1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào việt nam giai đoạn 2011 2015 thực trạng và giải pháp,

101 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Doanh Tại Trung Tâm Thương Mại Micom Plaza Nam Định
Tác giả Trần Thị Ngọc
Người hướng dẫn PGS.TS. Nguyễn Thanh Phương
Trường học Học Viện Ngân Hàng
Chuyên ngành Tài Chính
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2016
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 101
Dung lượng 1,34 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1................................................................................................................ 4 (13)
    • 1.1.1. Khái niệm về hiệu quả kinh doanh (13)
    • 1.1.2. Bản chất của hiệu quả kinh doanh (14)
    • 1.1.3. Phân loại hiệu quả kinh doanh (17)
    • 1.1.4. Vai trò của hiệu quả kinh doanh (19)
    • 1.2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp (22)
      • 1.2.1. Nhóm các chỉ tiêu định lượng (22)
      • 1.2.2. Nhóm các chỉ tiêu định tính (30)
    • 1.3. Các nhân tố ảnh hưởng (31)
      • 1.3.1. Các nhân tố chủ quan (31)
      • 1.3.2. Các nhân tố khách quan (38)
  • CHƯƠNG 2.............................................................................................................. 35 (44)
    • 2.1. Khái quát chung về công ty (44)
      • 2.1.1. Giới thiệu về công ty (44)
      • 2.1.2. Lĩnh vực kinh doanh của công ty (46)
      • 2.1.3. Cơ cấu tổ chức công ty (46)
      • 2.1.4. Khái quát tình hình tài chính của Micom giai đoạn 2013 – 2015 (49)
    • 2.2. Thực trạng hiệu quả kinh doanh tại Trung tâm thương mại Micom Plaza (55)
      • 2.2.1. Nhóm chỉ tiêu định lượng (55)
      • 2.2.2. Nhóm chỉ tiêu định tính (66)
    • 2.3. Đánh giá hiệu quả kinh doanh tại Trung tâm thương mại Micom Plaza (68)
      • 2.3.1. Kết quả đạt được (68)
      • 2.3.2. Một số hạn chế và nguyên nhân (71)
  • CHƯƠNG 3.............................................................................................................. 68 (77)
    • 3.1. Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước trong thời gian tới (77)
    • 3.2. Phương hướng hoạt động và phát triển của Micom trong thời gian tới . 71 3.3. Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh (80)
      • 3.3.1. Nâng cao tổ chức bộ máy (81)
      • 3.3.2. Nâng cao trình độ nhân viên và tiền lương (82)
      • 3.3.3. Giảm nợ phải trả, tăng vốn chủ sở hữu (83)
      • 3.3.5. Phát triển nguồn hàng (86)
      • 3.3.6 Tạo phong cách chuyên nghiệp riêng (87)
      • 3.3.7. Quản lý chi phí bán hàng (88)
    • 3.4. Kiến nghị (89)
      • 3.4.1. Một số kiến nghị với Nhà nước và ban ngành có liên quan (89)
      • 3.4.2. Một số đề nghị với Ủy ban nhân dân Thành phố (92)
  • KẾT LUẬN (43)

Nội dung

4

Khái niệm về hiệu quả kinh doanh

Trong quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra và đánh giá tính hiệu quả của các hoạt động này Để có cái nhìn tổng thể về hiệu quả sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần tính toán hiệu quả kinh tế của từng lĩnh vực và bộ phận Hiệu quả kinh tế của các hoạt động sản xuất kinh doanh, hay còn gọi là hiệu quả kinh doanh, là một khái niệm quan trọng mà nhiều tác giả đã đưa ra những quan điểm khác nhau.

Theo P Samerelson và W Nordhaus, hiệu quả sản xuất đạt được khi xã hội không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không cắt giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Một nền kinh tế hiệu quả nằm trên giới hạn khả năng sản xuất của nó, phản ánh việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả trong sản xuất Việc phân bổ và sử dụng nguồn lực sản xuất trên đường giới hạn khả năng sản xuất sẽ nâng cao hiệu quả kinh tế.

Có thể nói mức hiệu quả ở đây mà tác giả đưa ra là cao nhất, là lý tưởng và không thể có mức hiệu quả nào cao hơn nữa

Một số tác giả cho rằng hiệu quả kinh tế được xác định bởi tỷ lệ giữa sự gia tăng của hai yếu tố kết quả và chi phí Tuy nhiên, những quan điểm này chỉ tập trung vào hiệu quả của phần tăng thêm, mà chưa xem xét toàn bộ các yếu tố tham gia vào quy trình kinh tế.

Một số quan điểm cho rằng hiệu quả kinh tế được xác định bởi tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Tác giả Manfred Kuhn nhấn mạnh rằng "tính hiệu quả được xác định bằng cách lấy kết quả tính theo đơn vị giá trị chia cho chi phí kinh doanh" Quan điểm này được nhiều nhà kinh tế và quản trị kinh doanh áp dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của các quá trình.

Hai tác giả Whohe và Doring định nghĩa hai khái niệm về hiệu quả kinh tế: hiệu quả kinh tế tính bằng đơn vị hiện vật và hiệu quả kinh tế tính bằng đơn vị giá trị Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau; hiệu quả tính theo đơn vị hiện vật liên quan đến tỷ lệ giữa sản lượng (chiếc, kg ) và các nhân tố đầu vào (giờ lao động, thiết bị, nguyên vật liệu), trong khi hiệu quả tính bằng giá trị liên quan đến tỷ lệ giữa chi phí kinh doanh trong điều kiện thuận lợi và chi phí thực tế Để xác định hiệu quả về mặt giá trị, người ta hình thành tỷ lệ giữa sản lượng tính bằng tiền và các nhân tố đầu vào cũng tính bằng tiền Hiệu quả kinh tế tính bằng đơn vị hiện vật thể hiện năng suất lao động, máy móc thiết bị và hiệu suất tiêu hao vật tư, trong khi hiệu quả tính bằng giá trị phản ánh hiệu quả của hoạt động quản trị chi phí.

Hiệu quả kinh tế là khái niệm quan trọng được nhiều nhà kinh tế trong và ngoài nước quan tâm, phản ánh khả năng tận dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu đã đề ra Khái niệm này cung cấp cái nhìn tổng quát về tính hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh, cho thấy sự cần thiết phải tối ưu hóa các nguồn lực để nâng cao hiệu quả kinh tế.

Hiệu quả kinh doanh là khái niệm kinh tế phản ánh khả năng tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực như lao động, máy móc, thiết bị và vốn Điều này nhằm đạt được các mục tiêu mà doanh nghiệp đã đặt ra, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Bản chất của hiệu quả kinh doanh

Hiệu quả kinh doanh phản ánh chất lượng hoạt động của doanh nghiệp và khả năng khai thác nguồn lực để đạt được mục tiêu Để áp dụng khái niệm này vào việc thiết lập các chỉ tiêu và công thức đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần có sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố liên quan.

Hiệu quả kinh doanh là mối quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí sử dụng các yếu tố đầu vào, đồng thời phải xem xét các mục tiêu của doanh nghiệp Mối quan hệ này có thể được đánh giá qua hai hình thức: so sánh tuyệt đối và so sánh tương đối.

Về mặt so sánh tuyệt đối thì hiệu quả kinh doanh là :

H : Là hiệu quả kinh doanh

K : Là kết quả đạt được

C : Là chi phí bỏ ra để sử dụng các nguồn lực đầu vào

Còn về so sánh tương đối thì :

Công thức này minh chứng cho hiệu quả của việc đầu tư vốn nhằm thu về kết quả cao hơn, với điều kiện H > 0 (số tuyệt đối) hoặc H > 1 (số tương đối) Giá trị H càng lớn cho thấy mức độ hiệu quả càng cao Để nâng cao hiệu quả H, có thể áp dụng các biện pháp như giảm đầu vào trong khi giữ đầu ra ổn định, hoặc giữ đầu vào không đổi và tăng đầu ra, hoặc đồng thời giảm đầu vào và tăng đầu ra.

Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, cần xem xét mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Kết quả kinh doanh, bao gồm các chỉ tiêu như số sản phẩm tiêu thụ, doanh thu, lợi nhuận và thị phần, là cơ sở để xác định tính hiệu quả Do đó, kết quả kinh doanh thường được xem là mục tiêu chính của doanh nghiệp.

Cần phân biệt giữa hiệu quả xã hội, hiệu quả kinh tế xã hội và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Hiệu quả xã hội phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu xã hội như tạo việc làm, nâng cao trình độ văn hóa, cải thiện mức sống và bảo vệ môi trường Trong khi đó, hiệu quả kinh tế xã hội thể hiện mức độ sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội trong toàn bộ nền kinh tế quốc dân cũng như ở từng vùng, khu vực cụ thể.

Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào các mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra, dẫn đến sự khác biệt trong hiệu quả hoạt động ở các giai đoạn khác nhau Về lâu dài, các chỉ tiêu như lợi nhuận và doanh lợi phản ánh hiệu quả tổng thể của hoạt động sản xuất kinh doanh Ngược lại, hiệu quả trước mắt phụ thuộc vào các mục tiêu hiện tại Nhiều doanh nghiệp hiện nay có thể không đạt được lợi nhuận cao nhưng lại tập trung vào việc nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường, do đó, các chỉ tiêu về hiệu quả có thể không cao nhưng vẫn cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả Sự khác biệt giữa hiệu quả trước mắt và hiệu quả lâu dài không làm giảm giá trị của mục tiêu lâu dài mà doanh nghiệp hướng tới.

