Khái quát chung về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Khái niệm FDI
Quỹ tiền tệ thế giới (IMF) định nghĩa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư nhằm đạt được lợi ích lâu dài từ một doanh nghiệp hoạt động tại một nền kinh tế khác so với nước chủ đầu tư Mục tiêu của nhà đầu tư là giành quyền quản lý và có ảnh hưởng đáng kể đối với doanh nghiệp tại nền kinh tế đó.
Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 2005 định nghĩa FDI là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài cung cấp vốn và tham gia quản lý hoạt động đầu tư tại Việt Nam, hoặc nhà đầu tư Việt Nam đầu tư và kiểm soát hoạt động đầu tư ở nước ngoài, theo quy định của luật này hoặc các luật liên quan Nhà đầu tư nước ngoài có thể là tổ chức kinh tế hoặc cá nhân.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa đầu tư trực tiếp là các khoản đầu tư nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế lâu dài với doanh nghiệp, cho phép nhà đầu tư có ảnh hưởng đến quản lý doanh nghiệp Đầu tư trực tiếp có thể bao gồm việc thành lập hoặc mở rộng doanh nghiệp hoặc chi nhánh thuộc quyền quản lý của nhà đầu tư, mua lại toàn bộ doanh nghiệp hiện có, tham gia vào doanh nghiệp mới, hoặc cấp tín dụng dài hạn trên 5 năm.
Qua những khái niệm nêu trên, đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể được hiểu:
FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư từ một quốc gia bỏ ra toàn bộ hoặc một phần vốn đáng kể vào dự án tại quốc gia khác để có quyền kiểm soát hoặc tham gia vào việc quản lý dự án đó.
Đặc điểm của FDI
Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài có những đặc điểm chủ yếu sau đây:
FDI chủ yếu là đầu tư tư nhân với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận Mặc dù nhiều quốc gia quy định FDI là đầu tư tư nhân, luật pháp Việt Nam cho phép sự tham gia của Nhà nước trong một số trường hợp đặc biệt Để thu hút FDI hiệu quả, các nước cần xây dựng hành lang pháp lý vững chắc và chính sách hợp lý, nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời ngăn chặn tình trạng FDI chỉ đơn thuần là tìm kiếm lợi nhuận.
Các chủ đầu tư nước ngoài cần đóng góp một tỷ lệ vốn tối thiểu trong vốn pháp định hoặc vốn điều lệ để kiểm soát hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp nhận vốn FDI Tỷ lệ này khác nhau tùy theo luật pháp từng quốc gia: Mỹ yêu cầu 10%, Pháp và Anh là 20%, còn Việt Nam là 30% nhưng có thể giảm xuống không dưới 20% trong trường hợp đặc biệt Theo quy định của OECD (1996), tỷ lệ tối thiểu cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia quản lý doanh nghiệp là 10% cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết.
Tỷ lệ góp vốn của các chủ đầu tư sẽ xác định quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên, đồng thời cũng được sử dụng để phân chia lợi nhuận và rủi ro tương ứng.
Chủ đầu tư là người sở hữu và sử dụng vốn, có quyền quyết định đầu tư và tự chủ trong sản xuất kinh doanh Điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư phải tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận và thua lỗ Vì vậy, hình thức đầu tư này được đánh giá là khả thi và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ là nguồn vốn mà còn là hình thức chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý quan trọng Qua việc áp dụng công nghệ vào các dự án, quốc gia nhận FDI có cơ hội nâng cao trình độ quản lý, học hỏi kinh nghiệm quý báu, và cải thiện quy trình đào tạo và làm việc.
Phân loại FDI
1.1.3.1 Hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC - Business Cooperation Contract) là một hình thức đầu tư giữa các nhà đầu tư mà không cần thành lập pháp nhân mới Hình thức này nhằm mục đích hợp tác kinh doanh, phân chia trách nhiệm và kết quả kinh doanh giữa các bên tham gia.
Các nhà đầu tư, bao gồm cả trong nước và nước ngoài, có thể tham gia vào hình thức hợp tác kinh doanh BCC mà không bị giới hạn về số lượng Đặc điểm nổi bật của BCC là hoạt động đầu tư được thực hiện dựa trên hợp đồng ký kết giữa các nhà đầu tư mà không cần thành lập pháp nhân mới Quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên đều được xác định rõ ràng và thống nhất trong hợp đồng.
Doanh nghiệp liên doanh tại Việt Nam được thành lập dựa trên hợp đồng liên doanh giữa hai hoặc nhiều bên Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp liên doanh có thể là kết quả của hợp đồng giữa chính phủ nước ngoài và chính phủ Việt Nam nhằm mục đích thu hút đầu tư vào nước ta.
Doanh nghiệp liên doanh tạo ra một pháp nhân mới tại quốc gia nhận đầu tư, với quyền lợi, nghĩa vụ và quyền quản lý được xác định dựa trên tỷ lệ góp vốn của các bên Các rủi ro liên quan cũng được quy định rõ trong điều lệ hợp đồng.
1.1.3.3 Doanh nghiệp 100% vốn của nhà đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, có tư cách pháp nhân và tự quản lý Nhà đầu tư nước ngoài góp 100% vốn pháp định và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh Không giống như các hình thức đầu tư khác, doanh nghiệp này không có sự tham gia của nhà đầu tư Việt Nam Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính với nước sở tại, chủ đầu tư nước ngoài có quyền tự quyết định về quản lý và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.3.4 Đầu tư theo hình thức hợp đồng BOT, BTO, BT
Hợp đồng xây dựng – kinh doanh – chuyển giao (BOT) là hình thức đầu tư giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài, nhằm xây dựng công trình và khai thác trong một thời gian nhất định Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư có quyền kinh doanh để thu hồi vốn và lợi nhuận hợp lý Khi hết thời hạn, công trình sẽ được chuyển giao cho nhà nước mà không cần bồi hoàn.
Hợp đồng xây dựng – chuyển giao – kinh doanh (BTO) là hình thức đầu tư giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài, nhằm xây dựng công trình Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư chuyển giao công trình cho Nhà nước, và được quyền kinh doanh trong thời gian nhất định để thu hồi vốn và lợi nhuận.
Hợp đồng xây dựng – chuyển giao (BT) là hình thức đầu tư giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài nhằm xây dựng công trình Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư sẽ chuyển giao công trình cho Nhà nước Chính phủ sẽ hỗ trợ nhà đầu tư thực hiện các dự án khác để thu hồi vốn và lợi nhuận, hoặc thanh toán theo thỏa thuận trong hợp đồng BT.
Hình thức BOT, BTO, BT có những đặc điểm chính như sau: một bên tham gia ký kết phải là Nhà nước; lĩnh vực đầu tư chủ yếu là các công trình hạ tầng như đường, cầu, cảng, sân bay, bệnh viện, nhà máy sản xuất, và hệ thống điện, nước; và bắt buộc phải chuyển giao không bồi hoàn cho Nhà nước khi đến thời hạn.
1.1.3.5 Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, sáp nhập lại doanh nghiệp Đây là hình thức thể hiện kênh đầu tư Cross - border M&A, khi thị trường chứng khoán phát triển, các kênh đầu tư gián tiếp (FPI) được khai thông, nhà đầu tư nước ngoài được phép mua cổ phần, mua lại các doanh nghiệp ở nước sở tại. Ở đây, có vấn đề ranh giới tỷ lệ cổ phần mà nhà đầu tư nước ngoài mua - ranh giới giúp phân định FDI với FPI Khi nhà đầu tư nước ngoài tham gia mua cổ phiếu, trái phiếu trên thị trường chứng khoán nước sở tại, họ tạo nên kênh đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) Tuy nhiên, khi tỷ lệ sở hữu cổ phiếu vượt quá giới hạn nào đó cho phép họ có quyền tham gia quản lý doanh nghiệp thì họ trở thành nhà đầu tư FDI Luật pháp Hoa Kỳ và nhiều nước phát triển quy định tỷ lệ ranh giới này là 10% Đối với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, tỷ lệ này được quy định là 30.
Vai trò của FDI đối với quốc gia và địa phương nhận đầu tư
1.1.4.1 Vai trò của FDI đối với quốc gia nhận đầu tư
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung nguồn vốn cho nền kinh tế Trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế, vốn được xem là yếu tố thiết yếu Để đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, một nền kinh tế cần huy động thêm vốn Khi nguồn vốn trong nước không đủ, việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trở thành một giải pháp cần thiết.
