POLELSE H9, Mã TTCI0.B0I TIẾN TRÌNH CƠNGNGHỆ_ [Đay | I501/4 Trang 1 Tén san phẩm Máy cấy 6 hàng og ` Ký hiệu TY MC6.250 Ten hl TRUCCHUDONG | Số bản vẽ MC6.1.00.17
Vật liệu 45 Số lượng 1 máy 01
TT Tên nguyên x fan Thiết bị Dung Kẻ Bạc | Thời
công | SWZ"Ẻ[ Ten | Kýhiệu | Tên | „2, | thơ | gian Cất phơi , Ì | @36xs% SX | Cua | S-250HA ; 3/7 | 03 Kiểm nhập - 2 ne KCS l 3| XMKT | CKI | XMKT + 3⁄7 | 05 4 |_ Tiện phá CKI | Tien | l6l6 3/7 | 15 Kiểm nhập 5 tho 2 KCS 6 | Tôi cải thiện | NM Tôi đạt 258-288 HB Kiểm nhập 7 tho 2 KCS
8 | Tiéntinh | CRI | Tiện | SUI-32 377] 20" 9 | lIănthen CKI | Lăn 5350 3/7 | 20” Kiểm nhập 10 kho2 KCS ll Tôi tần số NM Tần số 2 đoan then đạt 50-56 HRC L Kiểm nhập- |- : 12 ihe KCS
13|_ Màitròn CKI | Mài | 3AI5I 4/7} 30
Trang 2— et) phonies sues en : Xem s2 - se _ - Mĩ Ngy ‘tang a NỜNG ¬ITV n cy ny “7 <_ BS > QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTC10.B04| 15/01/04 | 01 : Sản phẩm Máy cấy 6 hàng R 40/ Tên chỉ tiết Truc chủ động Số chỉ tiết MC6.1.00.17 Vat Hệu | Độ cứng |K LượngQC Phôi ' 396+0.8 45 Nguyên công thứ 01 "Tên nguyên công Cat phôi ˆ Chất làm lạnh E mun xi ° PXưởn! SX |Bậcthợ| 3/7
— — 9 — — — T.gian 03' =| Don gid
Ten thiét bi Máy cưa Ký hiệu S-250HA Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết ! lần gá DH | SL | Tén Ky Ngày
THỨTỰ ^ a DUNG CU CAT DUNG CU PHU | DUNG CU KIEM CAT | THOIGIAN
; - ~—| NOI DUNG BUGC GIA CONG : * - = —— —— CHẾ ĐỘ —
Lan | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T Vv | Tm! Tp
Cất phôi Lưỡi cưa vòng ! | Thước cặp 1/50 :
Nguoi la gười lập 4u” Kié lêm Duyệt uy€ 7” 10-
Lần ban hành:
Trang 3bã a ` A A ^ : Mã số Ngày Trang <BS > QUY 'PRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCIOB04| 15/0104 [02 , Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Rz z⁄ Tên chỉ tiết Trục chủ động Số chi tiết MC6.1.00.17 396#0.6 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi 1 45 Nguyên công thứ 2 — Tên nguyên công XMKT mm ~ ” ~ ~ ~ - Chất làm lạnh Ê mưä xi P.Xưởng CKI | Bậc thợ 3/7 Tgian | 05 |Đơngiá Lỗ tâm 2 đầu Tên thiết bị Máy XMKT Ký hiệu FXLZD-160 Tên gá lấp = S Kýhiệu lo Ky) m Số chí tiết 1 lần gá gs] 3 & 6.9 DH} SL | Ten Ký | Ngày THỨTỰ NỘI DUNG BƯỚC GIA CÔNG DỤNG cy CAT DUNG CU PHY DUNG CU KIEM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lan | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | § T V | Tm Tp Xén mat khoan tam Mũi khoan tâm d3.15 P18 ! | Thước cặp 1/50
Người lập 4%, Ủy Kiểm Duyệt r 29 | TTCTDEM |
Trang 4BS > QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TRCI0504| 150M0.| 0 _ ` Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Rs/0/ Tên chỉ tiết Trục chủ động Số chỉ tiết MC6.1.00.17 Vật liệu |Độ cứng [K LugngQC Phoi 396+0.5 45 Nguyên công thứ 03 8 Ten nguyên công Tiện thô Chất làm lạnh E mun xi
P.Xưởn| CKI |Bacthg] 3/7
T.gian 15' |Đơn giá `
Tên thiết bị Mấy tiện Ký hiệu 1616 Tên gá lắp 1x45° Ký hiệu Các góc vất Số chỉ tiết I lần gá DH| SL | Ten Ky |Ngày
TROT NOI DUNG BUC GIA CONG DUNG CỤ CẮT | DUNG CU PHY DUNG CU KIỀM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lần ‡ Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Ký hiệu | § T Vi | Tm Tp
Trang 5Ta ae ao ¬— - se aw Ngy Tang 7 CN r 1 ¬ ¬ VEIT Z7 NON
<< > QUY TRINH CONG NGHỆ GIA CONG CO Tcl080| 150/61 |_ 6
cóc ` z |§ân phẩm Máy cấy 6 hàng R =t0/ Tên chỉ tiết "Trục chủ động | Số chỉ tiết MC6i0017 | 99640.5 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi ' 45 133+0.1 134.ã1+0.1 60.8-0.!1 36+0.? Nguyên công thứ 05 99+0.7 6 34+0./ 12.5 Tên nguyên công Tiện tỉnh 1.25x45° 3ƒ-0.1 2,840.25 2 Chất làm lạnh Ê munxi + Các góc vát PXưởng CKI |Bậc thợi| 3/7 a h Tgian | 20_ |Đơngiá CTL 42 2 i Sit _ -H Tên thiết bị Máy tiện S ` IL © Ký hiệu SUI-32 ‘2 x to iG 9 - to 4g of s iG tị SS Đ sl oe Là ‘9 Tên gá lắp j 3 8 2 ` à ai 8 sỈ |KỹBm Số chỉ tiết I lần gá DH| SL | Tén Ky Ngày
