CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ THU NHẬP NGOÀI LÃI VÀ KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NHTM
Khái niệm thu nhập ngoài lãi
Theo cách hiểu thông thường, thu nhập ngoài lãi là khoản thu từ các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, không bao gồm thu nhập từ các hoạt động truyền thống như nhận tiền gửi và cho vay.
Theo Hoàng Ngọc Tiến và Võ Thị Hiền (2010), thu nhập ngoài lãi bao gồm các khoản thu từ hoạt động dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, vàng bạc, đá quý, chứng khoán và các dịch vụ khác.
Theo Báo cáo kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam, nguồn thu ngoài lãi bao gồm các khoản thu khác ngoài hoạt động tín dụng, cụ thể là thu nhập từ phí và hoa hồng, thu nhập từ dịch vụ, kinh doanh ngoại hối và vàng, mua bán chứng khoán, góp vốn, mua cổ phần, và các hoạt động khác.
Hoạt động kinh doanh ngoài lãi đang phát triển mạnh mẽ, giúp gia tăng nguồn thu từ các loại phí dịch vụ như phí chuyển tiền, phí thanh toán séc, phí ủy thác và tư vấn, cũng như phí dịch vụ thẻ và quản lý tài khoản Với lợi thế phục vụ đông đảo khách hàng, các hoạt động thu ngoài lãi không chỉ bổ sung mà còn hỗ trợ cho các hoạt động khác của ngân hàng Mục tiêu cuối cùng là tăng doanh thu, giảm chi phí tối đa và đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững cho ngân hàng.
Phân loại thu nhập ngoài lãi của NH
Có nhiều phương pháp phân loại thu nhập ngoài lãi dựa trên đặc điểm kinh doanh của hệ thống ngân hàng ở các quốc gia Theo Deyoung và Rice (2014), thu nhập ngoài lãi bao gồm các khoản phí dịch vụ từ tài khoản tiền gửi và thu nhập phát sinh từ việc sử dụng uy tín của ngân hàng.
Thu nhập ngoài lãi của ngân hàng, theo bài viết này, được định nghĩa là các khoản thu nhập không bao gồm lãi suất và được phản ánh trên báo cáo kết quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam Các khoản thu nhập này bao gồm phí dịch vụ và các nguồn thu khác, đóng góp quan trọng vào tổng thu nhập của ngân hàng.
- Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
- Thu nhập từ hoạt động mua bán chứng khoán
- Thu nhập từ hoạt động góp vốn, mua cổ phần
- Thu nhập từ hoạt động khác
1.2.1 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ:
Theo Lâm Chi Dũng và cộng sự (2015), thu nhập thuần từ các dịch vụ thu phí (Net Fee-based Income) bao gồm các khoản thu từ dịch vụ phi tín dụng, cụ thể là thu phí (Fee Income) và hoa hồng (Commission Income), được gọi chung là thu nhập từ phí (Fee-based Income) Các hoạt động này bao gồm bảo lãnh, môi giới, ủy thác, tư vấn, cho thuê két, quản lý tiền mặt và trung gian thanh toán Mặc dù danh mục dịch vụ có thể khác nhau tùy vào khả năng cung ứng của từng ngân hàng, nhưng điểm chung là hoạt động thanh toán và ngân quỹ luôn chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn thu.
Theo khoản 3 và khoản 12, điều 4 của luật các TCTD số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức duy nhất được phép cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, dịch vụ thanh toán hiện nay ngày càng đa dạng, bao gồm thanh toán trong nước và thanh toán xuất, nhập khẩu, mang lại nguồn thu nhập lớn cho các ngân hàng Nguồn thu này được xem là an toàn và ổn định, chủ yếu đến từ phí và ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường (Roise Smith, 2003).
1.2.2 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ dừng lại ở các nghiệp vụ truyền thống như tín dụng và thanh toán, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như dịch vụ, đầu tư ngoại tệ và kinh doanh ngoại hối Tại Việt Nam, thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối bao gồm doanh thu từ giao dịch ngoại tệ, vàng và các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ Các công cụ phái sinh này như giao dịch mua bán ngoại tệ kỳ hạn, giao dịch hoán đổi ngoại tệ và quyền chọn mua, bán ngoại tệ ngày càng trở nên quan trọng Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế đã thúc đẩy NHTM mở rộng mảng kinh doanh này để đáp ứng nhu cầu trao đổi ngoại tệ và phòng ngừa rủi ro tỷ giá Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh ngoại hối cũng tiềm ẩn rủi ro tỷ giá, có thể mang lại nguồn thu lớn nhưng cũng có thể dẫn đến thua lỗ cho ngân hàng nếu không lường trước được biến động tỷ giá.
1.2.3 Thu nhập từ hoạt động mua bán chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần a Thu nhập từ hoạt động mua bán chứng khoán:
Theo Điều 103, khoản 2 của Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, các ngân hàng thương mại (NHTM) được phép kinh doanh chứng khoán thông qua việc thành lập hoặc mua lại công ty con, công ty liên kết Mua bán chứng khoán là một trong những nghiệp vụ được NHTM thực hiện trên thị trường chứng khoán, bên cạnh các hoạt động như môi giới, bảo lãnh phát hành, tư vấn, đăng ký, thanh toán bù trừ và lưu ký chứng khoán, cũng như quản lý và phân phối chứng chỉ quỹ đầu tư Trong hoạt động này, ngân hàng đóng vai trò là nhà đầu tư chịu rủi ro nắm giữ chứng khoán nhằm tìm kiếm lợi nhuận Theo quy định tại Việt Nam, trên báo cáo tài chính của các NHTM, chứng khoán mua bán được phân loại thành ba loại: chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn và chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán.
Chứng khoán kinh doanh bao gồm chứng khoán nợ, chứng khoán vốn và các loại chứng khoán khác mà ngân hàng thương mại (NHTM) mua với mục đích bán ra trong thời gian ngắn Mục tiêu chính của việc này là thu lợi từ chênh lệch giá.
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn là loại chứng khoán nợ được mua với mục đích đầu tư để thu lợi từ lãi suất Ngân hàng thương mại (NHTM) có kế hoạch và khả năng giữ các chứng khoán này cho đến ngày đáo hạn.
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán bao gồm chứng khoán nợ và chứng khoán vốn, không thuộc loại giao dịch thường xuyên nhưng có thể được bán khi có lợi Ngân hàng không phải là cổ đông sáng lập và không có quyền chi phối hoạt động của doanh nghiệp nhận đầu tư.
Thu nhập từ hoạt động mua bán chứng khoán của ngân hàng phụ thuộc vào tầm nhìn và khả năng kinh doanh của ngân hàng thương mại, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biến động của thị trường chứng khoán, đặc biệt là ở các thị trường non trẻ như Việt Nam Ngoài ra, thu nhập từ hoạt động góp vốn và mua cổ phần cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của ngân hàng.
Theo quy định của Luật các TCTD, việc góp vốn và mua cổ phần bao gồm việc tham gia vào vốn điều lệ của doanh nghiệp và các TCTD khác, cũng như cấp vốn cho công ty con, công ty liên kết và quỹ đầu tư Khác với hoạt động mua bán chứng khoán, ngân hàng thu lợi từ cổ tức và lãi suất của khoản góp vốn, thông qua việc tham gia sáng lập và quản lý doanh nghiệp Do tính rủi ro cao, NHTM chỉ được sử dụng vốn điều lệ và quỹ dự trữ cho hoạt động này, không được phép dùng vốn huy động từ các nguồn khác Nhà nước cũng quy định rõ lĩnh vực mà NHTM được phép tham gia và yêu cầu có sự chấp thuận bằng văn bản từ NHNN.
1.2.4 Thu nhập từ hoạt động khác
Thu nhập khác trong tổ chức tín dụng bao gồm các khoản thu ngoài các nguồn thu chính, cần tách biệt thu bất thường như các khoản thu không dự tính hoặc có khả năng thực hiện thấp Trong đó, thu từ xử lý nợ xấu thường chiếm tỷ trọng lớn Bài nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tác động của thu nhập ngoài lãi, một nguồn thu nhập quan trọng và thường xuyên trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, nhằm tránh phân tích sâu về thu nhập khác để không ảnh hưởng đến khả năng sinh lời.
Khái niệm khả năng sinh lời
Theo T.S Nguyễn Thị Thu Hiền (2017), khả năng sinh lời được xem là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của ngân hàng thương mại Nó dựa trên việc kết hợp nguồn lực với kết quả kinh doanh, từ đó tạo điều kiện cho ngân hàng đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm, góp phần tăng cường lợi nhuận.
Khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại là khả năng tối ưu hóa nguồn lực để tạo ra lợi nhuận lớn nhất, phản ánh năng lực quản lý và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá văn hóa làm việc và tiềm năng phát triển của ngân hàng trong từng giai đoạn Để nghiên cứu khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam, cần đánh giá toàn bộ quy trình và hiệu quả kinh doanh nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa nguồn lực Phân tích khả năng sinh lời không chỉ là cơ sở cho quyết định kinh doanh mà còn là công cụ quản trị rủi ro thiết yếu cho mỗi ngân hàng.
Các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời
Theo Nguyễn Thị Xuân Liễu (2010), phân tích khả năng sinh lời là quá trình nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tại ngân hàng Quá trình này giúp làm rõ chất lượng kinh doanh và xác định các nguồn tiềm năng cần được khai thác.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, cần đề ra các phương án và giải pháp cụ thể Một số chỉ tiêu quan trọng để đo lường khả năng sinh lời bao gồm: lợi nhuận trên vốn đầu tư, tỷ suất lợi nhuận gộp, và tỷ lệ lợi nhuận ròng.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
Tỷ số lợi nhuận trên tài sản (ROA) là chỉ tiêu quan trọng để đo lường khả năng sinh lời của mỗi đồng tài sản trong doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng ROA phản ánh khả năng của hội đồng quản trị trong việc chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng, đồng thời thể hiện hiệu quả quản lý và cấu trúc tài sản Một tỷ lệ ROA cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, biết cách sử dụng tài sản hợp lý để tạo ra lợi nhuận Ngược lại, ROA thấp chỉ ra rằng ngân hàng chưa quản lý tốt hoạt động kinh doanh, có thể do danh mục cho vay và đầu tư kém linh hoạt hoặc chi phí hoạt động cao.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) phản ánh thu nhập mà cổ đông nhận được từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng, là chỉ tiêu quan trọng nhất đối với các cổ đông ROE cho biết mức lãi mà cổ đông nhận được từ khoản đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng hàng năm, đồng thời chứng minh hiệu quả tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu Ngân hàng có ROE cao hoặc có xu hướng tăng mạnh trong tương lai sẽ dễ dàng thu hút đầu tư và tăng vốn cổ tức Tuy nhiên, một tỷ lệ ROE cao chưa đủ để khẳng định rằng ngân hàng đó hoạt động kinh doanh tốt.
Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM)
Tổng tài sản sinh lãi bình quân 100% là chỉ tiêu đo lường biên độ lãi ròng, được tính bằng tổng thu nhập từ hoạt động kinh doanh lãi chia cho các tài sản sinh lãi Các tài sản này bao gồm tiền gửi từ Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, cho vay các tổ chức tín dụng, cho vay khách hàng, mua nợ, và chứng khoán đầu tư NIM là chỉ số quan trọng để theo dõi khả năng sinh lời trong đầu tư và cấp tín dụng của ngân hàng thương mại, phản ánh tốc độ tăng trưởng nguồn thu từ lãi so với chi phí Chỉ tiêu này càng cao cho thấy ngân hàng đã tối đa hóa thu nhập từ lãi và giảm thiểu chi phí trả lãi.
Trong bài khóa luận này, ROA được chọn làm chỉ số đại diện cho khả năng sinh lời của ngân hàng, vì nó phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trên tổng thể nguồn vốn mà không phân biệt nguồn gốc Chỉ số này cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động của ngân hàng Hơn nữa, ROA cho phép so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng có cùng mức độ rủi ro, vì nó loại trừ sự khác biệt về chính sách thuế và đòn bẩy tài chính Theo lý thuyết, ROA chịu tác động từ hiệu quả tiết kiệm chi phí và hiệu quả sử dụng tài sản, thể hiện khả năng của nhà quản trị trong việc sử dụng nguồn tài chính và đầu tư để tạo ra lợi nhuận.
