Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng là yêu cầu cấp thiết cho các ngân hàng thương mại ở Việt Nam, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro và cải thiện hiệu quả hoạt động Việc này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của khách hàng mà còn là điều kiện sống còn cho ngân hàng Tuy nhiên, tín dụng ngân hàng hiện hoạt động trong môi trường pháp lý chưa hoàn chỉnh, với hiệu lực pháp chế thấp, dẫn đến rủi ro cao và giảm hiệu quả kinh doanh Mở rộng hoạt động tín dụng trong khi duy trì chất lượng vẫn gặp nhiều khó khăn.
Trong giai đoạn 2009-2011, nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ suy thoái kinh tế toàn cầu, đặc biệt là từ Mỹ Tình hình kinh tế vĩ mô trong nước diễn ra với nhiều bất ổn, bao gồm thị trường vàng và bất động sản mất kiểm soát, thị trường chứng khoán đóng băng và lạm phát gia tăng Để đối phó, Chính phủ Việt Nam đã triển khai 8 nhóm giải pháp nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn không thể tránh khỏi sự suy giảm tăng trưởng, với nhiều dự án đầu tư bị đình trệ và lãi suất ngân hàng cao nhất từ trước đến nay, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn vay Một trong những vấn đề cấp bách là làm thế nào để nhu cầu vốn của tổ chức và cá nhân có thể tiếp cận tín dụng ngân hàng một cách hiệu quả hơn, trong đó đa dạng hóa sản phẩm tín dụng được xem là một biện pháp quan trọng.
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai, được thành lập từ năm 1991, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương, mặc dù nằm trong khu vực miền núi khó khăn Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu vốn của nền kinh tế và nâng cao hiệu quả kinh doanh, việc tăng trưởng khối lượng tín dụng trong thời gian tới là rất cần thiết.
Dựa trên nhu cầu thực tiễn, tôi đã quyết định chọn đề tài luận văn thạc sỹ với tiêu đề “Giải pháp đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai.”
Mục đích nghiên cứu của luận văn
Nghiên cứu lý luận và phân tích thực trạng hoạt động tín dụng của Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai nhằm xác định nguyên nhân tồn tại Từ đó, đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại chi nhánh này.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp phân tích hoạt động kinh tế
Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được trình bày thành 3 chưong chính như sau:
Chương 1: Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của NHTM trong nền kinh tế thị trường
Chương 2: Thực trạng đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai
Chương 3: Giải pháp đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường
1.1.1 Tổng quan về Ngân hàng thương mại
Vào thế kỷ 17, nhiều người giàu có ở Châu Âu, đặc biệt là Anh, đã gửi tiền vàng tại các tiệm kim hoàn để đảm bảo an toàn Tại đây, khách hàng nhận được giấy biên nhận và có thể rút tiền bất cứ lúc nào Qua thời gian, các chủ tiệm nhận ra rằng lượng tiền gửi và rút không bao giờ trùng khớp, dẫn đến việc họ có một số tiền dư thừa Từ đó, họ đã quyết định sử dụng số tiền này để cho vay lấy lãi, đáp ứng nhu cầu vay vốn của nhiều người Hệ quả là khách hàng không còn phải trả tiền gửi mà ngược lại, các chủ tiệm phải trả lãi cho khách hàng vì đã sử dụng vốn của họ Như vậy, nghiệp vụ truyền thống của ngân hàng, bao gồm việc nhận gửi và cho vay, đã ra đời.
Khi các ngân hàng ra đời, việc phát hành tiền riêng của từng ngân hàng đã gây khó khăn trong lưu thông Để giải quyết vấn đề này, hệ thống ngân hàng được chia thành Ngân hàng Trung ương và Ngân hàng Thương mại (NHTM) Ngân hàng Trung ương có trách nhiệm quản lý tiền tệ và thực hiện quản lý vĩ mô các hoạt động ngân hàng trong quốc gia Trong khi đó, các NHTM thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, nhưng đều chung một đặc điểm là kinh doanh tiền tệ và tín dụng.
Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế và công nghệ, ngành Ngân hàng đã chứng kiến sự đa dạng hóa cả về loại hình và hoạt động Ngoài các dịch vụ truyền thống, nhiều sản phẩm mới đã được ra mắt để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Sự phát triển của ngành Ngân hàng đã hình thành những mối liên hệ chặt chẽ và sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các ngân hàng.
Ngân hàng là các tổ chức tín dụng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, với vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tính đến ngày 31/12/2009, Việt Nam có 5 ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng chính sách, ngân hàng phát triển, 36 ngân hàng thương mại cổ phần, 6 ngân hàng liên doanh, 46 chi nhánh ngân hàng nước ngoài và 998 quỹ tín dụng nhân dân cơ sở.
Theo quy định của luật pháp Việt Nam, hoạt động ngân hàng được xác định là kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, trong đó chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng các dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Các nghiệp vụ cơ bản của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Tạo lập nguồn vốn trong Ngân hàng thương mại Đây là nghiêp vụ khởi đầu tạo điều kiện cho sự hoạt động của NH, với nghiệp vụ chủ yếu là nhận tiền gửi, đi vay vốn của NH
Nghiệp vụ tiền gửi là hoạt động ghi nhận các khoản tiền gửi từ doanh nghiệp và ngân hàng nhằm thanh toán và bảo quản tài sản, từ đó ngân hàng thương mại có thể huy động vốn Bên cạnh đó, ngân hàng còn thu hút các khoản tiền nhàn rỗi từ cá nhân và hộ gia đình để gửi vào ngân hàng với mục đích nhận lãi suất.
Nghiệp vụ phát sinh giấy tờ có giá là một công cụ quan trọng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng để thu hút nguồn vốn dài hạn, từ đó đảm bảo khả năng đầu tư vào các dự án dài hạn trong nền kinh tế Bên cạnh đó, nghiệp vụ này còn góp phần tăng cường tính ổn định của nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh của các NHTM.
Nghiệp vụ đi vay là hoạt động mà các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn từ các tổ chức tín dụng trên thị trường tiền tệ và Ngân hàng Trung ương thông qua các hình thức như tái chiết khấu hoặc vay có đảm bảo Mục tiêu của việc này là tạo sự cân đối trong quản lý vốn, đặc biệt khi NHTM không thể tự cân đối nguồn vốn từ hoạt động khai thác tại chỗ.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể huy động vốn bằng cách nhận làm đại lý hoặc ủy thác vốn cho các tổ chức và cá nhân, cả trong nước và quốc tế.
Vốn tự có của ngân hàng là phần vốn thuộc sở hữu riêng của ngân hàng, được gia tăng từ kết quả hoạt động kinh doanh của chính ngân hàng đó Khoản vốn này đóng góp đáng kể vào tổng vốn trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
1.1.2.2 Sử dụng vốn trong Ngân hàng Thương mại
Nghiệp vụ ngân quỹ là hoạt động quản lý các khoản vốn của ngân hàng, nhằm đảm bảo an toàn cho khả năng thanh toán và tuân thủ các quy định về dự trữ bắt buộc do Ngân hàng Trung ương đặt ra.
Nghiệp vụ cho vay là hoạt động tạo ra lợi nhuận chủ yếu trong kinh doanh của các ngân hàng thương mại Hoạt động này bao gồm các khoản đầu tư sinh lời của ngân hàng thông qua việc cho vay ngắn hạn, cũng như trung và dài hạn cho nền kinh tế.
Nghiệp vụ đầu tư tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc sử dụng vốn tự có để tham gia vào các hoạt động như hùn vốn, góp vốn và kinh doanh chứng khoán trên thị trường.
1.1.2.3 Hoạt động tín dụng của Ngân hàng thương mại
Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm của sản phẩm tín dụng
1.2.1.1 Khái niệm sản phẩm tín dụng NHTM:
Sản phẩm tín dụng của Ngân hàng bao gồm các đặc điểm và tính năng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng trên thị trường tài chính.
Sản phẩm tín dụng của Ngân hàng bao gồm ba thành phần chính: phần sản phẩm cốt lõi, phần sản phẩm hữu hình và phần sản phẩm bổ sung.
Phần sản phẩm cốt lõi của ngân hàng là yếu tố then chốt, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của khách hàng Giá trị cốt lõi này bao gồm việc cung cấp vốn đầy đủ và kịp thời với lãi suất hợp lý, nhằm đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng từ phía khách hàng.
Phần sản phẩm hữu hình là biểu hiện bên ngoài của sản phẩm, bao gồm tên gọi và các loại hình sản phẩm như cho vay tiêu dùng, cho vay hỗ trợ cán bộ công nhân viên, cho vay tài trợ dự án đầu tư, cùng với các điều kiện cần thiết để được cấp các sản phẩm này Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và phân biệt giữa các sản phẩm khác nhau.
Phần sản phẩm bổ sung của Ngân hàng là tiện ích độc đáo nhằm tạo sự khác biệt với các sản phẩm tương tự từ các Ngân hàng khác, thu hút khách hàng hiệu quả hơn Ví dụ, trong lĩnh vực cho vay hỗ trợ nhà ở, các Ngân hàng có thể giới thiệu các hình thức như "nhà đổi nhà" để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
“cho vay mua nhà trả góp”
Khi cung ứng sản phẩm tín dụng, ngân hàng cần xác định cốt lõi sản phẩm, tạo dựng hình ảnh và tên gọi hấp dẫn Đồng thời, ngân hàng phải không ngừng cải tiến tiện ích của sản phẩm để đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và đạt được thành công trong lĩnh vực này.