THỨTỰ |, DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỂM| CHẾ ẤT | THỜI GIAN
- — NOI DUNG BUSC GIA CONG = - : = Sn uw - BOC
Lần | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T V | 'Tm | Tp Tiện tỉnh Dao tiện xén trái phải T15K6 !Ì Thước cặp 1/50 ,
Dao tién ranh B=2 PL8
Người lập t§ luu-— Kiểm Duyệt - Ƒ TTCI6B04
7 Lần ban hành: Ï
Trang 6
ee | Ta ~ Hee MS Ngy Trang
= 5> | QUY TRI Nt C ĐÔNG NGHI HE GIA CONG CO TTCI0B04| 15/01/04 | _05
: San phẩm Máy cấy 6 hàng
Rz of Tên chi tiết Trục chủ động Số chỉ tiết MC6.¡.00.17 Vat liệu |Độ cứng ÌK LượngQC Phôi 4) Nguyên công thứ 06 \ Ten nguyên công Lan then Chất làm lạnh E muni
P.Xuéng) CKI |Bacthg } 3/7
T.gian 20 Đơn giá
AA Tén thiét bi Máy lăn then —_ 5 29-93 Ký hiệu 5350 Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết 1 lần gá 019,540.26 DH! SL | Tên Ky Ngày
THÚT, NỘI DUNG BƯỚC GIA CÔNG DỰNG CỤ CẮT |PỤNG CỤ PHỤ | DỰNG CỤ KIEM CHẾ ĐỘ CẮT _| THỜIGIAN_
Lần | Bước Tên | Kýhiệu | Vật Hệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Ký hiệu | $ T M Tm Tp
Trang 7aa
we ` SA a ~ _ | Maso Ngày Trang
BS > | QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0.B04| 15/01/04 | 06 Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Tên chỉ tiết Trục chủ động Số chỉ tiết MC6.1.00.17 Vật liệu |Độ cứng |K Lượng QC Phôi 40 60 45
Tôi tần số Tôi tần số Nguyên công thứ 07
Tên nguyên công Tôi tần số ———L —= xi: —==—— '_ | Chất làm lạnh Ê mun xỉ mãn — - — — — —_ -F: P.Xuéng) NM |Bậcthợ| 3/7 ———— HI =————— T.gian Don gid Tên thiết bị Ký hiệu Tên gá lấp Tôi tân số 2 đoạn then đạt 50-56 HRC Kỹhiệu Số chỉ tiết I lần gá DH | SL | Tên Ký Ngày
THỨTỰ ˆ „ DỰNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỂM| CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lần | Bước NỘI DỰNG BUỘC GIÁ CÔNG Tên | Kýhiệu | Vạtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | S TT V | Tm Tp
Tôi tần số
Người lập law Kiểm Duyệt AHR [0n]
Trang 8se "¬ + Mãn New rane QUY TDÌNH CƠNG NGHỆ CƠNG CO TTC10B04| 15/01/04 | 07 ` z Sản phẩm Máy cấy 6 hàng 2 of Tên chỉ tiết Trục chủ động Số chỉ tiết MC6.1.00.17 Vật liệu | Độ cứng |K Lượng QC Phôi 62 ‘oN " vs} ŠŸ si, sj gg] sạ SE ø Ss $s se ss ss se 3 Nguyên công thứ 08 + ° -
ưa 19 ip N Tén nguyén con: i
nN = S bà guy E Mai tron
SB) à 8 Ÿ Ÿ S 3p Al ¬
s a Chất làm lạnh E mun xi mm man - _— LÍ TT” — P.Xưởng CKI |Bậcthợ| 4/7
| fo 4b op T.gian 30' |Đơn giá
Tên thiết bị Máy mài tròn
ð]o.06a] |Ô|0.02]A.B] [Ø]o:os3] _—]|Ô|0.02]4.5 lo.osa| |Ký hiệu 3A151
O O O Tên gá lắp
4 Ký hiệu
Ol0.02!A Ô|lo.021A,b Số chỉ tiết 1 lần gá
DH | SL | Tên Ký |Ngày THỨTỰ ——| NỘI DƯNG BƯỚC GIA CÔNG ` DỤNG CỤ CẮT * pe DUNG CỤ PHỤ | DỰNG CỤ KIỂM | CHẾĐỘ CẮT | THỜI GIAN : aa —— c eG
Lân | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | S | T | V | Tm | Tp
Trang 9¬ ,ƠƠỎ ~ ` An Ms Nay The [
<< BS > QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0B04| 15/01/04 | 08 có đc ` z |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng R z40/ Tên chỉ tiết Trục chủ động Số chỉ tiết MC6.1.00.17 Vat li¢u |D6 cing | K LugngQC Phéi \ 45 1 Nguyên công thứ 09 % 16 Tên nguyên công Tiện ren R - tí Chất làm lạnh = Emu SO TT P.Xưởng CKI |Bậcthợ| 3/7
mm ~ ILL ie H Tan 10 |Đơn giá
\ Ix45° _ Tên thiết bị Máy tiện Ký hiệu SUI-32 Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết ! lần gá DH | §L | Tên Ký Ngày THUTU NOI DUNG BUGC GIA CONG DUNG CU CAT DỤNG CỤ PHỤ | DỰNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCÁT | THOIGIAN ‘ Lan | Buéc} ` Tên Ký hiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Ký hiệu | S T V Tm Tp
Tién ren Dao tién ren P18 Dưỡng kiểm ren
