ii LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan đề tài: Phát triển các yếu tố của tư duy sáng tạo nhằm bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2 thông qua dạy học chủ đề Số v
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lí luận
1.1.1 Tư duy và tư duy sáng tạo
1.1.1.1 Khái niệm về tư duy và tư duy sáng tạo a Khái niệm về tư duy
Theo tâm lý học đại cương, tư duy là quá trình nhận thức phản ánh các thuộc tính và mối liên hệ của sự vật trong thực tế khách quan Quá trình này bao gồm các giai đoạn như xác định vấn đề, xuất hiện liên tưởng, sàng lọc liên tưởng, hình thành giả thuyết, kiểm tra giả thuyết và cuối cùng là giải quyết nhiệm vụ tư duy.
Theo Từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam (2002), tư duy được định nghĩa là sản phẩm cao nhất của vật chất, được tổ chức một cách đặc biệt bởi bộ não con người Nó có khả năng phản ánh tích cực thực tế khách quan thông qua các khái niệm, sự phán đoán và lý luận.
Theo triết học duy tâm khách quan, tư duy được hiểu là sản phẩm của ý niệm tuyệt đối, thể hiện một bản năng siêu tự nhiên, tồn tại độc lập và không phụ thuộc vào vật chất.
Theo Georg Wilhelm Friedrich Hegel, ý niệm tuyệt đối là bản nguyên của hoạt động và nó chỉ có thể biểu hiện trong tư duy, trong nhận thức tư biện
Theo Karl Marx, Hegel coi vận động của tư duy, được nhân cách hóa thành ý niệm, là nguồn gốc sáng tạo ra hiện thực, trong khi hiện thực chỉ là hình thức bề ngoài của ý niệm.
Theo triết học duy vật biện chứng, tư duy được coi là đặc tính của vật chất ở mức tổ chức cao Karl Marx nhấn mạnh rằng tư duy chỉ là hình thức vận động của thực tại.
13 khách quan được di chuyển vào và được tái tạo trong đầu óc con người dưới dạng một sự phản ánh
Tư duy trong giáo dục được hiểu là một hệ thống bao gồm nhiều ý tưởng, phản ánh tri thức về một đối tượng hoặc sự kiện Nó sử dụng quá trình suy nghĩ hoặc tái tạo suy nghĩ để hiểu và giải quyết các vấn đề.
Tư duy là một hiện tượng tâm lý và hoạt động nhận thức bậc cao của con người, với mục tiêu tìm ra triết lý, phương pháp luận và giải pháp phù hợp để giải quyết các tình huống trong cuộc sống Tư duy sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ý tưởng mới và cải tiến cách tiếp cận vấn đề.
Sáng tạo là hình thức tư duy cao nhất trong hoạt động trí tuệ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhân loại Tại Việt Nam, tư duy sáng tạo đã được các nhà nghiên cứu phân tích từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Lê Hải Yến (2008) đã chỉ ra rằng tư duy sáng tạo (TDST) hay tư duy khám phá là một loại tư duy mở, không tuân theo logic chặt chẽ Loại tư duy này có mối quan hệ mật thiết với tư duy phê phán và tư duy lập luận logic, đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề.
Theo Giáo sư Nguyễn Bá Kim (2008), tính linh hoạt, độc lập và phê phán là những yếu tố thiết yếu của tư duy sáng tạo Những đặc điểm này không chỉ thể hiện sự sáng tạo trong tư duy mà còn phản ánh khả năng khám phá và phát hiện ra những hướng đi mới.
Tác giả Phan Dũng nhấn mạnh rằng TDST là quá trình tư duy nhằm giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định, chuyển từ trạng thái không biết sang biết cách, đồng thời cần phải tạo ra sự mới mẻ trong quá trình này.
Tác giả Đức Uy định nghĩa sáng tạo là hành động phát sinh từ sự độc đáo của cá nhân, kết hợp với các tư liệu, biến cố, nhân sự và hoàn cảnh xung quanh Quan điểm này nhấn mạnh rằng mọi hình thức sáng tạo, dù ít hay nhiều, đều có giá trị và không có sự phân biệt về mức độ sáng tạo.
Theo Chu Quang Tiềm, sáng tạo là quá trình dựa vào những ý tưởng có sẵn, sau đó thực hiện việc cắt xén, chọn lọc và tổng hợp để hình thành một hình tượng mới.
Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của những ý tưởng đã biết làm cơ sở cho sự sáng tạo [36, tr.295]
Từ nhiều góc độ, tư duy sáng tạo (TDST) được hiểu theo nhiều cách, nhưng có những điểm chung như sau: TDST là một thuộc tính trí tuệ đặc biệt của con người, diễn ra ở mọi lúc, mọi nơi và trong mọi lĩnh vực Bản chất của TDST là khả năng phát hiện vấn đề mới, tìm kiếm hướng đi và giải pháp mới, từ đó tạo ra những kết quả độc đáo.
1.1.1.2 Các thao tác tư duy
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học đã xác định các thao tác trí tuệ cơ bản trong quá trình tư duy sáng tạo:
Phân tích là quá trình sử dụng trí óc để chia nhỏ đối tượng nhận thức thành các thành phần khác nhau Qua đó, chúng ta có thể xác định các thuộc tính và đặc điểm của đối tượng, giúp hiểu rõ hơn về tổng thể.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Vị trí, mục tiêu, nội dung chủ đề "Số và phép tính" lớp 2
Chủ đề "Số và phép tính" đã được khai thác để phát triển các công cụ toán học hữu ích cho việc giải quyết bài toán Việc áp dụng kiến thức này giúp học sinh rèn luyện khả năng suy luận, mở rộng tư duy logic và khả năng sáng tạo trong toán học Đồng thời, áp dụng các thuật toán cũng góp phần phát triển kỹ năng sử dụng công cụ tính toán hiệu quả.
Chủ đề “Số và phép tính” là một phần thiết yếu trong chương trình giảng dạy toán tiểu học, đóng vai trò quan trọng và xuất hiện thường xuyên xuyên suốt các năm học.
Chương trình GDPT 2018 quy định mỗi tuần có 5 tiết toán, tổng cộng trong năm học có 175 tiết Đặc biệt, ở lớp 2, chủ đề số và phép tính chiếm 123 tiết, tương đương 70% tổng thời gian giảng dạy.
Bảng 1.2 Nội dung chủ đề “Số và phép tính”
NỘI DUNG CHỦ ĐỀ SỐ VÀ PHÉP TÍNH
Số tự nhiên Các phép tính với số tự nhiên
Số và cấu tạo thập phân của một số: Đếm, đọc, viết các số trong phạm vi
1000 Nhận biết số tròn trăm, tia số,
Nhận biết được các thành phần của phép cộng, phép trừ Thực hiện phép cộng, phép trừ không nhớ, có nhớ
30 số liền trước, số liền sau Viết các số thành tổng trăm, chục, đơn vị trong phạm vi 1000
So sánh các số: So sánh hai số trong phạm vi 1000, sắp xếp các số từ bé đến lớn và ngược lại
Thực hiện phép nhân và phép chia với bảng nhân 2,5 và bảng chia 2,5 Nhận biết các thành phần trong phép nhân và phép chia Làm quen với việc ước lượng số đồ vật theo các nhóm 1 chục.
