1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Thiết kế và thi công thiết bị quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh phục vụ chẩn đoán và đánh giá vết loét bàn chân do đái tháo đường

113 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thiết Kế Và Thi Công Thiết Bị Quản Lý Thu Thập Và Lưu Trữ Hình Ảnh Phục Vụ Chẩn Đoán Và Đánh Giá Vết Loét Bàn Chân Do Đái Tháo Đường
Tác giả Trần Thị Thiêm
Người hướng dẫn ThS. Ngô Bá Việt
Trường học Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh
Thể loại Đồ Án Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2023
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 113
Dung lượng 10,18 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN (17)
    • 1.1. Đặt vấn đề (17)
    • 1.2. Mục tiêu (18)
    • 1.3. Nội dung nghiên cứu (18)
    • 1.4. Giới hạn (19)
    • 1.5. Bố cục (19)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT (21)
    • 2.1. Loét bàn chân do đái tháo đường (21)
      • 2.1.1. Cơ chế bệnh sinh của loét bàn chân đái tháo đường (21)
      • 2.1.2. Các hệ thống phân loại loét bàn chân do đái tháo đường (22)
      • 2.1.3 So sánh các hệ thống phân loại DFU (23)
    • 2.2 Quản lý lưu trữ và thu thập hình ảnh lâm sàng (24)
      • 2.2.1. Hình ảnh lâm sàng (24)
      • 2.2.2. Vai trò của quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh lâm sàng (25)
      • 2.2.3. Trách nhiệm khi thu thập và lưu trữ hình ảnh (26)
    • 2.3. Hình ảnh loét bàn chân do đái tháo đường (27)
    • 2.4. Ngôn ngữ lập trình và phần mềm (27)
      • 2.4.1. Python (27)
      • 2.4.2. Qt (28)
      • 2.4.3. SQLite3 (29)
  • CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG (30)
    • 3.1. Giới thiệu (30)
    • 3.2. Thiết kế và thi công hệ thống (30)
      • 3.2.1. Sơ đồ khối hệ thống (30)
      • 3.2.2. Thiết kế các khối (32)
      • 3.2.3. Sơ đồ nguyên lý toàn mạch thiết bị quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân (38)
      • 3.2.4. Tính toán và thiết kế mô hình quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh (38)
  • CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG (43)
    • 4.1. Giới thiệu (43)
    • 4.2. Triển khai hệ thống (43)
      • 4.2.1. Chuẩn bị phần cứng (43)
      • 4.2.2. Đóng gói và xây dựng mô hình (45)
    • 4.3. Triển khai phần mềm quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường (47)
      • 4.3.1. Lưu đồ giải thuật của phần mềm quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường (47)
      • 4.3.2. Lập trình giao diện quản lý người dùng cho phần mềm quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường (57)
    • 4.4. Hướng dẫn sử dụng và thao tác (61)
      • 4.4.1. Triển khai phần mềm sử dụng màn hình cảm ứng (61)
      • 4.4.2. Triển khai phần mềm từ xa thông qua Laptop (63)
      • 4.4.3. Hướng dẫn thao tác (65)
  • CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ (82)
    • 5.1. Kết quả thi công phần cứng của hệ thống thu thập và quản lý hình ảnh cho việc chẩn đoán và đánh giá mức độ bàn chân đái tháo đường (82)
    • 5.2. Kết quả phần mềm quản lý lưu trữ và thu thập hình ảnh DFU (83)
    • 5.3. Nhận xét và đánh giá tính hoạt động ổn định của thiết bị (89)
  • CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN (95)
    • 6.1. Kết luận (95)
    • 6.2. Hướng phát triển (95)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (96)
  • PHỤ LỤC (98)

Nội dung

TỔNG QUAN

Đặt vấn đề

Đái tháo đường là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến nhất toàn cầu, với 537 triệu người trưởng thành mắc bệnh theo thống kê năm 2021 của Hiệp hội đái tháo đường thế giới Bệnh gây ra 6,7 triệu ca tử vong, đứng thứ ba trong số các bệnh không lây nhiễm Dự báo số người mắc bệnh sẽ tăng lên 643 triệu vào năm 2030 và 783 triệu vào năm 2045 Tại Việt Nam, khoảng 3,8 triệu người mắc bệnh tiểu đường, trong đó tỷ lệ bệnh nhân mắc bệnh lý bàn chân do đái tháo đường lên tới 50 - 60%, với 25% phải cắt cụt chân Theo ThS.BS Nguyễn Ngọc Thiện, loét bàn chân do đái tháo đường làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong sớm cho người bệnh.

Trong một nghiên cứu về chẩn đoán loét bàn chân do đái tháo đường, bài báo

Bài viết "Recognition of Ischaemia and Infection in Diabetic Foot Ulcers" của Manu Goyal và cộng sự đã trình bày lý thuyết về thiếu máu cục bộ và nhiễm trùng trong loét bàn chân do đái tháo đường, đồng thời cung cấp một bộ dữ liệu gồm 1459 hình ảnh DFU được chụp tại Bệnh viện giảng dạy Lancashire bằng các loại máy ảnh khác nhau Mặc dù bộ dữ liệu này chứa nhiều hình ảnh loét và vết thương, nhưng không có góc chụp cụ thể, làm hạn chế khả năng theo dõi tình trạng loét từ bình thường đến bất thường Nghiên cứu chỉ ra rằng thuật toán học sâu Ensemble CNN có khả năng phân loại tốt hơn so với các thuật toán học máy thủ công, với độ chính xác đạt 90% trong phân loại thiếu máu cục bộ và 73% trong phân loại nhiễm trùng Hai thí nghiệm chính để đánh giá phương pháp đề xuất là phân loại nhiễm trùng và thiếu máu cục bộ, cùng với việc xác định vị trí nhiễm trùng sau khi phân loại.

Bài viết "DFUC 2020: Phân tích hướng tới phát hiện loét chân do tiểu đường" của Bill Cassidy và cộng sự là kết quả hợp tác giữa Đại học Manchester Metropolitan, Bệnh viện Giảng dạy Lancashire và Quỹ NHS Foundation Trust của Đại học Manchester, đã cung cấp 4000 hình ảnh về loét chân do tiểu đường (DFU) Tài liệu này giới thiệu phân tích chuyên sâu, phương pháp đánh giá, thuật toán điểm chuẩn và kết quả đánh giá ban đầu từ kho lưu trữ Diabetic Foot Ulcers Grand Challenge 2020 Tập dữ liệu được chia thành hai phần: tập huấn luyện với 2000 hình ảnh DFU và tập thử nghiệm gồm 2000 hình ảnh DFU, không phải DFU và các tình trạng da/chân khác.

Việc chụp ảnh bàn chân của bệnh nhân tiểu đường thường xuyên là cần thiết để theo dõi tình trạng và chẩn đoán mức độ nghiêm trọng của vết loét, từ đó giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng Đề tài “Thiết kế và thi công thiết bị quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh phục vụ chẩn đoán và đánh giá vết loét bàn chân do đái tháo đường” nhằm nâng cao chất lượng hệ thống y tế Việt Nam và cải thiện cuộc sống cho bệnh nhân đái tháo đường.

Mục tiêu

Dự án này nhằm thiết kế và thi công hệ thống quản lý lưu trữ hình ảnh bàn chân bệnh nhân tiểu đường sử dụng Raspberry Pi 4 làm bộ xử lý trung tâm Hệ thống cho phép bác sĩ và y tá nhập thông tin bệnh nhân qua giao diện màn hình cảm ứng và điều khiển camera để chụp ảnh Các hình ảnh sẽ được liên kết với thông tin bệnh nhân và thời gian chụp, tạo bản ghi tuần tự từ bàn chân khỏe mạnh đến bàn chân bị loét Cuối cùng, giao diện kiểm tra sẽ cho phép các chuyên gia y tế đánh giá và phân loại bàn chân thành bình thường hoặc bị loét do tiểu đường.

Nội dung nghiên cứu

Đề tài bao gồm các nhiệm vụ sau để thiết kế và thi công như sau:

Nhiệm vụ 1 yêu cầu tìm hiểu về bệnh Đái tháo đường và các biến chứng của nó, đặc biệt chú trọng vào cơ chế bệnh sinh của Loét bàn chân do Đái tháo đường Để hoàn thành nhiệm vụ này, cần đọc rộng rãi các tài liệu, bài báo và sách liên quan, cũng như nghiên cứu các hệ thống phân loại khác nhau được áp dụng trong lĩnh vực này.

Nhiệm vụ 2 yêu cầu kiến thức toàn diện về hình ảnh lâm sàng, bao gồm các loại hình ảnh khác nhau và vai trò quan trọng của chúng trong chẩn đoán và điều trị các tình trạng bàn chân do tiểu đường Đồng thời, cần nhấn mạnh trách nhiệm trong việc thu thập và lưu trữ thông tin của bệnh nhân cũng như hình ảnh bàn chân của bệnh nhân tiểu đường.

- Nhiệm vụ 3: Tìm hiểu về phân đoạn ảnh và lọc ảnh

- Nhiệm vụ 4: Lập bản vẽ cơ khí và lựa chọn vật liệu, linh kiện phù hợp cho phần cứng của thiết bị chụp ảnh bàn chân đái tháo đường

- Nhiệm vụ 5: Kết nối máy ảnh và màn hình cảm ứng với Raspberry Pi 4

- Nhiệm vụ 6: Xây dựng hệ thống điều khiển, giao diện người dùng và chương trình phần mềm cho quá trình chụp và lưu trữ ảnh

Nhiệm vụ 7 bao gồm việc lắp ráp phần cứng, thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng và tiến hành mọi sửa đổi cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường.