Trang 11Ma TTC10.B01 TIẾN TRÌNH CƠNG NGHỆ |Naày 15/01/04 Trang j I Ị
Tên sản phẩm Máy cấy 6 hàng ew ` Ký hiện ean MC6.250
Tên chi tiết BANH RANG TRUC CHÍNH Số bản vẽ eit x MC6.1.00.12
Vật liệu 40X Số lượng Ì may 01
Trr |_ Tên nguyên ria Thiết bị Dung cv Bạc | Thời
công |- UPB | Ten | Kýhiệu | Tên hea | thỢ | gian Cắt phôi ; An SX Cua | S-250HA ; 3/7 | 03 _ | Kiểm nhập - 2 kho 1 KCS 3 Rèn RD MB_ | MB/750 Kiểm nhập 4 kho 2 Kes Š Ủ NM Kiểm nhập 6 kho 2 Kœ
% Tiện J CKI | Tiện 1616 3/7 | 15
g Tién 2 CKI | Tien | SUI-32 3/7 | 20'
4 Mài lỗ CKI | Mài | SÓC-I00 4/7 | 10)
4a Tiện 3 CKI | Tiện CNC 4/7 | 20°
¿4 | Xocrăng CKI | Xọc 5M14 3/7] 10”
42 | Xọc răng CKI | Xọc 2M14 3/7 | 10
4 Phay vấu CKI Phay P82 3/7 15"
Trang 12<== ——-
HƯỚNG, s Mã số Ngày | Trang
BS > aly te TÐ NHC ONC NC HỆ RCIA CONC CO] TTCI0B04| 15/01/05 | Ol
Sân phẩm Máy cấy 6 hàng
Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính | Số chỉ tiết MC6.1.00.12 Vật liệu |Độ cứng |K Lượng QC Phôi 40X Nguyên công thứ 01 "Tên nguyên công Cắt phôi to Chất làm lạnh £ mun xi : — — — — — 8 P.Xudngi SX |Bậc thợ | 3/7 T.gian 03' |Đơngiá Tên thiết bị Máy cưa Ký hiệu S-250HA Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết ¡ lần gá 120 - DH | §L | Tên Ký | Ngày
THỨTỰ NỘI DŨNG BUOC GIA CÔNG DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCÁT | THỜI GIAN
Lần | Bước ` “| Ten | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | S | T | V | Tm | Tp
Cất phôi Lưỡi cưa vòng Thước cặp 1/50
Người lập 46 ) m Kiểm Duyệt đc [no |
Trang 13- | ~ ; sa He OWES CR nan 3
nip : ¬ Ty eyed omy ~ Eerrrremrrerereleerrerrereerrlerr sec c}
_BS > 5S QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO — : TTCI0.B04| 15/01/05 | 0 | — —_ có Sản phẩm Máy cấy 6 hàng J———_ Sao — Tên chỉ tiét | Bánh răng trục chính 4R4 Số chỉ tiết MCG6.1.00.12 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi 40X Nguyên công thứ 0 'Tên nguyên công Rèn + to œ Chất làm lạnh £ mun xi § s P.Xưởni RD |BẠcthợ| 3/7
Trang 14a ` ^ Mã số Ngày Trang
<5 > OUY TL RINH CONG N GUE G HA CÔNG CC) TTCI0B04| 15/01/05 | 03
[ " Sân phẩm Máy cấy 6 hàng
Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính
1x45° Số chỉ tiết MC6.1.00.12
Các góc Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi
———— ⁄ 40X
Nguyên công thứ 03
34 ! Tên nguyên công Tiện 1
- lof oO %œ + Chất làm lạnh E mun xi
bị x — — s 8 P.Xưởng| CKI |Bacthg | 3/7
T.gian 15 {Don gid
Tén thiét bi May tién Ký hiệu 1616 Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết ! lần gá 30 13 50 DH | §L | Tên Ký | Ngày THỨTỰ NỘI DUNG BUỐC GIÁ CÔNG DỤNG cụ CẮT DUNG CU PHU | DUNG CY KIEM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
\ Lân | Bước , Tên |} Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | § T | V } Tm Tp
Trang 15ị Mã số ì Trang
“BS | QUY NI CÔNG NCH Ik GIA C “ONC CO | TTCI0.B04| 15/0105 | 04
ST 7õ7õẽõẽẽẽ (49) R ` „ |Sân phẩm Máy cấy 6 hàng
———————— z z⁄ Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính 34+0.1 Số chỉ tiết MC6.1.00.12 , Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi UN 12 ° 40X 1x4 Nguyên công thứ 04 mm : Tén nguyén cong Tien 2 ˆ | ˆ_ | Chất làm lạnh Ê mun xỉ ~ = " PXưởng CKI |Bậcthợ| 3/7
Ä Ề — _ i i Taian 20' =| Don gid
8 œ 2 ~ w Tên thiết bị Máy tiện Ss - š š Ký hiệu TUG Tên gá lấp lV Ký hiệu Wj Số chỉ tiết 1 lần gá ' , - 3040.1 1,940.2 DH| SL | Tén Ky Ngày
THỨTỰ NỘI DỤNG BƯỚC GIA CÔNG DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCÁT | THỜI GIAN
Lân |Bước| Tên | Kýhiệu | Vạtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T | V | Tm | Tp
Tiện 2 Dao tiện lỗ PI8 ' Thước cặp 1/50 ộ
Dao tiện móc lỗ cạn P18
Dao cất rãnh trong B=1.9 P18
Dao tiện xén phải T15K6 ~
[Người lap Âu“ Kiểm Duyệt “ s2) L.TTCI0 B0 ]
Trang 16cep xe aa Ngờ Tran
