1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

bài giảng thuốc lý huyết

196 0 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thuốc Lý Huyết
Tác giả Ths. Võ Thanh Phong
Chuyên ngành Dược học cổ truyền
Thể loại Bài giảng
Năm xuất bản 2011
Định dạng
Số trang 196
Dung lượng 19,15 MB

Nội dung

Elsevier Health Sciences.Mức độĐặc điểmCanQuy kinhHướng tác độngHạ tiêuVị trí tác động... Elsevier Health Sciences.Mức độĐặc điểmQuy kinhHướng tác độngHạ tiêu, lýVị trí tác động... Elsev

Trang 1

THUỐC LÝ HUYẾT

ThS Võ Thanh Phong

1

Trang 3

Chương 1

Đại cương

3

Trang 4

Thuốc lý huyết: hoạt huyết, chỉ huyết, bổ huyết

Thuốc hoạt huyết: thuốc tăng cường lưu thông huyết dịch

Trang 5

Chương 2

Thuốc hoạt huyết

5

Trang 6

Phần lớn vị cay đắng

Quy kinh can tâm, nhập huyết phận

Thông qua tác dụng hoạt huyết hoá ứ  giảm đau, điều kinh, phá huyếttiêu trưng

Trị tiêu thũng, hoạt huyết tiêu mụn nhọt

Tác dụng

Source: Trần Quốc Bảo (2011), Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng, NXB Y Học. 6

Trang 7

Hoạt huyết điều kinh

Hoạt huyết trị thương

Phá huyết tiêu trưng

Phân loại

7

Trang 8

Hoạt huyết chỉ thống (ôn dược)

So sánh tác dụng

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

8

Mức độ Tên VN

Trang 9

Phá huyết khử ứ

So sánh tác dụng

9

Mức độ Tên VN

Tên latin

 Thủy điệt

Trang 10

Thông kinh hoạt lạc

So sánh tác dụng

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

10

Mức độ Tên VN

Tên latin

Ngô công

Scolopendra

 Toàn yết

Trang 11

Hoạt huyết bổ huyết (lương dược)

So sánh tác dụng

11

Mức độ Tên VN

Trang 12

Thuốc dễ làm hao huyết động huyết  không dùng trường hợp mất huyếtnhiều mà không có ứ huyết

Không dùng khi có thai

Lưu ý

Source: Trần Quốc Bảo (2011), Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng, NXB Y Học. 12

Trang 13

Tên: Achyranthes bidentata

Họ: Amarantaceae

Ngưu tất

Achyranthis bidentataeradix

13

Trang 14

Ngưu tất

Achyranthis bidentataeradix

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

14

Mức độ Đặc điểm

Bình

Tính

Đắng

Vị

ChuaCanQuy kinh

Thận

Trầm

Hướng tác động

Hạ tiêu

Vị trí tác động

Trang 15

Ngưu tất

Achyranthis bidentataeradix

15

Mức độ Tác dụng YHCT

RL kinh nguyệt, vô kinh, thống kinhHoạt huyết

Bầm máu, chấn thương

Thanh nhiệt

Bổ can thận âm, dẫn hoả đi xuống, can dương vượng, xuất huyết do hoả nhiệt, đau đầu, THA

