DANH MỤC NHỮNG TỬ VIẾT TẮT TRONG KHÓA LUẬN APEC Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương FTAC Hội đồng trọng tài Ngoại thương ICSID Trung tâm Quốc tế giải quyết các tranh chấp đầu
TỔNG QUAN VỀ TRỌNG TÀI VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TRANH CHẤP TRONG KINH DOANH QUỐC TẾ GIỮA CÁC THƯƠNG NHÂN
Trong nền kinh tế thị trường, các nhà kinh doanh thường có mối quan hệ kinh tế, thương mại chặt chẽ và muốn xây dựng lòng tin để duy trì sự ổn định và phát triển Tuy nhiên, sự bất đồng và mâu thuẫn giữa họ có thể dẫn đến tranh chấp kinh tế, thương mại Tranh chấp được hiểu là sự xung đột quyền lợi giữa hai hay nhiều bên, trong đó mỗi bên đều cho rằng mình đúng và cần bảo vệ lợi ích của mình.
Khi các bên tham gia vào quan hệ pháp lý, mâu thuẫn thường nảy sinh từ việc thực hiện nghĩa vụ của một bên Một bên có thể cho rằng mình có quyền yêu cầu bên kia thực hiện nghĩa vụ để nhận lợi ích, trong khi bên còn lại lại không đồng ý và cho rằng thiệt hại mà mình gánh chịu không phải do lỗi của mình.
Tranh chấp là hiện tượng khách quan tồn tại trong mọi mối quan hệ xã hội và ngày càng gia tăng do sự phát triển và phức tạp của xã hội Khi các mối quan hệ xã hội trở nên đa dạng, số lượng và mức độ phức tạp của tranh chấp cũng tăng theo Điều này cho thấy rằng tranh chấp gắn liền với hoạt động xã hội của con người, và cần thiết phải tìm ra cơ chế hiệu quả để giải quyết những tranh chấp này.
Tranh chấp là một phần không thể tránh khỏi trong mọi mối quan hệ xã hội, bao gồm chính trị, ý thức hệ, văn hóa, và kinh tế Tuy nhiên, tranh chấp kinh tế, đặc biệt là trong hoạt động thương mại, là loại hình phổ biến nhất Hầu hết các tranh chấp phát sinh đều liên quan chặt chẽ đến lợi ích kinh tế và lợi nhuận trong các hoạt động thương mại.
Tranh chấp thương mại có thể xảy ra giữa các quốc gia hoặc giữa các chủ thể kinh doanh Trong khóa luận này, tác giả tập trung nghiên cứu các tranh chấp thương mại phát sinh giữa các doanh nghiệp, cụ thể là các tranh chấp liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Tranh chấp thương mại là những xung đột phát sinh từ các hoạt động thương mại Khái niệm hoạt động thương mại có thể được hiểu khác nhau tùy theo từng quốc gia, phụ thuộc vào nhận thức về thương mại và mức độ phát triển kinh tế của từng nơi.
Hoạt động thương mại trước đây chủ yếu được hiểu là mua bán hàng hóa hữu hình để thu lợi nhuận, nhưng hiện nay đã mở rộng sang cả lĩnh vực dịch vụ và hàng hóa vô hình Tổ chức thương mại thế giới (WTO) định nghĩa hoạt động thương mại là tất cả các hoạt động nhằm mục đích thu lợi nhuận, bao gồm hàng hóa, dịch vụ và sở hữu công nghiệp Do đó, WTO đã ban hành các Hiệp định đa biên như GATT, GATS, TRIPS và TRIMS để điều chỉnh các lĩnh vực này Tại Việt Nam, khái niệm hoạt động thương mại cũng thay đổi theo từng thời kỳ, được quy định trong Luật Thương mại năm 1997, trong đó xác định hoạt động thương mại bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ thương mại và các hoạt động xúc tiến thương mại nhằm thu lợi nhuận hoặc thực hiện các chính sách kinh tế, xã hội Dịch vụ thương mại và xúc tiến thương mại là những thành phần quan trọng trong hoạt động này, tuy nhiên, khái niệm này vẫn được coi là tương đối hẹp.
Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 đã mở rộng khái niệm hoạt động thương mại, định nghĩa rằng hoạt động thương mại là các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư, và xúc tiến thương mại (Điều 3 Khoản 1) Sự đổi mới này phù hợp với quan điểm của Luật mẫu UNCITRAL, trong đó khái niệm thương mại được hiểu rộng rãi, bao gồm tất cả các quan hệ thương mại, bất kể có hợp đồng hay không Các quan hệ thương mại này không chỉ bao gồm giao dịch hàng hóa và dịch vụ, mà còn mở rộng tới hợp đồng phân phối, sản xuất, cho thuê, tư vấn, đầu tư, ngân hàng, bảo hiểm, và vận tải hàng hóa hoặc hành khách qua nhiều phương thức khác nhau (Điều 1 Luật mẫu UNCITRAL).
3 Tranh chấp trong kinh doanh quốc tế
Trong nội địa, khái niệm tranh chấp thương mại thường không được phân biệt rõ ràng với tranh chấp trong kinh doanh Nguyên nhân chính là do sự thiếu phân định giữa hai khái niệm kinh doanh và thương mại Tại một số quốc gia, hai khái niệm này được hiểu đồng nhất.
Pháp luật Việt Nam coi kinh doanh và thương mại là hai khái niệm đồng nhất, liên quan đến các hoạt động của doanh nghiệp với mục tiêu thu lợi nhuận Các tranh chấp thương mại và tranh chấp trong kinh doanh phát sinh từ những hoạt động này của doanh nghiệp.
Pháp lệnh trọng tài Thương mại Việt Nam 2003 không phân biệt rõ ràng giữa kinh doanh và thương mại, dẫn đến việc xác định các loại hình tranh chấp thuộc thẩm quyền của trọng tài thương mại Theo Điều 2 Khoản 3, hoạt động thương mại được định nghĩa là các hành vi thương mại của cá nhân, tổ chức kinh doanh, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, và nhiều hoạt động khác như phân phối, đại diện, cho thuê, và vận chuyển hàng hóa.
Trong bối cảnh quốc tế, hoạt động thương mại được hiểu theo hai nhóm quan hệ xã hội chính: quan hệ giữa các quốc gia và quan hệ giữa các doanh nghiệp Tranh chấp thương mại quốc tế xảy ra khi các quốc gia có mâu thuẫn trong quá trình thực hiện hoạt động thương mại, trong khi tranh chấp kinh doanh quốc tế phát sinh giữa các doanh nghiệp thuộc các quốc gia khác nhau khi họ tiến hành các giao dịch thương mại.
4 Tranh chấp trong kinh doanh quốc tế là tranh chấp chủ yếu liên quan đến hoạt động của các thương nhân trong thương mại quốc tế
Thương nhân là khái niệm quen thuộc trong pháp luật thương mại của các nước có nền kinh tế thị trường, nhưng còn xa lạ với các nước có nền kinh tế kế hoạch hóa Tại các nước phát triển như Mỹ, Pháp, Đức, thương nhân được định nghĩa là những người thường xuyên ký kết hợp đồng thương mại và thực hiện các hoạt động kinh doanh nhằm mục đích thu lợi nhuận Họ hoạt động độc lập và nhân danh bản thân để tiến hành các giao dịch kinh doanh.
Khái niệm thương nhân đóng vai trò quan trọng vì họ phải tuân thủ quy chế quản lý riêng Quy chế này không chỉ giúp thương nhân hoạt động hiệu quả hơn mà còn đặt ra các điều kiện ràng buộc nhằm bảo vệ quyền lợi của những người không phải là thương nhân.
Thương nhân có thể là cá nhân hoặc tập thể Trong một số trường hợp Nhà nước cũng được coi là một thương nhân đặc biệt
Các thương nhân có thể được chia thành hai loại: cá nhân và pháp nhân Thương nhân cá nhân, hay còn gọi là thể nhân, là những người sở hữu xí nghiệp và hoạt động như các nhà kinh doanh độc lập, thường không cần vốn lớn để khởi nghiệp Trong khi đó, thương nhân pháp nhân là các tổ chức tập thể, tồn tại dưới hình thức hội, công ty hoặc hãng kinh doanh, sở hữu một hoặc nhiều doanh nghiệp.