Các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của NHTM
Nhiều nghiên cứu trên thế giới và trong nước đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) Nghiên cứu của Sufian (2012) về hệ thống NHTM Trung Quốc giai đoạn 2000-2011 xác định ba nhân tố chính: đặc điểm của ngân hàng, đặc điểm ngành ngân hàng và đặc điểm môi trường kinh tế Các nghiên cứu như của Athanasoglou và cộng sự (2008) tại Hy Lạp, cũng như Ben Naceur và Goaied (2001) tại Tunisia, đều đồng tình với quan điểm này Tại Việt Nam, nghiên cứu của Trần Việt Dũng (2014) trên 22 NHTM giai đoạn 2006-2012 cho thấy khả năng sinh lời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại như cấu trúc sở hữu, rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, cùng với các yếu tố bên ngoài như tăng trưởng GDP và lạm phát Các nghiên cứu khác như của Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang cũng áp dụng phương pháp tương tự.
(2013), Lê Phương Dung và cộng sự (2014)
Tổng hợp các nghiên cứu cho thấy khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi hai nhóm nhân tố chính: nhân tố nội sinh và nhân tố ngoại sinh Nhân tố nội sinh thường được thu thập từ báo cáo tài chính hàng năm của NHTM, vì vậy chúng còn được gọi là các nhân tố vi mô hoặc đặc điểm của ngân hàng.
Các nhân tố ngoại sinh ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ liên quan đến hoạt động quản lý mà còn phản ánh môi trường ngành, kinh tế và pháp lý Những yếu tố này sẽ được sử dụng làm cơ sở để xây dựng các biến trong mô hình nghiên cứu.
1.5.1 Nhóm nhân tố nội sinh:
Thu nhập ngoài lãi là nguồn thu từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng, không bao gồm tiền gửi và cho vay truyền thống Trong bối cảnh ngân hàng hiện đại, thu nhập ngoài lãi ngày càng trở nên quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Nhiều nghiên cứu, như của Dietrich và Wanzenried (2010) ở Thụy Sĩ và Sufian (2012) tại Nam Á, chỉ ra rằng đa dạng hóa thu nhập có thể cải thiện lợi nhuận nhờ vào việc tạo ra nguồn thu ổn định hơn từ các hoạt động ngoài lãi Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại đang ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc đa dạng hóa trong bối cảnh thị trường lãi suất biến động và cạnh tranh cao Tuy nhiên, vẫn còn ít nghiên cứu về tác động trực tiếp của đa dạng hóa thu nhập đến lợi nhuận ngân hàng (Le, 2016), và chưa có kết luận thống nhất về ảnh hưởng của thu nhập ngoài lãi đối với khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, khiến đây trở thành một chủ đề quan trọng cho nhiều nghiên cứu tiếp theo.
- Quy mô ngân hàng (SIZE)
LogTA= Logarit của tổng tài sản
Quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, thường được đo bằng tổng tài sản của ngân hàng Ngân hàng lớn có thể tận dụng hiệu quả kinh tế quy mô, giảm chi phí và mở rộng khả năng cho vay cùng với sự đa dạng hóa sản phẩm, giúp tiếp cận thị trường mà ngân hàng nhỏ không thể Nghiên cứu của Bùi Ngọc Toàn và Đoàn Thị Thu Trang (2020) cho thấy quy mô ngân hàng có tác động tích cực đến ROA tại các NHTM Việt Nam giai đoạn 2013-2018, chứng minh rằng ngân hàng lớn có lợi thế trong việc mở rộng thị phần và nâng cao cạnh tranh Tuy nhiên, nghiên cứu của Phan Thị Xuân (2017) chỉ ra rằng ngân hàng có quy mô quá lớn có thể gặp phải chi phí quản lý cao và xung đột lợi ích, dẫn đến giảm sút hiệu quả kinh doanh.
- Cơ cấu tài sản (Quy mô cho vay)
Tỷ lệ cho vay khách hàng trên tổng tài sản (TL/TA) là chỉ số quan trọng để đánh giá tác động của cấu trúc tài sản đến khả năng sinh lời của ngân hàng Đây là nguồn thu nhập chính của các ngân hàng thương mại (NHTM), vì vậy quy mô cho vay lớn hay nhỏ sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng (NH) chủ yếu dựa vào các tài sản sinh lời từ khoản cho vay khách hàng Theo nghiên cứu của Guru và các cộng sự (2002), các tài sản có rủi ro cao như cổ phiếu là lý do chính khiến NH giữ lại các khoản vay và ứng trước trong danh mục tài sản Lợi nhuận của NH được tạo ra từ chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và cho vay, gọi là lãi suất ròng Do đó, khi cho vay tăng, lợi nhuận cũng tăng theo Nhiều nghiên cứu khác như của Yener Altunbas và cộng sự (2007), Bilal và cộng sự (2013), hay Nguyễn Thị Cành (2015) cũng cho thấy kết quả tương tự Tuy nhiên, không phải lúc nào quy mô cho vay lớn cũng đồng nghĩa với khả năng sinh lời cao, vì điều này tiềm ẩn rủi ro tín dụng từ khách hàng không có khả năng trả nợ Khi đó, NH phải trích lập dự phòng rủi ro từ lợi nhuận, dẫn đến giảm khả năng sinh lời.
Võ Xuân Vinh (2015) nhấn mạnh rằng quy mô cho vay cần phải đi đôi với chất lượng các khoản cho vay để có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM).
- Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên vốn huy động (LDR)
Tỷ lệ LDR (Dư nợ tín dụng/ vốn huy động) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá an toàn của ngân hàng thương mại (NHTM), phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động cấp tín dụng dựa trên nguồn tiền gửi từ nền kinh tế Mặc dù LDR cao cho thấy khả năng sinh lời lớn hơn, nhưng đồng nghĩa với việc rủi ro thanh khoản cũng tăng lên, vì tín dụng được xem là tài sản kém linh hoạt nhất trong danh mục tài sản sinh lời của ngân hàng Khi LDR tăng, khả năng ngân hàng bảo vệ mình trước nguy cơ rút tiền gửi đột ngột sẽ giảm theo.
Mục tiêu của ngân hàng thương mại (NHTM) là duy trì tỷ lệ LDR hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận từ nguồn vốn huy động Tỷ lệ LDR quá thấp khiến ngân hàng không thể cấp tín dụng hiệu quả, trong khi tỷ lệ LDR quá cao sẽ dẫn đến rủi ro thanh khoản nếu khách hàng không trả nợ Nghiên cứu của Rengasamy (2014) đã phân tích ảnh hưởng của LDR đến khả năng sinh lời của 8 ngân hàng tại Malaysia từ năm 2009 đến 2013, sử dụng LDR là biến độc lập và ROA là biến phụ thuộc, kết hợp với mô hình hồi quy và kiểm định T để xác định mối quan hệ giữa chúng Kết quả cho thấy trong số 8 ngân hàng được nghiên cứu, có sự tương quan rõ rệt giữa tỷ lệ LDR và khả năng sinh lời.
Năm ngân hàng tại Malaysia cho thấy mối tương quan tích cực nhưng không đáng kể với tỷ lệ ROA Trong khi đó, một ngân hàng có tỷ lệ LDR tác động tiêu cực nhưng không đáng kể đến ROA, và một ngân hàng khác lại có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến khả năng sinh lời.
Bài viết của Karamoy và Tulung (2020) về "Tác động của rủi ro ngân hàng đến phát triển ngân hàng tại Indonesia" đã phân tích ảnh hưởng của LDR đến khả năng sinh lời của 26 ngân hàng Indonesia trong giai đoạn 2013-2015 Các tác giả giả định rằng LDR có mối tương quan tích cực với khả năng sinh lời, nhưng kết quả phân tích mô hình hồi quy cho thấy LDR thực tế có tác động tiêu cực đến ROA Cụ thể, giá trị LDR cao hơn dẫn đến khả năng sinh lời của các ngân hàng Indonesia thấp hơn Do đó, bài viết khuyến nghị các ngân hàng nên giảm tỷ lệ LDR để nâng cao lợi nhuận.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản(EAQS):
EQAS = Tổng vốn chủ sở hữu/ Tổng tài sản
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ đóng góp của vốn chủ sở hữu vào tài sản ngân hàng Vốn chủ sở hữu cao không chỉ tạo niềm tin và sự an toàn cho khách hàng mà còn giúp ngân hàng xây dựng thương hiệu mạnh mẽ Ngoài ra, các ngân hàng có tỷ lệ vốn cao thường cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính và duy trì sự ổn định ngay cả trong thời kỳ kinh tế khó khăn Trong bối cảnh thị trường vốn không hoàn hảo, tỷ lệ vốn cao giúp giảm nhu cầu về nguồn tài trợ bên ngoài, từ đó giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận Hơn nữa, vốn của ngân hàng đóng vai trò là biện pháp bảo vệ chống lại rủi ro thanh khoản, cho thấy rằng tỷ lệ vốn tự có cao thúc đẩy động lực gắn bó của chủ sở hữu với hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng tích cực đến quản lý và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu cũng khẳng định rằng vốn nội bộ là nguồn lực thiết yếu cho mọi hoạt động của ngân hàng.
(2016), khi nghiên cứu các NHTM tại Jordan giai đoạn 2005-2013 củng chỉ ra tác động tích cực của tỷ lệ này đến ROA và NIM
- Chi phí hoạt động (OC/TA)
Theo Peter Rose (2002), chi phí hoạt động chủ yếu của ngân hàng bao gồm tiền lương và các chi phí nhân sự khác như thuế, chi phí tài sản, và bảo hiểm tiền gửi cho khách hàng Bên cạnh đó, chi phí khấu hao, cơ sở vật chất và các chi phí pháp lý cũng góp phần vào tổng chi phí hoạt động Chi phí cao thường dẫn đến lợi nhuận giảm, như Nguyễn Văn Thép và Liu (2020) đã chỉ ra rằng chi phí hoạt động ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời Mặc dù chi phí trả cho nhân viên có thể tạo ra lợi nhuận cao, nhưng một sự gia tăng 1% trong chi phí hoạt động đã khiến mức sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam giảm 0.03% trong giai đoạn 2010-2017, cho thấy tác động không tích cực của chi phí hoạt động đến hiệu quả tài chính.
Nhiều giả thuyết cho rằng chi phí hoạt động có thể tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng Molyneux và Thornton (1992) đã chỉ ra rằng các biến chi phí có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng châu Âu, cho rằng lợi nhuận cao có thể dẫn đến việc trả lương cao hơn và chi phí tiền lương tăng Tương tự, Phan Thị Xuân (2017) trong nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại nhà nước ở Bà Rịa - Vũng Tàu cũng cho rằng việc trả lương và thưởng hấp dẫn sẽ thu hút nhân viên có trình độ cao, từ đó nâng cao năng suất làm việc và thúc đẩy lợi nhuận của ngân hàng.
1.5.2 Nhóm nhân tố ngoại sinh:
- Tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm nội địa hàng năm (GDP)
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG THU NHẬP NGOÀI LÃI VÀ KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA CÁC NHTM GIAI ĐOẠN 2010-2021
Thực trạng thu nhập ngoài lãi của các NHTM
Biểu đồ 1: TNNL và TNLT của 18 NHTM khảo sát 2010-2021
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Phân tích số liệu từ báo cáo các ngân hàng qua các năm cho thấy, trong giai đoạn 2010-2011, cơ cấu thu nhập của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam chưa đa dạng, chủ yếu phụ thuộc vào hoạt động tín dụng Cụ thể, năm 2010, tỷ trọng thu nhập lãi thuần chiếm 76,68% tổng thu nhập của 18 NHTM, và con số này tăng lên 84,62% vào năm 2011 Điều này cho thấy các NHTM vẫn chủ yếu tập trung vào nguồn thu từ dịch vụ tín dụng, dẫn đến sự mất cân bằng trong cơ cấu thu nhập và gia tăng rủi ro về chất lượng tín dụng.