Phân loại hiệu quả kinh doanh

Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, nhà quản lý thường phân loại dựa trên các tiêu chí như mục tiêu hoạt động kinh doanh.

Gồm hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội

Hiệu quả kinh tế phản ánh trình độ lợi dụng các nguồn lực để đạt được các mục tiêu kinh tế của một thời kỳ nào đó

Các mục tiêu kinh tế thường là tốc độ tăng trưởng kinh tế, tổng sản phẩm quốc nội, thu nhập quốc dân và thu nhập quốc dân bình quân…

Hiệu quả xã hội đề cập đến những lợi ích và đóng góp mà doanh nghiệp mang lại cho sự phát triển của xã hội thông qua hoạt động sản xuất kinh doanh của mình Ví dụ, doanh nghiệp không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn góp phần vào việc cải thiện đời sống cộng đồng và thúc đẩy các hoạt động xã hội tích cực.

 Giải quyết công ăn việc làm

 Xây dựng cơ sở hạ tầng

 Nâng cao phúc lợi xã hội, mức sống và đời sống tinh thần cho người lao động

 Đảm bảo và nâng cao sức khỏe cho người lao động

 Cải thiện điều kiện lao động, đảm bảo vệ sinh môi trường…

Hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ biện chứng chặt chẽ Doanh nghiệp thường hướng tới hiệu quả kinh tế, đôi khi gây hại cho hiệu quả xã hội, do đó, Nhà nước cần có biện pháp can thiệp hợp lý Doanh nghiệp, như một tế bào của xã hội, có trách nhiệm tham gia vào việc thực hiện các mục tiêu xã hội Khi xã hội phát triển, nhận thức của con người về các vấn đề xã hội cũng tăng lên, dẫn đến nhu cầu của người tiêu dùng không chỉ dừng lại ở công dụng sản phẩm mà còn ở các yếu tố như an toàn và bảo vệ môi trường Điều này thúc đẩy doanh nghiệp tự giác nhận thức vai trò và trách nhiệm của mình, từ đó nâng cao uy tín và ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh Vì vậy, ngày càng nhiều doanh nghiệp chú trọng đến cả hiệu quả kinh tế lẫn hiệu quả xã hội.

Gồm hiệu quả kinh doanh tổng hợp và hiệu quả kinh doanh lĩnh vực

 Hiệu quả kinh doanh tổng hợp

Hiệu quả kinh doanh tổng hợp phản ánh trình độ lợi dụng mọi nguồn lực để đạt mục tiêu của toàn doanh nghiệp hoặc từng bộ phận của nó

Hiệu quả kinh doanh tổng hợp phản ánh khả năng tận dụng mọi nguồn lực của doanh nghiệp, cho phép đánh giá tổng quát và rút ra kết luận về hiệu quả hoạt động của toàn doanh nghiệp hoặc từng bộ phận trong một khoảng thời gian xác định.

 Hiệu quả kinh doanh từng lĩnh vực

Hiệu quả kinh doanh trong mỗi lĩnh vực chỉ phản ánh khả năng khai thác tối ưu các nguồn lực như lao động, tài sản lưu động và tài sản cố định, dựa trên các mục tiêu đã được xác định trước.

Hiệu quả kinh doanh trong từng lĩnh vực không phản ánh toàn diện tính hiệu quả của doanh nghiệp mà chỉ cho thấy khả năng sử dụng một nguồn lực cụ thể Phân tích hiệu quả từng lĩnh vực giúp xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó cải thiện tổng thể hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Hiệu quả kinh doanh tổng hợp và hiệu quả kinh doanh từng lĩnh vực có mối quan hệ biện chứng với nhau Hiệu quả kinh doanh tổng hợp được hình thành từ việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, trong khi hiệu quả của từng nguồn lực là điều kiện tiên quyết để đóng góp vào hiệu quả kinh doanh tổng hợp.

Trong nhiều trường hợp, có thể xảy ra mâu thuẫn giữa hiệu quả kinh doanh tổng hợp và hiệu quả từng lĩnh vực hoạt động Khi đó, chỉ tiêu hoạt động kinh doanh tổng hợp sẽ phản ánh tính hiệu quả chung, trong khi các chỉ tiêu hiệu quả của từng lĩnh vực chỉ thể hiện hiệu quả ở từng hoạt động riêng biệt.

Gồm hiệu quả kinh doanh ngắn hạn và hiệu quả kinh doanh dài hạn

 Hiệu quả kinh doanh ngắn hạn

Hiệu quả kinh doanh ngắn hạn là hiệu quả kinh doanh được xem xét, đánh giá trong khoảng thời gian ngắn như tuần, tháng, quý…

 Hiệu quả kinh doanh dài hạn

Hiệu quả kinh doanh dài hạn được đánh giá trong khoảng thời gian dài, liên quan đến các chiến lược và kế hoạch phát triển bền vững của doanh nghiệp Điều này không chỉ phản ánh sự thành công trong ngắn hạn mà còn ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển lâu dài của công ty.

Hiệu quả kinh doanh ngắn hạn và dài hạn có mối quan hệ biện chứng, đôi khi mâu thuẫn nhau Hiệu quả ngắn hạn là nền tảng cho hiệu quả dài hạn Khi xảy ra mâu thuẫn, hiệu quả kinh doanh dài hạn sẽ được xem là tiêu chí chính để đánh giá chất lượng hoạt động kinh doanh, vì nó phản ánh quá trình tối ưu hóa nguồn lực sản xuất của doanh nghiệp.

Vai trò của hiệu quả kinh doanh

Hiệu quả kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị thực hiện nhiệm vụ quản lý doanh nghiệp, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc sử dụng tối ưu các nguồn lực Mỗi giai đoạn phát triển của doanh nghiệp đòi hỏi các mục tiêu khác nhau, nhưng cuối cùng, việc đạt được lợi nhuận cao nhất là ưu tiên hàng đầu Để đạt được điều này, nhà doanh nghiệp cần áp dụng nhiều phương pháp và công cụ, trong đó hiệu quả sản xuất kinh doanh là một trong những công cụ hữu ích nhất Việc tính toán hiệu quả sản xuất không chỉ cho phép đánh giá mức độ hiệu quả của các hoạt động mà còn giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đưa ra các biện pháp điều chỉnh hợp lý nhằm giảm chi phí và tăng kết quả Hơn nữa, công cụ này cũng hỗ trợ kiểm tra và đánh giá việc sử dụng nguồn lực đầu vào trong toàn doanh nghiệp cũng như từng bộ phận, từ đó khẳng định vai trò thiết yếu của hiệu quả sản xuất kinh doanh trong việc đưa ra giải pháp tối ưu và phương pháp hợp lý để thực hiện các mục tiêu đã đề ra.

Các nhà quản trị thường coi hiệu quả kinh tế là nhiệm vụ và mục tiêu cần đạt được trong hoạt động sản xuất kinh doanh Họ đặc biệt quan tâm đến tính hiệu quả trong các hoạt động này, vì vậy, hiệu quả sản xuất kinh doanh không chỉ là công cụ hỗ trợ quản trị mà còn là mục tiêu chính trong quản trị kinh doanh.

- Tạo điều kiện cho doanh nghiệp tồn tại phát triển trên thị trường

Trong bối cảnh nguồn lực sản xuất kinh doanh luôn có giới hạn, việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực trở nên cấp thiết Dân số thế giới gia tăng dẫn đến nhu cầu tiêu dùng không ngừng tăng, làm cho nguồn lực càng trở nên khan hiếm Do đó, nâng cao hiệu quả kinh doanh là ưu tiên hàng đầu cho mọi doanh nghiệp Khi bắt đầu hoạt động, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các phương án kinh doanh để tối ưu hóa việc sử dụng vốn, lao động và kỹ thuật Nếu không tiết kiệm và quản lý đầu vào, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ thua lỗ và phá sản.

- Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường

Hiệu quả kinh doanh cao giúp doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào máy móc và thiết bị hiện đại, áp dụng các tiến bộ kỹ thuật và quy trình công nghệ mới, từ đó cải thiện đời sống người lao động.

Trong cơ chế thị trường hội nhập, doanh nghiệp cần phải giữ vững vị thế cạnh tranh bằng cách tạo ra và duy trì lợi thế về chất lượng, sự khác biệt hóa, giá cả và tốc độ cung ứng Để đạt được điều này, doanh nghiệp phải đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả cao.

 Đối với người lao động

Kinh doanh hiệu quả không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn kích thích người lao động thông qua đòn bẩy kinh tế Để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục và thuận lợi, doanh nghiệp cần chú trọng đến đời sống vật chất và tinh thần của cán bộ công nhân viên, vì con người là tài sản quý giá nhất Nhiều doanh nghiệp xem con người là cốt lõi và áp dụng các chính sách ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích họ cống hiến sức lực, trí tuệ và gắn bó lâu dài với tổ chức.