Tính nhẩm: Thực hiện cộng trừ nhẩm trong phạm vi 20 Thực hiện được việc cộng, trừ nhẩm các số tròn chục, tròn trăm trong phạm vi 1000
Thực hành giải quyết vấn đề liên quan đến phép tính đã học là rất quan trọng, bao gồm bài toán về thêm và bớt một số đơn vị cũng như bài toán về nhiều hơn và ít hơn một số đơn vị Những bài toán này giúp củng cố kiến thức và kỹ năng tính toán của học sinh, đồng thời phát triển khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
1.2.2 Thực trạng việc dạy học phát triển các yếu tố của tư duy sáng tạo nhằm bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp
2 thông qua dạy học chủ đề "Số và phép tính"
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát 10 trường Tiểu học tại huyện An Lão với 350 giáo viên, tất cả đều đạt trình độ chuẩn và trên chuẩn, đáp ứng yêu cầu giáo dục hiện đại Trong đó, 84,6% giáo viên có trình độ Đại học và 69,7% giáo viên được đào tạo chính quy Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng đội ngũ giáo viên tại đây rất cao.
Với câu hỏi: Thầy/cô đánh giá thế nào về dạy học phát triển năng lực
GQVĐ và ST cho học sinh tiểu học là rất quan trọng, với 100% giáo viên nhận thức rõ về việc dạy học nhằm phát triển năng lực này Việc giáo dục giúp học sinh phát hiện, phân tích và nêu ra các tình huống trong cuộc sống, từ đó nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo.
Trong quá trình học tập và cuộc sống, việc phân tích và lựa chọn giải pháp tối ưu để giải quyết vấn đề là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng tự đánh giá mà còn khuyến khích việc đưa ra những giải pháp sáng tạo và hiệu quả.
Theo thầy/cô, các yếu tố tư duy sáng tạo ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh tiểu học trong dạy học môn toán bao gồm: khả năng tư duy linh hoạt, sự tò mò và sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp, cùng với việc khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động học tập tương tác Những yếu tố này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng toán học mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề thực tiễn.
Bảng 1.3: Khảo sát các yếu tố tư duy sáng tạo ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
STT Câu trả lời SL Tỉ lệ
4 Ý kiến khác (Cả ba đáp án trên) 80 22,7%
Theo bảng số liệu, tất cả giáo viên đều nhận thức rõ các yếu tố của Tư duy sáng tạo (TDST) 29% giáo viên cho rằng tính nhuần nhuyễn là yếu tố quan trọng nhất, vì học sinh cần nắm vững kiến thức cơ bản và vận dụng thành thạo để phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo Yếu tố mềm dẻo được 26% giáo viên đánh giá cao, cho rằng khi học sinh biết phân tích và so sánh các bài toán từ nhiều góc độ, năng lực giải quyết vấn đề của các em sẽ được cải thiện Tính độc đáo, chiếm 22%, là yếu tố mà học sinh tiểu học thường gặp khó khăn trong việc đạt được, khi các em cần khả năng tìm kiếm và quyết định cách giải độc đáo 22,7% giáo viên nhận định rằng cả ba yếu tố trên đều ảnh hưởng đến sự phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, và ba yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ mà không có sự phân hóa rõ rệt ở bậc tiểu học.
Với câu 3: Trong dạy học môn toán, thầy/cô thường sử dụng phương pháp dạy học nào để phát triển NL GQVĐ&ST cho học sinh tiểu học
Bảng 1.4: Mức độ sử dụng phương pháp dạy học để phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo Phương pháp
Thỉnh thoảng Ít khi Không bao giờ
1 Vận dụng dạy học theo nhóm nhỏ
2 Phương pháp phát hiện và giải quyết vấn đề
3 Phương pháp sử dụng sơ đồ tư duy
4 Phương pháp gợi mở - vấn đáp
5 Phương pháp dạy học theo dự án
Theo bảng số liệu, thực hiện chương trình GDPT 2018, giáo viên đã chú trọng hơn đến việc áp dụng các phương pháp nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh Tuy nhiên, mức độ quan tâm vẫn chưa đạt yêu cầu cao, và vẫn còn giáo viên chưa chú ý đến việc phát triển năng lực cho học sinh.
Trong môi trường giáo dục, nhiều điều kiện khác nhau ảnh hưởng đến học sinh (HS), đặc biệt là ở những giáo viên (GV) lớn tuổi Một số GV thường tập trung vào việc rèn luyện năng lực cho HS khá và giỏi, dẫn đến việc bỏ qua những HS khác.
Khi dạy học chủ đề "Số và phép tính", nhiều giáo viên gặp khó khăn trong việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh Đặc biệt, họ cho rằng thách thức lớn nhất là truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả, giúp học sinh nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng chúng vào thực tiễn.
Trong thời gian tiết học hiện tại, việc truyền đạt và củng cố kiến thức cho học sinh không đủ, dẫn đến việc đầu tư phát triển năng lực cho các em gần như không có 90% giáo viên cho rằng họ mất nhiều thời gian để chuẩn bị bài giảng và ổn định trật tự lớp học trong khi thời gian dạy môn Toán chỉ có 35 phút Giáo viên thường chỉ chuẩn bị chu đáo cho các tiết dạy chuyên đề hoặc thanh tra Hơn nữa, 56,3% giáo viên không biết cách hướng dẫn học sinh, và trường học chưa có tài liệu hướng dẫn theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, dẫn đến việc phần lớn giáo viên chỉ sử dụng các phương pháp truyền thống Các bài tập trong sách giáo khoa thường dễ và đơn điệu, không đủ để phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh, với 36,2% giáo viên cho rằng đây là một trong những khó khăn lớn Ngoài ra, giáo viên cũng chỉ ra rằng khả năng nhận thức và chú ý của học sinh tiểu học chưa cao và khác nhau giữa các em, cùng với nhận thức về tư duy, sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề của giáo viên còn mơ hồ, chiếm 27,9%.
BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN CÁC YẾU TỐ CỦA TƯ DUY SÁNG TẠO NHẰM BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ SÁNG TẠO CHO HỌC SINH LỚP 2 THÔNG QUA DẠY HỌC CHỦ ĐỀ "SỐ VÀ PHÉP TÍNH"
Nguyên tắc xây dựng biện pháp phát triển các yếu tố của tư duy sáng tạo nhằm bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2 thông qua dạy học chủ đề "Số và phép tính"
2.1.1 Đảm bảo tính mục tiêu
Trong quá trình dạy - học, việc gắn kết chặt chẽ với mục tiêu giúp định hướng cho các hoạt động học tập hiệu quả Áp dụng phương pháp linh hoạt và sáng tạo mang lại trải nghiệm học tập tích cực cho học sinh Xác định đúng mục tiêu là điều kiện cần thiết để giúp học sinh phát triển toàn diện về kỹ năng suy luận logic và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế Do đó, yếu tố mục tiêu cần được chú ý hàng đầu khi xây dựng biện pháp rèn luyện các yếu tố tư duy sáng tạo và bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề.
2.1.2 Đảm bảo tính khoa học, hệ thống và tính vừa sức
Toán học và các bộ môn khoa học cần có tính nhất quán giữa lý luận và thực tế trong giảng dạy Việc rèn luyện tư duy và lập luận toán học cho học sinh lớp 5 phải dựa trên tiêu chí rõ ràng, với nội dung kiến thức được tổ chức tuần tự: kiến thức 1 là nền tảng cho kiến thức 2, và kiến thức 2 là cơ sở cho kiến thức 3 Phương pháp này có thể áp dụng qua nhiều giai đoạn, từ xây dựng kiến thức mới đến hướng dẫn học sinh tự ôn tập tại nhà Đặc biệt, quá trình này cần được lặp đi lặp lại nhiều lần để đảm bảo học sinh rút ra bài học chính xác cho thế hệ sau.
Để phát triển kỹ năng tư duy và lập luận toán học hiệu quả, học sinh cần có kiến thức nền tảng vững chắc Quá trình rèn luyện kỹ năng tư duy và lập luận toán học phải tuân theo một trình tự cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất.
2.1.3 Đảm bảo sự thống nhất giữa tính vững chắc của tri thức với tính mềm dẻo của tư duy
Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng giáo viên cần phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh trong quá trình giảng dạy, nhưng trước hết phải đảm bảo tính kiên định của kiến thức Tư duy linh hoạt chỉ hình thành khi học sinh nắm vững kiến thức, kỹ năng và kỹ thuật Đồng thời, các hoạt động sáng tạo cũng giúp học sinh củng cố kiến thức đã học một cách chắc chắn.
2.1.4 Đảm bảo tính thực tiễn
Các biện pháp đề xuất cần điều chỉnh phù hợp với chương trình học Toán lớp 2, giúp học sinh hiểu rõ lý thuyết Phương pháp giảng dạy cần có tính ứng dụng cao, tránh xa lạ và quá chú trọng vào lý thuyết Để đạt hiệu quả tốt nhất, cần áp dụng phương pháp một cách linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng học sinh khác nhau.
2.1.5 Đảm bảo tính khả thi
Các biện pháp đề xuất cần được lựa chọn cẩn thận, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với mục tiêu, nội dung cũng như nhận thức của học sinh Mọi giáo viên cần hiểu rõ và có khả năng điều chỉnh linh hoạt các biện pháp theo tình hình cụ thể Đồng thời, các biện pháp này phải có khả năng ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn và không vi phạm quy định của Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT về đánh giá học sinh Tiểu học Việc học sinh tham gia vào các hoạt động phù hợp với khả năng của mình là rất quan trọng.
40 của mình, mới giúp chúng phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng tư duy và lập luận để thu được thành tích học tập cao
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên cần chú ý đến sự chênh lệch về trình độ phát triển của học sinh, bao gồm năng lực nhận thức, tính cách và sức khỏe Việc cá nhân hóa dạy học là rất quan trọng; đối với học sinh xuất sắc, có thể mở rộng kiến thức thông qua bài tập tự làm hoặc làm việc nhóm để khám phá sâu hơn các vấn đề quan tâm Ngược lại, đối với học sinh yếu kém, cần xác định nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao trình độ cho các em.
Biện pháp phát triển các yếu tố của tư duy sáng tạo nhằm bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2 thông qua dạy học chủ đề "Số và phép tính"
2.2.1 Biện pháp 1 Rèn luyện cho học sinh vận dụng thuần thục các thao tác tư duy vào giải các bài toán chủ đề "Số và phép tính", phát triển tính mềm dẻo của tư duy từ đó giúp các em nhận ra ý tưởng mới, phát hiện và làm rõ vấn đề, hình thành và triển khai ý tưởng mới
2.2.1.1 Mục tiêu của biện pháp
Biện pháp rèn luyện các TTTD trong giải toán giúp phát triển tính mềm dẻo của tư duy sáng tạo (TDST) cho học sinh thông qua chủ đề "Số và phép tính" Việc này không chỉ nâng cao khả năng giải quyết vấn đề (NL GQVĐ) mà còn khuyến khích sự sáng tạo (NL ST) khi giáo viên hỗ trợ học sinh nhận diện ý tưởng mới và làm rõ vấn đề, từ đó hình thành và triển khai các ý tưởng sáng tạo.
2.2.1.2 Nội dung và cách tiến hành biện pháp
Khi áp dụng biện pháp này, giáo viên cần hướng dẫn học sinh thực hiện các thao tác tư duy như phân tích, tổng hợp, so sánh, tương tự, khái quát hóa và trừu tượng hóa trong quá trình giải toán Điều này giúp học sinh xác định rõ các đối tượng trong đề bài.
Trong quá trình giải toán, việc xác định mối quan hệ giữa các đối tượng và yêu cầu của đề bài là rất quan trọng để tìm ra lời giải Giáo viên cần hướng dẫn học sinh phát triển tư duy linh hoạt, giúp các em thoát khỏi những khuôn mẫu cứng nhắc và có cái nhìn đa chiều hơn.
GV tiến hành rèn cho HS vận dụng các TTTD thông qua các bước giải một bài toán (Polya [26]):
Bước đầu tiên trong việc giải quyết bài toán là tìm hiểu nội dung bài toán một cách kỹ lưỡng Cần phân biệt rõ ràng giữa các yếu tố đã cho, điều cần tìm và điều cần chứng minh Sử dụng công thức, ký hiệu và hình vẽ để diễn tả đề bài sẽ giúp làm rõ ràng hơn các yêu cầu Ngoài ra, việc phân tích các thành phần khác nhau của điều kiện và xem xét khả năng diễn đạt các điều kiện này dưới dạng công thức cũng rất quan trọng.