Ngân hàng là một ngành dịch vụ với sản phẩm có những đặc điểm riêng biệt, khác biệt so với các sản phẩm trong ngành sản xuất vật chất và các dịch vụ khác Sản phẩm tín dụng của ngân hàng cũng mang những đặc tính như tính vô hình, không tách biệt, không ổn định và khó xác định Đặc biệt, sản phẩm tín dụng còn chịu ảnh hưởng của tính rủi ro, làm cho nó trở nên đặc thù trong lĩnh vực ngân hàng.
Tính rủi ro là đặc điểm nổi bật của sản phẩm tín dụng, xảy ra khi sản phẩm này được cung cấp cho một đối tượng khách hàng đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và đời sống Quá trình từ khi cung cấp sản phẩm đến khi thu hồi khoản tín dụng thường gặp phải nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến khả năng hoàn trả của khách hàng, bao gồm tư cách đạo đức, tình hình tài chính, các nguyên nhân bất khả kháng như thiên tai, và trình độ của cán bộ Quan hệ khách hàng Chính tính rủi ro này là một trong những lý do chính dẫn đến nhu cầu đa dạng hóa sản phẩm tín dụng.
Sản phẩm dịch vụ tín dụng của ngân hàng là những dịch vụ vô hình, không thể nhìn thấy hay sờ được, và chất lượng chỉ được đánh giá sau khi sử dụng Do ngân hàng hoạt động dựa trên lòng tin, việc tạo dựng sự tin tưởng từ khách hàng là rất quan trọng Ngân hàng cần liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm để mang lại sự hài lòng và tiện ích cho khách hàng, từ đó thu hút họ Hoạt động marketing đóng vai trò thiết yếu trong việc giới thiệu sản phẩm dịch vụ, giúp khách hàng hình dung rõ hơn về tính năng và lợi ích của sản phẩm, từ đó quyết định lựa chọn ngân hàng nào để giao dịch.
Sản phẩm dịch vụ của ngân hàng được hình thành từ sự kết hợp của ba yếu tố chính: khách hàng, công nghệ ngân hàng và nhân viên ngân hàng Thiếu một trong ba yếu tố này, ngân hàng không thể tạo ra sản phẩm dịch vụ Sản phẩm tín dụng chỉ xuất hiện khi có khách hàng sử dụng, vì vậy ngân hàng không có sản phẩm dở dang hay tồn kho như các ngành sản xuất khác Điều này cho thấy tính không tách biệt của sản phẩm tín dụng, khi các yếu tố này luôn đồng hành cùng nhau.
Tính không ổn định và khó xác định
Nếu một trong ba yếu tố chính là khách hàng, công nghệ ngân hàng hoặc nhân viên ngân hàng thay đổi, chất lượng sản phẩm tín dụng sẽ bị ảnh hưởng Trong đó, nhân viên giao dịch đóng vai trò quyết định, nhưng sự biến động của họ dẫn đến sự không đồng nhất trong chất lượng dịch vụ ngân hàng.
Sản phẩm tín dụng ngân hàng thường được triển khai ở nhiều thời điểm và địa điểm khác nhau, dẫn đến sự không đồng nhất về thời gian, phương thức thực hiện và các điều kiện áp dụng Chính vì vậy, tính ổn định của sản phẩm tín dụng ngân hàng là thấp và khó có thể xác định một cách chính xác.
Các ngân hàng cần liên tục cải thiện chất lượng sản phẩm tín dụng và nghiên cứu phát triển nhiều dịch vụ mới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.2.1.3 Mối quan hệ giữi sản phẩm tín dụng và các sản phẩm dịch vụ khác của Ngân hàng
Sản phẩm tín dụng vẫn là sản phẩm chủ lực trong danh mục của ngân hàng, mang lại nguồn thu nhập lớn nhất và hỗ trợ cho các dịch vụ liên quan Các sản phẩm dịch vụ ngân hàng thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau Khi khách hàng có quan hệ tín dụng, họ sẽ mở tài khoản tiền gửi, giúp ngân hàng huy động vốn từ tiền gửi nhàn rỗi Khách hàng có thể sử dụng nhiều dịch vụ như bảo lãnh, chuyển tiền trong và ngoài nước, và dịch vụ ATM Mặc dù ngân hàng đang hướng tới việc nâng cao tỷ trọng thu dịch vụ, sản phẩm tín dụng vẫn là cốt lõi để phát triển các nghiệp vụ khác.
1.2.2 Loại hình sản phẩm tín dụng của Ngân hàng Thương mại
1.2.2.1 Căn cứ vào thời hạn cho vay
Căn cứ vào tiêu thức này, người ta chia tín dụng thành ba loại
Tín dụng ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn tối đa 12 tháng, phục vụ cho nhu cầu vốn của ngân hàng như bổ sung ngân quỹ, đảm bảo khả năng thanh toán, đáp ứng nhu cầu vốn lưu động hoặc nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
Các tiêu chí đánh giá sự đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của Ngân hàng
1.3 Các tiêu chí đánh giá sự đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của Ngân hàng Đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng của Ngân hàng là một tất yếu nhưng để thực hiện được chiến lược này thì các Ngân hàng phải nắm rõ được các nguồn lực của mình để có những bước đi hợp lý, có nhiều cách đánh giá sự đa dạng hóa sản phẩm tín dụng ngân hàng như: Doanh số cho vay, Doanh số thu nợ, dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, số lượng sản phẩm, số lượng khách hàng, mạng lưới chi nhánh…
1.3.1 Nhóm các nhân tố chủ quan
1.3.1.1 Chính sách tín dụng của Ngân hàng
Mỗi ngân hàng thương mại đều có tầm nhìn và chiến lược phát triển riêng, từ đó hình thành chính sách tín dụng phù hợp Ngân hàng theo chiến lược bán lẻ sẽ tập trung vào khách hàng nhỏ lẻ và cá nhân, trong khi ngân hàng bán buôn sẽ hướng tới các doanh nghiệp lớn và tập đoàn kinh tế Ngoài ra, những ngân hàng phát triển dựa trên dịch vụ thanh toán và thẻ sẽ không mở rộng tín dụng nhiều Một số nội dung cơ bản của chính sách tín dụng bao gồm
Tiêu chuẩn đối với danh mục cho vay của ngân hàng;
Cán bộ tín dụng và cán bộ thẩm định có quyền hạn và trách nhiệm quan trọng trong việc quản lý và xem xét hồ sơ cho vay Mối quan hệ giữa các bộ phận nội bộ ngân hàng là yếu tố then chốt, đảm bảo quy trình cho vay được thực hiện hiệu quả và minh bạch Việc phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm giúp tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Những thủ tục, công việc cần thiết trong tìm kiếm, đánh giá, ra quyết định cho vay và giải ngân, quản lý khoản vay đối với khách hàng;
Hướng dẫn về tiếp cận, đánh giá và bảo quản tài sản bảo đảm cho khoản vay;
Chính sách và thủ tục xác định lãi suất cho vay, các khoản phí và thời hạn vay;
Công bố các giới hạn tối đa đối với tổng dư nợ;
Xác định thị trường mục tiêu của hoạt động cho vay;
Các tiến hành để phát hiện, phân tích và xử lý các khoản cho vay có vấn đề
(Peter S.Rose (2004), Quản trị Ngân hàng thương mại, NXB Tài chính,
Chính sách tín dụng xác định hướng đi trong hoạt động cho vay, bao gồm các ưu tiên cho các loại hình cho vay khác nhau, từ đó ảnh hưởng đáng kể đến việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của ngân hàng.
Một chính sách tín dụng hiệu quả là cẩm nang rõ ràng cho cán bộ và người quản lý ngân hàng trong việc ra quyết định cho vay và xây dựng danh mục cho vay Chính sách này không chỉ xác định trách nhiệm và quy trình tác nghiệp mà còn tạo sự thống nhất trong hoạt động cho vay, tăng cường chuyên môn hóa và thuận lợi cho việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng.
Quy mô vốn, bao gồm nguồn vốn huy động và vốn chủ sở hữu, là yếu tố quyết định cho khả năng mở rộng cho vay của ngân hàng Vốn không chỉ là điều kiện tiên quyết để triển khai hoạt động kinh doanh mà còn là lợi thế cạnh tranh Ngân hàng có khả năng về vốn sẽ có cơ hội đầu tư vào công nghệ, nghiên cứu thị trường và mở rộng mạng lưới hoạt động Tài chính ảnh hưởng lớn đến khả năng đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, do đó, ngân hàng cần có vốn lớn và dồi dào để thực hiện chiến lược này Nguồn vốn hình thành từ vốn chủ sở hữu và vốn huy động, trong đó vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong các quyết định đầu tư Để tăng cường vốn chủ sở hữu, các ngân hàng thường để lại lợi nhuận, cổ phần hóa hoặc tham gia thị trường chứng khoán, từ đó mở rộng hoạt động kinh doanh và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) của Việt Nam đang gặp khó khăn do nguồn vốn chủ sở hữu rất hạn chế, chỉ bằng một phần nhỏ so với các ngân hàng trong khu vực và thế giới Tổng vốn chủ sở hữu của các NHTM nhà nước chưa đủ để so sánh với vốn của một ngân hàng bình thường ở các nước phát triển Vấn đề này, cùng với cơ cấu đầu tư chưa hợp lý, đang gây cản trở cho các ngân hàng Việt Nam trong việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ của mình.