FDI thúc đẩy việc tiếp thu công nghệ và bí quyết quản lý từ các công ty đa quốc gia, mang lại cơ hội cho các quốc gia tiếp cận những công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý đã được phát triển qua nhiều năm Tuy nhiên, việc phổ biến và áp dụng những công nghệ và bí quyết này trên toàn quốc còn phụ thuộc vào năng lực tiếp thu của từng quốc gia.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển và nhiều địa phương Thuế từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trở thành nguồn thu ngân sách quan trọng, giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực Doanh nghiệp FDI thường tận dụng lao động địa phương để giảm chi phí sản xuất, từ đó hình thành một đội ngũ lao động có kỹ năng cao Không chỉ lao động phổ thông, các chuyên gia địa phương cũng có cơ hội làm việc và phát triển nghề nghiệp trong môi trường doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Thứ năm, FDI thúc đẩy kinh tế trong nước tham gia mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Khi thu hút FDI từ các công ty đa quốc gia, không chỉ các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp mà còn các doanh nghiệp trong nước có quan hệ hợp tác sẽ tham gia vào quá trình phân công lao động Điều này giúp quốc gia thu hút đầu tư có cơ hội tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu, từ đó thúc đẩy xuất khẩu hiệu quả hơn.
1.1.4.2 Vai trò của FDI đối với địa phương nhận đầu tư a Vai trò của FDI đối với phát triển kinh tế địa phương
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung vốn cho đầu tư phát triển tại các tỉnh nhận đầu tư Vốn đầu tư không chỉ tạo ra việc làm trong nước mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ và kỹ thuật, từ đó nâng cao năng suất lao động Điều này góp phần tăng thu nhập và tích lũy cho sự phát triển xã hội Đặc biệt, FDI là nguồn lực thiết yếu giúp khắc phục tình trạng thiếu vốn mà không làm gia tăng nợ cho các địa phương.
Thúc đẩy chuyển giao công nghệ là một trong những lợi ích quan trọng của FDI, mang đến công nghệ hiện đại, kỹ năng chuyên môn và quản lý tiên tiến Khi đầu tư vào một địa phương, nhà đầu tư không chỉ cung cấp vốn tài chính mà còn chuyển giao máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, tri thức khoa học và bí quyết quản lý Điều này tạo ra lợi ích căn bản lâu dài cho quốc gia nhận đầu tư.
FDI có vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành nghề mới, đặc biệt là những lĩnh vực yêu cầu công nghệ cao Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa mà còn góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế của các địa phương tiếp nhận đầu tư.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là yếu tố quan trọng đối với các nước đang phát triển, nơi mà sự gia tăng đầu tư đóng vai trò chủ chốt Sự gia tăng này không chỉ làm tăng tổng số lao động mà còn nâng cao năng suất lao động, tạo điều kiện thuận lợi để khai thác tiềm năng kinh tế trong nước.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình dịch chuyển cơ cấu kinh tế Thứ nhất, FDI đã tạo ra nhiều lĩnh vực và ngành kinh tế mới tại các địa phương nhận đầu tư Thứ hai, nó góp phần nâng cao trình độ kỹ thuật công nghệ, từ đó tăng năng suất lao động và tỷ trọng của một số ngành trong nền kinh tế Cuối cùng, bên cạnh việc kích thích phát triển một số ngành, FDI cũng dẫn đến sự mai một và xóa bỏ của nhiều ngành khác.
Thứ năm, góp phần đáng kể vào nguồn thu ngân sách Nhà nước tại địa phương.
Đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI) không chỉ gia tăng nguồn thu ngân sách thông qua việc nộp thuế và cho thuê đất, mà còn thúc đẩy xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ của dòng vốn này Sự gia tăng FDI đã dẫn đến tỷ trọng kinh tế của các đơn vị đầu tư nước ngoài tăng lên, đồng thời làm thay đổi cơ cấu nguồn thu ngân sách Nhà nước.
Cải thiện cán cân thương mại vào thứ sáu là một yếu tố quan trọng trong việc huy động lượng ngoại tệ lớn cho sự phát triển kinh tế Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng góp tích cực vào việc hạn chế tình trạng thâm hụt cán cân thương mại.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ tạo ra sự kết nối giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, mà còn giúp chuyển giao năng lực kinh doanh, quản lý và công nghệ Đồng thời, FDI tạo ra áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp nội địa, thúc đẩy sự đổi mới và khả năng thích nghi trong bối cảnh hội nhập khu vực, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển xã hội địa phương.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt tại các nước đang phát triển Tại những quốc gia này, lực lượng lao động phong phú nhưng thiếu cơ hội khai thác, FDI được xem là giải pháp then chốt để tận dụng nguồn nhân lực và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại địa phương không chỉ thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng mà còn góp phần vào quá trình đô thị hóa, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân thông qua việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng Sự hình thành của hệ thống khu công nghiệp (KCN) và cụm công nghiệp (CCN) đã làm thay đổi diện mạo địa phương, đồng thời cải thiện và xây dựng cơ sở hạ tầng theo hướng hiện đại và văn minh.
Lý luận chung về thu hút FDI tại một địa phương
Nội dung công tác thu hút FDI tại một địa phương
1.2.1.1 Xác định mục tiêu, lĩnh vực khuyến khích thu hút
Dựa trên định hướng phát triển kinh tế xã hội và những lợi thế, thế mạnh của địa phương, cơ quan quản lý Nhà nước sẽ xác định mục tiêu và lĩnh vực ưu tiên nhằm khuyến khích thu hút đầu tư FDI.
Lựa chọn các đối tác đầu tư phù hợp là rất quan trọng, cùng với những ưu đãi và khuyến khích để hỗ trợ nhà đầu tư Cần xác định các dự án có kỹ thuật cao, sử dụng nhiều lao động địa phương, và thân thiện với môi trường Các dự án tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng cao và xây dựng thương hiệu sản phẩm sẽ được ưu tiên hàng đầu Đặc biệt, ưu tiên hướng tới các quốc gia hoặc tập đoàn có thế mạnh về tài chính, công nghệ và trình độ quản lý.
Xác định lĩnh vực khuyến khích thu hút FDI là nhiệm vụ quan trọng giúp địa phương xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý, nâng cao giá trị sản xuất và tăng nguồn thu ngân sách Mục tiêu này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn là cơ sở để địa phương phát triển các chính sách và cơ chế phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
1.2.1.2 Thực hiện quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng Để đẩy mạnh hơn nữa công tác thu hút đầu tư FDI, từng địa phương cần phối hợp tất cả các nguồn lực, đẩy mạnh cải thiện cơ sở hạ tầng, để đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư Ngoài ra, quy hoạch thu hút FDI đúng nghĩa, tức là quy hoạch thu hút FDI trên cơ sở quy hoạch tổng thể kinh tế- xã hội Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội phải xác định quy hoạch thu hút FDI là mục tiêu trọng tâm trong định hướng phát triển 10 năm, 20 năm Cùng với việc tăng cường thu hút, quy hoạch cần sắp xếp, bố trí các dự án theo thứ tự ưu tiên, theo địa bàn thích hợp.
Quy hoạch thu hút FDI cần liên kết chặt chẽ với việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ Hệ thống cơ sở hạ tầng này bao gồm giao thông, điện, nước, thông tin liên lạc và xử lý rác thải, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
1.2.1.3 Xây dựng chính sách hỗ trợ, quản lý FDI
Quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng đầu tư cho các dự án hiện tại và thu hút FDI cho các dự án mới Một trong những yếu tố then chốt trong chính sách này là quản lý đất đai.
Để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, chính sách đất đai tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho các nhà đầu tư trong việc đầu tư lâu dài.
Theo Điều 114 của Luật Đất đai 2013, UBND cấp tỉnh có quyền quyết định giá đất cụ thể, với sự hỗ trợ từ các cơ quan tư vấn và quản lý đất đai cấp tỉnh Điều này cho phép việc định giá đất cho thuê đối với các nhà đầu tư nước ngoài được thực hiện linh hoạt, phù hợp với từng dự án và địa phương cụ thể Bên cạnh đó, chính sách về hạ tầng kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư.