Trong bước này, GV chủ yếu rèn cho HS TTTD phân tích tìm hiểu đề bài bằng hệ thống câu hỏi gợi mở
- Bước 2 Xây dựng chương trình giải
Khi giải bài toán, việc xây dựng chương trình giải là yếu tố quan trọng Giáo viên cần phân tích bài toán thành các bài toán đơn giản, lựa chọn kiến thức gần gũi với dữ liệu bài toán và dự đoán kết quả Sử dụng các phương pháp đặc thù cho từng dạng toán, giáo viên hướng dẫn học sinh vận dụng tư duy phân tích - tổng hợp để tìm ra hướng giải quyết Điều này bao gồm việc phân tích các yếu tố đã cho, yếu tố cần tìm, chia nhỏ bài toán và tìm mối liên hệ giữa các yếu tố, từ đó đưa ra nhiều cách giải và chọn lựa cách giải tối ưu.
- Bước 3 Trình bày lời giải
Sau khi chỉnh sửa các phần cần thiết, giáo viên yêu cầu học sinh tổng hợp và trình bày lại lời giải một cách tối ưu Học sinh có thể được khuyến khích trình bày nhiều cách khác nhau để tìm ra lời giải ngắn gọn và rõ ràng nhất cho bài toán.
- Bước 4 Kiểm tra và nghiên cứu lời giải
Kiểm tra lại kết quả và lập luận trong quá trình giải là rất quan trọng Nhìn lại toàn bộ các bước giải giúp rút ra tri thức phương pháp để giải quyết bài toán hiệu quả Tìm kiếm thêm cách giải khác nếu có thể, khai thác các kết quả tiềm năng của bài toán, và đề xuất các bài toán tương tự, đặc biệt hoặc khái quát hoá bài toán cũng là những bước cần thiết để nâng cao khả năng giải toán.
Sau đây là một số ví dụ minh hoạ cho Biện pháp 1
Để giải bài toán tìm số có hai chữ số với tổng hai chữ số bằng 11 và hiệu của chúng là 3, học sinh cần xác định hai chữ số là x và y Ta có hệ phương trình: x + y = 11 và x - y = 3 Bằng cách giải hệ phương trình này, học sinh sẽ tìm ra giá trị của x và y, từ đó xác định số cần tìm.
Bước 1 Tìm hiểu nội dung bài toán
GV đặt câu hỏi cho HS, vận dụng các TTTD phân tích để tìm hiểu bài toán thông qua các câu hỏi sau:
+ Bài toán cho biết gì?
- Số cần tìm là số có hai chữ số
- Tổng của hai chữ số là 11, hiệu của hai chữ số là 3
+ Bài toán hỏi gì? Tìm số có hai chữ số
+ Trước đó, em đã làm bài toán giống bài tập này chưa?
+ Theo các em, chúng ta cần vận dụng kiến thức gì để làm bài tập này? (Bảng cộng, trừ trong phạm vi 20)
Bước 2 Xây dựng chương trình giải
GV gợi ý để HS sử dụng thao tác tổng hợp, tìm các chữ số có tổng là
11 GV đặt hệ thống câu hỏi hướng dẫn HS như sau:
+ Theo em, những cặp số nào có tổng là 11? (HS tìm được các cặp số có tổng là 11 tương ứng là: 9 và 2, 8 và 3, 7 và 4, 6 và 5)
+ Từ các cặp số trên, em hãy tìm ra cặp số cơ hiệu là 3? ( 7 và 4)
GV hướng dẫn học sinh áp dụng phương pháp thử chọn để xác định cặp số có hiệu là 3, sử dụng kỹ thuật TTTD so sánh và tương tự để thử nghiệm các cặp số khác nhau.
Bước 3 Trình bày lời giải
Dưới sự hướng dẫn của GV, HS trình bày lời giải như sau:
Ta có: các cặp số có tổng bằng 11 là: 9 và 2, 8 và 3, 7 và 4, 6 và 5 Thử chọn cặp số có hiệu bằng 3:
7 - 4 = 3 (thỏa mãn yêu cầu đề bài)
Vì số cần tìm có hai chữ số nên có thể là 74 hoặc 47
Vậy số cần tìm là 74 hoặc 47
Bước 4 Kiểm tra và nghiên cứu lời giải
GV sử dụng các TTTD để so sánh và khái quát hóa, giúp HS kiểm tra lại lời giải và phép tính của bài toán một cách hiệu quả.
Giáo viên có thể sử dụng TTTD khái quát hóa để hướng dẫn học sinh giải bài toán tìm số khi biết tổng và hiệu Phương pháp này bao gồm việc thử chọn các cặp số dựa trên tổng đã cho, từ đó xác định cặp số phù hợp thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Giáo viên yêu cầu học sinh sử dụng thao tác tổng hợp để tìm các chữ số có hiệu là 3 Sau khi xác định được các cặp số, học sinh sẽ tính tổng của các cặp số này, với tổng là 11, thông qua một hệ thống câu hỏi hướng dẫn.
+ Em hãy tìm tất cả cặp số có hiệu là 3? (HS tìm được các cặp số có hiệu là 3 tương ứng: 9 và 6, 8 và 5, 7 và 4, 6 và 3, 5 và 2, 4 và 1, 3 và 0)
+ Từ các cặp số trên, em tiếp tục tìm ra cặp số có tổng là 11 Từ đó tìm ra kết quả
Ta có các cặp số có hiệu bằng 3 là: 9 và 6, 8 và 5, 7 và 4, 6 và 3, 5 và 2,
Thử chọn cặp số có tổng bằng 11:
Vì số cần tìm có hai chữ số nên có thể là 74 hoặc 47
Vậy số cần tìm là 74 hoặc 47
GV dùng TTTD so sánh - tương tự để hướng dẫn HS phát biểu bài toán tương tự
Bài 1: Tìm hai số giống nhau sao cho tổng các chữ số của nó là 18 Bài 2: Tìm hai số giống nhau sao cho tổng các chữ số của nó là 18
Bài 3: Tuổi chị và tuổi của em cộng lại được 12 tuổi, bố hơn con 6 tuổi Vậy hỏi bố bao nhiêu tuổi và con là bao nhiêu tuổi?
Ví dụ 2.2: Hướng dẫn học sinh giải bài toán 2: Em lập được bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau được viết từ 4 chữ số 1,2,3,5
Bước 1 Tìm hiểu nội dung bài toán
- GV sử dụng TTTD phân tích hướng dẫn HS tìm hiểu đề bài bằng các câu hỏi gợi ý:
+ Bài toán cho biết gì? Cho 4 chữ số 1,2,3
+ Bài toán hỏi gì? Em lập được bao nhiêu số có ba chữ số từ bốn chữ số 1,2,3
+ Bài toán này có quen thuộc không? Em đã được làm bao giờ chưa?
Bước 2 Xây dựng chương trình giải:
GV sử dụng TTTD đặc biệt hóa và tổng hợp để thiết lập mối quan hệ giữa cái đã cho và cái cần tìm, nhằm hướng dẫn học sinh thông qua các câu hỏi cụ thể.