Hoạt động của một ngân hàng hiện đại cần sự kết hợp giữa sản phẩm truyền thống và dịch vụ hiện đại, trong đó yếu tố con người đóng vai trò không thể thay thế Con người không chỉ tham gia vào quá trình tạo ra sản phẩm dịch vụ mà còn quyết định chất lượng của chúng.
Ngân hàng là ngành dịch vụ, vì vậy nhân viên giao dịch cần có trình độ chuyên môn cao cùng với thái độ vui vẻ, hòa nhã và tận tình để tạo cảm giác thoải mái và tin tưởng cho khách hàng Đội ngũ cán bộ ngân hàng phải trang bị kiến thức chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và ngân hàng Nguồn lực con người đóng vai trò quyết định đến sự thành công của ngân hàng, bởi khách hàng sẽ tương tác trực tiếp với nhân viên Thái độ phục vụ và trình độ chuyên môn của nhân viên là yếu tố then chốt giữ chân khách hàng, đồng thời họ cũng là những người quảng bá hiệu quả nhất hình ảnh ngân hàng Do đó, các ngân hàng luôn chú trọng bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ nhằm nâng cao uy tín và hình ảnh của mình.
1.3.1.4 Cơ sở vật chất và công nghệ
Khách hàng chỉ có thể yên tâm gửi tiền và thực hiện các giao dịch tài chính khi ngân hàng sở hữu cơ sở vật chất hiện đại Để đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ tiên tiến, từ đó phát triển các sản phẩm mới và cải thiện hoạt động kinh doanh.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đã đầu tư xây dựng trụ sở giao dịch khang trang và rộng rãi, với nhiều ngân hàng cổ phần (NHTMCP) tự xây dựng các tòa nhà cao tầng làm trụ sở chính, như NHTMCP Quân đội Điều này không chỉ nâng cao hình ảnh mà còn củng cố tiềm lực tài chính của các ngân hàng Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng chú trọng vào việc đầu tư công nghệ và mua sắm thiết bị kỹ thuật hiện đại nhằm đa dạng hóa hoạt động của mình.
1.3.1.5 Hiệu quả hoạt động marketing, tìm kiếm khách hàng
Hoạt động tìm kiếm và quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong marketing ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng Mạng lưới của ngân hàng cũng quyết định hiệu quả trong hoạt động marketing và tìm kiếm khách hàng Ngân hàng có mạng lưới rộng và gần gũi với khách hàng sẽ có nhiều cơ hội phát triển các sản phẩm tín dụng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng và cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khu vực.
1.3.1.6 Yêu cầu bảo đảm tài sản đối với hoạt động cho vay
Yêu cầu bảo đảm tài sản trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc mở rộng sản phẩm tín dụng Sự chấp nhận đa dạng các loại tài sản làm tài sản đảm bảo sẽ tác động tích cực đến khả năng đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của ngân hàng Ngân hàng có chính sách tín dụng quá thận trọng về tài sản đảm bảo sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng sản phẩm tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh các thị trường mới nổi như Việt Nam, nơi mà các quy định pháp luật về đảm bảo tiền vay còn hạn chế.
1.3.1.7 Tính độc đáo, đặc trưng của loại sản phẩm tín dụng
Sản phẩm ngân hàng không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, giúp mở rộng thị phần Tính độc đáo và đặc trưng của sản phẩm là yếu tố quyết định trong việc tạo ra sự khác biệt trên thị trường.
Sản phẩm mới lần đầu tiên ra mắt trên thị trường hoặc là sản phẩm cải tiến với những yếu tố nổi bật hơn so với các sản phẩm hiện có.
Thu hút được khách hàng quan tâm Đáp ứng được nhu cầu khách mong đợi
Mang tính chất thương hiệu riêng của Ngân hàng
1.3.1.8 Sự liên kết trong hoạt động kinh doanh
Kinh nghiệm của một số ngân hàng về đa dạng hóa sản phẩm tín dụng ngân hàng
- Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thời kỳ hội nhập, hoạt động kinh doanh ngân hàng đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự gia tăng số lượng ngân hàng và dịch vụ ngân hàng, bao gồm cả các ngân hàng nước ngoài Những ngân hàng này sở hữu đội ngũ nhân viên chất lượng, tiềm lực tài chính mạnh mẽ và công nghệ hiện đại Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để Vietcombank thúc đẩy đổi mới, phát triển và chủ động hội nhập.
Ngân hàng đang nâng cao trình độ chuyên môn và mở rộng mạng lưới hoạt động để đáp ứng nhu cầu cho vay tín dụng và thanh toán Đặc biệt, ngân hàng mạnh dạn đầu tư vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời giới thiệu nhiều hình thức cho vay mới như cho vay tiêu dùng, trả góp và chiết khấu Ngoài ra, ngân hàng cũng chú trọng đến hình thức cho vay đồng tài trợ cho các dự án lớn của thành phố.
Vietcombank đã ghi nhận sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực tín dụng nhờ vào việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng Chất lượng tín dụng được khách hàng đánh giá cao, trong khi cơ cấu tín dụng cũng được cải thiện rõ rệt.
Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long (MHB)
MHB tập trung vào cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho vay cá nhân và hộ gia đình, với hình thức cho vay có bảo đảm bằng tài sản Ngân hàng chủ động tìm kiếm khách hàng có hiệu quả trong sản xuất, kinh doanh và uy tín trong quan hệ tín dụng MHB cũng liên kết với các doanh nghiệp để xây dựng khu dân cư, tạo điều kiện thuận lợi cho hộ dân mua nhà Nhờ đó, số lượng khách hàng đến với MHB ngày càng tăng, góp phần khẳng định thương hiệu của ngân hàng trên thị trường tài chính tín dụng trong và ngoài nước.
MHB đã ban hành quy trình cho vay phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đồng thời quy định phân loại nợ và trích dự phòng rủi ro theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Điều này tạo ra hành lang pháp lý an toàn và hiệu quả cho các chi nhánh Ngân hàng cũng tiếp tục tăng cường công tác kiểm tra và kiểm soát tín dụng nhằm ngăn chặn tình trạng cho vay buông lỏng, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng trong toàn hệ thống.
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) chú trọng đến sản phẩm dịch vụ phục vụ dân sinh, nhận thấy đây là thị trường tiềm năng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hoạt động kinh doanh Ngân hàng đã triển khai nhiều chương trình như cho vay nhà mới, ô tô mới, du học trong nước và nước ngoài, cùng với cho vay cổ phần hóa Đặc biệt, sản phẩm “Cho vay gia đình trẻ” nhắm đến cặp vợ chồng trẻ có thu nhập trung bình khá, cùng với các sản phẩm tín dụng gắn liền với bảo hiểm nhân thọ An tâm bảo tín Điều này thể hiện sự năng động của Techcombank trong marketing và khả năng nắm bắt nhu cầu khách hàng.
Các chi nhánh ngân hàng thương mại đã tiến hành nghiên cứu thị trường một cách sâu sắc, tận dụng lợi thế cạnh tranh để phát triển các gói sản phẩm tín dụng hấp dẫn Điều này không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn nâng cao năng lực tài chính của từng chi nhánh.
Quá trình hình thành và phát triển
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Lào Cai, thuộc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập vào ngày 20 tháng 10 năm 1991, là một chi nhánh cấp I hạng 1.
Việc thành lập Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai nhằm mở rộng mạng lưới hoạt động, đáp ứng nhu cầu khách hàng và hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội địa phương Ngân hàng cam kết đổi mới toàn diện, nâng cao hiệu quả và an toàn hệ thống trong bối cảnh hội nhập thị trường Đồng thời, ngân hàng sẽ phát huy truyền thống phục vụ đầu tư phát triển, đa dạng hóa khách hàng và cải tiến sản phẩm dịch vụ, hướng tới việc xây dựng một tập đoàn tài chính đa năng, mạnh mẽ và hội nhập quốc tế.
Là một chi nhánh miền núi gặp khó khăn với quy mô nhỏ và đội ngũ cán bộ chủ yếu là người lớn tuổi, chi nhánh vẫn quyết tâm nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro Bằng cách học hỏi từ các ngân hàng đi trước và áp dụng những sáng tạo, chi nhánh đã hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững Đây là một trong những đơn vị tiên phong ở miền núi phía Bắc trong việc triển khai nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ, tập trung vào phát triển dịch vụ và tiện ích cho khách hàng, hoạt động theo mô hình giao dịch một cửa với quy trình ngân hàng hiện đại, phù hợp với dự án hiện đại hóa ngân hàng Việt Nam.
Mô hình tổ chức hoạt động
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai được xây dựng theo mô hình hiện đại hóa và đổi mới Giám đốc Chi nhánh điều hành hoạt động dựa trên ủy quyền từ Tổng giám đốc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Hai Phó Giám đốc hỗ trợ Giám đốc trong các công việc theo phân công và ủy quyền của Giám đốc chi nhánh.