Để thu hút người lao động bằng những khoản thưởng hấp dẫn, doanh nghiệp cần dựa vào kết quả kinh doanh của mình Hiệu quả kinh doanh càng cao, phần thưởng phân phối cho nhân viên sẽ càng hợp lý và có tính cạnh tranh hơn.

Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả không chỉ mang lại lợi ích cho chính mình mà còn có tác động tích cực đến xã hội Lợi nhuận lớn từ hoạt động kinh doanh giúp doanh nghiệp đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước thông qua thuế, phí và lệ phí, với thuế là nguồn lực chủ yếu Nhà nước sẽ sử dụng các nguồn thu này để đầu tư vào phát triển xã hội, bao gồm xây dựng cơ sở hạ tầng và đảm bảo phúc lợi xã hội, nhằm tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp Hơn nữa, doanh nghiệp có hiệu quả còn chú trọng đến việc xử lý chất thải, bảo vệ môi trường và tham gia các hoạt động từ thiện, an sinh xã hội.

Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp

1.2.1 Nhóm các chỉ tiêu định lượng a , Các chỉ tiêu đánh giá khái quát hiệu quả kinh doanh Để đánh giá khái quát hiệu quả kinh doanh, ta có thể dùng chỉ tiêu lợi nhuận tuyệt đối và chỉ tiêu lợi nhuận tương đối

Lợi nhuận là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí mà doanh nghiệp đã chi ra để đạt được doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định Đây là kết quả tài chính cuối cùng của doanh nghiệp, đồng thời là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả và chất lượng tổng thể của hoạt động sản xuất kinh doanh.

Các thành phần của lợi nhuận gồm:

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh được xác định bằng cách trừ chi phí hoạt động kinh doanh khỏi doanh thu hoạt động kinh doanh Đây là chỉ tiêu phản ánh kết quả của các hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh =

Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ + Doanh thu hoạt động tài chính – Giá vốn hàng bán

– Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp – Chi phí hoạt động tài chính

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp, là điều kiện thiết yếu để tích lũy tái sản xuất, mở rộng quy mô và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động Đây cũng là chỉ tiêu chính để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh, do đó, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Lợi nhuận từ hoạt động khác được xác định là sự chênh lệch giữa thu nhập và chi phí từ các hoạt động không thường xuyên của doanh nghiệp Các khoản thu nhập này có thể bao gồm thanh lý hoặc nhượng bán tài sản cố định, xử lý vi phạm hợp đồng, thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ, và tiền bảo hiểm được bồi thường từ các tổ chức.

Lợi nhuận khác = Thu nhập khác – Chi phí khác

Chỉ số tuyệt đối của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi quy mô, vì vậy việc so sánh các chỉ số này giữa các doanh nghiệp có quy mô khác nhau là không hợp lý Ví dụ, một doanh nghiệp có tài sản 12.000 tỷ đồng và lợi nhuận 7.000 tỷ đồng không thể đơn giản so sánh với doanh nghiệp có tài sản 5.000 tỷ đồng và lợi nhuận 3.500 tỷ đồng mà không xem xét yếu tố quy mô Để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh, cần kết hợp đánh giá chỉ tiêu tuyệt đối với chỉ tiêu tương đối, từ đó đưa ra nhận định chính xác hơn về hiệu suất của từng doanh nghiệp.

Các chỉ tiêu lợi nhuận tương đối đánh giá mối quan hệ giữa lợi nhuận và các yếu tố khác trong doanh nghiệp Những chỉ tiêu chính bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

Tỷ suất lợi nhuận doanh thu (ROS) là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của doanh thu bằng cách phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận và doanh thu Cụ thể, chỉ số này cho biết số tiền lợi nhuận thu được từ mỗi 100 đồng doanh thu trong kỳ, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình.

Lợi nhuận có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm lợi nhuận gộp, lợi nhuận từ hoạt động tiêu thụ, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh, lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế.

Doanh thu có thể được phân loại thành doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ (doanh thu thuần), doanh thu từ hoạt động kinh doanh, hoặc tổng doanh thu và thu nhập.

Chỉ tiêu ROS (Return on Sales) có thể thay đổi do biến động trong chi phí, giá bán và số lượng sản phẩm tiêu thụ Một tỷ suất ROS cao thường cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, nhưng trong một số trường hợp, mức ROS cao không phải lúc nào cũng tốt Nếu doanh nghiệp áp dụng chiến lược giảm giá mà không đảm bảo lợi nhuận đủ để bù đắp cho việc giảm giá, điều này có thể dẫn đến thua lỗ Tuy nhiên, nếu tỷ suất này cao nhờ vào việc giảm chi phí, thì đây là một tín hiệu tích cực.

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận và tổng tài sản của doanh nghiệp Chỉ số này cho biết mỗi 100 đồng vốn đầu tư vào tài sản trong kỳ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, từ đó giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.

Tổng tài sản bình quân x 100 Chỉ tiêu này càng lớn càng chứng tỏ hiệu quả cao

Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận và vốn của chủ doanh nghiệp, cho biết mức lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.

100 đồng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận

ROE = Lợi nhuận sau thuế

Vốn chủ sở hữu bình quân x 100

ROE cao là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút vốn đầu tư mới, nhưng nếu vốn chủ sở hữu quá nhỏ, điều này có thể gây ra những khó khăn Để đánh giá hiệu quả tài chính một cách chính xác, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp Dupont, giúp phân tích các yếu tố cấu thành ROE và tối ưu hóa hiệu suất tài chính.

Một số tỷ số có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều tỷ số khác thông qua phân loại, cho phép chúng ta phân tích các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Sự khác biệt giữa các tỷ số có thể làm nổi bật các đặc điểm kinh tế và chiến lược của cùng một doanh nghiệp qua các giai đoạn khác nhau, giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành, cũng như giữa các doanh nghiệp thuộc các ngành khác nhau và các quốc gia khác nhau.

Tỷ suất LN trên tổng TS = Tổng LN sau thuế

Tỷ suất LN sau thuế trên VCSH = LN sau thuế

1 - Hệ số nợ b , Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả từng lĩnh vực

Các nhân tố ảnh hưởng

1.3.1 Các nhân tố chủ quan a, Bộ máy quản trị doanh nghiệp

Trong cơ chế thị trường, bộ máy quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Bộ máy này cần thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau để đảm bảo hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững.

Bộ máy quản trị doanh nghiệp có nhiệm vụ quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp Một chiến lược hợp lý, phù hợp với môi trường kinh doanh và khả năng của doanh nghiệp, sẽ tạo nền tảng vững chắc để hướng dẫn các hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.

Xây dựng kế hoạch kinh doanh và phương án hoạt động cho doanh nghiệp dựa trên chiến lược phát triển đã được thiết lập là rất quan trọng Việc này giúp đảm bảo rằng tất cả các hoạt động của doanh nghiệp được tổ chức một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn.

- Tổ chức thực hiện các kế hoạch, các phương án và các hoạt động sản xuất kinh doanh đã đề ra

- Tổ chức kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh các quá trình trên

Chất lượng bộ máy quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Một bộ máy quản trị được tổ chức hợp lý với cơ cấu phù hợp, phân chia nhiệm vụ rõ ràng và đội ngũ quản trị viên có năng lực sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động Ngược lại, nếu bộ máy quản trị cồng kềnh hoặc quá đơn giản, chức năng nhiệm vụ chồng chéo và thiếu sự phối hợp chặt chẽ, sẽ dẫn đến giảm sút hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Lao động đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động và giai đoạn sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh Trình độ và tinh thần trách nhiệm của người lao động quyết định thành công của quá trình sản xuất Việc tổ chức lao động hợp lý giữa các bộ phận và cá nhân là yếu tố cần thiết để phát huy tốt nhất năng lực của nhân viên Chất lượng lao động là điều kiện cần thiết, trong khi tổ chức lao động hợp lý là điều kiện đủ để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Công tác tổ chức nhân lực phải dựa trên nhiệm vụ, chiến lược và kế hoạch kinh doanh, đồng thời tuân thủ nguyên tắc sử dụng đúng người đúng việc, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Tiền lương và thu nhập của người lao động có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, vì chúng là một phần cấu thành chi phí sản xuất Mức lương cao có thể làm tăng chi phí sản xuất nhưng đồng thời cũng nâng cao tinh thần và trách nhiệm của người lao động, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm Ngược lại, mức lương thấp có thể dẫn đến hiệu suất kém Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến chính sách tiền lương, phân phối thu nhập và các biện pháp khuyến khích hợp lý, nhằm cân bằng lợi ích giữa người lao động và doanh nghiệp.

Khả năng tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp không chỉ đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục mà còn tạo điều kiện cho việc đầu tư công nghệ và áp dụng kỹ thuật tiên tiến, giúp giảm chi phí và nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm Ngược lại, doanh nghiệp có khả năng tài chính yếu kém sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động bình thường và không có khả năng đổi mới công nghệ, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm không được cải thiện Khả năng tài chính cũng ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, khả năng cạnh tranh, tốc độ tiêu thụ và mục tiêu tối thiểu hóa chi phí của doanh nghiệp Do đó, tình hình tài chính là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

 Đặc tính của sản phẩm

Ngày nay, chất lượng sản phẩm trở thành công cụ cạnh tranh quan trọng của doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Chất lượng sản phẩm không chỉ là yếu tố sống còn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trên thị trường Khi sản phẩm không đạt yêu cầu, khách hàng sẽ nhanh chóng chuyển sang lựa chọn sản phẩm khác, do đó, doanh nghiệp cần chú trọng nâng cao chất lượng để giữ chân người tiêu dùng.

