1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

(Luận văn thạc sĩ) tiếp cận ý định khởi nghiệp bằng mô hình thái độ khởi nghiệp và vai trò điều tiết của nguồn vốn nghiên cứu thực nghiệm tại việt nam

278 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tiếp Cận Ý Định Khởi Nghiệp Bằng Mô Hình Thái Độ Khởi Nghiệp Và Vai Trò Điều Tiết Của Nguồn Vốn: Nghiên Cứu Thực Nghiệm Tại Việt Nam
Tác giả Trần Quang Long
Người hướng dẫn PGS.TS. Trần Hà Minh Quân, PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Thể loại Luận Án Tiến Sĩ Kinh Tế
Năm xuất bản 2019
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 278
Dung lượng 7,28 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ NGHIÊN CỨU (14)
    • 1.1 Giới thiệu (14)
    • 1.2 Sự cần thiết của nghiên cứu (14)
      • 1.2.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu về khởi nghiệp (14)
      • 1.2.2. Tính cấp thiết của nghiên cứu (21)
    • 1.3 Mục tiêu của nghiên cứu (25)
    • 1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (25)
    • 1.5 Phương pháp nghiên cứu (26)
    • 1.6 Đóng góp của luận án (26)
    • 1.7 Ý nghĩa của nghiên cứu (27)
    • 1.8 Cấu trúc luận án (27)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU (28)
    • 2.1. Giới thiệu chương 2 (28)
    • 2.2. Lý thuyết về khởi nghiệp (28)
      • 2.2.1. Các quan điểm về khởi nghiệp (28)
      • 2.2.2. Các phương pháp nghiên cứu về khởi nghiệp (30)
    • 2.3. Lý thuyết về ý định khởi nghiệp (Entrepreneurial intention – EI) (35)
      • 2.3.1. Khái niệm về ý định khởi nghiệp (35)
      • 2.3.2. Các mô hình nghiên cứu ý định khởi nghiệp (37)
    • 2.4. Các thành phần của mô hình thái độ về khởi nghiệp (42)
      • 2.4.1. Tự trọng (Self_esteem_SE) (42)
      • 2.4.2. Sáng tạo (Innovation_INN) (43)
      • 2.4.3. Thành tích (Achievement_ACH) (44)
      • 2.4.4. Kiểm soát bản thân (Personal Control_PC) (45)
    • 2.5. Lý thuyết về giáo dục khởi nghiệp (46)
      • 2.5.1. Khái niệm về giáo dục khởi nghiệp (46)
      • 2.5.2. Tổng quan các nghiên cứu về giáo dục khởi nghiệp (46)
    • 2.6. Lý thuyết về nguồn vốn khởi nghiệp (48)
      • 2.6.1. Các loại hình nguồn vốn khởi nghiệp (48)
      • 2.6.2. Các nghiên cứu về nguồn vốn khởi nghiệp (51)
    • 2.7. Cơ sở hình thành các giả thuyết nghiên cứu (53)
      • 2.7.1. Mối quan hệ giữa sự tự trọng (SE) và EI (53)
      • 2.7.2. Mối quan hệ giữa sự sáng tạo (INN) và EI (54)
      • 2.7.3. Mối quan hệ giữa kiểm soát bản thân (PC) và EI (55)
      • 2.7.4. Mối quan hệ giữa thành tích (Ach) và EI (56)
      • 2.7.5. Mối quan hệ giữa giáo dục với thái độ và ý định khởi nghiệp (57)
      • 2.7.6. Vai trò của nguồn vốn đến khởi nghiệp (62)
    • 2.8. Mô hình nghiên cứu đề xuất (65)
    • 2.9. Tóm tắt chương 2 (67)
  • CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU (68)
    • 3.1. Giới thiệu chương 3 (68)
    • 3.2. Qui trình nghiên cứu (68)
      • 3.2.1. Giới thiệu chương trình nghiên cứu (68)
      • 3.2.2. Các bước trong qui trình nghiên cứu (69)
    • 3.3. Thang đo lường các khái niệm nghiên cứu (71)
      • 3.3.1. Thang đo thái độ về khởi nghiệp (72)
      • 3.3.2. Thang đo ý định khởi nghiệp (EI) (76)
    • 3.4. Nghiên cứu sơ bộ (77)
      • 3.4.1. Nghiên cứu định tính (77)
      • 3.4.2. Nghiên cứu định lượng sơ bộ (79)
    • 3.5. Nghiên cứu chính thức (88)
      • 3.5.1. Mẫu nghiên cứu (88)
      • 3.5.2. Đối tượng và phương pháp khảo sát (89)
    • 3.6. Phương pháp nghiên cứu (90)
      • 3.6.1. Phương pháp phân tích EFA (90)
      • 3.6.2. Phương pháp hồi qui bội (91)
      • 3.6.3. Phương pháp ANOVA một chiều và hậu ANOVA (92)
    • 3.7. Tóm tắt chương 3 (92)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN (93)
    • 4.1. Giới thiệu chương 4 (93)
    • 4.2. Kết quả thống kê mô tả (93)
      • 4.2.1. Giới tính (93)
      • 4.2.2. Độ tuổi (93)
      • 4.2.3. Thống kê theo vị trí địa lý (94)
      • 4.2.4. Thống kê theo trình độ học vấn (95)
    • 4.3. Phân tích đánh giá thang đo (95)
      • 4.3.1. Đánh giá độ tin cậy của thang đo (95)
      • 4.3.2. Kiểm định thang đo bằng phương pháp EFA (103)
    • 4.4. Mô hình nghiên cứu chính thức (108)
    • 4.5. Kiểm định mô hình nghiên cứu (111)
      • 4.5.1. Kiểm định giả thuyết H1, H2, H3, H4, H5: mối quan hệ giữa thái độ về khởi nghiệp với ý định khởi nghiệp (111)
      • 4.5.2. Kiểm định giả thuyết H6: Phương pháp giáo dục tác động đến thái độ về việc khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp (115)
      • 4.5.3. Kiểm định giả thuyết H7: thời lượng đào tạo tác động đến thái độ về khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp (118)
      • 4.5.5. Kiểm tra giả thuyết H9: nguồn vốn tác động điều tiết đến mối quan hệ giữa thái độ về khởi nghiệp với ý định khởi nghiệp (128)
    • 4.6. Tóm tắt chương 4 (133)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT HÀM Ý QUẢN TRỊ (134)
    • 5.1. Giới thiệu chương 5 (134)
    • 5.2. Kết quả chính và những đóng góp của nghiên cứu (135)
      • 5.2.1. Mô hình đo lường (135)
      • 5.2.2. Mô hình lý thuyết (137)
    • 5.3. Hàm ý thực tiển đối với các nhà quản trị (143)
      • 5.3.1. Hàm ý về khuyến khích ý định khởi nghiệp (143)
      • 5.3.2. Hàm ý về xây dựng chương trình giáo dục khởi nghiệp (147)
      • 5.3.3. Hàm ý về xây dựng chính sách nguồn vốn cho khởi nghiệp (149)
    • 5.4. Hạn chế của đề tài và các hướng nghiên cứu tiếp theo (150)

Nội dung

GIỚI THIỆU VỀ NGHIÊN CỨU

Giới thiệu

Nghiên cứu này nhằm khám phá các phương pháp dự báo ý định khởi nghiệp và kiểm tra vai trò điều tiết của giáo dục và nguồn vốn đối với ý định này Chương một sẽ trình bày sự cần thiết của nghiên cứu, mục tiêu, phương pháp, phạm vi tiến hành, cũng như ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.

Sự cần thiết của nghiên cứu

1.2.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu về khởi nghiệp

Trong lịch sử nghiên cứu lý thuyết, đã có nhiều công trình khám phá về khởi nghiệp, bao gồm tinh thần khởi nghiệp, ý định khởi nghiệp, hành vi khởi nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình khởi nghiệp Từ những nghiên cứu này, nhiều trường phái khác nhau đã được hình thành để phân tích sâu hơn về lĩnh vực khởi nghiệp.

Từ những năm đầu thế kỷ 19, các nhà nghiên cứu như Richard Cantillon, Schumpeter và Ducker đã nỗ lực giải thích khái niệm tinh thần doanh nhân và hành vi khởi nghiệp, đóng góp vào nền tảng lý thuyết quan trọng về tầm quan trọng của khởi nghiệp đối với sức khỏe kinh tế Các tác giả như Dees, Low, MacMillan và Kruger cũng đã phát triển khái niệm này Nghiên cứu về lý do tại sao một số người có xu hướng khởi nghiệp trong khi những người khác không đã được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau Trường phái nhân khẩu học cho rằng các doanh nhân có những đặc điểm chung như giới tính, độ tuổi, trong khi trường phái đặc điểm tính cách nhấn mạnh các phẩm chất như sự tử tế, chấp nhận rủi ro và đổi mới Một trường phái khác cho rằng quyết định khởi nghiệp phụ thuộc vào ý định cá nhân và thái độ đối với khởi nghiệp, tiếp cận từ góc độ tâm lý học Mặc dù cả ba trường phái đã đóng góp lớn vào khoa học khởi nghiệp, vẫn còn nhiều tranh cãi về việc dự báo khởi nghiệp, với nhiều nghiên cứu áp dụng mô hình "Lý thuyết hành vi dự định" của Ajzen.

Mô hình sự kiện khởi nghiệp của Shapero và Sokol (1982) được sử dụng để dự báo ý định và hành vi khởi nghiệp, đã được kiểm chứng nhiều lần với kết quả thống kê mạnh mẽ (Krueger Jr và cộng sự, 2000) Cả hai mô hình này đều có ưu điểm trong việc kiểm soát các yếu tố ngoại sinh trong khái niệm thái độ, đảm bảo rằng chúng không ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp (Souitaris và cộng sự, 2007; Tkachev và cộng sự).

Cả hai mô hình TPB và EEM đều gặp phải một số hạn chế Trong mô hình TPB, Ajzen coi thái độ là một cấu trúc đơn giản, thể hiện qua phản ứng cảm xúc đơn lẻ, dẫn đến việc hành vi kinh doanh được xem là chức năng của thái độ đối với giá trị và lợi ích của khởi nghiệp TPB ban đầu được phát triển để dự đoán hành vi trong tâm lý học, nhưng khi áp dụng vào nghiên cứu ý định khởi nghiệp, nó không phản ánh quá trình tạo ra động lực cũng như cách các yếu tố dự báo tương tác trong việc hình thành ý định hành vi Ngược lại, mô hình EEM do Shapero và Sokol giới thiệu không nhằm mục đích nghiên cứu ý định khởi nghiệp mà chỉ giải thích quá trình dẫn đến việc tạo ra doanh nghiệp mới, do đó không đề cập đến sự tiến triển hướng tới hành vi khởi nghiệp nói chung.

Mặc dù biến "thiên hướng hành động" trong mô hình các sự kiện khởi nghiệp (EEM) được coi là yếu tố giải thích lý do tại sao một cá nhân có năng lực và hoài bão trở thành người khởi nghiệp, Shapero và Sokol chưa đề cập rõ ràng đến biến này trong mô hình ban đầu của họ.

Mô hình thái độ về khởi nghiệp "Entrepreneurial Attitude Orientation" (EAO) của P Robinson và cộng sự (1991) bao gồm bốn thành phần chính: nhu cầu thành tích, sáng tạo, kiểm soát cá nhân đối với hành vi và lòng tự trọng Nhu cầu thành tích thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và trách nhiệm khởi động doanh nghiệp mới Sáng tạo liên quan đến việc phát triển ý tưởng và sản phẩm mới Kiểm soát cá nhân phản ánh nhận thức về khả năng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, trong khi lòng tự trọng đề cập đến sự tự tin và năng lực kinh doanh của cá nhân Mô hình EAO có ưu điểm là chi tiết và tăng cường mối tương quan với hành vi thực tế, đồng thời giảm thiểu biến thiên không giải thích được Ý định hành vi khởi nghiệp là kết quả của bốn thành phần này trong ba khía cạnh thái độ: cảm xúc, nhận thức và ý chí hành vi Yếu tố sáng tạo trong EAO rất quan trọng và liên quan chặt chẽ đến hành vi khởi nghiệp, điều này không được thể hiện trong mô hình TPB và EEM.