Chính sách đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật cho các khu công nghiệp và khu chế xuất từ ngân sách Nhà nước tập trung vào việc phát triển hệ thống thoát nước đã qua xử lý và xây dựng đường giao thông đến chân hàng rào khu công nghiệp Đồng thời, chính sách cũng cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nhà đầu tư trong hoạt động san lấp mặt bằng, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Dự án khuyến khích đầu tư sẽ nhận được sự hỗ trợ từ Nhà nước nếu đáp ứng điều kiện sử dụng một số lượng lao động nhất định tại địa phương Hỗ trợ này bao gồm việc mở trung tâm dạy nghề và chi phí đào tạo lao động, nhằm thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực và quản lý hiệu quả sau đầu tư.
Sau khi cấp giấy chứng nhận đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực đặc thù sẽ được ưu tiên hỗ trợ tín dụng với lãi suất thấp cho các dự án đổi mới công nghệ, nhằm giảm tiêu hao năng lượng, hạ giá thành sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh Nhà nước cũng chủ động hỗ trợ các dự án xây dựng trạm xử lý nước thải tập trung tại các khu công nghiệp Cơ quan quản lý Nhà nước và nhà đầu tư sẽ thiết lập cơ chế đối thoại thường xuyên để kịp thời phát hiện và giải quyết những khó khăn mà nhà đầu tư gặp phải Về chính sách thuế, địa phương có thể áp dụng ưu đãi về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu cho các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài, đặc biệt là những dự án thuộc lĩnh vực ưu đãi và khuyến khích đầu tư.
1.2.1.4 Thực hiện công tác xúc tiến đầu tư
Hoạt động xúc tiến đầu tư là một quá trình liên ngành, liên vùng, cần tránh thực hiện các hoạt động đơn lẻ để giảm thiểu chồng chéo và lãng phí nguồn lực Theo Quyết định số 03/QĐ-TTg ngày 14/01/2014 của Thủ tướng Chính phủ, quản lý nhà nước đối với hoạt động xúc tiến đầu tư bao gồm 8 hoạt động chính, trong đó có việc nghiên cứu và đánh giá tiềm năng, thị trường, xu hướng và đối tác đầu tư.
Trong công tác thu hút FDI, việc xác định đối tác đầu tư chiến lược cho từng ngành là rất quan trọng Đối với lĩnh vực hạ tầng, cần lựa chọn các nhà đầu tư có khả năng thu hút nhà đầu tư thứ cấp vào khu công nghiệp, yêu cầu họ đầu tư vốn lớn và hoàn thành các hạng mục cơ bản trước khi chuyển giao cho nhà đầu tư thứ cấp Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho hoạt động xúc tiến đầu tư cũng cần được chú trọng.
Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền quản lý hoạt động xúc tiến đầu tư, bao gồm các Trung tâm Xúc tiến Đầu tư tại miền, tỉnh và thành phố, cần nâng cao hạ tầng công nghệ thông tin để hỗ trợ hệ thống thông tin quản lý và cơ sở dữ liệu Đồng thời, cần xây dựng danh mục dự án kêu gọi đầu tư hiệu quả.
Công khai danh mục dự án khuyến khích đầu tư là một công cụ hiệu quả để thu hút đầu tư trực tiếp Các điều kiện để nhận ưu đãi được quy định rõ ràng, bao gồm sản phẩm dự án như công nghệ cao, năng lượng mới, vật liệu mới, cũng như địa bàn đầu tư, số lượng lao động, ngành nghề kinh doanh và công nghệ áp dụng Đồng thời, cần xây dựng các ấn phẩm và tài liệu hỗ trợ cho hoạt động xúc tiến đầu tư.
Kết quả của hoạt động thu hút FDI tại một địa phương
1.2.2.1 Đánh giá nội dung công tác thu hút FDI tại một địa phương
Hàng năm, các địa phương tiến hành tổng kết và đánh giá các yếu tố thu hút FDI, nhằm xác định những ưu điểm và tồn tại Qua đó, họ sẽ khắc phục khó khăn và phát huy thế mạnh trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Mục tiêu và lĩnh vực thu hút FDI đã được địa phương xác định một cách cụ thể và rõ ràng, đồng thời cần đảm bảo tính thực tế Sự rõ ràng này sẽ tạo động lực cho việc triển khai các hoạt động thu hút FDI một cách đồng bộ và hiệu quả hơn.
Quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đã đạt được sự đồng bộ và hiện đại, nhưng cần xem xét tỷ lệ lấp đầy các dự án Đồng thời, công tác quy hoạch ngành và phát triển khu công nghiệp, cụm công nghiệp cần phải phù hợp với định hướng quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Chính sách hỗ trợ và quản lý đầu tư FDI của địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài Địa phương cần tạo ra tâm lý yên tâm và tin tưởng cho các nhà đầu tư, từ đó hình thành những tín hiệu tích cực về môi trường đầu tư an toàn và thông thoáng Việc này không chỉ gia tăng hiệu quả thu hút FDI mà còn góp phần xây dựng hình ảnh địa phương hấp dẫn trong mắt các nhà đầu tư.
Công tác xúc tiến đầu tư thông qua việc tiếp xúc với các doanh nghiệp FDI đã giúp giới thiệu tiềm năng và thế mạnh của địa phương Đánh giá thủ tục hành chính cho thấy liệu chúng có nhanh gọn và tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong việc triển khai dự án hay không.
1.2.2.2 Đánh giá kết quả thu hút FDI tại một địa phương a Số dự án FDI, vốn đầu tư bình quân của một dự án FDI
Số lượng dự án FDI phản ánh mức độ thu hút nhà đầu tư và tiềm năng phát triển của địa phương Vốn đầu tư bình quân của một dự án FDI được tính bằng giá trị trung bình của vốn đăng ký, cho thấy khối lượng vốn FDI trung bình tại khu vực Quy mô vốn đăng ký và vốn thực hiện, cùng với tỷ lệ vốn đăng ký so với vốn thực hiện, là các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và tiềm năng của các dự án đầu tư nước ngoài.
Vốn đăng ký là số tiền mà nhà đầu tư cam kết đầu tư với cơ quan quản lý của nước nhận đầu tư Trong khi đó, vốn thực hiện là số tiền thực tế mà nhà đầu tư đã chi ra để hoàn thành dự án tính đến thời điểm hiện tại.
Tỷ lệ vốn thực hiện so với vốn đăng ký phản ánh mức độ giải ngân của nhà đầu tư so với số vốn đã cam kết đầu tư, từ đó cho thấy khả năng tài chính và uy tín của họ Cơ cấu vốn FDI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư.
Cơ cấu vốn đầu tư FDI theo hình thức đầu tư, theo ngành/lĩnh vực đầu tư, theo đối tác đầu tư, theo địa bàn đầu tư
Cơ cấu vốn đầu tư FDI được phân loại theo các hình thức khác nhau, giúp xác định doanh nghiệp FDI phổ biến nhất, ngành kinh tế phát triển mạnh mẽ nhất và đối tác đầu tư uy tín, tiềm năng nhất.
1.2.2.3 Đánh giá tác động của công tác thu hút FDI tới phát triển kinh tế - xã hội của một địa phương a Tác động tích cực Đóng góp vào tốc độ tăng trưởng GDP và nhu cầu vốn của nền kinh tế của địa phương Nâng cao năng lực sản xuất và kim ngạch xuất khẩu của địa phương Tạo công ăn việc làm, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động Đóng góp vào nguồn thu ngân sách của địa phương, tạo hiệu ứng lan tỏa khi kéo theo nhiều ngành công nghiệp phụ trợ. b Tác động tiêu cực
Cạnh tranh thu hút FDI tạo áp lực lớn cho các nhà quản lý kinh tế địa phương, dẫn đến việc một số địa phương có thể áp dụng các chính sách ưu đãi không phù hợp, làm ảnh hưởng đến quy hoạch quốc gia Việc chỉ tập trung vào số lượng dự án FDI có thể làm giảm chất lượng, gây tác động tiêu cực đến môi trường và kinh tế xã hội Điều này có thể dẫn đến nguy cơ trở thành bãi rác công nghệ, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Các nhân tố ảnh hưởng tới việc thu hút FDI tại một địa phương
1.2.3.1 Các nhân tố chủ quan ảnh hưởng tới thu hút FDI tại một địa phương a Điều kiện tự nhiên
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như vị trí địa lý, địa hình, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên, ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư và khả năng sinh lời của dự án Quốc gia có nguồn tài nguyên phong phú thường thu hút đầu tư vào ngành khai thác khoáng sản, trong khi vị trí địa lý thuận lợi, nằm trong khu vực kinh tế phát triển và có giao thông quốc tế, tạo điều kiện cho việc lưu thông vốn và hàng hóa Đối với nhà đầu tư, những ưu đãi tự nhiên mang đến nhiều cơ hội kinh doanh và lợi nhuận cao hơn.