Ngày nay, mẫu mã, bao bì và nhãn hiệu của sản phẩm đã trở thành những yếu tố cạnh tranh quan trọng Khách hàng thường lựa chọn sản phẩm dựa trên trực giác, do đó, những hàng hóa có thiết kế đẹp và hấp dẫn luôn chiếm ưu thế so với các sản phẩm cùng loại khác.

Các đặc tính của sản phẩm đóng vai trò quyết định trong khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, góp phần tạo dựng uy tín và tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm Điều này không chỉ là cơ sở cho sự tồn tại mà còn thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả kinh doanh.

 Công tác tổ chức tiêu thụ sản phẩm

Tiêu thụ sản phẩm là giai đoạn cuối trong quy trình sản xuất kinh doanh, đóng vai trò quyết định đến các khâu khác Việc sản phẩm có được tiêu thụ hay không là yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng đến tốc độ sản xuất và cung ứng nguyên vật liệu Nếu doanh nghiệp xây dựng mạng lưới tiêu thụ phù hợp và áp dụng các chính sách khuyến khích hợp lý, sẽ giúp mở rộng thị trường, tăng cường sức cạnh tranh, đẩy nhanh tốc độ tiêu thụ, tăng doanh thu và lợi nhuận Điều này không chỉ tăng vòng quay vốn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Số lượng, chủng loại, cơ cấu, chất lượng và giá cả sản phẩm đều có tác động mạnh mẽ đến khả năng tiêu thụ của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của họ.

Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp đảm bảo chất lượng và cung cấp hàng hóa đa dạng, họ sẽ thu hút được lượng tiêu thụ lớn, từ đó tăng cường hiệu quả kinh doanh Hơn nữa, cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.

Cơ sở vật chất kỹ thuật trong doanh nghiệp là yếu tố quan trọng hỗ trợ quá trình sản xuất và kinh doanh, tạo nền tảng cho các hoạt động thương mại Nó không chỉ mang lại sức mạnh kinh doanh dựa trên khả năng sinh lời của tài sản, mà còn thể hiện bộ mặt doanh nghiệp qua hệ thống nhà xưởng, kho bãi, cửa hàng và bến bãi Việc bố trí hợp lý cơ sở vật chất sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt khi nằm trong khu vực đông dân cư, có thu nhập cao và giao thông thuận lợi, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp.

Trình độ kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Doanh nghiệp có công nghệ hiện đại sẽ tiết kiệm nguyên vật liệu và cải thiện hiệu quả sản xuất, trong khi công nghệ lạc hậu sẽ dẫn đến lãng phí và giảm sút năng suất Môi trường làm việc cũng ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

 Môi trường văn hoá trong doanh nghiệp

35

Khái quát chung về công ty

2.1.1 Giới thiệu về công ty

Tên công ty: Trung tâm thương mại Micom Plaza Địa chỉ: Số 75 Điện Biên, P Cửa Bắc, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định

Trụ sở chính: Số 181, 183, 185 Phố Huế, Q Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

Ngoài ra, công ty còn một hệ thống khác tại Hà Nam: Đường Nguyễn Viết Xuân, KĐT Nam Châu Giang, TP Phủ Lý, Hà Nam

Tổng vốn đầu tư: 660 tỷ VNĐ

Fanpage: https://www.facebook.com/TTTM.MICOM/?fref=ts

Trung tâm thương mại Micom Plaza, thuộc Công ty Cổ phần Micom, được thành lập vào năm 2004 và là một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực trung tâm thương mại và siêu thị tại phía Nam đồng bằng sông Hồng Với tiêu chí "Giá rẻ đích thực – Chất lượng hàng đầu", Micom cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ và các chính sách giá ưu đãi tốt nhất.

Vào năm 2012, công ty cổ phần Micom đã khởi động hoạt động Trung tâm thương mại Micom tại Nam Định, đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng Kể từ đó, Micom và Big C Nam Định, được thành lập vào ngày 6/1/2011, đã trở thành biểu tượng của trung tâm thương mại duy nhất tại Nam Định, thu hút sự quan tâm của người dân địa phương Đây là địa điểm lý tưởng cho nhu cầu mua sắm và giải trí, thay thế cho những cửa hàng tạp hóa và công viên như Hồ Vị Xuyên, Hồ Truyền Thống trước đây Micom Plaza Nam Định là một tổ hợp hiện đại với 6 tầng, tổng diện tích sàn hơn 42.000m², bao gồm 1 tầng hầm để xe và 5 tầng nổi với các khu vực siêu thị hàng tiêu dùng, siêu thị điện máy và nội thất cao cấp.

Tại trung tâm thương mại, có 200 gian hàng cho thuê ở hành lang, trải dài trên diện tích 6.300m2 tại tầng 3, nơi tập trung vào trung tâm vui chơi giải trí - Game Center Tầng 4 và tầng 5 được thiết kế làm khu liên hợp vui chơi, giải trí và tổ chức sự kiện, bao gồm rạp chiếu phim, bể bơi, quán bar và cafe.

Trung tâm thương mại Micom mang thiết kế hiện đại với hình khối tinh tế, kết hợp hài hòa với kiến trúc xung quanh Không gian tại đây tạo cảm giác gần gũi, thân thiện và sang trọng, được trang bị các thiết bị và công nghệ tiên tiến.

Trung tâm thương mại Micom, với nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ công nhân viên, đã mang đến cho người tiêu dùng trên toàn quốc một không gian mua sắm hiện đại, đa dạng và phong phú Hệ thống Micom Plaza hiện có hơn 40.000 chủng loại hàng hóa, trong đó hơn 70% là hàng Việt Nam chất lượng cao, cùng nhiều sản phẩm nhập khẩu, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng với giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng hiệu quả.

Hệ thống Trung tâm thương mại Micom đã khẳng định được chất lượng và vị trí vững chắc trong lòng người tiêu dùng, với khoảng 10.000 lượt khách tham quan và mua sắm mỗi ngày Đến với Micom Plaza, khách hàng luôn hài lòng nhờ vào phong cách phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện và cởi mở của đội ngũ cán bộ công nhân viên nơi đây.

2.1.2 Lĩnh vực kinh doanh của công ty

Hiện tại, trung tâm đang tiến hành các lĩnh vực kinh doanh sau:

- Tầng 1: Kinh doanh hàng tiêu dùng và thời trang…

- Tầng 2: Kinh doanh đồ điện máy, đồ gỗ và nội thất cao cấp

Tầng 3 của khu vui chơi giải trí mang đến nhiều hoạt động thú vị như trò đụng xe, bắn cá, đua xe, tô tượng và vườn cổ tích Ngoài ra, còn có một phòng chiếu phim nhỏ và cửa hàng nước giải khát, phục vụ đa dạng các loại đồ uống như trà sữa, cùng với các món ăn ngon như đùi gà rán và khoai tây chiên.

Câu lạc bộ Micom Fitness & Yoga, hoạt động từ ngày 18/4/2016, tọa lạc trên tầng 3 và là một điểm đến lý tưởng cho sức khỏe và thể hình Trong tương lai, công ty dự định mở rộng các tầng trên với nhiều tiện ích như rạp chiếu phim, bar, bể bơi và nhà hàng lớn, nhằm mang đến trải nghiệm đa dạng cho khách hàng.

2.1.3 Cơ cấu tổ chức công ty

Công ty đã thiết kế cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động sản xuất kinh doanh phù hợp với quy mô và yêu cầu quản lý nội bộ.

Sơ đồ 2.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức nhân sự tại Trung tâm thương mại Micom

Khối trung tâm thu mua Khối thương mại Khối văn phòng

Bộ phận vệ sinh và chất lượng

Các quầy bán hàng Bộ phận nhân sự

Bộ phận vi tính (IT) Đại hội đồng cổ đông

Sơ đồ 2.2 Cơ cấu nhân sự quầy tại Micom Plaza Nam Định

Chức năng nhiệm vụ các bộ phận như sau:

Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất của Micom, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết Cơ quan này có nhiệm vụ thông qua định hướng phát triển, báo cáo tài chính hàng năm và quyết định sửa đổi, bổ sung điều lệ của công ty.

Hội đồng quản trị của Micom là cơ quan quản lý có quyền hạn và nghĩa vụ quyết định các chiến lược dài hạn, kế hoạch phát triển trung hạn và kế hoạch kinh doanh hàng năm Đồng thời, hội đồng cũng có trách nhiệm quyết định cơ cấu tổ chức và quy chế quản lý nội bộ của công ty.

Tổng giám đốc của Micom là người điều hành các hoạt động hàng ngày, được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị Người này có trách nhiệm trước Hội đồng quản trị, cổ đông và pháp luật trong việc tổ chức, quản lý và điều hành các hoạt động của công ty, đồng thời đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn lực của Micom.

