải theo biểu mẫu để lập thành báo cáo thống kê định kỳ.
* Điều tra không thường xuyên
Điều tra không thường xuyên là quá trình thu thập tài liệu về hiện tượng nghiên cứu một cách không liên tục, chỉ thực hiện ghi chép tại một thời điểm cụ thể mà không liên quan đến sự phát sinh và phát triển của hiện tượng đó.
- Tài liệu điều tra phản ánh trạng thái của hiện tượng ở một thời điểm nhất định.
- Áp dụng cho các hiện tượng cần theo dõi thường xuyên nhưng chi phí điều tra lớn hoặc không xảy ra thường xuyên, ít biến động.
- Ví dụ: Tổng điều tra dân số không thể điều tra hàng năm được mà chỉ định kỳ 10 năm một lần.
+ Dùng cho nhiều đối tượng với nhiều mục đích khác nhau.
+ Chi phí thấp và tốn ít thời gian hơn so với điều tra thường xuyên.
+ Không theo sát quá trình phát sinh, phát triển của hiện tượng.
+ Chỉ tiến hành khi có nhu cầu cần nghiên cứu.
1.2.2 Điều tra toàn bộ và không toàn bộ
Căn cứ vào phạm vi của đối tượng được điều tra thực tế có thể chia thành 2 loại:
Điều tra toàn bộ là quá trình thu thập tài liệu ban đầu từ tất cả các đơn vị trong đối tượng điều tra, đảm bảo không loại trừ bất kỳ đơn vị nào.
Trong cuộc tổng điều tra dân số, thông tin được thu thập từ tất cả công dân Việt Nam đang cư trú thường xuyên trên lãnh thổ Việt Nam vào thời điểm điều tra.
- Ưu điểm: Cung cấp dữ liệu đầy đủ, phong phú, đảm bảo độ tin cậy.
+ Tốn kém chi phí và thời gian.
+ Số người tham gia đông, không áp dụng cho mọi trường hợp và mức độ chính xác không đồng đều.
* Điều tra không toàn bộ
Điều tra không toàn bộ là quá trình thu thập tài liệu ban đầu từ một số đơn vị được chọn lọc trong tổng thể chung Các đơn vị này cần phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định để đảm bảo tính đại diện và chính xác của dữ liệu thu thập.
- Ví dụ: Khi điều tra mức sống dân cư của một địa phương thường chỉ chọn một số gia đình để tiến hành điều tra thực tế.
Việc giảm chi phí điều tra, tiến hành nhanh chóng và đáp ứng kịp thời là những ưu điểm nổi bật, đồng thời cho phép phân tích sâu sắc nhiều khía cạnh khác nhau của hiện tượng nghiên cứu.
Nhược điểm của phương pháp này bao gồm khả năng sai số do lựa chọn mẫu không đại diện, khó khăn trong việc ước lượng sai số và khái quát hóa kết quả Ngoài ra, yêu cầu điều tra viên phải có trình độ chuyên môn cao để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
- Tùy vào cách lựa chọn các đơn vị để điều tra, có thể có các loại điều tra không toàn bộ sau:
Điều tra chọn mẫu là một phương pháp nghiên cứu không toàn bộ, trong đó các đơn vị được chọn ra để điều tra thực tế Kết quả thu thập từ những đơn vị này sẽ được sử dụng để suy rộng ra các đặc điểm của toàn bộ tổng thể.
Điều tra trọng điểm là phương pháp thu thập tài liệu không toàn diện, tập trung vào các bộ phận chủ yếu của hiện tượng nghiên cứu Kết quả của loại điều tra này không được suy rộng ra mà chỉ phân tích và đánh giá các đặc điểm chung của tổng thể, từ đó giúp nhận thức rõ hơn về tình hình cơ bản của hiện tượng đang được nghiên cứu.
Điều tra chuyên đề là phương pháp nghiên cứu không toàn diện, chỉ tập trung vào một số ít đơn vị nhưng lại phân tích sâu nhiều khía cạnh khác nhau để rút ra những vấn đề cốt lõi và đặc thù Tài liệu thu thập từ điều tra này không nhằm mục đích tổng quát hóa hay đánh giá tình hình chung của hiện tượng nghiên cứu, mà chủ yếu để tìm hiểu kinh nghiệm của các đơn vị tiên tiến điển hình hoặc khám phá những vấn đề mới phát sinh.
Các phương pháp điều tra thống kê
Để thu thập thông tin trong điều tra thống kê, có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào điều kiện thực tế, đặc điểm của hiện tượng nghiên cứu, thời gian, khả năng tài chính và trình độ Dưới đây là hai phương pháp chính thường được sử dụng.
1.3.1 Phương pháp đăng ký trực tiếp
Theo phương pháp này, nhân viên điều tra cần trực tiếp tiếp xúc với đối tượng và tiến hành hoặc giám sát các hoạt động cân đong, đo đếm Sau đó, họ ghi chép thông tin thu được vào phiếu điều tra.
Khi tiến hành điều tra hàng hóa tồn kho, nhân viên điều tra cần trực tiếp thực hiện việc cân, đong, đo, đếm số lượng hàng hóa còn lại trong kho và ghi chép kết quả vào phiếu điều tra.