Trong giai đoạn 2012-2017, nhà nước đã chú trọng vào việc tăng cường nguồn thu ngoài lãi thông qua việc đề ra nhiều mục tiêu và phương án sửa đổi Mặc dù có sự gia tăng trong nguồn thu ngoài lãi, hoạt động tín dụng vẫn chiếm ưu thế với tỷ lệ trung bình 80% trong tổng thu nhập Các ngân hàng lớn như Vietinbank, Vietcombank và BIDV đều duy trì tỷ trọng thu nhập ngoài lãi cao, đặc biệt là Vietinbank, với tỷ lệ này luôn vượt 80% qua từng năm trong giai đoạn này.
TNNL và TNLT của 18 NHTM khảo sát 2010-2021
Từ năm 2018-2019, tỷ lệ thu nhập ngoài lãi (TNNL) trong ngành ngân hàng Việt Nam tăng mạnh, đạt 24,61% vào năm 2018 và cao nhất là 26,12% vào năm 2019 Năm 2019 cũng là năm Việt Nam bắt đầu chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19, dẫn đến nền kinh tế bị ngưng trệ và nhu cầu vay vốn giảm Trước tình hình này, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, giảm phụ thuộc vào cho vay đơn thuần và chú trọng vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập, đặc biệt là khai thác các hoạt động thu phí dịch vụ và ứng dụng công nghệ NHTM tư nhân, như ngân hàng VIB, đã tiên phong trong việc mở rộng nguồn thu ngoài lãi thông qua hợp tác với các công ty bảo hiểm, với VIB trở thành đối tác tin cậy của Prudential, chiếm hơn 80% doanh số bancassurance và luôn nằm trong danh sách các ngân hàng có doanh số bán chéo sản phẩm bảo hiểm nhân thọ cao.
Trong giai đoạn 2020-2021, dịch bệnh vẫn tiếp diễn, dẫn đến sự suy giảm dự báo lợi nhuận của ngân hàng do phải hy sinh một phần nguồn thu để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn Tuy nhiên, báo cáo cuối năm vẫn cho thấy những tín hiệu tích cực.
Năm 2021, nhiều ngân hàng đồng loạt công bố doanh thu tăng mạnh, chủ yếu nhờ vào việc tăng cường bán chéo sản phẩm và đầu tư trái phiếu Trong nửa cuối năm, các ngân hàng ghi nhận lợi nhuận cao nhờ nguồn thu phí từ các thương vụ bancasurance độc quyền và hoạt động trái phiếu đạt kết quả tốt hơn mong đợi do lãi suất trái phiếu liên tục giảm Nỗ lực cải thiện tỷ lệ thu nhập ngoài lãi (TNNL) của các ngân hàng cũng đáng ghi nhận, với dữ liệu cho thấy trong năm 2021, có 10/18 ngân hàng khảo sát có tỷ trọng TNNL cao hơn thu nhập chính, trong đó tổng thu nhập ngoài lãi tăng gần 25% so với năm trước, trong khi thu nhập lãi thuần chỉ tăng 22%.
Biểu đồ 2: Tỷ lệ thu nhập lãi thuần và ngoài lãi trong TNHĐ ngân hàng 2021
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
2.1.1 Thực trạng nguồn thu từ hoạt động dịch vụ
Biểu đồ 3: Khảo sát tỷ lệ TNDV của 18 NHTM 2010-2021
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Theo thống kê từ 18 ngân hàng thương mại trong các năm qua, nguồn thu từ dịch vụ ngân hàng chiếm tỷ trọng cao nhất, chủ yếu đến từ phí thẻ thanh toán, phí thẻ tín dụng, dịch vụ trung gian thanh toán trong nước và quốc tế, cùng các khoản phí liên quan đến ATM và Internet Banking Cụ thể, tỷ lệ này đã tăng từ 50,38% vào năm 2010 lên 67,74% vào năm 2011, tăng 17,36% và duy trì ổn định ở mức cao.
Từ năm 2010 đến 2021, tỷ lệ thu nhập dịch vụ của 18 ngân hàng thương mại đã có sự cải thiện đáng kể, đặc biệt trong năm 2021 nhờ vào việc áp dụng các sản phẩm chuyển đổi số và mô hình hệ sinh thái Ngân hàng SeAbank nổi bật với mức lãi thuần gần 1146 tỷ đồng, tăng gấp 3,2 lần nhờ vào việc tăng cường thu phí hoa hồng môi giới bảo hiểm Chiến lược đầu tư vào công nghệ của SeAbank, bao gồm việc sử dụng điện toán đám mây để bảo mật thông tin khách hàng và nâng cao tính năng dịch vụ ngân hàng số, đã giúp số lượng người dùng ngân hàng số tăng 201% và giao dịch tăng 170%, góp phần quan trọng vào doanh thu phí năm.
Năm 2021, MSB ghi nhận sự tăng trưởng 130% so với năm 2020, với nguồn thu từ lãi dịch vụ đạt hơn 2873 tỷ đồng, gấp 3,5 lần so với năm trước Nguyên nhân chính là do hợp đồng bảo hiểm bancassurance mang lại khoản thu lớn, với phí dịch vụ lên đến 1853 tỷ đồng Dự kiến, doanh thu từ phí này sẽ tiếp tục tăng 50-51% trong năm 2022.
Biểu đồ 4: Khảo sát tỷ lệ TNDV 3 năm 2019-2021 của một số NH tiêu biểu
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Khối ngân hàng quy mô lớn vẫn duy trì nguồn thu ổn định từ phí dịch vụ với tỷ lệ cao Năm 2021, hai ngân hàng MSB và SeAbank đã có sự bứt phá đáng kể về tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ Đặc biệt, trong ba năm qua, ngân hàng VIB luôn dẫn đầu ngành với tỷ trọng nguồn thu từ dịch vụ cao, như thể hiện qua biểu đồ, khẳng định vị thế hàng đầu của mình trong lĩnh vực này.
Vietinbank BIDV Vietcombank MSB SeAbank VIB
Khảo sát tỷ lệ TNDV 3 năm gần nhất của một số ngân hàng tiêu biểu
2019 2020 2021 do NH nắm giữ một lượng thị phần lớn trong nhiều mảng sản phẩm dịch vụ như Bancassurance và thẻ
2.1.2 Thực trạng thu nhập từ hoạt động kinh doanh đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần
Biểu đồ 5: Khảo sát tỷ lệ TNCKKD, ĐT, góp vốn và mua cổ phần tại 18
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Tổng thu nhập từ hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn đã có sự biến động đáng kể trong giai đoạn 2010 đến 2021, với tỷ lệ đóng góp vào tổng thu nhập nội bộ đạt 11,8% năm 2010, giảm xuống 4,31% năm 2011, sau đó phục hồi lên 22,42% vào năm 2018 và giảm còn 19,11% vào năm 2021 Đặc biệt, trong năm 2021, nhiều ngân hàng đã tận dụng sự chuyển biến tích cực từ thị trường chứng khoán, giúp gia tăng lợi nhuận, trong đó VIB ghi nhận tiền lãi từ mua bán chứng khoán đầu tư tăng gấp 7,8 lần so với năm trước.
Năm 2021, một số ngân hàng ghi nhận lợi nhuận ấn tượng, trong đó có ngân hàng tăng trưởng mạnh nhất với 197 tỷ đồng tiền lãi VPBank cũng đạt lợi nhuận 3151 tỷ đồng, tăng 169% so với năm trước Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng gặp may, Vietcombank báo lỗ 85 tỷ đồng, giảm so với khoản lỗ 98 triệu đồng năm trước, trong khi LPB cũng ghi nhận lỗ hơn 1,3 tỷ đồng.
Khảo sát tỷ lệ TNCKKD,ĐT, góp vốn và mua cổ phần tại 18 NHTM
2.1.3 Thực trạng thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
Hoạt động kinh doanh ngoại hối đã trở thành một trong những lĩnh vực tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào lợi nhuận thuần của các ngân hàng qua các năm Nguồn thu chính đến từ việc mở tài khoản thanh toán quốc tế, cung cấp dịch vụ chuyển tiền, mua bán ngoại tệ giao ngay, và phát hành trái phiếu nước ngoài Năm 2021, tỷ lệ lợi nhuận từ hoạt động này trung bình đạt 12,13%, với Vietcombank dẫn đầu về lợi nhuận kinh doanh ngoại hối, đạt 4275 tỷ đồng nhờ vào việc tăng thu ngoại tệ giao ngay lên 1363 tỷ đồng (tăng 20%) Trong khi đó, Techcombank cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể với hơn 231 tỷ đồng từ việc giảm lỗ trong kinh doanh ngoại tệ giao ngay Tuy nhiên, nhiều ngân hàng khác như OCB và ABBank lại ghi nhận sự sụt giảm đáng kể trong thu nhập từ hoạt động này, với OCB giảm 72,6% và ABBank giảm 70% so với năm 2020.
Biểu đồ 6: Khảo sát tỷ lệ TNDV, TNKDNH, TNCKKD, ĐT, góp vốn và TNK của 18 NHTM VN 2010-2021
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Thực trạng khả năng sinh lời của các NHTM
Bảng 2.1: Tổng hợp chỉ số ROA, ROE, NIM và TNNL của 18 NHTM VN 2010-2021
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Trong giai đoạn 2010-2015, chỉ số ROA giảm dần từ 1.46% xuống mức thấp nhất 0.57% vào năm 2015 Tuy nhiên, từ 2016 đến 2021, ROA đã có xu hướng tăng nhẹ, từ 0.67% lên 1.68% Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng ngày càng ổn định, với mức tăng cao nhất vào năm 2021.
Năm 2021, tỷ lệ ROA của các ngân hàng đạt 1.68%, trong đó Techcombank, VPBank, MB, OCB, MSB, VIB, ACB, TPBank, HDBank và Vietcombank ghi nhận mức tăng vượt trội VPBank và OCB có ROA lần lượt là 2.1% và 1.9%, trong khi Vietcombank là ngân hàng duy nhất trong nhóm NHNN có chỉ số ROA cao đạt 1.1%, đồng thời là ngân hàng có lợi nhuận lớn nhất tại Việt Nam Ngược lại, Vietinbank và BIDV có tỷ lệ ROA thấp hơn, chỉ đạt 0.8% và 0.5%.
Trong giai đoạn 2010-2015, tỷ lệ ROE giảm mạnh từ 16.54% xuống 7.76%, tương tự như xu hướng giảm của ROA Nguyên nhân chủ yếu là do các ngân hàng phải tuân thủ các đề án được Chính Phủ phê duyệt, bao gồm Đề án “Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng giai đoạn 2011-2015” và xử lý nợ xấu theo quyết định số 254/QĐ-TTg ngày 1/3/2012 Từ năm 2016 đến 2019, ROE tiếp tục bị ảnh hưởng bởi đề án “Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng gắn với xử lý nợ xấu”.
Năm 2020, các ngân hàng (NH) đã điều chỉnh lợi nhuận và củng cố năng lực tài chính, đồng thời cải thiện chất lượng tín dụng nhờ giảm tỷ lệ nợ xấu thông qua các giải pháp xử lý đồng bộ Tỷ lệ nợ xấu giảm xuống 16.96% do ảnh hưởng của dịch bệnh, nhưng đã có dấu hiệu phục hồi vào năm 2021 với tỷ lệ 18.65% Ngân hàng VIB dẫn đầu với tỷ lệ nợ xấu 21.3%, tiếp theo là ACB với 18.4% ACB đã chủ động kìm hãm lợi nhuận quý III để duy trì ROE và cải thiện các chỉ số nợ xấu Mặc dù khối ngân hàng Nhà nước đạt lợi nhuận cao, nhưng tỷ lệ ROE lại thấp hơn so với các ngân hàng tư nhân như Techcombank, VPBank và OCB.
Từ năm 2011 đến 2014, tỷ lệ NIM của các ngân hàng thương mại giảm từ 3.29% xuống 2.84%, nhưng từ 2015 đến 2021, tỷ lệ này đã tăng trở lại, đạt 3.89% vào năm 2021 Trong nửa đầu năm 2021, NIM tăng từ 20-30 điểm nhờ chi phí vốn giảm mạnh hơn tỷ suất sinh lời trung bình của tài sản, với các ngân hàng tư nhân hưởng lợi nhiều hơn do không chịu áp lực giảm lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước Tuy nhiên, trong nửa cuối năm 2021, đà tăng NIM chậm lại do nhiều ngân hàng phải giảm lãi suất và miễn giảm cho khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
Trong năm 2021, các ngân hàng thương mại nhà nước như Vietcombank và Vietinbank đã giảm lãi suất cho vay tới 1 điểm phần trăm, trong khi BIDV hỗ trợ khách hàng với mức giảm lên tới 1.5 điểm phần trăm Các ngân hàng tư nhân như Techcombank, VPB, ngân hàng Quân Đội và ACB cũng đã tích cực giảm lãi suất cho vay, hỗ trợ khách hàng với mức giảm lên đến 1.5 điểm phần trăm.
