Trang 13 Quản lý tài chính doanh nghiệp là một môn khoa học quản lý nghiên cứucác mối quan hệ tài chính phát sinh trong phạm vi hoạt động sản xuất kinhdoanh của doanh nghiệp để từ đó đưa
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Khái niệm tài chính doanh nghiệp
Theo Luật doanh nghiệp Số 68/2014/QH13 ban hành ngày 26 tháng 11 năm 2014 có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015
Doanh nghiệp là một tổ chức có tên riêng và tài sản, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh, đồng thời có trụ sở giao dịch rõ ràng.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp tồn tại dưới nhiều hình thức và cách tiếp cận khác nhau, dẫn đến sự phân loại đa dạng Tuy nhiên, bất kể loại hình doanh nghiệp nào, tài chính doanh nghiệp luôn là yếu tố thiết yếu để đạt được các mục tiêu kinh doanh Điều này đồng nghĩa với việc tài chính doanh nghiệp gắn liền với quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ.
Tài chính doanh nghiệp được hiểu là các quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị liên quan đến việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ trong hoạt động của doanh nghiệp Những quan hệ kinh tế này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và Nhà nước được hình thành thông qua nghĩa vụ thuế mà doanh nghiệp phải thực hiện đối với Nhà nước, cũng như khi Nhà nước tham gia góp vốn vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Mỗi doanh nghiệp cần vốn để thành lập và phát triển, và nguồn vốn này có thể đến từ nội bộ hoặc từ các nhà tài trợ bên ngoài Việc huy động vốn từ bên ngoài là rất cần thiết, cho phép doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn thông qua vay mượn hoặc phát hành cổ phiếu, trái phiếu để có vốn dài hạn Đổi lại, doanh nghiệp phải trả lãi vay hoặc cổ phần cho các nhà tài trợ Ngoài ra, nếu doanh nghiệp có khoản tiền nhàn rỗi, họ có thể đầu tư hoặc gửi ngân hàng, trở thành nhà tài trợ vốn trên thị trường tài chính.
Thứ ba , quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với các doanh nghiêp khác.
Việc sử dụng hiệu quả các nguồn vốn huy động cho hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác trên thị trường hàng hóa, dịch vụ và thị trường lao động để đảm bảo đầu vào và đầu ra cho quá trình kinh doanh Điều này bao gồm việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nguyên liệu sản xuất, hàng hóa và nguồn nhân lực, đồng thời xác định nhu cầu thị trường để lập kế hoạch ngân sách đầu tư và chiến lược sản xuất, marketing phù hợp.
Quan hệ tài chính nội bộ doanh nghiệp bao gồm mối liên hệ giữa người sở hữu vốn và người sử dụng vốn, cũng như các mối quan hệ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp và giữa doanh nghiệp với người lao động Đảm bảo tính ổn định và vững chắc của những mối quan hệ này là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Đặc điểm của tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là một khâu của hệ thống tài chính và là khâu cơ sở nên nó có những đặc điểm sau:
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp phát sinh nhiều quan hệ tài chính đa dạng, bao gồm quan hệ nộp và cấp với Nhà nước, cũng như quan hệ thanh toán với các đối tác xã hội và người lao động trong doanh nghiệp.
Sự vận động của quỹ tiền tệ và vốn kinh doanh có những đặc điểm riêng, bao gồm việc luôn gắn liền với các yếu tố vật tư như lao động Ngoài phần vốn ban đầu, nguồn vốn còn được bổ sung từ kết quả kinh doanh Mục tiêu chính của sự vận động này là nhằm đạt được doanh lợi.
Vai trò của tài chính doanh nghiệp
Trong kinh doanh, hoạt động tài chính đóng vai trò thiết yếu, giúp duy trì và mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp Các vai trò chính của tài chính doanh nghiệp không thể thiếu trong việc phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Huy động, đảm bảo đầy đủ và kịp thời vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Vốn là yếu tố thiết yếu cho mọi doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh Tài chính doanh nghiệp cần xác định chính xác lượng vốn cần thiết cho từng giai đoạn hoạt động Sau đó, doanh nghiệp phải huy động vốn từ thị trường tài chính để đảm bảo nguồn vốn đầy đủ, liên tục và kịp thời, đồng thời giữ chi phí vốn ở mức thấp nhất.
