Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 133 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
133
Dung lượng
2,93 MB
Nội dung
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO t to TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH - ng hi ep w n lo ad TƠ HỒI TRUNG ju y th yi pl n ua al n va HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ ll fu KÊNH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY oi m CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM ĐẾN NĂM 2022 at nh z z k jm ht vb om l.c gm LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ an Lu n va ey t re Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2018 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO t to TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH ng hi ep w n lo TƠ HỒI TRUNG ad ju y th yi pl HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ ua al n KÊNH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY va n CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM ĐẾN NĂM 2022 ll fu m oi Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh (hướng ứng dụng) nh at Mã số: 8340101 z z vb k jm ht LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ om l.c gm an Lu NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC: TS TRẦN ĐĂNG KHOA n va ey t re Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2018 MỤC LỤC t to TRANG PHỤ BÌA ng LỜI CAM ĐOAN hi ep MỤC LỤC i LỜI CAM ĐOAN iv w n DANH MỤC BẢNG v lo ad DANH MỤC HÌNH VẼ vii ju y th DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT ix yi PHẦN MỞ ĐẦU pl Chương 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT QUẢN TRỊ KÊNH PHÂN PHỐI CỦA DOANH al ua NGHIỆP n 1.1 Những vấn đề kênh phân phối va n 1.1.1 Khái niệm kênh phân phối fu ll 1.1.2 Vai trò kênh phân phối m oi 1.1.3 Chức kênh phân phối nh 1.1.4 Cấu trúc kênh phân phối at z 1.1.5 Các hình thức tổ chức kênh phân phối 11 z vb 1.1.5.1 Các kênh đơn 11 jm ht 1.1.5.2 Kênh phân phối truyền thống 11 k 1.1.5.3.Hệ thống kênh phân phối liên kết dọc (Vertical Marketing System-VMS) 12 gm 1.1.6 Thành phần kênh phân phối 14 l.c 1.2 Quản trị kênh phân phối 14 om 1.2.1 Khái niệm 14 an Lu 1.2.2 Nội dung quản trị hoạt động kênh phân phối 15 1.3.1 Môi trường vi mô 21 ey 1.3 Một số yếu tố ảnh hưởng đến quản trị kênh phân phối 21 t re 1.2.5 Chiêu thị 21 n 1.2.4 Giá 20 va 1.2.3 Sản phẩm 20 1.3.2 Môi trường vĩ mô 22 t to 1.4 Tổng hợp số nghiên cứu liên quan 22 ng 1.5 Mô hình yếu tố ảnh hưởng đến quản trị kênh phân phối Công ty Cổ hi ep phần Dược phẩm Imexpharm 25 1.6 Thang đo đánh giá hoạt động quản trị kênh phân phối 26 w Chương 2: THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ KÊNH PHÂN PHỐI SẢN PHẨM TẠI n lo ad CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 29 y th 2.1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 29 ju 2.1.1 Lịch sử hình thành phát triển 29 yi pl 2.1.2 Cơ cấu máy tổ chức 30 ua al 2.1.3 Giới thiệu chung hoạt động kinh doanh công ty CPDP Imexpharm 30 n 2.2 Cách thức thu thập, xử lý liệu đánh giá