TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Trong nền kinh tế hiện đại, kiểm toán ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt sau khi lợi ích của nhà quản lý và chủ sở hữu trong các tập đoàn lớn được tách bạch, dẫn đến xung đột lợi ích giữa hai bên (Adams, 1994).
Hệ thống quản trị doanh nghiệp (DN) được tổ chức hiệu quả nhằm theo dõi và thúc đẩy quản trị tốt trong mô hình tổ chức (Belay, 2007) Kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc quản trị DN, với các hoạt động giám sát từ Ban Giám đốc và ủy ban kiểm toán nhằm nâng cao tính trung thực của báo cáo tài chính Vai trò của KTNB càng trở nên quan trọng hơn sau những thất bại của các công ty vào đầu thế kỷ XX (Moeller, 2004; Swinkels, 2012; Gamage và cộng sự, 2014).
Theo Al-Twaijry và cộng sự (2003), việc doanh nghiệp sở hữu bộ phận kiểm toán nội bộ mang lại hai giá trị quan trọng Thứ nhất, kiểm toán nội bộ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức và tăng cường quản trị rủi ro.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và phát hiện sai sót hoặc gian lận, đồng thời bảo vệ tài sản của doanh nghiệp Sự cần thiết của KTNB đã được khẳng định qua nhiều quy định, bao gồm Đạo luật Sarbanes-Oxley (2002) và Nguyên tắc Quản trị Doanh nghiệp của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2004).
Nhiều nhà nghiên cứu có thể chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của lý thuyết và thực tiễn của kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các nước đang phát triển Điều này được chứng minh qua các nghiên cứu thực tiễn tại Libya, Tanzania, Kenya và Ethiopia (Abu-Azza, 2012; Ramachandran và cộng sự, 2012; Changwony & Rotich, 2015; Wubishet & Dereje, 2014).
Ngày nay, vai trò của Kiểm toán nội bộ (KTNB) và Kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) trong các hoạt động của doanh nghiệp ngày càng được các nhà nghiên cứu chú trọng hơn (George và cộng sự, 2015; Baharuddin và cộng sự, 2014; Changwony & Rotich, 2015) Sự chú trọng này đã dẫn đến việc gia tăng các vấn đề liên quan đến việc đánh giá tính hữu hiệu và hiệu quả của KTNB (Arena & Azzone, 2009; Mihret, 2010; Mihret & Yismaw, 2007; Abu-Azza, 2012; Belay, 2007; Wubishet & Dereje, 2014; Ramachandran và cộng sự, 2012; Endaya & Hanefah, 2013; George và cộng sự, 2015).
Trong bối cảnh kinh doanh đang thay đổi, bộ phận kiểm toán nội bộ (KTNB) đang chuyển mình để tập trung vào tư vấn và tổ chức hoạt động một cách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao độ chính xác (Karapetrovic & Willborn, 2000) KTNB đã tiến xa từ việc chỉ kiểm tra độ chính xác số học trong kế toán, góp phần tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp (Staciokas & Rupsys, 2005) Vai trò này không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh tế mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động (Al-Twaijry và cộng sự, 2003; Arena & Azzone, 2009) Tuy nhiên, giá trị gia tăng cũng chịu ảnh hưởng bởi hiệu quả của KTNB (Mihret A.G., 2011; Mihret và cộng sự, 2010; Mihret & Woldeyohannis, 2008) Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, bộ phận KTNB không phải lúc nào cũng hoạt động hiệu quả (Al-Twaijry và cộng sự, 2003; Mihret và cộng sự, 2010; Mihret & Yismaw, 2007; Wubishet & Dereje, 2014; Ramachandran và cộng sự, 2012), trong khi một số nghiên cứu khác đề xuất tiếp cận hiệu quả của KTNB từ nhiều khía cạnh khác nhau (Abu-Azza, 2012; Al-Twaijry và cộng sự, 2003; Mihret và cộng sự, 2010).
& Yismaw, 2007; Wubishet & Dereje, 2014; Ramachandran và cộng sự, 2012; George và cộng sự, 2015)
Nghiên cứu về kiểm toán thường được diễn giải qua Lý thuyết ủy nhiệm, nhưng điều này hạn chế các nghiên cứu về kiểm toán nội bộ Một số nhà nghiên cứu đã ủng hộ việc sử dụng Thuyết định chế để cải thiện tình hình Bài nghiên cứu này áp dụng quan điểm mới dựa trên lý thuyết của Endaya & Hanefah (2013) nhằm xác định hiệu quả của kiểm toán nội bộ, khác với các công trình nghiên cứu trước đó Cách tiếp cận mới này kết hợp ba lý thuyết thành phần, mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả của kiểm toán nội bộ.
Lý thuyết ủy nhiệm, Thuyết định chế và Thuyết truyền thông Trong bài nghiên cứu này,
Lý thuyết ủy nhiệm giúp hiểu động cơ kinh tế khiến các KTVNB theo đuổi lợi ích cá nhân, đôi khi trái ngược với lợi ích của tổ chức và các thành viên Thuyết định chế nhấn mạnh sự tuân thủ các tiêu chuẩn SPPIA (“Standards for the Professional Practice of Internal Auditing”) và ảnh hưởng của nó đến sự hỗ trợ từ nhà quản trị đối với KTNB Thuyết truyền thông làm nổi bật tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả giữa KTVNB với các đối tượng được kiểm toán, KTVNB và kiểm toán viên độc lập.
Nghiên cứu nước ngoài
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các loại hình doanh nghiệp Những nghiên cứu này được công bố trên các tạp chí chuyên ngành, cũng như trong các luận án tiến sĩ và luận văn thạc sĩ tại các trường đại học Bài viết sẽ trình bày các nghiên cứu theo thứ tự thời gian, bao gồm tóm tắt nội dung, giới hạn nghiên cứu và các hướng nghiên cứu gợi ý cho tương lai.
Chrsitopher và cộng sự (2009), đã đo lường mức độ độc lập của bộ phận KTNB tại 34
DN Úc đã nghiên cứu mối liên hệ giữa nhà quản trị và ủy ban kiểm toán thông qua khảo sát gửi đến các trưởng bộ phận kiểm toán nội bộ (KTNB) Nghiên cứu xác định các nguy cơ ảnh hưởng đến tính độc lập của KTNB, bao gồm việc trưởng bộ phận KTNB không báo cáo kịp thời cho ủy ban, ủy ban không chịu trách nhiệm trong việc chỉ định và giám sát KTNB, cùng với việc thiếu năng lực kế toán tài chính của các thành viên ủy ban Christopher và cộng sự đã đánh giá và đo lường tính độc lập của KTNB qua khảo sát các doanh nghiệp, từ đó xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến hiệu quả hoạt động của KTNB.
Jantipa Dejnaronk (2015) đã tiến hành khảo sát để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các doanh nghiệp tại Thái Lan Sử dụng mô hình hồi quy và mô hình phương trình cấu trúc (SEM), tác giả đã phát hiện ba yếu tố mới có ảnh hưởng đến hiệu quả của KTNB, bao gồm: (1) tuân thủ các nguyên tắc của IIA, (2) KTNB dựa trên việc xác định rủi ro, và (3) sự hiện diện của chương trình cải thiện và đảm bảo chất lượng Nghiên cứu của Jantipa Dejnaronk không chỉ làm rõ các yếu tố này mà còn đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện bộ phận KTNB trong doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Drogalas George và cộng sự (2015) trên 40 KTVNB tại Hy Lạp đã xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp kiểm toán nội bộ, bao gồm: chất lượng công việc của KTVNB, tính độc lập của KTVNB, năng lực của KTVNB và sự hỗ trợ từ nhà quản trị Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đó tại các quốc gia đang phát triển Ngoài ra, tác giả cũng đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng hoạt động kiểm toán nội bộ tại các doanh nghiệp này.
Marius Gros và cộng sự (2016) đã tiến hành khảo sát nhằm đánh giá chất lượng của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong việc thiết lập và vận hành hệ thống KTNB tại các doanh nghiệp Đức Nghiên cứu cũng thực hiện các thử nghiệm hồi quy để xác định mối liên hệ giữa một số đặc điểm chất lượng của KTNB và chất lượng báo cáo tài chính Kết quả cho thấy, hệ thống KTNB hoạt động hiệu quả có ảnh hưởng tích cực đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính trong các doanh nghiệp Điều này khẳng định KTNB là yếu tố thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp hiệu quả và đóng vai trò quan trọng trong việc lập báo cáo tài chính.
Samar Yousry El-Tahan (2016) đã thực hiện một nghiên cứu về việc áp dụng kiểm toán nội bộ (KTNB) trong khu vực công tại Ai Cập, nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của KTNB Nghiên cứu chỉ ra những rào cản trong việc áp dụng KTNB và đưa ra khuyến nghị để vượt qua những khó khăn này Phương pháp nghiên cứu sử dụng định tính qua phỏng vấn các cá nhân trong lĩnh vực, cho thấy năng lực và tính độc lập của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) trong khu vực công chưa cao Hơn nữa, vai trò của KTVNB chủ yếu bị giới hạn ở kiểm toán báo cáo tài chính và kiểm toán tuân thủ, trong khi định nghĩa KTNB hiện đại đã nhấn mạnh vai trò quan trọng hơn của KTVNB so với việc kiểm tra độ chính xác của báo cáo tài chính thông thường.
Nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về kiểm toán nội bộ (KTNB) còn khá hạn chế, chủ yếu sử dụng phương pháp định tính Các nghiên cứu này thường chỉ tập trung vào việc tìm hiểu và hoàn thiện quy trình KTNB trong các doanh nghiệp, với phạm vi nghiên cứu giới hạn ở một vài đơn vị hoặc lĩnh vực cụ thể.
Luận văn thạc sĩ của Lưu Diễm Chi (2006) nghiên cứu về việc hoàn thiện hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các doanh nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh Bài viết khái quát lịch sử phát triển của KTNB tại Việt Nam, phân tích thực trạng KTNB tại một số doanh nghiệp tiêu biểu, đồng thời chỉ ra những tồn tại và nguyên nhân cơ bản Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức KTNB cho các doanh nghiệp có quy mô lớn, nhiều giao dịch và hệ thống kiểm soát phức tạp tại thành phố này.
Luận án tiến sĩ kinh tế của Phan Trung Kiên (2008) tập trung vào việc hoàn thiện tổ chức kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam Nghiên cứu đã hệ thống hóa lý luận về tổ chức KTNB và mở rộng nhận thức về vấn đề này Đặc biệt, tác giả lần đầu tiên đưa ra lý thuyết về tổ chức kiểm toán liên kết các loại hình kiểm toán trong một cuộc KTNB Nghiên cứu cũng dựa trên các mô hình lý thuyết để phân tích thực trạng hoạt động KTNB tại các doanh nghiệp xây dựng ở Việt Nam.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về Kiểm toán Nội bộ (KTNB) và tính hiệu quả của nó còn hạn chế do sự thiếu quan tâm từ doanh nghiệp và nhà nước Đầu năm 2019, Bộ Tài Chính đã ban hành Nghị định số 05/2019/NĐ-CP về Kiểm toán Nội bộ, tạo ra khung pháp lý vững chắc cho hoạt động KTNB tại Việt Nam Sự kiện này hứa hẹn sẽ thúc đẩy các nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực KTNB trong tương lai.
Khe hỏng nghiên cứu
Qua quá trình tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả nhận thấy vẫn còn những khoảng trống trong nghiên cứu về hệ thống kiểm toán nội bộ (KTNB) Hiện nay, đã có nhiều nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của hệ thống KTNB, trong đó các nhà nghiên cứu đã thiết kế mô hình nghiên cứu một cách chuẩn mực, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng để xác định sự ảnh hưởng của các yếu tố liên quan.
Hầu hết các nghiên cứu về kiểm toán hiện nay chủ yếu dựa trên Lý thuyết ủy nhiệm Mặc dù một số nhà nghiên cứu đã đề xuất việc áp dụng Lý thuyết định chế, nhưng vẫn còn thiếu các tài liệu hướng dẫn kết hợp Lý thuyết ủy nhiệm, Lý thuyết định chế và Lý thuyết truyền thông trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ (KTNB).
Từ “hiệu quả” biểu thị sự thành công trong việc đạt được mục tiêu, phản ánh kết quả từ sự tham gia trực tiếp của con người Sự tham gia này được đánh giá qua các yếu tố hành vi, điều mà khó có thể định lượng một cách chính xác Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu trước đây lại chủ yếu áp dụng các phương pháp định lượng để thực hiện đánh giá.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về kiểm toán nội bộ (KTNB) còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống KTNB hoặc phân tích các yếu tố ảnh hưởng một cách tổng thể.
Số lượng nghiên cứu sử dụng mô hình định lượng để xác định ảnh hưởng của các yếu tố vẫn còn hạn chế, với các mẫu nghiên cứu phân bố rải rác trên toàn quốc Việt Nam, gây khó khăn trong việc phân tích Luận văn này tập trung vào các doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm nhận diện và xác định chính xác các yếu tố ảnh hưởng, với sự khác biệt về kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội so với bối cảnh chung của Việt Nam Vì vậy, nghiên cứu này của tác giả có giá trị quan trọng.
Dựa trên việc kế thừa các nghiên cứu trong và ngoài nước, bài viết tập trung vào đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh.” Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng, nhằm xác định các yếu tố tác động đến hiệu quả của KTNB Từ kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra một số kiến nghị nhằm cải thiện và nâng cao hiệu quả của KTNB trong các doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh cũng như trên toàn quốc.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Quá trình hình thành và phát triển của KTNB
2.1.1 B ố i c ả nh th ự c t ế trên th ế gi ớ i
IIA (Viện Kiểm Toán Nội Bộ) là tổ chức nghề nghiệp dành cho kiểm toán viên nội bộ, được thành lập vào năm 1941 với trụ sở chính tại Hoa Kỳ Sự thành lập của IIA đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán nội bộ trên toàn cầu Hiện nay, IIA đã có mặt và được công nhận tại hơn 100 quốc gia.
Hiện nay, có 190 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới tham gia vào việc thiết lập chuẩn mực cho công tác kiểm toán nội bộ (KTNB) Khung Thông lệ Thực hành các Chuẩn mực KTNB Quốc tế (IPPF) được áp dụng rộng rãi và do IIA cung cấp, tổ chức duy nhất cấp chứng chỉ CIA (Certified Internal Auditor) quốc tế Tại Mỹ, sau sự sụp đổ của Enron và Worldcom vào năm 2002, Đạo luật Sarbanes-Oxley được ban hành, yêu cầu các công ty niêm yết lập báo cáo KTNB tuân thủ khung IPPF Tại Pháp, KTNB chính thức được công nhận từ năm 1960 và phát triển mạnh mẽ nhờ sự tiên phong của Công ty viễn thông Alcatel Viện KTVNB Pháp được thành lập vào năm 1965, và năm 1973, Viện nghiên cứu kiểm toán viên và kiểm soát viên nội bộ cũng được thành lập dựa trên nền tảng của Viện KTVNB.
Các doanh nghiệp Châu Á, đặc biệt là tại Singapore và Malaysia, thực hiện kiểm toán nội bộ (KTNB) theo hướng dẫn của IIA Tại các công ty niêm yết ở những quốc gia này, quy chế KTNB được xây dựng một cách chi tiết Hầu hết các kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) đều sở hữu chứng chỉ CIA do IIA cấp.
Sự gia tăng đáng kể của kiểm toán nội bộ (KTNB) là hệ quả của sự sụp đổ hàng loạt doanh nghiệp vào cuối thế kỷ XX, với nguyên nhân chính là thiếu hiệu quả trong chức năng KTNB ở nhiều quốc gia như Nigeria và Kenya Sự sụp đổ này đã tạo điều kiện cho sự chuyển biến và phát triển mạnh mẽ của KTNB tại các quốc gia, cho thấy rằng một bộ phận KTNB hiệu quả là yếu tố quyết định cho sự sống còn của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là yếu tố chủ yếu tạo ra tổng sản phẩm trong nước (GDP) và là trụ cột của nền kinh tế quốc gia (Keating, 2014) Vì lý do này, việc tổ chức và vận hành hiệu quả bộ phận kiểm toán nội bộ (KTNB) là rất cần thiết KTNB hoạt động hiệu quả sẽ mang lại những lợi ích tích cực cho tính an toàn và ổn định của DN (Gamage và cộng sự, 2014).
Ngày 28 tháng 10 năm 1997, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 832- TC/QĐ/CĐKT về việc ban hành quy chế KTNB áp dụng cho các DN nhà nước Tuy nhiên, sau 20 năm vận hành, các DN đã tồn tại nhiều hạn chế, thiếu sót từ quan điểm, nhận thức vai trò của KTNB đến việc áp dụng KTNB tại các DN Đồng thời, Việt Nam chưa có khung hành nghề chuẩn vể KTNB, các chuẩn mực, hướng dẫn về quy trình KTNB chưa được ban hành, phù hợp với các điều kiện của DN Việt h
Việt Nam hiện chỉ có quy định về trách nhiệm của các đơn vị có lợi ích công chúng trong việc xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ, được đề cập trong Luật Kiểm toán Độc lập 2011 và Luật Kế toán 2015 Đặc biệt, Nghị định 71/2017/NĐ-CP đã được ban hành để hướng dẫn về quản trị công ty áp dụng cho các công ty đại chúng.