- Nhiệm vụ 8: Viết quyển luận

- Nhiệm vụ 9: Bảo vệ đề tài

Giới hạn

- Thời gian hoạt động liên tục: ~6 tiếng

+ Chất liệu lớp trong: Tấm xốp nhựa PVC

+ Chất liệu lớp ngoài: Thép không gỉ

- Dung lượng phần mềm: ~400 MB

Điều kiện ánh sáng bên trong hộp được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo độ sáng đồng nhất, tránh hiện tượng bóng và lóa, từ đó nâng cao chất lượng hình ảnh chân dung.

- Cho phép điều khiển thông qua đầu vào màn hình cảm ứng và điều khiển từ xa qua máy tính xách tay.

Bố cục

Đề tài bao gồm các chương sau:

Chương 1: Mở đầu: Chương này trình bày vấn đề, mục tiêu, nội dung nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu

Chương 2: Cơ sở lý thuyết: Trong chương này, các lý thuyết liên quan đến dự án được sử dụng để thiết kế và triển khai mô hình

Chương 3: Tính toán và thiết kế: Chương này tổng quan về các yêu cầu của dự án và hướng dẫn thiết kế hệ thống Nó bao gồm các khía cạnh thiết yếu như thiết kế sơ đồ khối hệ thống, sơ đồ mạch, bản vẽ cơ khí và giao diện người dùng

Chương 4: Thi công hệ thống: Phần này tập trung vào các khía cạnh thực tế của dự án, giới thiệu các thành phần cơ và điện của thiết bị chụp ảnh bàn chân cho bệnh nhân tiểu đường Nó bao gồm lập trình hệ thống và tiến hành mô phỏng mô hình để đảm bảo chức năng của nó

Chương 5: Kết quả - Nhận xét - Đánh giá: Trình bày kết quả thu được so với mục tiêu đã đặt ra trong quá trình nghiên cứu Sau đó, phân tích và so sánh kết quả mô phỏng và thực tế

Chương 6: Kết luận và hướng phát triển: Chương này trình bày các kết quả và giới hạn của dự án, từ đó đưa ra các kết luận và hướng phát triển để giải quyết các khó khăn chưa giải quyết được.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Loét bàn chân do đái tháo đường

Loét bàn chân do tiểu đường là một biến chứng phổ biến, đặc trưng bởi vết loét hoặc vết thương hở ở bàn chân và cẳng chân Tình trạng này thường xảy ra ở những người có lượng đường trong máu cao kéo dài, gây tổn thương dây thần kinh và mạch máu, làm giảm khả năng cảm nhận và phát hiện vết thương Nếu không điều trị kịp thời, loét bàn chân có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng, hoại thư, thậm chí là cắt cụt chi và tăng nguy cơ tử vong Vì vậy, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và tìm kiếm chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường.

2.1.1 Cơ chế bệnh sinh của loét bàn chân đái tháo đường

Sự phát triển của loét bàn chân do tiểu đường là kết quả của nhiều yếu tố tác động đồng thời Trong đó, bệnh lý thần kinh ngoại vi chiếm 50% trường hợp, trong khi bệnh động mạch ngoại biên chiếm 15%, và thường là sự kết hợp của cả hai yếu tố này.

Bệnh lý thần kinh là nguyên nhân chính gây loét bàn chân do đái tháo đường, chiếm trên 50% các trường hợp Nó được chia thành ba thành phần: vận động, tự chủ và cảm giác, mỗi thành phần ảnh hưởng đến các khía cạnh khác nhau của hệ thần kinh Bệnh lý thần kinh vận động gây rối loạn sự cân bằng giữa gập và duỗi bàn chân, dẫn đến bất thường cấu trúc và tăng áp lực tại các vùng xương, gây hại cho da và hình thành vết loét Bệnh thần kinh tự chủ làm giảm chức năng tuyến mồ hôi và dầu, khiến bàn chân khô và dễ rách, tạo điều kiện cho nhiễm trùng phát triển Bệnh thần kinh cảm giác làm suy yếu khả năng truyền cảm giác từ da, xương và cơ, dẫn đến mất cảm giác ở bàn chân, khiến người bệnh không nhận thức được các vết thương nhỏ, từ đó có thể tiến triển thành nhiễm trùng hoặc loét.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Bệnh động mạch ngoại vi là tình trạng tắc nghẽn hoặc thu hẹp mạch máu ở các chi, gây giảm lưu lượng máu và có thể dẫn đến mất mô Các biến chứng nghiêm trọng của bệnh này bao gồm loét không lành, cắt cụt chi và khuyết tật về thể chất.

Khi bệnh lý thần kinh và bệnh động mạch ngoại vi cùng tồn tại, chức năng thần kinh bị tổn thương và lưu lượng máu đến bàn chân giảm, gây khó khăn cho người mắc bệnh tiểu đường Bệnh lý thần kinh gây ra bất thường cấu trúc và mất cảm giác, làm cho bàn chân dễ bị áp lực và chấn thương Đồng thời, bệnh động mạch ngoại vi làm giảm lưu lượng máu, cản trở quá trình lành vết thương, từ đó tăng nguy cơ loét không lành và các biến chứng nghiêm trọng.

2.1.2 Các hệ thống phân loại loét bàn chân do đái tháo đường

Hệ thống phân loại loét bàn chân do đái tháo đường Wagner là một công cụ quan trọng và phổ biến trong việc phân loại và điều trị các chấn thương bàn chân do tiểu đường Được phát triển bởi Tiến sĩ Lawrence A Lavery và các đồng nghiệp vào năm [năm phát triển], hệ thống này giúp nâng cao hiệu quả trong việc quản lý và chăm sóc bệnh nhân tiểu đường.

Năm 1995, các thang đo đã được sử dụng để đánh giá độ sâu của vết loét và tác động của nó đến các cấu trúc bên dưới như gân, xương hoặc khớp, như minh họa trong hình 2.1.

Giai đoạn 0 của vết thương không có hiện tượng hở, nhưng có thể xuất hiện biến dạng hoặc viêm mô tế bào Trong khi đó, giai đoạn 1 cho thấy vết loét nông chỉ giới hạn ở lớp biểu bì và/hoặc lớp hạ bì.

Giai đoạn 2: Loét thâm nhập mô dưới da hoặc lớp mỡ

Giai đoạn 3: Loét lan vào lớp cơ hoặc đến xương

Giai đoạn 4: Hoại thư ảnh hưởng đến ngón chân hoặc phần trước của bàn chân

Giai đoạn 5: Hoại thư toàn bộ bàn chân

Hình 2 1 Hệ thống phân loại loét bàn chân do đái tháo đường Wagner

Hệ thống phân loại loét bàn chân do tiểu đường của Đại học Texas phân loại các loại loét dựa trên độ sâu của chúng, đồng thời tiếp tục phân loại theo các tiêu chí khác.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Sự phân loại vết loét được chia thành các mức độ và giai đoạn dựa trên sự hiện diện hoặc vắng mặt của nhiễm trùng và thiếu máu cục bộ Mỗi mức độ tương ứng với độ sâu của vết loét Mức độ 0 chỉ ra rằng vị trí loét trước hoặc sau đã được chữa lành hoàn toàn.

Mức độ 1: Vết thương nông, không ảnh hưởng đến các cấu trúc giải phẫu như gân, bao, xương

Mức độ 2: Vết thương xuyên gân hoặc viên nang

Mức độ 3: Vết thương xuyên xương hoặc khớp

Mỗi mức độ được phân chia thành bốn giai đoạn tương ứng với sự hiện diện hoặc vắng mặt của nhiễm trùng và thiếu máu cục bộ.

Giai đoạn A: Không có nhiễm trùng hoặc thiếu máu cục bộ

Giai đoạn B: Có nhiễm trùng nhưng không thiếu máu cục bộ

Giai đoạn C: Có thiếu máu cục bộ nhưng không có nhiễm trùng

Giai đoạn D: Có cả nhiễm trùng và thiếu máu cục bộ

2.1.3 So sánh các hệ thống phân loại DFU

Hệ thống phân loại vết loét bàn chân do tiểu đường của Đại học Texas và Wagner là hai phương pháp phổ biến trong việc phân loại các vết loét này Sự khác biệt giữa hai hệ thống có thể được đánh giá qua các khía cạnh như phạm vi áp dụng, trọng tâm phân loại, thang đánh giá và khả năng ứng dụng trong lâm sàng.

Hệ thống Wagner phân loại loét bàn chân do tiểu đường thành 6 cấp độ dựa trên độ sâu và mức độ tổn thương mô, trong khi hệ thống của Đại học Texas cung cấp phân loại toàn diện hơn, xem xét thêm các yếu tố như kích thước vết thương, sự hiện diện của nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của thiếu máu cục bộ.

Hệ thống Wagner chủ yếu đánh giá độ sâu của vết loét và mô liên quan, trong khi hệ thống của Đại học Texas xem xét thêm các yếu tố như kích thước vết thương, tình trạng nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của thiếu máu cục bộ.

Hệ thống đánh giá loét bàn chân do tiểu đường bao gồm thang đánh giá Wagner từ 0 đến 5, trong đó 0 biểu thị da lành và 5 là dạng loét nghiêm trọng nhất Ngoài ra, hệ thống của Đại học Texas sử dụng thang đánh giá từ 0 đến 3, với 0 là da còn nguyên vẹn và 3 là mức độ loét nghiêm trọng nhất.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Quản lý lưu trữ và thu thập hình ảnh lâm sàng

Hình ảnh lâm sàng là những bức ảnh được chụp trong quá trình chăm sóc hoặc khám bệnh nhân, phản ánh các phát hiện lâm sàng và dấu hiệu có thể quan sát được Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân, cung cấp thông tin về các đặc điểm y sinh liên quan.

Hình ảnh lâm sàng bao gồm các hình ảnh về tình trạng da, vết thương, phát ban và tổn thương, cũng như các dấu hiệu bất thường khác có thể quan sát được trong quá trình khám lâm sàng Những hình ảnh này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài liệu, thông tin liên lạc và làm tài liệu tham khảo trong chăm sóc bệnh nhân cá nhân.