độ tin cậy thang đo hoạt động va n quản trị kênh phân phối 32 fu ll 2.2.1 Quy trình nghiên cứu 32 oi m 2.2.2 Phương pháp thu thập cỡ mẫu 32 at nh 2.2.3 Xử lý liệu đánh giá độ tin cậy thang đo 33 2.3 Thực trạng quản trị kênh phân phối sản phẩm Công ty Cổ phần Dược phẩm z z Imexpharm 37 vb jm ht 2.3.1 Thực trạng cấu trúc kênh phân phối 37 2.3.2 Thực trạng khuyến khích thành viên kênh 41 k gm 2.3.3 Thực trạng đánh giá thành viên kênh 45 l.c 2.3.4 Thực trạng xung đột kênh phân phối 47 om 2.3.5 Thực trạng dòng chảy kênh phân phối 49 an Lu 2.3.6 Thực trạng sách marketing công ty 52 2.4 Thực trạng yếu tố ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh công ty 2.4.3 Cơ hội thách thức hoạt động kinh doanh Imexpharm ey 2.4.2 Các yếu tố môi trường vĩ mô 58 t re 2.4.1 Các yếu tố môi trường vi mô 55 n va CPDP Imexpharm 55 năm tới 60 t to Chương 3: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ KÊNH PHÂN ng PHỐI CỦA CƠNG TY CPDP IMEXPHARM TÍNH ĐẾN NĂM 2022 62 hi ep 3.1 Định hướng công ty 62 3.2 Mục tiêu phát triển 62 w 3.3Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị kênh phân phối công ty CPDP n lo ad Imexpharm tính đến năm 2022 63 y th 3.3.1Giải pháp cấu trúc kênh phân phối 63 ju 3.3.2Giải pháp khuyến khích thành viên kênh phân phối 66 yi pl 3.3.3Giải pháp đánh giá thành viên kênh 68 ua al 3.3.4 Giải pháp xung đột kênh phân phối 69 n 3.3.5Giải pháp quản trị dòng chảy kênh phân phối 71 va n 3.3.6 Giải pháp sách marketing công ty 73 ll fu TÓM TẮT CHƯƠNG 77 m oi TÀI LIỆU THAM KHẢO 80 at nh PHỤ LỤC z z k jm ht vb om l.c gm an Lu n va ey t re LỜI CAM ĐOAN t to ng Tôi cam đoan cơng trình nghiên cứu tơi hi ep Các số liệu, kết nêu luận văn trung thực chưa công bố cơng trình khác w n lo ad ju y th Tác giả luận văn yi pl al n ua Tơ Hồi Trung n va ll fu oi m at nh z z k jm ht vb om l.c gm an Lu n va ey t re DANH MỤC BẢNG t to Bảng 0.1 Kết kinh doanh công ty CPDP Imexpharm qua năm .1 ng Bảng 0.2 Thống kê số lượng đại lý công ty CPDP Imexpharm Tp.HCM qua hi ep năm Bảng 1.1 Tổng hợp nghiên cứu liên quan 23 w n Bảng 1.2 Thang yếu tố ảnh hưởng quản trị kênh phân phối Công ty CPDP lo ad Imexpharm 26 ju y th Bảng 2.1 Kết hoạt động kinh doanh Imexpharm 2015-2017 31 yi Bảng 2.2 Kết xử lý đánh giá độ tin cậy Cronbach's Alpha 34 pl Bảng 2.3 Số lượng đại lý công ty CPDP Imexpharm qua năm 2015-2017 39 al ua Bảng 2.4 Kết khảo sát cấu trúc kênh phân phối 39 n Bảng 2.5 Số lượng đại lý công ty dược số khu vực Tp.HCM 40 va n Bảng 2.6 Thực trạng khuyến khích thành viên kênh .41 fu ll Bảng 2.7 Chính sách bán hàng số công ty dược địa bàn Tp Hồ Chí m oi Minh năm 2017 42 at nh Bảng 2.8 Cách thức tần suất tham vấn công ty CPDP Imexpharm năm z 2017 43 z vb Bảng 2.9 Các hội thảo công ty CPDP Imexpharm 44 jm ht Bảng 2.10 Thực trạng đánh giá thành viên kênh .45 k Bảng 2.11 Báo cáo đại lý Tp.HCM tháng 12/2017 46 gm Bảng 2.12 Thực trạng xung đột kênh phân phối .47 l.c Bảng 2.13 Giá bán số loại thuốc cho đại lý công ty CPDP Imexpharm om .48 an Lu Bảng 2.14 Thực trạng dòng chảy kênh phân phối 49 Bảng 