Vì thế, mô hình EAO được cho là “được thiết kế dành riêng và phù hợp hơn cho nghiên cứu khởi nghiệp” (Huefner và cộng sự, 1996)

Mô hình EAO của Robinson đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu tinh thần khởi nghiệp, với nhiều nghiên cứu kiểm định từ các quốc gia như Hoa Kỳ, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Uganda, Caribbean, Trinidad và Tobago, và Nam Phi Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần làm rõ, bao gồm việc thiếu các nghiên cứu dự báo ý định khởi nghiệp bằng mô hình EAO tại các nền kinh tế mới nổi và việc chưa có nghiên cứu nào kiểm chứng mô hình này tại Việt Nam Các nghiên cứu trước đó cũng cho thấy sự không nhất quán trong kết quả, như nghiên cứu của Wyk và Boshoff tại Nam Phi chỉ ra ba thành phần thay vì bốn, trong khi Norhazlin Ismail và cộng sự tại Malaysia xác định ba thành phần khác Hơn nữa, nghiên cứu của Wassim J Aloulou tại Saudi Arabia cho thấy chỉ có nhu cầu thành tích và sáng tạo liên quan đến ý định khởi nghiệp Do đó, việc kiểm chứng lại mô hình EAO trong các bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau là cần thiết, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào, nhằm làm rõ tác động của thái độ về khởi nghiệp đến ý định khởi nghiệp.

Một luồng nghiên cứu khác tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, bao gồm môi trường kinh doanh như thuế, tỷ lệ thất nghiệp, mức độ cạnh tranh và phát triển kinh tế (Leff, 1979) Ngoài ra, nguồn vốn con người cũng đóng vai trò quan trọng, với các yếu tố như kinh nghiệm (Cooper và Park, 2008), kiến thức, kỹ năng (Kor và cộng sự, 2007), tầm nhìn, khả năng xử lý công việc (Douglas và Shepherd, 2005), cùng với sự chấp nhận mơ hồ (Koh, 1996) và rủi ro (Gurol và Atsan, 2006) Gia đình (Matthews và Moser, 1996) và giáo dục (G Gorman, D Hanton và W King, 1997; L Kolvereid và H Matlay, 2012; McMullan và Long, 1987) cũng là những yếu tố quan trọng, bên cạnh nguồn vốn tài chính (Brezak Brkan, 2010; Kovačić, 2011; Maurya).

Giáo dục khởi nghiệp được coi là một sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, trong đó khoa học cung cấp kiến thức cần thiết cho việc thành lập doanh nghiệp, trong khi nghệ thuật liên quan đến sự sáng tạo của các doanh nhân Các nhà giáo dục khởi nghiệp nhấn mạnh sự cần thiết phải chuyển đổi trọng tâm từ khía cạnh khoa học sang giảng dạy nghệ thuật và sáng tạo Mặc dù nhiều khóa học kinh doanh tập trung vào khía cạnh khoa học, nhưng cũng cần kích hoạt các yếu tố nghệ thuật và sáng tạo của doanh nhân Nghiên cứu hiện tại chỉ ra rằng việc áp dụng mô hình EAO có thể giúp hiểu rõ hơn về tác động của giáo dục đến thái độ khởi nghiệp, trong khi nhiều nghiên cứu trước đây chủ yếu dựa vào mô hình TPB Điều này cho thấy rằng cần có sự nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc và đặc điểm của chương trình đào tạo khởi nghiệp, cũng như vai trò của các thuộc tính này trong việc hình thành thái độ khởi nghiệp tại Việt Nam.

Khởi nghiệp đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, dẫn đến sự hình thành ngày càng nhiều tổ chức và quỹ đầu tư nhằm phát hiện và hỗ trợ các dự án tiềm năng Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ý tưởng khởi nghiệp, và vấn đề tài chính vẫn luôn là chủ đề nóng trong khuyến khích khởi nghiệp Mặc dù có nhiều nghiên cứu phân loại các nguồn vốn và giai đoạn hình thành của chúng, nhưng vai trò tác động của từng loại nguồn vốn đến mối quan hệ giữa thái độ và ý định khởi nghiệp vẫn chưa được làm rõ Nếu mô hình EAO được chứng minh là phù hợp để đánh giá tác động này, câu hỏi đặt ra là liệu nguồn vốn có ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa thái độ và ý định khởi nghiệp hay không Tại Việt Nam, từ năm 2010, các nghiên cứu về khởi nghiệp đã phát triển mạnh, với các nghiên cứu như của Nguyen & Phan (2014) chỉ ra rằng các đặc điểm cá nhân như "nhiệt tình" và "tư duy cởi mở" có mối quan hệ chặt chẽ với ý định khởi nghiệp Nghiên cứu của Đoàn Thị Thu Trang và Lê Hiếu Học (2018) cho thấy ý định khởi nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp bởi cảm nhận tính khả thi và thái độ đối với khởi nghiệp.

Khi phân tích các yếu tố tác động đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, Phan Anh

Tú và Giang Thị Cẩm Tiên (2015) đã áp dụng mô hình TPB (Ajzen, 1991) và bổ sung các yếu tố giáo dục, nguồn vốn để phân tích ý định khởi nghiệp của sinh viên tại Trường Đại học Cần Thơ Nghiên cứu xác định thứ tự ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, với các yếu tố quan trọng gồm: thái độ và tự hiệu quả, giáo dục và thời cơ khởi nghiệp, nguồn vốn, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi Đỗ Thị Hoa Liên (2016) kết hợp mô hình TPB và EEM mở rộng (Shapero và Sokol, 1982) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, phát hiện giáo dục, kinh nghiệm cá nhân, gia đình và bạn bè, tính cách và nguồn vốn là những yếu tố quan trọng Tuy nhiên, các nghiên cứu này vẫn dựa vào mô hình TPB và EEM, mà chưa hoàn toàn phù hợp, đồng thời chưa xem xét chi tiết tác động của các thuộc tính giáo dục như thời lượng, phương pháp, trình độ học viên và các loại hình nguồn vốn khác nhau trong khởi nghiệp.

1.2.2 Tính cấp thiết của nghiên cứu

Khởi nghiệp tại Việt Nam đang thu hút sự quan tâm từ chính phủ, quỹ đầu tư, trường đại học và thanh niên Theo báo cáo GEM 2017-2018, nhận thức về cơ hội kinh doanh giảm từ 56,8% năm 2015 xuống 46,4% năm 2017, xếp thứ 23/54, nhưng vẫn cao hơn năm 2013-2014 Tỷ lệ người trưởng thành có ý định khởi sự kinh doanh trong 3 năm tới tăng từ 18,2% năm 2014 lên 25% năm 2017, xếp thứ 19/54, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức trung bình 30,3% ở các nước phát triển.

Theo tạp chí Echelon, Việt Nam hiện có khoảng 3.000 doanh nghiệp khởi nghiệp, tăng gần gấp đôi so với cuối năm 2015 Mặc dù quy mô vốn và nhân lực của các doanh nghiệp này còn nhỏ, nhưng chúng được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào động lực phát triển kinh tế trong tương lai gần Do đó, việc dự báo và nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp đang nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà khoa học và chính sách nhằm khuyến khích hoạt động khởi nghiệp.

Trong nghiên cứu về ý định kinh doanh, nhiều nhà khoa học đã nỗ lực xác định nguyên nhân của ý định khởi nghiệp qua hàng ngàn nghiên cứu, nhưng vẫn còn tranh cãi về phương pháp dự báo hiệu quả Mặc dù hai mô hình TPB và EEM đã được kiểm chứng rộng rãi, mô hình EAO lại chưa được củng cố mạnh mẽ và chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào tại Việt Nam Điều này đặt ra câu hỏi về khả năng của mô hình EAO trong việc dự báo ý định khởi nghiệp tại Việt Nam Do đó, việc kiểm chứng giá trị của mô hình thái độ đối với khởi nghiệp trong bối cảnh Việt Nam và xác định mối quan hệ giữa EAO và EI là rất cần thiết.

Các nhà làm chính sách đang nỗ lực khuyến khích tinh thần khởi nghiệp bằng cách không chỉ dự báo mà còn xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ khởi nghiệp của cá nhân Trong đó, giáo dục và nguồn vốn được coi là hai yếu tố thu hút sự quan tâm lớn.

Mục tiêu của nghiên cứu

Mục tiêu của nghiên cứu này gồm bốn mục tiêu cụ thể sau:

- Thứ nhất, điều chỉnh và đánh giá thang đo các khái niệm nghiên cứu trong mô hình EAO và ý định khởi nghiệp EI

- Thứ hai, khám phá và đo lường mối quan hệ giữa các thành phần EAO và EI trong bối cảnh tại Việt Nam

- Thứ ba, khám phá vai trò tác động của các thành phần giáo dục khởi nghiệp đến thái độ về khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp

- Thứ tư, khám phá vai trò điều tiết của nguồn vốn đến mối quan hệ giữa thái độ về khởi nghiệp với ý định khởi nghiệp.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

- Đối tượng khảo sát của nghiên cứu này gồm sinh viên, học viên cao học ở các trường Đại học và học viên các chương trình đào tạo khởi nghiệp

- Phạm vi nghiên cứu về địa lý được tiến hành ở ba địa phương là TP Hà Nội,

Theo thống kê từ năm 2007 đến 2015, TP Hồ Chí Minh, TP Hà Nội và TP Đà Nẵng là ba địa phương dẫn đầu về hoạt động khởi nghiệp tại Việt Nam Các số liệu cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của làn sóng khởi nghiệp trong giai đoạn này, đặc biệt là tại TP Hồ Chí Minh, nơi có số lượng dự án khởi nghiệp đáng kể.

Không gian làm việc chung

CLB Khởi nghiệp sinh viên

Nguồn: Dữ liệu Startup Ecosystem VietNam, IPP và Startup Commons

Startup Funding 2015 report, Topica Founder Institute Vietnam h

- Thời gian tiến hành khảo sát là từ tháng 8/2014 đến tháng 12/2014.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Trong giai đoạn sơ bộ, phương pháp định tính (thảo luận nhóm) được áp dụng để điều chỉnh và bổ sung thang đo, kết hợp với phương pháp định lượng để đánh giá độ tin cậy của thang đo Cuộc khảo sát sơ bộ với 44 mẫu được thực hiện nhằm thu thập ý kiến và kết quả sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS Hệ số Cronbach alpha được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy của thang đo, và giai đoạn nghiên cứu sơ bộ diễn ra tại TP Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng thông qua khảo sát phỏng vấn trực tiếp và Google Docs tại ba thành phố: Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích bằng SPSS, với việc kiểm định lại thang đo qua hệ số Cronbach alpha và kiểm định tính hội tụ, phân biệt bằng EFA Để xác định mối quan hệ giữa các thành phần thái độ về khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp, mô hình hồi quy được sử dụng Để kiểm tra vai trò điều tiết của nguồn vốn trong mối quan hệ này, phương pháp hồi quy với biến dummy sẽ được áp dụng Cuối cùng, phương pháp so sánh ANOVA và kiểm định hậu ANOVA sẽ được sử dụng để đánh giá vai trò kiểm soát của các yếu tố giáo dục.

Đóng góp của luận án

Đóng góp của luận án được thể hiện trên hai phương diện: lý thuyết và hàm ý thực tiển:

Nghiên cứu này nhằm kiểm định và phát triển thang đo EAO của Robinson và cộng sự (1991) trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, mặc dù thang đo này ban đầu được thiết kế cho nghiên cứu thái độ khởi nghiệp Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng góp phần củng cố lý thuyết về giáo dục khởi nghiệp bằng cách phân tích ảnh hưởng của mô hình EAO đến thái độ và ý định khởi nghiệp Quan trọng hơn, kết quả nghiên cứu chỉ ra vai trò điều tiết của nguồn vốn trong mối quan hệ giữa thái độ và ý định khởi nghiệp.

Nghiên cứu này cung cấp những khuyến nghị thiết thực cho các nhà làm chính sách và các cơ sở đào tạo trong việc xây dựng chương trình giáo dục khởi nghiệp Đồng thời, nó cũng đề xuất các chính sách về nguồn vốn nhằm thúc đẩy phong trào khởi nghiệp tại Việt Nam.

Ý nghĩa của nghiên cứu

Nghiên cứu này sẽ bổ sung lý thuyết về ý định khởi nghiệp thông qua việc tiếp cận thái độ khởi nghiệp và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định này trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi của Việt Nam Nó cũng cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà làm chính sách và điều hành, giúp họ nhận thức rõ hơn về động cơ khởi nghiệp, vai trò của giáo dục và nguồn vốn khởi nghiệp, từ đó tổ chức và triển khai chương trình một cách hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp trong thanh niên Việt Nam.

