Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sapô báo chí tiếng Việt và tiếng Anh (trên tư liệu báo Nhân dân điện tử và The New York Times).
Lý do lựa chọn đề tài
Nghiên cứu về ẩn dụ có nguồn gốc từ Aristotle, người đã xem ẩn dụ như một vấn đề ngôn ngữ truyền thống Tuy nhiên, quan điểm này đã được thay đổi khi George Lakoff và Mark Johnson giới thiệu cách tiếp cận mới về ẩn dụ từ góc độ nhận thức trong tác phẩm của họ.
Cuốn sách "Metaphors We Live By" (Chúng ta sống bằng ẩn dụ) ra đời vào năm 1980 đã khẳng định rằng ẩn dụ là một hiện tượng khái niệm hơn là chỉ đơn thuần là hiện tượng ngôn ngữ Nghiên cứu về ẩn dụ khái niệm được Kểvecses phát triển thêm, đặc biệt trong cuốn "Metaphor: A Practical Introduction" (Ẩn dụ: Giới thiệu thực tế) năm 2003, giúp người đọc hiểu rõ về phép ẩn dụ khái niệm Nghiên cứu về ẩn dụ đã trở thành một trong những lĩnh vực trung tâm trong nghiên cứu ngôn ngữ.
Trong thời đại thông tin bùng nổ, việc độc giả truy cập các trang báo mạng quốc tế và trong nước, như báo Nhân dân điện tử và The New York Times, ngày càng phổ biến nhờ tính nhanh chóng và đa dạng của thông tin Nghiên cứu diễn ngôn báo chí, đặc biệt là tiêu đề và sa-pô, đang thu hút sự chú ý trong lĩnh vực Việt ngữ học Trong bối cảnh này, người đọc cần có kỹ năng quản lý thời gian để nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả Đối với những độc giả bận rộn, việc đọc tiêu đề và sa-pô giúp họ xác định thông tin quan trọng và quyết định có nên đọc toàn bộ bài viết hay không Do đó, các nhà báo và biên tập viên chú trọng đến việc sử dụng biện pháp tu từ và ẩn dụ trong tiêu đề và sa-pô để thu hút độc giả và đạt được mục tiêu truyền tải thông tin.
Ngôn ngữ báo chí được xem là "quyền lực thứ tư" trong xã hội, bên cạnh quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp Với sức mạnh của ngôn từ và khả năng tác động nhanh chóng của tin tức, báo chí, đặc biệt là báo mạng điện tử, thể hiện ưu thế của "quyền lực mềm" trong việc định hướng và lan tỏa dư luận xã hội Tính chất cập nhật thông tin nhanh chóng, đa chiều cho phép người đọc không chỉ tiếp nhận mà còn chia sẻ và tham gia cung cấp thông tin, từ đó góp phần vào việc phản biện xã hội và làm phong phú thêm môi trường thông tin Do đó, nghiên cứu diễn ngôn báo chí hiện đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các nhà ngôn ngữ học.
Các nghiên cứu trước đây về phép ẩn dụ trong tin tức báo chí đã tập trung vào những lĩnh vực cụ thể như diễn thuyết về người nhập cư (Santa Ana, 1999), xây dựng hệ tư tưởng (Kitis & Milapides, 1997) và ứng dụng trong văn bản kinh doanh (Koller).
Nghiên cứu về tiêu đề báo chí và phần sa-pô từ góc độ ngôn ngữ học, đặc biệt là ngôn ngữ học tri nhận, vẫn còn là lĩnh vực mới và ít được chú ý Luận án của Nguyễn Tiến Dũng (2019) và Hồ Thị Thoa (2022) đã khai thác ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sa-pô của báo Nhân dân điện tử và The New York Times Dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận, nghiên cứu này làm rõ cơ chế sao phỏng giữa các miền không gian trong tư duy ngôn ngữ của các tác giả Chúng tôi hy vọng rằng nghiên cứu sẽ có giá trị không chỉ trong giảng dạy và nghiên cứu mà còn giúp độc giả cập nhật thông tin quốc tế và trong nước một cách nhanh chóng và chính xác.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sa-pô báo Nhân dân điện tử và
The New York Times, luận án sử dụng các phương pháp và thủ pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp miêu tả được áp dụng để phân tích và mô tả cấu trúc ánh xạ, cũng như mô hình chuyển di các thuộc tính giữa hai miền không gian trong các ẩn dụ ý niệm trong khối liệu nghiên cứu.