Ngày 22 tháng 1 năm 2019, Chính phủ ban hành Nghị định 05/2019/NĐ-CP về KTNB, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4 năm 2019 Theo Nghị định này, những cơ quan Nhà nước, các đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp sẽ phải thực hiện công tác kiểm toán nội bộ Đây được xem là khung pháp lý toàn diện đầu tiên về hoạt động kiểm toán nội bộ tại các đơn vị, các công ty niêm yết, các doanh nghiệp có vốn sở hữu Nhà nước hoạt động theo mô hình công ty mẹ, công ty con Có thể nói trước khi Nghị định 05/2019/NĐ-CP ra đời, ở Việt Nam về cơ bản chưa có văn bản riêng quy định thống nhất cụ thể về KTNB, mà chỉ có một số quy định rải rác ở một số ngành nghề như quy định của ngân hàng và các tổ chức tín dụng Việc ra đời của Nghị định 05/2019/NĐ-CP phù hợp với bối cảnh quản trị công ty đang được thúc đẩy mạnh ở Việt Nam, cùng với luật Chứng khoán đang được sửa đổi và nguyên tắc quản trị công ty dự kiến được ban hành, Nghị định sẽ giúp đảm bảo lợi ích của các nhà đầu tư đang tham gia thị trường, đồng thời nâng cao tính minh bạch của thị trường chứng khoán.
Khái niệm và vai trò của KTNB
KTNB, theo định nghĩa của IIA, là hoạt động đảm bảo độc lập và khách quan, cung cấp tư vấn nhằm nâng cao giá trị và cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Hoạt động này giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu thông qua cách tiếp cận hệ thống và chặt chẽ, đánh giá và cải thiện hiệu quả các quy trình quản trị rủi ro, quản trị doanh nghiệp và kiểm soát.
IIA định nghĩa "Kiểm toán nội bộ" (KTNB) là dịch vụ nội bộ của doanh nghiệp, khác với kiểm toán độc lập Mặc dù đã có ý định thay đổi tên để phù hợp với xu hướng hiện đại, IIA không tìm được sự thay thế Tính độc lập là khái niệm cốt lõi, vì KTNB không thể tồn tại nếu thiếu tính khách quan; chức năng của KTNB phải hiệu quả và tách bạch khỏi hoạt động của doanh nghiệp Chức năng "Đảm bảo và tư vấn" thể hiện sự chuyển biến trong khái niệm KTNB, trong đó tư vấn trở thành yếu tố chính, đáp ứng nhu cầu của nhà quản trị Vai trò chủ yếu của KTNB là cung cấp sự đảm bảo độc lập về rủi ro, mặc dù không thể đảm bảo tuyệt đối KTNB cần chú ý đến các rủi ro trọng yếu ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp Dịch vụ KTNB, dù chủ yếu do các kiểm toán viên nội bộ thực hiện, cũng có thể được cung cấp bởi bên ngoài Cuối cùng, KTNB được thiết kế để tăng thêm giá trị cho tổ chức, hoạt động vì lợi ích chung thay vì mục tiêu riêng của từng bộ phận.
Việc tăng giá trị trong kiểm toán nội bộ (KTNB) cần được ưu tiên hàng đầu, nhằm cải thiện hoạt động của tổ chức và thúc đẩy các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp Các kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) không chỉ đơn thuần kiểm tra mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất kinh doanh Để đạt được thành công, KTNB cần tiếp cận một cách hệ thống và có kỷ luật, đảm bảo chất lượng công việc thông qua các tiêu chuẩn hướng dẫn rõ ràng Việc đánh giá và nâng cao là cần thiết để cải thiện tổ chức, đòi hỏi các kỹ thuật đánh giá chuyên nghiệp để đưa ra kết quả đáng tin cậy Hiệu quả là yếu tố cốt lõi, giúp quản lý thiết lập và kiểm soát các mục tiêu một cách thực tế Cuối cùng, các quy trình quản lý rủi ro, kiểm soát và quản trị doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững, trong đó KTVNB đóng vai trò là chuyên gia trong việc thúc đẩy giá trị đạo đức, quản lý hiệu quả và truyền đạt thông tin về rủi ro trong tổ chức.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) không chỉ đơn thuần là chức năng quản trị hay kiểm tra tính tuân thủ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị cho doanh nghiệp (DN) trong bối cảnh kinh tế thay đổi KTNB hiện nay tập trung vào quản lý, quản trị rủi ro và kiểm soát, cho thấy sự mở rộng trong vai trò của nó Những năm gần đây, KTNB đã chuyển từ việc chỉ kiểm soát nội bộ sang việc quản trị rủi ro và quản lý DN một cách toàn diện hơn.
KTNB tập trung vào xu hướng phát triển của doanh nghiệp, chú trọng tư vấn các vấn đề nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Thay vì chỉ ghi nhận số liệu một cách chính xác, KTNB hướng đến việc cung cấp giải pháp hữu ích để cải thiện hiệu suất.
Tại Việt Nam, khái niệm Kiểm toán nội bộ (KTNB) được quy định trong Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành vào ngày 1 tháng 8 năm 2006 KTNB được định nghĩa là hoạt động kiểm tra, rà soát và đánh giá độc lập, khách quan đối với hệ thống kiểm soát nội bộ, nhằm đánh giá tính thích hợp và sự tuân thủ các chính sách, quy trình đã thiết lập trong tổ chức tín dụng Qua đó, KTNB đưa ra kiến nghị và tư vấn nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, đảm bảo tổ chức tín dụng hoạt động an toàn, hiệu quả và đúng pháp luật Các nguyên tắc cơ bản của KTNB bao gồm tính độc lập, tính khách quan và tính chuyên nghiệp.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò thiết yếu trong doanh nghiệp, giúp đánh giá và kiểm soát rủi ro Bên cạnh đó, KTNB còn bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo hoạt động hiệu quả Hiện nay, KTNB hiện đại không chỉ tạo ra giá trị gia tăng mà còn tập trung vào việc cải thiện quy trình và quy định, thông qua việc cắt giảm chi phí, tăng lợi nhuận sau thuế và nâng cao chất lượng phục vụ cho nhân viên trong doanh nghiệp.
Lãnh đạo cấp cao và ban giám đốc tin tưởng rằng kiểm toán nội bộ (KTNB) không chỉ cải thiện hoạt động của doanh nghiệp mà còn đánh giá hệ thống rủi ro quản lý và rủi ro hoạt động, cùng với quy trình kiểm soát và giám sát cần thiết để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp KTNB giữ vai trò chiến lược trong việc giám sát và vận hành doanh nghiệp, tạo ra một mô hình tổ chức vững mạnh Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, KTNB giúp giảm thời gian làm việc của kiểm toán viên độc lập, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động và quy trình của KTNB Kiểm toán viên độc lập thường tin tưởng vào báo cáo của KTNB, điều này càng khẳng định tầm quan trọng của KTNB trong việc đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong hoạt động của doanh nghiệp.
KTNB đã chuyển mình từ một hệ thống quy trình kiểm tra tính chính xác số học của số liệu kế toán sang vai trò tạo ra giá trị gia tăng cho toàn doanh nghiệp.
Vai trò của việc tạo ra giá trị gia tăng là rất quan trọng, giúp tổ chức đạt được tính kinh tế, hiệu quả và hiệu suất cao (Al-Twaijy và cộng sự, 2003; Arena & Azzone, 2009; Karapetrovic & Willborn, 2000) Giá trị gia tăng bị ảnh hưởng bởi hiệu quả của hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB) (Mihret A.G., 2011; Mihret và cộng sự, 2010; Mihret & Woldeyohannis, 2008) Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra rằng chức năng KTNB không phải lúc nào cũng đạt hiệu quả mong muốn (Al-Twaijy và cộng sự, 2003; Mihret và cộng sự, 2010; Mihret & Yismaw, 2007; Wubishet & Dereje, 2014; Ramachandran và cộng sự, 2012) Nhiều nhà nghiên cứu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá tính hiệu quả của KTNB trong nhiều lĩnh vực khác nhau (Abu-Azza, 2012; Al-Twaijy và cộng sự, 2003; Mihret và cộng sự, 2010; Mihret & Yismaw, 2007; Wubishet & Dejere, 2014; Ramachandran và cộng sự, 2012).
Khuôn mẫu lý thuyết và các lý thuyết liên quan
Theo nghiên cứu của George và cộng sự (2015), Endaya & Hanefah (2013) và Abu-Azza (2012) về kiểm toán nội bộ (KTNB), các nhà nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết riêng của họ để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của KTNB.
Tính hiệu quả của KTNB
A Vai trò giá trị tăng thêm
B Cải thiện hoạt động của các bộ phận
C Cải thiện hoạt động của công ty
C Giao tiếp hiệu quả với ban kiểm soát
D Đào tạo và phát triển
E Tiếp cận công nghệ thông tin
A Kế hoạch kiểm toán và giám sát hiệu quả
C Báo cáo, Phát hiện và Đề xuất
D Theo sát các đề xuất của KTNB
E Giao tiếp hiệu quả với kiểm toán viên độc lập
II Tính độc lập của KTVNB
A Tính độc lập cá nhân của
B Tính độc lập tổ chức của bộ phận KTNB
IV Sự hỗ trợ của Ban Giám đốc
A Sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao
B Quy mô của bộ phận KTNB
C Nguồn lực của nhóm KTNB
S ơ đồ 3.1 Các nhân t ố ả nh h ưở ng đế n tính hi ệ u qu ả c ủ a KTNB h
Theo Gill & Johnson (2002), lý thuyết được định nghĩa là công thức mô tả mối quan hệ nguyên nhân và ảnh hưởng giữa hai hoặc nhiều biến số, có thể kiểm tra hoặc không Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện liên quan đến lý thuyết kiểm toán nội bộ (KTNB) Một hướng tiếp cận mới từ Endaya & Hanefah (2013) đã kết hợp ba lý thuyết: ủy nhiệm, định chế và truyền thông.
