Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Bùi Công C ờng, Bùi Minh Trí (1996), Giáo trình Xác suất và Thống kê ứng dụng, Nhà xuất bản Giao thông vận tải, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Xác suất và Thống kê ứng dụng |
Tác giả: |
Bùi Công C ờng, Bùi Minh Trí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Năm: |
1996 |
|
4. Ngô Duy C ờng (2004), Hoá học các hợp chất Cao phân tử, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học các hợp chất Cao phân tử |
Tác giả: |
Ngô Duy C ờng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
5. Nguyễn Tiến Dũng (1999), Kỹ năng lập trình Visual asic B , Nhà xuất bản Thống kê, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng lập trình Visual asic B |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
1999 |
|
7. Đại học Bách Khoa Hà nội (1982), Hoá học Polyme. 8 . Đại học Bách Khoa Hà nội ( 1970 Hoá lý Polyme. ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học Polyme |
Tác giả: |
Đại học Bách Khoa Hà nội |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà nội |
Năm: |
1982 |
|
16. Nguyễn Thị Ngọc Mai (2000), Microsoft Visual Basic Lập trình cơ sở dữ liệu 6.0, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Microsoft Visual Basic Lập trình cơ sở dữ liệu 6.0 |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
25. Nguyễn Văn Thông (2001), Tài liệu kỹ thuật công nghệ chống thấm n ớc cho vải, Phần II: Vải tráng phủ, Đề tài cấp nhà n ớc KC 06-08, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu kỹ thuật công nghệ chống thấm n ớc cho vải, Phần II: Vải tráng phủ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thông |
Nhà XB: |
Đề tài cấp nhà n ớc KC 06-08 |
Năm: |
2001 |
|
26. Nguyễn Trung Thu (1990), Vật liệu Dệt ại học ách Khoa Hà Nội. , Đ B |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu Dệt ại học ách Khoa Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Thu |
Nhà XB: |
Đ B |
Năm: |
1990 |
|
27. Nguyễn Hữu Tình, Lê Tấn Hùng, Phạm Ngọc Yến, Nguyễn Lan H ơng (1999), Cơ sở Matlab và ứng dụng, Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở Matlab và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tình, Lê Tấn Hùng, Phạm Ngọc Yến, Nguyễn Lan Hương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
28. Bùi Minh Trí (2001), Quy hoạch toán học, Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch toán học |
Tác giả: |
Bùi Minh Trí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
29. Ngô Chí Trung (1999), Luận án tiến sỹ ( Bản tóm tắt nội dung ), Th viện Quốc gia, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận án tiến sỹ ( Bản tóm tắt nội dung ) |
Tác giả: |
Ngô Chí Trung |
Nhà XB: |
Th viện Quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
32. Trần Văn T , Tô Mỹ Trang (2000), Microsoft Exel 2000 tính năng cao cấp, Nhà xuất bản thống kê, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Microsoft Exel 2000 tính năng cao cấp |
Tác giả: |
Trần Văn T, Tô Mỹ Trang |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2000 |
|
34. Nguyễn Văn Xuyến (2002), Hoá Lý Cấu tạo phân tử và Liên kết hoá học, Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật, Hà nội.TiÕng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá Lý Cấu tạo phân tử và Liên kết hoá học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Xuyến |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học & Kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
6. Đại học Bách Khoa Hà nội (1979), Cấu tạo và T hiết kế vải |
Khác |
|
12. H ớng dẫn kỹ thuật của hãng sản xuất kim may Organ |
Khác |
|
13. H ớng dẫn kỹ thuật của hãng sản xuất kim may Schmetz |
Khác |
|
14. H ớng dẫn kỹ thuật của hãng sản xuất máy may Sunstar |
Khác |
|
15. H ớng dẫn kỹ thuật của hãng sản xuất máy may amato. Y |
Khác |
|
17. Lê Nguyên Tảo (1973), Hoá học chất keo, Nhà xuất bản Đại học & Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
18. TCVN 2266-77 Chỉ khâu. Ph ơng pháp lấy mẫu để thử. , 19. TCVN 1749 - 86, Vải dệt thoi. Ph ơng pháp lấy mẫu để thử |
Khác |
|
22. TCVN 5824-1994, Ph ơng pháp xác định l ợng chất dẻo mất đi ph ơng pháp than hoạt tính |
Khác |
|