Hệ thống chính sách và cơ chế quản lý đầu tư ảnh hưởng lớn đến việc thu hút FDI tại địa phương Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội xác định mục tiêu và định hướng rõ ràng cho việc thu hút FDI, bao gồm lượng vốn và cơ cấu đầu tư theo địa bàn, hình thức và ngành kinh tế Các cơ quan quản lý Nhà nước sẽ đưa ra chính sách ưu đãi phù hợp với điều kiện từng địa phương nhằm khuyến khích các nhà đầu tư FDI vào các lĩnh vực có tiềm năng phát triển.
Năng lực tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các nguồn vốn đầu tư hiệu quả, tạo ra tín hiệu hấp dẫn cho nhà đầu tư Tốc độ tăng trưởng cao không chỉ phản ánh hiệu quả sử dụng vốn mà còn kích thích dòng vốn đầu tư chuyển từ những khu vực kém hiệu quả sang những khu vực có tiềm năng cao hơn, đồng thời chứng tỏ môi trường đầu tư tại địa phương đó là thuận lợi.
Một quốc gia với dân số đông và quy mô thị trường lớn sẽ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, đặc biệt là những người có chiến lược tìm kiếm cơ hội thị trường.
Nhà đầu tư thường ưu tiên khu vực có đủ số lượng, chất lượng và giá cả lao động hợp lý Chất lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lợi thế cạnh tranh, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và hiện đại Bên cạnh đó, yếu tố văn hóa cũng ảnh hưởng đến thái độ lao động, như tính kỷ luật và ý thức làm việc của người lao động.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và thúc đẩy tốc độ chu chuyển dòng vốn Đây là yếu tố then chốt mà các nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Hệ thống cung cấp năng lượng và nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất quy mô lớn và liên tục Mạng lưới giao thông phát triển giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả cung ứng vật liệu và tiêu thụ sản phẩm, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Môi trường văn hóa xã hội, bao gồm ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán, đạo đức và giáo dục, ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư Khi nhà đầu tư hiểu rõ tâm lý và thói quen của người dân địa phương, họ có thể xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ hiệu quả Điều này không chỉ tạo dựng niềm tin và mối quan hệ thân thiết giữa doanh nghiệp và khách hàng, mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và địa phương.
1.2.3.2 Các nhân tố khách quan ảnh hưởng tới thu hút FDI tại một địa phương a Sự cạnh tranh thu hút FDI giữa các địa phương
Phân cấp quản lý là một quá trình cần thiết, mang lại hiệu quả cho hoạt động quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư Quá trình này tạo động lực cho các địa phương cạnh tranh thu hút đầu tư FDI Để phát triển kinh tế, tăng thu ngân sách và tận dụng nguồn lực, các địa phương cần cải cách thủ tục hành chính, đổi mới chính sách, xúc tiến đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thu hút sự quan tâm từ nhà đầu tư FDI.
Việc huy động vốn, đặc biệt trong hoạt động FDI, phụ thuộc mạnh mẽ vào vai trò quản lý của nhà nước đối với nền kinh tế Nhà nước cần tạo dựng môi trường đầu tư hấp dẫn thông qua việc đảm bảo sự ổn định chính trị, ổn định kinh tế vĩ mô, xây dựng môi trường pháp lý an toàn và đơn giản hóa các thủ tục hành chính.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI, thể hiện qua việc hình thành và hoàn thiện môi trường đầu tư Chức năng của Nhà nước bao gồm dự báo, định hướng, bảo hộ, hỗ trợ, tổ chức - điều hành, và kiểm tra - giám sát các hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài Đồng thời, cần chú ý đến xu hướng vận động của dòng vốn FDI trên thế giới để có những điều chỉnh phù hợp.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hệ thống pháp luật và chính sách khuyến khích đầu tư của mỗi quốc gia, đặc biệt là đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài, đang chịu tác động mạnh mẽ.
Sự dịch chuyển FDI giữa các châu lục và trong khu vực châu Á đang thu hút sự chú ý toàn cầu Tuy nhiên, sự tăng trưởng này có thể đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm yếu kém trong cơ cấu tài chính toàn cầu, suy yếu kinh tế vĩ mô và bất ổn chính trị, dẫn đến giảm niềm tin của nhà đầu tư Do đó, trong các hiệp định thương mại và đầu tư song phương cũng như đa phương, các điều khoản liên quan đến đầu tư thường chiếm tỷ trọng lớn, gây ra những trì hoãn trong quá trình đàm phán.
THỰC TRẠNG THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI TỈNH THÁI BÌNH GIAI ĐOẠN 2017-2022
Khái quát môi trường đầu tư tỉnh Thái Bình và ảnh hưởng tới thu hút FDI tại tỉnh Thái Bình
2.1.1 Môi trường đầu tư tại tỉnh Thái Bình
2.1.1.1 Môi trường tự nhiên a Vị trí địa lý và địa hình
Hình 2.1 Vị trí địa lý và vùng ảnh hưởng phát triển tỉnh Thái Bình
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Thái Bình là tỉnh ven biển thuộc đồng bằng châu thổ sông Hồng, nằm trong khu vực kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ của Hà Nội, Hải Phòng và Quảng Ninh Vị trí địa lý của Thái Bình, giáp ranh với các tỉnh thành phát triển về công nghệ sản xuất và cơ sở hạ tầng, mang lại lợi thế lớn cho tỉnh trong việc giao thương và tiếp cận các thị trường tiêu thụ rộng lớn.
Thái Bình được bao bọc bởi hệ thống sông và biển khép kín, với bờ biển dài trên 50km và 4 sông lớn chảy qua tỉnh Các sông này chịu ảnh hưởng của thủy triều, mùa hè nước dâng nhanh, lưu lượng lớn và hàm lượng phù sa cao, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và đánh bắt thủy sản Tỉnh Thái Bình là một trong những địa phương quan trọng trong sản xuất lúa gạo của cả nước.
Thái Bình là nơi có mỏ khí đốt Tiền Hải, được khai thác từ năm 1986, với sản lượng hàng năm đạt hàng chục triệu m³, phục vụ cho các ngành công nghiệp như sản xuất đồ sứ, thủy tinh, gạch ốp lát và xi măng trắng Ngoài ra, mỏ nước khoáng Tiền Hải, nằm ở độ sâu 450m, có trữ lượng tĩnh khoảng 12 triệu m³, mang lại tiềm năng lớn cho phát triển kinh tế và du lịch, với nhãn hiệu nước khoáng Vital được biết đến rộng rãi.
Thái Bình có tổng diện tích tự nhiên 153.596 ha, với đất đai màu mỡ do hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình bồi tụ Hệ thống thủy lợi phát triển giúp ngành nông nghiệp nơi đây rất phát triển, không chỉ trồng lúa mà còn phù hợp cho nhiều loại cây thực phẩm như khoai tây, dưa chuột, hành, tỏi, lạc, đậu tương, và ớt xuất khẩu Ngoài ra, Thái Bình còn có tiềm năng lớn cho cây công nghiệp ngắn ngày như cây đay, cây dâu, và cây ăn quả nhiệt đới như cam, táo, ổi, vải thiều, nhãn, chuối, cùng với việc trồng hoa và cây cảnh.
Thái Bình, tỉnh thuộc vùng du lịch đồng bằng sông Hồng và duyên hải Bắc bộ, sở hữu nhiều tiềm năng phát triển du lịch Tài nguyên du lịch tự nhiên chủ yếu tập trung ven biển với các điểm nổi bật như bãi biển Cồn Vành (Tiền Hải), bãi biển Cồn Đen, và rừng ngập mặn Thụy Trường (Thái Thụy) Ngoài ra, tỉnh còn nổi bật với nhiều lễ hội truyền thống và các công trình văn hóa được xếp hạng, như chùa Keo, khu lăng mộ và đền thờ các vị vua triều Trần, cùng nhà thờ Bác Hồ.