Cấu trúc luận án

Cấu trúc của luận án được chia làm 5 Chương, gồm có:

- Chương 1: Giới thiệu về nghiên cứu

- Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

- Chương 3: Thiết kế nghiên cứu

- Chương 4: Kết quả và thảo luận

- Chương 5: Kết luận và đề xuất hàm ý quản trị h

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Giới thiệu chương 2

Bài viết này tập trung vào việc tổng hợp các lý thuyết nghiên cứu về ý định khởi nghiệp và tác động của giáo dục cùng nguồn vốn Chương này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ sở lý thuyết, làm nền tảng cho đề án nghiên cứu Qua việc hệ thống hoá các khái niệm nghiên cứu, tác giả phác thảo mô hình nghiên cứu ý định khởi nghiệp từ góc độ thái độ tại Việt Nam, đồng thời đánh giá vai trò của giáo dục và nguồn vốn trong quá trình này.

Lý thuyết về khởi nghiệp

2.2.1 Các quan điểm về khởi nghiệp

Vào đầu thế kỷ 19, Richard Cantillon định nghĩa người khởi nghiệp là người "sẵn sàng mua ở một mức giá nhất định và bán lại tại một mức giá nào đó" Jean Baptiste Say bổ sung rằng người khởi nghiệp chuyển đổi nguồn lực từ lĩnh vực kém hiệu quả sang lĩnh vực hiệu quả hơn để tối ưu hóa kết quả Schumpeter khẳng định rằng người khởi nghiệp là tác nhân chính của sự thay đổi và tăng trưởng kinh tế, nhấn mạnh rằng khởi nghiệp phải bao gồm đổi mới, không chỉ sáng chế Ông kết luận rằng lý thuyết về tinh thần khởi nghiệp cần dựa trên "các hoạt động thực tế của các người khởi nghiệp" Schumpeter cũng đề xuất hai học thuyết liên quan đến hành vi và động cơ khởi nghiệp, phản ánh các nghiên cứu về thực hành khởi nghiệp.

Năm loại hành vi khởi nghiệp khởi nghiệp của Schumpeter:

• Sự ra đời của một hàng hóa mới

• Sự ra đời của một phương pháp sản xuất mới

• Phát triển một thị trường mới

• Nghiên cứu ra một nguồn cung cấp nguyên liệu mới

• Tạo ra một tổ chức mới của một ngành công nghiệp (Scherer, 1999)

Ba động lực chính của một người khởi nghiệp:

• Mong muốn quyền lực và sự tự chủ

• Nhu cầu về sự thành tích

• Niềm hạnh phúc của việc sáng tạo (Swedberg, 2002)

Các nhà nghiên cứu khởi nghiệp đã chuyển sang một quan điểm thực tế hơn, với Peter Drucker đóng góp ý tưởng về cơ hội trong định nghĩa khởi nghiệp Ông nhấn mạnh rằng sự khác biệt giữa người khởi nghiệp và người khác nằm ở khả năng khai thác cơ hội từ những thay đổi trên thị trường Drucker cho rằng "người khởi nghiệp luôn tìm kiếm các thay đổi, đáp ứng với nó, và khai thác nó như một cơ hội" (Dees và cộng sự, 1998) Điều này cho thấy niềm tin vào khả năng kiểm soát bản thân trong khởi nghiệp đã được công nhận, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về quá trình này.

Khởi nghiệp được định nghĩa bởi Low và MacMillan (1988) là “việc tạo ra một doanh nghiệp mới” Bygrave (1989) nhấn mạnh rằng khởi nghiệp là một quá trình trở thành doanh nhân, không chỉ là kết quả cuối cùng Kruger và cộng sự (2000) cho rằng những cá nhân khởi nghiệp có ý định và mục đích rõ ràng, và việc trở thành doanh nhân là kết quả của quá trình ra quyết định Bruyat và Julien (2001) mở rộng khái niệm khởi nghiệp, từ việc bắt đầu một công việc riêng đến thái độ làm việc coi trọng tự lực, sáng tạo và dám đối mặt với rủi ro Khái niệm này đặc biệt nhấn mạnh đến “sáng tạo”, một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu về khởi nghiệp đổi mới sáng tạo sau này.

2.2.2 Các phương pháp nghiên cứu về khởi nghiệp

Nhiều nhà nghiên cứu đã dự đoán khả năng khởi nghiệp bằng các phương pháp khác nhau, nhưng chủ yếu tập trung vào ba phương pháp chính: thông tin nhân khẩu học, đặc điểm tính cách cá nhân và thái độ của cá nhân đối với khởi nghiệp.

2.2.2.1 Phương pháp tiếp cận dựa trên đặc điểm cá nhân

Theo Donatus A Okhomina (2010), tính cách cá nhân được coi là yếu tố quyết định trong việc xác định khả năng khởi nghiệp của một người Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các đặc điểm tâm lý và động lực của người khởi nghiệp có thể phân biệt họ với những người khác David C McClelland và David Atkinson là những nhà nghiên cứu tiên phong trong việc khám phá các đặc điểm này từ những năm 1950 Peter B Robinson và cộng sự (1991) cũng nhấn mạnh rằng đã có nhiều nỗ lực để xác định những đặc điểm như sự tử tế, nhu cầu thành tích, chấp nhận rủi ro, và khả năng đổi mới, nhằm hiểu rõ hơn về người khởi nghiệp Tuy nhiên, phương pháp nghiên cứu này cũng gặp phải một số vấn đề về tính hợp lý và khái niệm.

Các phương pháp nghiên cứu hiện tại về tinh thần khởi nghiệp thường dựa trên các đặc điểm tính cách không được thiết kế chuyên biệt, dẫn đến hiệu quả thấp và giá trị ứng dụng hạn chế (Hornaday, 1987) Gartner (1988) cho rằng việc nghiên cứu dựa vào đặc điểm cá nhân của người khởi nghiệp là một ngõ cụt, không thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn Hơn nữa, việc xác định khái niệm trong các nghiên cứu này thiếu sự nhất quán, với nhiều thang đo khác nhau cho cùng một khái niệm và mối tương quan giữa chúng không cao Ví dụ, Yamauchi và Doi (1977) phát hiện 11 cấp độ khác nhau để đo lường "Nhu cầu thành tích" nhưng không đồng nhất Điều này một phần do các tác giả sử dụng tên thang đo tương tự mà không rõ ràng về khái niệm, cũng như có nhiều công cụ đo lường các khía cạnh khác nhau của một khái niệm cụ thể (ví dụ như Locus of control của Rotter, Paulhus, 1983) Cuối cùng, khởi nghiệp là một lĩnh vực năng động, đòi hỏi những đặc tính cá nhân nổi bật và riêng biệt.

Áp dụng "lý thuyết nhân cách dùng trong việc đo lường xu hướng tâm lý chung" vào lĩnh vực khởi nghiệp có thể làm giảm giá trị nghiên cứu Điều này xảy ra do việc sử dụng công cụ đo lường không chính xác hoặc không liên quan đến khái niệm cụ thể nào đó.

Phương pháp nghiên cứu khởi nghiệp dựa trên đặc điểm tính cách cá nhân đã gặp phải sự chỉ trích từ một số nhà nghiên cứu, cho rằng nó không đủ thuyết phục và gây ra nghi ngờ trong việc giải thích hành vi khởi nghiệp Theo Gartner (1988), Aldrich và Zimmer (1986), cũng như Low và Macmillan (1988), họ kết luận rằng không có đặc điểm tính cách nào có thể dự đoán chính xác liệu một người có trở thành một người khởi nghiệp hay không.

2.2.2.2 Phương pháp tiếp cận dựa trên đặc điểm nhân khẩu học Đây là một phương pháp tiếp cận khác để nghiên cứu tinh thần khởi nghiệp

Xu hướng sử dụng các biến nhân khẩu học để nghiên cứu ý định khởi nghiệp đã trở nên phổ biến trong nhiều thập kỷ Các nhà nghiên cứu đã cố gắng xây dựng danh mục đặc điểm của người khởi nghiệp như năm sinh, giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và thói quen làm việc Sự khác biệt trong điều tra biến nhân khẩu học giữa người khởi nghiệp và những người không khởi nghiệp đang thu hút sự quan tâm trong nghiên cứu tinh thần khởi nghiệp Tuy nhiên, có quá ít nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học đến sự thành công trong khởi nghiệp Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các biến nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính và nền tảng cá nhân có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, mặc dù phương pháp này vẫn tồn tại nhiều vấn đề gây tranh cãi.

Theo S.M Farrington (2012), sự khác biệt giới tính trong hoạt động khởi nghiệp đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu, cho thấy nam giới có xu hướng khởi nghiệp cao hơn nữ giới (Reynolds, Bygrave và Autio, 2004; Veciana, Aponte và Urbano, 2005; Zhao, Seibert và Hills, 2005; Matthews và Moser, 1995) Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác (Ahmed, Nawaz, Ahmad, Sajukat, Usman, Rehman, và Ahmed, 2010; Drost, 2010; Kakkonen, 2010) lại chỉ ra rằng giới tính không có ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp Cụ thể, Ahmed và cộng sự (2010) cho rằng giới tính không phải là yếu tố dự đoán ý định khởi nghiệp.

Năm 2010, không có bằng chứng cho thấy giới tính ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp của sinh viên Hơn nữa, nhiều nghiên cứu về khởi nghiệp chỉ ra rằng sự khác biệt giữa nam và nữ là rất ít (Mueller, 2004).

Nghiên cứu của Ahmed và cộng sự (2010) chỉ ra rằng trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp, với sinh viên năm cuối có xu hướng khởi nghiệp cao hơn nhờ vào kiến thức và trải nghiệm thực tế tích lũy Ngược lại, Degeorge và Fayolle (2008) cho rằng ý định khởi nghiệp của sinh viên không thay đổi theo năm học, cho thấy rằng năm học không ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp của họ.

Nghiên cứu của Kakkonen (2010) cho thấy rằng sự phát triển của thái độ khởi nghiệp không có sự khác biệt giữa các nhóm nghiên cứu học thuật và các năm học khác nhau, mà gần như đồng nhất Mặc dù giáo dục đại học nâng cao nhận thức và kiến thức về khởi nghiệp cho sinh viên, nhưng không hỗ trợ và tăng cường ý định khởi nghiệp Hơn nữa, có bằng chứng cho thấy nhận thức về khởi nghiệp có thể trở nên tiêu cực hơn trong quá trình học tập của sinh viên (S.M Farrington, 2012).

Theo Farrington (2012), yếu tố vùng miền có vai trò quan trọng trong ý định khởi nghiệp, với nghiên cứu của Stam (2007), Rocha và Sternberg (2005), cùng Shane (2003) cho thấy sinh viên ở khu vực đô thị có ý định khởi nghiệp cao hơn so với sinh viên ở nông thôn Fuller-Love cùng các tác giả (2006) cũng chỉ ra rằng sinh viên tại các thành phố lớn có xu hướng khởi nghiệp nhiều hơn do tiếp xúc với các doanh nhân thành đạt Shane (2003) nhấn mạnh rằng quyết định khởi nghiệp của các cá nhân không diễn ra trong chân không mà bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

Có nhiều bằng chứng cho thấy sự hiện diện của các hình mẫu trong gia đình có mối liên hệ tích cực với sự phát triển của tinh thần khởi nghiệp Nghiên cứu của Ariff và cộng sự (2010) chỉ ra rằng hầu hết sinh viên tin rằng gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích họ tham gia khởi nghiệp Soetanto và cộng sự (2010) đã xác nhận rằng cha mẹ khởi nghiệp có thể trở thành hình mẫu cho con cái, tạo cơ hội cho chúng tham gia vào các hoạt động khởi nghiệp Theo Shane (2003), khi cha mẹ là doanh nhân, khả năng khởi nghiệp của con cái cũng cao hơn Wang và Wong (2004) đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa kinh nghiệm khởi nghiệp trong gia đình và sở thích khởi nghiệp của sinh viên Tương tự, Ahmed và cộng sự (2010) kết luận rằng kinh nghiệm khởi nghiệp của gia đình có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định khởi nghiệp của sinh viên Tuy nhiên, Kakkonen (2010) cho thấy rằng sự tồn tại của một người khởi nghiệp trong gia đình hoặc trong mối quan hệ xã hội không có ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Lý thuyết về ý định khởi nghiệp (Entrepreneurial intention – EI)

2.3.1 Khái niệm về ý định khởi nghiệp

Lý thuyết về ý định, được phát triển từ lý thuyết nhận thức xã hội của Bandura (1986), cung cấp khung lý thuyết để hiểu và thay đổi hành vi con người Ý định được định nghĩa là "động lực để một người nỗ lực hành động theo kế hoạch có ý thức" (Conner và Armitage, 1998) Trong bối cảnh khởi nghiệp, ý định khởi nghiệp thường được hiểu là "mong muốn tạo ra một công việc khởi nghiệp riêng" (Crant, 1996) hoặc "bắt đầu một doanh nghiệp" (Krueger, Reilly, và Carsrud, 2000) Thompson (2009) mô tả ý định khởi nghiệp như "sự tự nhận thức của một người có ý định tạo ra công việc khởi nghiệp mới và lập kế hoạch khởi nghiệp trong tương lai" Đồng thời, nó cũng phản ánh "sự tiến triển tâm lý của một người trong việc mong muốn khởi nghiệp hoặc tạo ra giá trị cốt lõi mới cho tổ chức" (R.

