Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[3] . Nguy n Đình C -L ễm tiểu khung, tắc vòi trứng, vô sinh thứ phát, ử tướng ươ sở đạt dược, Thử tướng ng Xuân Quỳ, Bùng n dân. sô' h u qu và gi i pháp, ổi: ận cầu giấy) ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: NXB sự của thô' giới hiện nay.th t, Hà n i 1992, trang 7-58. ận Cầu ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bùng n dân. sô' h u qu và gi i pháp,ổi: ận cầu giấy) ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói |
Nhà XB: |
NXB sự của thô' giới hiện nay.th t |
|
[4] . Nguy n Đình C , ễm tiểu khung, tắc vòi trứng, vô sinh thứ phát, ử tướng Giáo trĩnh dân s h c và phát tri n, ố: ọc ván: ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: Đ i h c kinh t qu c dân, ạ. Hiên nay ọi Hà n i, năm 1995. ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trĩnh dân s h c và phát tri n,ố: ọc ván: ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai |
|
[5] . Tr n Đáng, ầu Dân s ' và h nh phúc gia đình, ới 1991, ạng dán số thế giới 1991, NXB Hà n i, năm 1994. ột [6] . Hoàng Tích Giang, Đánh giá ch ươ cấu sử dụng biện pháp tránh thai cửa người mù: ng trình k ho ch hoá gia dinh, ế công cộng Mã số: ạng dán số thế giới 1991,Thông tin dân s (TCTK), s 5/1993, trang 1-6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dân s ' và h nh phúc gia đình,ới 1991, ạng dán số thế giới 1991, " NXB Hà n i, năm 1994.ột [6] . Hoàng Tích Giang, "Đánh giá chươ cấu sử dụng biện pháp tránh thai cửa người mù:ng trình k ho ch hoá gia dinh,ế công cộng Mã số: ạng dán số thế giới 1991 |
Nhà XB: |
NXB Hà n i |
|
[7] . H i ng ột ường và nghèo đói đang là vấn đổ (hời sự của thô' giới hiện nay. i mù Hà nôi, Báo cáo tóm t t công tác dân sô KHHGD, ắc phuc: Thành h i Hà n i, ột ột năm 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tóm t t công tác dân sô KHHGD, ắc phuc |
|
[8], H i ng ột ường và nghèo đói đang là vấn đổ (hời sự của thô' giới hiện nay. i mù Vi t Nam, ện nay. Báo cáo s k t 3 năm ( 1995-1998) th c hi n công tác k ơ cấu sử dụng biện pháp tránh thai cửa người mù: ế công cộng Mã số: ự định sinh: ệ sử dụng biên pháp ế công cộng Mã số:ho ch hoá gia dinh, ạng dán số thế giới 1991, Hà n i 1998. ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo s k t 3 năm ( 1995-1998) th c hi n công tác kơ cấu sử dụng biện pháp tránh thai cửa người mù: ế công cộng Mã số: ự định sinh: ệ sử dụng biên pháp ế công cộng Mã số:"ho ch hoá gia dinh,ạng dán số thế giới 1991 |
|
[9] . H i liên hi p ph Hà Tây, ột ện nay. ục Nhu c u không d ầu giấy) ượ chồng: c đáp ng trong vi c tránh thai, ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ệ sử dụng biên pháp Hà Tây 12/1995, trang 12-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhu c u không dầu giấy) ượ chồng:c đáp ng trong vi c tránh thai,ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ệ sử dụng biên pháp |
|
[10] . H i th o đánh giá chi n l ột ảm bớt sự gia ược bắt đâu thực hiện từ c chính sách, Nh ng v n đ và ch ' ấy) ề nghiệp: ươ cấu sử dụng biện pháp tránh thai cửa người mù: ng trình liên quan đ n n o hút thai t i Vi t nam, ế công cộng Mã số: ạng dán số thế giới 1991, ạng dán số thế giới 1991, ệ sử dụng biên pháp Hà n i tháng 4-5/1997. ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nh ng v n đ và ch' ấy) ề nghiệp: ươ cấu sử dụng biện pháp tránh thai cửa người mù:ng trình liênquan đ n n o hút thai t i Vi t nam,ế công cộng Mã số: ạng dán số thế giới 1991, ạng dán số thế giới 1991, ệ sử dụng biên pháp |
|