2.16 Chính sách giao hàng công ty dược khu vực Tp.HCM 51 Bảng 2.19 Bảng giá số dược phẩm công ty dược 54 ey Bảng 2.18 Danh mục sản phẩm công ty dược 53 t re Bảng 2.17 Thực trạng sách marketing 52 n va Bảng 2.15 Trình độ trình dược viên công ty dược năm 2017 50 Bảng 2.20 Các chương trình khuyến số công ty dược 55 t to Bảng 2.21 Danh sách số nhà cung cấp nguyên liệu công ty CPDP ng Imexpharm 56 hi ep Bảng 3.1 Kế hoạch kinh doanh gói thầu Generics 64 Bảng 3.2 Kế hoạch phát triển kênh phân phối công ty CPDP Imexpharm 65 w Bảng 3.3 Chính sách ưu đãi đặt hàng 67 n lo ad Bảng 3.4 Trình độ nhân phận chăm sóc khách hàng .67 y th Bảng 3.5 Tiêu chuẩn xếp loại đại lý, nhà phân phối 69 ju Bảng 3.6 Chính sách xử lý vi phạm 70 yi pl Bảng 3.7 Các chương trình đào tạo dành cho trình dược viên 72 n ua al Bảng 3.8 Chương trình khuyến theo mùa cơng ty CPDP Imexpharm 76 n va ll fu oi m at nh z z k jm ht vb om l.c gm an Lu n va ey t re DANH MỤC HÌNH VẼ t to Hình 1.1 Bán hàng trực tiếp ng Hình 1.2 Bán hàng thơng qua kênh phân phối hi ep Hình 1.3 Kênh phân phối hàng tiêu dùng 10 Hình 1.4 Kênh phân phối công nghiệp 10 w n Hình 1.5 So sánh kênh phân phối thông thường hệ thống kênh phân phối lo ad liên kết dọc 12 ju y th Hình 1.6 Mơ hình nghiên cứu đề xuất 12 yi Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức công ty CPDP Imexpharm 30 pl Hình 2.2 Cấu trúc kênh phân phối công ty CPDP Imexpharm 37 al ua Hình 2.3 Top 10 cơng ty dược Việt Nam 57 n Hình 3.1 Mơ hình kênh phân phối cơng ty CPDP Imexpharm mở rộngSiêu thị, va n cửa hàng tiện lợi 66 fu ll Hình 3.1 Mơ hình kênh phân phối cơng ty CPDP Imexpharm mở rộng 66 oi m at nh z z k jm ht vb om l.c gm an Lu n va ey t re DANH MỤC BIỂU ĐỒ t to Biểu đồ 2.1 Tỉ trọng doanh thu tốc độ tăng trưởng kênh OTC ETC công ng ty CPDP Imexpharm qua năm 38 hi ep Biểu đồ 2.2 Tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam qua năm 59 w n lo ad ju y th yi pl n ua al n va ll fu oi m at nh z z k jm ht vb om l.c gm an Lu n va ey t re Item-Total Statistics Corrected Item- Squared Cronbach's t to Scale Mean if Scale Variance Total Multiple Alpha if Item Item Deleted if Item Deleted Correlation Correlation Deleted ng hi ep 11.65 7.384 855 766 686 CT2 11.68 8.448 509 492 794 CT3 11.47 7.999 659 568 747 CT4 11.36 8.193 578 362 772 11.75 9.085 396 286 826 w CT1 n CT5 lo Khuyến khích thành viên kênh ad y th Reliability Statistics ju Cronbach's yi Alpha Based on Standardized Alpha Items pl Cronbach's ua al N of Items 929 935 n Std Deviation n Mean va Item Statistics N fu 3.81 889 200 KK2 4.08 729 200 KK3 4.03 823 200 KK4 3.96 722 200 KK5 3.96 701 200 KK6 3.97 829 200 ll KK1 oi m at nh z z vb Summary Item Statistics ht Mean Minimum Maximum jm Maximum / Range Minimum Variance N of Items k 3.805 4.075 270 617 491 791 300 1.071 008 1.611 014 Item-Total Statistics om l.c Item Variances 3.965 gm Item Means Corrected Item- Squared Cronbach's Scale Variance Total Multiple Alpha if Item Item Deleted if Item Deleted Correlation Correlation Deleted 602 931 KK2 19.72 11.833 806 