Các loại hình ảnh lâm sàng bao gồm hình ảnh da liễu, X-quang, nhãn khoa, nội soi, bệnh lý, phẫu thuật, nha khoa, sản phụ khoa, chỉnh hình và vết thương Hình ảnh da liễu ghi lại các tình trạng da như phát ban và nốt ruồi Hình ảnh X-quang được tạo ra từ các phương pháp như chụp X-quang, CT, MRI và siêu âm, giúp phát hiện cấu trúc giải phẫu, gãy xương hoặc khối u bất thường Hình ảnh nhãn khoa liên quan đến các tình trạng mắt, bao gồm chụp đáy mắt và quét võng mạc Hình ảnh nội soi cung cấp tài liệu trực quan về các cơ quan bên trong, đặc biệt là đường tiêu hóa.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Hình ảnh bệnh lý, bao gồm mẫu mô và tế bào từ sinh thiết, được sử dụng để chẩn đoán bệnh và đánh giá bất thường Hình ảnh phẫu thuật ghi lại quy trình phẫu thuật, bao gồm hình ảnh trước và sau cũng như trong các thủ thuật xâm lấn tối thiểu Hình ảnh nha khoa, như chụp X-quang, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi sức khỏe răng miệng Hình ảnh sản phụ khoa từ siêu âm và các thủ thuật khác cung cấp thông tin về hệ sinh sản và thai nhi Hình ảnh chỉnh hình giúp đánh giá các tình trạng cơ xương và theo dõi sau phẫu thuật Cuối cùng, hình ảnh vết thương được sử dụng để theo dõi tiến trình chữa lành và đánh giá hiệu quả điều trị.

2.2.2 Vai trò của quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh lâm sàng:

Hình ảnh lâm sàng phục vụ nhiều mục đích, bao gồm sử dụng lâm sàng, học thuật và nghiên cứu

Hình ảnh, video và âm thanh là yếu tố quan trọng trong hồ sơ bệnh nhân, cần được truy cập trong suốt quá trình theo dõi và lưu trữ an toàn Việc duy trì hồ sơ lâm sàng toàn diện là thiết yếu cho chăm sóc bệnh nhân và các mục đích pháp lý Hình ảnh giúp đánh giá bệnh nhân, nhận diện sự khác biệt và cung cấp bằng chứng cho quy trình điều trị Đảm bảo độ chính xác của các khía cạnh như kích thước, vị trí, chế độ xem, độ phơi sáng, nền, độ sáng và độ tương phản là cần thiết để so sánh hiệu quả giữa các bức ảnh trước và sau khi điều trị.

Hình ảnh lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo sinh viên y khoa và chuyên gia chăm sóc sức khỏe, nhưng cần có sự đồng ý của bệnh nhân để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật Việc sử dụng những hình ảnh này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn góp phần mở rộng kỹ thuật phẫu thuật và cải thiện trình bày học thuật.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Hình ảnh lâm sàng là bằng chứng trực quan quan trọng trong nghiên cứu, hỗ trợ phân tích, phổ biến kiến thức và thúc đẩy tiến bộ khoa học trong các lĩnh vực y tế Chúng là nguồn tài nguyên quý giá cho các nhà nghiên cứu trong việc nghiên cứu bệnh tật, đánh giá phương pháp điều trị và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.

2.2.3 Trách nhiệm khi thu thập và lưu trữ hình ảnh

Khi thu thập và lưu trữ hình ảnh lâm sàng, cần chú ý đến tính toàn vẹn, quyền riêng tư và việc sử dụng có đạo đức của hình ảnh Những yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm sự đồng ý của người tham gia, ẩn danh và quyền riêng tư, bảo mật thông tin, chất lượng và tiêu chuẩn hóa hình ảnh, cũng như việc tài liệu và lưu trữ đúng cách.

Trước khi chụp và sử dụng hình ảnh lâm sàng, cần có sự đồng ý của bệnh nhân hoặc người giám hộ hợp pháp Cần giải thích rõ ràng mục đích thu thập hình ảnh, cách sử dụng và các rủi ro hoặc lợi ích liên quan Bệnh nhân phải hiểu quyền của họ trong việc sử dụng và lưu trữ hình ảnh Để bảo đảm quyền riêng tư, cần ẩn danh hình ảnh lâm sàng, chỉ định số nhận dạng duy nhất và duy trì bản ghi riêng liên kết số nhận dạng với thông tin bệnh nhân, đồng thời hạn chế quyền truy cập vào bản ghi này.

Để bảo vệ việc lưu trữ và truyền hình ảnh lâm sàng, cần thực hiện các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như sử dụng máy chủ an toàn và hệ thống mã hóa Việc này giúp ngăn chặn truy cập trái phép và đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư Hãy áp dụng các phương pháp tốt nhất để bảo vệ dữ liệu một cách hiệu quả.

Để đảm bảo chất lượng hình ảnh nhất quán và chuẩn hóa kỹ thuật chụp ảnh, cần chú ý đến ánh sáng, tiêu cự và vị trí chụp phù hợp, từ đó tạo ra những bức ảnh chính xác và có chất lượng cao.

Duy trì hồ sơ chi tiết cho từng hình ảnh lâm sàng là rất quan trọng, bao gồm thông tin bệnh nhân liên quan, các thông số hình ảnh, ngày và thời gian chụp, cùng với bối cảnh lâm sàng liên quan Tài liệu chính xác này giúp tổ chức, truy xuất và giải thích hình ảnh một cách hiệu quả trong các hoạt động nghiên cứu.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Lưu trữ hình ảnh lâm sàng an toàn và có tổ chức là rất quan trọng, vì vậy cần thực hiện các thủ tục sao lưu thích hợp để tránh mất dữ liệu Việc duy trì hệ thống lưu trữ hình ảnh có cấu trúc tốt giúp dễ dàng truy xuất và bảo quản lâu dài Ngoài ra, nên cân nhắc sử dụng phần mềm hoặc hệ thống quản lý hình ảnh chuyên dụng để tối ưu hóa quá trình lưu trữ.

Việc thu thập và sử dụng hình ảnh lâm sàng cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và quy định quản lý, đặc biệt là tôn trọng quyền tự chủ, bảo mật và nhân phẩm của bệnh nhân Đồng thời, việc sử dụng hình ảnh phải đảm bảo tính có lợi, không ác ý và công bằng.

Hình ảnh loét bàn chân do đái tháo đường

Vết loét ở bàn chân do bệnh tiểu đường thường xuất hiện dưới dạng vết loét da hoặc vết thương hở, chủ yếu ở những người mắc bệnh tiểu đường do biến chứng từ tổn thương thần kinh và lưu thông máu kém Để đánh giá và theo dõi sự tiến triển của các vết loét này, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thường sử dụng hình ảnh lâm sàng hoặc ảnh chụp vùng bị ảnh hưởng Những hình ảnh này giúp đánh giá kích thước, độ sâu, sức khỏe của mô, ghi nhận dấu hiệu nhiễm trùng và hỗ trợ quyết định điều trị Chúng cung cấp bằng chứng trực quan về các đặc điểm của vết loét, bao gồm vị trí, kích thước, màu sắc và sự hiện diện của mô hoại tử.

Hình ảnh lâm sàng của vết loét bàn chân do tiểu đường giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo dõi quá trình chữa lành, đánh giá hiệu quả can thiệp và truyền đạt tình trạng bệnh nhân đến các chuyên gia khác Những hình ảnh này không chỉ là tài liệu quan trọng mà còn hỗ trợ trong việc quản lý toàn diện vết loét bàn chân do tiểu đường.

Ngôn ngữ lập trình và phần mềm

Python là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng cấp cao, được phát triển bởi Guido van Rossum và đội ngũ của ông vào năm 1991 Ngôn ngữ này nổi bật với sự đơn giản, dễ đọc và dễ sử dụng Cú pháp của Python ngắn gọn và trực quan, giúp lập trình viên dễ dàng tiếp cận và làm việc hiệu quả.

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Python là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu học lập trình nhờ vào cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu Khác với các ngôn ngữ như C, C++, Java và PHP, Python là ngôn ngữ được giải thích, có thể chạy trên nhiều hệ điều hành như Windows, Mac OS, Linux và các hệ thống dựa trên Unix.

Python là ngôn ngữ lập trình kiểu dữ liệu động, tự động quản lý cấp phát bộ nhớ

Python có nhiều điểm tương đồng với các ngôn ngữ như Perl, Ruby, Scheme, Smalltalk và Tcl nhờ vào tính chất động của nó Là một ngôn ngữ mã nguồn mở, Python được hỗ trợ bởi một cộng đồng người dùng đông đảo, điều này giúp nâng cao khả năng phát triển và cải tiến liên tục.

Ngôn ngữ Python nổi bật với các đặc điểm chính như tính đơn giản và dễ đọc, mã nguồn mở, hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, khả năng mở rộng linh hoạt, tương thích đa nền tảng và sở hữu thư viện tiêu chuẩn lớn.

Qt là một khung phát triển phần mềm đa nền tảng nổi tiếng, giúp các nhà phát triển dễ dàng tạo ra giao diện người dùng đồ họa phức tạp Được phát hành lần đầu vào năm 1995 với tên gọi Quasar, Qt đã nhanh chóng trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực phát triển phần mềm.

Kể từ năm 1996, Qt đã được phát triển và duy trì bởi Công ty Qt, với phiên bản ổn định mới nhất là Qt 6.1 Qt cung cấp cho các nhà phát triển phần mềm nhiều công cụ và tài nguyên để tạo ra các giao diện người dùng đồ họa (GUI) tương tác, hấp dẫn và có khả năng thích ứng với nhiều nền tảng khác nhau, hỗ trợ nhiều yếu tố giao diện người dùng trên các nền tảng đa dạng.