- Ưu điểm: Tài liệu ghi chép ban đầu được đăng ký trực tiếp có độ chính xác cao
Phương pháp này thường gắn liền với quá trình phát sinh và phát triển của hiện tượng, nhưng nhiều hiện tượng không cho phép quan sát hoặc đo đếm trực tiếp, dẫn đến hạn chế trong phạm vi áp dụng.
+ Đòi hỏi nhiều nhân lực và thời gian.
Theo phương pháp này, việc ghi chép và thu thập tài liệu ban đầu được thực hiện thông qua quá trình hỏi - đáp giữa nhân viên điều tra và người cung cấp thông tin.
Phỏng vấn trong điều tra thống kê không giống như cuộc trò chuyện thông thường hay thẩm vấn, mà cần tuân thủ mục tiêu nghiên cứu và đối tượng đã xác định trong phương án Nhân viên điều tra cần chuẩn bị kỹ lưỡng về kỹ năng phỏng vấn và năng lực chuyên môn để đảm bảo hiệu quả của quá trình điều tra.
Căn cứ vào tính chất của sự tiếp xúc giữa người hỏi và người trả lời, có thể chia thành
Phương pháp ghi chép và thu thập tài liệu ban đầu được thực hiện thông qua quá trình hỏi - đáp trực tiếp giữa nhân viên điều tra và người cung cấp thông tin.
- Đặc điểm: Điều tra viên trực tiếp hỏi và ghi lại câu trả lời của người được phỏng vấn.
- Ưu điểm: Tạo điều kiện để hiểu thêm thông tin sâu sắc hơn, thông tin đảm bảo độ chính xác cao.
- Nhược điểm: Tốn nhiều thời gian, chi phí, số nhân viên điều tra và đòi hỏi có sự chuẩn bị kỹ càng của nhân viên điều tra.
Phương pháp thu thập tài liệu và thông tin ban đầu được thực hiện thông qua việc phát phiếu điều tra cho người được hỏi Người tham gia sẽ tự ghi câu trả lời vào phiếu và gửi lại cho điều tra viên.
- Đặc điểm: người được hỏi và người trả lời không trực tiếp gặp nhau, quá trình hỏi - đáp diễn ra thông qua một trung gian là phiếu điều tra.
- Ưu điểm: dễ tổ chức, tiết kiệm chi phí, thời gian và không cần nhiều điều tra viên.
Một số nhược điểm của phương pháp khảo sát bao gồm khó khăn trong việc kiểm tra và đánh giá độ chính xác của câu trả lời, tỷ lệ thu hồi phiếu thấp trong nhiều trường hợp, nội dung điều tra bị hạn chế và yêu cầu người được phỏng vấn phải có trình độ dân trí cao.
Các hình thức điều hành thống kê
1.4.1 Báo cáo thống kê định kỳ
Báo cáo thống kê định kỳ là quá trình thu thập thông tin thống kê thường xuyên theo hình thức, nội dung và phương pháp thống nhất do cơ quan có thẩm quyền quy định Ví dụ điển hình là phiếu thu thập lợi nhuận hàng tháng của các doanh nghiệp thương mại.
- Đặc điểm: Trong hình thức này sử dụng phổ biến loại điều tra toàn bộ, thường xuyên, thu thập thông tin gián tiếp.
Bài viết này tập trung vào việc thu thập các chỉ tiêu chủ yếu phục vụ cho kế hoạch và quản lý của doanh nghiệp cũng như các cấp, các ngành trong nền kinh tế quốc dân Các chỉ tiêu trong báo cáo thống kê được trình bày dưới dạng biểu đồ mẫu thống nhất cho các thời kỳ khác nhau của doanh nghiệp Ví dụ điển hình bao gồm báo cáo thống kê về mua hàng, hàng dự trữ, giá trị sản xuất lao động, doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.
- Điều tra chuyên môn: là hình thức điều tra không thường xuyên, được tiến hành theo một kế hoạch và phương pháp riêng cho mỗi lần điều tra.
- Đặc điểm: Khi cần mới tiến hành điều tra.
Các tài liệu thống kê định kỳ có thể chưa hoặc không cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm tra chất lượng báo cáo thống kê Trong khi đó, nội dung của các cuộc điều tra chuyên môn thường phong phú và chi tiết hơn so với các báo cáo thống kê định kỳ.
Xây dựng phương án điều tra thống kê
Phương án điều tra là văn bản hướng dẫn thực hiện cuộc điều tra, trong đó xác định rõ:
- Xác định mục đích điều tra
Trước khi tiến hành điều tra, cần xác định rõ mục đích của cuộc điều tra để phục vụ yêu cầu nghiên cứu Mục đích này là căn cứ quan trọng để xác định đối tượng, đơn vị và nội dung điều tra Việc xác định đúng mục đích sẽ giúp thu thập số liệu ban đầu đầy đủ, hợp lý và đáp ứng yêu cầu nghiên cứu.
- Xác định phạm vi, đối tượng và đơn vị điều tra
Xác định đối tượng điều tra là quá trình xác định các đơn vị tổng thể cần thu thập thông tin, giúp xác định phạm vi nghiên cứu và trả lời cho câu hỏi “điều tra ai?” Đồng thời, xác định đơn vị điều tra là việc xác định nguồn cung cấp thông tin, nơi phát sinh các tài liệu ban đầu và là địa điểm thu thập thông tin trong mỗi cuộc điều tra Trong thực tế, đối tượng điều tra và đơn vị điều tra có thể giống nhau hoặc khác nhau.