713 915 KK3 19.77 11.588 739 627 924 KK4 19.83 11.418 916 925 902 KK5 19.83 11.468 937 942 900 KK6 19.83 11.622 725 532 926 ey 702 t re 11.402 n 19.99 va KK1 an Lu Scale Mean if Đánh giá thành viên kênh Reliability Statistics t to Cronbach's ng Alpha Based on hi Standardized Alpha Items ep Cronbach's 709 N of Items 705 w Item Statistics n lo Mean N 762 200 3.34 853 200 3.43 805 200 ju ĐG3 3.55 y th ĐG2 ad ĐG1 Std Deviation yi Summary Item Statistics pl Maximum / al 3.437 Maximum 3.340 652 Range Minimum Variance N of Items 3.545 205 1.061 011 728 147 1.253 005 va Item Variances n Item Means Minimum ua Mean 581 n fu Item-Total Statistics Squared Cronbach's Total Multiple Alpha if Item Correlation Correlation Deleted ll Corrected Item- if Item Deleted 6.76 2.331 ĐG2 6.97 ĐG3 6.88 344 123 820 1.647 610 488 509 1.690 657 505 451 z at ĐG1 nh Item Deleted oi Scale Variance m Scale Mean if z vb jm ht Xung đột kênh phân phối Reliability Statistics k Alpha Based on Standardized Alpha Items 785 N of Items 785 an Lu Item Statistics Mean Std Deviation om Cronbach's l.c gm Cronbach's N XĐ2 3.41 858 200 XĐ3 3.41 869 200 XĐ4 3.17 912 200 Summary Item Statistics ey 200 t re 860 n 3.43 va XĐ1 Maximum / Mean t to Item Means Minimum Maximum Range Minimum Variance N of Items 3.353 3.165 3.430 265 1.084 016 765 736 832 096 1.131 002 Item Variances ng hi Item-Total Statistics ep w Total Multiple Alpha if Item Item Deleted if Item Deleted Correlation Correlation Deleted lo ad 9.98 4.623 562 317 746 10.00 4.462 619 391 718 10.01 4.407 624 397 715 10.25 4.447 561 316 748 ju y th XĐ4 Cronbach's Scale Variance n XĐ3 Squared Scale Mean if XĐ1 XĐ2 Corrected Item- yi Dòng chảy kênh phân phối pl Reliability Statistics al ua Cronbach's n Alpha Based on Standardized Alpha Items N of Items n fu 909 N 946 200 DC3 3.06 849 200 DC4 3.04 832 200 DC5 2.77 946 200 DC6 3.13 835 200 k jm 2.98 ht DC2 vb 200 z 874 z 3.13 at DC1 nh Std Deviation oi m Item Statistics Mean ll 906 va Cronbach's Maximum / Mean Range Minimum Variance 3.017 2.765 3.130 365 1.132 777 692 894 202 1.293 N of Items 018 009 an Lu Item Variances Maximum om Item Means Minimum l.c gm Summary Item Statistics Item-Total Statistics Cronbach's Total Multiple Alpha if Item Item Deleted if Item Deleted Correlation Correlation Deleted DC1 14.98 13.482 747 631 889 DC2 15.12 13.011 752 707 888 ey Scale Variance t re Scale Mean if n Squared va Corrected Item- t to DC3 15.04 13.717 732 624 891 DC4 15.06 13.795 736 615 890 DC5 15.34 13.983 588 366 913 DC6 14.97 12.813 925 889 863 ng hi ep Reliability Statistics Cronbach's w Alpha Based on n Standardized Alpha Items lo Cronbach's ad 878 y th 861 N of Items ju Item Statistics Std Deviation N yi Mean 3.28 CS3 2.76 CS4 773 200 802 200 ua CS2 al 3.00 pl CS1 200 2.63 1.039 200 CS5 2.58 910 200 CS6 2.64 634 n 614 n va fu 200 ll oi m Summary Item Statistics 2.580 3.275 654 377 1.078 Minimum 695 702 z 2.812 Range z Item Variances Maximum at Item Means Minimum nh Mean Maximum / N of Items 1.269 074 2.862 071 ht vb