Theo các chuyên gia phân tích, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có khả năng sẽ không giảm mạnh lãi suất trong thời gian tới, mà có thể duy trì mức lãi suất hợp lý như hiện tại hoặc cao hơn một chút để hỗ trợ khách hàng vay vốn dễ dàng hơn, ít nhất là đến nửa đầu năm 2022 Dự đoán rằng tỷ lệ NIM sẽ có xu hướng ổn định trong tương lai, mặc dù nhiều ngân hàng đã tăng cường áp dụng các sản phẩm tích hợp tiện ích hiện đại nhằm thu hút thêm nhiều khoản tiền gửi không kỳ hạn (CASA) để bù đắp cho sự suy giảm của lãi suất.
Tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời các NHTM
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ BCTC
Trong giai đoạn 2010-2014, các chỉ số ROA, ROE và NIM của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã giảm sút do tăng cường trích lập dự phòng và chi phí quản lý, ảnh hưởng từ nợ xấu Tuy nhiên, từ năm 2014 trở đi, các chỉ số này đã dần cải thiện nhờ tình hình nợ xấu được khắc phục Biểu đồ cho thấy tỷ trọng tài sản nợ ngắn hạn (TNNL) thấp nhất vào năm 2011, nhưng sau đó có xu hướng tăng theo tỷ lệ NIM của các NHTM.
Lợi nhuận ngân hàng ngày càng phụ thuộc vào nguồn thu ngoài lãi, đặc biệt là đối với những ngân hàng áp dụng công nghệ số hiện đại HDBank đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động dịch vụ, với thu nhập thuần tăng 88.4% trong năm 2021 so với năm trước, đóng góp vào tổng thu nhập hoạt động đạt 12,100 tỷ đồng, tăng 23.6% Chỉ số ROE cũng tăng gần 3% so với năm 2020, cho thấy hiệu quả tài chính ấn tượng với ROA và ROE lần lượt là 2% và 22.6% Trong năm 2022, ngân hàng dự kiến tiếp tục đẩy mạnh nguồn thu nhập ngoài lãi, đặc biệt thông qua các hợp tác với công ty bảo hiểm và chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả hoạt động, thu hút tiền gửi không kỳ hạn (CASA) và giảm chi phí vốn.
Chương này tổng hợp số liệu về thu nhập ngoài lãi và khả năng sinh lời của 18 ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong giai đoạn 2010-2021 Bài viết đưa ra nhận xét khách quan về thực trạng của các NHTM qua từng năm, đặc biệt là trong những năm gần đây Từ đó, chúng ta có cái nhìn tổng quan về tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời, dựa trên số liệu thu thập từ các báo cáo tài chính (BCTC) Kết quả nghiên cứu sẽ làm cơ sở cho các kiến nghị và đề xuất nhằm tăng cường khả năng sinh lời cho các NHTM tại Việt Nam.
PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Phương pháp đo lường các biến nghiên cứu
3.1.1 Cách thức đo lường thu nhập ngoài lãi
Thu nhập ngoài lãi có thể được đo lường bằng số tuyệt đối, phản ánh giá trị quy mô của thu nhập ngoài lãi của từng ngân hàng, hoặc thông qua số tương đối Có hai phương pháp để sử dụng số tương đối trong việc đánh giá này.
Một phương pháp để đánh giá thu nhập ngoài lãi của ngân hàng là sử dụng tỷ trọng thu nhập ngoài lãi trên tổng thu nhập Mặc dù cách tính này cho thấy sự đóng góp của thu nhập ngoài lãi, nhưng nó có hạn chế khi chỉ phản ánh chính xác trong trường hợp cả thu nhập từ lãi và ngoài lãi đều có chênh lệch dương Nếu không, sự tăng hoặc giảm của tỷ trọng này có thể không phản ánh đúng xu hướng thực tế của thu nhập ngoài lãi.
Cách thứ hai để đo lường hiệu quả tài chính của ngân hàng thương mại là sử dụng tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản Tỷ lệ này cho thấy mỗi đồng tài sản bình quân tạo ra bao nhiêu thu nhập ngoài lãi trong kỳ, đồng thời loại bỏ sự khác biệt do quy mô tổng tài sản của ngân hàng Phương pháp này không chỉ giúp dự đoán xu hướng phát triển mà còn đánh giá vị thế của thu nhập ngoài lãi so với thu nhập lãi truyền thống (Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa, 2012) Đây cũng là cách thức được áp dụng trong bài luận này.
3.1.2 Phương pháp phân tích khả năng sinh lời trong hoạt động của NHTM
Có hai phương pháp thường được dùng trong nghiên cứu để phân tích khả năng sinh lời của NHTM: sử dụng phương trình Dupont và phương trình hồi quy
Mô hình Dupont là một kỹ thuật phân tích giúp bóc tách mối liên hệ giữa các chỉ tiêu tài chính Bài luận này tập trung vào chỉ số ROA, hay khả năng sinh lời trên tài sản, và áp dụng phương trình Dupont để phân tích thành hai thành phần cơ bản.
Phân tích biến động của ROA qua các năm cho thấy sự đóng góp từ hiệu quả tiết kiệm chi phí và hiệu quả sử dụng tài sản Mặc dù kỹ thuật này có ưu điểm là thực hiện đơn giản, nhưng cũng bộc lộ một số hạn chế Mỗi chỉ số tài chính chỉ phản ánh một khía cạnh của hoạt động ngân hàng, do đó, để có cái nhìn tổng thể, nhà nghiên cứu cần tổng hợp các chỉ số, tuy nhiên, công việc này phức tạp và dễ dẫn đến nhầm lẫn trong nhận xét (Manandhar & Tang, 2002).
Mô hình hồi quy là phương pháp phân tích các biến với các hệ số tài chính làm trọng tâm, trong đó sử dụng một hoặc nhiều chỉ số quan trọng làm biến phụ thuộc để đo lường khả năng sinh lời Các biến giải thích bao gồm hệ số tài chính và các chỉ số phản ánh đặc điểm của ngân hàng, ngành và nền kinh tế Ưu điểm của mô hình này là khả năng đánh giá tác động của các yếu tố nội tại và ngoại vi, từ đó cung cấp kết quả đáng tin cậy Phương pháp này thường được áp dụng trong nhiều nghiên cứu, như Naceur và Omran (2011), Trịnh Quốc Trung (2013), và Huỳnh Thị Phương Thảo cùng các cộng sự (2021).
Giới thiệu mô hình nghiên cứu
3.2.1 Mô hình tác động tổng thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời
ROA=α+β 1 (NII/TA) + β 2 (Size)+β 3 (TL/TA) + β 4 (OC/TA) + β 5 (EQAS) + β 6 (LDR) + β 7 (GDP) + β 8 (CPI) + à it
Biến phụ thuộc thể hiện khả năng sinh lời:
ROA: Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (Return on asset)
Biến độc lập thể hiện thu nhập ngoài lãi:
NII/TA: Biến đo lường tổng thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản
Nhóm biến thể hiện nhân tố nội sinh:
Biến thể hiện quy mô
Size: Quy mô ngân hàng: Logarit cơ số 10 của tổng tài sản
Biến thể hiện quy mô cho vay
TL/TA : Tổng dư nợ tín dụng/Tổng tài sản
OC/TA : Chi phí hoạt động/Tổng tài sản
Biến thể hiện đòn bẩy tài chính:
EQAS: Tỷ lệ giữa vốn chủ sợ hữu/ Tổng tài sản của NH
Biến thể hiện dư nợ tín dụng trên số vốn huy động
LDR: Tổng dư nợ tín dụng/ Tổng tiền gửi
Nhóm biến thể hiện nhân tố ngoại sinh:
GDP : Tốc độ tăng trưởng GDP năm khảo sát
CPI : Tỷ lệ lạm phát năm khảo sát
3.2.2 Mô hình tác động của các hoạt động tạo nên thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời
ROA=α + β 1 (Services) + β 2 (Exchange) + β 3 (Securities) +β 4 (Size) +β 5 (TL/TA) + β 6 (OC/TA) + β 7 (EQAS) + β 8 (LDR) + β 9 (GDP) + β 10 (CPI) + à it
Biến phụ thuộc thể hiện khả năng sinh lời:
ROA: Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (Return on asset)
Biến độc lập thể hiện các thành phần thu nhập ngoài lãi:
Dịch vụ: Biến đo lường thu nhập từ hoạt động dịch vụ trên tổng tài sản Giao dịch: Biến đo lường thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối trên tổng tài sản.
Securities: Biến đo lường thu nhập từ hoạt động kinh doanh và đầu tư chứng khoán, góp vốn, mua cổ phần trên tổng tài sản
Nhóm biến thể hiện nhân tố nội sinh:
Biến thể hiện quy mô
Size: Quy mô ngân hàng: Logarit cơ số 10 của tổng tài sản
Biến thể hiện quy mô cho vay
TL/TA : Tổng dư nợ tín dụng/Tổng tài sản
Biến thể hiện chi phí hoạt động:
OC/TA : Chi phí hoạt động/Tổng tài sản
Biến thể hiện đòn bẩy tài chính:
EQAS: Tỷ lệ giữa vốn chủ sợ hữu/ Tổng tài sản của NH
Biến thể hiện dư nợ tín dụng trên số vốn huy động
LDR: Tổng dư nợ tín dụng/ Tổng tiền gửi
Nhóm biến thể hiện nhân tố ngoại sinh:
GDP : Tốc độ tăng trưởng GDP năm khảo sát
CPI : Tỷ lệ lạm phát năm khảo sát
Giải thích các biến sử dụng trong mô hình
3.3.1 Biến thể hiện thu nhập ngoài lãi
Trong mô hình 1, tác giả sử dụng biến NII/TA để đo lường tác động của tổng thu nhập ngoài lãi, theo nghiên cứu của Rosie Smith, Staikouras và Wood (2002) Mặc dù có nhiều phương pháp đo lường thu nhập ngoài lãi như đã nêu trong mục 3.1.1, nhưng tác giả chọn biến này vì nó loại bỏ sự khác biệt do quy mô ngân hàng, đồng thời cung cấp kết quả khách quan ngay cả khi thu nhập ngoài lãi thay đổi so với thu nhập lãi qua các năm.
Trong mô hình 2, bài luận đã áp dụng phương pháp tương tự để đo lường các hoạt động tạo ra thu nhập ngoài lãi, bao gồm những yếu tố cấu thành quan trọng.
- Biến Services: tỷ lệ thu nhập dịch vụ trên tổng tài sản
- Biến Exchange: tỷ lệ thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối trên tổng tài sản
- Biến Securities: tỷ lệ thu nhập từ hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần trên tổng tài sản
3.3.2 Biến thể hiện khả năng sinh lời
Biến phụ thuộc được chọn để đại diện cho khả năng sinh lời là ROA, nhờ vào những ưu điểm đã được phân tích trong phần lý thuyết Nếu ROA trung bình của ngành dao động từ 1% đến 2%, thì hiệu quả hoạt động của ngân hàng được coi là tốt Tuy nhiên, nếu ROA vượt quá 2.5%, điều này có thể đáng chú ý nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao.
Các biến độc lập còn lại được chia thành hai nhóm:
Biến thể hiện yếu tố bên trong:
Kích thước ngân hàng được xác định thông qua logarit cơ số 10 của tổng tài sản, giúp phản ánh quy mô của ngân hàng mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố thời gian, đồng thời biến nó thành một biến tuyến tính.
Tỷ lệ cho vay trên tài sản (TL/TA) được kỳ vọng sẽ ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng, vì tỷ lệ cao cho thấy mức tín dụng tốt hơn dựa trên rủi ro Hơn nữa, tỷ lệ này có thể cải thiện chất lượng tài sản bằng cách đảm bảo đủ dự phòng cho những tổn thất tiềm ẩn, đồng thời tránh việc tập trung tài sản vào một khu vực cụ thể (Hassan & Bashir, 2002).