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình cam kết cung cấp thông tin minh bạch và đầy đủ cho các nhà đầu tư qua trang thông tin điện tử Thông tin này bao gồm các dữ liệu cần thiết nhằm hỗ trợ và thúc đẩy các hoạt động đầu tư tại địa phương.
Hiến pháp và các đạo luật như Luật Đấu thầu, Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp cùng với các Hướng dẫn liên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập cơ chế chính sách khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực cụ thể.
Theo báo cáo của Bộ Nội vụ, chỉ số CCHC của Thái Bình năm 2021 xếp thứ 50/63 tỉnh, thành phố, tăng 4 bậc so với năm 2020 nhưng vẫn còn thấp Để cải thiện điểm số và thứ hạng chỉ số CCHC, UBND tỉnh đã chỉ đạo các sở, ngành và địa phương triển khai các giải pháp tích cực nhằm nâng cao môi trường đầu tư kinh doanh tại tỉnh.
2.1.1.3 Môi trường kinh tế a Tăng trưởng kinh tế
Năm 2022, kinh tế Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 9,52% so với năm 2021, khi chỉ đạt 7,23% Nhiều ngành sản xuất và kinh doanh đã phục hồi và hoạt động trở lại bình thường như trước đại dịch.
Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh Thái Bình (GRDP) năm 2022 ước đạt 63.000 tỷ đồng, tăng 9,52% so với năm 2021 Cơ cấu GRDP của tỉnh gồm: khu vực Nông lâm nghiệp và thuỷ sản chiếm 21,2%, khu vực Công nghiệp - Xây dựng chiếm 42,9%, khu vực Dịch vụ chiếm 29,6%, và thuế sản phẩm chiếm 6,3%.
Bảng 2.1 Cơ cấu kinh tế tỉnh Thái Bình năm 2017, 2023
Tỷ trọng các ngành trong cơ cấu kinh tế (%)
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 30,11 23,3
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình b Nguồn nhân lực
Năm 2022, dân số trung bình toàn tỉnh Thái Bình đạt 1.873,9 nghìn người, đứng thứ 4 trong 10 tỉnh, thành phố đồng bằng sông Hồng Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên là 1.139,4 nghìn người, trong đó tỷ trọng lao động nông nghiệp chiếm 28,5% tổng số lao động đang làm việc vào năm 2021.
Số lao động học nghề hàng năm đang tăng nhanh, giúp nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề từ 44,5% năm 2016 lên 50% năm 2018, 52,5% năm 2019 và đạt 57,6% vào năm 2022.
Thái Bình luôn chú trọng đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, với tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội giai đoạn 2016 - 2020 ước đạt 235.500 tỷ đồng, gấp gần 2 lần so với giai đoạn 2011 - 2015 và tăng bình quân 7,8% mỗi năm.
Thái Bình đã chú trọng phát triển hạ tầng trọng điểm, bao gồm hạ tầng cho các khu và cụm công nghiệp, hạ tầng nông thôn mới, cùng với hệ thống giao thông kết nối giữa các đô thị trong tỉnh và các trung tâm kinh tế vùng Điều này giúp kết nối Thái Bình với các tỉnh, thành phố lân cận như Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hà Nam, Hải Dương và Hưng Yên.
Trong 2 năm qua, hàng loạt tuyến đường mới được mở ra, nhiều tuyến đường cũ được nâng cấp như quốc lộ 10, quốc lộ 39, quốc lộ 37, tuyến đường bộ ven biển, đường tỉnh 454, tuyến đường từ thành phố Thái Bình đi cầu Nghìn, hệ thống tuyến đường trục kết nối với các khu chức năng trong Khu kinh tế Thái Bình Mạng lưới giao thông đường bộ của Thái Bình hiện có hơn 150km quốc lộ, hơn 300km đường tỉnh và gần 8.900km đường huyện, đường đô thị, chuyên dùng Đáp ứng nhu cầu đi lại, vận tải hàng hóa phục vụ sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và tạo ra sức hút đầu tư mạnh mẽ.
Thực trạng công tác thu hút FDI tại tỉnh Thái Bình giai đoạn 2017-2022
Theo Kế hoạch phát triển KKT Thái Bình giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030, Thái Bình đặt mục tiêu hoàn thiện kết cấu hạ tầng Khu kinh tế với sự đồng bộ, thu hút khoảng 1,5 tỷ USD vốn đầu tư mỗi năm Tỉnh sẽ tập trung vào các dự án đầu tư hạ tầng KCN và phấn đấu hoàn thiện cơ sở hạ tầng KKT, đồng thời thu hút các ngành công nghiệp công nghệ tiên tiến, hiện đại, ít ô nhiễm Thái Bình cũng hướng tới phát triển các đô thị biển hiện đại, văn minh, kết nối với các khu chức năng sản xuất và kinh doanh.
Tập trung xây dựng, phát triển Khu kinh tế Thái Bình toàn diện cả về công nghiệp, thương mại, du lịch, dịch vụ, đô thị
Lĩnh vực khuyến khích thu hút
Lĩnh vực khuyến khích đầu tư thuộc lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ trên địa bàn tỉnh Thái Bình
1 Các dự án đầu tư lĩnh vực công nghiệp có tổng vốn đầu tư từ 30 tỷ đồng trở lên (không tính vốn lưu động), bao gồm: a) Sản xuất máy nông nghiệp, ngư nghiệp; máy chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm. b) Sản xuất các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ, bao gồm các linh kiện, chi tiết, thiết bị phục vụ cho việc lắp ráp sản phẩm ngành cơ khí chế tạo, ngành điện tử - tin học, ngành sản xuất lắp ráp ô tô và công nghiệp hỗ trợ cho phát triển công nghiệp công nghệ cao (theo Quyết định số 1483/QĐ-TTg ngày 26/8/2011 của Thủ tướng Chính phủ). c) Dự án đầu tư phát triển công nghệ cao và dự án sản xuất sản phẩm công nghệ cao theo Quyết định số 49/2010/QĐ-TTg ngày 19/7/2010 của Thủ tướng Chính phủ. d) Sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMP quốc tế.
2 Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp và trạm xử lý nước thải tập trung của khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
3 Đầu tư sản xuất hàng thủ công, sản phẩm văn hóa, dân tộc truyền thống.
4 Đầu tư xây dựng chợ đầu mối nông sản thực phẩm; chợ hạng 1; siêu thị hạng 1, hạng 2; trung tâm thương mại hạng 1, hạng 2, hạng 3 đảm bảo các tiêu chuẩn theo quy định hiện hành của Nhà nước.
5 Đầu tư xây dựng khu du lịch với các loại hình sinh thái, lịch sử, nghỉ dưỡng theo quy hoạch của tỉnh và đảm bảo các tiêu chuẩn theo quy định của Nhà nước.
Lĩnh vực khuyến khích đầu tư thuộc lĩnh vực nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Thái Bình
1 Tỉnh hỗ trợ đầu tư vào các lĩnh vực sau: a) Xây dựng cơ sở chăn nuôi lợn, gia cầm. b) Xây dựng cơ sở sản xuất giống ngao sinh sản. c) Đóng mới tàu, nâng cấp tàu phục vụ hoạt động khai thác hải sản. d) Mua một số loại máy, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp. đ) Xây dựng cơ sở chế biến sản phẩm nông nghiệp, thủy sản. e) Hỗ trợ phát triển sản xuất cây vụ đông.
2 Các nội dung được ưu đãi và hỗ trợ đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 210/2013/NĐ-CP ngày 19/12/2013 của Chính phủ; chính sách phát triển thủy sản theo Nghị định số 67/2014/NĐ-CP ngày 07/7/2014 của Chính phủ mà tỉnh không có cơ chế, chính sách hỗ trợ thì thực hiện theo quy định của Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh thể chế bằng văn bản để tổ chức thực hiện.