Tổ chức sử dụng vốn tiết kiệm và hiệu quả.
Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, việc tổ chức sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả là vô cùng quan trọng sau khi đã có nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh Tài chính doanh nghiệp cần lựa chọn các dự án đầu tư tối ưu, huy động tối đa nguồn vốn, tránh tình trạng vốn nhàn rỗi, phân bổ hợp lý và tăng cường khả năng sinh lời cũng như vòng quay của vốn Sử dụng đòn bẩy tài chính sẽ kích thích và điều tiết hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sức mua hợp lý nhằm thu hút vốn đầu tư, lao động, vật tư và dịch vụ Đồng thời, nó cũng xác định giá bán hợp lý cho cổ phiếu, hàng hóa và dịch vụ Hơn nữa, tài chính doanh nghiệp còn tham gia vào hoạt động phân phối thu nhập, quỹ tiền lương và quỹ tiền thưởng, cũng như thực hiện các hợp đồng kinh tế một cách hiệu quả.
Giám sát kiểm tra chặt chẽ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được phản ánh qua các chỉ tiêu tài chính trong báo cáo tài chính, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình doanh nghiệp một cách rõ ràng Từ đó, họ có thể thực hiện các đánh giá tổng quát và chi tiết, kiểm soát các hoạt động, phát hiện điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình sản xuất kinh doanh Điều này cho phép doanh nghiệp có biện pháp khắc phục những điểm yếu và phát huy thế mạnh, khẳng định rằng tài chính doanh nghiệp là công cụ giám sát và kiểm tra hoạt động kinh doanh hiệu quả nhất cho các nhà quản lý.
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Khái niệm quản lý tài chính doanh nghiệp
Quản lý tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực khoa học quản lý, tập trung vào việc phân tích các mối quan hệ tài chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính của quản lý tài chính là đưa ra các quyết định tài chính hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Quản lý tài chính doanh nghiệp khác với tài chính doanh nghiệp, vì nó không chỉ liên quan đến các quan hệ kinh tế trong việc tạo lập và phân phối quỹ tiền tệ mà còn là quá trình chủ quan của những người quản lý tài chính Những người này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và tối ưu hóa các hoạt động tài chính trong doanh nghiệp.
Quản lý tài chính là một quá trình quan trọng, bao gồm việc xác định mục tiêu, phân tích tình hình doanh nghiệp và đưa ra các quyết định tài chính phù hợp Mục tiêu cuối cùng của quản lý tài chính là tối đa hóa giá trị tài sản cho các chủ sở hữu.
Vai trò của quản lý tài chính doanh nghiệp
Quản lý tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, không chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông và nhà quản lý mà còn phải xem xét lợi ích của nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và Chính phủ Những đối tượng này đều có nhu cầu tiềm năng về các dòng tiền của doanh nghiệp Do đó, nhà quản lý tài chính cần cân nhắc đến sự đánh giá và nhận định từ bên ngoài, bao gồm cổ đông, chủ nợ và các bên liên quan khác, bên cạnh trách nhiệm nội bộ của họ trong doanh nghiệp.
Quản lý tài chính là hoạt động thiết yếu liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực khác trong doanh nghiệp Việc thực hiện quản lý tài chính hiệu quả không chỉ khắc phục các thiếu sót mà còn góp phần bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tổn thất lớn do quyết định tài chính thiếu cân nhắc Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong môi trường kinh tế sẽ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Vì vậy, quản lý tài chính doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính quốc gia.
Quản lý tài chính là yếu tố then chốt trong hoạt động quản lý doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến tính độc lập và sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh.
Các nguyên tắc quản lý tài chính doanh nghiệp
Dù là doanh nghiệp lớn hay nhỏ, hoạt động tài chính đều có những nguyên tắc quản lý chung Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp lại có những đặc điểm riêng, vì vậy khi áp dụng các nguyên tắc này, cần linh hoạt và phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của từng doanh nghiệp.