Item-Total Statistics Variance Squared Cronbach's Alpha if Item jm Corrected ItemScale Variance Total Multiple Item Deleted if Item Deleted Correlation Correlation k Scale Mean if gm Deleted 13.88 10.166 638 497 841 CS2 13.60 9.849 679 578 CS3 14.12 10.207 848 832 CS4 14.24 9.100 595 386 CS5 14.29 9.465 646 489 841 CS6 14.23 10.774 656 706 841 l.c CS1 833 om 815 an Lu 859 n va ey t re Phụ lục 6.3 Kiểm định EFA KMO and Bartlett's Test t to Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy ng Bartlett's Test of Sphericity 816 Approx Chi-Square 3917.085 hi ep df 435 Sig .000 w Total Variance Explained n lo ad Extraction Sums of Squared Rotation Sums of Squared Loadings Loadings % of Cumulativ Variance e% ju Compon y th Initial Eigenvalues Total 6.558 21.860 5.111 yi ent Total % of Cumulativ Variance e% Total % of Cumulativ Variance e% pl 6.558 21.860 21.860 4.600 15.333 15.333 17.036 38.896 5.111 17.036 38.896 4.204 14.012 29.346 2.382 7.941 46.837 2.382 7.941 46.837 3.801 12.671 42.017 2.313 7.710 54.547 2.313 7.710 54.547 3.028 10.094 52.111 1.907 6.356 60.903 1.907 6.356 60.903 2.493 8.308 60.419 1.811 6.037 66.940 6.037 66.940 1.956 6.520 66.940 931 3.105 70.044 n ua al 21.860 n va fu ll 1.811 oi m Extraction Method: Principal Component Analysis at nh Rotated Component Matrixa z KK3 801 KK6 777 KK1 765 794 DC3 784 DC4 776 DC5 673 CS3 869 CS5 763 CS6 750 ey DC1 t re 834 n DC2 va 937 an Lu DC6 om 846 l.c KK2 gm 919 k KK4 jm 939 ht KK5 vb z Component CS1 743 CS2 728 CS4 711 t to ng hi ep CT1 907 CT3 749 CT4 671 CT2 669 CT5 601 w 814 XĐ3 775 n XĐ2 lo ad XĐ1 879 ju ĐG3 736 y th XĐ4 756 859 yi ĐG2 615 pl ĐG1 al Extraction Method: Principal Component Analysis ua Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization n n va a Rotation converged in iterations ll Thống kê mô tả fu 1.4 m oi Thực trạng cấu trúc kênh phân phối CT3 CT4 CT5 200 200 0 Mean 2.83 2.80 3.01 2.74 Std Deviation 880 968 916 952 948 Variance 775 938 839 906 Sum 566 559 601 623 200 vb Missing z 200 ht z Valid CT2 at N nh CT1 Statistics 200 0 3.12 k jm gm 899 547 l.c om Frequency Table CT1 an Lu Cumulative Frequency Valid Percent Percent 10 5.0 5.0 5.0 67 33.5 33.5 38.5 70 35.0 35.0 73.5 53 26.5 26.5 100.0 200 100.0 100.0 n va Valid Percent ey t re Total t to CT2 ng Cumulative hi Frequency ep Valid Percent Valid Percent Percent w n lo 12 6.0 6.0 6.0 79 39.5 39.5 45.5 50 25.0 25.0 70.5 56 28.0 28.0 98.5 1.5 1.5 100.0 200 100.0 100.0 ad y th Total ju yi pl al CT3 ua Percent 2.5 2.5 2.5 65 32.5 35.0 57 28.5 28.5 63.5 70 35.0 35.0 98.5 1.5 1.5 100.0 200 100.0 oi m at nh 100.0 z Total 32.5 ll Valid Percent fu n Percent va Valid n Frequency Cumulative z jm ht vb CT4 k Frequency Valid Percent Percent 5.0 5.0 43 21.5 21.5 26.5 68 34.0 34.0 60.5 72 36.0 36.0 96.5 3.5 3.5 100.0 200 100.0 100.0 Total n 5.0 va 10 an Lu om l.c Valid Percent gm Cumulative ey t re CT5 Cumulative Frequency t to Valid Percent Valid Percent Percent ng hi ep 13 6.5 6.5 6.5 84 42.0 42.0 48.5 46 23.0 23.0 71.5 57 28.5 28.5 100.0 200 100.0 