Trong bài nghiên cứu này, tác giả áp dụng ba lý thuyết để phân tích và đo lường ảnh hưởng đến hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các doanh nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh Lý thuyết ủy nhiệm được coi là nền tảng quan trọng nhất, xuất phát từ mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý cấp cao.
2.3.2.1 Lý thuyết ủy nhiệm (“Agency Theory”)
Lý thuyết ủy nhiệm mô tả các mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý cấp cao, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giám sát và kiểm soát trong quản lý doanh nghiệp (Adams, 1994) Đây là một phần của trường phái tích cực, cho thấy sự cần thiết trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các bên liên quan.
Trong một tổ chức doanh nghiệp, nhà quản lý cấp cao đại diện cho chủ doanh nghiệp và có quyền hạn để điều hành toàn bộ hoạt động Tuy nhiên, quyền lực này có thể bị lạm dụng cho mục đích cá nhân Do đó, việc thuê một bên độc lập như kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) là cần thiết để kiểm soát hoạt động của tổ chức và bảo vệ quyền lợi của chủ doanh nghiệp khỏi các hành vi gian lận.
Kế toán viên nội bộ (KTVNB) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện công việc của họ một cách hoàn hảo, yêu cầu sự chuyên nghiệp và kỹ năng xét đoán nghề nghiệp Để thực hiện kiểm toán hiệu quả, họ cần có bằng cấp học thuật, chuyên ngành và kinh nghiệm phù hợp Những phẩm chất này không chỉ nâng cao sự tin cậy của Ban giám đốc mà còn củng cố niềm tin của Hội đồng quản trị công ty.
Công việc kiểm toán nội bộ (KTNB) nhằm giảm sự biến động của chủ sở hữu công ty thông qua việc kiểm soát hoạt động của ban quản trị cấp cao KTNB đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá công việc của ban giám đốc và các nhà quản lý cấp cao (Endaya & Hanefah, 2013) Tuy nhiên, KTNB có thể bị ảnh hưởng bởi các động cơ cá nhân như phần thưởng tài chính từ ban giám đốc hoặc mối quan hệ cá nhân với ban quản lý, dẫn đến hành động trái ngược với lợi ích của hội đồng quản trị và ban kiểm soát Điều này xảy ra do ban giám đốc có quyền quyết định về vị trí và mức lương của kiểm toán viên nội bộ (Endaya & Hanefah, 2013) Lý thuyết ủy nhiệm thường được áp dụng để giải quyết các vấn đề phát sinh giữa nhà quản lý cấp cao và chủ sở hữu tổ chức.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu các vấn đề phát sinh và kiểm soát hoạt động của nhà quản lý (Ramachandran và cộng sự, 2012) Lý thuyết ủy nhiệm cho thấy cấu trúc quản trị và kiểm soát cần thiết để đáp ứng kỳ vọng của chủ sở hữu Xiangdong (1997) đã nêu rõ vai trò của KTNB trong nền kinh tế qua lăng kính lý thuyết ủy nhiệm Tương tự, Fadzil và cộng sự (2005) cũng chỉ ra rằng chi phí của bộ phận KTNB nhằm đạt được lợi ích chung cho tổ chức thông qua lý thuyết này.
2.3.2.2 Lý thuyết định chế (“Institutional Theory”)
Lý thuyết định chế giải thích các áp lực định chế ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức và vận hành công ty, bao gồm yếu tố nội sinh và ngoại sinh Theo DiMaggio & Powell (1983), áp lực định chế được cấu thành từ ba yếu tố: quy định, quy phạm và sự lan tỏa Arena & Azzone (2007) cũng xác định rằng áp lực định chế ảnh hưởng đến cá nhân và tổ chức thông qua luật và quy định, sự lựa chọn của các tổ chức khác, và sự tư vấn từ các cơ quan chuyên môn Quy trình quy định có thể nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán nội bộ trong tổ chức, nhờ vào sự tương đồng với các đơn vị tiêu biểu trong ngành Sự tương đồng này giúp doanh nghiệp dễ dàng kết nối và thu hút nhân viên giỏi, được công nhận là hợp pháp và uy tín Quy định cũng là áp lực quan trọng trong việc hình thành bộ phận kiểm toán nội bộ.
Lý thuyết định chế cho rằng mỗi đơn vị là thành viên của một nhóm có liên quan, dẫn đến sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các đơn vị (Mihret và cộng sự, 2010) Arena & Azzone (2006) chỉ ra rằng lý thuyết này giúp hiểu các quy định và quy trình hợp pháp ảnh hưởng đến phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ Định chế được xem là cấu trúc xã hội với khả năng phục hồi cao (Changwony & Rotich, 2015), trong khi DiMaggio & Powell (1983) lập luận rằng định chế là hệ quả của cấu trúc.
(2010), bên cạnh nghiên cứu công việc của Gidden, 1984, cấu trúc bao gồm quy định và nhân sự giúp khởi tạo chức năng trên hệ thống chung
Áp lực quy phạm trong doanh nghiệp phát sinh từ sự thay đổi trong các định chế tuân thủ, với mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa chúng (Abu-Azza, 2012) Hai khía cạnh chuyên môn quan trọng đối với nguồn lực quy phạm bao gồm chương trình đào tạo chính thống do các chuyên gia biên soạn và chương trình đào tạo từ các tổ chức giảng dạy chuyên nghiệp (DiMaggio & Powell, 1983) Để nâng cao năng lực, kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) cần tham gia các khóa học về kiểm toán nội bộ do hiệp hội tổ chức và đạt các chứng chỉ như Chứng chỉ KTVNB (CIA) hoặc tham gia IIA Do đó, các buổi tập huấn và khóa học từ trung tâm đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bộ phận kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp.
Nhiều nghiên cứu về kiểm toán nội bộ (KTVNB) đã áp dụng lý thuyết định chế, cho thấy sự phù hợp của lý thuyết này với thực tiễn công việc của KTVNB trong doanh nghiệp và khả năng thảo luận các vấn đề tổ chức mà không bị ràng buộc bởi các mục tiêu chung Lý thuyết định chế cũng phù hợp với các quốc gia có thị trường vốn kém phát triển như Việt Nam, do đó, nghiên cứu này dựa vào quy trình quy định và quy phạm trong lý thuyết định chế để xác định các yếu tố tạo nên tính hiệu quả của KTVNB.
2.3.2.3 Lý thuyết truyền thông (“Communication Theory”)
Chuẩn mực của Hiệp hội kế toán quốc tế (IIA Standards) và các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ (KTNB) Nghiên cứu cho thấy rằng kỹ năng giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt trong việc thu thập thông tin chính xác và tránh mâu thuẫn trong giao tiếp Thiếu kỹ năng này có thể dẫn đến việc thu thập thông tin không thích hợp, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả giao tiếp Kỹ năng giao tiếp hiệu quả không chỉ cần thiết giữa kiểm toán viên nội bộ và đối tượng được kiểm toán, mà còn giữa các kiểm toán viên nội bộ với nhau và với các thành viên khác trong tổ chức.
Kỹ năng giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kiểm toán hiệu quả, theo nghiên cứu của Hanefah (2013) Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp thông qua lý thuyết truyền thông trong lĩnh vực kiểm toán.
Nghiên cứu về kiểm toán đã được thực hiện theo chuẩn mực của lý thuyết ủy nhiệm, nhưng Mihret và cộng sự (2010) cho rằng lý thuyết này cùng với các lý thuyết kinh tế học cổ điển là nguyên nhân chính gây ra những hạn chế trong nghiên cứu kiểm toán nội bộ Họ đã chuyển hướng sang nghiên cứu lý thuyết định chế, cho thấy việc kết hợp nhiều lý thuyết giúp mở rộng mối quan tâm đến các vấn đề xã hội, khía cạnh hành vi và quy mô kinh tế Nhiều nghiên cứu hiện nay đã tiếp cận cả hai lý thuyết ủy nhiệm và lý thuyết định chế, trong đó lý thuyết ủy nhiệm chủ yếu hỗ trợ việc xác định động cơ của nền kinh tế, điều mà kiểm toán viên nội bộ cần phát hiện.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu chung và mô hình nghiên cứu
Chương này mở rộng phương pháp nghiên cứu bằng cách trình bày kế hoạch tổng thể nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Nó thiết kế và giải thích phương pháp tiếp cận nghiên cứu, kiểm tra các giả thuyết từ Chương một Bắt đầu với triết lý nghiên cứu, chương này kết hợp các phương pháp và chiến lược tam giác để tích hợp thành phần định tính và định lượng Ngoài ra, chương cũng đề cập đến phương pháp, cách thức đo lường, quá trình phân tích và các vấn đề liên quan.