D Remeikiene và G Startiene, 2013) Như vậy, có thể nói việc dự báo ý định khởi nghiệp bằng cách nghiên cứu thái độ là hoàn toàn phù hợp Do đó, nghiên cứu này sử dụng khái niệm về ý định khởi nghiệp của R D Remeikiene và G Startiene (2013) Ý định khởi nghiệp có thể được đo bằng nhiều cách khác nhau (Warshaw và Davis, 1985): Từ góc độ ý định hành vi ("Tôi có ý định thực hiện hành vi x" ) và từ góc độ tự dự đoán ("Khả năng bạn sẽ thực hiện hành vi x là bao nhiêu") Arimtage và cộng sự (2001) thêm một hướng thứ ba, từ một quan điểm mong muốn (tôi muốn thực hiện hành vi x) Phân tích thống kê cho thấy, các câu hỏi liên quan đến ý định hành vi có một sức mạnh dự đoán cao cho hành vi thực hiện (Armitage và cộng sự,

Năm 2001, các nghiên cứu liên quan đến tự dự đoán đã được thực hiện (Sheppard, Hartwick và Warshaw, 1988) Linan và Chen đã phát triển một thang đo gồm 6 mục để đánh giá xu hướng ý định khởi nghiệp, sử dụng thang Likert 7 điểm (Linan và Chen, 2009) Bảng câu hỏi gốc, được gọi là “Entrepreneurial Intention Questionnaire” (EIQ), đã được dịch sang tiếng Việt và sau đó dịch ngược lại sang tiếng Anh để đảm bảo tính chính xác ngữ nghĩa Thang đo này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu, bao gồm các tác giả như Nurdan Ozaralli (2016), Kamariah Ismail và cộng sự (2015), cũng như các nghiên cứu trước đó của Liủỏn và Chen (2009), Liủỏn (2008), và Liủỏn, Urbano và Guerrero (2010).

2.3.2 Các mô hình nghiên cứu ý định khởi nghiệp

2.3.2.1 Mô hình lý thuyết về hành vi dự định (TPB)

Mô hình lý thuyết về hành vi dự định (Theory of Reasoned Action - TRA) do Fishbein và Ajzen phát triển trong giai đoạn 1975-1980, bao gồm ba thành phần chính: ý định thực hiện hành vi (behavioural intention - BI), kỳ vọng xã hội (subjective norms - SN), và thái độ (attitudes - A) Thái độ tích cực và kỳ vọng xã hội lớn về một hành vi sẽ làm tăng cường ý định thực hiện hành vi đó Nếu ý định cao, khả năng thực hiện hành vi cũng cao Ý định hành vi đo lường mức độ quyết tâm thực hiện một hành vi cụ thể, trong khi kỳ vọng xã hội phản ánh áp lực từ bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp Chẳng hạn, nếu gia đình và bạn bè cho rằng khởi nghiệp là rủi ro, cá nhân sẽ ít có khả năng theo đuổi con đường này Thái độ liên quan đến kỳ vọng về kết quả của hành động TRA có thể được biểu diễn bằng một công thức toán học đơn giản.

Ajzen đã mở rộng lý thuyết TRA bằng cách giới thiệu lý thuyết hành vi dự định vào năm 1991 Điểm nổi bật trong lý thuyết này là việc bổ sung yếu tố thứ ba ảnh hưởng đến thái độ và ý định hành vi, được gọi là nhận thức về sự kiểm soát hành vi (Perceived behavioural control).

Lý thuyết này cho rằng mọi hành động cụ thể đều bắt nguồn từ một ý định có ý thức Ý định này phụ thuộc vào thái độ, mà lại bị ảnh hưởng bởi những kinh nghiệm sống trước đó, các đặc điểm cá nhân và nhận thức tích lũy từ những trải nghiệm đó (Ajzen, 1991).

Lý thuyết về hành vi dự định bao gồm ba thái độ tiền đề của ý định:

Hình 2.1: Mô hình lý thuyết hành vi dự định (nguồn: Ajzen, 1991)

Thái độ đối với hành vi trong TRA phản ánh mức độ tích cực mà một người cảm nhận về việc thực hiện hành vi, bao gồm mong muốn và kỳ vọng về kết quả đạt được (Krueger Jr và cộng sự, 2000) Kỳ vọng xã hội liên quan đến áp lực từ bạn bè, gia đình và các mối quan hệ, ảnh hưởng đến quyết định thực hiện hành vi như khởi nghiệp Nhận thức về kiểm soát hành vi tương đồng với khái niệm tự tin (self-efficacy) của Bandura (1986), thể hiện khả năng của cá nhân trong việc thực hiện hành vi (Krueger Jr và cộng sự, 2000).

TPB có thể được đơn giản hóa trong một công thức toán học:

2.3.2.2 Mô hình sự kiện khởi nghiệp của Shapero và Sokol (EEM)

Mô hình này cho rằng quán tính ảnh hưởng đến hành vi con người cho đến khi xảy ra các sự kiện "thay thế" làm thay đổi hành vi không mong muốn Chẳng hạn, việc mất việc có thể dẫn đến nhận thức mới về việc trở thành người tự làm chủ Shapero và Sokol (1982) phân loại các sự kiện thay đổi cuộc sống thành ba loại: Ý định hành vi.

Thái độ đến hành vi

Cảm nhận kiểm soát hành vi

Sự thay đổi tiêu cực như sa thải, sỉ nhục, hay ly dị thường tạo ra những cảm xúc khó khăn như tức giận và buồn chán, đặc biệt trong giai đoạn trung niên Bên cạnh đó, các giai đoạn giao thoa như tốt nghiệp trung học, đại học, hoàn thành nghĩa vụ quân sự hay mãn hạn tù cũng là những thời điểm quan trọng, thường khiến sinh viên băn khoăn về tương lai nghề nghiệp của mình Cuối cùng, sự tác động tích cực từ đối tác, người cố vấn, nhà đầu tư hoặc khách hàng có thể mang lại động lực và hướng đi rõ ràng hơn cho những người trẻ trong hành trình khởi nghiệp.

Hành vi của cá nhân phụ thuộc vào niềm tin vào các lựa chọn và thiên hướng hành động Niềm tin này hình thành từ cảm nhận về mong muốn và tính khả thi của hành vi cụ thể Tuy nhiên, niềm tin một mình không đủ; theo Shapero và Sokol (1982), cần có một sự kiện hội tụ để thay đổi cảm nhận và xu hướng hành động Nếu sự kiện thay thế này kích hoạt quá trình nhận thức và làm thay đổi cảm nhận về tính khả thi và mong muốn, cá nhân có thể hành động khi độ tin cậy của hành vi cao hơn so với các lựa chọn khác và khi có thiên hướng hành động rõ ràng.

Hình 2.2: Mô hình sự kiện khởi nghiệp Nguồn: Shapero và Sokol (1982)

Cảm nhận mong muốn có mối liên hệ chặt chẽ với các giá trị cá nhân, và những giá trị này sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức của từng người Sự tương tác giữa mong muốn và giá trị không chỉ định hình hành vi mà còn tạo ra cách nhìn nhận về cuộc sống và các quyết định quan trọng.

Cảm nhận tính khả thi

Thiên hướng hành động Ý định khởi nghiệp

Mong muốn của con người về những gì được coi là hấp dẫn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như văn hóa, gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, cố vấn và kinh nghiệm làm việc trước đây (Shapero và Sokol, 1982) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị cá nhân và nhận thức về mong muốn Thêm vào đó, mong muốn được công nhận liên quan chặt chẽ đến "kỳ vọng xã hội" trong lý thuyết hành vi dự định (Krueger Jr và cộng sự, 2000) Kinh nghiệm trong quá khứ cũng có tác động lớn đến những gì mà mỗi người coi là mong muốn hay không.

Cảm nhận tính khả thi phản ánh mức độ mà một cá nhân tin tưởng vào khả năng thực hiện một nhiệm vụ, chẳng hạn như khởi nghiệp Khái niệm này tương đồng với sự tự tin (self-efficacy) theo Bandura, và thường được sử dụng để đo lường cảm nhận về khả năng thực hiện (Krueger Jr và cộng sự, 2000).

Thiên hướng hành động (Propensity to act) đề cập đến xu hướng cá nhân trong việc thực hiện quyết định của bản thân (Krueger, 1993) Shapero và Sokol (1982) đã giới thiệu khái niệm "tâm điểm kiểm soát" (locus of control) như một thang đo cho thiên hướng hành động Hiện nay, chưa có sự đồng thuận về thang đo nào là tối ưu để đánh giá thiên hướng hành động Một số tác giả khác xem thiên hướng hành động như "tư duy tích cực" (learned optimism) (Krueger Jr và cộng sự, 2000) hoặc thiên hướng chấp nhận rủi ro và sự không chắc chắn (Kermit, 2008) Ba câu hỏi quan trọng để tóm tắt các khái niệm trong mô hình sự kiện khởi nghiệp bao gồm: Ước muốn của bạn có đủ mạnh để thực hiện hành vi này không? Bạn có đang làm những gì bạn thực sự muốn không? Bạn có tin tưởng vào khả năng của mình để thực hiện hành vi này không?

2.3.2.3 Mô hình thái độ về khởi nghiệp (EAO)

Robinson đã xây dựng mô hình thái độ về khởi nghiệp (Entreprenuerial Attitude Orientation – EAO) gồm 4 thang đo thành phần như sau: h

Cảm nhận sự tự trọng trong khởi nghiệp (Self-esteem_SE) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về năng lực cá nhân, ảnh hưởng đến quá trình khởi nghiệp của mỗi người (Robinson, Stimpson, Huefner và Hunt, 1991) Sự tự tin và lòng tự trọng giúp các doanh nhân vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu trong hành trình khởi nghiệp.

Các thành phần của mô hình thái độ về khởi nghiệp

2.4.1 Tự trọng (Self_esteem_SE)

Từ “Self_Esteem” trong mô hình EAO khi dịch sang tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau Theo tâm lý học, “self-esteem” phản ánh cách chúng ta đánh giá năng lực và giá trị bản thân trong mắt người khác, thường được gọi là “sự tự trọng” Lịch sử lý thuyết đã đưa ra nhiều định nghĩa về sự tự trọng; trong đó, Crandall (1973) định nghĩa rằng sự tự trọng là "mối liên hệ và tôn trọng bản thân mình ở một số giá trị cơ bản thực tế nào đó" (Crandall, 1973, p.45) Coopersmith cũng có những luận điểm quan trọng về khái niệm này.

Niềm tin về bản thân được định nghĩa là sự thừa nhận hoặc không thừa nhận khả năng, thành công, ý nghĩa và giá trị của chính mình (Coopersmith, 1981) Nghiên cứu chỉ ra rằng niềm tin này, bao gồm việc đánh giá giá trị và khả năng cá nhân, có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhiệm vụ trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong việc chọn nghề nghiệp (Mariola Laguna, 2013).

Sự tự trọng đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi nghiệp, ảnh hưởng đến niềm tin cá nhân của mỗi người Theo Rosenberg, niềm tin cá nhân thường được định nghĩa là thái độ tích cực hoặc tiêu cực về bản thân, điều này có thể tác động mạnh mẽ đến quyết định và hành động của các doanh nhân Việc xây dựng sự tự trọng vững vàng không chỉ giúp tăng cường sự tự tin mà còn cải thiện khả năng đối mặt với thách thức trong kinh doanh.

