1. Trang chủ
  2. » Kinh Doanh - Tiếp Thị

Học phần thương mại điện tử

5 558 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Học phần thương mại điện tử
Tác giả Cristian Darie, Karli Watson, Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski, Lê Minh Trí, Glenn Hardaker, Gary Graham, Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Ngọc Ân, Brahm Canzer, Trần Văn Hoè, Joel Kurtzman, Glenn Rifkin, Frank Reynolds, Philip R. Cateora, John L. Graham, Nguyễn Duy Quang, Nguyễn Văn Khoa, Robert W. Bly, Nhân Văn, Công ty Điện toán và Truyền số liệu, Sayling Wen, Nguyễn Thành Phúc
Trường học Đại Học Đà Lạt
Chuyên ngành Thương Mại Điện Tử
Thể loại Tài liệu tham khảo
Năm xuất bản 2006
Thành phố Đà Lạt
Định dạng
Số trang 5
Dung lượng 79,5 KB

Nội dung

Học phần thương mại điện tử

Trang 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT

TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

 HỌC PHẦN: THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

 MÃ HỌC PHẦN: CT2303

I TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT

1 Beginning ASP.NET 2.0 e-commerce in C# 2005 : From novice to professional / Cristian Darie, Karli Watson - New York : Springer-Verlag, 2006 - 36 tr ; 21 cm

II TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT

1 Introduction to e-commerce / Jeffrey F Rayport, Bernard J Jaworski - 2nd ed - Boston : McGraw-Hill Irwin MarketspaceU, 2004 - xxvii, 516 p : ill ; 27 cm

o Số định danh: 658.84 RA-J

o Đăng ký cá biệt: 06C007042

2 Webshop E-Commerce sử dụng thương mại điện tử / Lê Minh Trí - H : Thanh niên, 2001 - 138 tr : minh hoạ ; 21 cm

o Số định danh: 004.639 LE-T

o Đăng ký cá biệt: 06A014810,06A014811

3 Wired marketing : energizing business for e-commerce / Glenn Hardaker, Gary Graham - Chichester [England] ; New York : Wiley, 2001 - xiv, 266 p ; ill ; 24

cm

o Số định danh: 658.84 HA-G

o Đăng ký cá biệt: 02C003216

4 E-commerce / Jeffrey F Rayport, Bernard J Jaworski - Boston : McGraw-Hill/Irwin MarketspaceU, c2001 - xxxv, 420 p : ill ; 26 cm

o Số định danh: 658.84 RA-J

o Đăng ký cá biệt: 02C002972

5 Phát triển website thương mại điện tử = ECommerce Development: business to business / Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Ngọc Ân biên dịch - Tp HCM : Trẻ, 2002

.-401 tr ; 21 cm

o Số định danh: 004.639 Pha

o Đăng ký cá biệt: 02A005965-02A005967,02M057238-02M057243

6 E-business : strategic thinking and practice / Brahm Canzer - 2nd ed - Boston : Houghton Mifflin, c2006 - xx, 347 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 CA-B

Trang 2

o Đăng ký cá biệt: 09C011236

7 Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hoè - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 - 367 tr ; 21 cm

o Số định danh: 658.84 Gia

o Đăng ký cá biệt: 09B034662,09B034663,09M089823-09M089825

8 Radical E : from GE to Enron lessons on how to rule the Web / Joel Kurtzman and Glenn Rifkin - New York : Wiley, c2001 - x, 213 p ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 KU-J

o Đăng ký cá biệt: 08C009818

9 Radical E : from GE to Enron lessons on how to rule the Web / Joel Kurtzman and Glenn Rifkin - New York : Wiley, c2001 - x, 213 p ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 KU-J

o Đăng ký cá biệt: 08C009679

10.Managing exports : navigating the complex rules, controls, barriers, and laws / Frank Reynolds - Hoboken, N.J : J Wiley, c2003 - xv, 352 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.848 RE-F