Trang 16

Ngưu tất

Achyranthis bidentataeradix

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

16

Sử dụng

3-15 gLiều lượng

20 phútThời gian sắc

Trang 17

Tên: Artemisia anomala

Họ: Asteraceae

Lưu ký nô

Artemisiaeanomalaeherba

17

Trang 18

Lưu ký nô

Artemisiaeanomalaeherba

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

18

Mức độ Đặc điểm

Ôn

Tính

ĐắngVị

TâmQuy kinh



Tỳ



GiángHướng tác động

Hạ tiêu, lý

Vị trí tác động

Trang 19

Lưu ký nô

Artemisiaeanomalaeherba

19

Mức độ Tác dụng YHCT

Thống kinh, vô kinh, đau bụng

Phá huyết ứ

Huyết ứ, gẫy, tụ máu, gan to

Tán kết

Gẫy, chấn thương, sưng

Trang 20

Lưu ký nô

Artemisiaeanomalaeherba

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

20

Sử dụng

3-15 gLiều lượng

Trang 21

Tên: Campsis grandiflora

Họ: Bignoniaceae

Lăng tiêu hoa

Campsitis flos

21

Trang 22

Lăng tiêu hoa

Campsitis flos

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

22

Mức độ Đặc điểm



HànTính

Cay

Vị

CanQuy kinh



Tâm bào



ThăngHướng tác động

Hạ tiêu, da

Vị trí tác động

Trang 23

Lăng tiêu hoa

Campsitis flos

23

Mức độ Tác dụng YHCT

Chàm, ban chẩn

Lương huyết

Mụn nhọt ở da

Trừ phong thấp

Ngứa, chàm

Chàm, bỏng,loét

Ngứa, tăng khi gặp nóng

Chỉ dưỡng

Trang 24

Lăng tiêu hoa

Campsitis flos

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

24

Sử dụng

3-9 gLiều lượng

Trang 25

Tên: Carthamus tinctorius

Họ: Asteraceae

Hồng hoa

Carthami flos

25

Trang 26

Hồng hoa

Carthami flos

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

26

Mức độ Đặc điểm



ÔnTính

Cay

Vị

TâmQuy kinh

Can



TrầmHướng tác động

Hạ tiêu, kinh lạc

Vị trí tác động

Trang 27

Chấn thương,

máu tụ

Trang 28

Hồng hoa

Carthami flos

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

28

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

Trang 29

Tên: Ligusticum chuanxiong, L wallichii

Họ: Apiaceae

Xuyên khung

Chuanxiong rhizoma

29

Trang 30

Xuyên khung

Chuanxiong rhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

30

Mức độ

Đặc điểm

ÔnTính

Cay

Vị

CanQuy kinh

ĐởmTâm bàoThăng

Hướng tác động

Kinh lạc, đầu mục

Vị trí tác động

Trang 31

Đau đầu

Trừ phong nhiệt

Trang 32

Xuyên khung

Chuanxiong rhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

32

Sử dụng

1-10 gLiều lượng

20 phútThời gian sắc

Quá liều gây nôn ói, chóng mặtĐộc tính

Âm hư hoả vượng, băng huyết sau sinh, đau đầu do can dương vượng, khí hư, cường kinh

Chống chỉ định

Không dùng

Thai kỳ

Trang 33

Tên: Corydalis yanhusuo, C ambigua, C Amurensis

Họ: Papaveraceae

Diên hồ sách

Corydalidis rhizoma

33

Trang 34

Diên hồ sách

Corydalidis rhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

34

Mức độ Đặc điểm

Ôn

Tính

Cay

Vị



ĐắngCanQuy kinh

Trang 35

Chỉ thống

Thống kinh, đau sau chấn thươngPhá huyết ứ

Đau hông sườn, đau thượng vị

Hành khí

Trang 36

Diên hồ sách

Corydalidis rhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

36

Sử dụng

3-15 gLiều lượng

20 phút

Thời gian sắc

Độc tính

Không có thực chứngChống chỉ định

Không dùng

Thai kỳ

Trang 37

Tên: Crocus sativus

Họ: Iridaceae

Phiên hồng hoa

Croci stigma

37

Trang 38

Phiên hồng hoa

Croci stigma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

38

Mức độ Đặc điểm



HànTính

Ngọt

Vị

TâmQuy kinh

Can



TrầmHướng tác động

Hạ tiêu, da

Vị trí tác động

Trang 39

Phiên hồng hoa

Croci stigma

39

Mức độ Tác dụng YHCT



Mất ngủ, hồi hộp, lo lắngDưỡng tâm

Trang 40

Phiên hồng hoa

Croci stigma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

40

Sử dụng

1.5-6 gLiều lượng

Thêm vào sau sắcThời gian sắc

Quá liều gây xảy thai, tử vong (xảy thai với liều10g, tử vong 12-20g) Ngộ độc: ói, xuất huyết

âm đạo, viêm ruột, tiêu máu, tiểu máu, xuấthuyết mắt, mũi, miệng, ngất, vàng da và tê liệtĐộc tính