1.2.3.1 Nguyên tắc tôn trọng pháp luật.
Mục tiêu tối thượng của quản lý tài chính doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, điều này không chỉ thúc đẩy hoạt động doanh nghiệp mà còn tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường Tuy nhiên, việc theo đuổi lợi nhuận có thể dẫn đến những hành động gây hại cho lợi ích quốc gia và các tổ chức khác Do đó, bên cạnh sự tự điều tiết của nền kinh tế, cần có sự can thiệp hợp lý từ Nhà nước để điều tiết thị trường Nhà nước sử dụng các công cụ như pháp luật, chính sách tài chính, tiền tệ và giá cả để tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh Nguyên tắc hàng đầu trong quản lý tài chính doanh nghiệp là tôn trọng pháp luật, vì vậy nhà quản lý cần nắm vững pháp luật và định hướng kinh doanh theo các lĩnh vực được Nhà nước khuyến khích.
1.2.3.2 Nguyên tắc hạch toán kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận, điều này phù hợp với nguyên tắc hạch toán kinh tế là thu bù chi và tạo ra doanh lợi Nguyên tắc này không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn trở thành yêu cầu bắt buộc, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển, tránh nguy cơ phá sản.
1.2.3.3 Nguyên tắc giữ chữ “tín”.
Trong kinh doanh, giữ chữ “tín” không chỉ là tiêu chuẩn đạo đức mà còn là nguyên tắc quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền vững với các đối tác Doanh nghiệp cần nghiêm túc thực hiện kỷ luật thanh toán, chi trả hợp đồng, cam kết đầu tư và phân chia lợi nhuận Đồng thời, cần có biện pháp phòng ngừa rủi ro từ việc “bội tín” của các đối tác để đảm bảo sự phát triển bền vững.
1.2.3.4 Nguyên tắc an toàn và hiệu quả.
Mức rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư thường tỷ lệ thuận, do đó, các nhà quản lý tài chính cần đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả và an toàn dựa trên điều kiện hiện tại Để đảm bảo tính an toàn, doanh nghiệp nên thành lập quỹ dự phòng, tham gia bảo hiểm hoặc phát hành cổ phiếu, giúp huy động vốn hiệu quả đồng thời giảm thiểu rủi ro cho nguồn vốn kinh doanh.
Bốn nguyên tắc cơ bản trong quản lý tài chính doanh nghiệp cần được thực hiện để đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp, không chỉ trong hiện tại mà còn cho tương lai.
Những nhân tố ảnh hưởng tới quản lý tài chính doanh nghiệp
1.2.4.1 Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp.
Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong một môi trường kinh doanh đặc thù, điều này tác động đến tất cả các hoạt động của họ Môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố như cơ chế quản lý kinh tế của Nhà nước, hệ thống pháp luật, sự ổn định của nền kinh tế, cơ sở hạ tầng, và những tiến bộ trong khoa học công nghệ.
Tất cả các yếu tố này tạo ra cả cơ hội lẫn rủi ro cho doanh nghiệp, do đó, nhiệm vụ của các nhà quản lý tài chính là nắm bắt thời cơ và giảm thiểu rủi ro.
1.2.4.2 Đặc điểm sở hữu và hình thức pháp lý của doanh nghiệp.
Có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau dựa trên đặc điểm sở hữu và hình thức pháp lý, mỗi loại hình đều có mục tiêu kinh doanh, cơ cấu nguồn vốn, hình thức huy động vốn và cách phân phối lợi nhuận riêng biệt Do đó, công tác quản lý tài chính cần được điều chỉnh phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp.
Đặc điểm sở hữu và hình thức pháp lý của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp.
1.2.4.3 Đặc điểm kinh doanh của doanh nghiệp.
Quy mô và hình thức kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn vốn và khả năng huy động vốn Quy mô kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính, trong khi hình thức kinh doanh, như chuyên doanh hay tổng hợp, quyết định mức độ linh hoạt trong việc đổi mới công nghệ và sản phẩm, giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu thị trường và sự phát triển của nền kinh tế.