=8 > pc Quy Tp pint CÔNG NGH HỆ GIÁ CÔ NÓ co TTCI0.BM| 1501/05 | 05
T Sân phẩm Máy cấy 6 hàng
Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính 34 Số chỉ tiết MC6.1.00.12 — | Vật liệu |Độ cứng |K Lượng QC Phôi 40X 2 s/ Nguyên công thứ 05 Ự Tên nguyên công Mai 16 ˆ 7 Chất làm lạnh Ê mun xi: ` au PXưởng CKI |Bậcthợ | 4/7
— _ S T.gian 10' | Don gid
à Tên thiết bị Máy mài § Ký hiệu SOC-100 /⁄⁄ II | Tên gá lắp on Ký hiệu ⁄ Số chỉ tiết 1 lần gá DHỊSL | Tên Ký Ngày THUTU - =| NOI DUNG BUGC GIA CONG ` - DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỀM| CHẾĐỘCCÁT | THỜI GIAN —— : TA Tt -
Lần | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | S | T | V | Tm | Tp
Mai 16 Đá mài ' Pan me 25-50
| Naw lap € (q2 Kiểm Duyệt bee _ CTO BO
Trang 17— ¬ _ 7 _ ¬ Mão TT Nụ đang T
a x = rt ATT wy oy YET 2ð ¬ —¬ Poon TT i
<_ BS QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0B04| 15/0/05 | 06 - So oO LP: ee `_z ⁄ |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng 5: ———————¬ Rey Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính 2 [x49= Số chỉ tiết MC6.1.00.12 bo Các Boe Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi Z4 40X : Nguyên công thứ 06 ~ §40.2 `" su ẽ Ss} upon s Tên nguyên công Tiện 3 | S s a ‡ — = ‘9 & & ~ ~ iq) VÔ Chất làm lạnh Emun xi e s ` s s P.Xưởng CKI |Bậcthợ| 3/7
GD 6 T.gian 20 | Don gid
Tén thiét bi Máy tiện ⁄ Ký hiệu SƯI-32 ⁄ ⁄ Tên gá lấp Ký hiệu Số chỉ tiết 1 lần gá 7¬0.f7 77-01 2820.1 4@-0.1 DH| SL | Ten Ký | Ngày
THỨTỰ DUNG CU CAT DUNG CU PHU] DUNG CU KIEM Ar | THỜI GIAN
———} NOI DUNG BUGC GIA CONG TS - = ra ae — CHẾ ĐỘ C
Lân | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T V | Tm | Tp Tiện 3 Đao tiện xén trái phải T15K6 Thước cặp 1/50
Dao tiện rãnh B=6 Pi8
Người lập lu” Kiểm Duyệt Eee TCO
Trang 18! Tu TH x xa TỰ Trưng reo mn a Mw Ngy Tang T + BÑ T Woe TTT ala << BS > _ H UY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO : TTCI0B04| 1501/05 | _07 — ` |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng R z20// Tên chỉ tiết | Bánh rang trục chính Số chỉ tiết MC6.1.00.12 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phơi ©)0.065|4 B75 Ạt liệu |Độ cứng gngQ ‘ 40X | Nguyên công thứ 07 2 | , Tén nguyén cong Xọc răng ˆ [ L YA | °_ | Chất làm lạnh Dâu CN 20 L — P.Xưởng CKI j|Bậcthợ| 3/7
T.gian 10' (Don gid
Tén thiét bi Máy xoc răng 30 | Ký hiệu w r m=2 5 (—===ễ⁄ to lap “ iệu so=20 £=-0.3 Số chỉ tiết 1 lân gá - "8 Lmax=26.257 Lmin=26.183 DH | SL | Tén Ky Ngày
THỨTỰ A DUNG CU CAT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIẾM CHẾ THỜI GIAN
- -~—| NOI DUNG BUGC GIA CONG : = - : =a ao —— ĐỘ CẮT *
Lân | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhbiệu | S T V | Tm | Tp
Xoc rang | Dao xocrangm=2.5 P18 Thudc cap 1/50
ời lạ lổm Duyệt ¿ Ƒ TTCI0-RØ
| New lap 4 Âu” Kiểm uyệ HN
_ V -
Trang 19so " CC TT re “Mỹ | Nay [TT BS > i QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0.B04| 15/01/05 | 08- _ x ˆ ; |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng R 220/ Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính Số chỉ tiết MC6.1.00.12 Ôl0.065 ø80 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi 40X Nguyên công thứ 08 = Tên nguyên cơng Xọc răng ˆ | ¬ Chất làm lạnh Dâu CN20 BH ⁄ | P.Xưởng CKI |Bậcthợ| 3/7 ⁄ T.gian 10_ |Đơngiá LIL ae ae Z=32 m=2 5 Z | Tên a lap — op 00° Ký hiệu 4 Số chỉ tiết 1 lần gá E=-0.3 chỉ 8 Lmax=26.327 Lmin=26.253 DHỊ §L | Tên Ký Ngày
THỨTỰ DUNG CU CAT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCẮT | THỜI GIAN,
- — NOI DUNG BUGC GIA CONG — : : -
Lần | Bước Tên | Ký hiệu | Vật liệu | Tên | Kýhiệu | Tên ! Kýhiệu | S$ T Vi | Tm Tp Xoc rang Dao xocrangm=2.5 P18 ' Thước cặp 1/50
- Vann
Người lập W uc Kiểm Duyệt Lên ben banh, |