+ Với hàng trăm là 1, em lập được những số nào có ba chữ số khác nhau từ bốn số trên? (123, 125, 132, 135, 152, 153)
+ Vậy em lập được bao nhiêu số với hàng trăm là 1? (6 số)
(GV sử dụng TTTD so sánh - tương tự để hỏi HS với hàng trăm là 2,3,5 HS tìm ra các số tương ứng)
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Mục đích, nhiệm vụ thực nghiệm
- Mục đích chính của của việc thực nghiệm nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của biện pháp được đề xuất trong đề tài
Soạn giáo án thực nghiệm với các yếu tố tư duy sáng tạo nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo cho học sinh lớp 2 thông qua việc dạy học chủ đề "Số và phép tính".
Tổ chức dạy học và theo dõi việc sử dụng các yếu tố của tư duy sáng tạo là rất quan trọng trong việc bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2 Qua việc dạy học chủ đề "Số và phép tính", giáo viên có thể phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo của học sinh, giúp các em nắm vững kiến thức toán học một cách hiệu quả và thú vị.
- Thu thập, xử lí số liệu điều tra kết quả thực nghiệm để đánh giá tính khả thi của đề tài.
Địa bàn, thời gian, đối tượng thực nghiệm
3.2.1 Địa bàn thực nghiệm Để đảm bảo mục đích và yêu cầu thực nghiệm sư phạm, chúng tôi lựa chọn trường Tiểu học Bát Trang – Xã Bát Trang – Huyện An Lão – Thành phố Hải Phòng Trường tiểu học Bát Trang được thành lập từ năm 1990 nằm tại khu trung tâm xã Bát Trang (thuộc thôn Nghĩa Trang, xã Bát Trang, huyện
Trường Tiểu học An Lão, thuộc thành phố Hải Phòng, là một cơ sở giáo dục công lập đã đạt kiểm định chất lượng giáo dục cấp độ 2 Trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia mức độ 1 vào năm 2017 và đã gặt hái nhiều thành tích xuất sắc trong các phong trào thi đua.
Trường cam kết thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ, ngăn chặn bạo lực học đường; đồng thời, tích cực đổi mới công tác quản lý và phương pháp dạy học nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
66 trường; quản lí tài chính tài sản đảm bảo công khai, minh bạch, đúng quy định
Về cơ sở vật chất: Trường Tiểu học Bát Trang là trường có đầy đủ cơ sở vật chất Toàn trường có 34 phòng: 25 phòng học (trung bình 1 phòng/lớp),
Trường học được trang bị 2 phòng bộ môn tin và ngoại ngữ cùng với 7 phòng chức năng, bao gồm phòng hiệu bộ, phòng chờ giáo viên, phòng y tế học đường, phòng hội trường, phòng đội và thư viện Tất cả các phòng đều được trang bị đầy đủ thiết bị, sách giáo khoa, sách tham khảo và đồ dùng học tập, đáp ứng tốt nhu cầu giảng dạy của giáo viên.
Đội ngũ cán bộ giáo viên thực hiện nghiêm túc quy chế chuyên môn và chương trình giảng dạy theo chỉ đạo của Sở GD&ĐT và phòng GD&ĐT huyện Họ tích cực đổi mới phương pháp dạy học và xây dựng kế hoạch giáo dục phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy Ngoài ra, đội ngũ giáo viên cũng tham gia tích cực vào các hoạt động chung và phong trào của trường Thông tin về tổng số cán bộ giáo viên và chất lượng được thể hiện trong bảng 3.1 và bảng 3.2.
Bảng 3.1: Tổng số cán bộ, giáo viên, công nhân
Kế toán TPT Thư viện
Trường có tổng cộng 36 cán bộ, giáo viên và công nhân viên, bao gồm 2 thành viên ban giám hiệu (1 Hiệu trưởng và 1 Hiệu phó), 1 kế toán, 1 tổng phụ trách, 1 nhân viên thư viện và 1 bảo vệ Đội ngũ giáo viên gồm 28 người dạy văn hóa, 1 người dạy Âm nhạc, 1 người dạy Mĩ thuật và 1 người dạy Tiếng Anh.
Bảng 3.2: Chất lượng cán bộ giáo viên, công nhân viên
Trình độ đào tạo ( Số lượng ) Thạc sĩ Đại học Cao đẳng
Chất lượng đội ngũ cán bộ giáo viên hiện tại cho thấy không có ai đạt trình độ thạc sĩ Trong tổng số 26 người có trình độ đại học, bao gồm 2 cán bộ quản lý, 23 giáo viên và 1 nhân viên Ngoài ra, có 8 giáo viên đạt trình độ cao đẳng, 1 giáo viên có trình độ trung cấp và 2 nhân viên.
Về HS: Tổng số HS của trường là 872 học sinh, trong đó: Khối 1 có
167 em chia làm 5 lớp, khối 2 có 149 em chia làm 4 lớp, khối 3 có 217 em chi làm 6 lớp, khối 4 có 5 lớp gồm 160 em, khối 5 có 5 lớp gồm 179 em (Bảng 3.3)
Bảng 3.3: Tổng số học sinh trường
Số lớp Số HS Số lớp Số HS
Học sinh tại xã Bát Trang chủ yếu là con em địa phương (96%), với 4% còn lại đến từ nơi khác Đối tượng học sinh chủ yếu là con của giáo viên trong trường, bên cạnh đó còn có con của công nhân, nông dân và người lao động tự do Sự khác biệt về điều kiện học tập và khả năng nhận thức giữa các em là rõ rệt Nhà trường đang nỗ lực hết mình để tạo điều kiện tốt nhất nhằm hỗ trợ các em học sinh.
Học sinh toàn trường thực hiện tốt nề nếp trong lớp và ngoài lớp, có ý thức giữ gìn vệ sinh môi trường học tập và gia đình Chất lượng giáo dục toàn diện có nhiều tiến bộ, với sự tham gia tích cực của học sinh trong các hoạt động học tập, chia sẻ và hợp tác làm việc nhóm Tuy nhiên, một số học sinh vẫn tiếp thu chậm, chưa chăm học và có sức khỏe yếu, dẫn đến chất lượng học tập chưa đồng đều.
Chúng tôi tiến hành thực nghiệm từ ngày 12/4/2024 đến ngày 10/5/2024 tức thực nghiệm trong 4 tuần Đây là thời gian của học kì II trường Tiểu học Bát Trang
Chúng tôi đã thực hiện một cuộc nghiên cứu thực nghiệm với 179 học sinh lớp 2 tại trường Tiểu học Bát Trang, thuộc xã Bát Trang, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng Trong nghiên cứu này, chúng tôi lựa chọn 2 lớp tham gia thực nghiệm và 2 lớp làm nhóm đối chứng.