Công ty NV thương mại thực hiện các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị cùng với Đại hội đồng cổ đông.

Các khối chức năng của Micom:

Khối trung tâm thu mua của Micom đảm nhiệm việc thu mua các sản phẩm phục vụ cho hoạt động kinh doanh Để đảm bảo chất lượng, khối này có Bộ phận vệ sinh và chất lượng nhằm kiểm soát và ngăn chặn việc thu mua sản phẩm kém chất lượng.

 Khối thương mại: Thực hiện việc kinh doanh tiêu thụ của Micom

 Khối văn phòng: Đảm nhiệm về lĩnh vực hành chính, quản trị, quản lý mạng thông tin, thanh tra pháp chế, thi đua khen thưởng trong đó:

- Bộ phận nhân sự: Chịu trách nhiệm tuyển dụng, theo dõi đào tạo, tổ chức, lao động, tiền lương…

- Bộ phận kế toán: Chịu trách nhiệm về lĩnh vực tài chính – kế toán

- Bộ phận công nghệ (IT): giám sát hệ thống bán hàng cho Micom đồng thời thực hiện PR qua mạng…

2.1.4 Khái quát tình hình tài chính của Micom giai đoạn 2013 – 2015 a, Về tài sản

Cơ cấu tài sản và tình hình biến động của tài sản, nguồn vốn của Micom Plaza

Nam Định giai đoạn 2013 – 2015 được thể hiện trên bảng 2.1

Bảng 2.1 Tình hình biến động của tài sản, nguồn vốn của Micom giai đoạn

Số tuyệt đối Số tương đối Số tuyệt đối Số tương đối

I Tiền và các khoản tương đương tiền

III Các khoản phải thu ngắn hạn 274,681 11.92% 1,747,478 67.76%

1 Phải thu của khách hàng 821,677 46.77% 1,358,576 52.69%

2 Trả trước cho người bán -546,997 -99.96% 388,902 182565.96%

V Tài sản lưu động khác -30,574 -100.00% 0 -

4 Tài sản ngắn hạn khác -30,574 -100.00% 0 -

II Tài sản cố định 5,284,794 578.97% -4,395,353 -70.92%

* Giá trị hao mòn lũy kế -1,326,533 145.28% 1,212,973 -54.16%

4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 - 300,000 -

1 Vay và nợ ngắn hạn 1,362,000 40.20% -300,000 -6.32%

2 Phải trả cho người bán 3,458,776 - -3,067,912 -88.70%

3 Người mua trả tiền trước -63,081 -51.30% 328,394 548.36%

4 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

5 Phải trả người lao động 13,985 - -13,985 -100.00%

4 Vay và nợ dài hạn 3,238,000 2891.07% -350,000 -10.45%

B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,956,671 82.10% -1,448,973 -33.39%

10 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom Plaza Nam Định

Biểu đồ 2.1 Cơ cấu tài sản của Micom Plaza Nam Định giai đoạn 2013 – 2015

Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom Plaza Nam Định

Công ty có cơ cấu tài sản với tỷ trọng tài sản ngắn hạn chiếm trên 60%, điều này phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp thương mại Trong giai đoạn từ 2013 đến 2015, tài sản ngắn hạn của Trung tâm đã trải qua những biến động thất thường, thể hiện sự biến động trong tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.

Qua bảng 2.1, ta thấy: Tài sản ngắn hạn của Trung tâm tăng khá mạnh vào năm

2014 (89.86%) và giảm nhẹ vào năm 2015 (4.68%) Đi sâu vào phân tích, ta thấy do các nguyên nhân sau:

Thực trạng hiệu quả kinh doanh tại Trung tâm thương mại Micom Plaza

2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng

 Đánh giá chỉ tiêu tổng lợi nhuận

Bảng 2.3 Tình hình biến động lợi nhuận của Micom Plaza giai đoạn 2013 –

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom

Qua bảng 2.3, ta thấy: Từ năm 2013 – 2015, lợi nhuận thuần từ HĐKD đều trên

Vào năm 2014, lợi nhuận cao nhất đạt 1,740,000 nghìn đồng khi Trung tâm thu hút đông đảo khách hàng đến vui chơi và mua sắm sau 2 năm hoạt động Tuy nhiên, đến năm 2015, lợi nhuận giảm do sự lão hóa của hàng hóa tại Micom, cùng với việc thiếu sự đa dạng và bày trí không hấp dẫn, dẫn đến lượng khách giảm dần.

Như ta đã biết, Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí nên biến động của lợi nhuận do biến động của doanh thu và chi phí

Bảng 2.4 Biến động của doanh thu giai đoạn 2013 - 2015 Đơn vị: 1000 đồng

CHỈ TIÊU Chênh lệch 2014/2013 Chênh lệch 2015/2014

Số tuyệt đối Số tương đối Số tuyệt đối Số tương đối

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,284,708 35.30% -2,515,766 -7.92%

Doanh thu thuần về BH và CCDV 7,432,225 31.67% -1,663,283 -5.38%

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom Plaza Nam Định

Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của Trung tâm đã tăng vào năm 2014 so với năm 2013, nhưng lại giảm vào năm 2015, dẫn đến lợi nhuận năm 2014 tăng và năm 2015 giảm Theo báo cáo tài chính, sự gia tăng doanh thu thuần chủ yếu do số lượng sản phẩm tiêu thụ tăng, cho thấy hoạt động tiêu thụ của Trung tâm khá tốt Mặc dù các khoản giảm trừ doanh thu năm 2014 tăng do chiết khấu thương mại cho khách hàng mua số lượng lớn, chứng tỏ uy tín sản phẩm của Trung tâm đã thu hút nhiều khách hàng Tuy nhiên, vào năm 2015, doanh thu thuần giảm nhẹ và Trung tâm cần chú ý đến hoạt động bán hàng và chất lượng sản phẩm vì lượng khách hàng có xu hướng giảm, chủ yếu đến để chơi trò chơi hơn là mua sắm Dù sản phẩm không mới và đa dạng, Trung tâm vẫn giữ vị thế là một trong hai “ông lớn” siêu thị, trung tâm thương mại của tỉnh, thu hút khách hàng.

Biểu đồ 2.3 Tỷ trọng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ giai đoạn 2013 –

Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu dịch vụ chơi game

Nguồn: Theo phòng Kế toán và quan sát thực tế

Bảng 2.5 Biến động về chi phí giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: 1000 đồng

Giá vốn hàng bán 19,158,613 24,957,877 24,152,430 Chi phí hoạt động tài chính 390,210 880,244 498,750

Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,218,301 2,507,952 3,077,269

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom Plaza Nam Định

Theo bảng 2.4 và 2.5, lợi nhuận biến động theo xu hướng doanh thu do lượng tăng (giảm) của doanh thu lớn hơn chi phí Đặc biệt, chi phí tài chính, chủ yếu là chi phí lãi vay, đã tăng mạnh 125.58% vào năm 2014 khi Trung tâm mở rộng kinh doanh và tăng cường vay vốn để tận dụng đòn bẩy tài chính Tuy nhiên, đến năm 2015, chi phí này giảm 43.34% do Trung tâm giảm tài trợ từ bên ngoài, phản ánh hiệu quả kinh doanh đang trì trệ.

Chi phí bán hàng năm 2014 tăng mạnh 205.31% so với năm 2013, tương đương với mức tăng 548,249 nghìn đồng Tuy nhiên, đến năm 2015, chi phí này giảm 52.14%, tương ứng với 425,073 nghìn đồng, do Trung tâm đã cắt giảm các chi phí liên quan đến xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm khi doanh thu giảm Các chi phí khác như thuê giám sát bán hàng và chi phí vận chuyển cũng góp phần làm tăng chi phí bán hàng trong năm 2014 Tỷ lệ doanh thu thuần phân bổ cho chi phí bán hàng ở mức vừa phải, không quá lớn.

 Các chỉ tiêu lợi nhuận tương đối

Bảng 2.6 Các chỉ tiêu lợi nhuận tương đối của Micom Plaza giai đoạn 2013 –

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) 6.12% 4.23% 3.79%

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) 23.69% 8.17% 9.97%

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên VCSH (ROE) 60.25% 30.08% 38.36%

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom Plaza Nam Định

Qua bảng 2.6, ta thấy: Các chỉ tiêu về khả năng sinh lời của Micom năm 2014 và

2015 đều thấp hơn năm 2013 Cụ thể như sau:

ROE của Trung tâm năm 2013 đạt 60.25%, cho thấy lợi nhuận cao trên vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, trong giai đoạn 2014 – 2015, tỷ suất này giảm xuống còn một nửa, phản ánh sự suy giảm lợi nhuận trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu Sự biến động này là do lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận chưa phân phối của Trung tâm không ổn định.

Tỷ suất ROA đã giảm mạnh sau năm 2013, từ 23.69% xuống 8.17% vào năm 2014 và 9.97% vào năm 2015, với mức giảm đều trên 10% Nguyên nhân là do tổng tài sản tăng mạnh 163.52% trong năm 2014, trong khi lợi nhuận sau thuế lại giảm 9.07%, dẫn đến sự sụt giảm ROA Mặc dù năm 2015 chứng kiến ROA tăng nhẹ do tốc độ giảm của tổng tài sản lớn hơn tốc độ giảm của lợi nhuận sau thuế, nhưng tỷ suất ROS cũng cần được chú ý vì đang có xu hướng giảm, cho thấy công tác quản lý chi phí của Trung tâm chưa hiệu quả.

