Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN 6598:2000. Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng – Tr−ờng thạch. Hà Nội –2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng – Tr−ờng thạch |
|
2. Trần Văn Trị. Tài nguyên khoáng sản Việt Nam. Lưu trữ Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên khoáng sản Việt Nam |
|
3. Đặng Trần Bảng, D−ơng Hồng Phi. Về hiện trạng trữ l−ợng, khai thác và sử dụng khoáng sản các điểm mỏ, khoáng sản ở Việt Nam, năm 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về hiện trạng trữ l−ợng, khai thác và sử dụng khoáng sản các điểm mỏ, khoáng sản ở Việt Nam |
|
4. Nguyễn Đức D−ơng. Đánh giá triển vọng khoáng sản nguyên liệu sứ, gốm (fenspat) và các khoáng sản khác vùng Ea Sô, EAKA, tỉnh Đắc Lắc. Quy Nhơn 2004. Lưu trữ Địa chất Fp-1a, bộ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá triển vọng khoáng sản nguyên liệu sứ, gốm (fenspat) và các khoáng sản khác vùng Ea Sô, EAKA, tỉnh Đắc Lắc |
Tác giả: |
Nguyễn Đức D−ơng |
Nhà XB: |
Lưu trữ Địa chất Fp-1a, bộ |
Năm: |
2004 |
|
5. Đánh giá về công nghệ nguyên liệu khoáng. MOCKBA–HEДPA– 1995A |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá về công nghệ nguyên liệu khoáng |
|
6. Nghiên cứu làm giàu khoáng sản có ích. KИEB – TEXHИKA – 1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu làm giàu khoáng sản có ích |
|
7. Công ty CP Khoáng sản DAKLAK. Số /PA-KS. 8 Công ty CP Khoáng sản DAKLAK. Số 292/PA-KS. Ph−ơng án lấy mẫu quặng fenspat EASO – EAKAR – DAKLAK. Buôn Ma Thuột, ngày 03 tháng 6 năm 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ph−ơng án lấy mẫu quặng fenspat EASO – EAKAR – DAKLAK |
Tác giả: |
Công ty CP Khoáng sản DAKLAK |
Nhà XB: |
Công ty CP Khoáng sản DAKLAK |
Năm: |
2005 |
|
9. Nguyễn Duy Pháp. Nghiên cứu công nghệ chế biến fenspat vùng Phai Hạ-Yên Bái đáp ứng yêu cầu chất l−ợng cho ngành công nghiệp gốm sứ và thuỷ tinh. Viện Năng l−ợng Nguyên tử Việt Nam, Hà Nội 5-2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu công nghệ chế biến fenspat vùng Phai Hạ-Yên Bái đáp ứng yêu cầu chất l−ợng cho ngành công nghiệp gốm sứ và thuỷ tinh |
|
10. Nguyễn Đức Quý. Nghiên cứu nâng cao và ổn định chất l−ợng fenspat của Thạch Khoán- Phú Thọ và Phai Hạ- Yên Bái. Viện khoa học Vật liệu, Hà Nội 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu nâng cao và ổn định chất l−ợng fenspat của Thạch Khoán- Phú Thọ và Phai Hạ- Yên Bái |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Quý |
Nhà XB: |
Viện khoa học Vật liệu, Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
11.Tr−ơng Cao Suyền, Nguyễn Thị Quỳnh Anh. Thiết kế x−ởng tuyển khoáng và an toàn.Nhà xuất bản Giao thông Vận tải. Hà Nội – 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế x−ởng tuyển khoáng và an toàn |
Tác giả: |
Tr−ơng Cao Suyền, Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải |
Năm: |
2000 |
|
12. Nguyễn Hoàng Sơn. Giáo trình chuẩn bị khoáng sản. Tr−ờng Đại học Mỏ Địa chất. Hà Nội – 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chuẩn bị khoáng sản |
|
13. Trần Văn Lùng. Tuyển từ, tuyển điện và các phương pháp tuyển đặc biệt khác. Tr−ờng Đại học Mỏ - Địa chất. Hà Nội – 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển từ, tuyển điện và các ph−ơng pháp tuyển đặc biệt khác |
|
14. Paul H. Ribble. Feldspar Mineralogy. Volume 2, October 1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Feldspar Mineralogy |
Tác giả: |
Paul H. Ribble |
Năm: |
1975 |
|
15. Glenn J. Wallace. Feldspar and nephenine syenite. 2005 minerals yearbook |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Feldspar and nephenine syenite |
Tác giả: |
Glenn J. Wallace |
Nhà XB: |
minerals yearbook |
Năm: |
2005 |
|
16. K.Hanumantha Rao and K.S.E. Forssberg. Feldspar Flotation: Theory and Practice. Division of Mineral Procesing-Lulea University of Technology, S-97187 LULEA, SWDEN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Feldspar Flotation: Theory and Practice |
|
18. R. M. Manser. Handbook of silicate flotation. Warren Spring Laboratory PO Box 20, Canada |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of silicate flotation |
|
17. Dr. Gunner Sumer. Benification of Turkish pegmatite and their usage in ceramic bodies |
Khác |
|