Các phòng ban của Chi nhánh được tổ chức theo mô hình truyền thống của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam gồm 5 khối:
1 Khối Quan hệ khách hàng
Phòng Marketting, bộ phận khách hàng
2 Khối Quản lý rủi ro:
Phòng Kiểm Tra Kiểm toán Nội bộ
Phòng Dịch vụ và Marketting;
Phòng Kế toán – Ngân quỹ
Phòng Kinh doanh Ngoại tệ và Thanh toán quốc tế;
4 Khối Quản lý nội bộ, gồm:
Phòng Kế hoạch – Tổng hợp
Phòng Hành chính – Nhân sự
Khối trực thuộc, gồm: 11 chi nhánh loại 3 cấp huyện và 7 PGD trực thuôc tại thành phố Lào Cai và 8 huyện thị
Tình hình hoạt động kinh doanh của Chi nhánh
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai, nằm ở vùng cao biên giới phía Tây Bắc Việt Nam, cách Hà Nội 296 km theo đường sắt và 345 km theo đường bộ, đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt Với địa bàn kinh doanh khó khăn, ngân hàng chủ yếu thu nhập từ cho vay nông nghiệp nông thôn, phục vụ khách hàng nhỏ lẻ, nhưng vẫn phải đối diện với chi phí cao và lợi nhuận thấp Dù vậy, chi nhánh đã nỗ lực không ngừng để khẳng định vị thế trong hệ thống ngân hàng và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương Ngay từ khi bắt đầu hoạt động, chi nhánh đã chú trọng đến việc mở rộng thị trường nhằm đạt được tăng trưởng bền vững, và sau hơn một năm hoạt động, kết quả kinh doanh đã có nhiều chuyển biến tích cực.
Tổng tài sản của Chi nhánh đạt 3.089 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 255% so với năm 1991 Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ chỉ tiêu huy động vốn Đến ngày 31/12/2011, Chi nhánh đã đạt chênh lệch thu chi 121 tỷ đồng.
Bảng 2.1: Kết quả thực hiện kế hoạch kinh doanh năm 2011
I Chênh lệch thu chi không lương 74.2 121 163%
II Thu dịch vụ ròng 37.5 51 136%
Huy động vốn cuối kỳ 2.622 2.885 110%
HĐV CK từ các Định chế tài chính
(TGKB, các nguồn tổ chức TCTD
Tiền gửi tiết kiệm + Giấy tờ có giá 1.825 1.953 107 % Huy động vốn bình quân 2.750 2.820 102 %
Dư nợ tín dụng từ 31/12/2011 3.000 3.013 100.4%
Cho vay các doanh nghiệp, HTX 1.500 1.498 100% Cho vay cá nhân, hộ gia đình 1.500 1.515 101%
Cho vay Trung, dài hạn 1.325 1.325 100%
Cho vay vốn thong thường 2,800 2.797 100%
Cho vay theo vốn UTĐT 215 216 100%
Dư nợ cho vay nông nghiệp nông thôn đạt 1.693 tỷ đồng, chiếm 62% tổng dư nợ Tính đến ngày 31/12/2011, dư nợ cho vay hỗ trợ lãi suất đạt 200 tỷ đồng, với tổng số lãi hỗ trợ lũy kế là 51,1 tỷ VNĐ.
Dư nợ tín dụng bình quân 2.730 2.850 104.3%
Tỷ lệ nhóm II/Tổng dư nợ 10% 6.05% 60%
Doanh số kinh doanh ngoại tệ 11.410 15.861 139% Doanh số thanh toán XNK 7.290 8.307 114%
Doanh số chi trả kiều hối 25 28 110%
DT khai thác phí bảo hiểm 6 7.1 117%
Phát hành thẻ ATM(Chiếc) 13.275 19.779 149% Định biên lao động 395 395 100.0%
( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2009, 2010, 2011 của Chi nhánh Lào Cai)
2.1.3.1 Công tác huy động vốn
Vốn là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp, đặc biệt đối với ngân hàng, nơi mà việc huy động vốn, cả nội tệ lẫn ngoại tệ, luôn được chú trọng và là nhiệm vụ trọng tâm trong công tác điều hành của chi nhánh trong nhiều năm qua.
Đến cuối năm 2011, tổng nguồn vốn tự huy động đạt 2.885 tỷ VND, tăng 376 tỷ đồng (+15%) so với năm 2010, hoàn thành 110% kế hoạch năm Huy động bình quân năm 2011 ghi nhận 2.820 tỷ đồng, tăng 438 tỷ đồng so với năm trước, trong đó tiền gửi tiết kiệm của dân cư đạt 1.950 tỷ đồng, tăng 27% so với 2010, nhờ sự hỗ trợ từ NHNo Việt Nam và các tổ chức tín dụng quốc tế như WB, ADB.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo) đã nhận được 500 tỷ đồng, tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng cho vay cho cả cá nhân và doanh nghiệp Trong năm qua, chi nhánh đã triển khai nhiều chương trình huy động vốn, nổi bật nhất là chương trình tiết kiệm dự thưởng với 4 đợt huy động, đạt tổng số 236 tỷ đồng, giúp chi nhánh dẫn đầu trong công tác huy động vốn tại các tỉnh miền núi phía Bắc Bên cạnh đó, chi nhánh cũng phát triển nhiều chương trình huy động vốn khác như phát hành giấy tờ có giá ngắn hạn đạt 78 tỷ đồng, chứng chỉ tiền gửi và các hình thức tiết kiệm, đồng thời áp dụng các chương trình khuyến mãi linh hoạt nhằm thu hút khách hàng Cơ cấu nguồn vốn được duy trì đồng đều về kỳ hạn, đảm bảo tốt nhu cầu thanh khoản và giải ngân tín dụng, góp phần nâng cao tổng nguồn vốn huy động trong toàn ngành.
Trong năm 2011, chi nhánh đã áp dụng nhiều biện pháp linh hoạt để thu hút nguồn vốn từ các tổ chức kinh tế, đạt tổng số tiền gửi 697 tỷ đồng Tỷ trọng huy động tiền gửi từ các tổ chức này chiếm 24.1% trong tổng nguồn vốn huy động, cho thấy sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động huy động vốn của chi nhánh Thông tin chi tiết về tình hình huy động vốn có thể được tham khảo qua Bảng 2.2 dưới đây.
Bảng 2.2: Một số chỉ tiêu liên quan đến tình hình huy động vốn: Đơn vị: %
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Huy động VNĐ / Tổng huy động 86.8 87.5 88
Huy động ngoại tệ / Tổng huy động 13.2 12.5 12 Huy động ngắn hạn / Tổng huy động 59.1 68.2 77.5 Huy động dài hạn / Tổng huy động 40.9 31.8 22.5 Huy động dân cư / Tổng huy động 69.6 70.2 74.6
Huy động TCKT / Tổng huy động 30.4 29.8 25.4
( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động KD năm 2009, 2010, 2011 của Chi nhánh Lào Cai)
2.1.3.2 Công tác phát triển mạng lưới, khách hàng
Mạng lưới chi nhánh đã được mở rộng khắp tỉnh, với các chi nhánh và Phòng Giao dịch đạt mức tăng trưởng tốt, vượt kế hoạch giao khoán về tín dụng, nguồn vốn và dịch vụ trong năm 2011, đảm bảo tài chính ổn định và bền vững.
2.1.3.3 Hoạt động tín dụng, bảo lãnh Đến 31/12/2011 dư nợ tín dụng đạt 3.013 tỷ đồng, tăng 463 tỷ (+18%) so năm 2010 đạt 100% kế hoạch được giao Trong đó dư nợ cho vay hỗ trợ lãi suất là 200 tỷ đồng, dư nợ 3 huyện nghèo theo NQ30a , là 77 tỷ số tiền lãi đã hỗ trợ lũy kế là 45 tỷ
Số dư bảo lãnh đạt 209 tỷ đồng, tăng 186 tỷ so với 31/12/2011 Doanh số mở L/C đạt 145 tỷ đồng, tăng 127 tỷ đồng so với cuối năm 2010
Dư nợ tín dụng VND chiếm 98% tổng dư nợ
Về dư nợ theo thành phần kinh tế của chi nhánh đến 31/12/2011:
+ Dư nợ doanh nghiệp: 1.498 tỷ tăng 324 tỷ(+28%) so năm 2010 với
279 doanh nghiệp, HTX chiếm 49.7% tổng dư nợ
+ Dư nợ cá nhân hộ gia đình: 1.515 tỷ tăng 142 tỷ, chiếm 50,3% tổng dư nợ với 22.958 khách hang còn dư nợ
+ Dư nợ cho vay lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn đạt 1.693 tỷ, chiếm 62% tổng dư nợ
Chi nhánh đã xác định yếu tố an toàn là ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh địa bàn khó khăn, suất đầu tư thấp và chi phí lớn Để đạt được mục tiêu này, chi nhánh chủ động xây dựng các kịch bản tăng trưởng và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng nhằm đôn đốc thu hồi nợ Đến 31/12/2011, chi nhánh đã ghi nhận chất lượng và cơ cấu tín dụng khả quan.
Về chất lượng tín dụng:
+ Nợ xấu chiếm 1,04% tổng dư nợ
+ Nợ nhóm 2 chiếm 1,5 % tổng dư nợ
Về cơ cấu tín dụng:
+ Tỷ trọng cho vay trung dài hạn chiếm 43.9%
+ Tỷ trọng dư nợ ngắn hạn chiếm 56.1
+ Tỷ trọng dư nợ thong thường chiếm 92%
+ Tỷ trong dư nợ UTĐT chiếm 8%
+ Tỷ trọng cho vay nông nghiệp nông thôn chiếm 62%
+ Tỷ trọng dư nợ cho vay có TSĐB chiếm 83.5%
Về nền khách hàng tín dụng:
Tính đến hết ngày 31/12/2011, số lượng khách hàng doanh nghiệp của chi nhánh đã đạt 279 doanh nghiệp với tổng dư nợ 1.498 tỷ, chiếm 50% tổng dư nợ Dư nợ kinh tế hộ đạt 1.515 tỷ với 22.958 hộ, trong đó hộ sản xuất nông lâm nghiệp có 10.195 hộ với dư nợ 229 tỷ Số lượng khách hàng doanh nghiệp tăng đều hàng năm, trung bình từ 10-15 doanh nghiệp, góp phần nâng cao tỷ trọng cho vay doanh nghiệp và tạo điều kiện phát triển dịch vụ tín dụng đi kèm Mặc dù dư nợ doanh nghiệp cao có thể tiềm ẩn rủi ro nếu khả năng thanh toán của khách hàng giảm, nhưng hiện tại, đây là những khách hàng tiềm năng với năng lực tài chính vững mạnh và uy tín tốt với ngân hàng.