- OC/TA: Chi phí hoạt động/ Tổng tài sản
Theo lý thuyết, chi phí hoạt động có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời, cụ thể là chỉ số ROA Khi tỷ lệ chi phí hoạt động cao, điều này cho thấy ngân hàng chưa quản lý chi phí hiệu quả và chưa tiết kiệm được chi phí, dẫn đến khả năng sinh lời giảm Việc tính toán tỷ số này trên tổng tài sản giúp so sánh chi phí giữa các ngân hàng có quy mô tổng tài sản khác nhau.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQAS) được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng Tỷ lệ này càng cao chứng tỏ rằng nguồn vốn tự có của ngân hàng đủ lớn để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra và hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh Hơn nữa, EQAS cao cũng phản ánh lòng tin của các cổ đông đối với ngân hàng.
- LDR: Tổng dư nợ tín dụng/Tổng tiền gửi
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi được sử dụng để đánh giá khả năng thanh khoản của ngân hàng, bằng cách so sánh tổng các khoản cho vay với tổng tiền gửi trong cùng một thời kỳ Tỷ lệ cao có thể cho thấy ngân hàng gặp khó khăn trong việc duy trì thanh khoản khi đối mặt với rủi ro bất ngờ, trong khi tỷ lệ thấp có thể dẫn đến lợi nhuận không đạt kỳ vọng Do đó, có giả thuyết rằng tỷ lệ này có mối quan hệ cùng chiều với biến ROA.
Biến thể hiện yếu tố bên ngoài:
Tăng trưởng GDP là yếu tố then chốt thúc đẩy hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp và các yếu tố sản xuất Điều này không chỉ phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế mà còn mở ra triển vọng tích cực cho ngành ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng sinh lời.
CPI là chỉ số quan trọng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) cần theo dõi, vì sự thay đổi lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều chỉnh lãi suất, từ đó tăng doanh thu cho ngân hàng Nghiên cứu cho thấy, khi các ngân hàng kiểm soát lạm phát hiệu quả, tỷ lệ này không chỉ không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời mà còn góp phần nâng cao lợi nhuận cho các NHTM.
Kì vọng dấu của biến sử dụng trong mô hình
3.4.1 Kì vọng về dấu của biến thu nhập ngoài lãi
Biến thể tổng thu nhập ngoài lãi NII/TA có tác động tích cực đến ROA, cho thấy rằng ngân hàng không nên chỉ phụ thuộc vào nguồn thu từ tín dụng, vì điều này sẽ làm tăng rủi ro do sự biến động của thị trường Thu nhập ngoài lãi ít chịu ảnh hưởng từ biến động kinh tế, do đó, nó có khả năng cải thiện lợi nhuận của ngân hàng Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu về thu nhập ngoài lãi tại Việt Nam đã xác nhận điều này (Nguyễn Minh Sáng, Nguyễn Thị Hạnh Hoa, 2013; Nguyễn Thị Cành và Hồ Thị Hồng Minh, 2014).
Biến thể hiện hoạt động dịch vụ (Services/TA) dự đoán sẽ tác động tích cực đến ROA của ngân hàng Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Diễm Huyền và Nguyễn Hồng Hạt (2016), các khoản thu từ phí dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ thanh toán, ít rủi ro và chiếm tỷ trọng lớn, vì vậy cần được khuyến khích phát triển Điều này cũng được đồng thuận bởi tác giả Gurbuz và cộng sự (2013) Hoạt động kinh doanh dịch vụ này được Nhà nước Việt Nam chú trọng phát triển như một công cụ quan trọng trong việc thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô, bao gồm Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt.
Biến thể hoạt động kinh doanh ngoại hối (Exchange/TA) đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, với mục tiêu tác động tích cực đến ROA Hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngoại tệ cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, mà còn tạo ra thu nhập phi tín dụng cho ngân hàng, giúp đa dạng hóa nguồn thu Hơn nữa, sự kiểm soát tỷ giá của nhà nước đã hỗ trợ các ngân hàng trong việc lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng sinh lời chung của ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần tại Việt Nam chứa đựng nhiều rủi ro do thị trường còn non trẻ Mặc dù nhà nước đã ban hành quy định nhằm kiểm soát chặt chẽ hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực góp vốn và mua cổ phần, nhưng nhiều ngân hàng vẫn vi phạm các quy định này.
3.4.2 Kì vọng về dấu của các biến độc lập khác
Bảng 3.1: Tóm tắt và kì vọng dấu sử dụng trong hình
Giải thích biến Kì vọng
ROA % Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản
NII/TA % Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi đến tổng tài sản +
Tỷ lệ thu nhập từ hoạt động dịch vụ trên tổng tài sản, tỷ lệ thu nhập từ kinh doanh ngoại hối trên tổng tài sản, và tỷ lệ thu nhập từ kinh doanh chứng khoán cùng với việc góp vốn, mua cổ phần trên tổng tài sản là những chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Nhóm nhân tố nội sinh
Size Logarit cơ số 10 của tổng tài sản +
TL/TA % Tổng dư nợ tín dụng/Tổng tài sản +
OC/TA % Chi phí hoạt động/ tổng tài sản -
EQAS % Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/ tổng tài sản +
LDR % Tổng dư nợ tín dụng/tổng tiền gửi +
Nhóm nhân tố ngoại sinh
GDP % Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm +
CPI % Chỉ số giá tiêu dùng +
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Biến quy mô Size dự kiến sẽ tác động tích cực đến tỷ lệ các khoản vay trên tổng tài sản và biến LDR, cả hai đều có ảnh hưởng tích cực đến ROA Ngược lại, biến chi phí hoạt động trên tổng tài sản dự đoán sẽ tác động tiêu cực đến ROA Biến EQAS, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, cũng được kỳ vọng có tác động tích cực đến ROA Thêm vào đó, các yếu tố tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát (CPI) được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến ROA.
Giả thuyết và cách thức kiểm định giả thuyết
Bảng 3.2: Các giả thuyết nghiên cứu và cách thức kiểm định cho 4 câu hỏi
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Giả thuyết được đưa ra là thu nhập ngoài lãi có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của NHTM Để kiểm định giả thuyết này, chúng tôi sẽ sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu tài chính và thống kê để đánh giá mối quan hệ giữa thu nhập ngoài lãi và khả năng sinh lời của các ngân hàng.
H 1 : TNNL có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Giá trị tới hạn, kiểm định phía phải hệ số hồi quy của biến NII/TA
Tác động của các hoạt động dịch vụ đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 2 : Thu nhập từ hoạt động dịch vụ có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Giá trị tới hạn, kiểm định phía phải hệ số hồi quy của biến Services
Tác động của các hoạt động kinh doanh ngoại hối đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 3 : Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Giá trị tới hạn, kiểm định phía phải hệ số hồi quy của biến Exchange
Tác động của các hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 4 : Thu nhập từ hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Giá trị tới hạn, kiểm định phía phải hệ số hồi quy của biến Securities
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Bài luận này bao gồm năm câu hỏi nghiên cứu, trong đó bốn câu hỏi đầu tiên được phân tích thông qua mô hình định lượng Các giả thuyết nghiên cứu và phương pháp kiểm định đã được trình bày rõ ràng trong bảng trên.
Số liệu sử dụng trong mô hình
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ báo cáo tài chính của 18 ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm thông tin từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Tất cả các ngân hàng này đều đã niêm yết trên sàn chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và đầy đủ của số liệu Với quy mô lớn và vốn điều lệ trên 6.000 tỷ đồng, 18 ngân hàng này được chọn làm mẫu đại diện cho nghiên cứu Thêm vào đó, số liệu về tăng trưởng kinh tế và lạm phát được lấy từ Tổng cục Thống kê cũng được sử dụng để hỗ trợ phân tích.
Kiểm định mô hình ước lượng
Dữ liệu bảng (Data panel), kết hợp giữa dữ liệu chéo và dữ liệu thời gian, yêu cầu thực hiện các kiểm định để lựa chọn mô hình phù hợp Trong phương pháp hồi quy dữ liệu bảng, ba mô hình phổ biến được sử dụng là hồi quy OLS thô (Pooled OLS), hồi quy tác động cố định (Fixed effects model - FEM) và hồi quy tác động ngẫu nhiên (Random effects model - REM) Để thu thập dữ liệu bảng, cần có nhiều đối tượng giống nhau tại một hoặc nhiều thời điểm Việc sử dụng dữ liệu bảng mang lại hai ưu điểm lớn.
- Dữ liệu bảng cho các kết quả ước lượng các tham số trong mô hình đáng tin cậy hơn
Dữ liệu bảng giúp xác định và đo lường các tác động mà không thể phát hiện qua dữ liệu chéo hoặc dữ liệu theo thời gian.
Hệ số tương quan giữa các biến trong mô hình là thước đo thống kê quan trọng, giúp đánh giá mức độ và hướng tác động của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến Giá trị hệ số tương quan dao động từ -1 đến 1, với hệ số từ 0.8 trở lên cho thấy mối tương quan chặt chẽ Sau khi xác định và lọc các biến có hệ số tương quan cao, chúng ta sẽ tiến hành hồi quy tuyến tính cổ điển (OLS) để phân tích mối quan hệ giữa các biến phụ thuộc và độc lập.
3.7.1 Kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp Để xác định mô hình nào phù hợp nhất sử dụng hai kiểm định cơ bản sau:
Kiểm định F-Statistic (Redundant fixed effect - Likelihood ratio) là phương pháp quan trọng trong phân tích dữ liệu bảng, giúp lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và FEM Sự khác biệt giữa hai mô hình này nằm ở cách thức thay đổi của các hệ số: trong Pooled OLS, tất cả các hệ số độ dốc và tung độ gốc đều không thay đổi theo đối tượng và thời gian, trong khi ở FEM, hệ số độ dốc giữ nguyên nhưng hệ số tung độ gốc có sự khác biệt giữa các đối tượng mà không thay đổi theo thời gian Kiểm định này tập trung vào việc phân tích các đặc điểm không quan sát được của đối tượng để xác định khả năng giải thích giá trị của biến phụ thuộc Giả thuyết của kiểm định F là một phần quan trọng trong quá trình này.
H0: Các đặc điểm riêng không giải thích được biến phụ thuộc nên Pooled OLS phù hợp hơn
H1: Biến phụ thuộc chịu ảnh hưởng bởi các đặc điểm riêng biệt của đối tượng nên FEM phù hợp hơn
Nếu p-value (F) nhỏ hơn 1%, ta bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1, cho thấy có sự khác biệt về hệ số chặn giữa các ngân hàng trong mô hình FEM Ngược lại, nếu p-value (F) lớn hơn hoặc bằng 1%, ta chấp nhận H0 và sử dụng mô hình Pooled OLS để phân tích dữ liệu.
Kiểm định Hausman (Correlated radom effect)
Kiểm định Hausman là một phương pháp kiểm tra giả định thống kê trong kinh tế lượng, được đặt theo tên của các nhà nghiên cứu James Durbin, De-Min Wu và Jerry A Hausman Kiểm định này so sánh hai phương pháp ước lượng là FEM (Phương pháp hiệu ứng cố định) và REM (Phương pháp hiệu ứng ngẫu nhiên) Mục tiêu chính của kiểm định là phân tích mối tương quan giữa phần dư và các biến giải thích X1 trong mô hình nghiên cứu Nếu phần dư không có tương quan, giả thuyết của kiểm định sẽ được chấp nhận.
H0: Không có sự tương quan giữa sai số đặc trưng giữa các đối tượng với các biến giải thích Xi trong mô hình, nên REM phù hợp hơn FEM
H1: Có sự tương quan giữa sai số đặc trung giữa các đối tượng với các biến giải thích Xit trong mô hình, nên FEM phù hợp hơn REM
3.7.2 Kiểm định khiếm khuyết cho mô hình Để kiểm tra xem liệu mô hình có khiếm khuyết không, tác giả tiến hành kiểm định đa cộng tuyến mô hình OLS, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi:
Kiểm định đa cộng tuyến trong mô hình OLS là một yếu tố quan trọng, vì đa cộng tuyến có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả hồi quy Hiện tượng này xảy ra khi có sự tương quan cao giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy đa biến Để xác định mức độ đa cộng tuyến, chúng ta sử dụng chỉ số VIF (Hệ số phóng đại phương sai) Một mô hình hồi quy được coi là hợp lệ khi hệ số VIF trung bình của các biến độc lập và hệ số VIF của từng biến độc lập đều nhỏ hơn 5.
Kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi
Hiện tượng phương sai sai số thay đổi xảy ra khi các phương sai của sai số trong mô hình hồi quy không bằng trị nhỏ nhất, dẫn đến việc mô hình mất tính tin cậy trong việc đánh giá các hệ số hồi quy và các kiểm định Để phát hiện hiện tượng này, tác giả áp dụng kiểm định Wald (1943) cho mô hình FEM.
H0: Mô hình không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi
H1: Mô hình có hiện tượng phương sai sai số thay đổi
Kiểm định hiện tượng tự tương quan
Hiện tượng tự tương quan có thể gây ra sai số liên quan đến phương sai của các hệ số ước lượng, từ đó làm giảm độ chính xác của mô hình Để kiểm tra hiện tượng này ở mô hình FEM, tác giả áp dụng kiểm định của Wooldridge (1991) nhằm phát hiện sự tồn tại của tự tương quan.
H0: Mô hình không có hiện tượng tự tương quan bậc 1
H1: Mô hình có hiện tượng tự tương quan bậc 1
Khắc phục mô hình
Các mô hình gặp phải vi phạm làm cho hệ số hồi quy không chính xác và thiếu ý nghĩa Để cải thiện những khuyết điểm này, tác giả áp dụng ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát (FGLS) để tái cấu trúc các mô hình FEM, từ đó tối ưu hóa kết quả của các nhân tố.
Chương này sẽ phân tích định lượng dựa trên lý thuyết và dữ liệu thực tế, sử dụng các mô hình hồi quy để đo lường thu nhập ngoài lãi và khả năng sinh lời Chúng tôi sẽ giới thiệu các mô hình dự kiến, giải thích kỳ vọng về dấu của biến trong mô hình, đồng thời đưa ra giả thuyết và phương pháp kiểm định giả thuyết cho câu hỏi nghiên cứu Qua ma trận tương quan, chương cũng dự báo hướng tác động của các biến ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Cuối cùng, chúng tôi sẽ lựa chọn mô hình phù hợp từ ba mô hình dự kiến: Pooled OLS, hồi quy tác động cố định (FEM) và hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM), đồng thời thực hiện các kiểm định như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan để phát hiện khuyết tật trong mô hình, nhằm khắc phục thông qua mô hình FGLS Chương 3 sẽ là nền tảng cho các kết quả nghiên cứu thực nghiệm được trình bày trong chương 4.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Thống kê mô tả và tương quan giữa các biến độc lập
- Thống kê mô tả dữ liệu nghiên cứu
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến được sử dụng trong mô hình
Biến Số lượng quan sát
Trung bình Độ lệch chuẩn
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Theo thống kê mô tả, ROA trung bình của các ngân hàng thương mại cổ phần trong mẫu nghiên cứu đạt 1.03%, cho thấy ngành ngân hàng đang hoạt động hiệu quả với lợi nhuận khả quan Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản là 0.79%, với giá trị cao nhất lên đến 11.22% và thấp nhất là -0.58%.
Tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ trên tổng tài sản bình quân đạt 0.37%, với mức cao nhất là 10.29% và thấp nhất là -0.44% Tỷ lệ thu nhập từ kinh doanh ngoại hối là 0.04%, có mức cao nhất 0.36% và thấp nhất -1.06% Đối với kinh doanh chứng khoán, góp vốn và mua cổ phần, tỷ lệ thu nhập trung bình là 0.16%, với mức cao nhất 2.46% và thấp nhất -2.18% Điều này cho thấy, bên cạnh những năm có lợi nhuận, các hoạt động kinh doanh ngoài lãi cũng có thời điểm thua lỗ, ảnh hưởng đến lợi nhuận chung của ngân hàng Đặc biệt, hoạt động kinh doanh chứng khoán và góp vốn biến động mạnh hơn, thể hiện qua sự chênh lệch lớn giữa giá trị cao nhất và thấp nhất.
- Tương quan giữa các biến độc lập:
Hình 4.1: Tự tương quan giữa các biến độc lập
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Khi xem xét hiện tượng tự tương quan giữa các biến độc lập, các cặp biến đều có hệ số tương quan dưới 0.8, cho phép giữ nguyên các biến trong mô hình Kết quả cho thấy hệ số tương quan giữa khả năng sinh lời (ROA) và các biến thu nhập ngoài lãi, bao gồm thu từ hoạt động dịch vụ (36.64%), thu từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (36.22%), thu từ hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần (36.10%), đều có tác động tích cực tới biến ROA.
Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến của mô hình Pooled OLS
Bảng 4.2: Kết quả kiểm định đa cộng tuyến với mô hình 1
Bảng 4.3: Kết quả kiểm định đa cộng tuyến với mô hình 2
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng tổng hợp cung cấp hệ số nhân tử phóng đại phương sai (VIF) cho tất cả các biến độc lập nhằm phát hiện hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình Dữ liệu trung bình của VIF trong Bảng 4.2 và 4.3 lần lượt là 1.86 và 1.75, với tất cả các biến đều có hệ số VIF nhỏ hơn 10 Theo “Giáo trình Kinh Tế Lượng” của GS.TS Nguyễn Quang Dong và PGS.TS Nguyễn Thị Minh (2013), một hệ số VIF nhỏ hơn 10 cho thấy không có vấn đề nghiêm trọng về đa cộng tuyến trong mô hình.
10 có thể kết luận rằng mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến Như vậy, trong cả hai mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến.
Kết quả kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp
- Kết quả kiểm định F như sau:
Bảng 4.4: Kết quả kiểm định F đối với mô hình 1
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng 4.5: Kết quả kiểm định F đối với mô hình 2
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Sau khi kiểm định, giá trị p-value của cả hai mô hình đều nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%, cho thấy chúng ta có đủ cơ sở để chấp nhận giả thuyết H1 Điều này chứng tỏ rằng mô hình FEM phù hợp hơn mô hình Pooled OLS Kết quả này chỉ ra rằng các đặc điểm riêng của từng ngân hàng có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc ROA trong phương trình.
- Kết quả kiểm định Hausman như sau:
Bảng 4.6: Kết quả kiểm định Hausman với mô hình 1
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng 4.7: Kết quả kiểm định Hausman với mô hình 2
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Kết quả kiểm định từ bảng cho thấy cả hai mô hình đều có p-value nhỏ hơn 5%, điều này dẫn đến việc tác giả chấp nhận giả thuyết H0, cho thấy mô hình FEM phù hợp hơn so với mô hình REM.
Tổng kết lại, qua hai kiểm định F và Hausman, mô hình tác động cố định (FEM) được xác định là phù hợp hơn cho cả hai mô hình hồi quy Do đó, bài luận sẽ áp dụng FEM để thực hiện các mô hình này nhằm tìm ra kết quả nghiên cứu thực nghiệm.
4.4 Kết quả kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan
- Kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi:
Bảng 4.8: Kết quả kiểm định phương sai sai số thay đổi với mô hình 1
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng 4.9: Kết quả kiểm định phương sai sai số thay đổi với mô hình 2
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Cả hai mô hình đều có giá trị p-value là 0.00, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5% Do đó, có thể kết luận rằng mô hình 2 gặp phải hiện tượng phương sai số thay đổi.
- Kiểm định hiện tượng tự tương quan:
Bảng 4.10: Kết quả kiểm định hiện tượng tự tương quan với mô hình 1
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng 4.11: Kết quả kiểm định hiện tượng tự tương quan với mô hình 2
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Dữ liệu thu thập từ Stata sau khi thực hiện kiểm định Wooldridge cho thấy giá trị p-value nhỏ hơn 5% ở cả hai mô hình Kết quả này dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết thay thế.
H1, cả hai mô hình đều có hiện tượng tự tương quan bậc 1
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm và kiểm định giả thuyết nghiên cứu
Tổng hợp các kết quả hồi quy từ 3 mô hình Pooled OLS, FEM, REM và mô hình khắc phục FGLS, ta được bảng sau:
Bảng 4.12: Kết quả thực nghiệm qua mô hình hồi quy với mô hình 1
ROA Pooled OLS FEM REM FGLS
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng 4.13: Kết quả thực nghiệm qua mô hình hồi quy với mô hình 2
ROA Pooled OLS FEM REM FGLS
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Sau khi thực hiện kiểm định F-statistic và Hausman, mô hình FEM được xác định là phù hợp cho cả hai mô hình Tuy nhiên, qua kiểm định, mô hình gặp phải hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số không đồng nhất Để khắc phục những vấn đề này, mô hình FGLS (ước lượng bình phương tối thiểu) đã được áp dụng Bài viết sẽ phân tích kết quả của cả hai mô hình sau khi đã thực hiện các biện pháp khắc phục.
Bảng 4.14:Tóm tắt kết quả mô hình hồi quy 1
Hệ số hồi quy Sai số chuẩn Z P> |z|
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Bảng 4.14 tóm tắt kết quả phân tích mô hình hồi quy đầu tiên, nhằm xác định tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) Nghiên cứu cho thấy, với mức ý nghĩa 1%, thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến biến phụ thuộc ROA, thể hiện mối quan hệ tương quan cùng chiều.
Ở mức ý nghĩa 1%, các biến quy mô ngân hàng (Size), đòn bẩy tài chính (EQAS) và tỷ lệ dự nợ tín dụng trên tổng tiền gửi (LDR) đều có ảnh hưởng tích cực đến ROA Ngược lại, quy mô cho vay (TL/TA) và chi phí hoạt động trên tổng tài sản (OC/TA) lại tác động tiêu cực đến ROA, đúng như kỳ vọng ban đầu.
Tăng trưởng GDP có mối quan hệ cùng chiều với ROA, tuy nhiên chưa ảnh hưởng đáng kể đến biến này Ngược lại, lạm phát (CPI) tác động tích cực đến ROA, cho thấy các ngân hàng đã có những dự báo chính xác về biến động của lạm phát và thực hiện kiểm soát kịp thời.
Bảng 4.15: Tóm tắt kết quả mô hình hồi quy 2
Hệ số hồi quy Sai số chuẩn Z P> |z|
Nguồn: Tổng hợp từ Stata
Kết quả từ mô hình hồi quy thứ hai cho thấy hoạt động kinh doanh dịch vụ có ảnh hưởng tích cực đến ROA với mức ý nghĩa 1%, khi biến Services tăng 1 đơn vị thì ROA tăng 0.1407 đơn vị Hệ số của biến Exchange cũng dương, thể hiện tác động tích cực đến khả năng sinh lời với mức ý nghĩa 5%, khi Exchange tăng 1 đơn vị thì ROA tăng 0.3893 đơn vị Ngoài ra, hoạt động đầu tư chứng khoán và góp vốn cũng cho thấy kết quả tương tự với ROA, đạt mức ý nghĩa 1%, khi biến Securities tăng 1 đơn vị thì ROA tăng 0.3522 đơn vị.
Nhóm các nhân tố nội sinh cho thấy rằng với mức ý nghĩa 1%, quy mô ngân hàng (Size), đòn bẩy tài chính (EQAS) và tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng vốn huy động (LDR) đều có tác động tích cực đến ROA Ngược lại, chi phí hoạt động (OC/TA) ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời, như đã dự đoán Điều này chỉ ra rằng chất lượng các khoản vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) chưa được đảm bảo tốt, dẫn đến việc quy mô cho vay lớn hơn lại làm giảm khả năng sinh lời do phải trích lập dự phòng, mặc dù cho vay là hoạt động chính mang lại lợi nhuận cho các NHTM tại Việt Nam.
Nhóm các nhân tố ngoại sinh cho thấy tác động của GDP và lạm phát (CPI) tương tự như trong mô hình 1 Cụ thể, GDP không phản ánh được ảnh hưởng của mình đối với biến ROA, trong khi biến CPI lại có tác động cùng chiều đến ROA.