[11] . Mai K , ỷ người ngày càng bị rút Ph n đ u gi m nhanh m c sinh thay th vào năm 2000, ấy) ấy) ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ế công cộng Mã số: T p chí dân s ạ. Hiên nay k ho ch hoá gia đình sô 8, năm 1995, trang 3-5. ạ. Hiên nay |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ph n đ u gi m nhanh m c sinh thay th vào năm 2000,ấy) ấy) ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ế công cộng Mã số |
|
[12] . Lê Đình Ký, M t s xu h ộng Mã số: ố: ưới 1991, ng nh n kh u h c Vi t Nam, ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ẩm ọc ván: ở ngại khi áp dụng biện pháp tránh thai: ệ sử dụng biên pháp Thông tin dân s (TCTK) s 4 năm 1991, trang 5-8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M t s xu hộng Mã số: ố: ưới 1991, ng nh n kh u h c Vi t Nam,ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ẩm ọc ván: ở ngại khi áp dụng biện pháp tránh thai: ệ sử dụng biên pháp |
|
[13] , Mai K , ỷ người ngày càng bị rút Ph n đ u gi m nhanh t l sinh th c hi n s m m c tiêu ngh quy t TW ấy) ấy) ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ỷ lệ sử dụng biên pháp ệ sử dụng biên pháp ự định sinh: ệ sử dụng biên pháp ới 1991, ụng biên pháp ịch vụ KHIỈGt): ế công cộng Mã số:4 v chính sách dân s KHHGĐ, ề nghiệp: ố: T p chí dân s k ho ch hoá gia đình s 10, ạ. Hiên nay ạ. Hiên nay năm 1995, trang 1-3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ph n đ u gi m nhanh t l sinh th c hi n s m m c tiêu ngh quy t TWấy) ấy) ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ỷ lệ sử dụng biên pháp ệ sử dụng biên pháp ự định sinh: ệ sử dụng biên pháp ới 1991, ụng biên pháp ịch vụ KHIỈGt): ế công cộng Mã số:"4 v chính sách dân s KHHGĐ,ề nghiệp: ố |
|
[16] . Liên H p Qu c, ợc bắt đâu thực hiện từ H i ngh qu c t v dân sô và phát tri n ộng Mã số: ịch vụ KHIỈGt): ố: ế công cộng Mã số: ề nghiệp: ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: ở ngại khi áp dụng biện pháp tránh thai: Cairo 1994, Liên H p ợc bắt đâu thực hiện từ Qu c, 1995, ch ươ sở đạt dược, Thử tướng ng 1 ngh quy t I ph l c, m c 8.25. ị ục ục ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H i ngh qu c t v dân sô và phát tri n ộng Mã số: ịch vụ KHIỈGt): ố: ế công cộng Mã số: ề nghiệp: ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: ở ngại khi áp dụng biện pháp tránh thai:Cairo 1994 |
|
[17] . Kh ng Văn M n, ổ (hời sự của thô' giới hiện nay. ẫn đến tình trạng mất cân đới giữa tốc Chính sách dân sô và v n d gi m sinh, ấy) ề nghiệp: ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: Thông tin dân s (TCTK) s 6, năm 1992, trang 1-5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách dân sô và v n d gi m sinh,ấy) ề nghiệp: ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói |
|
[18] . Nguy n Minh Th ng và c ng s , ễm tiểu khung, tắc vòi trứng, vô sinh thứ phát, ắn [24, ột ự của thô' giới hiện nay. Ch t l ấy) ượ chồng: ng d ch v KHHGĐ và n o hút thai t i ịch vụ KHIỈGt): ụng biên pháp ạng dán số thế giới 1991, ạng dán số thế giới 1991, m t s đi m nghiên c u Vi t Nam, ộng Mã số: ố: ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ở ngại khi áp dụng biện pháp tránh thai: ệ sử dụng biên pháp NXB th ng kê, Hà n i 6/1998, Trang 16- ột 18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ch t lấy) ượ chồng:ng d ch v KHHGĐ và n o hút thai t iịch vụ KHIỈGt): ụng biên pháp ạng dán số thế giới 1991, ạng dán số thế giới 1991, m t s đi m nghiên c u Vi t Nam,ộng Mã số: ố: ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ở ngại khi áp dụng biện pháp tránh thai: ệ sử dụng biên pháp |
Nhà XB: |
NXB th ng kê |
|
