Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê Văn Bảy (2007), Những cam kết của Việt nam khi gia nhập WTO và những tác động đến logistics và dịch vụ logistics, Tạp chí Vietnam Shipper, Số tháng 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cam kết của Việt nam khi gia nhập WTO và những tác động đến logistics và dịch vụ logistics |
Tác giả: |
Lê Văn Bảy |
Nhà XB: |
Tạp chí Vietnam Shipper |
Năm: |
2007 |
|
2. Nguyễn Văn Chương (2007), Phát triển dịch vụ logistics khi Việt Nam gia nhập WTO |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển dịch vụ logistics khi Việt Nam gia nhập WTO |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Chương |
Năm: |
2007 |
|
3. NguyenHieu (2007), Logistics tại Singapore, Tạp chí Vietnam Shipper, Số tháng 11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logistics tại Singapore |
Tác giả: |
NguyenHieu |
Nhà XB: |
Tạp chí Vietnam Shipper |
Năm: |
2007 |
|
4. NguyenHieu (2008), Những xu hướng chính trong hoạt động logistics năm 2007, Tạp chí Vietnam Shipper, Số tháng 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những xu hướng chính trong hoạt động logistics năm 2007 |
Tác giả: |
NguyenHieu |
Nhà XB: |
Tạp chí Vietnam Shipper |
Năm: |
2008 |
|
5. Võ Nhật Thăng (2006), Dịch vụ giao nhận hàng hoá trong Luật thương mại, Tạp chí Vietnam Shipper, Số tháng 9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dịch vụ giao nhận hàng hoá trong Luật thương mại |
Tác giả: |
Võ Nhật Thăng |
Nhà XB: |
Tạp chí Vietnam Shipper |
Năm: |
2006 |
|
6. Anh Thư (2008), Việt Nam trên bệ phóng, Tạp chí Vietnam Shipper, Số tháng 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Việt Nam trên bệ phóng |
Tác giả: |
Anh Thư |
Năm: |
2008 |
|
7. Nguyễn Như Tiến (2004), Logistics và khả năng áp dụng, phát triển logistics trong các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải giao nhận ở Việt Nam, NXB Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logistics và khả năng áp dụng, phát triển logistics trong các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải giao nhận ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Như Tiến |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
2004 |
|
8. Đoàn Thị Hồng Vân (2006), Quản trị logistics, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị logistics |
Tác giả: |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2006 |
|
10. Cục quản lý cạnh tranh - Bộ Công Thương & Tổng công ty hàng hải Việt Nam (2008), Số tay kinh doanh logistics, NXB Tài Chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số tay kinh doanh logistics |
Tác giả: |
Cục quản lý cạnh tranh - Bộ Công Thương & Tổng công ty hàng hải Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Tài Chính |
Năm: |
2008 |
|
12. Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam (2007), Nghị định 140/2007/NĐ-CP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định 140/2007/NĐ-CP |
Tác giả: |
Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam |
Năm: |
2007 |
|
2. Coyle, Bardi, Langley (2003), The management of Business Logistics - A supply chain perspective 7 th Edition |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The management of Business Logistics - A supply chain perspective 7"th |
Tác giả: |
Coyle, Bardi, Langley |
Năm: |
2003 |
|
3. Doughlas M.Lambert, James R.Stock, Lisa M.Ellran (1998), Fundamentals of Logistics Management, McGraw Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fundamentals of Logistics Management |
Tác giả: |
Doughlas M.Lambert, James R.Stock, Lisa M.Ellran |
Năm: |
1998 |
|
4. Jose L. Tongzon (2004), Strategies for Developing Logistics Hubs: The Case of Singapore |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategies for Developing Logistics Hubs: The Case of Singapore |
Tác giả: |
Jose L. Tongzon |
Năm: |
2004 |
|
5. Kamonchanok Suthiwartnarueput (2007), The Current Situation of Thailand’s logistics |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Current Situation of Thailand’s logistics |
Tác giả: |
Kamonchanok Suthiwartnarueput |
Năm: |
2007 |
|
6. Ma Shuo (1999), Logistics and supply chain management, World Maritime University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logistics and supply chain management |
Tác giả: |
Ma Shuo |
Năm: |
1999 |
|
7. Micheal Hugos (2003), Essentials of supply chain management, John Wiley & Sons, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Essentials of supply chain management |
Tác giả: |
Micheal Hugos |
Nhà XB: |
John Wiley & Sons, Inc |
Năm: |
2003 |
|
9. Paul Amos (2007), Responding to global logistics trendswith a National Logistics Strategy |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Responding to global logistics trendswith a National Logistics Strategy |
Tác giả: |
Paul Amos |
Năm: |
2007 |
|
10. Robert J.Trent (2004), What everyone need to know about supply chain management, Supply Chain Management Review |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
What everyone need to know about supply chain management |
Tác giả: |
Robert J. Trent |
Nhà XB: |
Supply Chain Management Review |
Năm: |
2004 |
|
11. Somnuk Keretho (2005), Thailand Single-Window e-Logistics - Roadmap & Architecture |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thailand Single-Window e-Logistics - Roadmap & Architecture |
Tác giả: |
Somnuk Keretho |
Năm: |
2005 |
|
17. Thailand Country Report (2005), Promoting Efficient and Competitive Intra- ASEAN Shipping Services, PDP Australia Pty Ltd/Meyrick and Associates |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Promoting Efficient and Competitive Intra-ASEAN Shipping Services |
Tác giả: |
Thailand Country Report |
Năm: |
2005 |
|