Bảng 3.4 Danh sách các lớp thực nghiệm và đối chứng
STT Lớp thực nghiệm Lớp đối chứng
GVCN: Nguyễn Thị Hoa 2B – 36 HS
GVCN: Nguyễn Thị Bình 2D – 38 HS
Lớp thực nghiệm được tổ chức với lớp 2A do cô Nguyễn Thị Hoa làm giáo viên chủ nhiệm, và lớp đối chứng là lớp 2B do cô Vũ Thị Hậu phụ trách Bên cạnh đó, lớp thực nghiệm còn có lớp 2C với cô Nguyễn Thị Bình làm giáo viên chủ nhiệm, trong khi lớp đối chứng là lớp 2D do cô Phạm Thị Thanh đảm nhiệm Để đảm bảo tính khách quan trong quá trình nghiên cứu, tôi đã tiến hành chọn lớp theo các tiêu chuẩn nhất định.
- Học lực và khả năng nhận thức của các em ở cả hai lớp thử nghiệm và đối chứng phải đều nhau
- Sĩ số học sinh lớp thử nghiệm và đối xứng phải tương đương nhau
- Trình độ nghiệp vụ, thâm niên công tác của giáo viên dạy là tương đương nhau
Trong ba tiêu chuẩn trên, đề tài chú ý tới tiêu chuẩn thứ nhất vì nó đảm bảo tính khách quan, tính chính xác của quá trình làm thử nghiệm
Dưới đây là thống kê về lớp thực nghiệm và lớp đối chứng được lựa chọn tại trường Tiểu học Bát Trang để thực hiện khảo sát.
Bảng 3.5: Khảo sát chất lượng học sinh ở lớp 2 trong học kì I Lớp
SL TL% SL TL% SL TL% SL TL%
Hoàn thành tốt 13 35.1 13 36.1 14 36.8 20 52.6 Hoàn thành 24 64.9 22 61.1 24 63.2 16 42.1
Bảng 3.5 cho thấy học lực của hai lớp thực nghiệm và đối chứng tương đối đồng đều Tỉ lệ hoàn thành tốt ở lớp 2A (35,1%) thấp hơn lớp 2B (36,1%), trong khi tỉ lệ hoàn thành tốt của lớp 2C (36,8%) cũng thấp hơn lớp 2D (52,6%) Tuy nhiên, tỉ lệ hoàn thành của lớp 2A (64,9%) lại cao hơn lớp 2B (61,1%).
(63.2%) cao hơn lớp 2D (42.1%) Tỉ lệ chưa hoàn thành lớp 2B (2,8%) cao hơn lớp 2A (0%), tỉ lệ chưa hoàn thành lớp 2D (5,2%) cao hơn lớp 2C (0%).
Nội dung và cách thức tiến hành thực nghiệm
Chúng tôi đề xuất các biện pháp phát triển tư duy sáng tạo nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 2 thông qua dạy học chủ đề "Số và phép tính" Dựa trên đó, chúng tôi thiết kế giáo án cụ thể để thực hiện hiệu quả trong quá trình giảng dạy.
Chúng tôi đã lựa chọn một số tiết dạy dựa trên các biện pháp phát triển yếu tố tư duy sáng tạo, nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và khuyến khích sự sáng tạo trong quá trình dạy học, như đã được trình bày trong chương 2.
+ Tiết 1: Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 Tiết 3
Bài học luyện tập (SHS/115) giúp học sinh nắm vững phép cộng và phép trừ trong phạm vi 100, đồng thời thực hiện tính toán với hai dấu cộng và trừ Học sinh sẽ được trang bị kỹ năng giải bài toán trắc nghiệm lựa chọn và áp dụng kiến thức vào các bài toán thực tiễn liên quan đến phép cộng và phép trừ trong phạm vi 100.
+ Tiết 2: Bài 70 : Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 Tiết
Bài học luyện tập giúp học sinh thực hiện phép cộng và phép trừ các số trong phạm vi 1000 Học sinh sẽ được hướng dẫn cách tính toán khi có hai dấu phép tính cộng, trừ theo thứ tự từ trái sang phải Ngoài ra, bài học cũng hỗ trợ học sinh thực hiện phép cộng, trừ nhầm với các số tròn chục và tròn trăm trong cùng phạm vi.
Các tiết học được phân theo lớp như sau:
Bảng 3.6: Phân công tiết dạy tại các lớp thực nghiệm và lớp đối chứng
Bài dạy Lớp thực nghiệm Lớp đối chứng
Bài 69 :Tiết 3 - Luyện tập (SHS/115)
2A (Lớp TN1) GVCN: Nguyễn Thị Hoa
2B (Lớp ĐC1) GVCN: Vũ Thị Hậu
Bài 70 : Tiết 3 - Luyện tập (SHS/120)
2C (Lớp TN2) GVCN: Nguyễn Thị Bình
2D (Lớp ĐC2) GVCN: Phạm Thị Thanh
Bài kiểm tra này được xây dựng nhằm đánh giá khả năng hiểu bài của học sinh, sau khi áp dụng phương pháp phát triển các yếu tố của tư duy sáng tạo Mục tiêu chính là bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và khuyến khích sự sáng tạo cho học sinh trong quá trình dạy học.
3.3.2 Cách thức tiến hành thực nghiệm
- Tiến hành khảo sát trình độ của HS ở lớp đối chứng và lớp thực nghiệm
- Thiết kế giáo án, vận dụng các biện pháp vào tiết dạy theo đúng phân phối chương trình dạy học
Giáo viên lớp thực nghiệm và lớp đối chứng cần nắm rõ ý đồ thực nghiệm của từng bài học, dự kiến những khó khăn có thể gặp phải và đề xuất cách giải quyết Họ cũng nên xin ý kiến đánh giá bổ sung để hoàn thiện giáo án một cách hiệu quả.
Lớp đối chứng (2B, 2D): Tiến hành học tập theo kế hoạch dạy học theo CTGD PT 2018
Lớp thực nghiệm 2A và 2C thực hiện kế hoạch dạy học nhằm phát triển tư duy sáng tạo, giúp học sinh nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo trong quá trình học tập.
Tiến hành tiết học dạy thực nghiệm nhằm minh họa hiệu quả của biện pháp đã đề xuất so với phương pháp dạy đối chứng truyền thống Qua đó, đánh giá thái độ, tình cảm và sự hứng thú của học sinh khi tham gia học tập theo phương pháp mới này.
Quá trình thực nghiệm diễn ra nghiêm túc, khách quan, khoa học và phân bổ thời gian hợp lý
3.3.3 Căn cứ đánh giá kết quả thực nghiệm
Chúng tôi đánh giá dựa vào những căn cứ sau:
- Mức độ ghi nhớ kiến thức (Thông qua bài kiểm tra):
Chúng tôi thiết kế bài kiểm tra cho cả lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, bao gồm cả phần tự luận và trắc nghiệm khách quan trong môn Toán, nhằm đảm bảo đánh giá chính xác trình độ nhận thức của học sinh.