ThaiChống chỉ định

Không dùng

Thai kỳ

Trang 41

Tên: Curcuma longa, C rotunda

Họ: Zingiberaceae

Khương hoàng

Curcumaelongaerhizoma

41

Trang 42

Khương hoàng

Curcumaelongaerhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

42

Mức độ Đặc điểm

Ôn

Tính

Cay

Phù

Hướng tác động

Trầm

Vị trí tác động

Trang 43

Khương hoàng

Curcumaelongaerhizoma

43

Mức độ Tác dụng YHCT

Trang 44

Khương hoàng

Curcumaelongaerhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

44

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

20 phútThời gian sắc

Hiếm, dị ứngĐộc tính

Tất cả trường hợp hư, đặc biệt không có khítrệ huyết ứ

Chống chỉ định

Không dùng

Thai kỳ

Trang 45

Tên: Curcuma longa, C rotunda

Họ: Zingiberaceae

Uất kim

Curcumaeradix

45

Trang 46

Uất kim

Curcumaeradix

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

46

Mức độ Đặc điểm

Hàn

Tính

Cay

Quy kinh

PhếCan

Trầm

Hướng tác động

Sâu, lý, kinh lạc, hạ và trung tiêu

Vị trí tác động

Trang 47

Uất kim

Curcumaeradix

47

Mức độ Tác dụng YHCT

Đau sau chấn thương, cảm thấy tíchkhối ở dụng

Hoạt huyết

Đau và cảm thấy tích khối ở bụng

Phá huyết ứ

Đau hạ sườn, ngực và bụng, thốngkinh, can khí uất, trầm cảm, tiền hànhkinh, rối loạn gan mật

Hành khí

Nhiệt ở Tâm: xuất huyết, nhiệt đàm, kích thích, sợ hãi, động kinh, giảm tri giác

Thanh nhiệt

Xuất huyết

Lương huyết

Vàng da, đau đầu, nặng ngực, chán ăn

Trừ thấp nhiệt

Trang 48

Uất kim

Curcumaeradix

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

48

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

20 phútThời gian sắc

Trang 49

Tên: Curcuma phaeocaulis

Họ: Zingiberaceae

Nga truật

Curcumaerhizoma

49

Trang 50

Nga truật

Curcumaerhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

50

Mức độ Đặc điểm

Ôn

Tính

Cay

Vị



ĐắngCanQuy kinh

Tỳ

Trang 51

Nga truật

Curcumaerhizoma

51

Mức độ Tác dụng YHCT

Thống kinh, vô kinh, kinh nguyệt khôngđều, ứ vùng chậu, khối u bụng và thượngvị

Gan lách to, xơ gan, thống kinh

Lý huyết

Trang 52

Nga truật

Curcumaerhizoma

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

52

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

Trang 53

Tên: Daemonorops draco

Họ: Arecaceae

Huyết kiệt

Daemonoropsis resina

53

Trang 54

Huyết kiệt

Daemonoropsis resina

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

54

Mức độ Đặc điểm



BìnhTính



NgọtVị



Mặn

Tâm

Quy kinh

Can

Trang 55

Huyết kiệt

Daemonoropsis resina

55

Mức độ Tác dụng YHCT

Gẫy xương, đụng giập, bong gân

Trang 56

Huyết kiệt

Daemonoropsis resina

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

56

Sử dụng

1-1.5 gLiều lượng

Hoàn hoặc tán, cao dán dùng ngoài

Trang 57

Tên: Dalbergia odorifera

Họ: Fabaceae

Giáng hương

Dalbergiaelignum

57

Trang 58

Giáng hương

Dalbergiaelignum

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

58

Mức độ Đặc điểm

Ôn

Tính

Cay

Vị

CanQuy kinh



Tỳ

Tâm



ThăngHướng tác động

Kinh lạc, trung tiêu

Vị trí tác động

Trang 59

Đau, xuất huyết do huyết ứ, đau ngực,

hạ sườn, chấn thương (dùng trong vàngoài)

Hành khí

Nội thương, sang thương, gẫy xương, ngoại thương, chấn thương thể thao, đauviêm, vết thương chảy máu