Thứ hai là đặc điểm lĩnh vực kinh doanh Điều này ảnh hưởng tới cơ cấu
NỘI DUNG PHÂN TÍCH VÀ CƠ CHẾ QUẢN LÝ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Cơ chế quản lý tài chính doanh nghiệp
Khái niệm cơ chế quản lý tài chính doanh nghiệp
Quản lý tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực nghiên cứu các mối quan hệ tài chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm đưa ra quyết định tài chính hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Quản lý tài chính doanh nghiệp khác với tài chính doanh nghiệp ở chỗ, trong khi tài chính doanh nghiệp liên quan đến các quan hệ kinh tế khách quan trong việc tạo lập và phân phối quỹ tiền tệ, quản lý tài chính doanh nghiệp lại là một quá trình chủ quan do con người, cụ thể là các nhà quản lý tài chính trong doanh nghiệp thực hiện.
Quản lý tài chính là một quá trình quan trọng, bao gồm việc xác định mục tiêu, phân tích tình hình doanh nghiệp và đưa ra các quyết định tài chính hợp lý Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là tối đa hóa giá trị tài sản cho các chủ sở hữu, đảm bảo rằng các quyết định được thực hiện hiệu quả.
Cơ chế quản lý tài chính doanh nghiệp bao gồm toàn bộ cấu trúc, chế độ và chính sách được thiết lập nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý tài chính của doanh nghiệp.
1.3.2.1 Quản lý tài sản cố định và vốn cố định
1.3.2.1.1 Quản lý tài sản cố định a Khái niệm tài sản cố định và tiêu chuẩn hình thành tài sản cố định
Tài sản cố định của doanh nghiệp là những tư liệu lao động có giá trị lớn, góp mặt trong nhiều chu kỳ kinh doanh và mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp.
Theo điều 3 Thông tư hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định – TT 45/2013/TT-BTC
Tư liệu lao động là tài sản hữu hình có kết cấu độc lập hoặc là hệ thống gồm nhiều bộ phận tài sản liên kết với nhau để thực hiện các chức năng nhất định Nếu thiếu bất kỳ bộ phận nào, hệ thống sẽ không hoạt động Để được coi là tài sản cố định, tư liệu lao động phải thỏa mãn đồng thời ba tiêu chuẩn cụ thể.
+ Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó;
+ Có thời gian sử dụng trên 1 năm trở lên;
Nguyên giá tài sản cố định cần được xác định một cách chính xác, với giá trị tối thiểu từ 30.000.000 đồng trở lên Việc phân loại tài sản cố định là bước quan trọng trong quản lý tài sản.
Phân loại tài sản cố định (TSCĐ) là quá trình phân chia TSCĐ trong doanh nghiệp theo các tiêu chí nhất định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Việc phân loại này giúp doanh nghiệp áp dụng các phương pháp quản trị phù hợp cho từng loại TSCĐ, từ đó cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản Có nhiều phương pháp khác nhau để phân loại TSCĐ dựa trên các chỉ tiêu khác nhau.
* Phân loại theo hình thái biểu hiện
Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành 2 loại:
-TSCĐ hữu hình là những tài sản được biểu hiện bằng những hình thái hiện vật cụ thể như nhà cửa, máy móc thiết bị…
TSCĐ vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất, đại diện cho giá trị đã đầu tư và ảnh hưởng đến nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Các ví dụ về TSCĐ vô hình bao gồm chi phí thành lập doanh nghiệp, chi phí đầu tư và phát triển, bằng sáng chế, phát minh, và nhãn hiệu thương mại.
Phân loại tài sản cố định hữu hình và vô hình giúp nhà quản lý nắm rõ cơ cấu đầu tư của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và điều chỉnh cơ cấu đầu tư để đạt hiệu quả tối ưu.
* Phân loại theo công dụng kinh tế
Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành 2 loại:
TSCĐ (Tài sản cố định) trong sản xuất kinh doanh bao gồm các tài sản hữu hình và vô hình tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất của doanh nghiệp Các loại TSCĐ này bao gồm nhà cửa, vật kiến trúc, thiết bị truyền dẫn, máy móc thiết bị sản xuất, phương tiện vận tải, cùng với những tài sản không có hình thái vật chất khác.
TSCĐ dùng ngoài sản xuất kinh doanh bao gồm những tài sản cố định phục vụ cho phúc lợi công cộng, không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất Các loại TSCĐ này bao gồm nhà cửa, phương tiện phục vụ sinh hoạt văn hóa, thể dục thể thao, nhà ở và các công trình phúc lợi tập thể.