Phân tích diễn ngôn qua các tiêu đề và sa-pô báo chí trong ngữ liệu khảo sát cho thấy đây là một loại diễn ngôn đặc biệt Chúng tôi đã xác định các biểu thức ẩn dụ và tiến hành phân tích cơ chế sao phỏng, chuyển di các thuộc tính giữa hai miền không gian nguồn và đích Qua đó, chúng tôi làm rõ tập hợp tri thức được kích hoạt và chiếu xạ giữa hai miền, đồng thời làm nổi bật tính dụng học trong việc sử dụng ẩn dụ của các tác giả.
Thủ pháp thống kê và phân loại cho phép tập hợp, phân loại và thống kê các loại ẩn dụ ý niệm trong tiêu đề và sa-pô báo chí, từ đó tạo ra tư liệu khảo sát Phương pháp này giúp đưa các ẩn dụ về các nhóm theo miền nguồn, phục vụ cho việc phân tích và giải mã một cách hiệu quả.
Luận án này áp dụng các thao tác của phương pháp nghiên cứu định tính, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, cũng sử dụng các thao tác của phương pháp nghiên cứu định lượng để làm nổi bật các đặc điểm về số lượng và tần suất xuất hiện của các vấn đề liên quan.
Đóng góp mới của luận án
Luận án đã phân tích và đưa ra kết luận về ẩn dụ ý niệm trong tiêu đề và sa-pô báo chí của hai ngôn ngữ, bao gồm các loại và tiểu loại ẩn dụ, mô hình ánh xạ, tần suất xuất hiện và so sánh giữa hai ngôn ngữ Những kết luận này đóng góp quan trọng cho lý luận và thực tiễn trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
5.1 Đóng góp về lý luận
Luận án hệ thống các khái niệm cốt yếu về ngôn ngữ học tri nhận và ẩn dụ ý niệm, kế thừa lý luận trước đó, nghiên cứu sâu về ẩn dụ trong ngữ liệu để so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa hai cộng đồng ngôn ngữ Việt và Anh Nghiên cứu này làm rõ đặc trưng tư duy ngôn ngữ của người Việt và người Anh trong việc sử dụng ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sa-pô báo chí, đồng thời bổ sung lý luận về vai trò của ẩn dụ như một thành tố đặc biệt trong tác phẩm báo chí.
5.2 Đóng góp về thực tiễn
Luận án đã xây dựng sơ đồ tầng bậc của ẩn dụ cấu trúc và so sánh tần suất, ánh xạ, cùng đặc trưng tư duy ngôn ngữ trong các mô hình ẩn dụ Nghiên cứu cũng chỉ ra sự tương đồng và khác biệt trong hệ thống ẩn dụ giữa tiếng Việt và tiếng Anh, dựa trên các đặc trưng ngôn ngữ và tư duy dân tộc Điều này mang lại cái nhìn sâu sắc cho những người học tập, giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ về phương thức tư duy của hai dân tộc, đặc biệt trong lĩnh vực tiêu đề và sa-pô báo chí.
Luận án phân tích các loại ẩn dụ cấu trúc và tần suất sử dụng của chúng trong tiêu đề và sa-pô, đồng thời bình luận về vai trò của ẩn dụ trong báo chí Nghiên cứu này không chỉ hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu mà còn giúp mọi người cập nhật thông tin quốc tế và trong nước một cách nhanh chóng và chính xác.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn
Nghiên cứu trong luận án đã củng cố lý thuyết về ẩn dụ ý niệm, đồng thời khẳng định tính hữu dụng và khả thi của quy trình nhận diện ẩn dụ cấu trúc, phù hợp với đặc trưng và tính chất của từng mô hình, đảm bảo tính hệ thống và khoa học.