Qt cung cấp một bộ thư viện C++ toàn diện, giúp các nhà phát triển tiếp cận nhiều chức năng như lập trình mạng, hỗ trợ giao tiếp và lưu trữ dữ liệu Với hiệu suất vượt trội, giao diện thân thiện và tính đáng tin cậy, Qt đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong cộng đồng lập trình.

Qt là một công cụ phát triển phần mềm mạnh mẽ, nổi bật với bộ tính năng đa dạng và thành tích đã được chứng minh Đặc biệt, khả năng hỗ trợ nhiều nền tảng, nhất là Linux, khiến Qt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát triển trong việc tạo ra ứng dụng đa nền tảng hiệu suất cao, đáng tin cậy và thân thiện với người dùng.

Qt, các nhà phát triển có thể dễ dàng xây dựng các ứng dụng cao cấp chạy liền mạch

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

13 trên nhiều hệ điều hành, tận dụng tất cả các tài nguyên cần thiết để biến nguyện vọng phát triển của họ thành hiện thực

SQLite3, được phát hành vào năm 2000, là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ nguồn mở do D Richard Hipp phát triển, nhằm thay thế SQLite2 Với thiết kế gọn nhẹ và hiệu suất vượt trội, SQLite3 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị người dùng, bao gồm ứng dụng di động và trình duyệt web Nó cung cấp một phương pháp đơn giản, hiệu quả và đáng tin cậy để lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu, đặc biệt được ưa chuộng bởi các nhà phát triển có nguồn lực hạn chế, như những người làm việc trên hệ thống nhúng Bên cạnh đó, tính thân thiện với người dùng của SQLite3 cho phép tích hợp dễ dàng vào nhiều ứng dụng, giúp việc kết hợp vào cơ sở mã trở nên nhanh chóng và thuận tiện.

SQLite3 đã trở thành một công cụ quan trọng cho các nhà phát triển phần mềm nhờ vào khả năng quản lý dữ liệu hiệu quả Với hiệu suất nhanh chóng, giao diện thân thiện, tính linh hoạt và các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, SQLite3 đã thu hút sự chú ý trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phát triển web và di động Bản chất nguồn mở của nó cũng thúc đẩy sự cải tiến liên tục từ một cộng đồng lớn các nhà phát triển Do đó, SQLite3 đã khẳng định vị thế của mình như một trong những hệ thống cơ sở dữ liệu hàng đầu, cạnh tranh với Oracle và MySQL về mức độ chấp nhận và sử dụng.

TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Giới thiệu

Trong chương này, luận văn giới thiệu sơ đồ khối của hệ thống quản lý và thu thập hình ảnh bàn chân đái tháo đường Ngoài ra, bản vẽ mô hình cùng với việc lựa chọn vật liệu và linh kiện được trình bày một cách chi tiết và tính toán cẩn thận.

Chương tính toán và thiết kế hệ thống quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai hệ thống hiệu quả.

Thiết kế và thi công hệ thống

3.2.1 Sơ đồ khối hệ thống

Hình 3 1 Sơ đồ khối hệ thống quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường

CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Hệ thống quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường được mô tả qua sơ đồ khối trong Hình 3.1, bao gồm các thành phần chính như Khối nguồn, Khối điều khiển trung tâm, Khối ánh sáng, Khối giao tiếp - hiển thị, Khối chụp ảnh và Khối cơ sở dữ liệu Mỗi khối trong sơ đồ này đảm nhận những chức năng quan trọng, sẽ được trình bày chi tiết trong các phần tiếp theo.

Khối nguồn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện, đảm bảo các đặc tính thiết yếu như điện áp đầu vào, điện áp đầu ra, dòng điện đầu ra, khả năng khởi động lại và bảo vệ mạch.

Khối điều khiển trung tâm sử dụng Raspberry Pi 4 để thực hiện các chức năng quan trọng như xử lý tín hiệu đầu vào, đưa ra quyết định và quản lý các thiết bị khác Nó cũng lưu trữ và xử lý dữ liệu từ các khối khác trong hệ thống, đóng vai trò là trung tâm liên lạc và phối hợp, hỗ trợ quản lý dữ liệu hiệu quả và kích hoạt các chức năng tổng thể của hệ thống.

Khối giao tiếp/hiển thị là thành phần quan trọng trong việc tương tác với người dùng trong hệ thống Nó có chức năng cung cấp thông tin, tiếp nhận đầu vào và điều khiển các thiết bị Đóng vai trò cầu nối giữa người dùng và hệ thống, khối này tạo điều kiện cho giao tiếp liền mạch, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng.

Khối chụp ảnh cho phép chụp ảnh và quay video, được điều khiển bởi Raspberry Pi 4 thông qua cả phần cứng và phần mềm Raspberry Pi 4 có khả năng điều chỉnh các thông số hình ảnh như độ phân giải, yêu cầu lưu trữ dữ liệu và tốc độ khung hình, mang đến sự linh hoạt và tùy chỉnh cho chức năng của camera nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể.

Khối ánh sáng: Có chức năng chiếu sáng và chịu sự điều khiển của Raspberry Pi

Khối cơ sở dữ liệu là thành phần lưu trữ quan trọng trong hệ thống, chứa dữ liệu từ các bộ dữ liệu lớn hoặc cơ sở dữ liệu quan hệ Nó được thiết kế để quản lý hiệu quả dữ liệu thu được từ các khối khác, cho phép lưu trữ theo cách có cấu trúc, giúp hệ thống dễ dàng truy cập và phân tích thông tin Khối cơ sở dữ liệu đảm bảo tính khả dụng của dữ liệu và hỗ trợ các quy trình dựa trên dữ liệu trong hệ thống.

CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

• Khối giao tiếp - hiển thị

Khối giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người dùng tương tác với khối xử lý trung tâm Nó điều khiển các khối khác như khối camera và khối cơ sở dữ liệu, đồng thời hiển thị kết quả phản hồi từ các khối này.

Màn hình cảm ứng LCD HDMI 7 inch là thiết bị chính trong khối giao diện người dùng, hoạt động với nguồn điện 5V và dòng điện khoảng 500mA – 1A khi bật đèn nền, cho thấy mức tiêu thụ điện năng thấp Khi tắt đèn nền, dòng điện giảm xuống chỉ còn khoảng 90mA, tiết kiệm năng lượng hiệu quả Việc sử dụng màn hình này giúp người dùng dễ dàng và tiện lợi trong việc điều khiển các thiết bị IoT.

Hình 3 2 Kết nối màn hình LCD với Raspberry Pi 4

Kết nối màn hình cảm ứng LCD HDMI 7-inch với Raspberry Pi 4 bằng cáp HDMI và cáp USB Cáp HDMI giúp truyền tín hiệu hình ảnh từ Raspberry Pi 4 đến màn hình, trong khi cáp USB đảm bảo màn hình cảm ứng hoạt động đầy đủ các chức năng cảm ứng của nó.

• Khối xử lý trung tâm

Khối xử lý trung tâm sử dụng Raspberry Pi 4 là thành phần quan trọng nhất trong hệ thống, chịu trách nhiệm xử lý tất cả các hoạt động Khi người dùng tương tác qua khối giao diện, Raspberry Pi 4 tiếp nhận tín hiệu và điều khiển các khối khác để thực hiện các nhiệm vụ Để chụp hình và lưu trữ dữ liệu điều trị, hệ thống sử dụng khối chụp ảnh nhằm thu thập thông tin hình ảnh của bệnh nhân Raspberry Pi 4 sẽ tiếp nhận và xử lý thông tin này.

CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Hệ thống sử dụng khối chụp ảnh để thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác, sau đó lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu và hiển thị thông tin lên giao diện người dùng Luận văn áp dụng Raspberry Pi 4, một bo mạch phổ biến trong các ứng dụng IoT, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, tốc độ xử lý lên đến 1.5GHz và độ ổn định cao Điều này cho phép khối xử lý trung tâm thực hiện các tác vụ nhanh chóng và chính xác, đảm bảo quyết định và phản hồi kịp thời trong hệ thống.

Raspberry Pi 4 giao tiếp các ngoại vi bằng cách kết nối các cổng tương ứng như hình 3.3

Hình 3 3 Sơ đồ giao tiếp các ngoại vi của Raspberry Pi 4

Dựa trên sơ đồ giao tiếp của Raspberry Pi 4, các cổng kết nối với các thiết bị ngoại vi được chọn dựa trên những đặc điểm riêng biệt của từng cổng.

Cổng USB 2.0 tốc độ cao với đường truyền đạt tốc độ tối đa lên đến 480 Mbps dùng để kết nối với camera

Cổng USB 3.0 và Micro HDMI là hai giao diện quan trọng cho việc kết nối với màn hình cảm ứng Cổng USB 3.0 cung cấp tốc độ truyền dữ liệu vượt trội so với USB 2.0, trong khi cổng Micro HDMI hỗ trợ độ phân giải lên tới 4K 60 Hz, cho phép xuất hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.

Cổng nguồn của Raspberry Pi 4 với 4 GB RAM cần dòng tiêu tốn khoảng từ 0,5 đến 1A Màn hình cảm ứng HDMI tiêu thụ khoảng 1A Camera có dòng điện tiêu thụ

CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Tổng dòng tiêu thụ của khối khoảng 2,5A cho phép sử dụng nguồn Adapter của Raspberry Pi 4 Để chạy chương trình, cần cài đặt hệ điều hành Raspbian trên thẻ nhớ, với dung lượng tối thiểu 8GB do Raspbian chiếm 4GB cùng dữ liệu và phần mềm liên quan Thẻ nhớ MicroSD 32 GB với tốc độ đọc 100 MB/s được chọn để đảm bảo hiệu suất xử lý dữ liệu mượt mà cho chương trình Gắn thẻ nhớ MicroSD 32 GB vào khe thẻ trên Raspberry Pi 4 như mô tả.