Trong nghiên cứu, có bốn triết lý chính: triết lý khách quan, triết lý chủ quan, triết lý vận động và triết lý thực dụng (Creswell, 2009; Saunders và cộng sự, 2009) Mỗi triết lý này cung cấp một góc nhìn khác nhau về vấn đề nghiên cứu (Creswell, 2003), từ đó hình thành và phát triển kiến thức qua nhiều năm Ví dụ, Wubishet & Dereje (2014) theo triết lý thực nghiệm, Abu-Azza (2012) theo triết lý diễn giải, và Mihret cùng cộng sự (2010) theo triết lý thực dụng Bài nghiên cứu này tập trung vào triết lý thực dụng, được định nghĩa bởi Creswell (2013) là quan điểm phát sinh từ hành động, tình huống và kết quả, không chỉ từ các điều kiện tiền đề Chủ nghĩa thực dụng cho phép nhìn nhận vấn đề từ nhiều hướng và giả định khác nhau, không bị giới hạn bởi một phương pháp nghiên cứu duy nhất.
Năm 2013, nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp nhiều phương pháp, cả định lượng lẫn định tính, mang lại kết quả chất lượng cao liên quan đến giả thuyết nghiên cứu (Saunders và cộng sự, 2009) Giả thuyết này được áp dụng trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu, cho phép tác giả tự do lựa chọn phương pháp và cách thức nghiên cứu mà không bị giới hạn.
Trong bài nghiên cứu này, tác giả đã áp dụng nghiên cứu giải thích để phân tích kết quả, làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa các biến (Saunders và cộng sự, 2009) Nghiên cứu giải thích là yếu tố quan trọng, giúp đặt ra tình huống và giải thích mối quan hệ giữa các biến Việc nghiên cứu dữ liệu định lượng thông qua các phương pháp thống kê như tương quan và hồi quy cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về mối quan hệ, được củng cố bởi phân tích dữ liệu định tính.
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB), dựa trên cả hai khía cạnh này (Mihret và cộng sự, 2010; Abu-Azza, 2012) Phân tích định tính được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả KTNB, trong khi dữ liệu định lượng kiểm tra mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc (Firestone, 1987) Cuối cùng, dữ liệu định tính giải thích kết quả nghiên cứu dựa trên dữ liệu định lượng và làm sáng tỏ những yếu tố không mong muốn trong nghiên cứu định lượng (Creswell, 2009).
Việc phối hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng là một thách thức lớn cho các nhà nghiên cứu (Mihret và cộng sự, 2010; Marczyk và cộng sự, 2005) Creswell (2009) đã đề cập đến sáu chiến lược tam giác để kết hợp hai phương pháp này, cho phép thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả Trong mô hình này, dữ liệu định tính và định lượng được thu thập đồng thời, giúp tăng cường độ tin cậy và tính chính xác của nghiên cứu (Creswell, 2003).
Chiến lược kết hợp phương pháp định lượng và định tính, như được Creswell (2009) chỉ ra, là một trong những phương pháp tốt nhất, giúp xác định sự phù hợp và không phù hợp trong quá trình nghiên cứu Điểm mạnh của chiến lược này là khả năng bù đắp khuyết điểm của phương pháp định lượng bằng những ưu điểm của dữ liệu định tính, tạo ra kết quả mạnh mẽ từ sự kết hợp của hai phương pháp Trong Chương bốn - Phân tích và giải thích dữ liệu, người nghiên cứu thường ưu tiên một trong hai phương pháp, và khi kết hợp, họ tích hợp và so sánh kết quả từ cả hai Điều này có nghĩa là người viết sẽ thảo luận về kết quả thống kê định lượng dưới góc nhìn các yếu tố định tính, có thể hỗ trợ hoặc không hỗ trợ cho kết quả nghiên cứu định lượng, với trọng tâm phân tích nghiêng về kết quả định lượng.
Nhóm kiểm toán nội bộ (KTNB) cần có năng lực đa dạng để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và các bộ phận thông qua việc tạo ra giá trị gia tăng Năng lực này được thể hiện qua khả năng cá nhân trong việc thực hiện nhiệm vụ dựa trên trình độ học vấn, kinh nghiệm và nỗ lực duy trì, phát triển kiến thức chuyên môn Việc đo lường năng lực bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng và sự nỗ lực trong đào tạo của nhóm KTNB Năng lực không chỉ bao gồm kiến thức và sự chuyên nghiệp từ giáo dục, đào tạo mà còn từ kinh nghiệm làm việc Kế toán viên nội bộ (KTVNB) cần thể hiện năng lực trong công việc và đào tạo để nâng cao hiệu quả hoạt động Ngoài ra, KTVNB cần có kỹ năng giao tiếp, tư cách nghề nghiệp và khả năng sử dụng công nghệ thông tin Theo Hiệp hội kế toán quốc tế (2011), KTVNB cần không ngừng học hỏi và trau dồi kỹ năng cũng như các năng lực chuyên môn để thực hiện nhiệm vụ của mình, đồng thời thực hiện các chức năng hoạt động bên cạnh chức năng tài chính.
Nghiên cứu này xem xét các tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) trong việc nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ (KTNB) Các yếu tố được đề cập bao gồm trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng giao tiếp hiệu quả, chương trình đào tạo và phát triển, cũng như khả năng tiếp cận công nghệ thông tin.
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng năng lực của nhân viên kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động của tổ chức Khi một doanh nghiệp sở hữu đội ngũ KTNB có năng lực, họ có thể thực hiện các cuộc kiểm toán nội bộ một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí kiểm toán nhờ vào việc sử dụng kết quả từ KTNB cho các cuộc kiểm toán độc lập Hơn nữa, các kiểm toán viên nội bộ còn có khả năng cung cấp thông tin đáng tin cậy trong các báo cáo, góp phần nâng cao chất lượng quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
Theo nhận thức của KTVNB, bộ phận kiểm toán nội bộ không chỉ là một nghề nghiệp mà còn là cơ hội để thăng tiến lên vị trí quản lý Sự thiếu hụt nhân sự trong lĩnh vực kiểm toán so với quản trị cho thấy hiệu quả của kiểm toán nội bộ phụ thuộc vào mức độ tập trung vào quản lý trong tổ chức.
Năng lực của nhóm Kiểm toán nội bộ (KTNB) có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của KTNB Dựa trên những nghiên cứu này, bài viết đặt ra giả thuyết nghiên cứu nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
H1: Năng lực của KTVNB ảnh hưởng tích cực đến tính hiệu quả của KTNB trong các
3.1.2.2 Tính độc lập của KTVNB
Tính độc lập của kiểm toán viên độc lập đã được nhấn mạnh trong các tài liệu trước đây, nhưng hiện nay, sự độc lập cũng rất quan trọng đối với kiểm toán nội bộ (KTVNB) Đây là nền tảng cốt lõi cho hiệu quả hoạt động của KTVNB, vì tính hiệu quả không thể đạt được nếu thiếu sự độc lập Mặc dù KTVNB là một phần của tổ chức, nhưng nó cần có sự tự chủ và độc lập để thực hiện công việc một cách hiệu quả Tính độc lập bao gồm cả sự độc lập về tư tưởng và hình thức.
Tính độc lập được giải thích như sau theo Abu-Azza (2012):
Khái niệm độc lập trong kiểm toán đề cập đến khả năng của kiểm toán viên trong việc thực hiện đánh giá và thẩm định một cách công bằng, khách quan, không bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bất kỳ bên nào, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của ý kiến chuyên môn.
Hiệp hội KTVNB 1100 quy định rằng tính độc lập trong hoạt động kiểm toán nội bộ là cần thiết để đảm bảo tính khách quan trong quá trình thực hiện Theo chuẩn mực này, mỗi khía cạnh của tính độc lập được giải thích rõ ràng nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong công việc kiểm toán.
Phương pháp nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là để trả lời hai câu hỏi chính: Thứ nhất, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các doanh nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh; Thứ hai, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến tính hiệu quả của KTNB Để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu, tác giả sẽ áp dụng các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu phù hợp.
3.2.1 Ph ươ ng pháp thu th ậ p d ữ li ệ u
Mục đích phỏng vấn ý kiến chuyên gia là thu thập thông tin cho Bảng câu hỏi khảo sát dựa trên nghiên cứu trước và lý thuyết liên quan Người viết chọn chuyên gia là lãnh đạo bộ phận KTNB tại các doanh nghiệp lớn ở TP.HCM, có kinh nghiệm thực hiện dịch vụ KTNB Cuộc phỏng vấn diễn ra tại văn phòng của người được phỏng vấn, kéo dài từ 30 đến 45 phút, tùy thuộc vào độ phức tạp của doanh nghiệp Trong quá trình phỏng vấn, người viết chuẩn bị câu hỏi, lắng nghe và ghi chép thông tin, đồng thời thu âm để đảm bảo không bỏ sót dữ liệu Việc ghi âm được thông báo và chấp nhận bởi người phỏng vấn, mặc dù có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến việc chia sẻ thông tin nhạy cảm Sau phỏng vấn, người viết tổng hợp và phân tích dữ liệu đã thu thập.