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình đã xác định mục tiêu về lượng vốn cần thu hút hàng năm, nhưng vẫn chưa cụ thể hóa lượng vốn FDI cần thu hút Mặc dù các lĩnh vực ưu tiên thu hút đầu tư đã được đề xuất chi tiết, tỉnh vẫn chưa đưa ra mục tiêu phân bổ cụ thể cho từng ngành.
2.2.2 Thực hiện quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng
Hình 2.2 Khu kinh tế ven biển Thái Bình
Nguồn: Cổng thông tin điện tử tỉnh Thái Bình
Khu kinh tế Thái Bình bao gồm nhiều khu chức năng quan trọng, như Khu trung tâm điện lực Thái Bình, các cụm công nghiệp, khu cảng và dịch vụ cảng, khu du lịch và nghỉ dưỡng, khu nuôi trồng thủy sản, rừng phòng hộ ven biển, khu dân cư, đô thị và dịch vụ, cùng khu hành chính.
Khu kinh tế Thái Bình là một khu kinh tế tổng hợp với chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn, nhằm thu hút nguồn lực bên ngoài để khai thác tiềm năng phát triển của khu vực Khu vực này đang dần hình thành các khu chức năng, tập trung vào phát triển công nghiệp, đặc biệt là đóng tàu vận tải biển, tàu đánh cá, và các ngành sử dụng nguyên liệu khí hóa than, khí thiên nhiên cho sản xuất nhiệt điện, phân đạm, và vật liệu xây dựng cao cấp Ngoài ra, khu kinh tế còn chú trọng phát triển kinh tế cảng, du lịch, thương mại, dịch vụ, và đô thị, kết nối với vành đai kinh tế vịnh Bắc Bộ.
Đường bộ trong khu vực bao gồm Quốc lộ 37, Quốc lộ 39, Quốc lộ số 5, đường Thái Bình – Hà Nam và đường cao tốc ven biển Đặc biệt, đường cao tốc ven biển chạy dọc xuyên suốt Khu kinh tế, góp phần quan trọng vào việc phát triển hạ tầng giao thông và kết nối kinh tế.
+ Cảng biển Diêm Điền: Cách Hải Phòng 30km; Cảng nước sâu Lạch Huyện 40km;
Hệ thống đường sông Thái Bình, bao gồm các sông Diêm Hộ, Trà Lý, Kiên Giang và sông Hồng, tạo ra sự kết nối quan trọng với các tỉnh trong khu vực Đồng bằng Sông Hồng và miền Bắc Việt Nam Về giao thông hàng không, hệ thống này nằm cách sân bay Quốc tế Nội Bài khoảng 150km và cách sân bay Cát Bi Hải Phòng từ 20-40km, thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.
Nhà máy Nhiệt điện 1800MW đã hòa vào mạng lưới điện Quốc gia, bao gồm 01 tổ máy 600MW đã đi vào vận hành cung cấp điện và 01 tổ máy 1200MW dự kiến sẽ bắt đầu hoạt động trong Quý I-2018.
Hệ thống cung cấp nước sạch:
Các nhà máy nước sạch đã được đầu tư xây dựng nhằm cung cấp nước cho toàn khu kinh tế Đến cuối năm 2017, 100% hộ dân cư trong khu vực đã được sử dụng nước sạch.
Nước thô được khai thác từ các dòng sông chính trong lưu vực sông Hồng, bao gồm Sông Luộc, Sông Hồng, Sông Thái Bình, Sông Trà Lý cùng với các nhánh của những con sông lớn này.
Đánh giá thực trạng thu hút FDI tại tỉnh Thái Bình giai đoạn 2017-2022
Thứ nhất, về xác định mục tiêu thu hút FDI cụ thể, rõ ràng, phù hợp.
Thái Bình đặt ra mục tiêu rõ ràng về lượng vốn FDI thu hút hàng năm, đồng thời phù hợp với định hướng phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Điều này tạo cơ sở và động lực cho các hoạt động thu hút FDI nhằm đạt được mục tiêu đề ra Tuy nhiên, tỉnh vẫn chưa xác định cụ thể tỷ trọng vốn FDI cho từng ngành như công nghiệp, thương mại, du lịch, dịch vụ, đô thị và nông nghiệp.
Thứ hai, về công tác xây dựng quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng.
Trong thu hút FDI tại Thái Bình, quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng, với các văn bản quy hoạch kinh tế xã hội và khu công nghiệp được ban hành và điều chỉnh Tuy nhiên, công tác quy hoạch vẫn chưa phát huy hiệu quả, dẫn đến mất cân đối trong ngành kinh tế và phân công lao động Mặc dù hệ thống giao thông được đầu tư mở rộng, tạo lợi thế giao thương, nhưng hệ thống cấp nước cho sản xuất công nghiệp và xử lý nước thải chưa hoàn thiện Với cơ sở hạ tầng tương đối tốt, Thái Bình có nhiều điều kiện thuận lợi để tăng cường thu hút FDI.
Thứ ba, về xây dựng các chính sách hỗ trợ, ưu đãi.
Tỉnh đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ đầu tư cho các ngành kinh tế, nhưng chưa phổ biến rộng rãi đến các nhà đầu tư Để thu hút FDI hiệu quả hơn, tỉnh cần nghiên cứu và áp dụng các chính sách ưu đãi từ những địa phương có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Thứ tư, về đẩy mạnh hoạt động xúc tiến đầu tư
Thái Bình đã đạt và vượt một số mục tiêu trong kế hoạch xúc tiến đầu tư, bao gồm thu hút nhà đầu tư vào hạ tầng khu công nghiệp, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực cho doanh nghiệp Tỉnh đang củng cố mối quan hệ hợp tác với các cơ quan ngoại giao và hiệp hội doanh nghiệp nước ngoài để thu hút đầu tư Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các cấp, ngành và doanh nghiệp trong công tác xúc tiến đầu tư vẫn chưa đồng bộ Hoạt động vận động đầu tư còn đơn giản và thiếu sự tư vấn, hỗ trợ đầy đủ cho các nhà đầu tư nước ngoài, dẫn đến việc chưa thu hút được sự quan tâm cần thiết từ họ.
Thứ năm, về công tác cải cách thủ tục hành chính
Trong việc thực hiện các thủ tục hành chính về đầu tư tại tỉnh Thái Bình, công tác cấp Giấy chứng nhận đầu tư đã tuân thủ đúng quy định của Nhà nước và địa phương, đồng thời tiếp nhận và giải quyết hồ sơ một cách kịp thời với thời gian nhanh chóng Ngoài ra, việc thu hồi Giấy chứng nhận đầu tư và chấm dứt hoạt động dự án cũng được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật về đầu tư và doanh nghiệp.
Bảng 2.7 Thời gian thực hiện các thủ tục hành chính về đầu tư tại Thái Bình giai đoạn 2017-2022
Thời gian thực hiện Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (ngày)
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Kết quả điều tra về môi trường đầu tư kinh doanh tại tỉnh Thái Bình cho thấy, từ năm 2017 đến nay, nhà đầu tư cần trung bình 17,8 ngày để nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và 3,2 ngày để có mã số thuế Thời gian này đã được cải thiện đáng kể nhờ vào việc triển khai CCTTHC Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn gặp nhiều khó khăn trong quá trình hoàn tất thủ tục đầu tư, do đó tỉnh cần tiếp tục cải thiện hơn nữa trong thời gian tới.
2.3.2 Đánh giá kết quả thu hút vốn FDI tại tỉnh Thái Bình a Số dự án FDI, vốn đầu tư bình quân của một dự án FDI
Biểu đồ 2.1 Tổng vốn đăng ký dự án FDI tại Thái Bình năm 2017-2022 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Từ năm 2017 đến 2022, tỉnh Thái Bình ghi nhận sự gia tăng đáng kể về tổng vốn đăng ký và quy mô dự án FDI Năm 2022, tỉnh thu hút 2728.1 tỷ đồng, tăng 80.82% so với tổng vốn đăng ký năm 2012 Điều này phản ánh hiệu quả của công tác xúc tiến đầu tư, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quy mô vốn đăng ký, vốn thực hiện và tỷ lệ vốn đăng ký so với vốn thực hiện cũng cho thấy những chuyển biến tích cực trong thu hút đầu tư.