 Phân tích khả năng sinh lời theo phương trình Dupont

Bảng 2.7 Phân tích theo phương trình Dupont của Trung tâm thương mại Micom Plaza năm 2013 – 2015

Doanh thu/Tổng tài sản bình quân (2) 3.8721 1.9347 2.6294

Nguồn: Tính từ BCTC của Micom

Qua bảng 2.7, ta có nhận xét:

 Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu

Năm 2013 – 2014: Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu giảm 30.45% do ảnh hưởng của 3 nhân tố

- Do tỷ suất lợi nhuận doanh thu giảm làm tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu giảm

- Do hiệu suất sử dụng tài sản giảm làm tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu giảm 4.23% x (1.9347 – 3.8721) x 2.5641 = -21.01%

- Do hệ số nợ tăng làm tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu tăng

Quản lý chi phí kém và hiệu quả sử dụng tài sản thấp, mặc dù hệ số nợ tăng, đã dẫn đến việc tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu giảm 30,45%.

Năm 2014 – 2015: Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu tăng 8.02% do ảnh hưởng của 3 nhân tố

- Do tỷ suất lợi nhuận doanh thu giảm làm tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu giảm

- Do hiệu suất sử dụng tài sản tăng làm tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu tăng 3.79% x (2.6294 – 1.9347) x 3.7037 = +9.75%

- Do hệ số nợ tăng làm tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu tăng

Quản lý chi phí kém đã dẫn đến việc hệ số nợ tăng, mặc dù hiệu quả sử dụng tài sản có cải thiện, điều này khiến tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu tăng lên 8.02%.

 Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản

Năm 2013 – 2014: Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản giảm 15.52% do ảnh hưởng của 2 nhân tố

- Do tỷ suất lợi nhuận doanh thu giảm làm tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản giảm (4.23% – 6.12%) x 3.8721 = - 7.32%

- Do hiệu suất sử dụng tài sản giảm làm tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản giảm 4.23% x (1.9347 - 3.8721) = - 8.20%

Tỷ suất ROA giảm là kết quả của việc Trung tâm không quản lý chi phí hiệu quả và sử dụng tài sản hiện có một cách không tối ưu.

Năm 2014 – 2015: Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản tăng 1.79% do ảnh hưởng của 2 nhân tố

- Do tỷ suất lợi nhuận doanh thu giảm làm tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản giảm (3.79% - 4.23%) x 1.9347 = -0.85%

- Do hiệu suất sử dụng tài sản giảm làm tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản giảm 3.79% x (2.6294 - 1.9347) = +2.63%

Năm 2015, Trung tâm chưa quản lý chi phí hiệu quả, nhưng hiệu suất sử dụng tổng tài sản đã được cải thiện Đánh giá thực trạng hiệu quả kinh tế qua các tỷ số tài chính trong từng lĩnh vực cho thấy sự cần thiết phải nâng cao công tác quản lý chi phí để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản Đánh giá hiệu quả sử dụng tổng tài sản

Bảng 2.8 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng tài sản của Micom giai đoạn

Hiệu suất sử dụng tổng tài sản 3.87 1.93 2.63

Nguồn: Tính từ BCTC của Micom

Trong ba năm qua, hiệu suất sử dụng tổng tài sản của Trung tâm luôn đạt gần 2, với năm 2013 đạt cao nhất là 3.87, trong khi năm 2014 thấp nhất chỉ còn 1.93, mặc dù có xu hướng tăng Năm 2014, hiệu suất sử dụng tổng tài sản giảm 1.94, tương đương với mức giảm 50.13%, cho thấy Trung tâm cần nhiều tài sản hơn để duy trì doanh thu mong muốn Mặc dù doanh thu thuần của Trung tâm trong năm 2014 tăng, tổng tài sản bình quân cũng tăng nhưng với tốc độ lớn hơn, đạt 163.52%.

Vào năm 2015, hiệu suất sử dụng tổng tài sản của Trung tâm đã tăng 0.7, tương đương với mức tăng 36.27%, cho thấy Trung tâm đã cải thiện khả năng sử dụng tài sản, cần ít tài sản hơn để duy trì hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, con số này đã giảm do doanh thu thuần và tổng tài sản đồng thời giảm, nhưng tốc độ giảm của tổng tài sản (30.38%) lớn hơn tốc độ giảm của doanh thu (5.38%).

Bảng 2.9 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản lưu động của Micom Plaza giai đoạn 2013 – 2015

Hiệu suất sử dụng TSLĐ 4.56 3.16 3.14

Vòng quay các khoản phải thu Vòng 10.19 11.98 6.76

Kỳ thu tiền trung bình Ngày 35.33 30.05 53.25

Vòng quay hàng tồn kho Vòng 12.34 9.13 11.61

Số ngày một vòng quay hàng tồn kho Ngày 29.17 39.43 31.01

Nguồn: Tính từ BCTC của Micom Plaza

Hiệu suất sử dụng TSLĐ đã giảm dần qua ba năm, mặc dù vẫn duy trì trên mức 3 Điều này cho thấy sức tạo doanh thu của TSLĐ đang có xu hướng giảm Trung tâm cần chú trọng vào việc tăng cường khả năng tạo doanh thu thuần từ TSLĐ.

Năm 2014, vòng quay các khoản phải thu tăng 1.79 vòng (17.57%), giúp giảm kỳ thu tiền trung bình từ 35.33 ngày xuống còn 30.05 ngày, cho thấy tốc độ thu tiền nhanh hơn Tuy nhiên, năm 2015, khoản phải thu tăng 67.76% trong khi doanh thu thuần giảm 5.38%, dẫn đến vòng quay các khoản phải thu giảm 5.22 vòng (43.57%) và kỳ thu tiền trung bình tăng lên 53.25 ngày Điều này cho thấy Trung tâm đang áp dụng chính sách nới lỏng tín dụng để thúc đẩy doanh thu bán hàng.

Vòng quay hàng tồn kho trung bình gần trên 10 vòng, có xu hướng giảm vào năm

Vào năm 2014, vòng quay hàng tồn kho giảm 3.21 vòng (26.01%), dẫn đến số ngày một vòng quay hàng tồn kho tăng 10.26 ngày (35.17%) do Trung tâm tăng dự trữ để đáp ứng nhu cầu khách hàng và nghĩa vụ hợp đồng Tuy nhiên, đến năm 2015, vòng quay hàng tồn kho đã tăng trở lại, kéo theo số ngày một vòng quay hàng tồn kho giảm, nhờ vào việc Trung tâm giảm giá hàng bán và giảm nhập hàng hóa, giúp thời gian hàng tồn kho ngắn hơn.

Bảng 2.10 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ giai đoạn 2013 –

Hiệu suất sử dụng TSCĐ 25.71 4.99 16.22

Nguồn: Tính theo BCTC của Micom Plaza

Đánh giá hiệu quả kinh doanh tại Trung tâm thương mại Micom Plaza

Qua phân tích đánh giá hiệu quả kinh doanh của Micom Plaza trong vòng 3 năm

2013 – 2015, ta có thể tổng kết một số kết quả mà công ty đã đạt được như sau: a, Về định lƣợng

Thời kỳ hoàng kim lợi nhuận của Micom diễn ra từ 2013 đến 2015, với năm 2014 là đỉnh cao, khi lợi nhuận tăng mạnh, thể hiện sức hấp dẫn của Trung tâm đối với người dân tỉnh Nam Định Lợi nhuận cao này không chỉ giúp Trung tâm bù đắp chi phí và trả lương cho nhân viên, mà còn đóng góp vào ngân sách Nhà nước và hỗ trợ đầu tư mở rộng kinh doanh.

Năm 2015 chứng kiến nhiều khó khăn, nhưng những cải thiện vào đầu năm 2016 đã thể hiện quyết tâm đổi mới và nâng cao hiệu quả kinh doanh của Trung tâm, khẳng định vị trí vững chắc trong lòng khách hàng và tại tỉnh Đồng thời, các chỉ số ROA, ROE, ROS của Micom cũng vượt trội hơn so với mức trung bình của ngành.

Biểu đồ 2.4 So sánh ROA, ROE, ROS của Micom với ngành Thương mại năm

Nguồn: ROA, ROE ngành từ http://www.cophieu68.vn/category_finance.php

 Về khả năng hoạt động

Trong ba năm qua, hiệu suất sử dụng tổng tài sản và tài sản cố định của Trung tâm đã được cải thiện Vòng quay hàng tồn kho đang có xu hướng giảm, giúp giảm thiểu tình trạng ứ đọng Trung tâm cần tiếp tục duy trì và tối ưu hóa việc sử dụng tài sản để đạt hiệu quả cao nhất.

Bảng 2.16 So sánh hiệu quả sử dụng tổng tài sản của Micom với trung bình ngành thương mại năm 2015

Hiệu suất sử dụng TTS 2.63 2.1

Nguồn: http://www.cophieu68.vn/category_finance.php

Theo bảng 2.16, hiệu suất sử dụng tổng tài sản của Micom vượt trội hơn so với trung bình ngành Micom cần tiếp tục duy trì thành tích ấn tượng này để củng cố vị thế của mình trên thị trường.