Trong bài nghiên cứu này, tác giả sử dụng thang đo Likert với năm cấp độ: (1) Rất không đồng ý, (2) Không đồng ý, (3) Trung lập, (4) Đồng ý, và (5) Rất đồng ý Sau khi khảo sát ý kiến của các chuyên gia dựa trên thang đo đã được xác định từ các nghiên cứu trước, tác giả tiến hành tổng hợp và hiệu chỉnh các biến quan sát thông qua các cuộc phỏng vấn chuyên gia.
Sau khi tiến hành khảo sát, tác giả đã thực hiện các biện pháp liệt kê, so sánh và phân tích kết quả phỏng vấn từ các chuyên gia Từ đó, tác giả đã xây dựng bảng câu hỏi điều chỉnh, phù hợp với tình hình thực tế của Việt Nam và các doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh.
3.2.1.2 Thực hiện cuộc khảo sát
Thiết kế cuộc khảo sát
Nghiên cứu cắt ngang là phương pháp phù hợp cho bài nghiên cứu này, cho phép thu thập dữ liệu tại một thời điểm, khác với dữ liệu theo chiều dọc (Creswell, 2009) Trong nghiên cứu, bảng câu hỏi được sử dụng vì những ưu điểm như chi phí thấp, thời gian suy nghĩ cho người tham gia, tính bảo mật cao và quy trình thu thập dữ liệu đơn giản (Cooper & Schindler, 2006) Cuộc khảo sát nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của kiểm toán nội bộ, bao gồm năng lực của kiểm toán viên nội bộ, tính độc lập, chất lượng công việc và sự hỗ trợ từ nhà quản trị.
Có ba phương pháp chính để quản lý bảng câu hỏi: trao đổi trực tiếp, qua điện thoại và qua email (Marczyk và cộng sự, 2005) Trong đó, phương pháp trao đổi trực tiếp được ưa chuộng vì tỷ lệ phản hồi cao và tính khách quan đáng kể (Marczyk và cộng sự, 2005) Do đó, tác giả đã chọn phương pháp này để quản lý bảng câu hỏi.
Bảng câu hỏi được phát triển bởi George và cộng sự (2015) là công cụ chính cho nghiên cứu này, liên quan trực tiếp đến các giả thuyết và mục tiêu đề ra Người viết đã điều chỉnh một số câu hỏi để dễ dàng mô tả các giả định của người tham gia Bảng câu hỏi gồm hai phần: phần một thu thập thông tin chung về người tham gia, bao gồm thông tin cá nhân và đặc điểm nhân khẩu học; phần hai được chia thành năm nhóm câu hỏi nhằm phân tích giả thuyết nghiên cứu một cách quản lý, thống nhất và khách quan Nhóm một gồm sáu câu hỏi về năng lực của KTVNB; nhóm hai ba câu hỏi về tính độc lập của KTVNB; nhóm ba sáu câu hỏi liên quan đến chất lượng công việc của KTVNB; nhóm bốn ba câu hỏi về sự hỗ trợ của nhà quản trị; và nhóm năm ba câu hỏi về tính hiệu quả của KTNB Ngôn ngữ bảng câu hỏi đã được dịch sang tiếng Việt, với nội dung chi tiết được trình bày trong Phụ lục 4.
Thang đo Likert được thiết kế với năm cấp độ từ (1) Rất không đồng ý đến (5) Rất đồng ý, tạo thành một biến tổng hợp trong phân tích dữ liệu (Kothari, 2004; Boone Jr & Boone, 2012) Các câu hỏi này cung cấp số đo định lượng cho đặc điểm tính cách và nhân cách Một thang đo Likert hiệu quả là thang đo cân bằng, với lựa chọn Trung lập ở giữa, nhằm giảm thiểu thiên lệch Khi phản hồi lớn hơn 3.00, điều này được xem là đồng ý với khẳng định trong bảng câu hỏi, trong khi phản hồi nhỏ hơn 3.00 cho thấy không đồng ý (Boone Jr & Boone, 2012).
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng nếu độ lệch chuẩn nhỏ hơn 1.00, nhận thức của người tham gia khảo sát có sự đồng nhất cao Ngược lại, khi độ lệch chuẩn lớn hơn 1.00, điều này cho thấy sự khác biệt trong nhận thức giữa các người được khảo sát (Shewhart & Wilks, 2004).
Tổng thể của cuộc khảo sát
Xác định tổng thể là bước đầu tiên trong thiết kế mẫu nghiên cứu (Creswell, 2009) Tổng thể của nghiên cứu được mô tả trong bối cảnh khu vực nghiên cứu, bao gồm KTVNB và nhân viên kế toán tài chính, chịu ảnh hưởng từ bộ phận KTNB tại các doanh nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh, tính đến ngày 31 tháng 12 năm
Năm 2016, Thành phố Hồ Chí Minh ghi nhận 172,979 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó có nhiều doanh nghiệp có bộ phận kiểm toán nội bộ (KTVNB) Sự hiện diện của KTVNB trong các doanh nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Mẫu của cuộc khảo sát h
Trong nghiên cứu này, tác giả đã áp dụng phương pháp lấy mẫu có mục đích, phù hợp với bản chất của nghiên cứu và bối cảnh Thành phố Hồ Chí Minh Đa số các doanh nghiệp tại đây là doanh nghiệp vừa và nhỏ, dẫn đến việc thiếu bộ phận kiểm toán nội bộ Chỉ có kiểm toán viên nội bộ và nhân viên có kiến thức tài chính tại các trụ sở chính được xem xét trong nghiên cứu Tổng cộng, 265 bảng khảo sát đã được phân phối cho các đối tượng tham gia Phương pháp chọn mẫu có mục đích được lựa chọn vì nó phù hợp với lý thuyết và thực tiễn về sự tồn tại của kiểm toán nội bộ.
3.2.2 Ph ươ ng pháp phân tích d ữ li ệ u
3.2.2.1 Phân tích dữ liệu định tính
Dữ liệu định tính được thu thập từ phỏng vấn và phân tích chất lượng Theo Miles & Huberman (1994), quá trình phân tích dữ liệu định tính bao gồm ba hoạt động chính: đơn giản hóa dữ liệu, hiển thị dữ liệu và rút ra kết luận.
Trong quá trình làm đơn giản hóa dữ liệu, người viết đã tóm tắt cuộc phỏng vấn bằng cách đọc bảng ghi và nghe bản thu âm Tiếp theo, trong giai đoạn hiển thị dữ liệu, người viết đã tổ chức dữ liệu thành bảng, giải thích ý nghĩa của từng hàng và cột liên quan đến các biến và mô hình lý thuyết của nghiên cứu Việc sử dụng bảng tính trong Microsoft Excel giúp người viết dễ dàng tổ chức và đánh giá mức độ đồng ý giữa những người được phỏng vấn Sau đó, các kết quả được so sánh và phân tích bằng tỷ lệ phần trăm để xác định các từ và câu nói thường xuyên xuất hiện Cuối cùng, người viết đã trình bày các kết quả dưới dạng bảng.
3.2.2.2 Phân tích dữ liệu định lượng
Trong bài nghiên cứu này, người viết sử dụng phần mềm Statistical Package for Social
Bài viết sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20.0 để phân tích dữ liệu thu thập được thông qua mô hình câu hỏi Likert Dữ liệu được phân loại và xếp hạng, thu thập qua bảng câu hỏi đại diện cho các biến trong giả thuyết Giá trị trung bình của các phản hồi từ “Rất không đồng ý” đến “Rất đồng ý” được tính toán từ dữ liệu sơ cấp để phản ánh ý kiến của người tham gia.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả nghiên cứu định tính
Dựa trên phương pháp nghiên cứu định tính đã được trình bày, tác giả đã thực hiện các bước nghiên cứu và thu được kết quả phù hợp với mục tiêu đề ra Qua việc phỏng vấn 4 chuyên gia và điều chỉnh thang đo sau mỗi lần phỏng vấn, tác giả xác định được 4 nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong bối cảnh Việt Nam và Thành phố Hồ Chí Minh Các nhân tố này đi kèm với các biến quan sát đã được đồng thuận bởi các chuyên gia Từ đó, tác giả đã xây dựng bảng câu hỏi chính thức để sử dụng trong nghiên cứu định lượng.
Kết quả nghiên cứu định lượng
4.2.1 Th ố ng kê mô t ả đặ c đ i ể m m ẫ u
Phần này trình bày kết quả từ việc phân tích dữ liệu kinh tế, bắt đầu bằng các câu hỏi về tỷ lệ và đặc điểm nhân khẩu học Tiếp theo, độ tin cậy của dữ liệu thu thập được từ bảng câu hỏi sẽ được phân tích Các thử nghiệm về phân phối chuẩn và mối tương quan cũng sẽ được thực hiện Bảng câu hỏi đã được gửi đến các nhân viên KTNB và những nhân viên chịu tác động từ KTNB của các doanh nghiệp trên địa bàn Thành phố.
Hồ Chí Minh đã thu thập được 266 kết quả, trong đó có 265 kết quả đủ điều kiện để phân tích, đạt tỷ lệ phản hồi 100% Đặc điểm của mẫu khảo sát bao gồm đơn vị công tác, lĩnh vực công tác, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu.