- Chọn thời điểm, thời kỳ và thời hạn điều tra
Thời điểm điều tra là mốc thời gian quy định mà tại đó cuộc điều tra cần thu thập thông tin về hiện tượng tồn tại.
Thời kỳ điều tra là khoảng thời gian được xác định (tuần, tháng, quý, năm) để thu thập dữ liệu về lượng của hiện tượng nghiên cứu Trong suốt thời gian này, các số liệu sẽ được tích lũy để phục vụ cho việc phân tích và đánh giá hiện tượng.
Thời hạn điều tra (thời gian điều tra) là khoảng thời gian dành cho việc thực hiện nhiệm vụ thu thập, ghi chép số liệu.
- Xác định nội dung điều tra và thiết lập phiếu điều tra:
Việc xác định nội dung điều tra là bước quan trọng để trả lời cho câu hỏi “điều tra cái gì?” Nội dung điều tra cần được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể và rõ ràng.
Mục đích của việc điều tra là xác định rõ ràng các thông tin cần thu thập để đáp ứng yêu cầu nghiên cứu Khi mục đích điều tra đa dạng, nội dung thu thập sẽ phong phú và sâu sắc hơn Đồng thời, cần chú ý đến các đặc điểm của hiện tượng nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình điều tra.
+ Năng lực, trình độ của đơn vị và người tổ chức điều tra…
Phiếu điều tra, hay bảng hỏi, là tập hợp các câu hỏi được sắp xếp theo trình tự logic nhằm thu thập thông tin Mỗi cuộc điều tra có thể có một hoặc nhiều bảng hỏi khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và đối tượng nghiên cứu Các câu hỏi trong phiếu điều tra có thể được chia thành hai loại: câu hỏi đóng, nơi người được hỏi chọn từ các phương án có sẵn, và câu hỏi mở, cho phép người được hỏi tự do diễn đạt câu trả lời của mình.
- Các danh mục và bảng phân loại
Trong phương án điều tra, các danh mục và bảng phân loại thống kê đã được xây dựng sẵn là cần thiết cho các cuộc điều tra Những phân loại này được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước, tạo nền tảng cho quản lý nhà nước hiệu quả Phân loại thống kê không chỉ quan trọng trong việc xử lý và lập bảng số liệu mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hiện tượng kinh tế-xã hội Hơn nữa, trong phương án điều tra, các phân loại này còn hỗ trợ trong việc định hướng thu thập thông tin và phân công trách nhiệm cho các đơn vị liên quan.
- Loại điều tra và phương pháp thu thập thông tin
Tùy theo từng cuộc điều tra, có thể áp dụng các loại hình điều tra khác nhau, bao gồm việc sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều tra cho từng đối tượng hoặc đơn vị đã được xác định trước.
Trong quá trình điều tra, việc lựa chọn phương pháp thu thập thông tin cần dựa vào đặc điểm của hiện tượng nghiên cứu để xác định phương pháp phù hợp Thông tin có thể được thu thập bằng một phương pháp đơn lẻ, nhưng trong những trường hợp phức tạp, việc kết hợp nhiều phương pháp là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Trong mỗi cuộc điều tra, việc hướng dẫn chi tiết về phương pháp thu thập thông tin là rất quan trọng Điều này đảm bảo rằng quá trình thu thập số liệu được thực hiện một cách chính xác và thống nhất, giúp nâng cao độ tin cậy của thông tin thu được.
Lập kế hoạch tổ chức và tiến hành điều tra là yếu tố quan trọng trong điều tra thống kê Kế hoạch này xác định rõ ràng từng bước công việc cần thực hiện, từ khâu tổ chức cho đến triển khai điều tra, nhằm đảm bảo quy trình diễn ra hiệu quả và chính xác.
Vì vậy, việc lập kế hoạch tổ chức và tiến hành điều tra càng chi tiết, rõ ràng thì chất lượng cuộc điều tra càng được nâng cao.
Sai số trong điều tra thống kê
1.6.1 Khái niệm và các loại sai số
Sai số trong điều tra thống kê là sự khác biệt giữa giá trị thực của hiện tượng nghiên cứu và giá trị thu được từ cuộc điều tra thống kê.
Căn cứ vào tính chất của các sai số, sai số có thể phân thành: sai số do đăng ký, ghi chép và sai số do tính đại diện.
- Sai số do đăng ký, ghi chép xảy ra đối với mọi cuộc điều tra thống kê, do các nguyên nhân:
Người điều tra có thể mắc sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu do vô tình cân, đong, đo, đếm không chính xác, sử dụng dụng cụ đo lường không chuẩn xác, hoặc do chưa hiểu rõ câu hỏi dẫn đến việc trả lời sai.
+ Người điều tra hoặc đơn vị điều tra cố tình ghi chép sai
Sai số do tính đại diện chỉ xuất hiện trong các cuộc điều tra chọn mẫu, thường là do các đơn vị được chọn không đủ đại diện cho toàn bộ tổng thể.
1.6.2 Hạn chế và biện pháp khắc phục sai số Để đảm bảo các kết quả điều tra đạt độ chính xác cao, cần áp dụng một số biện pháp để hạn chế sai số.