 Về khả năng thanh toán

Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và ngay đang có xu hướng cải thiện So với trung bình ngành, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của trung tâm cao hơn, nhưng khả năng thanh toán nhanh và ngay vẫn thấp hơn mức trung bình của ngành Trung tâm cần chú ý để ứng phó với các yêu cầu thanh toán bất thường.

Bảng 2.17 So sánh khả năng thanh toán của Micom với trung bình ngành năm

Khả năng thanh toán ngắn hạn 1.78 0.31

Khả năng thanh toán nhanh 0.47 0.94

Khả năng thanh toán ngay 0.47 1.44

Nguồn: http://www.cophieu68.vn/category_finance.php b, Về định tính

 Về các khoản nộp ngân sách nhà nước

Mặc dù đến năm 2015, các khoản nộp ngân sách nhà nước của Micom giảm, nhưng tổng thể, Micom đã có những đóng góp đáng kể cho ngân sách nhà nước Dự báo trong tương lai, khoản nộp này sẽ tăng lên do Micom đang lên kế hoạch mở rộng các hoạt động kinh doanh mới trong năm 2016.

 Về tạo công ăn việc làm

Micom đã tạo ra nhiều công ăn việc làm cho thanh niên tỉnh qua các đợt tuyển dụng công khai hàng năm

2.3.2 Một số hạn chế và nguyên nhân a, Một số hạn chế

Lợi nhuận của Trung tâm đã giảm mạnh vào năm 2015, với mức giảm lên tới 620,586,000 đồng, tương đương 35.65%, cùng với các chỉ số ROA, ROE, và ROS cũng giảm đáng kể Trung tâm cần xem xét nguyên nhân và có biện pháp khắc phục kịp thời Để cải thiện tình hình, Trung tâm đã thực hiện một số hành động nhằm tăng cường lợi nhuận Tuy nhiên, doanh thu của Trung tâm chủ yếu đến từ hoạt động kinh doanh, trong khi nguồn vốn hiện tại không đủ để đầu tư vào các hoạt động bên ngoài.

Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động (TSLĐ) giảm và vòng quay các khoản phải thu cũng giảm, điều này cho thấy tình trạng sử dụng TSLĐ không hiệu quả, dẫn đến vốn bị ứ đọng trong quá trình thanh toán.

Hiệu quả sử dụng lao động trong ba năm qua chưa đạt mức cao, điều này được thể hiện rõ qua năng suất lao động và kết quả kinh doanh Cụ thể, cả năng suất lao động lẫn lợi nhuận bình quân trên mỗi lao động đều giảm so với chi phí tiền lương.

Mặc dù thu nhập bình quân của lao động đã đáp ứng yêu cầu pháp luật, nhưng việc thiếu lương thưởng dựa trên kết quả kinh doanh đã dẫn đến việc nhân viên thiếu động lực Cụ thể, phần thưởng không được chi trả khi doanh số của mặt hàng mà nhân viên quản lý tăng hoặc khi số giao dịch lớn, khiến cho hoạt động kinh doanh kém cạnh tranh và hiệu quả Nguyên nhân của những hạn chế này cần được xem xét và khắc phục.

 Các nhân tố thuộc môi trường bên ngoài

Thứ nhất, về môi trường quốc tế và khu vực

Năm 2015, kinh tế - xã hội diễn ra trong bối cảnh thị trường toàn cầu bất ổn, với nhiều rủi ro lớn và các yếu tố khó lường Triển vọng kinh tế khu vực Eurozone không lạc quan, trong khi thương mại toàn cầu giảm sút do tổng cầu yếu Kinh tế thế giới chưa phục hồi và tăng trưởng chậm, cùng với sự giảm mạnh giá dầu thô, làm giảm giá cả hàng hóa và ảnh hưởng đến các nước xuất khẩu Sự bất ổn của thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là sự giảm giá đồng Nhân dân tệ và tăng trưởng kinh tế Trung Quốc sụt giảm, đã tác động mạnh tới nền kinh tế toàn cầu.

Trong bối cảnh kinh tế quốc dân, giá cả trên thị trường thế giới, đặc biệt là sự giảm giá dầu, đã tạo ra áp lực đối với cân đối ngân sách Nhà nước Tuy nhiên, điều này cũng mang lại cơ hội giảm chi phí đầu vào, thúc đẩy sản xuất và kích thích tiêu dùng trong nước.

Nhận thức về các chủ trương và quan điểm vẫn còn khác nhau, dẫn đến sự chậm trễ và thiếu nhất quán trong đổi mới thể chế và chính sách, đặc biệt là liên quan đến vai trò của nhà nước và kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường Điều này ảnh hưởng đến việc bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, quyền sở hữu và sử dụng đất đai, cũng như giá cả của một số mặt hàng và dịch vụ công thiết yếu Hệ thống lãnh đạo của cấp ủy Đảng và quản lý của chính quyền chưa rõ ràng và chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, từ đó chưa tạo ra đột phá trong việc huy động nguồn lực cho phát triển.

Quản lý Nhà nước vẫn còn nhiều hạn chế, với việc tổ chức thực hiện chủ trương và chính sách của Đảng, Nhà nước tuy có nỗ lực nhưng còn chậm và hiệu quả chưa cao Hơn nữa, nguồn lực và thời gian chưa được tập trung tối đa để ứng phó với những tác động nặng nề từ khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu.

Thứ ba , về môi trường ngành

Mức độ cạnh tranh trên thị trường siêu thị và trung tâm thương mại tại các tỉnh thành rất cao, đặc biệt là ở các thành phố lớn.

68

Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước trong thời gian tới

Vào năm 2016, Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp định Kinh tế Chung ASEAN (AEC) cùng với các FTA song phương và đa phương, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu Sự mở rộng thương mại và dịch vụ hàng hóa đã tạo ra một môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các quốc gia và doanh nghiệp, không chỉ trong nước mà còn với các đối thủ quốc tế Tuy nhiên, tình hình hoạt động của các doanh nghiệp thương mại nội địa hiện nay ra sao?

Cạnh tranh dịch vụ đầu tư trong ASEAN buộc nhiều ngành và doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất hoặc rút lui khỏi thị trường Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập mạnh mẽ, sẽ mở rộng thị trường xuất khẩu nhưng cũng phải đối mặt với hàng hóa cạnh tranh từ các nước khác Doanh nghiệp có lợi thế xuất khẩu sẽ phát triển mạnh, trong khi doanh nghiệp yếu sẽ gặp khó khăn Hầu hết doanh nghiệp Việt Nam hiện nay còn nhỏ và có năng lực cạnh tranh hạn chế, nên việc tham gia AEC sẽ mang lại không ít thách thức Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để Việt Nam cải cách thể chế, hiện đại hóa nền kinh tế và nâng cao trình độ phát triển Áp lực cải cách thể chế, tái cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh là rất lớn, đặc biệt khi so sánh với các nước ASEAN phát triển hơn như Singapore, Malaysia và Thái Lan Xếp hạng năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam vẫn ở mức thấp và không có cải thiện đáng kể trong những năm qua Hệ thống quản lý hành chính lạc hậu và thủ tục rườm rà đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh, khiến doanh nghiệp Việt Nam tốn tới 872 giờ/năm để đóng thuế, trong khi con số trung bình của ASEAN-6 chỉ là 172 giờ/năm Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải cải cách thể chế, tái cơ cấu kinh tế và nâng cao trình độ khoa học - công nghệ để đáp ứng yêu cầu khi gia nhập AEC.

Cộng đồng Kinh tế ASEAN, được thành lập vào năm 2015, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán hàng hóa giữa các quốc gia trong khu vực với việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan và kết nối thị trường tài chính Doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường, nhưng cũng phải đối mặt với thách thức từ hàng hóa Thái Lan và các nước khác như Malaysia, Campuchia Đặc biệt, ngành bán lẻ Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc thu hút dòng vốn từ ASEAN, nhờ vào việc giảm thuế suất nhập khẩu của hầu hết các mặt hàng về 0% theo Hiệp định thương mại ASEAN (ATIGA), với mức thuế cao nhất chỉ là 5%.

Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một thỏa thuận thương mại tự do giữa các nước khu vực Thái Bình Dương, nhằm mở cửa thị trường hàng hóa và dịch vụ, xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại TPP có tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam và thị trường bán lẻ, mang lại cả thuận lợi lẫn thách thức Trong bối cảnh các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm thị trường mới do tình hình bão hòa tại quê nhà, Châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nổi lên như một thị trường bán lẻ tiềm năng Theo báo cáo của CBRE, Việt Nam được đánh giá cao nhờ cơ cấu dân số trẻ và sự phát triển của tầng lớp trung lưu, tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư nước ngoài khi gia nhập TPP.

Cơ hội cho thị trường bán lẻ Việt Nam khi gia nhập TPP:

Thị trường sẽ trở nên sôi động và đa dạng hơn nhờ việc xóa bỏ rào cản thuế, cho phép nhiều mặt hàng được nhập khẩu nhiều hơn Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng tham gia vào lĩnh vực thương mại hàng hóa, dệt may và thương mại điện tử, khi các quốc gia đã thống nhất loại bỏ thuế quan đối với những sản phẩm này.