Biểu đồ 2.2 VĐK, VTH trên 1 dự án tại Thái Bình năm 2022
Nguồn: Niên giám thống kê và Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Quy mô vốn đầu tư và vốn thực hiện trong các hình thức đầu tư không đồng đều, với nhà đầu tư nước ngoài ưu tiên hình thức 100% vốn nước ngoài, chiếm tỷ trọng lớn nhất Ngược lại, hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh chỉ chiếm 7.63% so với hình thức liên doanh Đặc biệt, các dự án đầu tư qua hình thức BOT, BTO, BT, PPP vẫn chưa phát triển, dẫn đến việc cải thiện cơ sở hạ tầng phụ thuộc chủ yếu vào nguồn vốn ngân sách hoặc khu vực tư nhân, gặp nhiều khó khăn.
Tỷ lệ vốn đầu tư nước ngoài (VĐK) so với vốn đầu tư trong nước (VTH) tại tỉnh Thái Bình hiện rất thấp, điều này cần được xem xét và cải thiện Việc khắc phục sự chênh lệch này sẽ giúp thu hút vốn đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn, góp phần nâng cao cơ cấu vốn FDI tại địa phương.
Theo hình thức đầu tư
Tại tỉnh Thái Bình hiện nay, có ba hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài, bao gồm liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh, và hình thức 100% vốn đầu tư nước ngoài.
Bảng 2.8 Thu hút vốn FDI vào Thái Bình theo hình thức đầu tư
Dự án Tổng vốn đăng ký
Tổng vốn thực hiện (USD) Số lượng
Tỷ trọng (%) Giá trị Tỷ trọng
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Theo số liệu, hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài chiếm hơn 60%, trong khi liên doanh chiếm 29,27% và BCC có tỷ trọng thấp nhất Hình thức BCC không thu hút được các nhà đầu tư nước ngoài vào tỉnh Thái Bình, với xu hướng giảm dần về số vốn đăng ký và số dự án Trong các hình thức đầu tư FDI tại Thái Bình, liên doanh chiếm tỷ trọng cao nhất với gần 70% vốn thực hiện, trong khi vốn thực hiện của 100% vốn nước ngoài chỉ bằng một nửa so với liên doanh Về mức đầu tư bình quân trên một dự án, hình thức 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài cao nhất với 83,05%, tiếp theo là liên doanh với 16,53% và thấp nhất là BCC với 0,42%.
Thái Bình đang tập trung và khuyến khích các dự án nhằm khai thác tiềm năng và lợi thế của tỉnh, đặc biệt là các ngành nghề và lĩnh vực có tính đột phá, nhằm tạo động lực cho sự phát triển bền vững của tỉnh.
Bảng 2.9 Thu hút vốn FDI theo lĩnh vực đầu tư đến năm 2017-2022
Chuyên ngành Số dự án
Vốn đăng ký Vốn thực hiện (USD) Tỷ trọng (USD) Tỷ trọng
CN chế biến, CN nhẹ 21 1.257.507 92,48 48.933.312 58,68
Giáo dục và đào tạo 2 369.231 0,03 0 0,00
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Ngành công nghiệp chế biến, gia công và dệt may thu hút sự chú ý lớn từ các nhà đầu tư nước ngoài, với tổng vốn đăng ký đạt 1.257 triệu USD, chiếm 92,48% tổng vốn đăng ký và 56,68% vốn thực hiện Những dự án này đã góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa kinh tế địa phương Ngành Nông - Lâm - Ngư nghiệp đứng thứ hai với tỷ lệ vốn đăng ký 4,64%, nhưng vốn thực hiện vẫn còn thấp Ngành khai khoáng, mặc dù chỉ chiếm 2,45% vốn đăng ký, lại có tỷ lệ vốn thực hiện cao tới 31,16%, cho thấy sự triển khai nhanh chóng và hiệu quả trong giải ngân vốn Ngược lại, vốn đầu tư vào ngành dịch vụ vẫn ở mức thấp, chỉ chiếm 0,4% vốn đăng ký và 5,59% vốn thực hiện, phản ánh sự mất cân đối trong đầu tư FDI tại tỉnh Thái Bình.
Bảng 2.10 Thu hút FDI theo địa giới hành chính tỉnh Thái Bình
Vốn đăng ký (USD) Vốn thực hiện Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình
Các dự án FDI tại tỉnh Thái Bình chủ yếu tập trung ở các huyện Tiền Hải, Quỳnh Phụ, Hưng Hà và thành phố Thái Bình, nơi có tiềm năng về tài nguyên, du lịch, và lợi thế biển Thành phố Thái Bình đóng vai trò là trung tâm chính trị, hành chính của tỉnh với điều kiện giao thông thuận lợi, đồng thời có thế mạnh trong các dự án thương mại.
Theo đối tác tìm kiếm, xúc tiến đầu tư
Bảng 2.11 Thu hút vốn FDI theo đối tác đầu tư
STT Đối tác Số dự án
Vốn đăng ký Vốn thực hiện
Nguồn: Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Thái Bình
Thái Bình đã thu hút vốn FDI từ 14 quốc gia, chủ yếu từ châu Á, với 87,8% số dự án và 85,65% vốn đăng ký Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông chiếm 53,65% số dự án và 38,72% vốn đăng ký, trong khi Nhật Bản có 2 dự án nhưng chỉ thực hiện 1,1% vốn Các nước châu Âu như Anh, Pháp và Hà Lan chiếm 7,3% số dự án và 8% vốn đăng ký, nhưng lại đóng góp 38,3% vốn thực hiện Việc thu hút vốn FDI từ châu Âu thấp gây bất lợi cho Thái Bình, hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến và trình độ quản lý từ các đối tác phương Tây quan trọng.
2.3.3 Đánh giá tác động của FDI đối với phát triển kinh tế xã hội tỉnh Thái Bình a Điểm mạnh
GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI TỈNH THÁI BÌNH
Định hướng và mục tiêu thu hút FDI tại tỉnh Thái Bình đến năm 2023
Tỉnh ưu tiên thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua các dự án công nghệ hiện đại, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, đồng thời thân thiện với môi trường Mục tiêu là đa dạng hóa hình thức đầu tư, tăng cường các dự án quy mô lớn với sản phẩm cạnh tranh cao, và không quên chú trọng đến các dự án vừa và nhỏ có tác động tích cực đến kinh tế - xã hội Định hướng khuyến khích FDI sẽ tập trung vào những lĩnh vực chủ yếu của tỉnh.
- Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác và các cấu kiện, linh kiện điện tử
- Sản xuất các sản phẩm công nghiệp phụ trợ, hỗ trợ; sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMP quốc tế.
- Đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
- Dự án đầu tư phát triển công nghệ cao và dự án sản xuất sản phẩm công nghệ cao.
Giải pháp tăng cường thu hút FDI tại tỉnh Thái Bình đến năm 2023
3.2.1.1 Xây dựng cơ chế hỗ trợ pháp lý cho nhà đầu tư
Nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, thường gặp khó khăn trong việc hiểu và thực hiện các thủ tục hành chính khi đầu tư Để hỗ trợ họ, cần xây dựng một trung tâm hỗ trợ pháp lý cho nhà đầu tư tại tỉnh, với chức năng và nhiệm vụ rõ ràng nhằm tạo thuận lợi cho quá trình đầu tư.
- Giới thiệu, cung cấp các tài liệu có liên quan cho nhà đầu.
- Cung cấp mẫu hồ sơ, thủ tục cần thực hiện.
- Giải đáp các thắc mắc cho nhà đầu tư về các cơ chế, chính sách
- Giúp nhà đầu tư hoàn thiện các bộ hồ sơ cần thiết để xin cấp phép đầu tư
- Trợ giúp nhà đầu tư khi phát sinh các trường hợp khó khăn, tranh chấp về mặt pháp lý.
Tỉnh Thái Bình cần tăng cường cải cách thủ tục hành chính và quy trình cấp giấy phép đầu tư nhằm giảm thiểu phiền hà, nhũng nhiễu và tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư Việc này sẽ giúp thu hút đầu tư hiệu quả hơn và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
“một cửa, một dấu” chứ không phải là “một cửa, nhiều khóa”
3.2.1.2 Hoàn thiện chính sách hỗ trợ về tài chính Để hoàn thiện các chính sách hỗ trợ, đồng thời giải quyết được những hạn chế trong hoạt động thu hút FDI, tỉnh cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Để thu hút các nhà đầu tư FDI, việc xây dựng đơn giá thuê đất và thời hạn thuê hợp lý cho các nhà đầu tư tại tỉnh là rất quan trọng Cần thực hiện nghiên cứu, đánh giá và so sánh đơn giá thuê đất với các tỉnh thành lân cận, nhằm tạo ra sức cạnh tranh cho tỉnh.