Chuẩn bị kỹ lưỡng cho công tác điều tra thống kê là rất quan trọng và cần đầu tư nhiều trí tuệ Việc lập kế hoạch điều tra, xây dựng phiếu điều tra, cũng như lựa chọn và đào tạo cán bộ điều tra một cách tỉ mỉ sẽ giúp giảm thiểu sai số trong quá trình điều tra.
Kiểm tra có hệ thống toàn bộ cuộc điều tra là một biện pháp hiệu quả để kịp thời sửa chữa các sai lầm trong quá trình điều tra Việc kiểm tra có thể được thực hiện qua nhiều giai đoạn khác nhau, bao gồm kiểm tra tính logic của tài liệu, kiểm tra tính toán, đánh giá tính đại biểu của đơn vị mẫu trong điều tra chọn mẫu, và kiểm tra quá trình nhập số liệu vào máy.
Vận dụng phương pháp điều tra thống kê trong thu thập thông tin về tình hình làm thêm của sinh viên khoá 57, 58 Viện Kế toán - Kiểm toán tại Trường Đại học Thương mại
Mục đích điều tra
Cuộc điều tra thống kê về tình hình làm thêm của sinh viên khoá 57, 58 tại Viện Kế toán - Kiểm toán Trường Đại học Thương mại được thực hiện nhằm thu thập dữ liệu chính xác về hoạt động làm thêm của sinh viên Nghiên cứu này không chỉ giúp nhà trường nắm bắt nhu cầu và khả năng làm việc của sinh viên mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của công việc làm thêm đến quá trình học tập và phát triển cá nhân của họ.
Cuộc điều tra nhằm xác định tỷ lệ sinh viên làm thêm và phân tích động lực tìm kiếm công việc của họ Đồng thời, nó đánh giá ảnh hưởng của việc làm thêm đến thành tích học tập và phát triển kỹ năng chuyên môn Ngoài ra, cuộc điều tra cũng xem xét lợi ích và thách thức mà sinh viên gặp phải khi cân bằng giữa công việc và học tập.
Cuộc điều tra thu thập thông tin về các loại công việc làm thêm của sinh viên và mức thu nhập từ những công việc này, giúp nhà trường hiểu rõ hơn về thị trường lao động sinh viên Điều này không chỉ nâng cao nhận thức của sinh viên về giá trị công việc làm thêm mà còn hỗ trợ họ trong việc định hình mục tiêu nghề nghiệp và phát triển kỹ năng cần thiết.
Cuộc điều tra nhằm xác định các khó khăn và thách thức mà sinh viên gặp phải, từ đó đề xuất giải pháp và chính sách hỗ trợ từ nhà trường Những chính sách này bao gồm khóa học quản lý thời gian, tư vấn nghề nghiệp và các dịch vụ hỗ trợ khác, giúp sinh viên cải thiện chất lượng công việc làm thêm và đạt được sự cân bằng giữa công việc và học tập.
Cuộc điều tra nhằm điều chỉnh chương trình đào tạo của nhà trường cho phù hợp với nhu cầu xã hội và thị trường việc làm, giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho tương lai nghề nghiệp Điều này đảm bảo sinh viên phát triển toàn diện với những kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong môi trường làm việc hiện đại.
Cuộc điều tra thống kê này là công cụ quan trọng giúp trường thu thập thông tin về tình hình làm thêm của sinh viên, từ đó xây dựng và phát triển các chính sách hỗ trợ hiệu quả Nhờ vậy, nhà trường có thể tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên phát triển toàn diện, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, phù hợp với yêu cầu và xu hướng phát triển của thị trường lao động.
Phạm vi, đối tượng và đơn vị điều tra
- Đối tượng điều tra: Tình hình làm thêm của sinh viên khoá 57, 58 Viện Kế toán- Kiểm toán Trường Đại học Thương mại.
- Phạm vi điều tra: Trường đại học Thương mại.
- Đơn vị điều tra: Từng sinh viên các lớp của khoá 57, 58 Viện Kế toán - Kiểm toán
Nội dung điều tra
Nghiên cứu này nhằm phân tích tình hình làm thêm của sinh viên Khoa Kế - Kiểm tại ĐH Thương mại, đánh giá thực trạng việc làm thêm của sinh viên và đề xuất các biện pháp hỗ trợ Mục tiêu là giúp sinh viên cân bằng giữa công việc và học tập, đồng thời phát triển kỹ năng nghề nghiệp Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc làm thêm của sinh viên sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
Nhu cầu tài chính của sinh viên ngày càng tăng cao, buộc họ phải tìm kiếm công việc làm thêm để trang trải các chi phí sinh hoạt thiết yếu như tiền thuê nhà, tiền ăn, học phí và các khoản chi khác.
Sinh viên có hoàn cảnh gia đình khó khăn thường phải làm thêm để hỗ trợ tài chính cho gia đình, trong khi đó, những sinh viên có điều kiện tốt hơn thường ít phải làm thêm hơn.
Cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên phụ thuộc vào tình hình thị trường lao động tại địa phương hoặc quốc gia Khi có nhiều việc làm thêm, khả năng tìm kiếm công việc phù hợp của sinh viên sẽ cao hơn.