Bài viết xác nhận các đặc trưng của ẩn dụ cấu trúc trong tiêu đề và sa-pô tiếng Anh và tiếng Việt, đồng thời khám phá mối liên hệ giữa chúng Ngoài ra, bài viết cũng tìm hiểu mối quan hệ giữa ẩn dụ, tiêu đề, sa-pô báo chí và bối cảnh lịch sử liên quan, nhằm làm rõ cách thức mà ngôn ngữ phản ánh và tương tác với văn hóa và thời đại.
Nghiên cứu trong luận án sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc cho những người nghiên cứu ngôn ngữ báo chí, sinh viên ngành báo chí, nhà báo và biên tập viên, giúp họ hiểu rõ hơn về cơ chế và cách sử dụng ẩn dụ Từ đó, họ có thể lựa chọn ẩn dụ phù hợp khi viết và đưa tin về các vấn đề chính trị, xã hội, nhằm tối ưu hóa hiệu quả thông tin và tuyên truyền, ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và hành động của người dân trong các lĩnh vực xã hội.
Bố cục luận án
Luận án bao gồm phần mở đầu, ba chương chính, kết luận, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo
Chương 1 của luận án cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận liên quan đến ẩn dụ tri nhận và ẩn dụ cấu trúc Bài viết trình bày các vấn đề lý thuyết quan trọng, từ đó xây dựng khung lý thuyết cho việc nghiên cứu ẩn dụ cấu trúc trong tiếng Anh và tiếng Việt Đồng thời, luận án cũng khám phá mối liên kết giữa các ẩn dụ cấu trúc trong hai ngôn ngữ này.
- Chương 2: Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc có miền đích “Chính trị” trong tiêu đề và
Chương 2 của sa-pô báo chí Anh – Việt phân tích các ẩn dụ cấu trúc liên quan đến miền đích "Chính trị" trong tiếng Anh và tiếng Việt Nghiên cứu này làm nổi bật sự xuất hiện của các ẩn dụ trong tiêu đề và sa-pô báo chí, đồng thời làm rõ mô hình ánh xạ của các mô hình ý niệm phổ biến nhất giữa hai ngôn ngữ.
- Chương 3: Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc có miền đích “Quốc gia” trong tiêu đề và
Chương này nghiên cứu các ẩn dụ cấu trúc liên quan đến miền đích "Quốc gia" trong tiêu đề và sa-pô báo chí của tiếng Việt và tiếng Anh Tương tự như chương trước, mục tiêu là phân tích cách thức mà các ẩn dụ này được sử dụng để truyền tải thông điệp và ý nghĩa trong các bài viết báo chí.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN
Dẫn nhập
Để hiểu rõ lịch sử phát triển của ẩn dụ ý niệm trong tiêu đề và sa-pô báo chí, chúng tôi đã tiến hành khảo sát các nghiên cứu liên quan theo vấn đề và thời gian Qua đó, chúng tôi nhận thấy sự thay đổi trong quan điểm về ẩn dụ Chúng tôi áp dụng phương pháp “thu hẹp” từ các nghiên cứu tổng quát về ẩn dụ ý niệm đến các nghiên cứu cụ thể trong tiêu đề và sa-pô báo chí cả ở nước ngoài lẫn trong nước Mục tiêu là xác định những kết luận đã đạt được và tìm ra “khoảng trống” cho vấn đề nghiên cứu.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.2.1 Tình hình nghiên cứu về ẩn dụ ý niệm
1.2.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới a Các nghiên cứu theo hướng lý thuyết:
Các nhà khoa học đại diện là Lakoff và Johnson (1980) [78], G Fauconnier
Theo tri nhận luận, ẩn dụ được xem là sản phẩm của sự kết hợp giữa ngôn ngữ và văn hóa trong quá trình tư duy của một cộng đồng văn hóa cụ thể Nhiều nhà nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực này bao gồm R Langacker (1985), M Johnson (1987), cùng với các tên tuổi khác như Turner, Jackendoft, Kovecses, Goatly, Gibbs, Rosch, Shore, Steen và Wierzbicka.
