Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Bộ Công an (2006), Nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo trật tự an toàn giao thông của lực lượng Công an nhân dân trong tình hình mới, Kỷ yếu Hội thảo khoa học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo trật tự an toàn giao thông của lực lượng Công an nhân dân trong tình hình mới |
Tác giả: |
Bộ Công an |
Nhà XB: |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học |
Năm: |
2006 |
|
5. Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà XHCN Việt Nam (2000), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà XHCN Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà XHCN Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
6. Bộ Giao thông vận tải (1999), Chiến lược phát triển giao thông vận tải Việt Nam đến 2010 và định hướng phát triển đến 2020, Chuyên đề hợp tác đầu tư khu vực, Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển giao thông vận tải Việt Nam đến 2010 và định hướng phát triển đến 2020 |
Tác giả: |
Bộ Giao thông vận tải |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá thông tin |
Năm: |
1999 |
|
7. Bruce J. Cohen, Terri L.Orbuch, Nguyễn Minh Hoà dịch (1995), Xã hội học nhập môn, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học nhập môn |
Tác giả: |
Bruce J. Cohen, Terri L.Orbuch, Nguyễn Minh Hoà dịch |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
12. Công an Thành phố Hà Nội - Trung đoàn cảnh sát cơ động (5/5/2006), Báo cáo kết quả phối hợp phòng chống đua xe và cổ vũ đua xe trái phép giữa P6-C26-BCA với PC18 - Công an Thành phố Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả phối hợp phòng chống đua xe và cổ vũ đua xe trái phép giữa P6-C26-BCA với PC18 - Công an Thành phố Hà Nội |
Tác giả: |
Công an Thành phố Hà Nội, Trung đoàn cảnh sát cơ động |
Nhà XB: |
Công an Thành phố Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
15. Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng (đồng chủ biên) (1999), Xã hội học, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học |
Tác giả: |
Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
16. Vũ Thị Kim Dung (2003), Về sự biến đổi của chuẩn mực trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về sự biến đổi của chuẩn mực trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Thị Kim Dung |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
17. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
18. Đại từ điển tiếng Việt (1998), Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Đại từ điển tiếng Việt |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá thông tin |
Năm: |
1998 |
|
19. Emile Durkheim, Nguyễn Gia Lộc dịch (1993), Các quy tắc của phương pháp xã hội học, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các quy tắc của phương pháp xã hội học |
Tác giả: |
Emile Durkheim, Nguyễn Gia Lộc dịch |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
1993 |
|
20. G.Endruweit và G.Trommsdorff (2001), Từ điển Xã hội học, Nxb Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Xã hội học |
Tác giả: |
G.Endruweit và G.Trommsdorff |
Nhà XB: |
Nxb Thế giới |
Năm: |
2001 |
|
21. Gunter Endruweit (chủ biên), Nguyễn Hữu Tâm dịch (1999), Các lý thuyết xã hội học hiện đại, Nxb Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các lý thuyết xã hội học hiện đại |
Tác giả: |
Gunter Endruweit (chủ biên), Nguyễn Hữu Tâm dịch |
Nhà XB: |
Nxb Thế giới |
Năm: |
1999 |
|
22. Vũ Quang Hà (2001), Các lý thuyết xã hội học, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các lý thuyết xã hội học |
Tác giả: |
Vũ Quang Hà |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
23. Vũ Quang Hà (chủ biên) (2003), Xã hội học đại cương, Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học đại cương |
Tác giả: |
Vũ Quang Hà (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
24. Heimnt Kromvey (Hồ Kim Tô dịch) (1999), Nghiên cứu xã hội học thực nghiệm, Nxb Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xã hội học thực nghiệm |
Tác giả: |
Heimnt Kromvey, Hồ Kim Tô |
Nhà XB: |
Nxb Thế giới |
Năm: |
1999 |
|
25. Herrmann Konte, Nguyễn Liên Hương dịch (1997), Nhập môn lịch sử xã hội học, Nxb Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn lịch sử xã hội học |
Tác giả: |
Herrmann Konte, Nguyễn Liên Hương dịch |
Nhà XB: |
Nxb Thế giới |
Năm: |
1997 |
|
26. Đỗ Đình Hoà (chủ biên) (1999), Quản lý trật tự an toàn giao thông của lực lượng cảnh sát giao thông, Trường Đại học Cảnh sát, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý trật tự an toàn giao thông của lực lượng cảnh sát giao thông |
Tác giả: |
Đỗ Đình Hoà (chủ biên) |
Năm: |
1999 |
|
27. Đỗ Đình Hoà (2001), Tai nạn giao thông và các giải pháp phòng ngừa đấu tranh hạn chế tai nạn giao thông, Tài liệu tập huấn của Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tai nạn giao thông và các giải pháp phòng ngừa đấu tranh hạn chế tai nạn giao thông |
Tác giả: |
Đỗ Đình Hoà |
Nhà XB: |
Tài liệu tập huấn của Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
28. Đỗ Đình Hoà (2006), Điều tra tai nạn giao thông, Nxb Công an nhân dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều tra tai nạn giao thông |
Tác giả: |
Đỗ Đình Hoà |
Nhà XB: |
Nxb Công an nhân dân |
Năm: |
2006 |
|
29. Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam (2005), Toàn cảnh kinh tế Việt Nam, Tập 1, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn cảnh kinh tế Việt Nam |
Tác giả: |
Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2005 |
|