Bảng 4.16: Kết quả kiểm định các giả thuyết
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Phân tích kết quả nghiên cứu
4.6.1 Tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời
Kết quả từ bảng 4.14 và kiểm định giả thuyết H1 cho thấy thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây Dữ liệu trong chương 2 chỉ ra rằng tỷ trọng thu nhập ngoài lãi trong tổng thu nhập đã tăng đáng kể từ năm 2010-2021, cho thấy các ngân hàng đã nỗ lực đa dạng hóa nguồn thu phi tài chính Trong 4 năm gần đây, tỷ lệ này tăng mạnh, đóng góp lớn vào lợi nhuận của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Đặc biệt, việc gia nhập WTO năm 2007 và AEC năm 2015, cùng với cam kết mở cửa thị trường tài chính vào năm 2020, đã tạo áp lực cạnh tranh, thúc đẩy các ngân hàng chuyển đổi từ hoạt động truyền thống sang đa dạng hóa để duy trì thị phần.
4.6.2 Tác động của hoạt động kinh doanh dịch vụ đến khả năng sinh lời
Kết quả từ mô hình hồi quy và kiểm định giả thuyết H2 cho thấy hoạt động kinh doanh dịch vụ có ảnh hưởng tích cực đến ROA của các ngân hàng thương mại (NHTM) Điều này hợp lý, vì phần lớn nguồn thu của các NHTM hiện nay chủ yếu đến từ phí và hoa hồng, đặc biệt là sự gia tăng hoa hồng từ hợp đồng bảo hiểm trong hai năm gần đây, như SeABank và VIB Sự chú trọng vào nguồn thu từ dịch vụ cũng phản ánh nhu cầu thực tiễn trong bối cảnh hội nhập kinh tế và phát triển công nghệ Các NHTM đã đầu tư mạnh vào công nghệ số, ứng dụng các mô hình hệ sinh thái và công nghệ tiên tiến như nhận diện khuôn mặt và điện toán đám mây, nhằm phát triển các dịch vụ hiện đại như ngân hàng số và thanh toán quốc tế, qua đó gia tăng lượng khách hàng giao dịch trực tuyến và doanh thu đáng kể trong những năm qua.
Các nghiên cứu tại Việt Nam đều đồng thuận rằng tác động của TNNL lên khả năng sinh lời của các NHTM là tích cực, nhưng chưa có sự phân tích sâu về tác động của từng hoạt động cụ thể trong TNNL Hầu hết các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao các hoạt động thu phí dịch vụ, cho thấy rằng nguồn thu từ dịch vụ có ảnh hưởng tích cực nhất đến lợi nhuận của các NHTM Thêm vào đó, việc chính phủ phê duyệt các chính sách như Quyết định 1726 và Quyết định 1813 càng khẳng định vai trò quan trọng của nguồn thu từ phí dịch vụ, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển của các hoạt động dịch vụ ngân hàng, góp phần vào việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô.
4.6.3 Tác động của hoạt động kinh doanh ngoại hối đến khả năng sinh lời
Dựa vào bảng hồi quy mô hình 2 và kết quả kiểm định giả thuyết H3, hoạt động kinh doanh ngoại hối có tác động tích cực đến ROA, mặc dù mức ý nghĩa chưa cao Số liệu trong chương 2 cho thấy các NHTM lớn như Vietcombank và Techcombank thu được lợi nhuận cao từ hoạt động này nhờ vào việc tăng thu ngoại tệ giao ngay Điều này có thể lý giải do những ngân hàng lớn đã tận dụng lợi thế về quy mô mạng lưới rộng khắp, nguồn khách hàng tiềm năng, sức mạnh thương hiệu, và đội ngũ nhân lực chất lượng cao, giúp họ dự báo và phân tích biến động tỷ giá hiệu quả hơn, từ đó có khả năng chống đỡ tốt hơn trước các cú sốc và duy trì sự ổn định.
Trong hai năm qua, đặc biệt là năm 2020, các ngân hàng đã ghi nhận lãi lớn từ hoạt động kinh doanh ngoại hối mặc dù phải đối mặt với dịch bệnh và biến động tỷ giá toàn cầu Tuy nhiên, vào năm 2021, các chuyên gia cho rằng biên lợi nhuận từ kinh doanh ngoại hối đã giảm do Ngân hàng Nhà nước ngừng mua ngoại tệ giao ngay Điều này giúp điều tiết thị trường ngoại hối bằng cách rải nguồn VNĐ mua ngoại tệ ra thị trường trong thời gian dài, thay vì dồn cung VNĐ tại một thời điểm Đồng thời, cơ cấu mua – bán ngoại tệ cũng đã có sự thay đổi, yêu cầu các ngân hàng thương mại chủ động liên hệ với Ngân hàng Nhà nước khi có trạng thái ngoại tệ dương lớn, và hoạt động mua giao ngay USD có thể chỉ diễn ra trong những trường hợp cụ thể.
Kinh doanh ngoại hối có tác động tích cực nhưng thiếu bền vững do ảnh hưởng từ biến động của đồng tiền mạnh và chính sách thay đổi linh hoạt từ Ngân hàng Nhà nước Để duy trì tác động tích cực này, các ngân hàng thương mại cần chủ động nâng cao khả năng phân tích và dự đoán thị trường.
4.6.4 Tác động của hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần đến khả năng sinh lời
Dựa vào bảng tổng hợp và kết quả kiểm định giả thuyết H4, hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn có tác động tích cực đến biến ROA Trong giai đoạn 2012-2018, tổng giá trị chứng khoán và tỷ lệ giá trị chứng khoán trên tổng tài sản đều tăng Tuy nhiên, đến năm 2020, giá trị đầu tư chứng khoán giảm do các NHTM tập trung vào hoạt động truyền thống và dịch vụ, ít quan tâm đến đầu tư Mặc dù tỷ trọng đầu tư chứng khoán giảm, tỷ suất sinh lời trong giai đoạn 2015-2021 vẫn tăng, cho thấy vai trò quan trọng của đầu tư chứng khoán trong việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận.
Hoạt động góp vốn và mua cổ phần tại Việt Nam còn non trẻ và đang trong quá trình phát triển, với xu hướng kết hợp giữa ngân hàng truyền thống và ngân hàng đầu tư Tuy nhiên, sự thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư đã cản trở sự phát triển của loại hình này Để hỗ trợ, chính phủ đã ban hành nhiều thông tư, trong đó có thông tư số 51, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này.
Năm 2018, quy định về điều kiện, hồ sơ, trình tự và thủ tục chấp thuận việc góp vốn, mua cổ phần của tổ chức tín dụng đã được ban hành, cùng với Thông tư số 22 năm 2019 quy định các giới hạn và tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng Mặc dù đã có những sửa đổi nhằm điều chỉnh và kiểm soát hoạt động này, nhưng vẫn còn tồn tại những lỏng lẻo trong quy định Do đó, cần có sự hoàn thiện hơn nữa để nâng cao hiệu quả của hoạt động góp vốn và mua cổ phần tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam.
4.6.5 Tác động của các nhân tố bên trong và bên ngoài đến khả năng sinh lời
Quy mô ngân hàng (NH) có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, thể hiện qua mức ý nghĩa 1%, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa quy mô và danh tiếng, tạo độ tin cậy cho NH Các NH lớn ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường tiền tệ hơn so với NH nhỏ, nhờ vào việc xây dựng thương hiệu mạnh và thu hút nhiều khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận Tỷ lệ LDR cũng ảnh hưởng tích cực đến ROA, nhấn mạnh vai trò của vốn tiền gửi trong việc cấp tín dụng Ngược lại, quy mô cho vay có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời, cho thấy vấn đề về chất lượng danh mục cho vay tại Việt Nam Chi phí hoạt động (OC/TA) cũng tác động ngược đến ROA, chỉ ra rằng NH vẫn đang chịu nhiều chi phí không cần thiết trong việc sử dụng nguồn lực Cuối cùng, việc sử dụng đòn bẩy tài chính (EQAS) thấp hơn giúp nâng cao an toàn hoạt động và gia tăng khả năng sinh lời.
Nghiên cứu cho thấy không có tác động của tăng trưởng kinh tế GDP đến khả năng sinh lời, cụ thể là biến ROA, tương tự như kết quả của Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cành (2014) Tuy nhiên, lạm phát CPI có tác động tích cực với mức độ 0.048, cho thấy các ngân hàng đã dự đoán chính xác tình hình lạm phát của nền kinh tế Điều này tạo cơ hội cho các nhà quản trị ngân hàng điều chỉnh lãi suất phù hợp nhằm đạt được lợi nhuận cao.
Bảng 4.17: Tóm tắt kết quả nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu Giả thuyết nghiên cứu Kết quả
Tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 1 : Thu nhập ngoài lãi có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Thu nhập ngoài lãi có tác động làm gia tăng khả năng sinh lời
Tác động của các hoạt động dịch vụ đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 2 : Thu nhập từ hoạt động dịch vụ có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Hoạt động dịch vụ có tác động làm gia tăng khả năng sinh lời
Tác động của các hoạt động kinh doanh ngoại hối đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 3 : Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Hoạt động kinh doanh ngoại hối có tác động làm gia tăng khả năng sinh lời trong trường hợp các NH có quy mô lớn
Tác động của các hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần đến khả năng sinh lời của các NHTM như thế nào?
H 4 : Thu nhập từ hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần có tác động cùng chiều đến khả năng sinh lời
Hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần có tác động gia tăng khả năng sinh lời
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Chương 4 đã trình bày kết quả nghiên cứu dựa trên mô hình hồi quy và kiểm định giả thuyết, cho thấy các hoạt động như dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, đầu tư chứng khoán, và góp vốn đều có tác động tích cực đến khả năng sinh lời Kết quả này trả lời cho câu hỏi về tác động của thu nhập ngoài lãi, khẳng định rằng nó góp phần nâng cao khả năng sinh lời, phù hợp với các nghiên cứu trước đây và thực tiễn của các NHTM cổ phần Việt Nam Xu hướng đa dạng hóa nguồn thu là cần thiết trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh gay gắt, giúp thu hút và mở rộng đối tượng khách hàng, từ đó gia tăng khả năng sinh lời Những kết quả này, kết hợp với thực trạng trong chương 2, là cơ sở thuyết phục cho các đề xuất và khuyến nghị trong chương 5.
MỘT SỐ ĐỀ XUẤT VÀ KIẾN NGHỊ CẢI THIỆN THU NHẬP NGOÀI LÃI NHẰM NÂNG CAO KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NHTM
Kết luận
Nghiên cứu cho thấy thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM), với các nguồn thu từ dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, đầu tư và chứng khoán đều góp phần gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, các NHTM cần chú trọng đến nguồn thu từ dịch vụ do ít rủi ro hơn, trong khi vẫn dè dặt với các hoạt động rủi ro cao như kinh doanh ngoại tệ và đầu tư chứng khoán Mặc dù một số ngân hàng đã đầu tư vào những lĩnh vực này, nhưng họ vẫn thiếu nguồn lực, quản lý vốn và kinh nghiệm trong kiểm soát rủi ro Ngoài ra, việc góp vốn và mua cổ phần đang trở thành xu hướng, nhưng các ngân hàng Việt Nam vẫn ngần ngại do khung pháp lý chưa hoàn thiện và quy trình giám sát chưa được thực thi chặt chẽ.
Kết quả nghiên cứu cho thấy mối tương quan tích cực giữa đa dạng hóa hoạt động ngoài lãi và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Mặc dù NHTM đang nỗ lực mở rộng kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác, hoạt động tín dụng vẫn đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo thu nhập, với tỷ lệ thu nhập thuần từ lãi luôn chiếm trên 70% tổng thu nhập hoạt động Điều này cho thấy thu nhập ngoài lãi chưa phát huy hết tiềm năng của mình Việc phân tích sâu vào các thành phần tạo nên thu nhập ngoài lãi sẽ giúp có cái nhìn toàn diện hơn và từ đó, đề xuất các chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của nguồn thu nhập này.
Đề xuất
Dựa trên những kết quả nghiên cứu ở chương 3 và những phân tích tại chương
Bài viết đã giải đáp ba câu hỏi chính, bắt đầu từ việc phân tích tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời Qua đó, bài viết cũng đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao thu nhập ngoài lãi, góp phần cải thiện khả năng sinh lời cho các ngân hàng thương mại.