Hình 3 4 Sơ đồ kết nối thẻ nhớ SD với Raspberry Pi 4

Công nghệ đang phát triển mạnh mẽ và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế Trong thời đại số hóa, việc sử dụng thiết bị điện tử và kết nối mạng để hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và chẩn đoán bệnh trở nên vô cùng quan trọng.

THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Giới thiệu

Chương này bao gồm hai phần quan trọng trong thi công dự án Phần đầu tiên trình bày kết quả thi công phần cứng, mô tả chi tiết quy trình thi công và lắp ráp mạch Các bước tiến hành bao gồm việc lựa chọn linh kiện, thiết kế mạch, gia công cơ khí, cho đến hàn và lắp ráp thành phẩm.

Phần thứ hai của bài viết trình bày lưu đồ thuật toán cho các giao diện người dùng và phần mềm quản lý thu thập cũng như lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường.

Triển khai hệ thống

Trong quá trình thiết kế phần cứng hệ thống, đề tài đã tiến hành tính toán và liệt kê các linh kiện cùng module cần thiết Tiếp theo, chúng tôi đã khảo sát giá cả các linh kiện trên thị trường và lập danh sách dự toán chi phí, được trình bày chi tiết trong bảng 4.1 dưới đây.

Bảng 4 1 Danh sách dự toán linh kiện và module sử dụng cho hệ thống

STT Danh mục linh kiện

Tính năng, thông số kỹ thuật Đơn giá

Giá linh kiện cho quá trình thi công:

Giá linh kiện cho một mẫu:

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Có sẵn từ LAB Có sẵn từ LAB

- Cảm ứng điện dung kích thước

- Dòng tối đa qua tải: 10A

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

8 Một số linh kiện, vật liệu khác

Giấy in, dây điện, dây nguồn, sơn

4.2.2 Đóng gói và xây dựng mô hình

• Thi công hộp chụp ảnh bàn chân

(a) Mặt trước của hộp (b) Mặt sau của hộp

Hình 4 1 Mô hình hộp chụp bàn chân đái tháo đường

Hình 4.1a minh họa mặt trước thực tế của hộp sau khi gia công, với phần đặt chân bệnh nhân được thiết kế theo tính toán trong chương 3 Bên cạnh đó, phần nắp trên của hộp được thiết kế thông minh, cho phép dễ dàng mở ra để vệ sinh, lắp đặt và bảo trì.

Hình ảnh mặt sau của hộp chứa Raspberry Pi 4 được trình bày ở hình 4.1b Hộp nhỏ này có nắp bảo vệ giúp bảo vệ Raspberry và các mạch bên trong Việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng nhờ thiết kế nắp có thể mở ra thuận tiện.

Nắp của hộp nhỏ lúc này đang được đóng lại Để đảm bảo tính thẩm mỹ, hộp đã được sơn ở các mặt thép không gỉ bên ngoài

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

• Lắp đặt linh kiện vào hộp

Tiến hành lắp đặt và cố định màn hình cảm ứng lên phần mặt trên của hộp, đảm bảo rằng các dây kết nối từ Raspberry Pi 4 đã được luồn qua lỗ tròn nhỏ được đục ở mặt trên Lỗ tròn này giúp dễ dàng luồn dây dẫn kết nối, mang lại sự gọn gàng cho mặt ngoài của hộp khi không có dây dẫn lộ ra.

(a) Lắp đặt màn hình cảm ứng lên mặt trên của hộp

(b) Lắp đặt LED và camera vào bên trong hộp

(c) Lắp đặt Raspberry Pi 4 vào hộp

Hình 4 2 Lắp đặt linh kiện vào hộp

Camera và các bảng LED được gắn cố định bên trong hộp, với dây điện được luồn qua lỗ thông để kết nối với Raspberry Pi 4, nguồn điện và Module Relay Các dây điện được bao bọc nhằm tăng tính thẩm mỹ cho không gian bên trong hộp.

Trong hộp nhỏ chứa Raspberry Pi 4, Raspberry được đặt bên trong và phần thân sau của camera được lắp qua lỗ hình chữ nhật đã được thiết kế Các dây điện kết nối từ Raspberry đến các thiết bị ngoại vi được luồn qua lỗ nhỏ để thực hiện kết nối Dây nguồn điện cũng được luồn qua lỗ nhỏ ở mặt dưới hộp Sau khi kết nối hoàn tất, nắp hộp được đóng lại để bảo vệ mạch và đảm bảo tính thẩm mỹ.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Triển khai phần mềm quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường

4.3.1 Lưu đồ giải thuật của phần mềm quản lý thu thập và lưu trữ hình ảnh bàn chân đái tháo đường

❖ Giao diện bảo mật của phần mềm

➢ Giao diện đăng ký tài khoản

Hình 4 3 Lưu đồ giao diện đăng ký tài khoản

• Giải thích lưu đồ giao diện đăng ký tài khoản ở hình 4.3

Khi giao diện đăng ký xuất hiện, bạn cần nhập tên người dùng mới, mã định danh, mật khẩu mới và xác nhận lại mật khẩu Sau đó, nhấn nút “Đăng ký” để chương trình kiểm tra tính đầy đủ của thông tin đã nhập Nếu thông tin chưa đầy đủ, hộp thoại sẽ yêu cầu bạn nhập lại.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Người dùng cần nhập đầy đủ thông tin yêu cầu Sau khi kiểm tra mã định danh, nếu nhập sai, hệ thống sẽ thông báo “Nhập sai mã định danh!” và yêu cầu nhập lại Nếu mã đúng, tiếp tục kiểm tra xem mật khẩu mới có khớp với mật khẩu xác nhận không Nếu không khớp, hiển thị thông báo “Nhập sai mật khẩu mới!” và yêu cầu nhập lại Khi mọi thông tin chính xác, tên người dùng và mật khẩu mới sẽ được lưu vào cơ sở dữ liệu Cuối cùng, chương trình sẽ trở về giao diện đăng nhập.

Hình 4 4 Lưu đồ giao diện đăng nhập

• Giải thích lưu đồ giao diện đăng nhập hình 4.4

Khi giao diện đăng nhập xuất hiện, người dùng cần nhập tên và mật khẩu trước khi nhấn nút “Đăng nhập” Chương trình sẽ kiểm tra tính đầy đủ của thông tin đã nhập Nếu thông tin chưa đủ, hệ thống sẽ thông báo “Hãy nhập đầy đủ thông tin!” để người dùng thực hiện các bước cần thiết.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Nhập thông tin yêu cầu và so sánh với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu Nếu không trùng khớp, hiển thị thông báo “Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng!” để người dùng nhập lại Nếu thông tin trùng khớp, chuyển đến giao diện quản lý của phần mềm.

➢ Giao diện đổi mật khẩu mới

Hình 4 5 Lưu đồ giao diện thay đổi mật khẩu

• Giải thích lưu đồ giao diện thay đổi mật khẩu hình 4.5

Khi giao diện thay đổi mật khẩu mở ra, người dùng cần nhập tên, mật khẩu hiện tại, mật khẩu mới và xác nhận mật khẩu mới, sau đó nhấn “XONG” Chương trình sẽ kiểm tra xem thông tin đã đầy đủ chưa; nếu chưa, sẽ hiển thị thông báo “Hãy nhập đầy đủ thông tin!” để người dùng nhập lại Nếu thông tin đầy đủ, chương trình sẽ xác nhận mật khẩu hiện tại; nếu sai, thông báo “Nhập sai mật khẩu hiện tại!” sẽ được hiển thị.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Để thay đổi mật khẩu, người dùng cần nhập lại mật khẩu hiện tại Nếu mật khẩu đúng, hệ thống sẽ so sánh mật khẩu mới với mật khẩu được nhập lại Nếu hai mật khẩu không khớp, thông báo "Nhập sai mật khẩu mới!" sẽ được hiển thị và người dùng sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu mới Nếu mật khẩu khớp, hệ thống sẽ cập nhật mật khẩu mới vào cơ sở dữ liệu và mở lại giao diện đăng nhập.

❖ Quản lý nhập thông tin bệnh nhân

Hình 4 6 Lưu đồ quản lý nhập thông tin bệnh nhân

• Giải thích lưu đồ quản lý thông tin bệnh nhân hình 4.6

Khi giao diện thêm thông tin bệnh nhân xuất hiện, hãy điền đầy đủ thông tin vào các ô tương ứng Sau khi hoàn tất việc nhập liệu, nhấn nút để lưu thông tin.

Chương trình "Thêm/Cập nhật" kiểm tra tính đầy đủ thông tin bệnh nhân Nếu thông tin chưa đủ, sẽ hiển thị thông báo “Hãy nhập đầy đủ thông tin” để người dùng nhập lại Khi thông tin đầy đủ, chương trình tiếp tục kiểm tra định dạng dữ liệu Nếu định dạng sai, thông báo “Nhập sai định dạng” sẽ xuất hiện, yêu cầu nhập lại Khi thông tin đúng định dạng, hệ thống sẽ lưu trữ thông tin bệnh nhân vào cơ sở dữ liệu và khởi động camera.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Sau khi thu thập thông tin bệnh nhân, hãy nhấn nút “Chụp ảnh” để thực hiện việc chụp ảnh Nếu ảnh không đạt yêu cầu, bạn có thể chụp lại cho đến khi có được bức ảnh ưng ý Khi đã có ảnh phù hợp, hãy tạo một thư mục với mã số bệnh nhân và lưu ảnh vừa chụp vào thư mục đó.