o Đăng ký cá biệt: 08C009672

11.International marketing / Philip R Cateora, John L Graham - 12th ed - Boston : McGraw-Hill/Irwin, c2005 - xxxiii, 697 p : col ill., col maps ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)

o Số định danh: 658.848 CA-P

o Đăng ký cá biệt: 07C009359

12.Thương mại điện tử - Thực tế và giải pháp / Nguyễn Duy Quang, Nguyễn Văn Khoa

- H : Giao thông Vận tải, 2006 - 584 tr ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 NG-Q

o Đăng ký cá biệt: 07B032329,07B032330,07M080993-07M080995

13.Hướng dẫn hoàn hảo phương pháp tiếp cận thị trường / Robert W Bly; Nhân Văn biên dịch - H : Lao động, 2006 - 386 tr : minh hoạ ; 20 cm

o Số định danh: 658.84 BL-R

o Đăng ký cá biệt: 07B032318,07B032319,07M080923-07M080925

14.Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử / Công ty Điện toán và Truyền số liệu - H : Bưu điện, 2002 - 325 tr ; 21 cm

o Số định danh: 658.84 CON

o Đăng ký cá biệt:

06B031176,06B031177,06C007999,06M077352,06M077353

15.Tương lai của thương mại điện tử / Sayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch -

Trang 3

o Số định danh: 658.84 SA-W

o Đăng ký cá biệt:

06B031179,06B031180,06C008003,06M077356,06M077357

16.International marketing / Philip R Cateora - 7th ed - Homewood, IL : Irwin,

1990 - xxiii, 870 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.848 CA-P

o Đăng ký cá biệt: 06C007756

17.International marketing / Philip R Cateora - 5th ed - Homewood, Ill : R.D Irwin,

1983 - xiv, 801 p : ill ; 25 cm

o Số định danh: 658.848 CA-P

o Đăng ký cá biệt: 06C007755

18.International marketing / Philip R Cateora, John L Graham - 12th ed - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2005 - xxxiii, 697 p : col ill., col maps ; 29 cm

o Số định danh: 658.848 CA-P

o Đăng ký cá biệt: 06C007754

19.Knowledge@Wharton on building corporate value / Mukul Pandya [et al.] - New York : John Wiley, 2003 - xii, 227 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 Kno

o Đăng ký cá biệt: 06C007753

20.Drilling for gold : how corporations can successfully market to small businesses / John Warrillow - New York : J Wiley, 2002 - vii, 231 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 WA-J

o Đăng ký cá biệt: 06C007200

21.Introduction to e-commerce / Jeffrey F Rayport, Bernard J Jaworski - 2nd ed - Boston : McGraw-Hill Irwin MarketspaceU, 2004 - xxvii, 516 p : ill ; 27 cm

o Số định danh: 658.84 RA-J

o Đăng ký cá biệt: 06C007042

22.Marketing thương mại điện tử / Nguyễn Bách Khoa - H : Thống kê, 2003 - 367 tr

; 21 cm

o Số định danh: 658.84 NG-K

o Đăng ký cá biệt: 06C006416,06M076361-06M076364

23.Bí quyết kinh doanh trên mạng / Phan Lan - H : Văn hoá - Thông tin, 2005 - 341

tr ; 19 cm

o Số định danh: 658.84 PH-L

o Đăng ký cá biệt: 06B030843,06B030844,06M076073-06M076075

Trang 4

24.Sổ tay dành cho nhà quản trị t.II, hỏi đáp và sử dụng thương mại điện tử : Các hướng dẫn thiết yếu dành cho nhà quản trị - kinh doanh - doanh nghiệp / Anita Rosen, Nguyễn Hữu Tiến biên dịch - H : Thống kê, 2004 - 234 tr ; 21 cm