Tác giả đề xuất các giải pháp cho các ngân hàng thương mại Việt Nam và cơ quan quản lý nhằm thúc đẩy thu nhập ngoài lãi, tập trung vào việc phát huy các hoạt động dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, đầu tư chứng khoán và góp vốn mua cổ phần Đồng thời, các giải pháp này cũng cần hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh truyền thống, vốn đang gặp nhiều rủi ro và khó khăn trong thời gian gần đây.
5.2.1 Đề xuất với các NHTM cổ phần Việt Nam
Một là tiếp tục mở rộng đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ
Hiện nay, các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ để phát triển đa dạng dịch vụ, bao gồm các sản phẩm thẻ, thanh toán không dùng tiền mặt và các tiện ích tích hợp như thanh toán điện, nước, và học phí Sự liên kết với các công ty bảo hiểm cũng giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận từ phí hoa hồng Tuy nhiên, đây chỉ là những bước khởi đầu trong quá trình phát triển dịch vụ của các ngân hàng.
Để tăng cường sức cạnh tranh và hội nhập quốc tế, các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam cần đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm đã phổ biến ở thị trường nước ngoài nhưng còn mới tại Việt Nam, như thẻ liên kết quốc tế và dịch vụ phái sinh tiền tệ Đồng thời, việc mở rộng hợp tác và thu hút vốn đầu tư nước ngoài sẽ giúp ngân hàng học hỏi kinh nghiệm, nhận hỗ trợ về kỹ thuật và công nghệ, từ đó phát triển các sản phẩm chất lượng, tối đa hóa lợi ích cho khách hàng và tạo ra những nét đặc trưng riêng biệt.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, các ngân hàng thương mại cần có chiến lược rõ ràng trong việc cân bằng cơ cấu nguồn thu Việc không nên quá tập trung vào phát triển sản phẩm từ nguồn thu bên ngoài mà quên đi các dịch vụ truyền thống là rất quan trọng, vì các dịch vụ này vẫn đóng vai trò là nguồn thu nhập chính Cần xây dựng tỷ trọng thu nhập ngoài lãi hợp lý, đồng thời xác định tỷ trọng cho từng loại nguồn thu như thu từ hoạt động dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, đầu tư chứng khoán, góp vốn, và mua cổ phần Điều này sẽ giúp các ngân hàng dễ dàng cân đối cơ cấu nguồn thu và tìm ra chiến lược phù hợp để phát triển từng loại hình hoạt động.
Để phát triển nguồn thu nhập từ dịch vụ ngoài lãi, các ngân hàng cần hoàn thiện mạng lưới phân phối và nâng cao độ nhận diện thương hiệu Việc này không chỉ tăng cường sức cạnh tranh mà còn thu hút thêm khách hàng biết đến các sản phẩm dịch vụ phi tín dụng, từ đó hướng đến mục tiêu chung là gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Trước hết, về tính năng thuận tiện cho KH khi sử dụng dịch vụ: mặt tốt là các
Ngân hàng đã chủ động triển khai nhiều giải pháp nhằm nâng cao tiện ích dịch vụ cho khách hàng và tạo dựng hình ảnh tích cực trong lòng họ Để đạt được điều này, ngân hàng mở rộng nhiều kênh giao dịch và tích hợp các công nghệ hiện đại, tạo ra các quầy giao dịch tư vấn tự động đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, việc tập trung nhiều kênh phân phối tại một địa bàn dẫn đến dư thừa chi nhánh và cạnh tranh không lành mạnh trong hệ thống ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần tăng cường giám sát và điều chỉnh mật độ phân phối các điểm giao dịch một cách hợp lý Bên cạnh việc mở rộng kênh phân phối truyền thống, ngân hàng thương mại cũng nên nghiên cứu và thiết kế các điểm giao dịch tại văn phòng làm việc của khách hàng lớn, nhằm phục vụ tốt hơn cho những khách hàng có mức độ tham gia và sử dụng đa dạng các dịch vụ.
Để khách hàng tiếp cận hiệu quả với các dịch vụ, NH cần chú trọng mở rộng các kênh phân phối qua đại lý, bao gồm đại lý chi trả kiều hối, đại lý phát hành thẻ và đại lý thanh toán cho dịch vụ thu phí.
Nhiều ngân hàng hiện nay tập trung vào việc mở rộng hệ thống phân phối qua các văn phòng giao dịch hiện đại và live bank tại các thành phố lớn, trong khi đó vẫn chưa bao phủ đầy đủ các vùng nông thôn và huyện xã Mặc dù việc mở rộng mạng lưới cần xem xét khả năng chấp nhận chi phí của từng ngân hàng, nhưng trong dài hạn, một mạng lưới phân phối rộng rãi sẽ giúp cung cấp dịch vụ dễ dàng hơn đến tay khách hàng.
Xây dựng thương hiệu là chính sách quan trọng của các ngân hàng nhằm tạo niềm tin cho khách hàng Mặc dù nhiều ngân hàng đã củng cố uy tín và giá trị thương hiệu, nhưng độ nhận diện thương hiệu vẫn chưa rộng rãi Để khắc phục điều này, các ngân hàng cần duy trì lợi thế thương hiệu bằng cách đảm bảo uy tín trong dịch vụ, giải quyết khiếu nại nhanh chóng Đồng thời, cần chú trọng vào các chiến lược marketing như giới thiệu dịch vụ mới, khảo sát ý kiến khách hàng thường xuyên, và nâng cao nhận thức của lãnh đạo cùng cán bộ nhân viên về vai trò của thương hiệu, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.
Ba là, nâng cao chất lượng dịch vụ
Chất lượng dịch vụ của các ngân hàng thương mại hiện nay vẫn được duy trì tốt, tập trung vào an toàn, tiện ích và sự tận tình phục vụ khách hàng Tuy nhiên, trong quá trình triển khai dịch vụ, vẫn xảy ra một số sai sót không đáng có từ nhân viên, máy móc hoặc sự cố kỹ thuật, điều này đòi hỏi các ngân hàng cần khắc phục kịp thời để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, các ngân hàng cần đào tạo một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, vì họ là người trực tiếp giới thiệu sản phẩm và định hướng cho khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng cần khắc phục hạn chế về sai sót và áp lực công việc bằng cách thiết kế quy trình làm việc tối giản, ứng dụng công nghệ hiện đại Việc tích hợp công nghệ có thể gặp khó khăn do chi phí cao, do đó, ngân hàng nên tìm kiếm các giải pháp quản lý chi phí hợp lý, như kết nối với các hãng phần mềm lớn tại Việt Nam như FPT, Viettel hay Misa, hoặc hợp tác với nhau để chia sẻ chi phí Đặc biệt, trong các lĩnh vực phức tạp như kinh doanh ngoại hối và đầu tư chứng khoán, ngân hàng cần chú trọng tuyển dụng và đào tạo để đáp ứng yêu cầu về kiến thức và khả năng phân tích thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Bốn là, linh hoạt hơn trong kinh doanh ngoại hối
Qua phân tích, hoạt động kinh doanh ngoại hối đem lại hiệu quả tích cực cho
Ngân hàng (NH) vẫn còn gặp khó khăn trong việc hoàn thiện quy trình thủ tục nhanh chóng và quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngoại hối Để cải thiện, cần hoàn thiện quy trình luân chuyển chứng từ và sắp xếp các thủ tục giao dịch phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng Đồng thời, tăng cường khảo sát thị trường ngoại hối Việt Nam để hiểu rõ nhu cầu sản phẩm trong tương lai Về quản trị rủi ro, cần đổi mới phương pháp quản lý hoạt động kinh doanh ngoại hối, thực hiện quản trị tập trung trạng thái ngoại tệ và nâng cao độ chính xác trong phân tích dự báo thị trường Ngoài ra, nên tổ chức các hoạt động tiếp thị sản phẩm ngoại hối, xây dựng bộ sản phẩm chuẩn theo nhu cầu khách hàng, quy chế phối hợp tiếp thị và kế hoạch tiếp cận khách hàng tiềm năng Để tăng tính linh hoạt, sản phẩm ngoại hối cần được phân chia theo từng nhóm và khách hàng cụ thể.
Năm là tăng cường hiệu quả của hoạt động kinh doanh đầu tư chứng khoán và góp vốn, mua cổ phần
Hoạt động kinh doanh và đầu tư chứng khoán tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam hiện chưa hiệu quả và thường xuyên vi phạm các quy định an toàn của nhà nước Để cải thiện tình hình này, các ngân hàng cần áp dụng những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định.
Thành lập bộ phận đầu tư tại các ngân hàng thương mại cổ phần là một bước đi quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động Đội ngũ chuyên viên trong bộ phận này được đào tạo chuyên nghiệp, có kiến thức vững vàng về các nghiệp vụ thiết yếu, từ đó đảm bảo khả năng quản lý và phát triển các dự án đầu tư một cách hiệu quả.
- Xây dựng quy trình quản lý rủi ro trong hoạt động đầu tư, tiến tới xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả
Đóng góp của đề tài
Bài khóa luận đã cung cấp những khẳng định thuyết phục về ảnh hưởng của thu nhập ngoài lãi, thông qua việc phân tích các hoạt động cụ thể như dịch vụ, kinh doanh ngoại hối và đầu tư chứng khoán Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng, nhằm làm rõ nguồn thu nhập này Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm tối ưu hóa khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó mở ra hướng nghiên cứu mới trong tương lai.
Hạn chế của đề tài
Bài khóa luận gặp một số hạn chế đáng chú ý Đầu tiên, nghiên cứu chưa bao quát toàn bộ lĩnh vực do đề tài rộng, chỉ tập trung vào ba mảng hoạt động kinh doanh lớn của các ngân hàng Thứ hai, số liệu mẫu hạn chế do nguồn thông tin công bố chưa đầy đủ, chỉ chọn được 18 ngân hàng làm nghiên cứu đại diện, cùng với việc báo cáo tài chính không đồng bộ, đặc biệt là các năm trước, dẫn đến độ xác thực chưa cao Thứ ba, mô hình hồi quy chưa phân chia rõ tác động giữa các ngân hàng quy mô lớn và nhỏ, khiến bài luận thiếu sự sâu sắc và chỉ dựa vào biến phụ thuộc ROA, do đó không thể đưa ra nhận xét công tâm về tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Cuối cùng, khóa luận chưa làm rõ các ngưỡng cụ thể ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, từ đó không thể đề xuất tỷ lệ cần thiết cho từng loại hoạt động.
Định hướng nghiên cứu tiếp theo
Bài khóa luận gợi ý một số định hướng nghiên cứu trong tương lai, bao gồm việc khám phá tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời và rủi ro liên quan đến các hoạt động này Hiệu quả của ngân hàng không chỉ được đánh giá qua khả năng sinh lời mà còn phải xem xét độ rủi ro trong các hoạt động Một hướng nghiên cứu khác là áp dụng phương pháp định lượng khác để xác định ngưỡng tỷ lệ phù hợp cho các yếu tố tạo ra thu nhập ngoài lãi, cũng như phân tích khả năng tách bạch các hoạt động này và tối ưu hóa chúng nhằm nâng cao hiệu quả tài chính cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Tóm gọn lại toàn bộ nội dung của các chương của bài khóa luận với đề tài:
“Tác động của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời tại các NHTM Việt Nam giai đoạn 2010-2021”, đưa ra kết luận như sau:
Xây dựng nền tảng lý thuyết và tổng hợp các nghiên cứu trước đây về thu nhập ngoài lãi cho thấy khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài Trong đó, thu nhập ngoài lãi là yếu tố quan trọng, tác động trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng Để làm rõ luận điểm này, bài viết sẽ phân tích sâu vào từng hoạt động tạo ra thu nhập ngoài lãi.
Mô hình định lượng đã chỉ ra rằng, trong giai đoạn 2010-2021, tất cả các hoạt động tạo thu nhập ngoài lãi của các NHTM cổ phần Việt Nam đều có mối tương quan tích cực với chỉ số ROA, khẳng định tác động tích cực của thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời của các ngân hàng này.
Dựa trên kết quả mô hình định lượng bài luận, các đề xuất đã được đưa ra cho NHTM cổ phần và cơ quan quản lý nhằm tối ưu hóa thu nhập ngoài lãi và các thành phần cấu thành, từ đó phát huy tác động tích cực và cải thiện những ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của NHTM trong bối cảnh hiện tại.