100.0 Total w n Thực trạng xung đột kênh phân phối lo ad Statistics Valid ju y th N XĐ1 pl Mean 200 200 0 0 3.43 3.41 3.41 3.17 860 858 869 912 739 736 755 832 686 682 681 633 ua n Variance n Frequency Table va Sum XĐ4 200 al Std Deviation XĐ3 200 yi Missing XĐ2 fu XĐ1 ll Frequency 1.5 26 13.0 67 1.5 1.5 13.0 14.5 33.5 33.5 48.0 90 45.0 45.0 14 7.0 7.0 200 100.0 100.0 z z vb 93.0 100.0 k jm ht Total Percent at Valid Percent nh Valid Percent oi m Cumulative Cumulative Valid Percent Valid Percent Percent 27 13.5 13.5 15.5 62 31.0 31.0 46.5 97 48.5 48.5 95.0 10 5.0 5.0 100.0 200 100.0 100.0 Total XĐ3 ey 2.0 t re 2.0 n 2.0 va an Lu om Frequency l.c gm XĐ2 Cumulative Frequency t to Valid Percent Valid Percent Percent ng hi ep w 3.0 3.0 3.0 23 11.5 11.5 14.5 65 32.5 32.5 47.0 96 48.0 48.0 95.0 10 5.0 5.0 100.0 200 100.0 100.0 Total n lo XĐ4 ad Cumulative y th ju Valid Frequency yi pl 1.5 1.5 54 27.0 27.0 28.5 56 28.0 28.0 56.5 81 40.5 40.5 97.0 3.0 3.0 100.0 100.0 100.0 n n 200 va Total Percent 1.5 ua Valid Percent al Percent fu Thực trạng dòng chảy kênh phân phối ll DC1 DC3 200 200 0 0 Mean 3.13 2.98 3.06 3.04 2.77 3.13 Std Deviation 874 946 849 832 946 835 Variance 763 894 720 692 894 697 Sum 625 596 612 608 553 626 vb z DC6 200 Missing 200 z 200 DC5 at 200 DC4 ht Valid DC2 nh N oi m Statistics k jm DC1 Cumulative Valid Percent Percent 2.0 2.0 53 26.5 26.5 28.5 57 28.5 28.5 57.0 86 43.0 43.0 100.0 200 100.0 100.0 Total ey t re 2.0 n va an Lu Valid Percent om Frequency l.c gm Frequency Table DC2 Cumulative Frequency t to Valid Percent Valid Percent Percent ng hi ep 4.0 4.0 4.0 67 33.5 33.5 37.5 46 23.0 23.0 60.5 79 39.5 39.5 100.0 200 100.0 100.0 Total w DC3 n lo Cumulative ad y th Valid Frequency Valid Percent Percent 1.5 1.5 1.5 57 28.5 28.5 30.0 65 32.5 32.5 62.5 75 37.5 37.5 100.0 200 100.0 100.0 n ua al Total pl yi ju Percent DC4 va n Cumulative Percent 5 62 31.0 31.0 31.5 65 32.5 32.5 64.0 72 36.0 200 100.0 at nh 36.0 100.0 z 100.0 z Total oi m Valid Percent ll Valid Percent fu Frequency vb DC5 ht Frequency Percent jm Cumulative Valid Percent Percent k 12 6.0 6.0 82 41.0 41.0 47 23.5 23.5 70.5 59 29.5 29.5 100.0 200 100.0 100.0 47.0 an Lu DC6 va Cumulative Valid Percent Percent 5 55 27.5 27.5 28.0 61 30.5 30.5 58.5 83 41.5 41.5 100.0 ey t re Valid Percent n Frequency om l.c Total 6.0 gm Valid Total 200 100.0 100.0 t to Thực trạnh khuyến khích thành viên kênh ng Statistics hi KK1 Valid KK3 KK4 KK5 KK6 200 200 200 200 200 0 0 0 Mean 3.81 4.08 4.03 3.96 3.96 3.97 Std Deviation 889 729 823 722 701 829 791 532 678 521 491 687 761 815 805 792 792 793 200 n ep N KK2 Missing w lo ad Variance y th Sum ju Frequency Table yi KK1 pl Cumulative al Valid Percent 1.0 1.0 10.0 10.0 11.0 15.0 15.0 26.0 55.5 55.5 81.5 18.5 100.0 va 20 30 111 37 18.5 200 100.0 n ll fu 100.0 at nh KK2 oi m Total Percent 1.0 n Valid Percent ua Frequency z z Valid Percent Percent 1.5 1.5 2 1.0 1.0 22 11.0 11.0 123 61.5 61.5 50 25.0 25.0 100.0 200 100.0 100.0 2.5 k 13.5 75.0 om l.c Total 1.5 jm gm ht Valid