Chúng ta có thể xem xét một số chỉ tiêu về cơ cấu tín dụng của chi nhánh tại bảng 2.3
Bảng 2.3: Một số chỉ tiêu về cơ cấu tín dụng Đơn vị: %
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Dư nợ ngắn hạn/ Tổng dư nợ 52.6 53.2 56
Dư nợ TDH/ Tổng dư nợ 47.4 46.8 44
Dư nợ VND/ Tổng dư nợ 98 98 98
Dư nợ ngoại tệ/Tổng dư nợ 2 2 2
Dư nợ doanh nghiệp, HTX / Tổng dư nợ 41.2 45 49.7
Dư nợ Kinh tế hộ/ Tổng dư nợ 48.8 45 50.3
Dư nợ có TSBĐ/ Tổng dư nợ 84.5 83.3 83.5
Tổng dư nợ/ Tổng nguồn HĐ 115 109.2 104.4
( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2009, 2010, 2011 của Chi nhánh Lào Cai)
Trong năm 2011, tổng dịch vụ ròng của Chi nhánh đạt khoảng 51 tỷ đồng, vượt 136% kế hoạch được giao Cơ cấu doanh thu chủ yếu đến từ dịch vụ thanh toán và tài trợ thương mại, chiếm 21% tổng thu, cho thấy đây là mức thu dịch vụ ngoài tín dụng cao so với bình quân của hệ thống các ngân hàng thương mại, trong khi tỷ lệ này tại NHNo&PTNT Việt Nam chỉ là 11%.
Năm 2011, Chi nhánh gặp khó khăn về nguồn ngoại tệ, ảnh hưởng lớn đến doanh số tài trợ thương mại và kinh doanh ngoại tệ Dịch vụ bảo lãnh chỉ tập trung vào một số ít khách hàng Để đối phó với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng, Chi nhánh đã áp dụng các chính sách linh hoạt như miễn, giảm phí để thu hút khách hàng, dẫn đến lượng khách hàng tăng cao qua các năm Số lượng khách hàng cá nhân sử dụng tài khoản tiền giữ thanh toán đã tăng hơn 2.500 so với năm 2010.
Trong năm 2011, Chi nhánh đã phát hành tổng cộng 19.779 thẻ ghi nợ nội địa và 206 thẻ visa Theo chỉ đạo của Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, Chi nhánh tập trung phát triển sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là sản phẩm bảo hiểm của ABIC Kết quả, doanh thu khai thác phí bảo hiểm đạt 7.1 tỷ đồng, góp phần tăng thu nhập ngoài tín dụng.
Bảng 2.4: Một số chỉ tiêu về hoạt động dịch vụ Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2009 Năm 2011
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh 1.763 1.850 2.401
Thu từ dịch vụ thanh toán 17.200 18.549 19.809 Thu từ kinh doanh ngoại tệ 9.620 15.100 17.072
( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2009, 2010, 2011 của Chi nhánh Lào Cai)
2.1.3.5 Công tác thanh toán, kế toán
Công tác kế toán được thực hiện theo chế độ hoạch toán chi tiêu tài chính, với sổ sách kế toán được mở và theo dõi kịp thời Chi nhánh luôn tuân thủ chế độ kiểm tra và báo cáo về công tác kế toán, thanh toán theo chỉ đạo của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Thực trạng đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai
2.2.1 Đặc điểm thị trường ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai hoạt động gắn liền với sự nghiệp tam nông của chính phủ, hỗ trợ nông nghiệp ở vùng cao hiểm trở Đối tượng khách hàng bị hạn chế và ảnh hưởng bởi nhiều chính sách nhà nước Trong giai đoạn 2010-2011, ngân hàng đối mặt với tình trạng lạm phát, suy giảm kinh tế và các chính sách tiền tệ chặt chẽ nhằm ổn định kinh tế vĩ mô Vấn đề xây dựng nền khách hàng bền vững cho sự phát triển ngân hàng được ban lãnh đạo đặc biệt quan tâm trong giai đoạn này.
Mặc dù là ngân hàng mạnh nhất với mạng lưới rộng khắp tại Lào Cai, AGRIBANK đang phải đối mặt với những thách thức mới trong bối cảnh nền kinh tế thị trường Việt Nam Sự thay đổi nhu cầu khách hàng, cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại và sự phát triển công nghệ hiện đại đã thúc đẩy chi nhánh Lào Cai đa dạng hóa hoạt động và sản phẩm tín dụng Hiện tại, chi nhánh đang nỗ lực tăng cường sức cạnh tranh và lợi nhuận thông qua việc mở rộng danh mục các hình thức tín dụng đa dạng.
2.2.2.1 Theo thời gian cho vay
Nhờ nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên, dư nợ tín dụng của chi nhánh đã tăng trưởng vững chắc, phù hợp với định hướng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Tính đến 31/12/2010, tổng dư nợ đạt 2.559 tỷ đồng, và đến 31/12/2011, con số này đã tăng lên 3.013 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 463 tỷ đồng (+18%) so với năm trước, đạt 100% kế hoạch được giao Dư nợ ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đều ghi nhận sự tăng trưởng qua các năm, mặc dù tỷ trọng tín dụng ngắn hạn trong tổng dư nợ có phần giảm trong năm.
Cho vay trung dài hạn là phương thức hiệu quả để tăng trưởng và ổn định quy mô tín dụng với chi phí quản lý thấp, mặc dù có tiềm ẩn rủi ro về khả năng trả nợ và biến động hiệu quả dự án theo thời gian Trong bối cảnh rủi ro lãi suất gia tăng và NHNN kiểm soát lãi suất cho vay mới, hình thức cho vay này giúp đảm bảo tính ổn định và kế hoạch hóa tài chính cho các chi nhánh Năm 2011, dư nợ trung dài hạn của chi nhánh đạt 1.325 tỷ đồng, chiếm 44% tổng dư nợ.
Chúng ta có thể xem xét cơ cấu tín dụng của chi nhánh và dư nợ tín dụng theo thời gian từ năm 2009 – 2011 qua bảng 2.6 và 2.7 dưới đây
Bảng 2.6: Cơ cấu tín dụng năm 2009-2010 Đơn vị: %
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động KD năm 2009, 2010, 2011 của Chi nhánh Lào Cai)
Bảng 2.7: Cơ cấu tín dụng theo thời kỳ năm 2010 – 2011 Đơn vị: tỷ đồng
2011 %(11/10) %(10/09) Tổng dư nợ cho vay 2.320 2.559 3.013 118% 110.3%
( Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2009, 2010, 2011 của Chi nhánh Lào Cai)
Chi nhánh đã xác định rõ tiềm năng và thế mạnh của địa phương, tập trung chỉ đạo vào các đề án phát triển nông lâm, đầu tư trực tiếp cho các hộ sản xuất, cho vay kinh tế trang trại, và phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản Các dự án như trồng chè, cây ăn quả, rau và hoa xuất khẩu được triển khai nhằm thực hiện chương trình phát triển nông nghiệp nông thôn, xóa đói giảm nghèo, và thực hiện chính sách tam nông Đặc biệt, chi nhánh đã cho vay theo nghị định 41/CP và hỗ trợ kinh tế hộ sản xuất tại ba huyện nghèo theo nghị quyết 30a của Chính phủ Nhờ vào sự tích cực trong việc tìm kiếm khách hàng qua các năm, chi nhánh đã đạt được những kết quả khả quan trong hoạt động của mình.
Vào năm 2010, chi nhánh đã ký hợp đồng tài trợ cho các dự án xây dựng lớn như thủy điện Sơn La và Bắc Hà, mỗi dự án trị giá 100 tỷ đồng, đồng thời tiếp cận hầu hết các dự án lớn trong khu vực Đến đầu năm 2011, chi nhánh đã chiếm lĩnh 53% thị phần tín dụng trong tỉnh, trong khi tổng số ngân hàng và quỹ tín dụng là 16 đơn vị Sự tăng trưởng mạnh mẽ của tín dụng dài hạn không chỉ tạo ra một nền dư nợ ổn định cho chi nhánh mà còn hỗ trợ phát triển tín dụng ngắn hạn, góp phần vào việc quản lý hiệu quả nguồn thu từ các dự án.
Ngân hàng Nông nghiệp Chi nhánh Lào Cai xác định nông nghiệp và nông thôn là thị trường trọng yếu và truyền thống Chi nhánh cam kết đồng hành cùng các thành phần kinh tế, đặc biệt chú trọng đến việc mở rộng tín dụng cho kinh tế hộ gia đình, nhằm phát huy vai trò quan trọng của nó trong phát triển kinh tế hiện tại và lâu dài.