Phân loại TSCĐ giúp người quản lý hiểu rõ cấu trúc và vai trò của TSCĐ trong sản xuất kinh doanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý, sử dụng hiệu quả TSCĐ và tính toán khấu hao một cách chính xác.
* Phân loại theo tình hình sử dụng
Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành 3 loại:
TSCĐ đang sử dụng là tài sản cố định phục vụ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như các hoạt động khác của doanh nghiệp, bao gồm hoạt động phúc lợi, sự nghiệp và an ninh quốc phòng.
TSCĐ chưa sử dụng là những tài sản cố định cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc các hoạt động khác của doanh nghiệp, nhưng hiện tại chưa được sử dụng Những tài sản này đang được dự trữ để phục vụ cho nhu cầu trong tương lai.
ĐẶC THÙ CỦA NGÀNH ĐIỆN
Điện là một loại hàng hóa đặc biệt, với sản phẩm chính là điện năng (kWh) Quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ điện diễn ra đồng thời, khác biệt so với các loại hàng hóa thông thường Do không thể lưu trữ, điện năng được sản xuất theo nhu cầu tiêu thụ, tạo ra mối quan hệ chặt chẽ giữa các khâu trong kinh doanh điện.
Ngành điện là một lĩnh vực kỹ thuật cao, yêu cầu hệ thống chỉ huy tập trung để quản lý quy trình sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ Để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, các nhà quản lý cần dự báo phụ tải và huy động nguồn lực từ thủy điện và nhiệt điện một cách hiệu quả Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các đơn vị sản xuất là cần thiết để đảm bảo không lãng phí và tiêu thụ hết sản lượng Điện năng được vận chuyển qua lưới truyền tải và trạm biến áp, do đó, việc tính toán để đảm bảo chất lượng và giảm tổn thất điện năng là rất quan trọng Để đạt lợi nhuận, các nhà kinh doanh cần tính toán hợp lý trong việc huy động nguồn và áp dụng phương thức kinh doanh hiệu quả, đáp ứng nhu cầu điện cho xã hội và đảm bảo tính kinh tế.
Ngành điện cần áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả và thu hút đầu tư nhằm sử dụng nguồn vốn hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường Để đạt được lợi nhuận tối đa và phục vụ nhu cầu xã hội, ngành điện phải xác định giá bán điện hợp lý theo từng khu vực, loại sản phẩm và thời gian sử dụng.
QUẢN LÝ NGÀNH ĐIỆN CỦA CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
Xu thế tổ chức thị trường điện cạnh tranh trên thế giới
Từ những năm 1990, ngành điện toàn cầu đã trải qua những biến đổi lớn trong cấu trúc tổ chức và hoạt động kinh doanh của các công ty điện lực.
Những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và quản lý, cùng với sự xuất hiện của các học thuyết kinh tế mới, đã thúc đẩy các Công ty Điện lực nghiên cứu và phát triển các mô hình kinh doanh mới, như mô hình truyền tải hộ (TPA) và thị trường điện cạnh tranh Sự chuyển mình này đã biến điện năng thành hàng hóa, cho phép giao dịch trên thị trường giống như các sản phẩm thông thường khác Các Công ty Điện lực phải đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều đối thủ mới, trong khi khách hàng có quyền lựa chọn nhà cung cấp điện phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thành công trong việc áp dụng mô hình kinh doanh mới của nhiều quốc gia vào đầu thập kỷ 90 như Anh, Australia, New Zealand, Na Uy và Argentina đã thúc đẩy các quốc gia khác nghiên cứu và xây dựng kế hoạch đổi mới phù hợp với thực tế Hiện nay, cải cách mô hình tổ chức kinh doanh trong ngành điện đã trở thành xu hướng toàn cầu, từ các nước phát triển đến các nước đang phát triển Các quốc gia ASEAN như Singapore, Philippines, Thái Lan và Malaysia cũng đang tích cực xây dựng thị trường cạnh tranh, hướng tới hình thành thị trường điện khu vực ASEAN trong tương lai Trung Quốc, với nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, đã bắt đầu thí điểm xây dựng thị trường điện từ năm 1998 tại 6 tỉnh và từ đầu năm 2003, chính thức triển khai mô hình thị trường điện cạnh tranh trên quy mô rộng hơn với mức độ cạnh tranh cao hơn.