Chỉ thống

Táo thấp, nôn, đau bụng

Trang 60

Giáng hương

Dalbergiaelignum

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

60

Sử dụng

3-6 gLiều lượng

Trang 61

Tên: Eupolyphaga sinensis, Steleophaga planyi

Họ: Blattidae

Thổ miết trùng

Eupolyphaga

61

Trang 62

Thổ miết trùng

Eupolyphaga

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

62

Mức độ Đặc điểm



HànTính

Mặn

Vị

CanQuy kinh

Hướng tác động

Lý, kinh lạc

Vị trí tác động

Trang 63

Thổ miết trùng

Eupolyphaga

63

Mức độ Tác dụng YHCT

Vô kinh, đau bụng sau sinh, bụng cótích khối, sau chấn thương, tê, lưỡisưng

Tán kết

Sau tai nạn, chấn thương, đụng giập, gẫy xương, thúc đẩy nhanh liền câncơ

Chấn thương,

tụ máu, sang

thương

Trang 64

Thổ miết trùng

Eupolyphaga

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

64

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

Trang 65

Tên: Gleditsia sinensis

Họ: Fabaceae

Tạo giác thích

Gleditsiaespina

65

Trang 66

Tạo giác thích

Gleditsiaespina

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

66

Mức độ Đặc điểm



ÔnTính

Cay

Vị

Can

Da

Vị trí tác động

Trang 67

Tạo giác thích

Gleditsiaespina

67

Mức độ Tác dụng YHCT



Phù, sưngHoạt huyết

Sưng, nọt giai đoạn sớm

Bài nùng

Sưng, nhọt

Trừ thấp nhiệt



Vẩy nếnTrừ phong thấp



KSTTiêu độc

Vẩy nến, nhọt, loét, sưng

Chàm, bỏng, loét

Trang 68

Tạo giác thích

Gleditsiaespina

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

68

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

Trang 69

Tên: Whitmania pigra, Hirudo nipponica

Họ: Hirudinidae

Thuỷ điệt

Hirudo

69

Trang 70

Thuỷ điệt

Hirudo

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

70

Mức độ Đặc điểm

Bình

Tính

Mặn

Vị



ĐắngCanQuy kinh

Trang 71

Hoạt huyết

Khối u bụng dưới, tích khối, huyết ứ,

tụ máu, sau chấn thươngTiêu tích

Trang 72

Thuỷ điệt

Hirudo

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

72

Sử dụng

3-6 g dạng sắc, 0.3-0.6 dạng hoàn tànLiều lượng

20 phútThời gian sắc

Độc nhẹ, quá liều gây nôn, xuất huyết tiêuhoá, đau bụng, tiểu máu, hôn mê

Độc tính

Không có huyết ứChống chỉ định

Không dùng

Thai kỳ

Trang 73

Tên: Ilex pubenscens

Họ: Aquifoliaceae

Mao đông thanh

Ilicis pubenscentis radix

73

Trang 74

Mao đông thanh

Ilicis pubenscentis radix

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

74

Mức độ Đặc điểm

Hàn

Tính

Đắng

Kinh lạc

Vị trí tác động

Trang 75

Mao đông thanh

Ilicis pubenscentis radix

75

Mức độ Tác dụng YHCT

Thanh nhiệt

Đau, sưng họng do nhiễm trùng

Tiêu độc

Trang 76

Mao đông thanh

Ilicis pubenscentis radix

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

76

Sử dụng

15-30 gLiều lượng

20 phútThời gian sắc

Tác dụng phụ sau dùng 2 tuần: chán ăn, nôn, khô họng, đau thượng vị, xuất huyếtdưới da

Độc tính

Hư hànChống chỉ định

Có thể dùngThai kỳ

Trang 77

Tên: Leonurus heterophyllus

Họ: Labiatae

Ích mẫu thảo

Leonuri herba

77

Trang 78

Ích mẫu thảo

Leonuri herba

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

78

Mức độ

Đặc điểm

Hơi hànTính



CayVị



ĐắngTâm bào

Trang 79

Phá huyết ứ

Tiểu ít, phù, tiểu máu

Lợi niệu



Tiểu đỏ ít, bàng quang đauTrừ thấp nhiệt

Trang 80

Ích mẫu thảo

Leonuri herba

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

80

Sử dụng

10-30 gLiều lượng

Trang 81

Tên: Lycopus lucidus, Eupatori fortune

Họ: Labiatae

Trạch lan

Lycopi herba

81

Trang 82

Trạch lan

Lycopi herba

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

82

Mức độ Đặc điểm

Hơi ôn

Tính

Cay

Tỳ



TrầmHướng tác động

Hạ tiêu

Vị trí tác động

Trang 84

Trạch lan

Lycopi herba

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

84

Sử dụng

3-10 gLiều lượng

Trang 85

Tên: Manis pentadacytla

Họ: Manidae

Xuyên sơn giáp

Manitis squama

85

Trang 86

Xuyên sơn giáp

Manitis squama

Source: Hempen, C H., & Fischer, T (2009) A materia medica for Chinese medicine: plants, minerals, and

animal products Elsevier Health Sciences.

86

Mức độ Đặc điểm



LươngTính

Mặn

Vị

Can

Quy kinh

Vị

Trầm

Hướng tác động

Lý, kinh lạc

Vị trí tác động

Ngày đăng: 29/05/2024, 13:15