Năm 2011 ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong tín dụng kinh tế hộ, với tổng dư nợ đạt 1.515 tỷ đồng, tăng 142 tỷ đồng so với năm 2010, phục vụ cho 22.958 hộ gia đình.
Dư nợ tín dụng ngắn hạn của Chi nhánh đạt 1.688 tỷ đồng chiếm 56% tổng dư nợ, tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởg cao qua các năm
2.2.2.2 Theo hình thức đảm bảo cho khoản vay
Chi nhánh chủ yếu áp dụng hình thức cầm cố giấy tờ có giá, thế chấp bất động sản và máy móc thiết bị, trong khi hình thức cho vay tín chấp ngày càng bị thu hẹp do tính an toàn không cao Tuy nhiên, chi nhánh vẫn chấp nhận bảo lãnh tín chấp từ bên thứ ba thông qua hợp đồng lao động để bổ sung tài sản bảo đảm Đối với cho vay cầm cố chứng từ có giá do AGRIBANK phát hành, các Chi nhánh cấp Huyện và Phòng Giao dịch thực hiện nghiệp vụ này, mang lại sự an toàn cho việc cho vay Thủ tục cho vay cầm cố cũng được đơn giản hóa để thuận tiện cho khách hàng, nhưng nhu cầu vay cầm cố chứng từ có giá trị vẫn rất ít và thường chỉ vay với giá trị nhỏ, dẫn đến dư nợ không cao; năm 2010, dư nợ cho vay chứng từ có giá chỉ đạt 115 tỷ đồng.
Cho vay thế chấp bất động sản và máy móc thiết bị là hai hình thức đảm bảo phổ biến nhất tại chi nhánh, chiếm hơn 80% tổng cơ cấu cho vay Tất cả các giao dịch thế chấp bất động sản đều được thực hiện thông qua hợp đồng công chứng và được đăng ký tại cơ quan giao dịch bảo đảm theo quy định hiện hành.
Một số hình thức bảo đảm khác
Hình thức bảo đảm bằng lô hàng nhập khẩu và cầm cố quyền đòi nợ theo Hợp đồng kinh tế đang được triển khai tại chi nhánh, nhưng chưa đạt hiệu quả do khung pháp lý chưa đồng bộ và thiếu kinh nghiệm quản lý Lô hàng nhập khẩu phải được quản lý tại kho bên thứ ba, trong khi các khoản phải thu cần có bảo lãnh thanh toán, khiến việc thực hiện các điều kiện này trở nên khó khăn Để nâng cao chất lượng tín dụng, các Ngân hàng thương mại chú trọng vào việc tăng cường tài sản bảo đảm cho khoản vay Theo chỉ đạo của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh đã phân loại khách hàng và áp dụng chính sách tín dụng cho từng nhóm, với tỷ lệ cho vay không có tài sản bảo đảm là chỉ tiêu quan trọng Khách hàng được phân thành 5 nhóm, trong đó nhóm AAA và AA có thể vay tối đa không cần tài sản bảo đảm theo quy định Nhóm A được cho vay không có tài sản bảo đảm 50%, nhóm BBB là 30%, và nhóm BB chỉ cho vay không quá số nợ thu Nhóm B, C, D nằm trong chiến lược tín dụng của chi nhánh.
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp Lào Cai đã thực hiện rà soát tài sản bảo đảm và yêu cầu doanh nghiệp bổ sung tài sản cho khoản vay, với hình thức bảo đảm chủ yếu là quyền sử dụng đất và thế chấp tài sản hình thành từ vốn vay Tuy nhiên, việc hoàn thiện thủ tục pháp lý cho các tài sản này mất nhiều thời gian, thường kéo dài ít nhất 1 năm, gây cản trở trong việc nhận tài sản bảo đảm Đặc biệt, các doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, gặp khó khăn do thiếu tài sản cố định hoặc trụ sở để thế chấp vay vốn.
2.2.2.3 Theo mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng
Chi nhánh hiện cung cấp hai loại hình vay chính: cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh và cho vay tiêu dùng, trong đó cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh chiếm tỷ trọng lớn hơn Một số hình thức cho vay truyền thống mà chi nhánh cung ứng bao gồm các sản phẩm tài chính đa dạng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Chi nhánh hiện đang cung cấp vốn lưu động cho khách hàng thông qua hai phương pháp: cho vay theo hạn mức tín dụng ngắn hạn và cho vay ngắn hạn theo món Việc xác định nhu cầu vay vốn dựa trên kế hoạch kinh doanh khả thi và dự báo tài chính trong năm Ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn lưu động phù hợp với vòng quay vốn, thường dưới 1 năm, nhằm đáp ứng nhu cầu tồn kho nguyên liệu và hàng hóa Hiện tại, chi nhánh cũng hỗ trợ cho vay cho các dự án thi công xây lắp, xây dựng thủy điện và kinh doanh thương mại.
Cho vay kinh doanh chứng khoán
Chi nhánh đã triển khai hình thức cho vay cầm cố và cho vay ứng trước tiền bán chứng khoán thông qua liên kết với một số công ty chứng khoán, như công ty chứng khoán NHNo Việt Nam Tuy nhiên, hình thức cho vay này hiện chỉ ở mức thí điểm và dư nợ có xu hướng giảm do thị trường không ổn định và loại hình kinh doanh này tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Cho vay dự án đầu tư
Đánh giá việc thực hiện đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tỉnh Lào Cai
Dựa trên phân tích tình hình cho vay của chi nhánh theo các tiêu chí như kỳ hạn vay, tài sản bảo đảm, dư nợ theo thành phần và ngành kinh tế, có thể nhận thấy mức độ đa dạng hóa trong hoạt động cho vay Kết quả cho thấy chi nhánh đã đạt được những thành tựu đáng khích lệ trong việc mở rộng và cải thiện chất lượng cho vay.
Tăng trưởng tín dụng đi đôi với nâng cao chất lượng tín dụng:
Hoạt động tín dụng đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, với dư nợ tín dụng đạt 3.013 tỷ đồng vào năm 2011, tăng gấp nhiều lần so với thời điểm thành lập Tốc độ tăng trưởng tín dụng của chi nhánh này cao hơn so với các chi nhánh khác trong hệ thống, trong khi chất lượng tín dụng vẫn được kiểm soát trong giới hạn cho phép Năm 2011, chi nhánh duy trì tỷ lệ nợ quá hạn ở mức an toàn và tỷ lệ nợ xấu chỉ đạt 0,62% trên tổng dư nợ, thể hiện nỗ lực lớn trong việc kết hợp giữa mục tiêu tăng trưởng và chất lượng tín dụng Sự thành công này có sự đóng góp quan trọng từ việc cung ứng đa dạng các sản phẩm tín dụng đáp ứng nhu cầu vay vốn của nền kinh tế.
Về mặt cơ cấu tín dụng:
Cơ cấu cho vay đang theo đúng định hướng ban đầu, nhằm tăng trưởng dư nợ phục vụ nông nghiệp nông thôn và đầu tư trực tiếp vào các hộ sản xuất cá thể Đồng thời, ngân hàng mở rộng cho vay cho các dự án lớn, đặc biệt trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp, tập trung thu hút và mở rộng đối tượng là doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như tư nhân cá thể Bên cạnh đó, tỷ trọng khách hàng có nhiều rủi ro, như khối xây lắp, sẽ được giảm dần, trong khi đó, tỷ trọng cho vay có tài sản đảm bảo sẽ được tăng cường.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Chi nhánh đã chú trọng phát triển đa dạng các sản phẩm tín dụng Việc cung cấp nhiều loại hình cho vay nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng là một trong những ưu tiên hàng đầu Công tác chăm sóc khách hàng cũng được Chi nhánh đặc biệt quan tâm, đảm bảo mang lại hiệu quả hoạt động kinh doanh tối ưu Các sản phẩm tín dụng hiện có của Chi nhánh bao gồm nhiều lựa chọn phong phú, phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Doanh nghiệp có thể tiếp cận nhiều hình thức cho vay như cho vay vốn lưu động, cho vay đầu tư dự án, cho vay mua sắm thiết bị và dây chuyền sản xuất Ngoài ra, còn có các khoản vay cho xây lắp thủy điện, xây dựng nhà ở và văn phòng, cũng như cho vay xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đối với tư nhân và cá thể, việc đầu tư trực tiếp vào các hộ sản xuất, cho vay kinh tế trang trại, phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản là rất quan trọng Các dự án liên quan đến chè, cây ăn quả, trồng rau và hoa xuất khẩu cũng được ưu tiên nhằm thực hiện chương trình phát triển nông nghiệp nông thôn và xóa đói giảm nghèo Ngoài ra, cho vay theo nghị định 41/CP, cho vay theo lương, cho vay thấu chi, cho vay mua ô tô, mua nhà, và xây sửa nhà cũng là những hình thức hỗ trợ tài chính thiết yếu.
Chi nhánh luôn theo dõi sát sao nhu cầu của khách hàng cũ và tích cực tìm kiếm khách hàng mới, cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ Ngoài ra, chi nhánh đã không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ như chuyển tiền, thanh toán điện tử, và bảo lãnh để thu hút khách hàng Việc triển khai nhiều hình thức cho vay mới theo hướng ngân hàng bán lẻ hiện đại đã giúp chi nhánh đáp ứng nhu cầu khách hàng và gia tăng lượng khách hàng đến với chi nhánh.