Tác phẩm “Metaphors We Live By” của G Lakoff và M Johnson (1980) được xem là nghiên cứu điển hình thành công trong lĩnh vực ẩn dụ theo hướng ngôn ngữ tri nhận Lý thuyết này khẳng định rằng hệ thống ý niệm của con người, cách chúng ta suy nghĩ và hành động, mang tính ẩn dụ Theo các tác giả, những khái niệm văn hóa phổ biến cấu trúc hệ thống ý niệm của chúng ta, từ đó tạo ra mối liên hệ giữa các phạm trù nguồn và phạm trù đích trong ẩn dụ.
Cuộc đời được ví như một chuyến đi, trong đó "chuyến đi" là phạm trù nguồn và "cuộc đời" là phạm trù đích Hai phạm trù này có sự giao thoa, bởi vì chuyến đi và cuộc đời đều có những đặc điểm chung Do đó, những đặc điểm của chuyến đi được sử dụng để nhấn mạnh các khía cạnh của cuộc sống, như việc trải nghiệm, khám phá và vượt qua thử thách.
Theo lý thuyết tri nhận về ẩn dụ của Lakoff và Johnson (1980) cùng với Lakoff và Tumer (1989), hệ thống ý niệm của con người chủ yếu xuất phát từ những trải nghiệm cơ thể, nhưng được thể hiện qua các phạm trù trừu tượng hơn Hai tác giả đã phân biệt giữa ẩn dụ ý niệm và các cách diễn đạt thông thường, trong đó ẩn dụ ý niệm thường mang tính hàm ẩn Ví dụ, những cụm từ như "Ở ngã ba cuộc đời" hay "Điểm cuối của cuộc đời" thể hiện sự hàm ẩn trong ẩn dụ, với cấu trúc "Cuộc đời là một chuyến đi".
Dựa trên ngôn ngữ học tri nhận, Lakoff (1993) đã phát triển khái niệm ẩn dụ và mối liên hệ giữa hệ thống ý niệm của con người, ngôn ngữ tự nhiên và vai trò của ẩn dụ trong học thuyết “trí tuệ nghiệm thân” (embodied mind) Học thuyết này nghiên cứu sự phụ thuộc giữa năng lực nhận thức và tư duy với thế giới quan, kết nối với khía cạnh sinh học của con người, bao gồm đặc điểm não bộ và cơ thể Gibbs (1994) đã kế thừa nghiên cứu của Lakoff để khẳng định vai trò quan trọng của ẩn dụ trong nhận thức và tâm lý học.
Kể từ khi ẩn dụ ý niệm được phát hiện, các nhà nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết này trong nhiều lĩnh vực như pháp luật, thi ca, chính trị, tâm lý học, vật lý, khoa học máy tính, toán học và triết học Những nghiên cứu về cấu trúc ẩn dụ đã giúp làm sáng tỏ cách con người tư duy trong các lĩnh vực trí tuệ khác nhau.
Trong lĩnh vực văn học, Lakoff và Turner (1989) đã chỉ ra rằng chỉ khi phép ẩn dụ trong thơ ca ổn định, chúng mới được tiếp tục sử dụng trong ngôn ngữ và tư tưởng đời thường Các ý niệm về đạo đức được thể hiện rõ ràng qua các ẩn dụ và thảo luận liên quan, giúp truyền đạt thông điệp một cách nhanh chóng và rõ ràng hơn.