Cải cách cơ cấu và xây dựng thị trường điện ở nhiều quốc gia đã chứng minh đây là một bước tiến quan trọng trong quản lý kinh tế năng lượng.
Nó thiết lập một môi trường kinh doanh công bằng cho tất cả các doanh nghiệp, đồng thời là giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất sản xuất và kinh doanh trong ngành điện.
CƠ CHẾ QUẢN LÝ TÀI CHÍNH TẠI TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM
KHÁI QUÁT VỀ TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM
2.1.1 Giới thiệu chung về Tổng Công ty
- Tên giao dịch bằng tiếng Anh: PETROVIETNAM POWER
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: PV POWER
PV Power là công ty TNHH MTV thuộc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, với 100% vốn đầu tư từ tập đoàn Công ty hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con.
- Trụ sở: Tầng 8&9, Tòa nhà Viện Dầu khí, 173 phố Trung Kính, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
Trực tiếp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh:
+ Sản xuất, kinh doanh điện năng;
+ Nhập khẩu, kinh doanh và phân phối than đảm bảo nguồn cung cấp than cho các Nhà máy điện;
+ Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các Nhà máy điện;
Đầu tư tài chính vào các công ty con trong ngành liên quan giúp nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh cho các lĩnh vực kinh doanh chính.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Tổng Công ty
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức quản lý của Tổng Công ty.
(Nguồn: Ban Tổ chức nhân sự Tổng Công ty)
- Cơ cấu tổ chức Cơ quan Tổng Công ty gồm:
+ Hội đồng thành viên, Ban Tổng Giám đốc, Kiểm soát viên.
Bài viết đề cập đến 09 ban chuyên môn gồm: Tài chính Kế toán và Kiểm toán, Kinh tế Kế hoạch, Đầu tư phát triển, Xây dựng, Kỹ thuật, Tổ chức Nhân sự, An toàn-Sức khỏe-Môi trường, Thương mại và Văn phòng Tổng Công ty Những ban chuyên môn này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển các lĩnh vực khác nhau của doanh nghiệp.
- Các đơn vị trực thuộc PV Power:
+ Chi nhánh Tổng Công ty - Công ty ĐLDK Cà Mau.
+ Chi nhánh Tổng Công ty - Công ty ĐLDK Nhơn Trạch.
+ Chi nhánh Tổng Công ty - Công ty Nhập khẩu và Phân phối than Điện lực Dầu khí.
Ban Chuẩn bị sản xuất ĐLDK Vũng Áng 1 dự kiến sẽ thành lập Chi nhánh Tổng Công ty - Công ty ĐLDK Hà Tĩnh vào năm 2014, đồng thời sẽ tiến hành giải thể Ban này.
- Đơn vị do PV Power nắm giữ 100% vốn: 01 đơn vị
Công ty TNHH 1TV Năng lượng Tái tạo Điện lực Dầu khí Việt Nam có vốn điều lệ 150 tỷ đồng và dự kiến sẽ sáp nhập vào Công ty Mẹ hoặc giải thể trong năm 2014.
- Các Công ty cổ phần PV Power chi phối (>50%): 07 đơn vị
+ Công ty CP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (Tổng Công ty góp 76,5 tỷ đồng tương đương 51% vốn điều lệ).
+ Công ty CP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (Tổng Công ty góp 1.607,6615 tỷ đồng tương đương 62,8% vốn điều lệ).
+ Công ty CP Thủy điện Đakđrinh (Tổng Công ty góp 867,886 tỷ đồng tương đương 94,3% vốn điều lệ).
+ Công ty CP Thủy điện Hủa Na (Tổng Công ty góp 1.652,136 tỷ đồng tương đương 82,196% vốn điều lệ).
+ Công ty CP Điện lực Dầu khí Bắc Kạn (Tổng Công ty góp 81,436 tỷ đồng tương đương 95,54% vốn điều lệ)
+ Công ty CP Tư vấn Dự án Điện lực Dầu khí (Tổng Công ty góp 19,6 tỷ đồng tương đương 76,56% vốn điều lệ).
+ Công ty CP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (Tổng Công ty góp 10,2 tỷ đồng tương đương 51% vốn điều lệ).
- Các công ty liên kết (