Trang 20RS - "— oe _ _ Ms Ngư Trang BS > QUY TRI INE e ÔNG NCHE lỆC GIÁ CÔNG CO TTCI0B0AA| 15/01/05 | 09: _ |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng TT T Rz20/ Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính 4 i V/ Số chỉ tiết MC6.1.00.12 Vật liệu | Độ cứng |K LượngQC Phôi 40X | Nguyên công thứ 09
| Tên nguyên công | Phay vấu
° (ASS Ee] Chất làm lạnh: Ê mun xi
PXưởng CKI |Bậcthợ| 3/7
° T.gian 15 Đơn giá
cœ Tên thiết bị Mấy phay Ịị Ký hiệu P82 'Tên gá lấp Ký hiệu Số chỉ tiết ! lần gá DH|S§L | Tên Ký Ngày THỨ TỰ NỘI DỰNG BƯỚC GIA CÔNG DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCẮT | THỜI GIAN,
Lân | Bước ' Tên | Ký hiệu | Vật Hiệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Ký hiệu | S$ T V | Tm} Tp
Phay vấu Dao phay đĩa 3 mat cat DI00x10 Thước cặp 1/50
Người lập tu —” f Kiểm Duyệt CE ATCT BOT
Trang 21Trang | ae | 5 a ^ ˆ Mã số Ngày BS _ QUY TĐÌNH CƠNG NGHỆ GIÁ CƠNG CC TRCI0BOI| 150/05 | lơ — ⁄ |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Rady Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính s Số chỉ tiết MC6.1.00.12 m=2.5, Z=30 A Vat lieu [bd cig [K Lugng QC Phoi 7 tl | 40X Nguyên công thứ 10 § L y Tén nguyén cong Vê răng : ⁄Z Chất làm lạnh Dâu CN20 P.Xưởng CKI |Bậcthợ| 3/7
Ị T.gian 10_ | Đơn giá
m=2.5, Z=32 Ví A Tên thiết bị Máy vê răng TỔ : Ký hiệu 5A580 Tên gá lắp Theo A R3.6 Ký hiệu Số chỉ tiết ! lần gá DH} SL | Tên Ký Ngày THOTY NOI DUNG BUC GIA CONG DUNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ DỤNG CỤ KIỀM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lần | Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu ; Tên | Kýhiệu | § T Vi] Tm Tp -
Vệ răng | Dao vé rang P18 Thước cặp 1/50
* - A
Người lập lu Kiểm Duyệt L aren lon ]
Trang 22" _] Mãsế: “Ngày T Trang BS , QUY 1 RINH CONG NCI lỆ GIA CONG CỔ casi 15/01/05 | II có ` „ |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Radd/ Tên chỉ tiết | Bánh răng trục chính Số chỉ tiết MC6.1.00.12 Vật liệu |Độ cứng |K Luong QC Phoi 40X Nguyên công thứ 11 Tên nguyên công Đóng số ° Chất làm lạnh vs
P.Xưởng| CKI | Bac the 3/7
T.gian 03 |Đơn giá
Tên thiết bị Máy đóng số Ký hiệu Y31-3A Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết 1 lân gá YÊU CẦU KỸ THUẬT 1- Số đóng đều, rõ nét
2- Chiều sẫu số từ 0.3-0.5mm DH | SL | Tên Ký |Ngày
THOTY NOI DUNG BUGC GIA CONG DUNG cụ CẮT DỤNG cụ PHỤ DỤNG CỤ KIỀM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Trang 23
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN MAY KEO VA MAY NONG NGHIEP
TAMAC
QUY TRINH CONG NGHE
Trang 24qT Ma TTC10.BOi | TIẾN TRÌNH CƠNG NGHỆ - [Ngay 15/01/04 | Trang ! |
Tén san phẩm Máy cấy 6 hàng he aa à Ký hiệu 2 ĐIA MC6.250
Ten chi COC DUNG BI S6 ban vé MC6.1.00.28
Vật liệu GX21-40 Số lượng I may 01
]- vy: T
TT Tên nguyên x Thiết bị Dụng Ko Bạc | Thời
cong Z"# | Ten | Kýhiệu | Tên | (2% | thợ | gian
1 Đúc Đúc |
2 Ủ Đúc -
-| Kiểm nhập
3 kho I KCS
4 Tien CKI | Tiện | SUI-32 3/7 |_ 20°
5 Khoan CKI | Khoan | 2A125 3/7 12!
6 Ta rô CKI | Khoan | 2AI25 3/7 | 02° 7 Kiểm nhập kho 3
Các dung sai kích thước và yêu cầu kỹ thuật tuân theo bản vẽ chỉ tiết
Trang 25Ngày T tang - = Hs | QUY TRINH CONG NG HÍ CG mM CONC C 6 TTCI0B04| 15/01 | 01 | : ˆ CÓ Có Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Rz40/ |Ten chỉ tiết Cốc đựng bi 984 ~0 120 IÕI.o3ïa Số chỉ tiết MC6.1.00.28 tere Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi = EN _ cò GX21-40 E 2.5 \ ` | Nguyên công thứ 03 | ° ` 'Tên nguyên công Tiện ˆ $ Chất làm lạnh Ê mụn xi 2 Of 8 P.Xưởng CKI |Bactho| 3/7 co 3 ì x Tgien | 20 |Đơngiá | ~ “ Tên thiết bị Máy tiện 1x43" ! Kỹ hiệu SUI-32 Các góc vát 2 L2 Tên gá lấp Kýhiệu O35,540.1 Số chỉ tiết 1 lần gá Ø60+0.046 6l0.03 2 DH] SL | Tên Ky | Ngày