Nghiên cứu cho thấy rằng những người có sự tự trọng cao thường quyết định hành động một cách kiên trì, hoặc có thể từ bỏ khi cần thiết (Baumeister, Campbell, Krueger, và Vohs, 2003) Jeffrey E McGee và các cộng sự (2009) đã xác nhận rằng tự trọng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình khởi nghiệp và sự phát triển của các doanh nghiệp mới, với nhiều nghiên cứu trước đó cũng chỉ ra điều này (ví dụ Boyd và Vozikis, 1994; Chen và cộng sự, 1998; Baum và cộng sự, 2001; Markman và cộng sự, 2002; Krueger, 2003; Segal và cộng sự, 2005).

Sáng tạo được định nghĩa bởi Zaltman và cộng sự (1973) là "bất kỳ ý tưởng, hành động, hoặc loại vật chất nào mới được tiếp nhận bởi bộ phận liên quan" Nó cũng được xem là một quá trình phát sinh, nuôi dưỡng và thực hiện các ý tưởng mới trong tổ chức (Van de Ven và cộng sự, 1989) Nohria và Gulati (1996) nhấn mạnh rằng sáng tạo bao gồm các chính sách, cấu trúc, phương pháp, hoặc sản phẩm mới mà người quản lý nhận thức Damanpour và Gopalakrishnan (2001) bổ sung rằng sáng tạo là việc áp dụng các ý tưởng mới liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, hoặc chương trình trong tổ chức.

Trong những thập kỷ trước, nhiều học giả đã xác định các yếu tố như tiền bạc, quyền lực, và danh tiếng là động lực khởi nghiệp Họ cho rằng bên cạnh việc gia tăng tài sản, con người còn khao khát đạt được các nhu cầu khác như an toàn, đam mê, và thách thức Điều này cho thấy rằng mỗi cá nhân đều mong muốn thực hiện ít nhất một hoặc nhiều mục tiêu trong công việc của mình Các lý thuyết về động cơ thành tích của những người khởi nghiệp và nhà quản lý cũng chỉ ra rằng có sự hiện diện của các nhu cầu cơ bản và bậc cao trong hoạt động của con người.

Murray (1938, 1943) là một nhà tiên phong trong nghiên cứu sáng tạo và thực nghiệm, được tôn trọng bởi các nhà khoa học toàn cầu Nỗ lực của ông trong việc phát triển lý thuyết nhu cầu thành tích cho những người khởi nghiệp rất quan trọng Dựa trên lý thuyết của ông, Rahman và cộng sự (2011) đã ghi nhận nhiều học giả và chuyên gia thực hiện nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng về nhu cầu thành tích và động cơ, như Sagie và Elizur (1999), Ross và Rausch (2001), Tauer và Harackiewicz (1999), và Wood và Vilkinas (2005).

Vào năm 1965, McClelland đã mở rộng khái niệm động cơ thành tích, tập trung vào tinh thần khởi nghiệp và động lực của các doanh nhân thông qua khái niệm "nhu cầu thành tích" (ký hiệu 'n Ach') Lý thuyết này thu hút sự quan tâm đáng kể từ các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xã hội và hành vi 'n-Ach' đã được McClelland và các tác giả khác phát triển, và cuối cùng được định nghĩa là "mong muốn làm tốt và đạt được cảm giác bên trong của thành tích cá nhân".

Năm 1953, McClelland đã giải thích lý do tại sao con người sẵn sàng làm việc chăm chỉ và đối mặt với thử thách, hy sinh những điều tốt đẹp trong cuộc sống của họ Mục tiêu của họ là nổi bật và đạt được thành công theo tiêu chuẩn tuyệt đối Từ đó, nhu cầu thành tích trở thành một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến thái độ, hành vi và kỳ vọng xã hội trong mô hình của Ajzen Hơn nữa, nhu cầu thành tích còn liên quan chặt chẽ đến nhận thức về sự ham muốn trong mô hình EEM của Shapero và Sokol.

2.4.4 Kiểm soát bản thân (Personal Control_PC)

Niềm tin kiểm soát bản thân, hay còn gọi là niềm tin kiểm soát, thể hiện mức độ mà cá nhân tin rằng họ có khả năng kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống của mình.

Kiểm soát bản thân, theo lý thuyết niềm tin kiểm soát (Locus of Control - LoC) của Rotter (1966), giải thích mối quan hệ giữa nhận thức về sự kiểm soát cá nhân và kết quả hành vi Niềm tin này ảnh hưởng đến cách một người xử lý công việc hàng ngày và quyết định của họ Kiểm soát bản thân là niềm tin vào khả năng kiểm soát tương lai, cung cấp sự tự tin và quyết tâm cần thiết cho hành trình khởi nghiệp Rotter phân loại niềm tin kiểm soát thành hai loại: bên trong (internal) và bên ngoài (external) Niềm tin bên trong cho rằng cá nhân có thể kiểm soát cuộc sống của mình, trong khi niềm tin bên ngoài cho rằng số phận và may mắn ảnh hưởng đến cuộc sống Nghiên cứu của Hansemark (2003) chỉ ra rằng định hướng kiểm soát bên trong thường liên quan đến đặc điểm khởi nghiệp, như đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu trước đó.

Lý thuyết về giáo dục khởi nghiệp

2.5.1 Khái niệm về giáo dục khởi nghiệp

Các chương trình giáo dục khởi nghiệp đã tồn tại từ lâu và trở thành một hiện tượng phổ biến (Katz, 2003; Kuratko, 2005) Kuratko cho rằng tinh thần khởi nghiệp có thể được giảng dạy, mặc dù một số ý kiến cho rằng điều này chỉ đúng trong một số ngành nghề và tình huống cụ thể (Kuratko, 2003) Không ai có thể phủ nhận rằng y học, pháp luật và kỹ thuật đều có thể được đào tạo, và không có bác sĩ, luật sư hay kỹ sư nào đạt được thành công chỉ nhờ tài năng tự nhiên (Fayolle và cộng sự, 2008; Hindel, 2004; Fayolle, 2007).

Giáo dục khởi nghiệp là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, trong đó khoa học cung cấp kiến thức cần thiết để thành lập doanh nghiệp mới, còn nghệ thuật thể hiện sự sáng tạo của các người khởi nghiệp Mặc dù nhiều khóa học tập trung vào khía cạnh khoa học, nhưng giáo dục khởi nghiệp cũng có khả năng kích thích các yếu tố nghệ thuật, sáng tạo và nhận thức của các doanh nhân.

Giáo dục khởi nghiệp được định nghĩa là tổng hợp các hoạt động nhằm phát triển tư duy khởi nghiệp, thái độ và kỹ năng cần thiết Nó bao gồm nhiều khía cạnh như ý tưởng, khởi nghiệp, phát triển và sáng tạo, theo quan điểm của các nhà nghiên cứu như Fayolle, Gailly và Lassas-Clerc (2006).

2.5.2 Tổng quan các nghiên cứu về giáo dục khởi nghiệp

Theo nghiên cứu của Tae Jun Bae và cộng sự (2014), chỉ những cá nhân sở hữu khả năng và năng lực của những người khởi nghiệp tiềm năng mới có xu hướng khởi nghiệp Họ cho rằng kỹ năng giải quyết vấn đề và lãnh đạo trong khởi nghiệp có thể được học hỏi và giảng dạy thông qua các chương trình giáo dục và đào tạo (G Gorman, D Hanton và W King, 1997; M Z Solisvick).

P Westhead, L Kolvereid và H Matlay, 2012) Ngoài ra, việc giáo dục khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nhận thức và kỹ năng của một cá nhân để nuôi dưỡng và phát huy tinh thần khởi nghiệp (Hannon, 2005; Hannon, P.D.,

Các nghiên cứu của Reynolds và cộng sự (1999) chỉ ra rằng việc xây dựng các chương trình giáo dục và đào tạo khởi nghiệp phù hợp có thể gia tăng số lượng người trở thành doanh nhân Cụ thể, chất lượng giáo dục càng cao thì tỷ lệ hoạt động khởi nghiệp càng lớn.

Naimatullah Shah và Bahadur Ali (2013) đã chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu trước đây, như của J Kennedy và cộng sự (2003), Souitaris và cộng sự (2007), và E Izquierdo cùng M Buelens (2008), ủng hộ quan điểm rằng giáo dục tinh thần khởi nghiệp có thể ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp Họ nhận thấy rằng thái độ có mối liên hệ chặt chẽ với ý định khởi nghiệp và là yếu tố dự báo đáng tin cậy cho các ý định này trong tương lai Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đều áp dụng lý thuyết hành vi (Theory of Planned Behaviour) để đánh giá thái độ và hành vi của những người khởi nghiệp tiềm năng thông qua các chương trình giáo dục khởi nghiệp.

Trong nghiên cứu của Tae Jun Bae và các cộng sự (2014), đã chỉ ra rằng có nhiều hình thức giáo dục tinh thần khởi nghiệp khác nhau, phù hợp với từng giai đoạn phát triển cụ thể trong thái độ Các nghiên cứu trước đó như của Bridge, O'Neill và Cromie (1998), Gorman, Hanlon và King (1997), cũng như McMullan và Long (1987) đã xác định các yếu tố này Bên cạnh đó, các nghiên cứu của Jamieson (1984) và Linan cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh giáo dục khởi nghiệp theo từng đối tượng cụ thể.

Jamieson (1984) đã đề xuất ba hình thức giáo dục tinh thần khởi nghiệp: giáo dục nhận thức khởi nghiệp, chuẩn bị cho những người khởi nghiệp có khát vọng, và đào tạo quản lý cho các nhà khởi nghiệp hiện tại Linan (2004) mở rộng khái niệm này thành bốn loại chương trình giáo dục tinh thần khởi nghiệp Đầu tiên, "Giáo dục nhận thức khởi nghiệp" nhằm nâng cao kiến thức và thái độ có thể ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp Thứ hai, "Giáo dục cho khởi nghiệp" tập trung vào những người đã có ý tưởng và cần giải quyết các câu hỏi thực tế để trở thành doanh nhân Thứ ba, "Giáo dục cho những nhà khởi nghiệp năng động" hỗ trợ những người đã khởi nghiệp trong việc tăng cường sự năng động sau giai đoạn khởi động.

Giáo dục nâng cao cho người khởi nghiệp cung cấp các chương trình học tập suốt đời, đặc biệt dành cho những người đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực khởi nghiệp (Linan, 2004).

Nghiên cứu hiện tại chỉ ra rằng có hai vấn đề chính trong lĩnh vực giáo dục khởi nghiệp: thứ nhất, nhiều nghiên cứu chỉ so sánh sự khác biệt giữa những người tham gia và không tham gia chương trình đào tạo khởi nghiệp mà không xem xét cấu trúc và đặc điểm của chương trình như thời gian, phương pháp đào tạo và đặc điểm người học; thứ hai, các mô hình lý thuyết như TPB và EEM thường được sử dụng nhưng thiếu tính thuyết phục, trong khi mô hình EAO của Robinson lại ít được áp dụng để đánh giá tác động của giáo dục khởi nghiệp đến thái độ Do đó, nghiên cứu này sẽ làm rõ vai trò của các thuộc tính chương trình giáo dục khởi nghiệp đối với thái độ khởi nghiệp tại Việt Nam, từ đó cung cấp những khuyến nghị quan trọng cho các nhà quản lý trong việc thiết kế và tổ chức chương trình giáo dục hiệu quả nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.

Lý thuyết về nguồn vốn khởi nghiệp

2.6.1 Các loại hình nguồn vốn khởi nghiệp

Theo Myers (1984), nguồn vốn trong doanh nghiệp được chia thành hai loại: nguồn vốn bên trong và bên ngoài Nguồn vốn bên trong bao gồm tiết kiệm cá nhân và từ gia đình, bạn bè Ngược lại, nguồn vốn bên ngoài bao gồm ngân hàng, nhà đầu tư thiên thần và quỹ đầu tư Kovačić (2011) đã mở rộng phân loại này bằng cách phân biệt các loại nguồn vốn như: nguồn vốn tiết kiệm (cá nhân và từ 3F: bạn bè, gia đình, người thân), vốn vay từ ngân hàng và nguồn vốn đầu tư như đầu tư hạt giống và các nhà đầu tư thiên thần.