➢ Quản lý chỉnh sửa thông tin bệnh nhân

Hình 4 7 Lưu đồ quản lý chỉnh sửa thông tin bệnh nhân

• Giải thích lưu đồ quản lý chỉnh sửa thông tin bệnh nhân hình 4.7

Khi giao diện thêm thông tin bệnh nhân được mở, nhấn nút “Hiện danh sách” để hiển thị tất cả thông tin trên bảng “Danh sách bệnh nhân”, giúp quản lý và xác định mã số bệnh nhân Để tìm kiếm thông tin mong muốn, hãy nhập mã số hoặc họ tên bệnh nhân vào ô “Nhập mã số/Tên” và nhấn “Tìm” Nếu thông tin nhập không chính xác, hệ thống sẽ hiển thị thông báo “Mã số hoặc tên của bệnh nhân không đúng hoặc không tồn tại”, yêu cầu bạn nhập lại thông tin.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Để tìm kiếm thông tin bệnh nhân, nhập mã số bệnh nhân vào ô “Mã số bệnh nhân” và nhấn “Hiện thông tin” Nếu mã số đúng, thông tin bệnh nhân sẽ hiển thị trên bảng “Danh sách bệnh nhân” Nếu mã số sai, sẽ có thông báo yêu cầu nhập lại Sau khi hiển thị thông tin, tiến hành chỉnh sửa và nhấn “Thêm/Cập nhật” để lưu thay đổi Nếu việc cập nhật thành công, thông tin sẽ được lưu vào cơ sở dữ liệu; nếu không, cần chỉnh sửa lại thông tin.

➢ Quản lý thêm/cập nhật ảnh bệnh nhân

Hình 4 8 Lưu đồ quản lý thêm/ cập nhật ảnh bệnh nhân

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

• Giải thích lưu đồ quản lý thêm/cập nhật ảnh bệnh nhân hình 4.8

Khi giao diện thêm thông tin bệnh nhân mở ra, nhấn nút “Hiện danh sách” để hiển thị toàn bộ thông tin trên bảng “Danh sách bệnh nhân” nhằm quản lý và xác định mã số bệnh nhân Để tìm kiếm thông tin, nhập mã số hoặc họ tên bệnh nhân vào ô “Nhập mã số/Tên” và nhấn “Tìm” Nếu thông tin sai, hệ thống sẽ thông báo “Mã số hoặc tên của bệnh nhân không đúng hoặc không tồn tại” Nếu đúng, toàn bộ thông tin sẽ hiển thị trên bảng Để thêm hoặc cập nhật ảnh cho bệnh nhân, nhập mã số vào ô “Mã số bệnh nhân” và nhấn “Hiện thông tin” Nếu mã số sai, hệ thống sẽ thông báo rằng mã số chưa được lưu Nếu đúng, thông tin bệnh nhân sẽ hiện ra để chỉnh sửa Tiến hành chỉnh sửa số lần chụp ảnh ở ô “Lần chụp” và nhấn “Thêm/Cập nhật” Nếu chỉnh sửa sai, nhập lại số lần chụp ảnh Nếu đúng, thông tin sẽ được cập nhật vào cơ sở dữ liệu, sau đó khởi động và bắt đầu quá trình đọc ảnh từ camera.

Sau khi cập nhật thông tin bệnh nhân, hãy nhấn nút “Chụp ảnh” Nếu ảnh không đạt yêu cầu, bạn có thể chụp lại Khi đã có ảnh ưng ý, hãy lưu hoặc cập nhật ảnh vừa chụp vào thư mục tương ứng với mã số của bệnh nhân.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

❖ Quản lý xóa thông tin bệnh nhân

Hình 4 9 Lưu đồ giao diện xóa thông tin bệnh nhân

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

• Giải thích lưu đồ giao diện xóa thông tin bệnh nhân hình 4.9

Khi mở giao diện xóa thông tin bệnh nhân, nhấn nút “Hiện danh sách” để hiển thị toàn bộ thông tin trên bảng “Danh sách bệnh nhân” nhằm quản lý mã số bệnh nhân Để tìm kiếm thông tin cụ thể, nhập mã số hoặc họ tên bệnh nhân vào ô “Nhập mã số/Tên” và nhấn “Tìm” Nếu thông tin nhập không đúng, hệ thống sẽ thông báo “Mã số hoặc tên của bệnh nhân không đúng hoặc không tồn tại”, yêu cầu nhập lại Nếu thông tin chính xác, toàn bộ thông tin bệnh nhân sẽ được hiển thị trên bảng “Danh sách bệnh nhân”.

Để xóa toàn bộ thông tin bệnh nhân, bao gồm thư mục ảnh, bạn cần nhập mã số bệnh nhân vào ô “Nhập mã số bệnh nhân” và nhấn nút “XÓA” Nếu mã số không chính xác, hệ thống sẽ hiển thị thông báo “Mã số của bệnh nhân này không tồn tại”, và bạn phải nhập lại mã số Nếu mã số đúng, tất cả thông tin của bệnh nhân sẽ được xóa khỏi cơ sở dữ liệu và thư mục tương ứng.

Hướng dẫn sử dụng và thao tác

4.4.1 Triển khai phần mềm sử dụng màn hình cảm ứng Để bắt đầu, ta cắm nguồn cho thiết bị và tiến hành khởi động hệ thống.

Khi kết nối màn hình cảm ứng với Raspberry Pi, phương pháp kết nối phụ thuộc vào loại màn hình sử dụng Để kết nối thành công, cần hai cáp: cáp HDMI và cáp USB Cáp HDMI được sử dụng để truyền hình ảnh từ Raspberry Pi đến màn hình cảm ứng, trong khi cáp USB kết nối màn hình với Raspberry Pi để sử dụng các tính năng cảm ứng Hầu hết các màn hình cảm ứng hiện nay đều tích hợp cổng HDMI.

Màn hình cảm ứng thường được thiết kế với cổng USB tích hợp để kết nối với Raspberry Pi Để vận hành phần mềm trên Raspberry Pi 4, người dùng có thể sử dụng bàn phím và chuột qua cổng USB hoặc sử dụng bàn phím ảo trên màn hình Việc thao tác trực tiếp trên màn hình được chọn vì tính nhỏ gọn và tiện lợi Ứng dụng bàn phím ảo mặc định cho Raspberry Pi là "onboard" Nếu chưa cài đặt, người dùng có thể mở Terminal và nhập các lệnh sau: `sudo apt-get update && sudo apt-get upgrade` và `sudo apt-get install onboard`.

Bàn phím ảo Onboard sẽ được cài đặt trên Raspberry Pi 4.

Để sử dụng bàn phím ảo nhanh chóng từ menu chính, bạn có thể tạo lối tắt trên thanh Taskbar Cách đơn giản nhất là nhấp chuột phải vào biểu tượng bất kỳ trên thanh Taskbar, chẳng hạn như biểu tượng Terminal, và chọn “Application”.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Hình 4 15 Chọn “Application Launch Bar Settings”

Khi cửa sổ "Application Launch Bar" xuất hiện, hãy tìm ứng dụng Onboard trong bảng bên phải Sau đó, chọn "Add" để thêm ứng dụng vào bảng bên trái Cuối cùng, nhấn "Close" để hoàn tất quá trình.

Hình 4 16 Thêm Onboard vào Launchers Ứng dụng bàn phím ảo lúc này đã có sẵn ở thanh Taskbar như hình 4.17.

Hình 4 17 Ứng dụng bàn phím ảo Onboard được thêm vào thanh Taskbar

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

4.4.2 Triển khai phần mềm từ xa thông qua Laptop Để điều hành phần mềm trên Raspberry Pi 4 từ xa bằng Laptop thông qua VNC, đề tài thực hiện cài đặt trình điều khiển VNC trên Raspberry Pi và VNC Viewer trên Laptop

Tiến hành cài đặt trình điều khiển VNC trên Raspberry Pi thông qua những lệnh cấu hình Raspbian: sudo apt-get install realvnc-vnc-server.

To enable the VNC Server on Raspberry Pi 4, enter the command: sudo raspi-config A window will appear; select "Interface Options," then choose "VNC," and confirm by selecting "Yes" followed by "OK." This completes the setup for VNC Server as shown in the image.

Hình 4 18 Mở VNC Server trên Raspberry Pi 4

Sau khi cài đặt VNC trên Raspberry Pi và VNC Viewer trên Laptop, bạn có thể kết nối tới Raspberry Pi Để thực hiện kết nối, cần xác định địa chỉ IP của Raspberry Pi bằng cách sử dụng lệnh `ipconfig` hoặc nhấp chuột vào biểu tượng VNC trên thanh Taskbar ở góc trái màn hình Raspberry Pi 4 để mở hộp thoại.

Hình 4 19 Hiển thị địa chỉ IP của VNC trên Raspberry Pi 4

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Để cài đặt VNC Viewer trên Laptop, bạn cần tải phần mềm từ trang web chính thức của RealVNC hoặc TightVNC Sau khi tải xuống, hãy chạy tệp cài đặt bằng cách nháy đúp chuột vào file vừa tải về để tiến hành cài đặt VNC Viewer.

Hình 4 20 Tải VNC Viewer về Laptop

Sau khi hoàn thành cài đặt, mở VNC Viewer trên Laptop bằng cách nhấn nút

“Windows” trên bàn phím và nhập từ khóa “VNC” để mở phần mềm như hình 4.21.

Hình 4 21 Mở VNC Viewer trên Laptop

Sau đó ta nhập địa chỉ IP của VNC được hiển thị trên Raspberry Pi 4 như hình 4.22.

Hình 4 22 Nhập địa chỉ IP được hiển thị trên Raspberry Pi 4

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Cuối cùng, ta nhập tên người dùng và mật khẩu mặc định của Raspberry Pi 4 như hình 4.23 vào rồi nhấn “OK” để hoàn tất.

Hình 4 23 Nhập tên người dùng và mật khẩu trên VNC Viewer

Chúng ta đã hoàn thành việc kết nối laptop với Raspberry Pi 4, cho phép điều khiển Raspberry Pi 4 từ xa thông qua laptop cá nhân.