Sinh viên thường gặp khó khăn trong việc sắp xếp thời gian làm thêm do lịch học bận rộn Tuy nhiên, nếu có nhiều thời gian rảnh rỗi, họ sẽ tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm thêm.
Khối lượng bài tập ảnh hưởng lớn đến khả năng làm thêm của sinh viên Những sinh viên phải hoàn thành nhiều bài tập và dự án thường không có thời gian để đi làm thêm Ngược lại, sinh viên có ít bài tập sẽ có thời gian rảnh rỗi hơn để tham gia công việc ngoài giờ học.
- Áp lực học tập: Sinh viên cảm thấy căng thẳng hoặc áp lực học tập thì sẽ ưu tiên học tập hơn là đi làm thêm.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội làm thêm nhằm tích lũy kinh nghiệm thực tế và phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, quản lý thời gian và làm việc nhóm.
Sinh viên với mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng thường tìm kiếm cơ hội làm thêm trong lĩnh vực liên quan đến ngành học của họ Điều này không chỉ giúp họ tích lũy kinh nghiệm thực tiễn mà còn xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên ngành từ sớm, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
- Sở thích và đam mê : Sinh viên có thể muốn đi làm thêm vì đó là các lĩnh vực mà họ yêu thích hoặc đam mê.
Áp lực từ bạn bè có thể khiến sinh viên cảm thấy cần phải đi làm thêm để kiếm tiền hoặc tích lũy kinh nghiệm Sự ảnh hưởng này từ những người xung quanh thúc đẩy họ tìm kiếm cơ hội việc làm ngoài giờ học.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định việc làm thêm của sinh viên, có thể khuyến khích hoặc không tùy thuộc vào hoàn cảnh và giá trị mà họ theo đuổi.
Trong nhiều nền văn hóa, việc làm thêm được xem là một yếu tố quan trọng trong quá trình học tập và phát triển của sinh viên Sinh viên thường tham gia làm thêm để tích lũy kinh nghiệm và có được dấu thực tập trong lĩnh vực học tập của họ.
Sinh viên sống tại các thành phố lớn thường có nhiều cơ hội việc làm thêm hơn so với những sinh viên ở vùng nông thôn Điều này giúp họ tích lũy kinh nghiệm và thu nhập để hỗ trợ chi phí học tập.
- Thời gian trong năm: Sinh viên có thể đi làm thêm nhiều hơn trong các kỳ nghỉ hoặc vào mùa hè khi họ không phải học.
Tình trạng sức khỏe của sinh viên đóng vai trò quan trọng trong khả năng làm thêm Những sinh viên gặp vấn đề về sức khỏe có thể không đủ sức khỏe để làm việc hoặc cần hạn chế thời gian làm thêm để bảo vệ sức khỏe của mình.
Thời gian điều tra và thời kỳ thu thập số liệu
- Thời gian điều tra: 10 ngày, kể từ ngày 28/03/2024 đến ngày 06/04/2024.
- Thời kỳ thu thập số liệu: Từ ngày 28/03/2024 đến ngày 01/04/2024.
Phương pháp điều tra và loại điều tra
Nhóm quyết định sử dụng phương pháp khảo sát chọn mẫu thông qua Google Form, thay vì điều tra toàn bộ, nhằm tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí Điều tra chọn mẫu cho phép nhóm chỉ khảo sát một số đơn vị trong tổng thể, giúp thu thập dữ liệu hiệu quả hơn trong một khoảng thời gian nhất định.
Quá trình tổ chức điều tra chọn mẫu thường gồm 6 bước sau:
-Xác định tổng thể chung (ta phải xác định rõ tổng thể chung, bởi vì ta sẽ chọn mẫu từ đó)
Để xác định khung chọn mẫu, có thể sử dụng các danh sách có sẵn như danh bạ điện thoại, niên giám điện thoại, danh sách liên lạc thư tín từ hội viên các câu lạc bộ, hiệp hội, và độc giả mua báo dài hạn Ngoài ra, danh sách tên và địa chỉ khách hàng liên hệ với công ty qua phiếu bảo hành, cũng như khách mời tham dự các cuộc trưng bày và giới thiệu sản phẩm cũng là nguồn tài liệu quý giá cho việc chọn mẫu.
Khi lựa chọn phương pháp chọn mẫu, cần xem xét mục đích nghiên cứu, tầm quan trọng của công trình, thời gian và kinh phí nghiên cứu, cũng như kỹ năng của nhóm nghiên cứu Dựa trên những yếu tố này, quyết định sẽ được đưa ra về việc sử dụng phương pháp chọn mẫu xác suất hay phi xác suất, và sau đó là lựa chọn hình thức cụ thể của phương pháp đã chọn.
Xác định quy mô mẫu là bước quan trọng trong nghiên cứu, thường phụ thuộc vào yêu cầu về độ chính xác, tính khả thi của khung chọn mẫu, phương pháp thu thập dữ liệu và ngân sách cho phép Đối với mẫu xác suất, có các công thức cụ thể để tính cỡ mẫu, trong khi mẫu phi xác suất thường dựa vào kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về vấn đề nghiên cứu để lựa chọn cỡ mẫu phù hợp.