Trong khảo sát về trình độ học vấn, 77,0% người tham gia cho biết bằng cử nhân là trình độ cao nhất của họ, trong khi 23,0% sở hữu bằng thạc sĩ liên quan đến kế toán - tài chính Đáng chú ý, 38,1% có bằng cấp quốc tế như ACCA, CPA Australia, CIA, CFA trong lĩnh vực kế toán - tài chính Thông tin chi tiết được trình bày trong Bảng 4.1.
Nguồn: Khảo sát tháng 3 năm 2019
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể khẳng định rằng hầu hết nhân viên kiểm toán nội bộ (KTNB) đều sở hữu năng lực kiến thức đầy đủ, với tất cả đều có bằng cấp từ Đại học trở lên Kết quả này phù hợp với yêu cầu của Chuẩn mực KTNB (IIA, 2011) và các nghiên cứu trước đây như của Al-Twaijry và cộng sự (2003), Mihret & Woldeyohannis (2008), Mihret và cộng sự (2010), Abu-Azza (2012), cùng George và cộng sự.
Theo nghiên cứu, các kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) tại Việt Nam chưa đạt yêu cầu về chứng chỉ chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn của IIA, dẫn đến việc thiếu hụt nhân lực có trình độ Các chứng chỉ chuyên nghiệp không chỉ nâng cao giá trị mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Khảo sát cho thấy, hiện tại các doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên có chứng chỉ kiểm toán nội bộ, điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công việc Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhân viên có chứng chỉ tại Việt Nam thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển như Anh, Ireland, Bỉ và Hà Lan, nhưng lại tương đồng với tình hình của các nước đang phát triển.
Bài nghiên cứu khảo sát về trình độ học vấn của người tham gia cho thấy 72,1% trong số 191 phản hồi tốt nghiệp từ ngành Kế toán, Kiểm toán và Tài chính Ngành Quản trị - Ngân hàng đứng thứ hai với 16,6% (44 phản hồi), trong khi các ngành khác như Kinh tế học, Công nghệ Thông tin và Luật chiếm 11,3% với 30 phản hồi Số liệu thống kê chi tiết được trình bày trong Bảng 4.2.
Kế toán / Kiểm toán / Tài chính 191 72,1% 72,1% 72%
Nguồn: Khảo sát tháng 3 năm 2019
Hầu hết nhân viên kiểm toán nội bộ (KTNB) có nền tảng học vấn về Kế toán - Tài chính, nhưng điều này cũng chỉ ra rằng họ bị hạn chế trong lĩnh vực tài chính - kế toán và thiếu hụt kiến thức cũng như kỹ năng ở các lĩnh vực khác.
Trong tổng số nhân viên, chỉ có 18 người (6,8%) có kinh nghiệm làm việc từ 10 năm trở lên Số lượng nhân viên có thời gian làm việc từ 5 đến dưới 10 năm là 76 người, chiếm 28,7% Đối với nhóm nhân viên có thời gian làm việc từ 2 đến dưới 5 năm, con số này là 113 người, tương ứng với 42,6% Cuối cùng, 58 nhân viên (21,9%) có thời gian làm việc dưới 2 năm Thông tin chi tiết được trình bày trong Bảng 4.3.
B ả ng 4.3 Kinh nghi ệ m làm vi ệ c
Từ hai (2) năm đến dưới năm (5) năm 113 42,6% 42,6% 64,5%
Từ năm (5) năm đến dưới mười (10) năm 76 28,7% 28,7% 93,2%
Nguồn: Khảo sát tháng 3 năm 2019
Tại Việt Nam, bộ phận Kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các doanh nghiệp vẫn còn non nớt, với phần lớn nhân viên có kinh nghiệm dưới 10 năm Số vòng luân chuyển của nhân viên trong ngành này tương đối cao do ngành KTNB chưa được chú trọng và phúc lợi cho nhân viên chưa cao, dẫn đến việc khó thu hút nhân sự làm việc lâu dài Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Mihret và cộng sự (2010) cũng như Abu-Azza (2012), nhưng không tương đồng với nghiên cứu của George và cộng sự (2015) cùng Wubishet & Dereje (2014).
4.2.2 S ố li ệ u th ố ng kê mô t ả thang đ o
Trong phần đầu tiên của Bảng câu hỏi (câu 1 đến câu 6), giá trị trung bình phản hồi về năng lực của KTVNB đều vượt 3.00, cho thấy sự đồng thuận của người tham gia khảo sát về yêu cầu KTVNB cần có đầy đủ năng lực trong lĩnh vực kiểm toán và được kiểm toán Thông tin chi tiết được trình bày tại Phụ lục 5 - Bảng 4.4.
50 B ả n g 4.4 S ố li ệ u th ố n g kê v ề N ă n g l ự c c ủ a KT VN B N ộ i du n g c âu h ỏ i S ố l ư ợ ng kh ả o s át
Nhân viên kiểm toán nội bộ cần có kiến thức chuyên môn về các hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp Họ phải nâng cao năng lực chuyên môn hoặc bằng cấp phù hợp để phát triển Nhân viên cũng cần chủ động kiểm soát các tình huống mà doanh nghiệp sẽ gặp phải, đồng thời phản hồi và giải quyết những vướng mắc hiện tại Họ cần hợp tác với các bộ phận được kiểm soát và thường xuyên tham gia các buổi tập huấn, đào tạo kỹ năng nghề nghiệp để cập nhật kiến thức Thành viên bộ phận kiểm toán nội bộ phải có chuyên ngành học phù hợp, chẳng hạn như kế toán - tài chính.
51 B ả n g 4.5 S ố li ệ u th ố n g kê v ề T ín h độ c l ậ p c ủ a KT VN B N ộ i du n g c âu h ỏ i S ố l ư ợ ng kh ả o s át
Bộ phận KTNB báo cáo kết quả trực tiếp lên Hội đồng Quản trị hoặc Đại hội đồng Cổ đông, cho thấy sự minh bạch trong hoạt động Nhân viên bộ phận KTNB có quyền tiếp cận thông tin không hạn chế từ các bộ phận và nhân viên trong doanh nghiệp, điều này thúc đẩy sự hợp tác và thông tin liên lạc hiệu quả Bộ phận KTNB đóng góp một phần quan trọng trong việc xây dựng và phát triển các quy trình của doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động Nguồn: Khảo sát tháng 3 năm 2019.
52 B ả n g 4.6 S ố li ệ u th ố n g kê v ề Ch ấ t l ư ợ n g c ôn g v i ệ c c ủ a KT VN B N ộ i du n g c âu h ỏ i S ố l ư ợ ng kh ả o s át
Bộ phận KTNB và thành viên ban kiểm soát đã thiết lập một cách hoàn thiện để tối ưu hóa giá trị trưng bình Sự hợp tác và trao đổi hiệu quả giữa kiểm toán viên độc lập và nhân viên KTNB đã được ghi nhận Hoạt động của bộ phận KTNB dựa trên các kế hoạch kiểm soát đã được thiết lập, giúp nâng cao hiệu quả Các phát hiện kiểm toán đã được trao đổi và đánh giá phù hợp Kiến nghị của bộ phận KTNB đã được thực hiện một cách dễ dàng, và báo cáo của bộ phận này được lập một cách chính xác, rõ ràng và logic.
53 B ả n g 4.7 S ố li ệ u th ố n g kê v ề S ự h ỗ tr ợ c ủ a n h à qu ả n tr ị N ộ i du n g c âu h ỏ i S ố l ư ợ ng kh ả o s át
Bộ phận Kiểm toán nội bộ (KTNB) của doanh nghiệp cần đủ lớn để đảm bảo kiểm soát toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp Ban Giám đốc cần xác định rõ bộ phận KTNB đang cần những gì để phát triển và hoàn thiện hơn Dữ liệu khảo sát tháng 3 năm 2019 cho thấy tính hiệu quả của KTNB qua các chỉ số thống kê cụ thể.
Hệ thống KTNB đảm bảo cung cấp giá trị gia tăng cho doanh nghiệp, giúp phát triển hoạt động của từng bộ phận và toàn bộ doanh nghiệp Khảo sát tháng 3 năm 2019 cho thấy độ lệch chuẩn của tất cả các câu hỏi đều lớn hơn 1.00, cho thấy ý kiến của người tham gia khảo sát có sự khác biệt về năng lực cần thiết của KTVNB trong việc thực hiện công việc kiểm toán.
Kết quả của dữ liệu và phân tích
Phần này phân tích dữ liệu định lượng và định tính đã thu thập, kiểm tra ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc (Field, 2009) Nghiên cứu sử dụng thử nghiệm giả thuyết để đánh giá tác động của năng lực, tính độc lập, chất lượng công việc của KTVNB, và sự hỗ trợ từ nhà quản trị đến hiệu quả của KTNB Hiệu quả này được đo lường thông qua giá trị gia tăng của doanh nghiệp và hiệu suất của từng bộ phận Kết quả từ Bảng 4.16 cho thấy giá trị p-value của INDP và QUA có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), chứng minh ảnh hưởng mạnh mẽ của các giả thuyết.
