Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Guillou, C., et al., Impact of new permittivity measurements on sea surface emissivity modeling in microwaves. Radio Science. 33(3): p. 649 - 667, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Impact of new permittivity measurements on sea surface emissivity modeling in microwaves |
|
4. Sasaki, Y., et al., The Dependence of Sea-Surface Microwave Emission on Wind Speed, Frequency, Incidence Angle, and Polarization over the Frequency Range From 1 to 40 GHz. IEEE Transactions on Geoscience and Remote Sensing. 25(2): p. 138 – 146, 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Dependence of Sea-Surface Microwave Emission on Wind Speed, Frequency, Incidence Angle, and Polarization over the Frequency Range From 1 to 40 GHz |
|
5. Kostov K.G., Passive microwave remote sensing of soil moisture: Experimental and modelling results, Adv.in Space Research 13, 105-114, , 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Passive microwave remote sensing of soil moisture: Experimental and modelling results |
|
6. D.M.Chung, Microwave Emission and Backscattering from the flooding vegetation as mangroves - Report Publ. Conf. Communication, Electronic and Computer Systems, 15-17 th , May 1997, Sofia, Bulgaria, Vol.4, pp.124-126, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Microwave Emission and Backscattering from the flooding vegetation as mangroves |
|
7. D.M.Chung, B.D.Trọng, NTLong, Nghiên cứu và chế tạo hệ phổ kế siêu cao tần (Băng L) phục vụ điều tra thiên nhiên và môi trường, Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Trung tâm khoa học Tự nhiên & Công nghệ Quốc gia, năm 1999-2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu và chế tạo hệ phổ kế siêu cao tần (Băng L) phục vụ điều tra thiên nhiên và môi trường |
Tác giả: |
D.M.Chung, B.D.Trọng, NTLong |
Nhà XB: |
Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Trung tâm khoa học Tự nhiên & Công nghệ Quốc gia |
Năm: |
1999-2000 |
|
8. Stogryn, P.A., Debye et al., The microwave permittivity of sea and fresh water. GenCorp Aerojet: Azusa, CA, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The microwave permittivity of sea and fresh water |
|
9. J.R.Wang & T.J. Schmugge, An empirical model for the complex dielectric permittivity of soil as a function of water content, IEEE Trans.Geosci.Remote Sensing, Vol.GE-18, pp.288-295 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An empirical model for the complex dielectric permittivity of soil as a function of water content |
|
10. Jackson, T.J., Schmugge, T.J., Passive microwave remote sensing system for soil moisture : some supporting research, IEEE Trans. Geosci.Remote Sensing 27, 225-235, 1989 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Passive microwave remote sensing system for soil moisture : some supporting research |
Tác giả: |
Jackson, T.J., Schmugge, T.J |
Nhà XB: |
IEEE Trans. Geosci.Remote Sensing |
Năm: |
1989 |
|
11. Kostov K, Vichev B, Experiments on microwave remote sensing of soil moisture in Vietnam, News 2004, Bulgarian Academy of Sciences, Marin Drinov Academic Publishing House, Sofia, 2005, pp 92-93 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Experiments on microwave remote sensing of soil moisture in Vietnam |
|
12. D.M.Chung, B.D.Trọng, NTLong & nnk, “Nghiên cứu ứng dụng viễn thám siêu cao tần thụ động trong điều tra điều kiện tự nhiên và môi trường Việt Nam”. Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Nhà nước, thư viện Viện KH&CNVN, năm 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Nghiên cứu ứng dụng viễn thám siêu cao tần thụ động trong điều tra điều kiện tự nhiên và môi trường Việt Nam” |
|
13. D.M.Chung, VTL Anh & nnk, “Thiết kế chế tạo hệ phổ kế siêu cao tần băng C và thử nghiệm ứng dụng hệ phổ kế trong nghiên cứu viễn thám thảm thực vật và nhiệt độ mặt nước biển tại Việt Nam”. Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Nhà nước, thư viện Viện KH&CNVN, năm 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế chế tạo hệ phổ kế siêu cao tần băng C và thử nghiệm ứng dụng hệ phổ kế trong nghiên cứu viễn thám thảm thực vật và nhiệt độ mặt nước biển tại Việt Nam |
Tác giả: |
D.M.Chung, VTL Anh, nnk |
Nhà XB: |
Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Nhà nước |
Năm: |
2007 |
|
14. D.M.Chung, VT Kiên & nnk, “Nghiên cứu tích hợp máy thu tín hiệu GPS với hệ phổ kế siêu cao tần và ứng dụng thử nghiệm trong viễn thám hàng không xây dựng bản đồ độ ẩm đất vùng đồng bằng trung du Bắc bộ”. Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Viện KH&CNVN, thư viện Viện KH&CNVN, năm 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tích hợp máy thu tín hiệu GPS với hệ phổ kế siêu cao tần và ứng dụng thử nghiệm trong viễn thám hàng không xây dựng bản đồ độ ẩm đất vùng đồng bằng trung du Bắc bộ |
Tác giả: |
D.M.Chung, VT Kiên, nnk |
Nhà XB: |
Báo cáo nghiệm thu đề tài cấp Viện KH&CNVN |
Năm: |
2009 |
|
15. B. I .Vichev, K. G. Kostov, D. M. Chung and B. D. Trong, “Gain and transfer coefficients distribution in a microwave noise-injection radiometer”, Proc.Nat. Conf. with Int. participation "Electronics 2002, pp. 99-104, October 2002, Sofia, Bulgaria |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gain and transfer coefficients distribution in a microwave noise-injection radiometer”, Proc. Nat. Conf. with Int. participation |
|
16. Klein, L.A. and C.T. Swift, An improved model for the dielectric constant of sea water at microwave frequencies. IEEE J. Oceanic Eng. OE-2: p. 104-111, 1977 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An improved model for the dielectric constant of sea water at microwave frequencies |
|
17. Harrington R.F., Hearn C.P, Microwave integrated circuit radiometer front- end for bush-broom microwave radiometer, Government Microcircuit Application Conference, Orlando, Florida, No 2-4, 1982 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Microwave integrated circuit radiometer front-end for bush-broom microwave radiometer |
Tác giả: |
Harrington R.F., Hearn C.P |
Nhà XB: |
Government Microcircuit Application Conference |
Năm: |
1982 |
|
18. Ulaby F.T., Razani M., Dobson M.C.(1983) “Effects of vegetation cover on the microwave radiometric sensitivity to soil moisture”, - IEEE Trans. Geosci.Rem. Sens. GE-21, 51-61 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effects of vegetation cover on the microwave radiometric sensitivity to soil moisture |
Tác giả: |
Ulaby F.T., Razani M., Dobson M.C |
Nhà XB: |
IEEE Trans. Geosci.Rem. Sens. |
Năm: |
1983 |
|
19. Stogryn, P.A., et al., The microwave permittivity of sea and fresh water. GenCorp Aerojet: Azusa, CA, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The microwave permittivity of sea and fresh water |
|
20. Liebe, H.J., G.A. Hufford, and T. Manabe, A model for the complex permittivity of water at frequencies below 1 THz. International Journal of Infrared and Millimeter Waves. 12(7): p. 659-675, 1991 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A model for the complex permittivity of water at frequencies below 1 THz |
|