Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
9. Nguyễn Đức Lợi, Giáo trình kỹ thuật An toàn Hệ thống lạnh NXB Giáo Dục 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kỹ thuật An toàn Hệ thống lạnh |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2007 |
|
10. Nguyễn Đức Lợi, Ga Dầu và chất tải lạnh, NXB Giáo Dục 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ga Dầu và chất tải lạnh |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2006 |
|
11. Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn khắc Xương, Vật liệu kỹ thuật Nhiệt Lạnh, NX Bách Khoa — Hà Nội 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu kỹ thuật Nhiệt Lạnh |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn khắc Xương |
Nhà XB: |
NX Bách Khoa — Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
12. Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư, Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh — Việt - Phỏp, ẹXB Khoa học Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh — Việt - Phỏp |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư |
Nhà XB: |
XB Khoa học Kỹ thuật |
|
15. Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Máy và thiết bị Lạnh, NXB Giáo Dục 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy và thiết bị Lạnh |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2007 |
|
18. Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Tủ lạnh Máy kem, Máy đá, Máy điều hòa nhiệt độ. NXB Khoa học Kỹ thuật 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tủ lạnh Máy kem, Máy đá, Máy điều hòa nhiệt độ |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
19. Nguyễn Đức Lợi, Giáo trình thiết kế hệ thống lạnh, NXB Giáo Dục 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình thiết kế hệ thống lạnh |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lợi |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2008 |
|
20. L¿ Chí Hiệp, Máy lạnh hấp thụ, NXB Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy lạnh hấp thụ |
Tác giả: |
L¿ Chí Hiệp |
Nhà XB: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
22. Plank, R. Handbuch der Kaeltetchnik, Spinger Verlag 1951 — 1988 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbuch der Kaeltetchnik |
Tác giả: |
R. Plank |
Nhà XB: |
Spinger Verlag |
Năm: |
1951 — 1988 |
|
24. Kouiknn, H.H. XoaoOw/Hbie Àfqw¿npi, MaulaocTpoeHne JleHwH-rpan 1985. An & QG tà |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
XoaoOw/Hbie Àfqw¿npi |
Tác giả: |
Kouiknn, H.H |
Năm: |
1985 |
|
7. Nguyên Đức Lợi, Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ, NXB Bách Khoa Hà Nội 2007 |
Khác |
|
8. Nguyễn Đức Lợi, Tú lạnh và máy điều hòa dân dụng, NXB Bách Khoa Hà Nội 2007 |
Khác |
|
13. Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Kỹ thuật lạnh cơ sở, NXB Giáo dục 2007 |
Khác |
|
14. Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Kỹ thuật lạnh ứng dụng. NXB Giáo dục 2007 |
Khác |
|
16. Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Môi chất lạnh, NXB Giáo Dục 1998 |
Khác |
|
17. Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Bài tập kỹ thuật lạnh, NXB Giáo Dục 1998 |
Khác |
|
21. Roy J. Dossat, Principles of Refrigeration, John Wiley and Sons, New York 2002 |
Khác |
|
23. Jungnickel, Agsten, Kraus, Grundlagen der Kaeltetechnik, Berlin 1982 |
Khác |
|