Tham gia TPP mang lại cho Việt Nam cơ hội gia nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu của các tập đoàn lớn, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và công nghệ cao, khi các nước TPP chiếm tới 40% GDP và 30% thương mại toàn cầu Điều này không chỉ giúp Việt Nam tái cấu trúc thị trường xuất nhập khẩu một cách cân bằng hơn, mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc và Đông Á.

Các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam có cơ hội gia nhập thị trường các quốc gia TPP dễ dàng hơn, nhờ vào việc tiếp cận thị trường dịch vụ với ít rào cản và điều kiện hơn Tuy nhiên, thách thức lớn là các thị trường TPP đã bị khai thác mạnh mẽ bởi chính các quốc gia này, dẫn đến việc doanh nghiệp trong nước phải tìm kiếm cơ hội mở rộng ra các thị trường tiềm năng khác khi thị trường nội địa đã bão hòa.

Các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ nếu họ có khả năng cạnh tranh, thông qua việc thâu tóm các doanh nghiệp bán lẻ nhỏ trong nước và những doanh nghiệp nước ngoài hoạt động không hiệu quả tại Việt Nam.

Các doanh nghiệp trong nước đang đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ và có nguy cơ bị thâu tóm bởi các công ty nước ngoài nếu không có chiến lược phù hợp Sự gia tăng đầu tư từ nước ngoài sau khi ký kết các thỏa thuận TPP sẽ tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bán lẻ Việt Nam, vốn được đánh giá là tiềm năng Theo Công ty Nghiên cứu thị trường Statista (Đức), doanh thu của thị trường bán lẻ Việt Nam đã vượt qua 80 tỷ USD trong năm qua.

Từ năm 2014, thị trường bán lẻ Việt Nam đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với tiềm năng đạt tới 100 tỷ USD vào năm 2016 Hiện tại, Co.opmart, BigC và Metro là ba nhà bán lẻ hàng đầu, trong đó Co.opmart là doanh nghiệp Việt Nam duy nhất Sự gia tăng mạnh mẽ của các thương hiệu bán lẻ nước ngoài, như Central Group từ Thái Lan với chuỗi siêu thị Robinsons Department Store tại Hà Nội và việc mua lại 49% cổ phần của chuỗi siêu thị điện máy Nguyễn Kim, đã tạo nên một làn sóng mới trong thị trường Ngoài ra, thương hiệu Trần Anh cũng đã bán hơn 38% cổ phần cho Nojima, một tập đoàn Nhật Bản Tại TP.HCM, Tập đoàn Lotte (Hàn Quốc) đã hoàn tất thương vụ mua cổ phần Diamond Plaza và chính thức điều hành tòa nhà từ đầu năm 2015.

Phương hướng hoạt động và phát triển của Micom trong thời gian tới 71 3.3 Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh

Từ giờ đến 2020, Hội đồng quản trị công ty Micom đã thông qua chiến lược phát triển các năm tới:

Micom giữ vững vị trí top đầu trong các trung tâm thương mại tại Nam Định nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, nằm ngay trung tâm thành phố với giao thông dễ dàng Xung quanh Micom có nhiều hàng quán và shop thời trang, cùng với không gian rộng rãi, tạo điều kiện cho người dân đến thư giãn vào buổi tối và trong các dịp lễ Tết Dù Nam Định hiện tại còn thiếu siêu thị và khu vui chơi, Micom vẫn là điểm đến tin cậy Tuy nhiên, tương lai của Micom sẽ phụ thuộc vào nỗ lực không ngừng của trung tâm này.

Để tăng thị phần tại Nam Định và tránh bị thâu tóm bởi các đối thủ trong và ngoài nước, Micom cần cải thiện doanh thu bán hàng hóa, hiện tại vẫn thua Big C do trình bày và sự đa dạng sản phẩm chưa hấp dẫn Mặc dù có lợi thế về doanh thu dịch vụ chơi game, Micom cần tận dụng vị trí địa lý và quy mô để mở rộng hoạt động kinh doanh Để đạt được mục tiêu này, Trung tâm cần có những chiến lược phù hợp.

Để thu hút khách hàng và cạnh tranh với các cửa hàng tạp hóa bên ngoài, cần cung cấp hàng hóa chất lượng với giá cả hợp lý Mục tiêu là tạo ra một môi trường mua sắm kết hợp vui chơi, thay vì chỉ đơn thuần là nơi giải trí như trước Trước đây, khách hàng chủ yếu đến để chơi trò chơi và chỉ mua những mặt hàng giảm giá hoặc sản phẩm độc quyền như bánh mì và các sản phẩm Hàn Quốc, Nhật Bản.

Để đảm bảo chất lượng và lợi nhuận bền vững, Trung tâm cần chủ động tìm kiếm và xây dựng các kênh sản xuất, phân phối hàng hóa ổn định Việc này bao gồm việc kiểm soát từ những khâu đầu tiên, tìm kiếm sản phẩm chất lượng nhất qua các kênh sản xuất hiệu quả và phân phối hàng hóa một cách thu hút khách hàng Chất lượng tốt phải được duy trì từ đầu đến cuối quy trình.

Luôn luôn khám phá và đổi mới để đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, nhằm cạnh tranh hiệu quả với đối thủ và thu hút sự quan tâm của khách hàng.

- Xây dựng cơ cấu tài chính vững mạnh, tự chủ cao để không bị phụ thuộc vào các chủ nợ và gánh nặng chi phí lãi vay quá cao

3.3 Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh Để đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả kinh doanh, công ty đã đề ra một số hoạt động cụ thể sau:

3.3.1 Nâng cao tổ chức bộ máy

Để đảm bảo chất lượng công việc, việc tuyển dụng các vị trí quan trọng như nhân viên kế toán và chuyên viên phân tích tài chính là rất cần thiết Những chuyên viên này sẽ có chuyên môn sâu và có khả năng tư vấn chuyên nghiệp cho Trung tâm, tránh tình trạng giao công việc cho những người không có đủ kiến thức chuyên môn.

Để nâng cao hiệu quả quản lý, cần thường xuyên tổ chức các buổi cập nhật kiến thức cho cán bộ quản lý, đồng thời thu thập ý kiến của họ về sự phù hợp của các phương pháp mới với Trung tâm Việc này giúp cán bộ hiểu sâu về các điều luật và hệ thống quản lý, từ đó có thể truyền đạt lại cho nhân viên một cách rõ ràng và hiệu quả.

3.3.2 Nâng cao trình độ nhân viên và tiền lương

Con người là yếu tố quyết định thành bại của mọi doanh nghiệp Vì vậy, Trung tâm cần liên tục nâng cao và đào tạo đội ngũ cán bộ, không chỉ dựa vào những nhân sự có kinh nghiệm mà còn chú trọng phát triển các kỹ năng và kiến thức mới.

Để thu hút khách hàng, Trung tâm cần nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên và xây dựng phong cách phục vụ riêng biệt Mặc dù nhân viên Micom đã thể hiện sự lịch sự, nhưng chưa có dấu ấn riêng để khách hàng nhớ đến Ví dụ, tại Lotte Mart, nhân viên bảo vệ chào khách khi họ ra vào, hay nhân viên thu ngân xòe tiền ra để khách kiểm tra, tạo cảm giác chuyên nghiệp và thân thiện.

Xây dựng một môi trường làm việc tích cực và áp dụng chính sách thu hút nhân tài là yếu tố then chốt để phát triển Trung tâm Dù công nghệ và cơ sở vật chất có hiện đại đến đâu, con người vẫn là nhân tố quan trọng nhất Tuyển dụng những nhân viên xuất sắc sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển bền vững của tổ chức.

Trung tâm cần thiết lập chế độ lương thưởng hợp lý để tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và thoải mái Việc tổ chức các cuộc thảo luận và khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến là rất quan trọng Đồng thời, cần quan tâm đến sức khỏe và lắng nghe nhu cầu của nhân viên để nâng cao hiệu quả làm việc.

Micom cần nâng cao kỷ luật và tăng cường việc phổ biến các quy định của Trung tâm để nhân viên hiểu rõ và tuân thủ Khi đó, mọi hoạt động của Micom sẽ trở nên thống nhất và dễ dàng kiểm soát.

Để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, Micom cần thường xuyên giám sát và kiểm tra thái độ của nhân viên, vì nhiều nhân viên thể hiện thái độ tiêu cực khi khách hàng chỉ đến xem mà không mua sản phẩm Bên cạnh đó, việc đánh giá kết quả công việc của từng nhân viên cũng rất quan trọng, đồng thời cần tăng cường kiểm tra và xử phạt nghiêm minh các trường hợp vi phạm để duy trì sự chuyên nghiệp trong giao tiếp với khách hàng.

Tổ chức bình bầu và đề xuất khen thưởng cho những nhân viên gương mẫu về kỷ luật lao động nhằm khuyến khích sự phấn đấu và thi đua giữa các nhân viên Đồng thời, cần thiết lập mức lương cơ bản gắn liền với kết quả làm việc của từng nhân viên để thúc đẩy hiệu suất lao động.

Ngày đăng: 17/12/2023, 00:15

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w