- Tạo điều kiện hỗ trợ vốn đầu tư từ ngân sách tỉnh đề đền bù, giải phóng mặt bằng
- Hỗ trợ lãi suất vốn cho các dự án sau đầu tư ban đầu.
Chúng tôi ưu tiên hỗ trợ tín dụng cho các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài, đặc biệt là những dự án sử dụng công nghệ cao, thân thiện với môi trường, tạo ra nhiều việc làm cho lao động địa phương và đầu tư vào các lĩnh vực mà tỉnh có lợi thế cạnh tranh.
- Hỗ trợ tài chính cho việc đào tạo nghề cho lao động trong các nhà máy, doanh nghiệp khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
- Thành lập các quỹ hỗ trợ doanh nghiệp có cơ chế chính sách hợp lý.
3.2.1.3 Xây dựng quy hoạch thu hút FDI
Quy hoạch thu hút FDI cần đạt các mục tiêu cụ thể, tuân thủ nguyên tắc và phù hợp với xu thế kinh tế toàn cầu Một quy hoạch tổng thể phải xác định rõ mục đích thu hút FDI cho từng giai đoạn, đồng thời phù hợp với các chủ trương và chiến lược của Nhà nước.
Quy hoạch cần phải phù hợp với kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội tổng thể đến năm 2030, hướng đến các quốc gia và tập đoàn có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản phẩm tương ứng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà sản xuất.
Để thu hút FDI hiệu quả, quy hoạch cần xác định các mũi nhọn chiến lược Trọng tâm nên hướng tới những ngành có khả năng lan tỏa công nghệ và nâng cao trình độ quản lý, như công nghiệp phụ trợ và dịch vụ chất lượng cao, đồng thời tập trung vào các lĩnh vực trong cơ cấu kinh tế đang cần đổi mới.
3.2.2 Nhóm giải pháp giúp tăng cường kết quả thu hút FDI
3.2.2.1 Tập trung xây dựng cơ sở hạ tầng để thu hút FDI
Hệ thống cơ sở hạ tầng thiếu đồng bộ được xem là "điểm nghẽn" cản trở việc thu hút nguồn vốn FDI tại tỉnh Thái Bình Để khắc phục tình trạng này, tỉnh cần triển khai các giải pháp quyết liệt nhằm cải thiện hạ tầng và thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn.
Một là, hỗ trợ đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng ngoài hàng rào khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao.
Hai là, hỗ trợ đầu tư hệ thống kết cấu hạ tầng trong hàng rào khu công nghiệp, khu chế xuất.
Tận dụng tối đa các nguồn lực để đầu tư phát triển hạ tầng, đặc biệt là vốn ngoài ngân sách nhà nước, là ưu tiên hàng đầu Cần chú trọng vào các lĩnh vực cấp nước, thoát nước, vệ sinh môi trường, giao thông và cung cấp điện, đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu điện cho các cơ sở sản xuất Đồng thời, phát triển hệ thống bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin là cần thiết để nâng cao dịch vụ mới và cải thiện hạ tầng mạng internet.
3.2.2.2 Phát triển công nghiệp phụ trợ
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò then chốt trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nếu không phát triển ngành này tại địa phương, sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài sẽ gia tăng, dẫn đến suy giảm sức cạnh tranh và gây khó khăn cho phát triển kinh tế bền vững và lâu dài.
Hiện nay, việc hiện đại hóa công nghệ và đào tạo lao động chất lượng cao là giải pháp cần thiết để sản xuất sản phẩm đạt tiêu chuẩn Đồng thời, cần xây dựng các chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ nhằm tạo mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, cũng như thiết lập các mô hình liên kết theo chiều dọc và chiều ngang để nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm địa phương.
3.2.2.3 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Đẩy mạnh đào tạo đội ngũ cán bộ có trình độ cao trong một số lĩnh vực như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, để sẵn sàng đáp ứng cho các nhà đầu tư vào tỉnh và đáp ứng cho sự nghiệp xây dựng kinh tế của tỉnh trong tương lai.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tăng cường đào tạo đội ngũ cán bộ công nhân kỹ thuật giỏi trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, dịch vụ, du lịch và nông nghiệp Việc này không chỉ phù hợp với xu thế phát triển khoa học-công nghệ trong nước và quốc tế, mà còn đáp ứng nhu cầu lao động của các ngành công nghiệp hiện địa trong khu vực FDI.
Thái Bình đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp và xã hội Đồng thời, tỉnh cũng phát triển các cơ sở y tế hiện đại và trang thiết bị tiên tiến nhằm phục vụ tốt hơn cho nhu cầu đa dạng của người dân và các doanh nghiệp FDI.
Kiến nghị
Kiến nghị phân cấp cho tỉnh Thái Bình cấp Giấy phép đầu tư cho các dự án FDI với quy mô vốn phù hợp, không giới hạn về diện tích đất.
Thứ hai, tạo điều kiện và hỗ trợ cung cấp kịp thời các thông tin cho tỉnh về các đối tác đầu tư, thị trường quốc tế.
Chính sách hỗ trợ đầu tư hạ tầng ngoài hàng rào dự án, đặc biệt là về điện, chưa được ngành điện lực giải quyết kịp thời theo yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài Do đó, cần thiết phải đề nghị Bộ Kế hoạch và Đầu tư tăng cường tiến độ hỗ trợ hoàn vốn cho doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư hạ tầng điện ngoài hàng rào dự án.
Vào thứ năm, cần chú trọng vào việc bồi dưỡng đội ngũ quản lý FDI để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao Đồng thời, việc thường xuyên cung cấp thông tin liên quan đến hoạt động đầu tư nước ngoài cho các địa phương là rất quan trọng.
Vào thứ Sáu, đã có đề xuất hướng dẫn về cách xác định khả năng tài chính của các tổ chức và cá nhân nước ngoài khi đầu tư vào dự án tại địa phương Mục tiêu là đảm bảo rằng nguồn tài chính được chứng minh chỉ được sử dụng cho việc đầu tư vào dự án đã trình xin cấp giấy phép.
3.3.2 Đối với Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình
Để thúc đẩy đầu tư hiệu quả, cần tăng cường công tác đối ngoại, tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan như Bộ, ban, ngành Trung ương, các Tập đoàn kinh tế, Tổng Công ty, cũng như các công ty quốc gia và đa quốc gia trong việc vận động và xúc tiến đầu tư.
Chỉ đạo các sở, ngành tăng cường hợp tác với các nhà tài trợ và huy động sự hỗ trợ từ các cơ quan Trung ương để thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài cho các dự án cấp bách của tỉnh.
Thứ ba, thúc đẩy tiến độ đầu tư hạ tầng cho các KCN đã quy hoạch
Vào thứ năm, chúng ta sẽ tăng cường công tác tuyên truyền và vận động kêu gọi đầu tư nước ngoài (ĐTNN) thông qua nhiều hình thức khác nhau Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác tuyên truyền và quản lý ĐTNN cũng sẽ được chú trọng để nâng cao hiệu quả.
Để phát triển một nền kinh tế toàn diện, các địa phương đang ưu tiên thu hút vốn đầu tư nước ngoài Mỗi địa phương với lợi thế riêng đã thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn như địa hình, khí hậu, chính sách và nguồn lao động, khiến việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chưa đạt hiệu quả tối ưu.
Trong những năm gần đây, tỉnh Thái Bình đã nỗ lực thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), tạo ra nhiều dấu hiệu tích cực trong bức tranh FDI Những thành tựu mà FDI mang lại đã giúp nâng cao vị thế của Thái Bình so với các tỉnh khác Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế trong việc thu hút FDI mà bài viết đã chỉ ra Để tiếp tục phát triển, Thái Bình cần đưa ra các giải pháp và đề xuất nhằm thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn.
Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến cô Nguyễn Thị Thương vì sự hướng dẫn tận tình Nhờ sự hỗ trợ của cô, tôi đã hoàn thành bản đề án một cách hoàn chỉnh và tốt nhất.