Để nhận diện đơn vị mẫu trong thực tế, cần xác định các chỉ thị rõ ràng Đối với mẫu xác suất, điều quan trọng là phải xác định phương pháp lựa chọn từng đơn vị trong tổng thể, đảm bảo rằng mọi đơn vị đều có cơ hội được chọn như nhau.
Kiểm tra quá trình chọn mẫu là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu Cần xác định xem các đơn vị trong mẫu có đúng với đối tượng nghiên cứu hay không Thường xảy ra sai sót trong khâu chọn đối tượng, như thu thập thông tin từ những nơi không phù hợp, từ những người không liên quan, hoặc bỏ qua thông tin từ những cá nhân cần thiết để phỏng vấn.
Kiểm tra sự cộng tác của người trả lời cho thấy rằng độ dài câu hỏi có thể dẫn đến tỷ lệ từ chối cao hơn Đánh giá tỷ lệ hoàn tất là cần thiết để xác định xem đã thu thập đủ số lượng mẫu cần thiết hay chưa; trong phỏng vấn qua thư, có thể gặp tình trạng thư bị trả lại do không có người nhận, trong khi phỏng vấn qua điện thoại có thể không tiếp cận được đối tượng do họ không có mặt hoặc không có điện thoại Việc khảo sát chọn mẫu có những ưu điểm và nhược điểm riêng cần được cân nhắc.
+ Tiết kiệm hơn cả về mặt thời gian lẫn chi phí so với điều tra toàn bộ.
+ Do điều tra ít đơn vị nên có thể mở rộng nội dung điều tra đi sâu nghiên cứu chi tiết nhiều mặt của hiện tượng.
+ Tài liệu thu được trong điều tra chọn mẫu có độ chính xác cao hơn do giảm được sai số phi chọn mẫu:
Do phạm vi điều tra nhỏ hơn nên được chuẩn bị và kiểm tra kỹ lưỡng tỷ mỉ hơn cả trước, trong và sau cuộc điều tra;
Do số đơn vị điều tra ít nên cần ít điều tra viên, do đó có điều kiện chọn được người có trình độ chuyên môn cao.
Dựa trên lý thuyết xác suất thống kê và quy luật số lớn, chúng ta có khả năng tính toán sai số và độ tin cậy của tài liệu một cách chính xác.
Tiến hành điều tra chọn mẫu một cách nhanh chóng và hiệu quả giúp đảm bảo tính kịp thời của số liệu thống kê Hơn nữa, hình thức điều tra này không yêu cầu tổ chức lớn, mà chỉ cần một cơ quan hoặc nhóm người cũng có thể thực hiện một cách dễ dàng.
+ Không cho biết thông tin đầy đủ, chi tiết về từng đơn vị tổng thể, không cho biết quy mô tổng thể.
Việc chỉ điều tra một số đơn vị và sử dụng kết quả để suy rộng cho toàn bộ tổng thể có thể dẫn đến sai số không tránh khỏi.
Kết quả của điều tra chọn mẫu không cho phép phân nhỏ theo phạm vi và tiêu thức nghiên cứu như trong điều tra toàn bộ Việc này chỉ có thể thực hiện ở một mức độ nhất định, tùy thuộc vào quy mô mẫu và phương pháp rải mẫu được áp dụng.
Phỏng vấn gián tiếp qua Google Form là một phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả trong nghiên cứu xác suất thống kê Thay vì hỏi trực tiếp người tham gia về đặc điểm hay hành vi của họ, phương pháp này sử dụng các nguồn trung gian để thu thập thông tin.
+ Mức độ khách quan cao:
Không tiếp xúc trực tiếp với người tham gia giúp người phỏng vấn tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, thái độ hay hành vi của họ Điều này đảm bảo tính khách quan trong quá trình thu thập dữ liệu.
Phỏng vấn gián tiếp là phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, nâng cao độ tin cậy và chính xác của dữ liệu Chẳng hạn, trong nghiên cứu về mức độ sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên, các nhà nghiên cứu có thể thu thập dữ liệu từ nhật ký cá nhân, bài đăng trên mạng xã hội, cũng như phỏng vấn bạn bè và gia đình của đối tượng nghiên cứu.
+ Tiết kiệm thời gian và chi phí:
Phỏng vấn gián tiếp là phương pháp thu thập thông tin hiệu quả, có thể thực hiện qua điện thoại, email hoặc các nền tảng trực tuyến khác Phương pháp này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển mà còn cho phép thu thập dữ liệu từ nhiều người tham gia trong thời gian ngắn.
+ Khả năng tiếp cận các đối tượng khó tiếp cận:
Phỏng vấn gián tiếp có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu từ các đối tượng khó tiếp cận trực tiếp, những người bận.
+ Khó kiểm soát chất lượng dữ liệu:
Phiếu khảo sát
VẬN DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRA THỐNG KÊ TRONG THU THẬP THÔNG TIN VỀ TÌNH HÌNH LÀM THÊM CỦA SINH VIÊN KHÓA 57, 58 VIỆN
KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
Xin chào tất cả mọi người!
Thân chào các anh/chị và các bạn!
Nhóm nghiên cứu tiến hành khảo sát nhằm thu thập thông tin về tình hình làm thêm của sinh viên khóa 57 và 58 tại Viện Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại học Thương mại Chúng tôi rất mong nhận được sự hỗ trợ từ các bạn để hoàn thành phiếu khảo sát này.
