Ẩn dụ cấu trúc trong các diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh (trong mục Bình luận quốc tế của Báo Nhân dân điện tử và mục Opinion của The New York Times). Ẩn dụ cấu trúc trong các diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh (trong mục Bình luận quốc tế của Báo Nhân dân điện tử và mục Opinion của The New York Times). Ẩn dụ cấu trúc trong các diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh (trong mục Bình luận quốc tế của Báo Nhân dân điện tử và mục Opinion của The New York Times). Ẩn dụ cấu trúc trong các diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh (trong mục Bình luận quốc tế của Báo Nhân dân điện tử và mục Opinion của The New York Times). Ẩn dụ cấu trúc trong các diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh (trong mục Bình luận quốc tế của Báo Nhân dân điện tử và mục Opinion của The New York Times). Ẩn dụ cấu trúc trong các diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh (trong mục Bình luận quốc tế của Báo Nhân dân điện tử và mục Opinion của The New York Times).
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Tình hình nghiên cứu về ẩn dụ ý niệm
1.1.1.1 Nghiên cứu ẩn dụ theo hướng truyền thống
* Các nghiên cứu ở ngoài nước
Trong giai đoạn tiền tri nhận, ẩn dụ được định nghĩa là sự so sánh ngầm giữa hai sự vật hoặc hiện tượng Theo từ điển Dictionary of Language Teaching & Applied, ẩn dụ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và tư duy.
Linguistics, as defined by Richards et al (1992), describes metaphor as a means of explaining one object or phenomenon by referring to another that can be compared to it According to the Oxford Advanced Dictionary, this figurative language enhances understanding by drawing parallels between different concepts.
Theo Learner's Dictionary (Hobby, 2005), ẩn dụ là hiện tượng sử dụng từ ngữ để mô tả sự vật, hiện tượng theo cách khác với nghĩa thông thường, nhằm làm nổi bật những đặc điểm tương đồng hoặc mối liên hệ về ý nghĩa giữa hai sự vật Điều này giúp nhấn mạnh sự mô tả độc đáo và riêng biệt của biểu thức ẩn dụ.
Ẩn dụ là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ và ở nhiều cấp độ khác nhau, như Al-Zoubi, Al-Ali và Al-Hasnawi (2006) đã nhận xét Sự phổ biến này được giải thích bởi khả năng linh hoạt của ẩn dụ trong việc biểu thị ý nghĩa, giúp đơn giản hóa các ý niệm trừu tượng Theo Charteris-Black (2004), ẩn dụ không chỉ tăng cường hiệu quả giao tiếp mà còn có sức thuyết phục mạnh mẽ đối với lý trí và cảm xúc của người nghe.
Việc sử dụng ẩn dụ trong ngôn ngữ mang lại hiệu quả tối đa, vì nó là sự chắt lọc từ văn hóa đại chúng dựa trên các giá trị văn hóa dân tộc Ẩn dụ không chỉ là hình ảnh phản chiếu nhận thức và hành động của một cộng đồng văn hóa, mà còn thể hiện quan điểm và cách nhìn nhận của họ về thế giới khách quan và đời sống xã hội.
Nghiên cứu cho rằng ẩn dụ chỉ liên quan đến ngôn ngữ, không phải tư duy hay hành động, và thường chỉ xuất hiện trong các hình thức ngôn ngữ đặc biệt như thi ca và tu từ học (Lakoff, 1989) Theo Kửvecses (2015), tu từ học truyền thống xem ẩn dụ là đặc điểm của từ ngữ với mục đích nghệ thuật, ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày Do đó, ẩn dụ được hiểu là cách diễn đạt tinh tế nhằm truyền tải những khái niệm hoặc ý nghĩa mà ngôn ngữ thông thường khó thể hiện.
Ẩn dụ trong nghiên cứu truyền thống là một hình thức diễn đạt nghệ thuật, sử dụng sự tương đồng hoặc so sánh giữa các sự vật và hiện tượng để truyền tải ý nghĩa Sự tương đồng này giúp giải thích các hiện tượng một cách sâu sắc và phong phú thông qua lối diễn đạt ẩn dụ.
* Các nghiên cứu trong nước
Theo quan điểm truyền thống ở Việt Nam, ẩn dụ được định nghĩa bởi nhiều nhà ngôn ngữ học dựa trên sự tương đồng Đỗ Hữu Châu (1962) cho rằng ẩn dụ là cách gọi tên một sự vật này bằng tên sự vật khác, giữa chúng có mối liên hệ tương đồng Tương tự, Nguyễn Thiện Giáp (2011) định nghĩa ẩn dụ là sự chuyển đổi tên gọi dựa vào sự giống nhau giữa các sự vật hoặc hiện tượng được so sánh với nhau.
Từ những năm 1990, nghiên cứu ngôn ngữ tại Việt Nam đã bắt đầu tiếp cận tri nhận Năm 1990, Nguyễn Lai đã tiến hành nghiên cứu về từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt, phân tích sự phát triển ngữ nghĩa thông qua trải nghiệm tâm lý và vật lý của các từ như ra-vào, lên-xuống, đến-tới, lại-qua, sang-về Công trình này đã mở ra hướng đi mới trong việc hiểu biết về ngôn ngữ.