Mức độ biểu hiện tính tích cực của học sinh là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính khả thi của đề tài Chúng tôi xem xét ý thức, thái độ, bầu không khí trong lớp học và mức độ hứng thú của học sinh thông qua các tiêu chí cụ thể.
Chỉ số A1: Chuẩn bị bài học (đồ dùng học tập, kiến thức)
Chỉ số A2: Số HS tập trung chú ý vào nội dung bài học, hăng hái phát biểu, tham gia các hoạt động học tập ở lớp
Chỉ số A3: Hiểu và trả lời được các câu hỏi của GV
- Xin ý kiến đánh giá, nhận xét chung về giờ dạy giữa lớp đối chứng và lớp thực nghiệm.
Kết quả thực nghiệm
3.4.1 Đánh giá thông qua bài kiểm tra
Để đánh giá sự thay đổi sau khi tham gia các tiết học phát triển tư duy sáng tạo, nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh, chúng tôi áp dụng các tiêu chí đánh giá và xếp loại cụ thể.
Bảng 3.7: Tiêu chí đánh giá xếp loại STT Tiêu chí đánh giá Xếp loại (Điểm)
3 Chưa hoàn thành Dưới 5 điểm
Tiêu chí hoàn thành tốt: HS có bài kiểm tra đạt từ 9 – 10 điểm, HS làm được hết bài kiểm tra, nắm được kiến thức trọng tâm
Tiêu chí hoàn thành bài kiểm tra yêu cầu học sinh đạt từ 6 đến 8 điểm Học sinh thể hiện khả năng ghi nhớ kiến thức, nhưng chưa áp dụng tốt vào các câu hỏi mở rộng hơn.
Tiêu chí chưa hoàn thành: HS có bài kiểm tra dưới 5 điểm, không nắm được kiến thức bài học, bài làm bị sai nhiều hoặc không làm được bài
Sau mỗi bài học thiết kế thực nghiệm và đối chứng, chúng tôi tiến hành kiểm tra học sinh với cả bài tự luận và trắc nghiệm khách quan Việc đánh giá tập trung vào kết quả tổng hợp, phản ánh hiệu quả nhận thức và mức độ hiểu bài của học sinh qua việc chọn đáp án chính xác và câu tự luận Chúng tôi phân loại kết quả theo 3 mức độ: hoàn thành tốt, hoàn thành và chưa hoàn thành Kết quả cụ thể sẽ được trình bày sau đây.
Bảng 3.8: Kết quả đánh giá bài kiểm tra Lớp
Lớp thực nghiệm Lớp đối chứng Hoàn thành tốt
Biểu đồ 3.1: So sánh kết quả đánh giá bài kiểm tra
Biểu đồ cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa lớp đối chứng và lớp thực nghiệm, với tỉ lệ hoàn thành tốt ở lớp thực nghiệm cao hơn 34.09% so với lớp đối chứng và không có học sinh nào chưa hoàn thành Điều này chứng minh rằng việc áp dụng các biện pháp phát triển tư duy nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong dạy học sẽ cải thiện chất lượng giờ học.
3.4.1.2 Mức độ biểu hiện tính tích cực của học sinh
Qua quan sát các biểu hiện hành động tham gia giờ học qua các tiết học Chúng tôi thu được kết quả như sau:
Bảng 3.9: So sánh mức độ biểu hiện tính tích cực của học sinh
Chỉ tiêu Lớp TN1 Lớp ĐC1 Lớp TN2 Lớp ĐC2
Biểu đồ 3.2: So sánh mức độ biểu hiện tính tích cực của học sinh
Bảng tổng hợp và biểu đồ so sánh cho thấy các chỉ số tích cực của lớp thực nghiệm vượt trội hơn lớp đối chứng Điều này chứng tỏ rằng việc phát triển tư duy sáng tạo trong môn Toán đã khơi dậy hứng thú và sự tập trung của học sinh, giúp các em tích cực tham gia vào các hoạt động học tập và trả lời đúng các câu hỏi từ giáo viên.
3.4.2 Nhận xét chung về giờ dạy giữa lớp đối chứng và lớp thực nghiệm
Sau khi hoàn thành giờ dạy cho hai nhóm lớp thử nghiệm và đối chứng, chúng tôi đã thực hiện kiểm tra sau mỗi tiết học nhằm giúp học sinh hình thành kiến thức và kỹ năng Chúng tôi đã thu thập ý kiến nhận xét từ các giáo viên trong trường, những đóng góp này không chỉ giúp rút kinh nghiệm trong việc triển khai biện pháp mà còn khẳng định hiệu quả và chất lượng giảng dạy cho học sinh lớp 2 Kết quả chung về đánh giá giờ dạy đã được tổng hợp như sau:
Bảng 3.10: Kết quả đánh giá giờ dạy thực nghiệm và đối chứng
Nội dung đánh giá Lớp đối chứng Lớp thực nghiệm
- Xác định đúng mục tiêu, chuẩn kiến thức nội dung cơ bản, trọng tâm bài dạy
- Triển khai hoạt động: sử dụng hệ thống câu hỏi chưa phong phú, linh hoạt
- Giảng dạy có hệ thống, nội dung đảm bảo tính toàn diện, nhân văn
Để triển khai các hoạt động mới lạ và độc đáo nhằm phát triển năng lực học tập của học sinh, cần chú trọng vào việc rèn luyện các yếu tố tư duy như sự mềm dẻo, nhuần nhuyễn và độc đáo Các phương pháp giảng dạy sáng tạo sẽ giúp học sinh khai thác tối đa tiềm năng của mình, đồng thời tạo ra môi trường học tập tích cực và hấp dẫn.
- Vận dụng các phương pháp dạy học truyền thống: giảng giải, vấn đáp, thuyết trình, chưa phát huy hết tính năng động sáng tạo của HS
- Chưa sử dụng triệt để thiết bị, đồ dùng dạy học hiệu quả
- Thời gian dạy học thiếu
Vận dụng phương pháp phát triển yếu tố của tư duy sáng tạo trong giảng dạy môn toán sẽ giúp bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề và khuyến khích sự sáng tạo cho học sinh Việc tích hợp các kỹ thuật tư duy sáng tạo vào bài học toán không chỉ nâng cao khả năng tư duy logic mà còn kích thích sự hứng thú và động lực học tập của học sinh Qua đó, học sinh sẽ phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp và đưa ra giải pháp sáng tạo cho các bài toán thực tiễn.