1 Bạn có phải sinh viên khóa 57, 58 Viện Kế toán - Kiểm toán Trường Đại học Thương mại không?
2 Bạn đang là sinh viên khoá bao nhiêu?
3 Bạn là sinh viên chương trình đào tạo?
Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
5 Gia đình cho bạn khoảng bao nhiêu tiền tiêu vặt mỗi tháng?
6 Bạn đã từng đi làm thêm chưa? Đã từng
7 Hiện tại bạn có đang đi làm thêm không?
PHẦN 2: TÌNH HÌNH LÀM THÊM CỦA SINH VIÊN VIỆN KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
1 Bạn bắt đầu làm thêm từ khi nào?
2 Bạn đã từng làm qua bao nhiêu công việc?
Chỉ 1 công việc duy nhất
3 Trung bình mỗi công việc bạn gắn bó trong bao lâu?
4 Bạn đã từng làm những công việc nào?
Nhân viên nhà hàng, khách sạn
Dịch vụ lái xe công nghệ (grab, xanh SM, Gojek, )
Kế toán/Kiểm toán (hoặc các công việc liên quan đến chuyên ngành đang theo học) Khác:
5 Bạn đang làm bao nhiêu công việc?
6 Thời gian làm thêm của bạn là bao nhiêu tiếng một ngày?
7 Bạn chọn công việc trả lương theo thời gian hay kết quả?
Có lương cứng và hoa hồng theo sản phẩm
8 Thu nhập trung bình tháng của bạn là bao nhiêu?
9 Mức độ hài lòng của bạn với thu nhập hiện tại:
10 Bạn tìm kiếm việc làm thêm như thế nào?
Qua trung tâm môi giới việc làm Được bạn bè/ người thân giới thiệu
Tự tìm được trên các trang mạng xã hội
Qua nhà trường/ Viện (hội sinh viên, )
11 Bạn suy nghĩ gì về những trung tâm giới thiệu việc làm?
Hoàn toàn không tin tưởng
12 Bạn gặp phải những khó khăn gì khi đi tìm việc làm thêm?
Không biết tìm kiếm công việc ở đâu
Công việc nặng nhọc nhưng lương không cao
Không gặp khó khăn gì
13 Bạn quan tâm nhất điều gì khi bắt đầu tìm việc làm thêm
Cơ hội phát triển bản thân
14 Mục đích bạn đi làm thêm là gì?
Kiếm thêm thu nhập cho bản thân
Học hỏi được cách chi tiêu hợp lý
Mở rộng mối quan hệ
15 Bạn thấy đi làm thêm có ảnh hưởng tới quá trình học tập không?
Thường xuyên gặp tình trạng này
16 Khi đi làm thêm bạn có hăng hái tham gia các hoạt động, phong trào của Viện/ Trường không?
Không, vì không có thời gian tham gia
Có, vẫn cố gắng tham đầy đủ
Thỉnh thoảng, chỉ tham gia một số sự kiện lớn
17 Vì sao bạn không đi làm thêm?
Chỉ muốn tập trung vào việc học ở trường
Gia đình đã cho đủ tiền tiêu vặt
Không muốn chịu áp lực về tài chính
Muốn dành nhiều thời gian cho bản thân và gia đình (đi du lịch, về thăm gia đình, ) Khác:
Bài khảo sát của chúng mình đến đây là kết thúc! Xin trân trọng cảm ơn mọi người đã tham gia!
Chúc mọi người có một ngày thật tốt lành!
Thu thập và xử lý số liệu
Tiến hành tạo biểu mẫu khảo sát trực tuyến bằng Google Form, sau đó lấy liên kết để gửi đi Thu thập kết quả khảo sát và xuất dữ liệu sang Excel để tổng hợp số liệu.
2.7.2 Phân tích và xử lý số liệu
Sau khi tiến hành khảo sát, tổng cộng đã thu thập được 273 phiếu, trong đó có 21 phiếu không hợp lệ do không phải sinh viên thuộc Viện Kế toán - Kiểm toán của Trường Đại học Thương Mại.
Trong một nghiên cứu tại Viện Kế toán - Kiểm toán Trường Đại học Thương Mại, có tổng cộng 252 sinh viên, trong đó 104 sinh viên thuộc khóa 57 và 148 sinh viên thuộc khóa 58 Tỉ lệ giới tính cho thấy sự chênh lệch rõ rệt với 76 nam (30,2%) và 176 nữ (69,8%) Đối tượng khảo sát chủ yếu là sinh viên từ các chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp, Kế toán, Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao và Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB).
Sống tại Hà Nội với mức sống cao dẫn đến chi tiêu hàng tháng tăng, khiến nhiều sinh viên phải tìm việc làm thêm để tăng thu nhập và đáp ứng nhu cầu cá nhân Tuy nhiên, một số ít sinh viên không cần làm thêm vì đã đủ điều kiện tài chính, nên họ chọn tập trung vào việc học thay vì dành thời gian cho công việc phụ.