Mặc dù Chi nhánh AGRIBANK Lào Cai đã đạt được những kết quả kinh doanh khả quan, hoạt động tín dụng của chi nhánh vẫn còn nhiều hạn chế, chưa phát triển tương xứng với tiềm năng của khu vực Hoạt động đa dạng hóa tín dụng gặp phải một số khó khăn và thiếu sót nhất định.
Quy mô tín dụng của Chi nhánh hiện tại còn hạn chế so với tiềm năng và lực lượng lao động của đơn vị Dư nợ bình quân đầu người chỉ đạt 7 tỷ đồng, trong khi mức trung bình toàn hệ thống đã vượt qua 10 tỷ đồng.
Danh mục tín dụng, cơ cấu sản phẩm tín dụng
Hiện nay, danh mục và cơ cấu sản phẩm tín dụng của Chi nhánh còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, dẫn đến việc thiếu sức hấp dẫn cho cả khách hàng hiện tại và tiềm năng Hầu hết các khoản vay hiện có đều mang tính chất truyền thống, trong khi các phương thức cho vay hiện đại như cho vay chứng khoán, thẻ tín dụng hay chiết khấu thương phiếu chưa được triển khai rộng rãi Các sản phẩm tín dụng cũng chưa được đổi mới để tạo thêm tiện ích, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, khiến Chi nhánh Lào Cai và AGRIBANK chưa thu hút được nhiều khách hàng so với các ngân hàng thương mại khác Việc phát triển sản phẩm tín dụng là thách thức lớn, nhưng còn khó khăn hơn là làm cho khách hàng nhận thấy tiện ích của chúng Người tiêu dùng có xu hướng quan tâm hơn đến những sản phẩm mang tính sáng tạo như “nhà đổi nhà” hay “cho vay mua nhà trả góp” mà các ngân hàng khác đang áp dụng, trong khi đối tượng khách hàng của Chi nhánh vẫn còn hẹp và số lượng khách hàng chưa đông đảo.
Khách hàng của Chi nhánh chủ yếu là kinh tế hộ phục vụ nông nghiệp nông thôn, với tỷ trọng cho vay nông nghiệp đạt trên 62% tổng dư nợ Tuy nhiên, thị phần dư nợ tín dụng của chi nhánh chưa phát triển đúng tiềm năng Mặc dù cơ cấu này đang dần tiến tới đúng định hướng, Chi nhánh cần nỗ lực hơn trong việc tiếp thị khối khách hàng kinh doanh xuất nhập khẩu để tạo thêm nguồn thu ngoài lãi Đây là bộ phận khách hàng hứa hẹn cho sự tăng trưởng tín dụng cả về chất và lượng tại Chi nhánh.
Mức độ tập trung trong danh mục tín dụng:
Mặc dù danh mục tín dụng ngày càng đa dạng, tỷ trọng cho vay doanh nghiệp vẫn chiếm ưu thế trong tổng dư nợ, đồng thời đây cũng là nhóm khách hàng có nhiều rủi ro nhất cho ngân hàng Các vấn đề như bất cập trong hoạt động kinh doanh, thay đổi chính sách nhanh chóng và quản lý vốn yếu kém của các dự án xây dựng, cùng với việc không chọn lọc nguồn vốn, đã tạo ra nhiều thách thức Mặc dù dư nợ của các đơn vị có xu hướng giảm so với quy mô tín dụng tăng, việc kiểm soát chặt chẽ dư nợ của nhóm khách hàng này vẫn luôn được chi nhánh đặc biệt chú trọng.
Cơ cấu cho vay theo loại tiền tệ tại Chi nhánh đang gặp phải những bất cập, đặc biệt là việc sử dụng nguồn vốn huy động ngoại tệ, chủ yếu là USD, còn thấp Điều này dẫn đến chi phí huy động vốn cao trong khi lợi nhuận từ đồng vốn này không đạt mức tối ưu.
Thứ nhất, sự cạnh tranh quyết liệt giữa các Ngân hàng thương mại
Thị trường tài chính Việt Nam hiện có nhiều ngân hàng thương mại, bao gồm 05 ngân hàng quốc doanh, 36 ngân hàng cổ phần, 06 ngân hàng liên doanh và 46 chi nhánh, văn phòng đại diện của ngân hàng nước ngoài, tạo ra mức độ cạnh tranh rất cao Cạnh tranh càng gay gắt hơn giữa các ngân hàng quy mô nhỏ như Chi nhánh Lào Cai, khi mà các ngân hàng lớn đã chiếm được thị phần nhờ vào bề dày hoạt động và tiềm lực tài chính mạnh Trong bối cảnh này, AGRIBANK – Lào Cai gặp khó khăn trong việc phát huy lợi thế và khắc phục hạn chế, với nguồn khách hàng thấp, mạng lưới hoạt động hạn chế và nhân lực chưa đáp ứng kịp thời, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng và phát triển tín dụng.
Năng lực của cán bộ tại chi nhánh Lào Cai chưa đáp ứng yêu cầu phát triển mới, với đội ngũ cán bộ nhiều tuổi và thiếu đào tạo cơ bản, dẫn đến hạn chế trong công tác Thị trường lao động trong hai năm qua đã có biến động lớn do sự tăng trưởng nhanh của nền kinh tế và sự ra đời của nhiều doanh nghiệp tài chính Sự chuyển công tác của cán bộ có năng lực đã gây khó khăn cho hoạt động mở rộng cho vay của chi nhánh.
Định hướng phát triển hoạt động tín dụng và đa dạng hóa sản phẩm tín dụng của chi nhánh trong những năm tới
Căn cứ vào mục tiêu và giải pháp thực hiện kế hoạch kinh doanh của NHNN Việt Nam và AGRIBANK, chi nhánh sẽ tập trung vào việc tăng trưởng tín dụng, mở rộng đối tượng khách hàng và nghiên cứu sản phẩm mới Chi nhánh sẽ phát triển hoạt động tín dụng theo hướng ngân hàng bán lẻ hiện đại, phục vụ chủ yếu cho nông nghiệp nông thôn, đồng thời mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp ngoài quốc doanh, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các hộ gia đình và cá nhân Đặc biệt, chi nhánh sẽ tiếp cận các dự án lớn trong tỉnh, chú trọng vào các dự án nông lâm nghiệp.
Chi nhánh tiếp tục mở rộng để duy trì và củng cố mối quan hệ với khách hàng thường xuyên, đồng thời phát triển khách hàng từ các kinh tế trang trại, công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân và cá nhân Mục tiêu là gia tăng số lượng khách hàng nông dân thuần túy nhằm nâng cao tỷ trọng cho vay phục vụ nông nghiệp nông thôn.
Cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn ưu tiên khách hàng vay vốn lưu động, trong khi đối với các dự án trung và dài hạn, Chi nhánh sẽ xem xét kỹ lưỡng hiệu quả kinh tế trước khi quyết định cho vay.
Cơ cấu tín dụng cần tập trung vào việc cho vay có tài sản bảo đảm, đồng thời giảm dần dư nợ không có tài sản bảo đảm Đặc biệt, cần chú trọng đến chất lượng của tài sản bảo đảm để đảm bảo an toàn cho các khoản vay.
Cơ cấu tín dụng theo mục đích sử dụng vốn đang được nghiên cứu và triển khai mạnh mẽ, bao gồm các nghiệp vụ tín dụng mới như cho vay cán bộ công nhân viên trong quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, cho vay kinh doanh chứng khoán, cho vay qua thẻ tín dụng và cho vay theo hạn mức thấu chi Mục tiêu là mở rộng mạng lưới và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân, hướng tới việc hình thành ngân hàng bán lẻ hiện đại Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng sẽ là định hướng lớn của chi nhánh Lào Cai trong thời gian tới, và phần tiếp theo sẽ trình bày các giải pháp thực hiện định hướng này.
Giải pháp đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại chi nhánh Lào Cai
3.2.1 Hoàn thiện các sản phẩm tín dụng hiện có, phát triển các sản phẩm tín dụng mới tại chi nhánh
3.2.1.1 Hoàn thiện các sản phẩm tín dụng hiện có
Trước hết, cần hiểu rõ về tính hoàn thiện của sản phẩm tín dụng, vì đây là một trong những dịch vụ tài chính quan trọng Sản phẩm tín dụng không chỉ cung cấp nguồn vốn cho khách hàng mà còn đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế Việc nhận thức đúng về sản phẩm tín dụng giúp khách hàng đưa ra quyết định tài chính hợp lý và hiệu quả.
Ngân hàng cung cấp sản phẩm tài chính với đầy đủ các đặc tính, luôn tìm cách bổ sung các thuộc tính mới để hoàn thiện dịch vụ Quá trình cung ứng sản phẩm ngân hàng bao gồm ba yếu tố chính: nhân viên ngân hàng, cơ sở vật chất kỹ thuật công nghệ và khách hàng Do đó, khái niệm về một sản phẩm ngân hàng hoàn thiện cần được xem xét từ cả góc độ ngân hàng lẫn khách hàng.
Sản phẩm dịch vụ tín dụng ngân hàng hoàn thiện là sản phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, mang lại nhiều tiện ích và lợi ích Khi đánh giá một sản phẩm tín dụng ngân hàng, khách hàng thường dựa vào các tiêu chí quan trọng để xác định sự hoàn thiện của sản phẩm.
