Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. LêHữuChiến(2003),Cấutrúcvảidệtkim,NhàxuấtbảnKhoahọc&Kỹthuật,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấutrúcvảidệtkim |
Tác giả: |
Lê Hữu Chiến |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
2. CoastTotal(1990),CẬngnghệChìmayvẾưởngmay.3. BùiC ô n g C -ờ n g , B ù i M i n h T r í ( 1 9 9 6 ) , G i á o t r ì n h X á c s u ấ t v à T h ố n g k ê ứ n g dụ ng,Nhàxuấtbản Giaothông vận tải,Hànội.4. NgôDuyC- |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Xác suất và Thống kê ứng dụng |
Tác giả: |
Bùi Công C -ờ n g, Bùi Minh Trí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Năm: |
1996 |
|
5. NguyễnTiếnDũng(1999),KỹnănglậptrìnhVisualBasic,NhàxuấtbảnThốngkê,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng lập trình Visual Basic |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
1999 |
|
9. TháiH oà n g ( 2 0 0 3 ), C ácp h ả n ứ n g h oá h ọ c củ a P o l y m e , Lã o h o á v à c h ố n g lã o hoáPolyme, TrungtâmKhoahọc tựnhiênvà CôngnghệQuốcgia,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phản ứng hóa học của Polyme |
Tác giả: |
Thái Hòa |
Nhà XB: |
Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
16. NguyễnTh ịNgọcMai(2000), Micr os of t VisualBasicLập t r ì n h cơ sở dữ liệ u 6.0,Nhà xuấtbảnGiáodục,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Micros of t VisualBasic Lập trình cơ sở dữ liệu 6.0 |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
17. LêNguyênTảo(1973),Hoáhọcchấtkeo,NhàxuấtbảnĐạihọc&Trunghọcchuyênnghiệp,HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học chất keo |
Tác giả: |
Lê Nguyên Tảo |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học & Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1973 |
|
20. TCVN5240-90,Chỉkhâu-Phơngphápxácđịnhlựckéođứtvòngchỉmay |
Sách, tạp chí |
|
21. TCVN1748-1991,Vậtliệudệt–Môitrờngchuẩnbịđểđiềuhoàvàthử |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN1748-1991,"Vậtliệudệt"– |
|
22. TCVN5824-1994,Phơngphápxácđịnh lợ ng chấtdẻomấtđiphơngpháp thanhoạttính |
Sách, tạp chí |
|
23. TCVN5784-1994, VậtliệuDệtSợi -Phơngpháptínhtoánkếtquảthínghiệm |
Sách, tạp chí |
|
24. Phan Thanh Thảo (1999),Nghiên cứu mối quan hệ Kim-Chỉ-Vải, góp phần hoànthiệncôngnghệmayvảikỹthuật,Luậnvăn thạcsĩkỹthuật,HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu mối quan hệ Kim-Chỉ-Vải, góp phần hoànthiệncôngnghệmayvảikỹthuật |
Tác giả: |
Phan Thanh Thảo |
Nhà XB: |
Luậnvăn thạcsĩkỹthuật |
Năm: |
1999 |
|
25. NguyễnVăn Th ôn g (2001), Tàiliệu kỹthuậtcô ng nghệch ốn g thấmn ớccho vải,PhầnII:Vảitrángphủ,ĐềtàicấpnhànớcKC06-08,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tàiliệu kỹthuậtcô ng nghệch ốn g thấmn ớccho vải, PhầnII: Vảitrángphủ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thông |
Năm: |
2001 |
|
26. NguyễnTrungThu(1990),VậtliệuDệt,ĐạihọcBáchKhoaHàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu Dệt |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Thu |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
27. NguyễnHữuTình,LêTấnHùng,PhạmNgọcYến,NguyễnLanHơng(1999),CơsởMatlab vàứngdụng,Nhàxuấtbản Khoahọc&Kỹthuật,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở Matlab và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tình, Lê Tấn Hùng, Phạm Ngọc Yến, Nguyễn Lan Hương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
28. BùiMinhTrí(2001),Quyhoạchtoánhọc,NhàxuấtbảnKhoahọc&Kỹthuật,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch toán học |
Tác giả: |
Bùi Minh Trí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
29. NgôChíTrung(1999),Luậnántiếnsỹ(Bảntómtắtnộidung),ThviệnQuốcgia,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận án tiến sỹ (Bản tóm tắt nội dung) |
Tác giả: |
Ngô Chí Trung |
Nhà XB: |
Thư viện Quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
30. CaoHữuTrợng (1994),Công nghệhoá họcSợiDệt,ĐạihọcBáchKhoaHàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệhoá họcSợiDệt |
Tác giả: |
Cao Hữu Trợng |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
1994 |
|
31. TôCẩmTú,TrầnVănDiễn,NguyễnĐìnhHiền,PhạmChíThành(1999),ThiếtkếvàPhân tíchthínghiệm,NhàxuấtbảnKhoahọc&Kỹthuật,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế và Phân tích thí nghiệm |
Tác giả: |
Tô Cẩm Tú, Trần Văn Diễn, Nguyễn Đình Hiền, Phạm Chí Thành |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
32. TrầnVănT, Tô MỹTrang(2000),MicrosoftExel2000tínhnăngcaocấp,Nhàxuấtbản thốngkê,Hànội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Microsoft Exel 2000 tính năng cao cấp |
Tác giả: |
Trần Văn T, Tô Mỹ Trang |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2000 |
|
34. NguyễnVănXuyến(2002), HoáLýCấutạophântửvàLiênkếthoáhọc,Nhàxuấtbản Khoahọc &Kỹ thuật,Hànội.TiÕngAnh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá Lý Cấu tạo phân tử và Liên kết hóa học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Xuyến |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|