- Sử dụng thiết bị, đồ dùng dạy học hiệu quả
- Đảm bảo thời gian dạy học Phẩm chất
- HS ít được tham gia các hoạt động tìm tòi, phát hiện kiến thức mới, tập trung chủ yếu ở HS giỏi, lớp chưa sôi nổi
- HS tích cực, chủ động tiếp thu bài học, vận dụng kiến thức vào bài kiểm tra sau tiết học, lớp học sôi nổi
Kết luận thực nghiệm
Phân tích nội dung giải pháp và số liệu minh chứng cho thấy việc phát triển tư duy sáng tạo trong môn Toán giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh Điều này không chỉ tích cực hóa hoạt động học tập của học sinh mà còn đổi mới phương pháp dạy học, đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội Giải pháp này cung cấp quy trình dạy học khoa học, đánh giá hai khía cạnh quan trọng: mức độ hiểu bài học và khả năng ghi nhớ của học sinh trong quá trình dạy học thực nghiệm.
77 nhớ kiến thức và sự hứng thú tích cực trong giờ học để đánh giá sự khả thi của đề tài
Chúng tôi đã tiến hành bài kiểm tra với các câu hỏi phù hợp với nội dung bài học và nhận thấy rằng hầu hết học sinh đều đạt kết quả tốt, vượt trội so với lớp đối chứng, không có học sinh nào không hoàn thành bài kiểm tra.
Học sinh (HS) thực hiện bài kiểm tra độc lập một cách thoải mái và nhanh chóng, không gặp khó khăn gì Trong khi đó, lớp đối chứng cũng hoàn thành bài kiểm tra nhưng gặp một số khó khăn ở một vài câu hỏi.
Trong quá trình quan sát, học sinh lớp thực nghiệm thể hiện tác phong học tập tốt, chuẩn bị đầy đủ đồ dùng, chăm chỉ và nghiêm túc Các em tích cực hoàn thành nhiệm vụ học tập, với tỉ lệ hứng thú cao hơn rõ rệt so với lớp đối chứng, nơi học sinh có phần trầm hơn, ít mạnh dạn phát biểu và tham gia vào hoạt động nhóm Sau khi kiểm tra, chúng tôi đã có cuộc trao đổi trực tiếp với giáo viên các lớp để nhận định thêm về tình hình học tập của học sinh.
Dạy học phát triển tư duy sáng tạo giúp học sinh nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, tạo hứng thú trong học tập và đổi mới phương pháp giảng dạy Giáo viên có thể dành nhiều thời gian cho học sinh làm việc nhóm, giảm bớt áp lực công việc so với phương pháp truyền thống, đồng thời giúp học sinh ghi nhớ kiến thức tốt hơn Không khí lớp học trở nên sôi nổi và hào hứng từ đầu đến cuối tiết học Phương pháp này cũng cho phép phân loại học sinh, khuyến khích những em khá giỏi phát huy tính sáng tạo qua cách trình bày độc đáo của mình.
Học sinh yếu thường lười tư duy, khó tiếp cận và vận dụng kiến thức chậm Do đó, giáo viên cần dành nhiều thời gian để quan sát và hướng dẫn những học sinh này một cách chi tiết hơn.
Tiểu kết Chương 3 cho thấy việc kiểm tra tính khả thi của các biện pháp thông qua thực nghiệm sư phạm tại trường Tiểu học Bát Trang, xã Bát Trang, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng đã mang lại kết quả đáng kể Dựa trên các kết quả thu được trước và sau khi thực nghiệm, chúng tôi đã rút ra những kết luận quan trọng về hiệu quả của các biện pháp đã áp dụng.
Áp dụng tư duy sáng tạo trong giáo dục giúp phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 2 thông qua việc dạy học theo chủ đề Việc này không chỉ khuyến khích sự tò mò và khám phá mà còn tạo điều kiện cho học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện Thông qua các hoạt động học tập đa dạng, học sinh sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để đối mặt với những thách thức trong học tập và cuộc sống.
Việc áp dụng "Số và phép tính" trong giảng dạy đã mang lại sự thay đổi rõ rệt ở hai nhóm đối chứng và thực nghiệm Mức độ tiếp thu bài học của học sinh được nâng cao, các em nắm vững nội dung ngay tại lớp học và dần làm quen với tư duy sáng tạo Thái độ học tập của học sinh cũng trở nên tích cực và hăng hái hơn, tạo không khí thi đua sôi nổi trong tiết học.
Kết quả thực nghiệm cho thấy việc phát triển tư duy sáng tạo giúp nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 2 thông qua dạy học chủ đề "Số và phép tính" tại trường Tiểu học Bát Trang, Hải Phòng là khả thi và hiệu quả.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi nghiên cứu lí luận và thực tiễn để đề xuất các biện pháp phát triển tư duy sáng tạo, nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh tiểu học thông qua dạy học chủ đề “Số và phép tính” Qua thực nghiệm sư phạm ban đầu, chúng tôi đã khẳng định tính khả thi của đề tài và đề xuất ba biện pháp cụ thể.
Rèn luyện cho học sinh vận dụng thuần thục các thao tác tư duy trong giải toán chủ đề "Số và phép tính" là biện pháp quan trọng để phát triển tính mềm dẻo của tư duy Điều này giúp học sinh nhận ra ý tưởng mới, phát hiện và làm rõ vấn đề, đồng thời hình thành và triển khai các ý tưởng sáng tạo.
Để nâng cao khả năng giải quyết bài toán chủ đề "Số và phép tính", giáo viên cần rèn luyện cho học sinh cách xem xét vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau Điều này không chỉ giúp các em tìm ra nhiều phương pháp giải khác nhau mà còn phát triển tư duy sáng tạo và tính thuần thục Qua đó, học sinh sẽ có khả năng đề xuất giải pháp, thiết kế và tổ chức hoạt động giải toán một cách hiệu quả hơn.
Biện pháp 3: Hướng dẫn học sinh nhận diện các mối liên hệ ẩn giấu trong bài toán số và phép tính, từ đó phát triển tư duy độc đáo và khả năng tư duy độc lập trong quá trình giải toán.
Kết quả thực nghiệm thu được đã chứng minh được tính khả thi của đề tài, hoàn thành các mục tiêu nghiên cứu mà chúng tôi đề ra.
Khuyến nghị
Để phát triển tư duy sáng tạo và nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 2, chúng tôi khuyến nghị triển khai chủ đề "Số và phép tính" một cách rộng rãi và hiệu quả.
- Trong công tác quản lí, chỉ đạo quản lí giáo dục:
Nhà trường cần cải thiện cơ sở vật chất cho dạy học và thường xuyên tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên môn Việc lên kế hoạch dạy chuyên đề bồi dưỡng cho giáo viên về các phương pháp dạy học tích cực, đặc biệt là phát triển tư duy sáng tạo, sẽ giúp nâng cao năng lực giải quyết vấn đề và sự sáng tạo của giáo viên Điều này đảm bảo giáo viên đáp ứng đúng yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Trong quá trình giảng dạy, việc phát triển tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề là rất quan trọng Điều này giúp học sinh hình thành khả năng suy luận nhạy bén, từ đó có cái nhìn đa chiều khi giải toán Kết quả là, các em sẽ yêu thích môn học này hơn.