Percent vb Frequency Cumulative an Lu KK3 Cumulative Valid Percent Percent 2.0 2.0 2.0 3.0 3.0 5.0 23 11.5 11.5 16.5 115 57.5 57.5 74.0 52 26.0 26.0 100.0 ey t re n Valid Percent va Frequency Total 200 100.0 100.0 KK4 t to Cumulative ng Frequency hi Valid Percent Valid Percent Percent ep w 1.5 1.5 1.5 2.5 2.5 4.0 23 11.5 11.5 15.5 135 67.5 67.5 83.0 34 17.0 17.0 100.0 200 100.0 100.0 n lo ad Total y th KK5 ju Cumulative yi Frequency pl al Valid Valid Percent 1.5 1.5 1.5 2.0 2.0 3.5 11.5 11.5 15.0 69.0 69.0 84.0 16.0 100.0 138 32 16.0 200 100.0 100.0 n va 23 fu n ll oi m Total Percent ua Percent KK6 nh Percent Valid Percent 1.0 1.0 10 5.0 5.0 30 15.0 15.0 109 54.5 54.5 49 24.5 24.5 200 100.0 100.0 1.0 vb 6.0 Valid ĐG3 0 Mean 3.55 3.34 3.43 Std Deviation 762 853 805 Variance 581 728 648 Sum 709 668 685 Frequency Table ey Missing t re 200 n 200 va 200 an Lu N ĐG2 100.0 om ĐG1 gm Statistics 75.5 k jm ht Thực trạng đánh giá thành viên kênh 21.0 l.c z Total Percent z Valid at Frequency Cumulative ĐG1 Cumulative Frequency t to Valid Percent ng hi ep w n lo Percent 1.0 1.0 1.0 20 10.0 10.0 11.0 52 26.0 26.0 37.0 119 59.5 59.5 96.5 3.5 3.5 100.0 200 100.0 100.0 Total ad ĐG2 y th Cumulative ju Frequency yi Valid Valid Percent pl Percent 2.5 2.5 2.5 25 12.5 12.5 15.0 77 38.5 38.5 53.5 83 41.5 41.5 95.0 5.0 5.0 100.0 100.0 100.0 ua n 10 n va Percent al Valid Percent 200 ll fu Total m ĐG3 oi Cumulative Percent Valid Percent 28 14.0 14.0 71 35.5 89 44.5 44.5 12 6.0 6.0 200 100.0 100.0 14.0 z 35.5 49.5 z vb 94.0 100.0 k jm ht Total Percent at Valid nh Frequency Statistics CS1 Valid CS3 CS4 CS5 CS6 om N CS2 l.c gm Thực trạng sách marketing công ty 200 200 200 200 0 0 Mean 3.00 3.28 2.76 2.63 2.58 Std Deviation 773 802 614 1.039 910 634 Variance 598 643 377 1.078 828 402 Sum 599 655 551 526 516 528 Missing 200 an Lu 200 2.64 n va ey t re Frequency Table CS1 Cumulative Frequency t to Valid Percent Valid Percent Percent ng hi ep 1.0 1.0 1.0 54 27.0 27.0 28.0 87 43.5 43.5 71.5 57 28.5 28.5 100.0 200 100.0 100.0 Total w CS2 n lo Cumulative ad y th Valid Frequency Percent 1.0 1.0 1.0 30 15.0 15.0 16.0 87 43.5 43.5 59.5 73 36.5 36.5 96.0 4.0 4.0 100.0 100.0 100.0 n ua Total Valid Percent al pl yi ju Percent 200 va n CS3 ll fu Cumulative 31.0 119 59.5 17 8.5 200 100.0 31.0 32.0 59.5 91.5 8.5 100.0 100.0 ht vb 62 1.0 z 1.0 z 1.0 Percent at nh Total Valid Percent oi Valid Percent m Frequency jm CS4 k Cumulative Valid Percent Percent 32 16.0 16.0 58 29.0 29.0 45.0 66 33.0 33.0 78.0 40 20.0 20.0 98.0 2.0 2.0 100.0 200 100.0 100.0 n va t re Valid Valid Percent ey Cumulative Percent an Lu CS5 Frequency om Total 16.0 l.c Valid Percent gm Frequency Percent 18 9.0 9.0 9.0 88 44.0 44.0 53.0 54 27.0 27.0 80.0 40 20.0 20.0 100.0 200 100.0 100.0 t to Total ng CS6 hi Cumulative ep Frequency Valid Percent Valid Percent Percent w 2.5 2.5 2.5 74 37.0 37.0 39.5 109 54.5 54.5 94.0 12 6.0 6.0 100.0 200 100.0 100.0 n lo ad y th Total ju yi pl n ua al n va ll fu oi m at nh z z k jm ht vb om l.c gm an Lu n va ey t re