Sau khi cấp nguồn cho thiết bị và khởi động phần mềm, giao diện sẽ xuất hiện như hình 4.24 Giao diện trên màn hình bao gồm các nút nhấn.

“Bắt đầu” Đây là giao diện mở đầu của phần mềm Để tiến hành giao tiếp với phần mềm ta tiến hành nhấn nút.

Hình 4 24 Giao diện bắt đầu của phần mềm

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Sau khi nhấn nút thì một giao diện bảo mật như hình 4.25 sẽ xuất hiện Giao diện gồm các nút nhấn để giao tiếp như hình

Hình 4 25 Giao diện bảo mật của phần mềm

• Đăng ký tài khoản mới

Sau khi nhấn nút “Đăng ký” trên giao diện bảo mật, một giao diện đăng ký mới sẽ xuất hiện với kích thước 1080x720 pixels Giao diện này bao gồm các ô và nút nhấn, hỗ trợ người dùng trong quá trình tương tác.

Để bắt đầu đăng ký tài khoản mới, người dùng cần nhập đầy đủ thông tin vào các ô yêu cầu Nếu thông tin không được cung cấp đầy đủ, phần mềm sẽ hiển thị thông báo lỗi cho người dùng như hình 4.27.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Hình 4 27 Thông báo không nhập đầy đủ thông tin vào giao diện đăng ký

Mã định danh do nhà cung cấp thiết bị cấp cho người dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật và quản lý tài khoản Mã này giúp ngăn chặn việc đăng ký tài khoản quá mức, bảo vệ an toàn cho phần mềm Nếu người dùng nhập sai mã định danh, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi tương ứng.

Hình 4 28 Thông báo nhập sai mã định danh

Sau khi nhập mã định danh và các thông tin cần thiết, phần mềm sẽ kiểm tra tính nhất quán của mật khẩu mới trong hai ô nhập liệu Nếu mật khẩu không khớp, một thông báo lỗi sẽ hiển thị trên giao diện.

CHƯƠNG 4: THI CÔNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ THU THẬP

VÀ LƯU TRỮ HÌNH ẢNH BÀN CHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Hình 4 29 Nhập sai mật khẩu mới khi đăng ký

Sau khi điền đầy đủ thông tin và nhập đúng mã định danh cùng mật khẩu mới hai lần, người dùng nhấn nút “Đăng ký” Một thông báo sẽ xuất hiện, xác nhận việc đăng ký thành công Tiếp theo, nhấn nút “Quay lại” để trở về giao diện bảo mật và tiếp tục các thao tác kế tiếp.

Hình 4 30 Thông báo đăng ký thành công

KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Kết quả thi công phần cứng của hệ thống thu thập và quản lý hình ảnh cho việc chẩn đoán và đánh giá mức độ bàn chân đái tháo đường

Hệ thống thiết bị có kích thước 56.2 cm chiều dài, 42 cm chiều rộng và 42 cm chiều cao, được thiết kế để chụp ảnh bàn chân bệnh nhân khi họ nằm trên giường, mang lại sự thoải mái và độ chính xác cao Để khởi động, người dùng chỉ cần cấp nguồn 220V qua adapter phía sau Thiết bị bao gồm màn hình cảm ứng cho giao tiếp, camera bên trong để chụp ảnh, và hệ thống 4 bảng LED mắc song song đảm bảo độ sáng ổn định.

• Thao tác trực tiếp với thiết bị thông qua màn hình cảm ứng

Điều khiển thiết bị bằng màn hình cảm ứng trên hộp chụp bàn chân đái tháo đường được thực hiện theo các bước hướng dẫn chi tiết trong chương 4.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Hình 5 1 Thao tác với thiết bị thông qua màn hình cảm ứng

• Thao tác với thiết bị từ xa thông qua Laptop

Để điều khiển thiết bị từ xa, người dùng cần kết nối Laptop với Raspberry Pi 4 qua VNC Các thao tác trên Laptop diễn ra dễ dàng, tương tự như việc sử dụng màn hình cảm ứng.

Kết quả phần mềm quản lý lưu trữ và thu thập hình ảnh DFU

❖ Kết quả lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu

Sử dụng phần mềm SQLite để tạo ra một tệp cơ sở dữ liệu có tên là

Cơ sở dữ liệu "Imagedata.db" bao gồm các bảng như bảng "people", lưu trữ thông tin bệnh nhân với các trường mã số, họ tên, năm sinh, giới tính, số điện thoại, địa chỉ và số ảnh chụp Bảng "Security_Login" chứa thông tin về tên người dùng.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

68 mật khẩu, bảng “ImageInfo” chứa các trường lưu thông tin của ảnh gồm tên ảnh, mô tả chẩn đoán của ảnh và giai đoạn bệnh như hình 5.3

Hình 5 3 Kết quả cơ sở dữ liệu

❖ Kết quả thêm thông tin bệnh nhân

Sau khi thực hiện đúng các bước hướng dẫn trong hình 4.45, người dùng có thể sử dụng chức năng thêm thông tin bệnh nhân trong phần mềm Khi quá trình hoàn tất, phần mềm sẽ hiển thị thông báo “Thêm thông tin thành công!” như thể hiện trong hình 5.4.

Hình 5 4 Kết quả thêm thông tin thành công

Sau khi hoàn tất việc thêm thông tin, bạn hãy tiếp tục thêm ảnh bàn chân của bệnh nhân Hệ thống sẽ hiển thị hộp thoại thông báo “Thêm ảnh thành công!” để xác nhận kết quả thực hiện.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Hình 5 5 Kết quả thêm ảnh mới cho bệnh nhân thành công

Sau khi thêm ảnh thành công, một thư mục mang mã số của bệnh nhân này được tạo ra và lưu ảnh vừa chụp của họ vào như hình 5.6.

Hình 5 6 Các thư mục mang mã số và chứa ảnh của bệnh nhân

❖ Kết quả chỉnh sửa thông tin bệnh nhân

Chỉnh sửa thông tin bệnh nhân là quá trình cập nhật và điều chỉnh dữ liệu trong hồ sơ y tế, thường do nhân viên y tế, bác sĩ hoặc nhân viên quản lý y tế thực hiện Hình 5.7 dưới đây minh họa kết quả đạt được khi tuân thủ đúng hướng dẫn như trong hình 4.51.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Hình 5 7 Kết quả chỉnh sửa thông tin bệnh nhân

❖ Kết quả thêm hoặc cập nhật ảnh bệnh nhân

Việc thêm hoặc cập nhật ảnh bệnh nhân là quy trình thiết yếu trong việc quản lý hồ sơ y tế Quá trình này cung cấp thông tin hình ảnh bổ sung cho nhân viên y tế và bác sĩ, giúp họ nhận diện và hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân Hình 5.8 dưới đây minh họa kết quả đạt được khi thực hiện đúng theo hướng dẫn trong hình 4.53.

Hình 5 8 Kết quả thêm hoặc cập nhật ảnh thành công

Hình 5.9 là hình ảnh đã qua xử lý, trong đó phần mềm đã xóa nền để chỉ giữ lại những đặc trưng quan trọng của ảnh Điều này giúp nâng cao độ chính xác trong việc chẩn đoán bệnh.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Hình 5 9 Ảnh sau khi thu thành công

❖ Kết quả xóa toàn bộ thông tin bệnh nhân

Việc xóa thông tin bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quyền riêng tư và bảo mật thông tin y tế, bao gồm cả pháp luật và quy định của tổ chức y tế liên quan Điều này yêu cầu sự chính xác và cẩn thận để ngăn chặn việc mất mát hoặc rò rỉ thông tin cá nhân của bệnh nhân.

Quy trình này cần đảm bảo rằng tất cả thông tin liên quan đến bệnh nhân đã được xóa hoàn toàn khỏi hệ thống và không thể khôi phục Hình 5.10 minh họa kết quả đạt được khi tuân thủ đúng hướng dẫn trong chương 4.

Hình 5 10 Kết quả xóa toàn bộ thông tin bệnh nhân thành công

Để xóa ảnh của bệnh nhân, cần xác định chính xác hình ảnh cần xóa, tránh nhầm lẫn và bảo vệ thông tin quan trọng Đồng thời, phải tuân thủ nghiêm ngặt quyền riêng tư của bệnh nhân; nếu bệnh nhân không đồng ý hoặc không có sự đồng thuận, việc xóa ảnh không được thực hiện.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Để đảm bảo quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu, cần xem xét và tuân thủ 72 yêu cầu xóa ảnh theo các quyết định và quy định pháp lý Đồng thời, cần đảm bảo rằng ảnh đã bị xóa không còn tồn tại trong hệ thống và không thể truy cập hay khôi phục lại Hình 5.11 minh họa kết quả xóa thành công ảnh của bệnh nhân được chọn.

Hình 5 11 Kết quả xóa thành công ảnh của bệnh nhân được chỉ định

❖ Kết quả thêm mô tả, chẩn đoán cho ảnh bệnh nhân

Việc thêm mô tả và chẩn đoán cho ảnh bệnh nhân là quy trình quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe dựa trên thông tin hình ảnh Quy trình này cung cấp cho nhân viên y tế và bác sĩ thông tin chi tiết hơn về sức khỏe của bệnh nhân, giúp họ đưa ra quyết định chính xác về chẩn đoán và điều trị Hình 5.12 minh họa kết quả của việc hoàn thành quy trình này.

Hình 5 12 Kết quả thêm mô tả, chẩn đoán cho ảnh thành công

❖ Kết quả kiểm tra ảnh

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Kiểm tra ảnh đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh tình, giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng của bệnh nhân để đưa ra quyết định điều trị phù hợp Hình ảnh như trong hình 5.13 là kết quả thành công sau khi thực hiện theo hướng dẫn ở hình 4.58.