THỨTỰ NỘI DUNG BƯỚC GIÁ CÔNG DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỂM| CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN Lan } Buéc} ' Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T | V | Tm | Tp
Trang 26en ` "¬ [_ Mã: SỐ - | ” Ngdy iL _ Trang s BS > | uy DINH CONG NCH if G IA ¢ CONG GCO- TTCI0.804| 15/01/05 | 02 ˆ , Sản phẩm Máy cấy 6 hàng 8 30 — 5 Rz40/ |Tân chỉ tiết Cốc đựng bỉ ws i xứ Số chỉ tiết MC6.1.00.28 Vậi liệu |Độ cứng |K Lugng QC Phoi I 910040.2 22 CỐ A GX21-40 Nguyên công thứ 04 : Tén nguyên công Khoan Chất làm lạnh Ê mun%i
P.Xưởn| CKI |Bacthg | 3/7
T.gian 12_ | Don gid l[ Í để Tên thiết bị Máy khoan Ký hiệu 2A125 Tên gá lắp Gá khoan 4 Ký hiệu MC6.1.00.28.K ZL Số chỉ tiết 1 lần gá ⁄ , 697 Ø Cách đêu DHỊSL | Tên Ký Ngày
THỨTỰ NOI DUNG BUGC GIA CONG DUNG CU CAT DUNG CU PHY DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCÁT | THỜI GIAN
Lân |Bước| ` Tên | Ký hiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T V | Tm Tp
Khoan _ | Mũi khoan d6.6 P18 'Í_ Thước cặp 1/50 Mũi khoan đ7 PI§
Mũi khoan đ9 P18
Người lập {hy Kiểm Duyệt ¿“4 }
Trang 27
| BS oe | CQUY TRINE CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0804| 1501/05 | 03 |
po EES ma Sin phim | Máy cấy 6hàng 7
Ten chi tiết Cocdungbi S6 chi tiét MC6.1.00.28 Vật liệu [D6 cing [K Luong QC Phoi GX21-40 4 : Nguyên công thứ 05 | Tén nguyén cong Ta rộ „ Chất làm lạnh _Êmưï xi P.Xưởng CKI |Bậcthợ| 3/7 T.gian 02' |Đơngiá Tên thiết bị Máy khoan Ký hiệu 2A125 Tên gá lắp Ký hiệu Số chỉ tiết 1 lần gá DH | §L | Ten Ký | Ngày
THÚTỰ NOI DUNG BUOC GIA CONG DUNG cy CAT | DUNG cy PHY | DUNG CỤ KIỂM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lần | Bước “Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | S T | V | Tm Tp
Ta rô Mũi ta rõ M8 P18 "| Thudc cap 1/50
T x 5 > ` —1
Trang 28
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN MAY KEO VA MAY NONG NGHIEP
TAMAC :
QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ
Tên sản phẩm: Máy cấy 6 hàng
Tên chỉ tiết: Càng gạt biến tốc phụ
Ký hiệu: MC6.1.00.33 Mã hiệu: TTC10.B01
1S5O 9001:2000
Trang 29; Ma TTC10.B0 1] TIEN TRINH CÔNG NGHỆ -_ |Ngày 5/01/04 ` Trang l Tên sản fw ` Aes
phẩm Máy cấy 6 hàng Ký hiệu MC6.250 |
Tenchi | CANG GAT BIEN TOC | ge ban ve tiệt PHU MC6 1.00.33 |
, i
Vật liệu 45A Số lượng | may Ol
ar) Tennguyen Phan Thiết bị Dung cv Bạc | Thời
công = OME | Tẹn | Kýhiệu | Tên hiểu | thỢ | gian
1 Đúc Đúc
2 - Đúc _
Kiểm nhập ~
3 kho Í KCS
4 Tiện CKI | Tiện | SVI8RA 3/7 | 15"
5 Phay I CKI | Phay | P82 3/7 | 05"
6 Phay 2 CKI | Phay | 2FWA 3/7 | 06
7 Phay 3 CKI | Phay | 2FWA 3/7 | 05'
8 Phay 4 CKI | Phay | 2FWA 3/7 | 05° 9 | Nguội vất CKI 3/7 | 04’ Kiém nhap 10 kho 2 KCS II| Nhiệtluyện | NM Nhiệt luyện và nắn phẳng - 3/7 | 10° Kiém nhap 12 kho 2 KCS
13 | Mai phang CKI Mai 3/7 | 04’
Trang 30Mase Nay Trang > QUY TĐÌNH CƠNG NGHỆ CA CÔNG: CC TRCI0BDA| 150/05 | 01 CỐ TC Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Rz40/ |Tenchitiết | Càng gạt biến tốc phụ Số chỉ tiết MC6.1.00.33 Vật liệu | Độ cứng |K LượngQC Phôi 45A Nguyên công thứ 03 Tên nguyên công Tiện Chất làm lạnh & mun xi P.Xưởng CKI |Bậc thợ | 3/7 T.gian 15" {Đơn giá ầ Tên thiết bị May tien s Ky hiệu SVI8RA ~ Tên gá lấp S Ký hiệu Số chỉ tiết I lần gá DH] SL ] Tên Ký Ngày
THỨTỰ NOI DUNG BUOC GIA CONG DUNG CU CAT DUNG CU PHU DUNG CU KIỂM| CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lần | Bướ|i * Tên | Ký hiệu | Vật liệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kýhiệu | 5 T Vv | Tm Tp
[ Tién Dao tién xén phai T15K6 Thước cặp 1/50
Dao tiện lỗ, mũi khoan d13 PL8
Dao xoáy d13.8 PI8
7 ; a Dao doa d14H8 P18 ) |
Trang 31
| , ^ ˆ a | Maso | Ngày | Trang |
