Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Davit Cook (1997), Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại |
Tác giả: |
Davit Cook |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
4. Frederic S.Mishkin (2001), Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính, NXB khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính |
Tác giả: |
Frederic S.Mishkin |
Nhà XB: |
NXB khoa học kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
5. Học viện Ngân hàng (2001), Quản trị ngân hàng, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng |
Tác giả: |
Học viện Ngân hàng |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
7. Học viện Ngân hàng (1999), Marketing dịch vụ tài chính, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing dịch vụ tài chính |
Tác giả: |
Học viện Ngân hàng |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
1999 |
|
8. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (1998), Luật ngân hàng Nhà nước và Luật các tổ chức tín dụng, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật ngân hàng Nhà nước và Luật các tổ chức tín dụng |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1998 |
|
9. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2005), Tải cơ cẩu các N H TM N hà nước: thực trạng và triển vọng, NXB Phương Đông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tải cơ cẩu các N H TM N hà nước: thực trạng và triển vọng |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Phương Đông |
Năm: |
2005 |
|
10. Ngân hàng Nhà nước Việt nam (2005), Nâng cao năng lực quản trị rủi ro của các N H TM Việt Nam, NXB Phương Đông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao năng lực quản trị rủi ro của các N H TM Việt Nam |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt nam |
Nhà XB: |
NXB Phương Đông |
Năm: |
2005 |
|
11. Ngân hàng Nhà nước Việt nam (2005), Chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng đến năm 2010 và tầm nhìn 2020, NXB Phương Đông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng đến năm 2010 và tầm nhìn 2020 |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt nam |
Nhà XB: |
NXB Phương Đông |
Năm: |
2005 |
|
14. Peter S.Rose (2004), Quản trị ngân hàng thương mại, Đại học Kinh tế quốc dân, NXB Tài chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Peter S.Rose |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
2004 |
|
15. Hoàng Xuân Quế (2002), Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương |
Tác giả: |
Hoàng Xuân Quế |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2002 |
|
16. Lê Văn Tư (2004), Ngân hàng thương mại, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Lê Văn Tư |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
17. Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thành (1993), Công nghệ ngân hàng thương mại Mỹ, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ ngân hàng thương mại Mỹ |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thành |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1993 |
|
2. Đề án cơ cấu lại NHNo&PTNT Việt Nam giai đoạn 2001-2010 |
Khác |
|
3. Đề án thành lập chi nhánh NHNo&PTNT Long Biên |
Khác |
|
6. Học viện Ngân hàng (1999), Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng nâng cao |
Khác |
|
12. Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh hàng năm |
Khác |
|
13. Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, Hệ thống hoá các văn bản định chế của NHNo&PTNT Việt Nam |
Khác |
|
18. Viện Khoa học Ngân hàng (1993), Phân tích tài chính dành cho chủ ngân hàng |
Khác |
|
19. Tạp chí Ngân hàng, các bài viết có liên quan các số ra trong 2 năm 2004 và 2005 |
Khác |
|