Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Nguyễn Văn Kháng (2005), Máy và tổ hợp thiết bị vận tải mỏ, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy và tổ hợp thiết bị vận tải mỏ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Kháng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
[2]. Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (2000), Tự động hoá với SIMATIC S7-300; NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tự động hoá với SIMATIC S7-300 |
Tác giả: |
Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[3]. Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến (2000), Giáo trình Cảm biến, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Cảm biến |
Tác giả: |
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[4]. Hoàng Minh Sơn (2009), Cơ sở hệ thống Điều khiển quá trình, NXB Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở hệ thống Điều khiển quá trình |
Tác giả: |
Hoàng Minh Sơn |
Nhà XB: |
NXB Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
[5]. Hoàng Minh Sơn (2001), Mạng truyền thông công nghiệp, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mạng truyền thông công nghiệp |
Tác giả: |
Hoàng Minh Sơn |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
[6]. Trần Doãn Tiến (1998), Tự động điều khiển các quá trình công nghệ, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Tự động điều khiển các quá trình công nghệ |
Tác giả: |
Trần Doãn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
[7]. Thái Duy Thức (2001), Cơ sở lý thuyết truyền động điện tự động tập 1, NXB Giao thông Vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết truyền động điện tự động tập 1 |
Tác giả: |
Thái Duy Thức |
Nhà XB: |
NXB Giao thông Vận tải |
Năm: |
2001 |
|
[8]. Nguyễn Thuý Vân (1996), Kỹ thuật số; NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật số |
Tác giả: |
Nguyễn Thuý Vân |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
[11]. Website: http:// WWW.Siemens.com/S7-300 |
Link |
|
[9]. Siemens AG (1995), Simatic STEP7 User Manual |
Khác |
|
[10]. Siemens AG (1995), S7-300 Hardware Confihuration and Structrure |
Khác |
|