¬ QUY TRINH CONG NGHE CIA CONG CO TTCI0B04| 15/0105 {02 - „ |Sản phẩm Máy cấy 6hàng | Z6 h z1 Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ TT — Số chỉ tiết MC6.1.00.33 Vật liệu {D6 ciing (K Lugng QC Phôi =1 _ 45A Nguyên công thứ 04 'Tên nguyên công Phay 1 Chất làm lạnh E mun xi PXưởng CKI |Bậcthợ| 3/7 T.gian 05' |Đơngiá \ Tên thiết bị Máy phay Ký hiệu P82 Tên gá lắp Giá phay | | Ký hiệu MC6.1,00.33.P1 L Số chi tiét 1 lan gá DH | SL | Tên Ký |Ngày
THỨTỰ NỘI DỤNG BƯỚC GIÁ CÔNG DUNG CU CAT DỤNG CỤ PHỤ |DỤNG CỤ KIỂM| CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lan | Bước| ' ™ Ten | Kýhiệu | Vatlieu | Tên | Kyhiéu | Ten | Kýhiệu | § T | V | Tm | Tp
Phay 1 Dao phay 3 mặt cát DI00x12 Thước cặp 1/50
, ¬ ry `
Trang 32en | ` a a ^ Mã số Ngày Trang < BS QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0B04| 15/01/05 | 03 1= ee ~ _„ |Sẵn phẩm Máy cấy 6 hàng a-0.3 19.8 Rz20// Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ Số chỉ tiết MC6.1.00.33 r1 , Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi | 10 11A 45A Nguyên công thứ 95 | : ‘Ten nguyên công Phay 2 , F¬ `! Chất làm lạnh E mun xi P.Xưởng CKI |Bậcthợ | 3/7 T.gian 06 {Don gid : Tên thiết bi Máy phay Ký hiệu 2FWA | ~ ~ Tên gá lắp Gá phay Ký hiệu MC6.1.00.33.P2 Số chỉ tiết ! lần gá | > | DH | SL | Tên Ky Ngày THỨTỰ a , DUNG CU CAT DUNG CU PHU | DUNG CU KIỂM Ế THỜI GIAN -
- ——| NỘI DŨNG BƯỚC GIA CÔNG TT : - rarer ae — CHẾ ĐỘ CÁT
Lân | Bước Tên | Kýhiệu | VẠtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Ký hiệu | S T V {| Tm Tp
Phay 2 Đao phay 3 mặt cất D100x12 Ì Thước cặp 1/50
` LY
Trang 33
| | a ˆ 2 ˆ CÔ | Ms | Ngày | Trang |
" | QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTC10B04| 1501/05 | 0 |
Ị EEE I : Sản phẩm Máy cấy 6 hàng
Rz40/ Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ Số chỉ tiết MC6.1.00.33 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi 45A TT ° ‘9 Nguyên công thứ 06 TT 'Tên nguyên công Phay 3 ˆ Chất làm lạnh Ê mun ši 33,540.05 " P.Xưởng CKI |Bậcthợ | 3/7 à Tgian | 05 |Đơngiá 6 Tên thiết bị Máy phay Ký hiệu 2FWA Tên gá lắp Gá phay Ký hiệu MC6.1.00.33.P3 S6 chi tiét 1 lan gá R DH | SL } Tên Ky Ngày
THUTY NOI DUNG BUGC GIA CONG DUNG cụ CẮT DỤNG CỤ PHỤ DỤNG CỤ KIỀM CHẾ ĐỘ CẮT | THỜI GIAN
, Lần | Bước Ten | Ký hiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Ten | Ký hiệu | S T Vv Tm Tp Phay 3 Dao phay 3 mat cat D100x 12 | Thude cp 1/50
Trang 34_ ` a ^ ^ Mã số Ngày Trang << BS QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0B04| 1301/05 | 05 —— | TS — |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng {240.18 20 R 240/ Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ ~ S6 chi tiét MC6.1.00.33 s 6 Vật liệu | Độ cứng |K LượngQC Phôi se 45A ⁄ 4; ra | Nguyên công thứ 07 | Tén nguyén công Phay 4 VA = Chất làm lạnh 6 mun xi Ao P.Xưởng CKI |Bậc thợ | 3/7
~ ~ T.gian 05' {Don gid
Tén thiét bi Máy phay Ký hiệu 2FWA 1640.1 Tên gá lắp Gá phay Ký hiệu MC6.1.00.33.P4 LẠ Số chỉ tiết 1 lần gá DHỊ§L ¡ Tên Ký Ngày THỨTỰ ˆ DUNG CU CAT DUNG CU PHU|DUNG CU KIEM| CHE DOCAT | THỜIGIAN |
Lần | Bước NOL DUNG BUUC GIA CONG Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Ky hiéu | Ten | Kýbiệu | S T | V | Tm | Tp `
Phay 4 Đao phay 3 mặt cất D100x12 ' Thước cặp 1/50
Trang 35+ we porn ~ - "— ~ - Mã số hay | [tang BS _ | QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0.B04| 150105 | 96 -| i Oe ẽ Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ Số chỉ tiết MC6.1.00.33 Vật liệu | Độ cứng |K LượngQC Phôi | A 45A Nguyên công thứ 08 "Tên nguyên công Nguội vát ˆ Chất làm lạnh Ê mun xi PXưởng| CKI | Bậc thợ 3
T.gian 04' =| Don gid
A-A Tên thiết bị TL2:1 Ký hiệu Tên gá lắp oO Số chỉ tiết I lần gá
DHI §L ‡ Tên Ký Ngày
THỨTỰ - —1 NỘI DUNG BƯỚC GIA CONG A DUNG CU CAT — ; DỤNG CỤ PHỤ | DỰNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘCÁT | THỜI GIAN: Ts — * Lan | Bước Ten | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | 8 T | V | Tm | Tp