2.6.1.1 Nguồn vốn vay Đây là một trong những nguồn tài chính chính thức lâu đời nhất đối với nhiều doanh nhân Hầu hết các công ty khởi nghiệp thường tìm cách tránh các khoản vay ngân hàng vì họ e ngại liên quan đến các thủ tục tín dụng phức tạp và chứng minh khả năng tài chính Vì các công ty khởi nghiệp thường được thành lập bởi những người trẻ tuổi, trong nhiều trường hợp không sở hữu tài sản, rất khó để vay ngân hàng Nghiên cứu của Åstebroa và Bernhardt (2003) cho thấy mối tương quan rất cao và tích cực giữa khoản vay ngân hàng và tính bền vững của công ty khởi nghiệp Tuy nhiên, trên thực tế có một mối tương quan ngược chiều giữa việc vay ngân hàng và các doanh nghiệp bền vững Lý do là một số lượng lớn các công ty khởi nghiệp đã nhận được một số hình thức đầu tư khác và đồng thời tồn tại thành công trên thị trường Một nghiên cứu của Brown, Degryse, Hoewer, Penas (2012) trên một bảng dữ liệu rất lớn (9.715 công ty khởi nghiệp trong giai đoạn 2007-2009) cho thấy các công ty khởi nghiệp công nghệ cao khó có thể sử dụng vốn vay ngân hàng và họ khó có được một khoản tiền hơn so các công ty khởi nghiệp trong các ngành công nghiệp khác

Theo Krishnan (2010), trước khi tìm kiếm nguồn tài chính chính thức, các doanh nhân thường ưu tiên huy động vốn từ bản thân hoặc từ bạn bè và gia đình Mặc dù tỷ lệ thất bại của các công ty khởi nghiệp trong ba năm đầu rất cao, nhưng nhiều doanh nhân vẫn xem đây là nguồn vốn khả thi nhất Điều này cho thấy sự tin tưởng của họ vào ý tưởng kinh doanh, cũng như sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro từ phía gia đình và bạn bè Tuy nhiên, việc đầu tư từ những người thân có thể dẫn đến bất đồng nếu dự án không thành công (Lopac, 2007).

Đầu tư hạt giống, hay còn gọi là đầu tư ban đầu, là hình thức tài trợ quan trọng giúp các công ty khởi nghiệp mở rộng kinh doanh và phát triển sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ với tiềm năng tăng trưởng nhanh (Brezak Brkan, 2010) Các nhà đầu tư thiên thần, thường là những cá nhân giàu kinh nghiệm, không chỉ cung cấp nguồn vốn mà còn chia sẻ kiến thức và mối quan hệ trong giới kinh doanh, tạo ra giá trị thông qua "tài trợ thông minh." Họ thường ký hợp đồng với người khởi nghiệp, quy định rõ giá trị đầu tư và chiến lược rút lui (Cvijanović, Marović và Sruk, 2008) Nghiên cứu của Sharpe và các cộng sự (2009) cho thấy nhà đầu tư thiên thần đóng vai trò then chốt trong việc tài trợ cho các công ty khởi nghiệp công nghệ cao, nhờ vào sự hỗ trợ của chính phủ thông qua miễn thuế Giurca Vasilescu (2009) nhấn mạnh rằng họ là cầu nối quan trọng giữa quỹ đầu tư và các công ty phát triển, đồng thời cung cấp hỗ trợ tài chính và quản lý, đảm bảo sự sống còn cho các công ty khởi nghiệp.

2.6.2 Các nghiên cứu về nguồn vốn khởi nghiệp

Trong hệ thống tài liệu, nguồn vốn được phân chia thành hai luồng lý thuyết cơ bản Một luồng nghiên cứu chủ yếu từ các nhà khoa học tập trung vào việc phân loại các nguồn vốn trong khởi nghiệp, tiêu biểu là công trình của Brezak Brkan.

Trường phái nghiên cứu về huy động vốn khởi nghiệp đã phân biệt rõ các loại hình nguồn vốn, bao gồm vốn tiết kiệm cá nhân, vốn vay từ ngân hàng và người thân, cùng với nguồn vốn đầu tư từ hạt giống, nhà đầu tư thiên thần và quỹ đầu tư mạo hiểm Các dự án khởi nghiệp thường huy động vốn từ những nguồn này Nghiên cứu của M Klačmer Čalopa và cộng sự (2014) chỉ ra rằng quá trình đầu tư cho một dự án khởi nghiệp trải qua năm giai đoạn, trong khi Maurya (2012) xác định ba giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, và Marmer, Hermann, Berman (2011) phát hiện ra sáu giai đoạn của công ty khởi nghiệp Mỗi giai đoạn tương ứng với khả năng huy động một loại nguồn vốn khác nhau.

Các nhà nghiên cứu vẫn đang tranh luận về nguồn vốn khởi nghiệp, với Cvijanovie và Sruk (2008) cùng M Klačmer Čalopa và cộng sự (2014) chỉ ra rằng quá trình đầu tư vốn cho dự án khởi nghiệp trải qua 5 giai đoạn: thử nghiệm, khởi nghiệp, mở rộng, tái cấp vốn và bán một phần doanh nghiệp Ở giai đoạn đầu, nguồn vốn chủ yếu đến từ tiết kiệm của sáng lập viên, vay mượn từ bạn bè và gia đình, sau đó là sự tham gia của các nhà đầu tư thiên thần Trong giai đoạn mở rộng, quỹ mạo hiểm và quỹ cho vay trở thành nguồn vốn chính, trong khi giai đoạn bán một phần doanh nghiệp thường dựa vào vốn cổ phần cá nhân.

Nhiều nhà nghiên cứu đã đề xuất các mô hình phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp khác nhau Maurya (2012) xác định ba giai đoạn, trong đó giai đoạn cuối "bài toán quy mô" là thời điểm quan trọng để gây quỹ khi thị trường đã được kiểm chứng tiềm năng tăng trưởng Trong khi đó, Marmer, Hermann và Berman (2011) chỉ ra sáu giai đoạn mà mỗi giai đoạn yêu cầu vốn khác nhau Theo Škoić (2011), công ty sẽ không còn là doanh nghiệp khởi nghiệp khi bắt đầu có lợi nhuận ổn định và niêm yết công chúng.

Theo Giurca Vasilescu (2009) và M Klačmer Čalopa (2014), có sự bất đối xứng giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp khởi nghiệp về kỳ vọng: nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận, trong khi người khởi nghiệp tin tưởng vào tính khả thi và phát triển bền vững của dự án Điều này tạo ra rào cản lớn trong việc huy động vốn cho các dự án khởi nghiệp, vì các quỹ đầu tư mạo hiểm và ngân hàng thường không tham gia do đánh giá rủi ro cao và lợi nhuận thấp Theo nghiên cứu của Marmer, Hermann B.L và Berman R (2011), hơn 90% công ty khởi nghiệp thất bại, chỉ có 1 trong 12 công ty sống sót và thành công trên thị trường Con số này làm tăng lo ngại về quyết tâm khởi nghiệp của giới trẻ Người khởi nghiệp thường mất cơ hội huy động vốn do ba nguyên nhân chính: thiếu kiến thức tài chính, sợ mất quyền kiểm soát và thiếu khả năng thuyết phục nhà đầu tư.

Hình 2.4: Quá trình phát triển của các dự án khởi nghiệp

Mô hình của Vasilescu chỉ ra rằng mức đầu tư và mức rủi ro có mối quan hệ ngược chiều theo đánh giá của nhà đầu tư, điều này tạo ra trở ngại trong việc tìm kiếm nguồn tài chính cho các dự án khởi nghiệp Bên cạnh đó, mô hình cũng nêu rõ các nguồn lực tài chính mà người khởi nghiệp thường và có thể tiếp cận trong từng giai đoạn phát triển.

Cơ sở hình thành các giả thuyết nghiên cứu

2.7.1 Mối quan hệ giữa sự tự trọng (SE) và EI

Jeffrey E McGee (2009) nhấn mạnh rằng tính tự trọng của cá nhân trong khởi nghiệp được hình thành qua một phương pháp tiếp cận nhận thức xã hội, trong đó xem xét sự tương tác giữa cá nhân và môi trường, đồng thời giải thích các yếu tố như nhận thức, cảm xúc và động cơ ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp Theo Mitchell và cộng sự (2002), quá trình này bị tác động bởi các yếu tố môi trường và thị trường Krueger và cộng sự (2000) chỉ ra rằng tự trọng là một yếu tố tiên đoán mạnh mẽ cho ý định khởi nghiệp, trong khi Markman và cộng sự (2002) cho rằng tự trọng đóng vai trò quyết định trong sự tăng trưởng của doanh nghiệp.

Tiết kiệm, mượn gia đình,

Nhà đầu tư thiên thần

Quỹ đầu tư mạo hiểm

Hợp tác phi tài chính

Mức đầu tư vào doanh nghiệp mới và thành công cá nhân là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khởi nghiệp Shane và cộng sự (2003) đã trích dẫn nghiên cứu của Baum (1994) cho rằng tự trọng là yếu tố tiên đoán tốt nhất trong các biến số nghiên cứu kết quả khởi nghiệp của các nhà sáng lập trong ngành chế tạo gỗ kiến trúc Gần đây, Byrant (2007) đã điều tra vai trò của sự tự trọng trong việc áp dụng các phương pháp giải quyết vấn đề của các doanh nhân, cùng với nghiên cứu của Hmieleski và Corbett.

Nghiên cứu năm 2008 đã chỉ ra vai trò quan trọng của tự trọng trong mối quan hệ với sự hài lòng của người khởi nghiệp Hầu hết các nhà nghiên cứu đồng thuận rằng tự trọng là yếu tố tích cực cần có ở các doanh nhân Shane và cộng sự (2003) nhấn mạnh rằng những người khởi nghiệp có tự trọng cao sẽ nỗ lực hơn, kiên trì vượt qua khó khăn và phát triển kế hoạch, chiến lược tốt hơn Hơn nữa, tự trọng còn có mối liên hệ chặt chẽ với việc hình thành ý định khởi nghiệp (Krueger và cộng sự).

Tự trọng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu tinh thần khởi nghiệp, theo Boyd và Vozikis (1994), vì nó liên quan đến niềm tin của cá nhân về mối quan hệ giữa năng lực bản thân và môi trường xung quanh Các nhà khoa học như Markman và cộng sự (2002) cũng nhấn mạnh rằng sự thúc đẩy liên kết mới và thành công cá nhân của người khởi nghiệp phụ thuộc vào sự hiểu biết đúng đắn về tự trọng trong bối cảnh khoa học hành vi.

Giả thuyết H1: Tự trọng (H1.1 cảm xúc tự trọng; H1.2 nhận thức sự tự trọng; H1.3 Ý chí tự trọng) tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp

2.7.2 Mối quan hệ giữa sự sáng tạo (INN) và EI

Sáng tạo có mối liên hệ chặt chẽ với tinh thần khởi nghiệp, được Schumpeter xác định vào năm 1934 khi coi các nhà khởi nghiệp là tác nhân chính của sự sáng tạo Nhiều nghiên cứu, như của Hsueh và Tu (2004) cũng như Freel và Robson (2004), đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sáng tạo trong các doanh nghiệp mới và nhỏ Do đó, sự sáng tạo được xem là "mức độ mà một cá nhân sớm áp dụng những ý tưởng mới" (Rogers, 1995).

Nghiên cứu của Stern (2004) chỉ ra rằng những người khởi nghiệp sở hữu năng lực trí tuệ vượt trội hơn so với những người không khởi nghiệp, đặc biệt trong tư duy sáng tạo và nhận thức cơ hội Baron (2004) nhấn mạnh rằng các doanh nhân thường có khả năng tốt hơn trong việc xác định mục tiêu và mô hình Hơn nữa, Ames và Runco (2005) cho thấy rằng những người khởi nghiệp có khả năng tạo ra nhiều ý tưởng độc đáo và khác thường.

Bowen và cộng sự (2010) nhấn mạnh rằng người khởi nghiệp thường áp dụng các khái niệm, lý luận tương tự và quá trình trừu tượng để phát triển ý tưởng mới Sự sáng tạo được coi là yếu tố kích hoạt quan trọng cho các ý tưởng khởi nghiệp (Hills và cộng sự).

Năng lực sáng tạo mạnh mẽ thúc đẩy cá nhân trở thành những người làm chủ (Gorman và cộng sự, 1997; Feldman và Bolino, 2000) Trí thông minh sáng tạo, khả năng suy nghĩ "out of the box", có thể ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp (Sternberg, 2004) Hmieleski và Corbett (2006) cho thấy sự ngẫu hứng, một yếu tố liên quan đến sáng tạo, đóng vai trò quan trọng trong ý định khởi nghiệp Hamidi và cộng sự (2008) cung cấp bằng chứng cho thấy năng lực sáng tạo cao có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp, khuyến nghị rằng sự sáng tạo cá nhân nên được tích hợp vào các mô hình ý định khởi nghiệp (Bowen và cộng sự, 2010).