Lakoff và Johnson (1996) đã chỉ ra rằng ẩn dụ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thực trạng xã hội và chính trị Trong nghiên cứu của mình, Lakoff (1996) đã phân tích quan điểm của những người bảo thủ và cấp tiến tại Mỹ về các vấn đề như kiểm soát súng, thuế, nhân quyền, môi trường và nghệ thuật trong một khung tri nhận cụ thể Gibbs (1994) đã tiếp nối nghiên cứu của Lakoff, khẳng định rằng ẩn dụ có vai trò thiết yếu trong nhận thức và tâm lý học Điều này cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của ẩn dụ và lý thuyết về ẩn dụ không chỉ trong ngôn ngữ học mà còn trong các lĩnh vực khoa học khác.
Trong lĩnh vực chính trị xã hội, ẩn dụ được coi là công cụ hiệu quả trong việc định hướng và lan tỏa tư tưởng Nghiên cứu của Johnson (1993), Lakoff (1996) và Lakoff cùng Johnson (1999) đã chỉ ra vai trò quan trọng của ẩn dụ trong các vấn đề chính trị, đạo đức và triết học Lakoff (1996) nhấn mạnh rằng quan điểm chính là nền tảng tư duy của các chính trị gia Hoa Kỳ Bên cạnh đó, Taiwo (2013) cũng chỉ ra sự phổ biến của các ẩn dụ ý niệm liên quan đến quốc gia và chính trị gia trong các diễn văn chính trị tiếng Anh của các chính khách Nigeria.
Trong lĩnh vực chính trị, thuật ngữ “xây dựng” thường được sử dụng để mô tả vai trò của các chính trị gia như những người thợ xây dựng, có nhiệm vụ kiến tạo và phát triển thể chế cũng như quốc gia.
1.2.1.2 Các nghiên cứu trong nước a Các nghiên cứu theo hướng lý thuyết: Ở Việt Nam, các nghiên cứu về ẩn dụ trong Việt ngữ học trong mấy thập kỷ qua là khá nhiều, với nhiều mảng thành tựu của các nhà khoa học hàng đầu
Trong giai đoạn phát triển của ngôn ngữ học tri nhận, nhiều tác giả đã tiến hành nghiên cứu về ẩn dụ, với sự đóng góp đáng kể từ Nguyễn Lai Những nghiên cứu này giúp làm sáng tỏ mối liên hệ giữa ngôn ngữ và cách mà con người hiểu và diễn đạt thế giới xung quanh.
Năm 1990, nghiên cứu đã chỉ ra sự phát triển ngữ nghĩa của các từ chỉ hướng vận động như ra-vào, lên-xuống, sang-về, mặc dù không sử dụng thuật ngữ “tri nhận”, nhưng lại định hướng nghiên cứu theo ngôn ngữ học tri nhận với cơ sở là cơ thể con người Đến năm 2002, Nguyễn Đức Tồn đã bắt đầu áp dụng thuật ngữ tri giác khi phân tích ẩn dụ như một hình thức “tư duy phạm trù”.
Lý Toàn Thắng (2005) đã đề xuất một hướng nghiên cứu tập trung vào thời gian và không gian, trong đó con người là trung tâm để khám phá quá trình nhận thức Theo nghiên cứu này, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn phản ánh cách mà con người tri nhận và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Năm 2009, Phan Thế Hưng đã trình bày quan niệm sâu sắc về ẩn dụ, dựa trên phân tích quan niệm của Aristotle và nhiều nhà ngôn ngữ học sau này Ông cho rằng ẩn dụ không nên được hiểu đơn giản như một phép so sánh, mà là một câu bao hàm xếp loại, với tính chất ẩn dụ dựa trên hệ thống tôn ti và bản chất của sự xếp loại Cùng năm, Nguyễn Văn Hiệp đã xác định cách tiếp cận ngôn ngữ học tri nhận để phân tích và miêu tả cú pháp Trần Văn Cơ cũng đã giới thiệu khái luận và ngôn ngữ học tri nhận tại Việt Nam trong công trình "Khảo luận ẩn dụ tri nhận".