Nguội vát Dũa ' Thước cặp 1/50
: a Cos
Trang 36L a a " ST a oT hey Tang << >> | QUY TOINH CONG NGHE GIA CONG CO Trei0.po4| 15/01/05 [07 “ỐC c Sản phẩm Máy cấy 6 hàng ~ Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ s Số chỉ tiết MC6.1.00.33 a Vat liệu [Do cimg [K Luong QC Phoi " 45A TT Nguyên công thứ 09 | Tên nguyên công Nhiệt luyện — Chất làm lạnh ¬ Ị P.Xưởng NM |Bậcthợ| 3/7 [| Z : % T.gian 10' Don giá — Ỹ Tên thiết bị ¿ _[ Jo.0alA ®= Ký hiện Tên gá lắp Gá nắn phẳng (710.2 Ký hiệu MC6.1.00.33.NP Số chỉ tiết 1 lần gá Nhiệt luyện 2 má càng đạt 40-45HRC Nong lỗ ®14 Nần phẳng hai má càng DH | SL | Tên Ky Ngày
THUTU NOI DUNG BƯỚC GIA CÔNG DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘ CẮT | THỜI GIAN
: Lân |Bước Tên | Kýhiệu | Vậtliệu | Tên | Kýhiệu | Tên | Kýhiệu | S$ T V | Tm | Tp
Nhiệt luyện Dao nong lỗ đ14 Thước cặp 1/50
: be
Trang 37| oa s _ “TT Mi | Ngy Ị Hay: > QUY TRINH CONG NGHE GIA CONG CO TTCI0.B04| 15/01/05 | 08 en —— Tu ——- Sản phẩm Máy cấy 6 hàng Tên chỉ tiết | Càng gạt biếu tốc phụ | Số chỉ tiết MC6.1.00.33 Vật liệu | Độ cứng |K LượngQC Phôi 45A 1 Nguyên công thứ 10 š à Ke ' Tên nguyên công Mài phẳng - SF] 8 | Chất làm lạnh o "` t P.Xưởng CKI |Bậcthợ | 3/7
R Tgian | 04 |Don gid
4 Tên thiết bị Máy mài phẳng fol || Ký hiệu ⁄4 -T]8.0a[A Tên ed lắp GA mài phẳng Ký hiệu MC6.1.00.33.MP Số chỉ tiết 1 lần gá | DH] SL | Tên Ký |Ngày
THỨTỰ NỘI DUNG BƯỚC GIÁ CÔNG DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ |DỤNG CỤ KIỂM| CHẾĐỘ CẮT | THỜI GIAN
Lan | Budc} ' Tên | Ký hiệu | Vậtliệu | Tên | Ký hiệu | Tên | Kyhiéu | 5 T Vv | Tm Tp
Mài phẳng Đá mài Ì Thước cặp 1/50 : |
++
“ - : gost
Người lp i uk | Kiém Duyét CF ene a |
Trang 38—— Mã số - Ngày s Trang <BS > QUY TRINEL CONC NCH HỆ GIA CONG CO rreto.poa| 190/65 | 09 - „ |Sản phẩm Máy cấy 6 hàng : R z40 Tên chỉ tiết | Càng gạt biến tốc phụ M10 Số chỉ tiết MC6.1.00.33 Vật liệu |Độ cứng |K LượngQC Phôi 1 45A A ⁄2 Nguyên công thứ 11 08.5 ‘Ten nguyén cong | Khoan-+ tard A _ | Chất làm lạnh ; P.Xuéng] CKI |Bactho | 3/7 T.gian 10' |Đơngiá 70 Tên thiết bị Máy khoan Ký hiệu 2A125 Tên gá lấp Giá khoan 9+0 —: | | Ký hiệu MC6.1.00.33.K F¬ Số chỉ tiết 1 lần gá DHỊ 5L | Tên Ký Ngày
THỨTỰ ˆ ˆ DỤNG CỤ CẮT DỤNG CỤ PHỤ | DỤNG CỤ KIỀM ‘ THỜI GIAN — ——I NỘI DỰNG BƯỚC GIA CONG - — - - ——— : ——— CHẾ ĐỘ CAT : \ Lần | Bước , Tên | Kýhiệu | Vật liệu | Ten | Ký hiệu | Tên Ký hiệu | S T M Tm Tp
Khoan + ta rô Mũi khoan 48.5 PI8 Thước cặp 1/50 | Mũi ta rô MIO PI8 vay <
Người lập Vv Kiém Duyệt /7 TTCT-B0 Lin ban hanh: 4
Trang 39
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN MAY KEO VA MAY NONG NGHIEP
TAMAC
QUY TRINH CONG NGHE
Tên sản phẩm: Máy cấy 6 hàng
Tên chỉ tiết: Hộp truyền động trung tâm
Ký hiệu: MC6.4.00.54 Mã hiệu: TTC10.B01
1SO 9001:2000
Trang 40Ma TTC10.B01 TIẾN TRÌNH CƠNG NGHỆ [Ngy 15/01/04 Trang | l Tén san phẩm Máy cấy 6 hàng fe na Ký hiệu - atts MC6.250
Tén chi | HOP TRUYEN DONG tiết TRUNG TÂM Số bản vẽ Lee MC6.4.00.54
Vat lieu AA4 Số lượng l may Ol
TT Tên nguyên we Thiết bị Dụng ei Bạc | Thời
công #| Tên | Kýhiệu | Tên | „số, | thỢ | gian
] Đúc Đúc
2] Ủ Đúc | - Kiém nhap |
3 kho 1 KCS
4 Phay 1 CKI Phay X52K 3/7 1S’
5 Phay 2 CKI Phay 6M83 3/7 | 08°
6 | Phay 3 CKI Phay P82 3/7 10°
7 Phay 4 CKI Phay 6M83 3/7 | 20
8 Phay 5 CKI | Phay | 6Mg3 3/7] 15
9 Phay 6 CKI Phay X52K 3/7 | 05’
10 Doa 16 1 CKI Doa T68 4/7 60"
1] Phay 7 CKI Phay 6M83 3/7 10°
12 Doa 16 2° CKI Doa T68 3/7 15”
13 Khoan 1 CKI Khoan | 2A125 3ữ 15"
14 Khoan 2 CKI | Khoan | 2A125 3/7 | 20'
15 Khoan 3 CKI | Khoan | 2A125 3/7 | 15’ 16 Khoan 4 CKI | Khoan | 2A125 3/7 | 10”
17 Khoan 5Š CKTI | Khoan | 2A125 3/7 10°