Nhận xét và đánh giá tính hoạt động ổn định của thiết bị

Thiết bị có thể giao tiếp trực tiếp qua màn hình cảm ứng hoặc từ xa bằng Laptop thông qua kết nối wifi Để sử dụng điều khiển từ xa, cả thiết bị và Laptop cần kết nối chung một mạng wifi với địa chỉ IP giống nhau Khoảng cách điều khiển phụ thuộc vào phạm vi phủ sóng của wifi, và tín hiệu mà Laptop nhận từ thiết bị phụ thuộc vào độ mạnh của tín hiệu wifi.

❖ Thời gian bật và tắt của camera

Camera là thành phần quan trọng trong thu thập hình ảnh Thí nghiệm sau giúp nhận biết hiệu suất hoạt động của camera

Đầu tiên, hãy cấp nguồn cho thiết bị và laptop Kết nối laptop với thiết bị qua cùng một mạng WIFI Sau đó, khởi chạy phần mềm VNC trên laptop để điều khiển thiết bị từ xa Tiếp theo, mở phần mềm trên laptop và màn hình cảm ứng của thiết bị, sau đó tiến hành bật tắt camera 5 lần.

➢ Kết quả thống kê và nhận xét

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Bảng 5 1 Khảo sát thời gian khởi động camera khi dùng màn hình cảm ứng hay Laptop

Lần thứ Thời gian khởi động camera khi dùng Laptop (giây)

Theo bảng 5.1, thời gian trung bình khởi động camera qua laptop là 65,6 giây Mặc dù thời gian khởi động hơn một phút được coi là khá lâu, nhưng vì chỉ cần khởi động camera một lần để thực hiện các chức năng của phần mềm, nên thời gian này vẫn được chấp nhận.

❖ Thời gian thực hiện các chức năng của phần mềm

Sau khi hoàn thiện chương trình và đảm bảo rằng tất cả các thành phần trong thiết bị hoạt động ổn định, tiến hành thí nghiệm để đánh giá độ chính xác của thiết bị khi thực hiện các chức năng của phần mềm.

Để khởi động thiết bị và laptop, trước tiên cần kết nối laptop để điều khiển từ xa Mở phần mềm và khởi động camera, lưu ý rằng camera chỉ cần khởi động một lần, do đó không tính thời gian này vào quá trình thực hiện các chức năng Thao tác bắt đầu từ giao diện quản lý của phần mềm, sau đó tiến hành thực hiện các chức năng như thêm, chỉnh sửa thông tin bệnh nhân, cập nhật hoặc xóa ảnh bệnh nhân, cũng như xóa thông tin bệnh nhân Riêng chức năng thêm mô tả và chẩn đoán sẽ được thực hiện sau.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

75 đoán và kiểm tra ảnh sẽ do bác sĩ hoặc người có chuyên môn thực hiện Không xác định được thời gian cụ thể nên không đưa vào

➢ Kết quả thống kê, nhận xét và đánh giá

Bảng 5 2 Bảng thống kê thời gian thực hiện các chức năng của phần mềm

Thời gian thêm thông tin bệnh nhân (giây)

Thời gian chỉnh sửa thông tin bệnh nhân (giây)

Thời gian thêm hoặc cập nhật ảnh bệnh nhân (giây)

Thời gian xóa thông tin bệnh nhân (giây)

Thời gian xóa ảnh bệnh nhân (giây)

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Theo kết quả thí nghiệm từ bảng 5.2, thời gian trung bình để thêm thông tin bệnh nhân là 63,38 giây, trong khi thời gian chỉnh sửa thông tin là 42,5 giây Đối với việc thêm hoặc cập nhật ảnh bệnh nhân, thời gian trung bình là khoảng 44 giây, và để xóa thông tin bệnh nhân, thời gian trung bình là 20,3 giây Cuối cùng, thời gian trung bình để xóa ảnh bệnh nhân là 39,02 giây Tất cả các thời gian này đều phụ thuộc vào tốc độ nhập thông tin của người dùng cũng như thời gian chỉnh tư thế bàn chân để thu ảnh.

❖ Thực hiện đánh hiệu xuất của các thành phần trong thiết bị

Dựa vào kết quả thí nghiệm trong bảng 5.2, chúng tôi tiến hành thống kê các đặc điểm hoạt động của các thành phần trong thiết bị, nhằm đánh giá chính xác hiệu suất hoạt động của thiết bị này.

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Bảng 5 3 Bảng thống kê đặc điểm hoạt động của từng thành phần trong thiết bị khi lưu dữ liệu bệnh nhân

Hình ảnh màn hình cảm ứng hiển thị (Rõ/Không rõ)

Hình ảnh Laptop nhận được khi điều khiển từ xa thiết bị thông qua wifi (Rõ /Không rõ)

Thời gian đáp ứng của camera khi chụp ảnh (giây)

Thời gian lưu và cập nhật dữ liệu vào cơ sở dữ liệu (giây)

Hệ thống đèn LED giữ độ sáng trong thiết bị (Ổn định /Không ổn định)

CHƯƠNG 5: KẾT QUẢ - NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ

Dựa vào kết quả thống kê trong bảng 5.3, thời gian đáp ứng trung bình của camera khi chụp ảnh là 0,618 giây, cho thấy khả năng xử lý hình ảnh nhanh và chính xác Màn hình cảm ứng hiển thị rõ 100%, cùng với hình ảnh từ Laptop khi điều khiển từ xa qua wifi cũng đạt độ rõ 100% Những điểm này chứng tỏ rằng màn hình cảm ứng hoạt động hiệu quả và Laptop điều khiển thiết bị từ xa ổn định.

Thời gian trung bình để lưu và cập nhật dữ liệu vào cơ sở dữ liệu là 0,33 giây, cho thấy tốc độ xử lý của Raspberry Pi 4 nhanh và ổn định Hệ thống LED hoạt động liên tục và ổn định trong suốt quá trình, chứng tỏ độ bền của LED và nguồn cấp ổn định.

Ngày đăng: 08/12/2023, 15:28

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[2] M. Đức, "Báo điện tử Sức khỏe và Đời sống - Cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế," 14 11 2022. [Online]. Available: https://suckhoedoisong.vn/loet-ban-chan-o-benh-nhan-dai-thao-duong-bien-chung-nguy-hiem-da-co-cach-phong-ngua-169221114082218976.htm. [Accessed 30 3 2023] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo điện tử Sức khỏe và Đời sống - Cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế
[3] Manu Goyal, Neil D. Reeves, Satyan Rajbhandari, Naseer Ahmad, Chuan Wang, Moi Hoon Yap, "Recognition of ischaemia and infection in diabetic foot ulcers:Dataset and techniques," Computers in Biology and Medicine, vol. 117, 2020 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Recognition of ischaemia and infection in diabetic foot ulcers: Dataset and techniques
[4] Cassidy B, Reeves ND, Pappachan JM, Gillespie D, O'Shea C, Rajbhandari S, Maiya AG, Frank E, Boulton AJ, Armstrong DG, Najafi B, Wu J, Kochhar RS, Yap MH, "The DFUC 2020 Dataset: Analysis Towards Diabetic Foot Ulcer Detection," ouchREVIEWS in endocrinology, vol. 17, 2021 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The DFUC 2020 Dataset: Analysis Towards Diabetic Foot Ulcer Detection
[6] Everett, Estelle, and Nestoras Mathioudakis, "Update on management of diabetic foot ulcers," Annals of the New York Academy of Sciences, vol. 1411, 2018 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Update on management of diabetic foot ulcers
[7] Volmer-Thole, Maren, and Ralf Lobmann, "Neuropathy and Diabetic Foot Syndrome," International journal of molecular sciences, vol. 17, 2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Neuropathy and Diabetic Foot Syndrome
[8] Shah P, Inturi R, Anne D, Jadhav D, Viswambharan V, Khadilkar R, Dnyanmote A, Shahi S, "Wagner's Classification as a Tool for Treating Diabetic Foot Ulcers:Our Observations at a Suburban Teaching Hospital," Cureus, 2022 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Wagner's Classification as a Tool for Treating Diabetic Foot Ulcers: Our Observations at a Suburban Teaching Hospital
[10] Samson O. Oyibo, Edward B. Jude, Ibrahim Tarawneh, Hienvu C. Nguyen, Lawrence B. Harkless, Andrew J.M. Boulton, "A Comparison of Two Diabetic Foot Ulcer Classification Systems: The Wagner and the University of Texas wound classification systems," Diabetes Care, vol. 24, no. 1, 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: A Comparison of Two Diabetic Foot Ulcer Classification Systems: The Wagner and the University of Texas wound classification systems
[11] Peter S. Houts, Cecilia C. Doak, Leonard G. Doak, Matthew J. Loscalzo, "The role of pictures in improving health communication: A review of research on attention, comprehension, recall, and adherence," Patient Education and Counseling, vol.61, no. 2, pp. 173-190, 2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The role of pictures in improving health communication: A review of research on attention, comprehension, recall, and adherence
[12] Dysmorphology Subcommittee of the Clinical Practice Committee, American College of Medical Genetics, 9650 Rockville Pike, Bethesda, "Informed consent for medical photographs," Dysmorphology Subcommittee of the Clinical Practice Committee, 2000 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Informed consent for medical photographs
[16] Waveshare, "Waveshare-Share awesome hardware," [Online]. Available: 7-inch Resistive Touch Screen LCD, 1024×600, HDMI, IPS, Various Systems Support.[Accessed 10 3 2023] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Waveshare-Share awesome hardware
[14] B. Baka, Getting Started with Qt 5: Introduction to programming Qt 5 for cross- platform application development, Packt Publishing, 2019 Khác
[17] R. Stone, RASPBERRY PI 4 COMPLETE MANUAL: A Step-by-Step Guide to the New Raspberry Pi 4 and Set Up Innovative Projects, Independently published, 2019 Khác

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w