Giả thuyết H2: Sáng tạo (H2.1 Cảm xúc sáng tạo; H2.2 Nhận thức về sáng tạo; H2.3 Ý chí sáng tạo) tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp

2.7.3 Mối quan hệ giữa kiểm soát bản thân (PC) và EI

Rotter đã đóng góp quan trọng cho nghiên cứu tinh thần khởi nghiệp thông qua mô hình LoC Lý thuyết này được áp dụng rộng rãi để đo lường niềm tin kiểm soát của các doanh nhân và nhà quản lý khởi nghiệp (Caird, 1988).

Nghiên cứu của Nelson (1991) cho thấy các nữ doanh nhân có niềm tin kiểm soát bên trong mạnh mẽ hơn so với phụ nữ nói chung Bonnett và Fumham (1991) phát hiện sự khác biệt rõ rệt trong niềm tin kiểm soát giữa sinh viên khởi nghiệp và nhóm đối chứng Littunen và Hyrsky (2000) chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể trong niềm tin kiểm soát giữa các gia đình làm chủ doanh nghiệp và không, mặc dù vẫn tồn tại mối tương quan giữa các khía cạnh của niềm tin kiểm soát và áp lực khởi nghiệp Nhiều nghiên cứu cũng xác nhận rằng cá nhân khởi nghiệp thường có mức độ kiểm soát bên trong cao hơn (Jennings và Zeithaml).

Nghiên cứu của Andrisan và Nestel (1976) cho thấy rằng kiểm soát bên trong có liên quan đến thành công trong sự nghiệp khởi nghiệp Jennings và Zeithaml (1983) chỉ ra rằng kiểm soát bên trong thường được coi là biểu hiện của sự thành công và quyết định, trong khi kiểm soát bên ngoài lại bị xem là không ổn định và dẫn đến thất bại Họ cũng nhấn mạnh rằng loại niềm tin kiểm soát phù hợp với việc khởi nghiệp phụ thuộc vào các yếu tố bên trong và bên ngoài Schjoedt (2008) nhận xét rằng các báo cáo về niềm tin kiểm soát trong nghiên cứu tinh thần khởi nghiệp thường không nhất quán và mâu thuẫn, như được chỉ ra bởi Cooper và Gimeno-Gascon (1992).

Giả thuyết H3 cho rằng kiểm soát bản thân, bao gồm cảm xúc, nhận thức và ý chí, có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp Cảm xúc kiểm soát bản thân giúp cá nhân duy trì sự kiên nhẫn và quyết tâm trong quá trình khởi nghiệp Nhận thức khả năng kiểm soát bản thân tạo ra sự tự tin cần thiết để đối mặt với thách thức Cuối cùng, ý chí kiểm soát bản thân là yếu tố quyết định giúp người khởi nghiệp vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.

2.7.4 Mối quan hệ giữa thành tích (Ach) và EI

Nghiên cứu của Lee và Chen (2012) chỉ ra rằng nhu cầu thành tích có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi khởi nghiệp, với những người có động lực thành tích cao hơn có xu hướng háo hức hơn để đạt được thành công Họ nhấn mạnh rằng khi động cơ khởi nghiệp mạnh mẽ, cá nhân sẽ chọn theo đuổi ước mơ tự tổ chức hoạt động khởi nghiệp của riêng mình Tương tự, Jayeoba, Sholest và Lawal (2013) đã áp dụng phương pháp phân tích các nhân tố để khảo sát ảnh hưởng của động lực thành tích đối với khả năng khởi nghiệp, xác nhận rằng có mối tương quan tích cực giữa động lực thành tích và tinh thần khởi nghiệp, như đã được Ahmed (1985) chỉ ra.

Giả thuyết H4: Thành tích (H4.1 Cảm xúc về thành tích; H4.2 nhận thức về thành tích; H4.3 Ý chí thành tích) tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp

Bốn thành phần của mô hình EAO có mối quan hệ đa dạng với ý định khởi nghiệp Việc nghiên cứu tổng thể các mối quan hệ này trong một thang đo chung về ý định khởi nghiệp vẫn còn hạn chế và cần được chú trọng hơn.

2.7.5 Mối quan hệ giữa giáo dục với thái độ và ý định khởi nghiệp

Nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục khởi nghiệp đã chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa giáo dục khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp của sinh viên Các nghiên cứu của Kuttim et al (2014) và Kim-Soon et al (2016) xác nhận rằng việc tham gia vào chương trình giáo dục khởi nghiệp giúp tăng cường ý định khởi nghiệp trong giới sinh viên.

Mô hình nghiên cứu đề xuất

Dựa trên các lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu đã đề xuất, tác giả đưa ra mô hình nghiên cứu chính thức cho luận án Mặc dù mô hình thái độ về khởi nghiệp đã được kiểm chứng ở nhiều quốc gia, nhưng tại Việt Nam, vẫn chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào xác thực mô hình này Hơn nữa, vai trò của các yếu tố giáo dục và đặc biệt là tác động điều tiết của nguồn vốn là những khía cạnh hoàn toàn mới mẻ cần được khám phá.

Dựa trên lý thuyết nền thái độ về khởi nghiệp của P Robinson và cộng sự

Bài viết đề xuất một mô hình nghiên cứu dựa trên công trình của Linan và Chen (2009), thể hiện mối quan hệ giữa bốn khái niệm thành phần của thái độ khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp Đồng thời, mô hình cũng xem xét vai trò điều tiết của các khái niệm nguồn vốn và tác động của đặc tính giáo dục lên mối quan hệ này.

Mô hình nghiên cứu chính thức bao gồm mười hai biến độc lập, trong đó có ba biến chính: (1) SE_AFF đại diện cho cảm xúc tự trọng, (2) SE_COG thể hiện nhận thức tự trọng, và (3) SE_BEH liên quan đến ý chí tự trọng.

Cảm xúc sáng tạo (INN_AFF), nhận thức về sáng tạo (INN_COG), và ý chí sáng tạo (INN_BEH) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp Bên cạnh đó, cảm xúc kiểm soát bản thân (PC_AFF), nhận thức khả năng kiểm soát bản thân (PC_COG), và ý chí kiểm soát bản thân (PC_BEH) cũng ảnh hưởng đáng kể Thêm vào đó, cảm xúc về thành tích (ACH_AFF), nhận thức về thành tích (ACH_COG), và ý chí thành tích (ACH_BEH) là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình này Ngoài ra, nguồn vốn được coi là biến điều tiết, trong khi phương pháp đào tạo, thời lượng đào tạo, và trình độ học vấn đóng vai trò là biến tác động.

Hình 2.5: Mô hình nghiên cứu đề xuất Ý chí

GIÁO DỤC 1.Phương pháp đào tạo: H5 2.Thời lượng đào tạo: H6 3.Trình độ học vấn: H7 Ý ĐỊNH KHỞI NGHIỆP (EI)

NGUỒN VỐN Tác động trực tiếp Tác động điều tiết Kiểm soát

Các giả thuyết nghiên cứu:

Giả thuyết H1: Tự trọng (H1.1 cảm xúc tự trọng; H1.2 nhận thức sự tự trọng; H1.3 Ý chí tự trọng) tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp

Giả thuyết H2: Sáng tạo (H2.1 Cảm xúc sáng tạo; H2.2 Nhận thức về sáng tạo; H2.3 Ý chí sáng tạo) tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp

Giả thuyết H3 cho rằng kiểm soát bản thân, bao gồm cảm xúc, nhận thức và ý chí, có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp Việc quản lý cảm xúc giúp cá nhân duy trì động lực và kiên trì trong quá trình khởi nghiệp Nhận thức kiểm soát bản thân cho phép người khởi nghiệp đánh giá và điều chỉnh hành vi của mình một cách hiệu quả Cuối cùng, ý chí mạnh mẽ là yếu tố quyết định giúp vượt qua khó khăn và thách thức trong hành trình khởi nghiệp.

Giả thuyết H4: Thành tích (H4.1 Cảm xúc về thành tích, H4.2 nhận thức về thành tích; H4.3 Ý chí thành tích) tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp

Giả thuyết H5 cho rằng các phương pháp đào tạo khác nhau ảnh hưởng đến thái độ về khởi nghiệp, bao gồm các yếu tố như tự trọng (H5.1), sáng tạo (H5.2), kiểm soát bản thân (H5.3), thành tích (H5.4) và ý định khởi nghiệp (H5.5).

Giả thuyết H6 cho rằng thời lượng đào tạo ảnh hưởng khác nhau đến các yếu tố như tự trọng, sáng tạo, kiểm soát bản thân, thành tích và ý định khởi nghiệp Cụ thể, H6.1 đề cập đến sự thay đổi trong tự trọng, H6.2 liên quan đến khả năng sáng tạo, H6.3 nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát bản thân, H6.4 tập trung vào thành tích đạt được và H6.5 liên kết với ý định khởi nghiệp của cá nhân.

Giả thuyết H7 cho rằng trình độ học vấn của người học ảnh hưởng đến các yếu tố như tự trọng, sáng tạo, kiểm soát bản thân và thành tích, từ đó tác động đến định hướng khởi nghiệp của họ.

Giả thuyết H8 cho rằng nguồn vốn có ảnh hưởng điều tiết đến mối quan hệ giữa các thái độ về khởi nghiệp, bao gồm tự trọng (H8.1), sáng tạo (H8.2), kiểm soát bản thân (H8.3) và thành tích (H8.4), với ý định khởi nghiệp.

Tóm tắt chương 2

Trong chương 2, tác giả trình bày tổng quan về lý thuyết khởi nghiệp, các mô hình dự báo và yếu tố ảnh hưởng từ các nghiên cứu trước đây Chương này cũng khám phá những khoảng trống lý thuyết trong nghiên cứu về ý định khởi nghiệp thông qua phương pháp tiếp cận thái độ Cuối cùng, tác giả biện luận về việc hình thành các giả thuyết nghiên cứu và đề xuất một mô hình nghiên cứu chính thức.

THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU

Giới thiệu chương 3

Chương này sẽ giới thiệu các phương pháp nghiên cứu được áp dụng, bao gồm việc xây dựng thang đo lường cho các khái niệm trong mô hình lý thuyết và thảo luận về phương pháp nghiên cứu thích hợp để kiểm định mô hình này Nội dung chính của chương sẽ tập trung vào việc phát triển các công cụ đo lường và lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp.

 Giới thiệu thang đo lường cho các khái niệm sẽ được kiểm định trong mô hình nghiên cứu

 Diễn giải tổng quan chương trình nghiên cứu

 Thiết kế bảng câu hỏi cho chương trình nghiên cứu sơ bộ và thực hiện điều tra sơ bộ đánh giá thang đo.

Qui trình nghiên cứu

3.2.1 Giới thiệu chương trình nghiên cứu

Chương trình nghiên cứu được tổ chức như sau:

• Hiện tượng khởi nghiệp ở bối cảnh Việt Nam được chọn để nghiên cứu và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu

• Ðơn vị nghiên cứu là những cá nhân có độ tuổi từ 17 trở lên tại ba thành phố lớn ở Việt Nam

Quá trình nghiên cứu được chia thành ba bước chính: Bước 1 là tổng quan lý thuyết và hình thành thang đo sơ bộ Bước 2 tiến hành nghiên cứu sơ bộ thông qua hai phương pháp, bao gồm nghiên cứu định tính với thảo luận nhóm và nghiên cứu định lượng Cuối cùng, Bước 3 thực hiện nghiên cứu chính thức bằng phương pháp nghiên cứu định lượng.

3.2.2 Các bước trong qui trình nghiên cứu

Hình 3.1 : Qui trình nghiên cứu

Trong quá trình nghiên cứu, 20 người đã tham gia điều chỉnh bảng câu hỏi cho cuộc điều tra sơ bộ, với mẫu khảo sát là 44 Đánh giá độ tin cậy của thang đo được thực hiện thông qua hệ số Cronbach alpha Sau khi hoàn tất các bước điều chỉnh và đánh giá, cuộc điều tra chính thức đã được tiến hành.