o Số định danh: 658.84 RO-A

o Đăng ký cá biệt: 06B030836

25.Marketing thương mại điện tử / Nguyễn Bách Khoa - H : Thống kê, 2003 - 367 tr

; 21 cm

o Số định danh: 658.84 NG-K

o Đăng ký cá biệt: 05B030118-05B030120,05M071898-05M071904

26.Những bí quyết để thành công trong chiến lược tiếp thị WEB / Carl Bunham; Nguyễn Thế Hùng chủ biên - H : Thống kê, 2004 - 339 tr ; 23 cm

o Số định danh: 658.84 BU-C

o Đăng ký cá biệt: 05B029339,05B029340,05M066548,05M066549

27.Business to business marketing : analysis & practice in a dynamic environment / Robert P Vitale, Joseph J Giglierano - Mason, Ohio : South-Western/Thomas Learning, c2002 - xxiii, 534 p : ill (some col.) ; 26 cm

o Số định danh: 658.84 VI-R

o Đăng ký cá biệt: 02C003024

28.M-business : the race to mobility / Ravi Kalakota, Marcia Robinson - New York : McGraw-Hill, c2002 - xii, 302 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 KA-R

o Đăng ký cá biệt: 02C002995

29.Digital dimensioning : finding the ebusiness in your business / Samuel C Certo, Matthew W Certo - New York : McGraw-Hill, 2001 - xv, 223 p : ill ; 24 cm

o Số định danh: 658.84 CE-S

o Đăng ký cá biệt: 02C002973

30.Beyond "e" : 12 ways technology is transforming sales and marketing strategy / Stephen G Diorio - New York : McGraw-Hill, c2002 - xxii, 323 p : ill ; 23 cm

o Số định danh: 658.84 DI-S

o Đăng ký cá biệt: 02C002779

31.International marketing / Michael R Czinkota, Ilkka A Ronkainen - 2002

update - Fort Worth : Harcourt College Publishers, c 2002 - xxxiii, 815, 2, 25 p : col ill ; 28 cm

o Số định danh: 658.848 CZ-M

o Đăng ký cá biệt: 02C002578

32.Wireless rules : new marketing strategies for customer relationship management anytime, anywhere / Frederick Newell and Katherine Newell Lemon - New York :

Trang 5

o Số định danh: 658.84 NE-F

o Đăng ký cá biệt: 02C002838

33.International marketing relationships / Sue Bridgewater and Colin Egan -

Houndmills, Basingstoke, Hampshire ; New York : Palgrave, 2002 - xxii, 288 p : ill ; 25 cm

o Số định danh: 658.848$BR-S

o Đăng ký cá biệt: 02C002946

34.Direct Marketing Rules of Thumb : 1000 Practical and Profitable Ideas to Help You Improve Response : Save Money,and Increase Efficiency in Your Direct / Nat G Bodian - Singapore : McGraw-Hill, 1995 - XXX, 401 tr.; 22 cm

o Số định danh: 658.84 BO-N

o Đăng ký cá biệt: 97C000988

35.Strategic Marketing Channel Management / Donald J Bowersox, M Bixby Cooper

- Singapore : McGraw-Hill, 1992 - X, 488 tr.; 23 cm

o Số định danh: 658.84 BO-D

o Đăng ký cá biệt: 97C000948

36.Kỹ thuật thiết kế Website thương mại điện tử : Chương trình thiết kế trang Web toàn diện và dễ dùng; Không đòi hỏi nhiều kiến thức HTML; Tạo Website đầy năng lực trên Internet / Lê Minh Trí - H : Thanh niên, 2001 - 2001 tr ; 21 cm

o Số định danh: 005.72 LE-T

o Đăng ký cá biệt: 04A010684,04A010685,04M061965

37.Phát triển website thương mại điện tử = ECommerce Development: business to business / Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Ngọc Ân biên dịch - Tp HCM : Trẻ, 2002

.-401 tr ; 21 cm

o Số định danh: 004.639 Pha

o Đăng ký cá biệt: 02A005965-02A005967,02M057238-02M057243

Ngày đăng: 28/01/2013, 16:47

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w