[19] . Đ Th nh- Đ Xuân Thao, ỗi năm giảm ị ỗi năm giảm H c v n và m c sinh, ọc ván: ấy) ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh NXB th ng kê, Hà n i 1998, ột trang 16-18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H c v n và m c sinh,ọc ván: ấy) ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh |
Nhà XB: |
NXB th ng kê |
|
[20] . Thù t ưới hiện nay. ng chính ph , ủa thô' giới hiện nay. Ch th 37'ITTg vê vi c đ y nhanh th c hi n chiên l ỉ ịch vụ KHIỈGt): ệ sử dụng biên pháp ẩm ự định sinh: ệ sử dụng biên pháp ượ chồng: c dân s k ho ch hoá gia đình đ n năm 2000, ố: ế công cộng Mã số: ạng dán số thế giới 1991, ế công cộng Mã số: Hà n i 17/1/1997. ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ch th 37'ITTg vê vi c đ y nhanh th c hi n chiên lỉ ịch vụ KHIỈGt): ệ sử dụng biên pháp ẩm ự định sinh: ệ sử dụng biên pháp ượ chồng:cdân s k ho ch hoá gia đình đ n năm 2000,ố: ế công cộng Mã số: ạng dán số thế giới 1991, ế công cộng Mã số |
|
[21] . Nguy n Th Ng c To n, ễm tiểu khung, tắc vòi trứng, vô sinh thứ phát, ị ọi ảm bớt sự gia S c kho sình s n và h nh phúc gia dinh, ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ẻ các biện pháp tránh thai: ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ạng dán số thế giới 1991, NXB ph n , ục ững nghiên cứu về kẽ hoạch hoá gia đình của người mù Hà n i 1996, trang 5,79. ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S c kho sình s n và h nh phúc gia dinh, ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ẻ các biện pháp tránh thai: ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ạng dán số thế giới 1991 |
Nhà XB: |
NXB ph n |
|
[22] , Phòng th ng kê u ban nhân dân quân C u gi y, ỷ người ngày càng bị rút ầu ấn đổ (hời sự của thô' giới hiện nay. Đi u tra dân s qu n c u gi y ề nghiệp: ố: ận cầu giấy) ầu giấy) ấy) th i đi m ngày tháng 1 năm 1998, ời mù quận cầu giấy) ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: ỉ Hà n i tháng 4 năm 1998, bi u đ 2/TH-DS, ột ển gấp đôi các ồng đều ở các khu vực khác nhau trên thô giới: Châu bi u đ 4/TH-DS. ển gấp đôi các ồng đều ở các khu vực khác nhau trên thô giới: Châu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đi u tra dân s qu n c u gi yề nghiệp: ố: ận cầu giấy) ầu giấy) ấy)th i đi m ngày tháng 1 năm 1998,ời mù quận cầu giấy) ểu biết vẻ các biện pháp tránh thai: ỉ |
|
[23] . T ng c c th ng kê -UBGQDS-KHHGĐ, ổ (hời sự của thô' giới hiện nay. ục N o thai hút đi u hoà kình nguy t và tình ạng dán số thế giới 1991, ề nghiệp: ệ sử dụng biên pháp hình mang thai ngoài ý muôn, NXB th ng kê 10/1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N o thai hút đi u hoà kình nguy t và tìnhạng dán số thế giới 1991, ề nghiệp: ệ sử dụng biên pháphình mang thai ngoài ý muôn |
Nhà XB: |
NXB th ng kê 10/1996 |
|
[24] . Tmng tâm s c kho ph n và gia đình, ứng ẻ thêm I tỷ ục ững nghiên cứu về kẽ hoạch hoá gia đình của người mù Thông tin s c khoe sinh s n sô 7, ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: Hà n i ột 1998.[25] . Tr ường và nghèo đói đang là vấn đổ (hời sự của thô' giới hiện nay. ng cán b qu n lý y t , ột ảm bớt sự gia Đài gi ng dân s KHHGĐ, ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ổi: Hà n i 1997, trang 7-16, ột |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tin s c khoe sinh s n sô 7,ức thu nhập của người mù với việc sử dụng các biện pháp tránh ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói:" Hà n iột 1998.[25] . Trường và nghèo đói đang là vấn đổ (hời sự của thô' giới hiện nay.ng cán b qu n lý y t , ột ảm bớt sự gia "Đài gi ng dân s KHHGĐ,ảng 1. Tỷ lệ mù theo giói: ổi |
|