Mức độ tham gia của khách hàng và quá trình cung ứng sản phẩm dịch vụ ít và đơn giản
Tốc độ xử lý nhanh
Mức độ chính xác cao
Hiệu quả đem lại cho khách hàng lớn
Thái độ phục vụ tốt
Trình độ công nghệ hiện đại Đối với ngân hàng, một sản phẩm ngân hàng hoàn thiện phải đáp ứng hai điều kiện sau:
Trước hết phải là sản phẩm dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt nhất và tốt hơn đối thủ cạnh tranh
Tiếp đó, sản phẩm dịch vụ hoàn thiện phải là sản phẩm đem lại lợi nhuận cho ngân hàng
Một sản phẩm ngân hàng hoàn thiện cần mang lại lợi ích cho cả khách hàng và ngân hàng, với trọng tâm là lợi ích của khách hàng Việc cải tiến sản phẩm dịch vụ không chỉ giúp duy trì khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới, nhờ vào sự khác biệt so với sản phẩm dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
Chi nhánh cần hoàn thiện các sản phẩm tín dụng như cho vay đầu tư dự án xây dựng, cho vay xuất nhập khẩu, cho vay mua nhà, xây và sửa nhà, cho vay mua ô tô, cho vay du học, cho vay theo lương, cho vay thấu chi và cho vay kinh doanh chứng khoán Để nâng cao chất lượng sản phẩm tín dụng, chi nhánh nên chú trọng đến các vấn đề quan trọng sau đây.
Chi nhánh cần cải thiện việc sử dụng sản phẩm tín dụng để trở nên dễ dàng, thuận tiện và hấp dẫn hơn cho khách hàng Điều này có thể đạt được thông qua việc rà soát và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, đơn giản hóa thủ tục và điều kiện sử dụng sản phẩm tín dụng Mục tiêu là nâng cao khả năng tiếp cận các khoản tín dụng, đồng thời mang lại giá trị và tiện ích mới cho khách hàng.
Mạnh dạn áp dụng phương thức cầm cố hàng hóa, cầm cố lô hàng xuất khẩu để tạo điều kiện tiếp cận tín dụng cho các khách hàng
Để hoàn thiện nghiệp vụ tín dụng, Chi nhánh cần tăng cường hướng dẫn và cung cấp thông tin kịp thời cho khách hàng về các đổi mới, đặc biệt là những đổi mới có lợi cho họ Bên cạnh đó, Chi nhánh cũng phải không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ tín dụng, hiện đại hóa công nghệ, cải tiến thiết bị và phương tiện phục vụ khách hàng, đồng thời đổi mới phong cách giao dịch của cán bộ quan hệ khách hàng.
Chi nhánh cần đa dạng hóa các loại sản phẩm nhận bảo đảm, không chỉ tập trung vào tài sản nhà đất và bất động sản như trước đây Việc này giúp hạn chế rủi ro khi tập trung vào một loại tài sản thế chấp và tăng khả năng mở rộng cho vay ngắn hạn một cách an toàn hơn Nên nghiên cứu và đẩy mạnh việc nhận tài sản bảo đảm từ vốn vay, nguyên vật liệu, thành phẩm tồn kho hoặc dòng tiền, vì đây là những tài sản thế chấp chủ yếu của khách hàng vay vốn ngắn hạn Đồng thời, chi nhánh cần đánh giá khả năng phát mại của tài sản và lượng hóa các chi phí liên quan đến việc nhận tài sản làm bảo đảm.
Khả năng thẩm định tài sản bảo đảm của cán bộ là yếu tố quan trọng trong việc nhận tài sản làm bảo đảm cho khoản vay Để chấp thuận khoản vay, chi nhánh cần thẩm định kỹ lưỡng các điều kiện của tài sản, đặc biệt là khả năng quản lý tài sản bảo đảm.
Quy trình bảo đảm tiền vay, đặc biệt là định giá và quản lý tài sản bảo đảm, cần được chuyên môn hóa để nâng cao chất lượng tài sản bảo đảm và giúp cán bộ quan hệ khách hàng tập trung vào nhiệm vụ chuyên môn khác Việc cải tiến mô hình tổ chức và đào tạo cán bộ là giải pháp quan trọng Các chi nhánh nên khuyến khích cán bộ nghiên cứu, thảo luận và đề xuất các phương thức bảo đảm tài sản từ vốn vay cũng như tài sản lưu động khác của khách hàng.
3.2.1.2 Nghiên cứu, tìm kiếm và triển khai các sản phẩm tín dụng mới Trong tình hình cạnh tranh găy gắt giữa các NHTM tại Việt Nam hiện nay thì việc đa dạng hóa các hình thức cấp tín dụng là rất cần thiết nhằm tạo thuận lợi cho khách hàng khi lựa chọn, cá biệt hóa được khách hàng, nhu cầu của khách hàng, có vậy mới thỏa mãn tối đa nhu cầu tín dụng cũng như thu hút được họ Hơn nữa, ngân hàng đang chủ trương ưu tiên cho vay đối với các khách hàng là doanh nghiệp vừa và nhỏ, các cá nhân, công ty liên doanh…
Để mở rộng tín dụng hiệu quả, ngân hàng cần đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng Việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới sẽ giúp ngân hàng vượt qua những khó khăn hiện tại trong việc cung cấp dịch vụ tín dụng.
Các nghiệp vụ tín dụng mới là những sản phẩm tín dụng lần đầu tiên xuất hiện trong danh mục kinh doanh của ngân hàng Chúng được phân loại thành hai loại chính.
Nghiệp vụ tín dụng mới là những dịch vụ hoàn toàn mới mẻ cho cả ngân hàng và thị trường, mang lại cơ hội lớn cho ngân hàng khi không phải đối mặt với cạnh tranh Tuy nhiên, ngân hàng cần chủ động áp dụng các biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong đầu tư, do thiếu kinh nghiệm và khách hàng chưa quen với loại hình tín dụng này.
Nghiệp vụ tín dụng mới về chủng loại là một khái niệm mới đối với ngân hàng nhưng không phải với thị trường Việc giới thiệu nghiệp vụ này sẽ tạo ra sự cạnh tranh, có thể dẫn đến giảm thu nhập tiềm năng cho ngân hàng Tuy nhiên, nếu phát triển theo xu hướng này, ngân hàng có thể tận dụng lợi thế của người đi sau, từ đó tránh được những sai lầm mà các ngân hàng trước đó đã mắc phải.
Một số kiến nghị nhằm góp phần đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm tín dụng tại
3.3.1 Kiến nghị với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Để nâng cao khả năng cạnh tranh và chuẩn bị cho hội nhập khu vực, ngân hàng cần tăng cường cơ sở vật chất hiện đại và ứng dụng hiệu quả các chương trình phần mềm tại chi nhánh.
- Mở rộng khả năng tự chủ của Chi nhánh trong hoạt động kinh doanh
- Tăng cường luân chuyển cán bộ công tác có nhiều năm kinh nghiệm trong hoạt động tín dụng từ Hội sở chính AGRIBANK về chi nhánh
Mở rộng các khóa đào tạo cấp cao và thực hiện khảo sát, học hỏi kinh nghiệm từ các Ngân hàng phát triển trong khu vực và toàn cầu là cần thiết để nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và nhân viên chi nhánh Điều này sẽ hỗ trợ trong việc phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng và đặc biệt là trong hoạt động đa dạng hóa sản phẩm tín dụng.
3.3.2 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước Để tạo điều kiện cho các chi nhánh Ngân hàng thương mại đa dạng hóa danh mục tín dụng của mình, đáp ứng nhu cầu khách hàng và yêu cầu cạnh tranh trong giai đoạn hội nhập, tác giả có một số kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước như sau:
Các văn bản hướng dẫn dưới luật đã được ban hành nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng trong việc áp dụng các sản phẩm tín dụng mới Những hướng dẫn này giúp các ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả hơn trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam và xu hướng hội nhập toàn cầu.
Thị trường mở và thị trường tiền tệ tại Việt Nam chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến một số dịch vụ ngân hàng như chiết khấu thương phiếu và hoạt động đầu tư cũng chưa được khai thác hiệu quả Để các ngân hàng có thể mở rộng hoạt động tín dụng, Ngân hàng Nhà nước cần cải cách tổ chức và phương thức hoạt động của thị trường mở và thị trường tiền tệ.
Tại Việt Nam, thói quen tiêu dùng tiền mặt dẫn đến việc thanh toán qua ngân hàng còn hạn chế Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối với các ngành như điện, bưu điện và nước, nhằm thúc đẩy thanh toán các chi phí này qua tài khoản cá nhân Điều này không chỉ giúp người dân dễ dàng hơn trong việc thanh toán mà còn tạo thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng.
NHNN cần nâng cao các hoạt động thanh tra từ xa và thanh tra tại chỗ để theo dõi thường xuyên tình hình hoạt động của các ngân hàng, từ đó có thể thực hiện các điều chỉnh kịp thời.
3.3.3 Kiến nghị với Chính phủ, các Bộ hữu quan
Cần hoàn thiện các cơ chế và chính sách, cùng với việc luật hóa các nguyên tắc trong quan hệ tín dụng giữa các bên tham gia Đồng thời, điều chỉnh các hoạt động tín dụng trong một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, tạo ra môi trường thông tin công khai và minh bạch.
- Xây dựng khung pháp lý, đồng bộ cho việc phát triển hoạt động tín dụng
- Từng bước phát triển và hoàn thiện thị trường bất động sản nhằm tạo điều kiện vay vốn tín dụng của khu vực kinh tế ngoài quốc doanh
- Nhanh chóng phát triển thị trường vốn để giải quyết nhu cầu vốn trung, dài hạn của nền kinh tế, giảm áp lực đối với thị trường tín dụng.