Ngôn ngữ học tri nhận được coi là công trình đầu tiên mang tính chất tri nhận, mở ra hướng nghiên cứu mới cho các nhà ngôn ngữ học tại Việt Nam.
Năm 2002, tác giả Nguyễn Đức Tồn đã giới thiệu thuật ngữ tri giác trong việc phân tích ẩn dụ như một hình thức "tư duy phạm trù" Đặc biệt, Trần Văn Cơ (2009) trong chuyên khảo "Khảo luận ẩn dụ tri nhận" đã tổng hợp hai công trình kinh điển của Lakoff và Johnson về ẩn dụ.
"We Live by and Women, Fire, and Dangerous Things" provides a comprehensive examination of core issues related to conceptual metaphors, meticulously analyzing and interpreting key concepts through the lens of Vietnamese language and culture, thereby paving the way for future research opportunities.
Tóm lại, nghiên cứu truyền thống xem ẩn dụ chỉ là hiện tượng chuyển nghĩa của từ, bao gồm ẩn dụ tu từ và ẩn dụ từ vựng, mà chưa coi đó là phương thức tư duy Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày về nghiên cứu ẩn dụ từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận.
1.1.1.2 Nghiên cứu ẩn dụ theo hướng ngôn ngữ học tri nhận
*Các nghiên cứu ở ngoài nước
Ngôn ngữ học tri nhận đã mang lại những thay đổi đáng kể trong nghiên cứu ẩn dụ, bắt đầu từ những năm 1980 với sự đóng góp của các nhà khoa học nổi tiếng như G Lakoff, M Johnson, Ch Fillmore, Z Kővecses, M Turner và G Grady Một trong những công trình nghiên cứu ẩn dụ tiêu biểu và thành công nhất trong lĩnh vực này là tác phẩm "Metaphors We Live By".
Trong tác phẩm "We Live By" của G Lakoff và M Johnson (1980), các tác giả đã phát triển khái niệm ẩn dụ ý niệm và liên kết nó với nhiều lĩnh vực khoa học khác Họ cho rằng ẩn dụ không chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ mà còn là một quá trình nhận thức, là công cụ giúp hình thành các khái niệm trừu tượng và tư duy về thế giới xung quanh Theo họ, hệ thống ý niệm của con người mang bản chất ẩn dụ, ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ và hành động Mặc dù ban đầu nghiên cứu ẩn dụ theo hướng ngôn ngữ tri nhận dựa trên trải nghiệm, nhưng đã có nhiều phát triển mới sau này Lakoff và Johnson cũng chỉ ra rằng các ẩn dụ cảm xúc trong ngôn ngữ xuất phát từ nền tảng văn hóa và sinh học của con người.
Tiểu kết
Dựa trên kết quả nghiên cứu về ẩn dụ ý niệm, chúng tôi nhận thấy rằng ẩn dụ là phương pháp mô tả một miền ý niệm thông qua một miền ý niệm khác thông qua ánh xạ và lược đồ hình ảnh Ẩn dụ ý niệm không tồn tại độc lập mà là sự tổng hòa của các mối quan hệ như không gian, tư duy, kinh nghiệm và vật chất - tinh thần Nó không chỉ là hiện tượng văn học mà còn là kết quả của quá trình tri nhận của mỗi cá nhân ADYN trong DNCT đóng vai trò miêu tả các miền ý niệm phức tạp bằng các miền ý niệm đơn giản hơn, giúp người đọc dễ hiểu và tạo ra tính chất đặc biệt cho DNCT thông qua việc lặp lại một số ý niệm hóa và phạm trù hóa.
DNCT đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của người phát ngôn đến người nghe về các sự kiện và mối quan hệ chính trị ADYN trong DNCT có vị trí đặc biệt, nhất là khi người tiếp nhận ngôn ngữ đến từ nhiều tầng lớp và trình độ khác nhau Thành công của DNCT phụ thuộc vào khả năng người tiếp nhận hiểu được các ý nghĩa từ người phát ngôn, từ đó thay đổi nhận thức và hành động như mong muốn của chủ thể DNCT.
Hiện nay, ADYN xuất hiện phổ biến trong DNCT, có mặt ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ các văn kiện chính trị quan trọng đến bài phát biểu của chính khách, và được phản ánh trên các tờ báo uy tín với ngôn ngữ chính luận đòi hỏi tính chuẩn mực cao Luận án nghiên cứu ADCT trong DNCT của chuyên mục Bình luận quốc tế trên báo Nhân dân điện tử.
Bài viết của The New York Times so sánh và đối chiếu việc sử dụng động từ chỉ trạng thái (DNCT) trong tiếng Anh và tiếng Việt, nhằm cung cấp kiến thức bổ ích cho các dịch giả, giáo viên, học viên và nhà nghiên cứu tại Việt Nam và Mỹ trong lĩnh vực ngôn ngữ này.