Kiểm định giá trị thang đo

Kiểm định mô hình hồi qui bội

(hồi qui với dummy, anova và hậu anova)

Thảo luận kết quả và đề xuất hàm ý quản trị h

Qui trình nghiên cứu được tiến hành như sau:

Bước 1: Tìm kiếm hướng nghiên cứu

Nghiên cứu hệ thống tài liệu trong lĩnh vực khởi nghiệp, các từ khóa được sử dụng là “entrepreneurship”, “entrepreneurial attitude”, “entrepreneurial intention”,

“entrepreneurial education and traning”, “entrepreneurial attitude orientation”,

The research on "entrepreneurial finance" and "entrepreneurship meta-analysis" was conducted using Google and databases such as www.emeraldinsight.com and www.search.proquest.com The gathered materials were organized into key categories, including "entrepreneurial attitudes," "entrepreneurial education," "entrepreneurial intentions," and "startup capital." This categorization helped identify research gaps and potential directions for future studies.

Bước 2: Lựa chọn lý thuyết nền

Trong nghiên cứu này, tác giả đã hệ thống hóa các lý thuyết liên quan và lựa chọn lý thuyết nền "Thái độ về việc khởi nghiệp" (Entrepreneurial Attitude Orientation) của Peter Robinson để nghiên cứu "ý định khởi nghiệp" Để đảm bảo giá trị nghiên cứu, tác giả đã sử dụng mô hình và bảng câu hỏi gốc của Robinson, được dịch sang tiếng Việt Quá trình dịch thuật được thực hiện theo phương pháp dịch ngược (back-translation), trong đó bản dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt được đối chiếu với bản dịch ngược lại từ tiếng Việt sang tiếng Anh, nhằm điều chỉnh cho phù hợp với ngữ nghĩa trong ngôn ngữ Việt Nam.

Bước 3: Tiến hành nghiên cứu sơ bộ

Bảng câu hỏi được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt sẽ được sử dụng để tiến hành điều tra sơ bộ Qui trình nghiên cứu sơ bộ bao gồm hai bước chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Trong bước nghiên cứu định tính, phương pháp thảo luận nhóm sẽ được áp dụng.

Bài nghiên cứu này bao gồm 20 chuyên gia trong lĩnh vực khởi nghiệp và các học viên, nhằm điều chỉnh và bổ sung các câu hỏi phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam Bước đầu tiên là nghiên cứu định lượng sơ bộ, sử dụng phương pháp đánh giá độ tin cậy của thang đo Mẫu nghiên cứu gồm 44 cá nhân, những người đã được giải thích rõ về mục đích nghiên cứu và tham gia phỏng vấn trực tiếp Kết quả thu thập được sẽ được đánh giá độ tin cậy thông qua hệ số Cronbach’s alpha Các biến có hệ số tương quan biến tổng thấp (= 0.6 Đối với các biến có tương quan biến tổng trong khoảng 0.3 đến 0.4 nhưng vẫn có ý nghĩa, các nhà nghiên cứu thường kiến nghị giữ lại để kiểm tra trong nghiên cứu chính thức với mẫu lớn hơn.

3.4.2.3 Kết quả nghiên cứu định lượng sơ bộ

Bảng 3.6: Độ tin cậy thang đo sơ bộ cảm xúc tự trọng

Biến quan sát Tương quan biến tổng

Cronbach Alpha nếu loại biến

Tôi cảm thấy như một thất bại khi kế hoạch kinh doanh không diễn ra như tôi mong muốn .589 797

Tôi thường cảm thấy không thoải mái khi thực hiện đề án kinh doanh, và điều này càng trở nên khó khăn hơn khi tôi gặp gỡ những doanh nhân thành đạt, khiến tôi cảm thấy tự ti Thêm vào đó, sự không rõ ràng về suy nghĩ của các đồng nghiệp về bản thân cũng làm tôi cảm thấy lo lắng.

Tôi cảm thấy thua kém hầu hết những người tôi làm việc cùng .780 752 Tôi thường cảm thấy tệ về chất lượng công việc của mình .284 856

Tôi cảm thấy như một thất bại khi kế hoạch kinh doanh không diễn ra như tôi mong muốn .602 843

Nghiên cứu chính thức

Kích thước mẫu tối thiểu được tính theo công thức n≥50+8p, trong đó n là kích thước mẫu cần thiết và p là số biến độc lập Theo Hair và cộng sự (2010), cỡ mẫu phải được xem xét dựa trên số lượng thông số ước lượng Đối với phương pháp ước lượng ML, kích thước mẫu tối thiểu cần đạt từ 150 Kích thước mẫu lớn hơn sẽ mang lại tính đại diện cao hơn Trong mô hình có 12 biến độc lập, kích thước mẫu tối thiểu theo công thức là 146, nhưng theo quan điểm của Hair và cộng sự, con số này nên lớn hơn 150.

Trong nghiên cứu thực tế, cỡ mẫu từ 150 trở lên là cần thiết để đảm bảo độ chính xác của các ước lượng thông số Do đó, cỡ mẫu lớn hơn 150 được coi là chấp nhận được Chương trình nghiên cứu đã thu thập 500 mẫu điều tra, trong đó có 337 mẫu hợp lệ.

Dựa trên thang đo đã được điều chỉnh từ nghiên cứu sơ bộ, chúng tôi đã thiết kế lại bảng câu hỏi và tiến hành khảo sát Đối tượng khảo sát bao gồm sinh viên, học viên cao học tại các trường Đại học, cũng như học viên tại các trung tâm đào tạo khởi nghiệp ở Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện để thu thập dữ liệu, với hình thức điều tra tự nguyện tham gia Người tham gia có quyền tự trả lời và có thể dừng hoặc từ chối bất cứ lúc nào, giúp giảm thiểu sai sót do ý kiến chủ quan của người phỏng vấn và bảo đảm tính ẩn danh Phương pháp này cũng nâng cao tỉ lệ tham gia, vì người Việt thường ngại ngùng khi chia sẻ ý kiến trong các cuộc khảo sát (Nguyễn, 2011).

Cuộc khảo sát được thực hiện thông qua hai phương pháp: gọi điện thoại để giải thích và gửi liên kết Google Docs qua email, cùng với phỏng vấn trực tiếp Tác giả đã nhấn mạnh tính tự nguyện của người tham gia, giải thích về bảo mật thông tin và cung cấp hướng dẫn chi tiết để hoàn thành các câu hỏi Người được hỏi được coi là tự nguyện tham gia sau khi đã đọc và hiểu rõ quy trình của cuộc điều tra, bao gồm việc nhận liên kết hoặc tham gia phỏng vấn trực tiếp.

Trong nghiên cứu, tổng cộng 500 mẫu đã được khảo sát qua phỏng vấn trực tiếp và gửi đường dẫn Google Docs qua email Kết quả thu được 441 mẫu trả lời, sau khi sàng lọc và kiểm tra tính hợp lệ, 104 mẫu bị loại bỏ, để lại 337 mẫu hoàn chỉnh được sử dụng cho phân tích.

Thời gian thực hiện từ ngày 1/12 đến ngày 30/12/2014 h

Phương pháp nghiên cứu

3.6.1 Phương pháp phân tích EFA

Phần mềm SPSS 20 được sử dụng để phân tích dữ liệu, bao gồm việc kiểm định độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach alpha, kiểm tra giá trị hội tụ và phân biệt bằng phân tích yếu tố khám phá (EFA) Ngoài ra, phần mềm cũng hỗ trợ kiểm định mô hình hồi quy bội và áp dụng phương pháp hồi quy với biến giả (dummy) cùng với ANOVA để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu.

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của thang đo Phương pháp này thuộc nhóm phân tích đa biến phụ thuộc lẫn nhau, tập trung vào mối tương quan giữa các biến Ba chỉ số quan trọng cần xem xét trong EFA bao gồm số lượng nhân tố trích được, trọng số nhân tố và tổng phương sai trích Để xác định số lượng nhân tố, tiêu chí Eigen-value yêu cầu nhân tố dừng có giá trị tối thiểu bằng 1 Trọng số nhân tố của một biến được chấp nhận nếu λi >= 0.5, nhưng trong một số trường hợp, λi = 0.4 vẫn có thể được giữ lại nếu có ý nghĩa trong thang đo Tổng phương sai trích thể hiện tỷ lệ phần trăm các nhân tố trích được từ các biến đo lường, với yêu cầu đạt ≥ 50% và tốt nếu trên 60%.

Phương pháp EFA chỉ được áp dụng khi hệ số tương quan giữa các biến đạt tối thiểu 0.3 (Hair và cộng sự, 2006) Để đánh giá mối tương quan này, tiêu chí KMO và kiểm định Bartlett được sử dụng KMO cần lớn hơn 0.5, với các mức độ như sau: KMO ≥ 0.9 là rất tốt, KMO ≥ 0.8 là tốt, KMO ≥ 0.7 là đạt yêu cầu, KMO ≥ 0.6 là tạm chấp nhận, và KMO ≥ 0.5 là xấu Kiểm định Bartlett giúp xác định xem ma trận tương quan có phải là ma trận đơn vị hay không, với giả thuyết H0 bị từ chối khi p < 5%, cho thấy các biến có mối liên hệ với nhau.

3.6.2 Phương pháp hồi qui bội

Nghiên cứu này nhằm khám phá mối quan hệ giữa các thành phần thái độ khởi nghiệp (biến độc lập) và ý định khởi nghiệp (biến phụ thuộc) thông qua mô hình hồi quy bội Để xác định tính chất tuyến tính giữa hai biến, ma trận hệ số tương quan được sử dụng, với hệ số tương quan Pearson cho biết mức độ tương quan Nếu giá trị Sig nhỏ hơn 5%, hai biến có mối liên hệ, ngược lại không có Hệ số tương quan càng lớn, mối quan hệ càng chặt chẽ Trong phân tích hồi quy, các biến độc lập cần có tương quan với biến phụ thuộc; nếu không, chúng cần được loại bỏ Đồng thời, các biến độc lập cũng không được tương quan với nhau Khi có tương quan giữa các biến độc lập, cần kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến qua độ chấp nhận (Tolerance) hoặc hệ số phóng đại phương sai VIF; nếu VIF > 10, có thể xác định hiện tượng đa cộng tuyến.

Giá trị p (sig) trong bảng trọng số hồi quy thể hiện mức độ ý nghĩa thống kê của mô hình Chỉ số β càng cao cho thấy mức độ ảnh hưởng của biến độc lập đối với biến phụ thuộc càng mạnh mẽ.

Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), phương pháp phân tích ENTER trong SPSS là công cụ khẳng định quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Ngược lại, phương pháp STEPWISE là công cụ khám phá, được sử dụng để tìm hiểu mối quan hệ giữa các biến mà chưa có giả thuyết lý thuyết cụ thể Do đó, trong nghiên cứu này, tác giả sẽ áp dụng phương pháp ENTER để kiểm định các giả thuyết đã đề ra.

3.6.3 Phương pháp ANOVA một chiều và hậu ANOVA

ANOVA một chiều là phương pháp hồi quy đơn giản dùng để kiểm định giả thuyết về sự bình đẳng của các trung bình nhóm mẫu với mức sai lầm chỉ 5% Nếu trị số Sig trong bảng ANOVA nhỏ hơn 0.05, điều này cho thấy có sự khác biệt giữa các nhóm Tiếp theo, kiểm định tính đồng nhất của phương sai được thực hiện thông qua kiểm định Levene; nếu trị số Sig nhỏ hơn 0.05, phương sai được coi là đồng nhất, ngược lại, nếu lớn hơn 0.05, phương sai không đồng nhất Để xác định trung bình nào khác nhau, kiểm định hậu ANOVA được áp dụng Nếu phương sai giữa các nhóm không khác biệt, phương pháp LSD sẽ được sử dụng; nếu có sự khác biệt, phương pháp Tamhane’s T2 sẽ được áp dụng để xác định sự khác biệt giữa các trung bình Trị số Sig trong kiểm định hậu ANOVA nhỏ hơn 0.05 khẳng định rằng các trung bình có sự khác biệt.

Tóm tắt chương 3

Dựa trên tổng quan lý thuyết khoa học từ chương 2, chương 3 đã trình bày các thang đo và quy trình nghiên cứu chi tiết Tác giả đã thực hiện hai bước nghiên cứu, bao gồm nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức, nhằm đánh giá và điều chỉnh thang đo Mặc dù một số biến quan sát không đạt yêu cầu và bị loại bỏ trong bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam, thang đo cuối cùng vẫn đảm bảo độ tin cậy cùng với giá trị hội tụ và phân biệt cần thiết cho nghiên cứu chính thức.

Ngày đăng: 20/11/2023, 06:07

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w