3 Trong khi đó, giá trị p-value của COMP và MGTS không có ý nghĩa thống kê ở mức (p < 0.05) cho thấy giả thuyết 1 và 4 không ảnh hưởng đáng kể đến tính độc lập của KTNB Nó cũng thể hiện kết quả của cuộc phỏng vấn với trưởng bộ phận KTNB và xem xét các hồ sơ KTNB trong các DN Nói tóm lại, phần này đề cập đến tất cả các giả thuyết được đề cập trong bài nghiên cứu này Dữ liệu thu thập được thông qua Bảng câu hỏi khảo sát và người được phỏng vấn được phân tích thông qua kỹ thuật được đề cập ở
Bài viết này phân tích quan điểm của những người tham gia khảo sát về giả thuyết rằng năng lực của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) ảnh hưởng đến hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) Tác giả đánh giá năng lực của KTVNB dựa trên các yếu tố như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn, khả năng truyền thông hiệu quả, cơ hội đào tạo và phát triển, cùng với việc tiếp cận công nghệ thông tin.
H1: Năng lực của KTVNB ảnh hưởng tích cực đến tính hiệu quả của KTNB trong các DN
Nghiên cứu cho thấy năng lực của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các doanh nghiệp, với giá trị P > 0.05 Hệ số β của KTVNB đối với biến phụ thuộc EIA là 0.097, trong khi hệ số t-value là 1.726, cho thấy không có mối quan hệ mạnh mẽ giữa hai biến này Giá trị dương của sig và t-value nhỏ hơn 2 càng củng cố kết luận này (Hair và cộng sự, 1998).
Sự thành thạo trong công việc của nhân viên kiểm toán nội bộ (KTNB) yêu cầu kiến thức tối thiểu theo tiêu chuẩn nghề nghiệp, với nhiều doanh nghiệp hiện nay đòi hỏi ứng viên phải có bằng cử nhân trong lĩnh vực kế toán tài chính và ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong kiểm toán Mặc dù yêu cầu về bằng cấp có thể cao hơn tùy thuộc vào cấp bậc và vị trí, nhưng điều đáng chú ý là không bắt buộc ứng viên phải có chứng chỉ CIA.
Tìm kiếm nhân sự có bằng cấp là điều tích cực, nhưng không phải là tiêu chí hàng đầu của doanh nghiệp Bởi lẽ, bằng cấp này vẫn chưa phổ biến tại Việt Nam, dẫn đến việc tuyển dụng trở nên khó khăn hơn so với các ứng viên khác Hơn nữa, mức lương cho những người có bằng cấp cao thường cao hơn, trong khi thực tế công việc không nhất thiết yêu cầu những chứng chỉ đó.
Các KTVNB vẫn chưa nắm vững các chuẩn mực IIA về Thực hành KTNB Chuyên nghiệp, và nhiều nhân viên thiếu chứng chỉ CIA do không có cơ hội học tập Điều này cho thấy các doanh nghiệp chưa chú trọng đến việc thúc đẩy và tạo điều kiện cho nhân viên đạt được chứng chỉ KTNB chuyên nghiệp.
Kiểm toán viên cần phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả để thảo luận các vấn đề với các đối tượng được kiểm toán, như đã được đề cập bởi Hassall và cộng sự (1996), Turley & Zaman (2007), và Peursem (2005).
Văn hóa kiểm toán trong các doanh nghiệp hiện nay còn hạn chế, với nhiều nhân viên cảm thấy rằng kiểm toán viên đến chỉ để "kiểm tra và bắt bẻ" thay vì "hỗ trợ" họ.
Mọi vấn đề bắt đầu từ thái độ, nên rất khó để có được những trao đổi hiệu quả giữa KTVNB và đối tượng được kiểm toán.”
Nghiên cứu của Al-Twaijry và cộng sự (2003) cho thấy sự thiếu hiệu quả trong giao tiếp giữa kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) và đối tượng được kiểm toán tại các tổ chức Saudi Arabia Trưởng bộ phận KTVNB nhận định rằng mối quan hệ này rất phức tạp do sự hiểu biết mờ nhạt về vai trò của KTVNB từ phía đối tượng được kiểm toán Ngoài ra, các đối tượng này thường cho rằng KTVNB có mục đích điều tra các sai phạm và gian lận trong báo cáo tài chính.
Theo Lý thuyết truyền thông, giao tiếp không hiệu quả thường xuất phát từ thông tin không phù hợp hoặc sự phức tạp trong quá trình truyền đạt (Endaya & Hanefah, 2013) Việc cung cấp quá ít hoặc quá nhiều thông tin sẽ cản trở khả năng giao tiếp đạt hiệu quả tối ưu (Hahn, 2008).
Tập huấn và phát triển trong kiểm toán nội bộ có thể bao gồm cả dịch vụ bên ngoài và bên trong doanh nghiệp Kết quả khảo sát cho thấy kiểm toán viên nội bộ tham gia các khóa đào tạo từ nhiều nguồn khác nhau, như Bộ Tài chính, Hiệp hội nghề nghiệp và các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp Những khóa học này thường tập trung vào các lĩnh vực như kiểm toán dựa trên rủi ro, hiệu quả của kiểm toán nội bộ, quản lý rủi ro và cấu trúc báo cáo kiểm toán Tuy nhiên, phần lớn các khóa đào tạo này không liên quan trực tiếp đến các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Áp lực định chế ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức và thực tiễn của doanh nghiệp, bao gồm cả yếu tố bên trong và bên ngoài (Abu-Azza, 2012; Mihret và cộng sự, 2010; Zucker, 1987) Theo DiMaggio & Powell (1983), có ba áp lực định chế chính: quy định, quy phạm và sự lan tỏa Định hình quy phạm phát triển từ sự gia tăng thành thạo nội bộ và có mối quan hệ tích cực với những thay đổi định chế nhờ sự công nhận từ tổ chức nghề nghiệp Hai khía cạnh chuyên môn hóa quan trọng trong nguồn định hình bao gồm giáo dục chính thức và chương trình tập huấn từ các tổ chức chuyên nghiệp Tại Thành phố Hồ Chí Minh, lĩnh vực kiểm toán nội bộ (KTNB) chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến thiếu hụt nhân sự có bằng cấp và ảnh hưởng đến hiệu quả của KTNB Do đó, bằng cấp chuyên nghiệp và các khóa đào tạo cập nhật kiến thức là rất cần thiết để phát triển bộ phận KTNB trong doanh nghiệp.
KTVNB cần cải thiện kiến thức và kỹ năng công nghệ thông tin bằng cách phát triển các gói phần mềm và chương trình lập kế hoạch kiểm toán.
Việc áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm toán không chỉ giúp hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác mà còn yêu cầu kiểm toán viên cần có kỹ năng hiểu biết về cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp Hệ thống máy tính được coi là công cụ thiết yếu cho các hoạt động kiểm toán như lập kế hoạch, ghi chép và báo cáo Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang trong giai đoạn đầu của việc ứng dụng phần mềm vào quy trình kiểm toán và kiểm soát, dẫn đến việc các kiểm toán viên chủ yếu sử dụng các kỹ thuật kiểm toán truyền thống.
Bàn luận về kết quả nghiên cứu
Dựa trên kết quả phân tích định tính và định lượng, tác giả nhận thấy sự tương đồng giữa kết quả phỏng vấn định tính và khảo sát thực tế định lượng, phản ánh đúng tình hình thực tiễn tại các doanh nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Năng lực của bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTVNB) tại các doanh nghiệp hiện nay chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc thiếu các khóa đào tạo và chứng chỉ chuyên môn Nguyên nhân chính là do quan điểm của người điều hành doanh nghiệp cho rằng bộ phận này cần tập trung vào kinh nghiệm thực tế từ hoạt động của doanh nghiệp hơn là việc nâng cao trình độ qua đào tạo chính thức.
DN không yêu cầu việc làm mới hay củng cố kiến thức chuyên môn thường xuyên Điều này cho thấy sự thiếu sót trong tư duy của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp về việc xây dựng và phát triển đội ngũ KTVNB chuyên nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của DN.
Các doanh nghiệp cho rằng tính độc lập của kiểm toán nội bộ (KTVNB) rất quan trọng, vì bộ phận này càng tách biệt với nhà quản trị và ban điều hành thì hiệu quả hoạt động càng cao Điều này phản ánh bản chất của kiểm toán, đó là tiến hành kiểm tra mà không bị ảnh hưởng bởi đối tượng được kiểm tra.
Chất lượng công việc của kiểm toán nội bộ (KTNB) có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả vận hành của hệ thống Khi các kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) thực hiện công việc một cách hiệu quả và hợp lý, KTNB sẽ góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của tổ chức.
Sự hỗ trợ từ nhà quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của kiểm toán nội bộ (KTNB) Tuy nhiên, vai trò này vẫn chưa được đánh giá đúng mức trong các tổ chức.
Doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh, thường tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận mà chưa chú trọng đến việc kiểm tra hiệu quả hoạt động nội bộ Đây là một thiếu sót lớn cần được khắc phục trong tương lai để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.