Theo điều tra, trong số 252 sinh viên thuộc Viện Kế toán - Kiểm toán Trường Đại học Thương Mại, có 206 sinh viên đã từng làm thêm, trong đó 78,2% hiện vẫn đang đi làm thêm Số còn lại, chiếm 21,8%, không còn làm thêm nữa, có thể do bận học, không sắp xếp được thời gian, gặp vấn đề sức khỏe hoặc đang trong quá trình tìm việc mới Thống kê này cho thấy đa số sinh viên vẫn duy trì việc làm thêm song song với việc học.
Từ 3 tháng trước Từ 6 tháng trước
Từ 1 năm trước Từ 2 năm trước
Theo bảng thống kê, trong số 161 sinh viên đang làm thêm, phần lớn bắt đầu công việc này từ 1 năm trước (35,4%) và 6 tháng trước (32,9%) Thời gian bắt đầu làm thêm từ 3 tháng trước chiếm 18%, trong khi tỷ lệ sinh viên bắt đầu từ 2 năm trước thấp nhất, chỉ đạt 13,7%.
Phần lớn sinh viên bắt đầu làm thêm từ năm nhất để kiếm thêm thu nhập, hỗ trợ gia đình và chi tiêu sinh hoạt Chỉ một số ít sinh viên mới bắt đầu làm thêm ở năm hai hoặc năm ba Thống kê cho thấy sự đa dạng trong số lượng công việc mà sinh viên đã trải qua, phản ánh nhu cầu và động lực kiếm tiền trong thời gian học.
Bảng 1 Thời gian bắt đầu đi làm thêm của sinh viên
Thời gian Tần số Tỉ trọng (%)
Bảng 2 Số công việc đã làm của sinh viên
Mức độ Tần số Tỉ trọng (%)
Theo thống kê, trong số 161 sinh viên làm thêm, tỉ lệ sinh viên từng làm 2-3 công việc cao nhất với 54,7% (tần số f = 88) Tiếp theo, 33,5% sinh viên chỉ làm 1 công việc duy nhất, trong khi 8,7% đã từng làm 4-5 công việc và thấp nhất là 3,1% sinh viên làm trên 5 công việc.
Số lần thay đổi công việc của sinh viên thường chỉ từ 2-3 lần, cho thấy tình trạng làm thêm của họ khá ổn định Nguyên nhân chính dẫn đến việc chuyển đổi công việc có thể là do cảm giác không phù hợp, tìm kiếm cơ hội khác tốt hơn, hoặc lịch trình làm việc không tương thích với cuộc sống cá nhân Thống kê cho thấy, trung bình mỗi công việc mà sinh viên gắn bó thường kéo dài một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự lựa chọn cẩn trọng trong việc tìm kiếm công việc phù hợp.
Theo thống kê, 43,5% sinh viên có mức độ gắn bó với công việc dưới 6 tháng, cho thấy thời gian làm việc ngắn hạn là phổ biến trong nhóm này.
3 tháng chiếm 28,6%; dưới 1 năm chiếm 20,5% và thấp nhất là khoảng thời gian trên 1 năm với 7,5%.
Nhiều sinh viên chỉ làm việc dưới 6 tháng, thường chọn thời gian làm thêm khi không có nhiều môn học và không bận ôn thi Ít sinh viên có thể duy trì công việc trên 1 năm do phải ưu tiên cho việc học tập.
Nhiều sinh viên lựa chọn làm việc part-time để có thể linh hoạt hơn trong việc sắp xếp lịch học và công việc Hình thức làm việc này giúp họ tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng xin nghỉ khi cần thiết, điều mà công việc full-time thường không cho phép Thống kê cho thấy rằng nhiều sinh viên đã trải qua nhiều loại công việc khác nhau trong quá trình học tập.
Bảng 3 Thời gian gắn bó với công việc của sinh viên Thời gian Tần số Tỉ trọng (%)
Trong một khảo sát với 318 sinh viên, kết quả cho thấy phần lớn lựa chọn làm Gia sư, chiếm 24,5% Tiếp theo, 18,6% sinh viên chọn làm Nhân viên nhà hàng, khách sạn Các công việc khác có tỉ lệ thấp hơn trong sự lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên.
Trong lĩnh vực việc làm hiện nay, Kế toán và Kiểm toán chiếm tỷ lệ 17,6%, trong khi Công tác viên/Freelancer và Sale/Telesale lần lượt đạt 15,1% và 14,5% Dịch vụ lái xe công nghệ như Grab, Xanh SM, Gojek chỉ chiếm 8,2%, và các công việc khác chỉ chiếm 1,5%.
Nhiều sinh viên tham gia khảo sát lựa chọn công việc gia sư do không yêu cầu thủ tục hồ sơ phức tạp, phỏng vấn rườm rà hay cần trải qua đào tạo học việc.
Bảng 4 Lựa chọn công việc làm thêm của sinh viên
Chỉ tiêu Tần số Tỉ trọng
Nhân viên nhà hàng, khách sạn 59 18,6
Dịch vụ lái xe công nghệ (Grab,
(hoặc các công việc liên quan đến chuyên ngành đang theo học)
Nhân viên nhà hàng, khách sạn
Kế toán/Kiểm toán (hoặc các công việc liên quan đến chuyên ngành đang theo học)
Dịch vụ lái xe công nghệ (Grab, Xanh SM, Gojek, )
Khác và linh động về thời gian, ngoài ra còn tận dụng được những kiến thức mình đã học để kiếm thêm thu nhập.